Xin chào trong tiếng Anh là gì? Cách chào hỏi trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ thắc mắc về cách chào hỏi bằng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau chưa? Từ những lời chào cơ bản hàng ngày đến cách thể hiện sự lịch sự trang trọng hoặc thân mật với bạn bè, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn tất tần tật về các cách chào hỏi trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và phù hợp trong mọi hoàn cảnh.
Các cách chào hỏi cơ bản trong tiếng Anh
Các cụm từ chào hỏi cơ bản trong tiếng Anh là nền tảng cho bất kỳ cuộc giao tiếp nào. Dưới đây là một số cách chào hỏi thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống thường ngày:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hello | Xin chào | Hello, how can I help you today?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?) |
Hi | Chào | Hi, nice to meet you!
(Chào, rất vui được gặp bạn!) |
Hey | Này | Hey, what’s up?
(Này, có chuyện gì vậy?) |
Good morning | Chào buổi sáng | Good morning, did you sleep well?
(Chào buổi sáng, bạn ngủ ngon không?) |
Good afternoon | Chào buổi chiều | Good afternoon, it’s nice to see you.
(Chào buổi chiều, rất vui khi thấy bạn.) |
Good evening | Chào buổi tối | Good evening, are you ready for dinner?
(Chào buổi tối, bạn đã sẵn sàng ăn tối chưa?) |
How are you? | Bạn khỏe không? | How are you today?
(Bạn khỏe không hôm nay?) |
Nice to meet you | Rất vui được gặp bạn | Nice to meet you, I’ve heard a lot about you.
(Rất vui được gặp bạn, tôi đã nghe nhiều về bạn.) |
How’s it going? | Dạo này thế nào? | How’s it going? I haven’t seen you in a while.
(Dạo này thế nào? Lâu rồi không gặp bạn.) |
What’s new? | Có gì mới không? | What’s new with you?
(Bạn có gì mới không?) |
How’s your day? | Ngày của bạn thế nào? | How’s your day going so far?
(Ngày của bạn thế nào cho đến giờ?) |
Long time no see | Lâu rồi không gặp | Long time no see, how have you been?
(Lâu rồi không gặp, bạn thế nào rồi?) |
Welcome | Chào mừng | Welcome to our home, make yourself comfortable.
(Chào mừng đến với nhà của chúng tôi, cứ tự nhiên như ở nhà.) |
Pleased to meet you | Rất hân hạnh gặp bạn | Pleased to meet you, I’m John.
(Rất hân hạnh được gặp bạn, tôi là John.) |
How do you do? | Bạn khỏe không? | How do you do? I am pleased to meet you.
(Bạn khỏe không? Tôi rất vui được gặp bạn.) |
Good to see you | Vui được gặp bạn | Good to see you, it’s been too long!
(Vui được gặp bạn, đã lâu quá rồi!) |
How have you been? | Dạo này bạn thế nào? | How have you been since we last met?
(Dạo này bạn thế nào kể từ khi chúng ta gặp nhau lần cuối?) |
Cách chào trang trọng, lịch sự trong tiếng Anh
Trong một số tình huống, việc sử dụng các cách chào hỏi trang trọng hơn là rất cần thiết để thể hiện sự tôn trọng và lịch sự:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Good to see you | Rất vui được gặp bạn | Good to see you again after such a long time.
(Rất vui được gặp lại bạn sau bao lâu.) |
How do you do? | Làm quen | How do you do? I’ve heard much about your achievements.
(Làm quen. Tôi đã nghe nhiều về những thành tựu của bạn.) |
Pleased to meet you | Rất hân hạnh được gặp bạn | Pleased to meet you, I look forward to our collaboration.
(Rất hân hạnh được gặp bạn, tôi mong chờ sự hợp tác của chúng ta.) |
It’s a pleasure to meet you | Thật là vui khi được gặp bạn | It’s a pleasure to meet you, your work is very inspiring.
(Thật là vui khi được gặp bạn, công việc của bạn rất truyền cảm.) |
I’m delighted to make your acquaintance | Tôi rất vui được làm quen với bạn | I’m delighted to make your acquaintance, Mr. Smith.
(Tôi rất vui được làm quen với bạn, ông Smith.) |
Allow me to introduce myself | Cho phép tôi tự giới thiệu | Allow me to introduce myself, I am Dr. Helen, a specialist in neurology.
(Cho phép tôi tự giới thiệu, tôi là Tiến sĩ Helen, chuyên gia thần kinh.) |
It is an honor to meet you | Thật là vinh dự được gặp bạn | It is an honor to meet you, your leadership has been exemplary.
(Thật là vinh dự được gặp bạn, tài lãnh đạo của bạn thật sự gương mẫu.) |
Thank you for your warm welcome | Cảm ơn vì đã chào đón nồng nhiệt | Thank you for your warm welcome, I feel truly valued.
(Cảm ơn vì đã chào đón nồng nhiệt, tôi cảm thấy thực sự được trân trọng.) |
I appreciate the opportunity to meet you | Tôi trân trọng cơ hội được gặp bạn | I appreciate the opportunity to meet you and discuss our future plans.
(Tôi trân trọng cơ hội được gặp bạn và thảo luận về các kế hoạch tương lai.) |
Welcome aboard | Chào mừng bạn gia nhập | Welcome aboard, we are thrilled to have you on our team.
(Chào mừng bạn gia nhập, chúng tôi rất vui khi có bạn trong đội của chúng tôi.) |
Gợi ý cách chào bằng tiếng Anh với bạn thân
Khi giao tiếp với bạn bè thân thiết, bạn có thể sử dụng những cách chào hỏi thân mật hơn để thể hiện mối quan hệ gần gũi:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
What’s up? | Có chuyện gì vậy? | What’s up? How’s everything going with you lately?
(Có chuyện gì vậy? Dạo này mọi thứ với cậu thế nào?) |
How’s it going? | Dạo này thế nào? | How’s it going? Haven’t heard from you in a while!
(Dạo này thế nào? Lâu rồi không nghe tin tức gì từ cậu!) |
Long time no see | Lâu rồi không gặp | Long time no see! We should catch up soon.
(Lâu rồi không gặp! Chúng ta nên nói chuyện bù đắp lại.) |
What’s new? | Có gì mới không? | What’s new with you? Any exciting stories?
(Có gì mới với cậu không? Có câu chuyện thú vị nào không?) |
Hey there! | Chào cậu! | Hey there! You look great today!
(Chào cậu! Hôm nay trông cậu thật tuyệt!) |
Yo! | Ê! | Yo! How have you been, man?
(Ê! Dạo này cậu thế nào, bạn?) |
Sup? | Có gì không? | Sup? Haven’t seen you around lately.
(Có gì không? Dạo này ít thấy cậu quanh đây.) |
How’s life? | Cuộc sống thế nào? | How’s life treating you these days?
(Dạo này cuộc sống đối xử với cậu thế nào?) |
Hey, buddy! | Chào cậu, bạn! | Hey, buddy! Ready for the game tonight?
(Chào cậu, bạn! Cậu đã sẵn sàng cho trận đấu tối nay chưa?) |
Look who it is! | Nhìn xem ai đây! | Look who it is! We’ve missed you at the gatherings.
(Nhìn xem ai đây! Chúng tôi đã nhớ cậu ở những cuộc tụ họp.) |
What’s good? | Có gì vui không? | What’s good? Anything fun happening this weekend?
(Có gì vui không? Cuối tuần này có gì thú vị không?) |
How’ve you been? | Cậu dạo này sao rồi? | How’ve you been? Haven’t seen you in ages!
(Cậu dạo này sao rồi? Lâu quá không gặp!) |
Yo, what’s crackin’? | Ê, có chuyện gì hot không? | Yo, what’s crackin’? Any news I should know about?
(Ê, có chuyện gì hot không? Có tin gì mới không?) |
What’s happening? | Có gì đang xảy ra? | What’s happening? You look busy these days.
(Có gì đang xảy ra? Dạo này trông cậu bận rộn quá.) |
Hey man, long time! | Này, lâu lắm không gặp! | Hey man, long time! We should hang out soon.
(Này, lâu lắm không gặp! Chúng ta nên gặp nhau sớm đấy.) |
Từ các cách chào hỏi cơ bản đến những lời chào trang trọng hoặc thân mật, mỗi lựa chọn đều mang lại sắc thái riêng biệt, phù hợp với từng hoàn cảnh và mối quan hệ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đủ thông tin để sử dụng các cách chào hỏi tiếng Anh một cách hiệu quả và phù hợp.
>> Xem thêm: Tổng hợp 222+ từ vựng tiếng Anh về nội thất trong nhà bạn