Bộ từ vựng về các thể loại phim tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết
Phim ảnh là món ăn tinh thần không thể thiếu của con người. Để hiểu sâu hơn về thế giới điện ảnh và giao tiếp hiệu quả với những người bạn yêu thích phim, việc nắm vững từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng.
Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá thế giới đa dạng của các thể loại phim và trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú để thảo luận về chúng.
Học nhanh các thể loại phim trong tiếng Anh

Các thể loại phim trong tiếng Anh
Các thể loại phim phản ánh không chỉ nội dung, cảm xúc mà còn cả kỹ thuật sản xuất phim. Dưới đây là danh sách các thể loại phim phổ biến bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Action | /ˈæk.ʃən/ | Hành động | He loves watching action movies with a lot of explosions and car chases. Anh ấy thích xem phim hành động với nhiều vụ nổ và cảnh rượt đuổi xe hơi. |
Comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | Hài kịch | This comedy show always makes me laugh out loud. Chương trình hài kịch này luôn khiến tôi cười to. |
Drama | /ˈdrɑː.mə/ | Chính kịch | The drama series portrays real-life struggles in a moving way. Loạt phim chính kịch này khắc họa những khó khăn trong cuộc sống một cách cảm động. |
Fantasy | /ˈfæn.tə.si/ | Giả tưởng | She enjoys reading fantasy novels about magic and mythical creatures. Cô ấy thích đọc tiểu thuyết giả tưởng về phép thuật và sinh vật huyền bí. |
Horror | /ˈhɒr.ər/ | Kinh dị | That horror movie was so scary that I couldn’t sleep last night. Bộ phim kinh dị đó đáng sợ đến mức tôi không thể ngủ được tối qua. |
Romance | /ˈrəʊ.mæns/ | Lãng mạn | Their love story is just like a romance novel. Câu chuyện tình yêu của họ giống như một cuốn tiểu thuyết lãng mạn. |
Thriller | /ˈθrɪl.ər/ | Kịch tính | This thriller kept me on the edge of my seat until the very end. Bộ phim kịch tính này khiến tôi hồi hộp đến phút cuối cùng. |
Mystery | /ˈmɪs.tər.i/ | Huyền bí | The detective is trying to solve a mystery that happened years ago. Thám tử đang cố gắng giải quyết một vụ án huyền bí đã xảy ra nhiều năm trước. |
Science Fiction | /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən/ |
Khoa học viễn tưởng
|
Science fiction movies often explore futuristic technologies and space travel.
Phim khoa học viễn tưởng thường khám phá công nghệ tương lai và du hành vũ trụ. |
Documentary | /ˌdɒk.jʊˈmen.tə.ri/ | Tài liệu | This documentary provides deep insight into wildlife conservation. Bộ phim tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về bảo tồn động vật hoang dã. |
Animation | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | Hoạt hình | Children love watching animation movies with colorful characters. Trẻ em thích xem phim hoạt hình với các nhân vật đầy màu sắc. |
Adventure | /ədˈven.tʃər/ | Phiêu lưu | They went on an adventure to explore the Amazon rainforest. Họ đã có một chuyến phiêu lưu để khám phá rừng mưa Amazon. |
Musical | /ˈmjuː.zɪ.kəl/ | Âm nhạc | The musical featured amazing songs and breathtaking dance performances. Vở nhạc kịch có những bài hát tuyệt vời và màn trình diễn vũ đạo mãn nhãn. |
Western | /ˈwes.tərn/ |
Miền Tây (phim cao bồi)
|
He grew up watching Western films about cowboys and gunfights.
Anh ấy lớn lên với những bộ phim miền Tây về cao bồi và đấu súng. |
War | /wɔːr/ | Chiến tranh | This war movie depicts the horrors of battle and the struggles of soldiers. Bộ phim chiến tranh này mô tả sự kinh hoàng của chiến trường và những khó khăn của người lính. |
Biographical | /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl/ | Tiểu sử | The biographical film tells the inspiring story of a great scientist. Bộ phim tiểu sử kể câu chuyện truyền cảm hứng về một nhà khoa học vĩ đại. |
Historical | /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ | Lịch sử | He enjoys reading historical novels set in ancient times. Anh ấy thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh thời cổ đại. |
Noir | /nwɑːr/ | Trinh thám đen | Classic noir films often have dark, moody cinematography and mysterious characters. Những bộ phim trinh thám đen cổ điển thường có phong cách hình ảnh u ám và nhân vật bí ẩn. |
Superhero | /ˈsuː.pərˌhɪə.rəʊ/ | Siêu anh hùng | Superhero movies are always packed with action and amazing special effects. Phim siêu anh hùng luôn đầy ắp hành động và hiệu ứng đặc biệt ấn tượng. |
Spy | /spaɪ/ | Điệp viên | He loves watching spy thrillers with secret missions and undercover agents. Anh ấy thích xem phim điệp viên với những nhiệm vụ bí mật và đặc vụ hoạt động ngầm. |
Family | /ˈfæm.ɪ.li/ | Gia đình | This is a heartwarming family movie suitable for all ages. Đây là một bộ phim gia đình ấm áp phù hợp với mọi lứa tuổi. |
Teen | /tiːn/ |
Thanh thiếu niên
|
Teen dramas often deal with friendships, love, and growing up.
Phim chính kịch thanh thiếu niên thường xoay quanh tình bạn, tình yêu và quá trình trưởng thành. |
Crime | /kraɪm/ | Tội phạm | This crime series follows a detective solving complex murder cases. Loạt phim tội phạm này theo chân một thám tử giải quyết các vụ án mạng phức tạp. |
Courtroom | /ˈkɔːrt.rʊm/ | Pháp đình | The courtroom drama was intense, with shocking revelations during the trial. Bộ phim pháp đình đầy kịch tính với những tiết lộ gây sốc trong phiên tòa. |
Epic | /ˈep.ɪk/ | Sử thi | This epic film tells the grand story of a legendary warrior. Bộ phim sử thi này kể câu chuyện hoành tráng về một chiến binh huyền thoại. |
Paranormal | /ˌpær.əˈnɔːr.məl/ | Siêu nhiên | She believes in paranormal activities like ghosts and haunted houses. Cô ấy tin vào các hiện tượng siêu nhiên như ma quỷ và nhà ma ám. |
Psychological | /ˌsaɪ.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ | Tâm lý | The psychological thriller had unexpected twists that kept the audience guessing. Bộ phim tâm lý kịch tính có những khúc ngoặt bất ngờ khiến khán giả đoán già đoán non. |
Satire | /ˈsæt.aɪər/ | Châm biếm | The movie is a satire on modern society and politics. Bộ phim là một tác phẩm châm biếm về xã hội và chính trị hiện đại. |
Black comedy | /blæk ˈkɒm.ə.di/ | Hài đen | This black comedy makes fun of serious topics in a darkly humorous way. Bộ phim hài đen này chế giễu những chủ đề nghiêm túc theo cách hài hước đen tối. |
Disaster | /dɪˈzɑːs.tər/ | Thảm họa | The disaster movie depicted a massive earthquake destroying the city. Bộ phim thảm họa mô tả một trận động đất lớn tàn phá thành phố. |
Sport | /spɔːrt/ | Thể thao | He enjoys watching sport movies about underdogs achieving victory. Anh ấy thích xem phim thể thao về những kẻ yếu vươn lên giành chiến thắng. |
Surreal | /səˈrɪəl/ | Siêu thực | The film’s surreal imagery created a dreamlike experience. Hình ảnh siêu thực của bộ phim tạo ra một trải nghiệm như trong mơ. |
Martial arts | /ˈmɑː.ʃəl ɑːts/ | Võ thuật | He is a big fan of martial arts films featuring intense fight scenes. Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của phim võ thuật với những cảnh chiến đấu mãn nhãn. |
Các từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực phim ảnh khác

Các từ vựng tiếng Anh về phim ảnh khác
Ngoài các thể loại phim, việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành còn giúp bạn hiểu sâu hơn về quá trình sản xuất phim và các yếu tố liên quan:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Các vai trò trong ngành điện ảnh |
|||
Director | /dɪˈrek.tər/ | Đạo diễn | Christopher Nolan is a famous film director. Christopher Nolan là một đạo diễn phim nổi tiếng. |
Producer | /prəˈdjuː.sər/ | Nhà sản xuất | The producer is responsible for the film’s budget. Nhà sản xuất chịu trách nhiệm về ngân sách của bộ phim. |
Screenwriter | /ˈskriːn.raɪ.tər/ | Biên kịch | The screenwriter wrote an incredible script for the movie. Biên kịch đã viết một kịch bản tuyệt vời cho bộ phim. |
Cinematographer | /ˌsɪn.əˈmæt.əˌɡræf.ər/ | Quay phim | The cinematographer captured breathtaking scenes in the film. Quay phim đã ghi lại những cảnh quay ngoạn mục trong bộ phim. |
Editor | /ˈed.ɪ.tər/ | Biên tập viên | The editor spent weeks cutting and arranging the scenes. Biên tập viên đã mất nhiều tuần để cắt và sắp xếp các cảnh quay. |
Cast | /kæst/ | Dàn diễn viên | The movie has an amazing cast of talented actors. Bộ phim có một dàn diễn viên tài năng tuyệt vời. |
Lead role | /liːd roʊl/ | Vai chính | She got the lead role in a new Hollywood film. Cô ấy được nhận vai chính trong một bộ phim Hollywood mới. |
Supporting role | /səˈpɔːr.tɪŋ roʊl/ | Vai phụ | He played a supporting role as the hero’s best friend. Anh ấy đóng vai phụ là người bạn thân của nhân vật chính. |
Cameo | /ˈkæm.i.oʊ/ | Vai khách mời | The famous singer made a cameo in the movie. Ca sĩ nổi tiếng đã xuất hiện với vai khách mời trong bộ phim. |
Extras | /ˈek.strəz/ |
Diễn viên quần chúng
|
The director hired hundreds of extras for the battle scene.
Đạo diễn đã thuê hàng trăm diễn viên quần chúng cho cảnh chiến đấu. |
Thuật ngữ trong quá trình sản xuất phim |
|||
Set | /set/ | Phim trường | The set was designed to look like 19th-century London. Phim trường được thiết kế để trông giống London thế kỷ 19. |
Soundtrack | /ˈsaʊnd.træk/ | Nhạc nền | The movie’s soundtrack became a huge hit. Nhạc nền của bộ phim đã trở thành một bản hit lớn. |
Special effects | /ˈspeʃ.əl ɪˈfekts/ |
Hiệu ứng đặc biệt
|
The special effects in the film were amazing.
Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim rất ấn tượng. |
Visual effects | /ˈvɪʒ.u.əl ɪˈfekts/ |
Hiệu ứng hình ảnh
|
They used visual effects to create realistic explosions.
Họ đã sử dụng hiệu ứng hình ảnh để tạo ra những vụ nổ chân thực. |
Dialogue | /ˈdaɪ.ə.lɔɡ/ | Lời thoại | The dialogue between the main characters was very emotional. Lời thoại giữa các nhân vật chính rất cảm xúc. |
Subtitles | /ˈsʌb.taɪ.tlz/ | Phụ đề | I watched the movie with English subtitles. Tôi đã xem bộ phim với phụ đề tiếng Anh. |
Dubbing | /ˈdʌb.ɪŋ/ | Lồng tiếng | The movie was dubbed into five languages. Bộ phim đã được lồng tiếng sang năm ngôn ngữ. |
Scene | /siːn/ | Cảnh phim | The final scene of the movie was breathtaking. Cảnh cuối của bộ phim thật ngoạn mục. |
Sequel | /ˈsiː.kwəl/ | Phần tiếp theo | The sequel to the film will be released next year. Phần tiếp theo của bộ phim sẽ ra mắt vào năm sau. |
Prequel | /ˈpriː.kwəl/ | Phần trước | The prequel tells the story before the main film. Phần trước kể về câu chuyện xảy ra trước bộ phim chính. |
Genre | /ˈʒɑːn.rə/ | Thể loại | My favorite movie genre is science fiction. Thể loại phim yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng. |
Từ vựng liên quan đến quá trình sản xuất phim |
|||
Box office | /ˈbɒks ˈɒf.ɪs/ | Phòng vé | The film was a huge success at the box office. Bộ phim đã đạt thành công lớn tại phòng vé. |
Trailer | /ˈtreɪ.lər/ | Đoạn giới thiệu | The new movie trailer looks exciting. Đoạn giới thiệu phim mới trông rất hấp dẫn. |
Rating | /ˈreɪ.tɪŋ/ | Đánh giá | The movie received a high rating from critics. Bộ phim nhận được đánh giá cao từ các nhà phê bình. |
Critic | /ˈkrɪ.tɪk/ | Nhà phê bình | A famous film critic gave the movie five stars. Một nhà phê bình phim nổi tiếng đã chấm bộ phim năm sao. |
Premiere | /prɪˈmɪər/ | Buổi công chiếu | The film’s premiere was held in Los Angeles. Buổi công chiếu của bộ phim được tổ chức ở Los Angeles. |
Feature film | /ˈfiː.tʃər fɪlm/ | Phim truyện dài | This is his first feature film as a director. Đây là bộ phim truyện dài đầu tiên của anh ấy với vai trò đạo diễn. |
Short film | /ʃɔːrt fɪlm/ | Phim ngắn | She directed an award-winning short film. Cô ấy đã đạo diễn một bộ phim ngắn đoạt giải thưởng. |
Documentary film | /ˌdɒk.juˈmen.tər.i fɪlm/ | Phim tài liệu | The documentary film explores the life of ancient civilizations. Bộ phim tài liệu khám phá cuộc sống của các nền văn minh cổ đại. |
Indie film | /ˈɪn.di fɪlm/ | Phim độc lập | The indie film was praised for its originality. Bộ phim độc lập được khen ngợi vì sự sáng tạo. |
Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | Phim bom tấn | The latest blockbuster broke all box office records. Bộ phim bom tấn mới nhất đã phá vỡ mọi kỷ lục phòng vé. |
Từ vựng về hậu trường và kỹ thuật điện ảnh
|
|||
Costume designer | /ˈkɒs.tjuːm dɪˈzaɪ.nər/ |
Nhà thiết kế trang phục
|
The costume designer created stunning outfits for the film.
Nhà thiết kế trang phục đã tạo ra những bộ trang phục tuyệt đẹp cho bộ phim. |
Art director | /ɑːrt dɪˈrek.tər/ |
Giám đốc nghệ thuật
|
The art director designed the overall look of the film.
Giám đốc nghệ thuật đã thiết kế tổng thể phong cách của bộ phim. |
Film festival | /fɪlm ˈfes.tɪ.vəl/ | Liên hoan phim | Her movie won an award at the international film festival. Bộ phim của cô ấy đã giành giải tại liên hoan phim quốc tế. |
Motion capture | /ˈmoʊ.ʃən ˈkæp.tʃər/ |
Bắt chuyển động
|
They used motion capture to animate the characters.
Họ đã sử dụng bắt chuyển động để tạo hình nhân vật. |
Post-production | /poʊst prəˈdʌk.ʃən/ | Hậu kỳ | The movie is now in post-production. Bộ phim hiện đang trong giai đoạn hậu kỳ. |
Green screen | /ɡriːn skriːn/ | Màn hình xanh | They used a green screen for special effects. Họ đã sử dụng màn hình xanh để tạo hiệu ứng đặc biệt. |
Stunt coordinator | /stʌnt kəʊˈɔːr.dɪ.neɪ.tər/ |
Điều phối viên đóng thế
|
The stunt coordinator planned all the action scenes.
Điều phối viên đóng thế đã lên kế hoạch cho tất cả các cảnh hành động. |
Với vốn từ vựng phong phú về các thể loại phim, bạn không chỉ có thể giao tiếp tự tin với những người bạn cùng sở thích mà còn khám phá ra những bộ phim hay ho phù hợp với sở thích của mình. Chúc bạn có những giây phút thư giãn tuyệt vời bên những thước phim yêu thích!