Hướng dẫn cách đọc năm trong tiếng Anh đơn giản dễ hiểu nhất

Bạn có bao giờ bối rối khi gặp các con số năm trong tiếng Anh? Đừng lo, việc đọc năm thực ra rất đơn giản khi bạn nắm vững một số quy tắc. Từ cách đọc năm của thế kỷ 20 như 1999 đến những năm của thế kỷ 21 như 2023, mỗi giai đoạn có một cách đọc riêng biệt để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng VNTrade tìm hiểu cách đọc năm trong tiếng Anh chuẩn và chuyên nghiệp nhé.

Cách đọc năm có 4 chữ số trong tiếng Anh

Dưới đây là hướng dẫn cách đọc những năm có 4 chữ số trong tiếng Anh, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và phát âm đúng trong giao tiếp.

Quy tắc chung đọc năm có 4 chữ số

Khi đọc năm có 4 chữ số, quy tắc phổ biến là chia thành hai cặp số và đọc từng cặp riêng biệt. Quy tắc này tạo ra cách đọc ngắn gọn, dễ nhớ và dễ hiểu:

Ví dụ:

  • 2023: twenty twenty-three
  • 1987: nineteen eighty-seven
  • 1566: fifteen sixty-six

Nếu năm có các chữ số từ 00 đến 09, như 2003, bạn đọc là twenty oh three hoặc two thousand three.

Cách đọc năm có 4 chữ số trong tiếng Anh

Cách đọc năm có 4 chữ số trong tiếng Anh

Cách đọc năm sau năm 2000

Với những năm sau 2000, có hai cách đọc phổ biến, và cả hai đều được sử dụng rộng rãi:

Đọc theo từng cặp số:

  • 2023: twenty twenty-three
  • 2015: twenty fifteen

Đọc đầy đủ như một con số:

  • 2025: two thousand twenty-five
  • 2007: two thousand seven

Lưu ý: Trong văn nói, cách đọc two thousand twenty-five phổ biến hơn vì nó rõ ràng và dễ nghe.

Cách đọc năm trước năm 1000

Đối với các năm trước năm 1000, bạn có thể đọc từng chữ số một hoặc theo hàng trăm, tùy theo số có bao nhiêu chữ số:

Ví dụ:

  • 999: nine ninety-nine hoặc nine hundred ninety-nine
  • 505: five oh five hoặc five hundred five
  • 234: two thirty-four hoặc two hundred thirty-four

Với các năm có chữ số 0 ở giữa, như 405, bạn có thể đọc là four oh five hoặc four hundred five, và năm 808 có thể đọc là eight oh eight hoặc eight hundred eight.

>> Xem thêm >> Hướng dẫn chi tiết cách đọc số tiền VND bằng tiếng Anh

Cách đọc năm trong tiếng Anh đặc biệt

Một số năm có cách đọc đặc biệt, không tuân theo quy tắc thông thường. Hãy cùng tìm hiểu cách đọc những năm này để sử dụng chính xác trong các tình huống khác nhau.

1. Đọc năm tròn (Còn gọi là “Năm tròn chục”)

Khi đọc các năm tròn (có số 0 ở cuối), quy tắc phổ biến là đọc số ở hàng nghìn và thêm từ “hundred” để chỉ phần trăm còn lại. Cách đọc này ngắn gọn và dễ hiểu.

Ví dụ:

  • 1900: nineteen hundred
  • 1800: eighteen hundred
  • 1500: fifteen hundred

Lưu ý: Đối với năm 2000, người bản xứ thường đọc là two thousand thay vì twenty hundred, vì cách đọc này phổ biến và dễ nghe hơn.

2. Đọc năm có nhiều số 0

Các năm có nhiều số 0 ở cuối, như 2000, 3000, hoặc 1000, được đọc đơn giản bằng cách đọc số hàng nghìn mà không cần thêm từ “hundred” trừ khi cần nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • 2000: two thousand
  • 3000: three thousand
  • 1000: one thousand

Trong trường hợp như 1900, bạn có thể đọc là nineteen hundred, thêm từ “hundred” để làm rõ rằng đây là một năm tròn chục.

Đọc năm có số lẻ

Đối với những năm có số lẻ (không tròn), bạn có thể đọc theo cặp số ở hàng nghìn và trăm, rồi đọc hai số cuối. Phương pháp này giúp đơn giản hóa cách đọc và dễ dàng phân biệt giữa các số.

Ví dụ:

  • 1987: nineteen eighty-seven
  • 2021: two thousand twenty-one hoặc twenty twenty-one
  • 1345: thirteen forty-five

Nếu năm có số 0 giữa hai số, như 1907, bạn có thể đọc là nineteen oh seven, hoặc đối với năm 2005, có thể đọc là two thousand five để dễ hiểu và mạch lạc hơn.

Cách đọc năm trong các ngữ cảnh khác

Đọc ngày tháng năm

Khi đọc ngày tháng năm, thứ tự ngày và tháng sẽ khác nhau giữa chuẩn Mỹ (MM-DD-YYYY) và chuẩn Anh (DD-MM-YYYY).

Theo chuẩn Mỹ (MM-DD-YYYY): Đọc thứ tự là tháng, ngày, và năm.

Ví dụ:

  • January 1, 2023 được đọc là January first, twenty twenty-three.
  • July 4, 1776 đọc là July fourth, seventeen seventy-six.
Cách đọc năm trong các ngữ cảnh khác

Cách đọc năm trong các ngữ cảnh khác

Theo chuẩn Anh (DD-MM-YYYY): Đọc theo thứ tự ngày, tháng, và năm.

Ví dụ:

  • 31 December 2022 đọc là December thirty-first, twenty twenty-two.
  • 25 March 2001 đọc là March twenty-fifth, two thousand one.

Lưu ý: Khi sử dụng ngày tháng trong văn viết, tháng có thể được viết dưới dạng số hoặc tên đầy đủ.

Đọc thập kỷ

Khi nói về một thập kỷ (khoảng thời gian 10 năm), bạn thường sử dụng “the” trước số của thập kỷ và thêm “s” vào cuối để chỉ các năm trong khoảng đó. Thông thường, bạn đọc từng cặp số của thập kỷ.

Ví dụ:

  • 1990s: đọc là the nineteen nineties, chỉ thập kỷ 1990-1999.
  • 1980s: đọc là the nineteen eighties, chỉ thập kỷ 1980-1989.
  • 2000s: đọc là the two thousands, hoặc trong tiếng Anh Anh, có thể nói là the noughties, chỉ thập niên 2000-2009.

Đọc thế kỷ

Khi đọc các thế kỷ, sử dụng từ “the” trước con số của thế kỷ và thêm từ “century” vào cuối. Đối với các thế kỷ như 21, 22, 23, bạn có thể sử dụng các ký hiệu thứ tự như “st,” “nd,” và “rd” (dùng cho 1st, 2nd, 3rd), giúp đọc dễ dàng và chính xác.

Ví dụ:

  • 21st century: đọc là the twenty-first century, chỉ thế kỷ 21 (từ năm 2001 đến 2100).
  • 20th century: đọc là the twentieth century, chỉ thế kỷ 20 (từ năm 1901 đến 2000).
  • 15th century: đọc là the fifteenth century, chỉ thế kỷ 15 (từ năm 1401 đến 1500).

Lưu ý: Trong tiếng Anh, các thế kỷ luôn được tính theo số nguyên dương, nghĩa là thế kỷ 21 bắt đầu từ năm 2001 chứ không phải 2000.

Hiểu và nắm vững cách đọc năm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn giúp bạn dễ dàng nắm bắt thông tin trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng thành thạo và chính xác nhất.