201+ Từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ vựng phong phú để miêu tả mùi vị là kỹ năng cần thiết trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi nói về ẩm thực. Bài viết vntrade.edu.vn sẽ cung cấp cho bạn 201+ từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng từ ngữ chính xác và tinh tế hơn.
Tại sao cần học từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh?
Quan trọng trong giao tiếp hàng ngày
Từ vựng về mùi vị thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, đặc biệt khi bạn muốn miêu tả món ăn, đồ uống hay chia sẻ cảm nhận về ẩm thực.
Cần thiết khi du lịch, ăn uống ở nước ngoài
Nếu bạn đi du lịch ở nước ngoài, việc hiểu và sử dụng từ vựng về mùi vị sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, hỏi về nguyên liệu hoặc trao đổi với nhân viên nhà hàng.
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh
Học từ vựng về mùi vị không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn làm phong phú thêm khả năng miêu tả và biểu đạt cảm xúc một cách linh hoạt hơn.
Các từ cơ bản miêu tả mùi vị
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Salty | /ˈsɒl.ti/ | Mặn |
Bitter | /ˈbɪt.ər/ | Đắng |
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay |
Sour | /ˈsaʊər/ | Chua |
Sugary | /ˈʃʊɡ.ər.i/ | Ngọt ngào (vị ngọt đậm) |
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ | Mặn mòi, đậm đà |
Pungent | /ˈpʌn.dʒənt/ | Hăng (mùi nồng, mạnh) |
Umami | /uːˈmɑː.mi/ |
Vị ngọt thịt, vị đậm đà (vị thứ năm)
|
Rich | /rɪtʃ/ |
Đậm đà, béo ngậy
|
Bland | /blænd/ |
Nhạt nhẽo, thiếu hương vị
|
Tangy | /ˈtæŋ.i/ |
Có vị chua nhẹ và thơm mát
|
Zesty | /ˈzest.i/ |
Có vị chanh hoặc vị thơm tươi mát
|
Peppery | /ˈpep.ər.i/ |
Có vị tiêu hoặc cay nhẹ
|
Astringent | /əˈstrɪn.dʒənt/ |
Chát (cảm giác se, khô miệng)
|
Creamy | /ˈkriː.mi/ |
Béo mịn, kem mượt
|
Buttery | /ˈbʌt.ər.i/ | Vị bơ, béo ngậy |
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ |
Vị khói, mùi khói
|
Earthy | /ˈɜː.θi/ |
Mùi đất, vị thiên nhiên
|
Garlicky | /ˈɡɑː.lɪ.ki/ |
Có vị hoặc mùi tỏi
|
Fishy | /ˈfɪʃ.i/ |
Có mùi cá, vị tanh
|
Nutty | /ˈnʌt.i/ |
Có vị hạt, béo nhẹ như hạt khô
|
Herbal | /ˈhɜː.bəl/ |
Vị thảo mộc, thơm mùi lá cây
|
Woody | /ˈwʊd.i/ |
Vị gỗ, mùi như gỗ khô
|
Fruity | /ˈfruː.ti/ |
Vị trái cây, ngọt và thơm
|
Chewy | /ˈtʃuː.i/ |
Dai, cảm giác nhai được lâu
|
Grainy | /ˈɡreɪ.ni/ |
Có kết cấu sần sùi, thô như hạt
|
Các từ miêu tả mùi vị chi tiết hơn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Thơm ngon |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon miệng |
Flavorful | /ˈfleɪ.və.fəl/ | Đậm đà hương vị |
Unpleasant | /ʌnˈplez.ənt/ | Khó chịu (mùi vị không dễ chịu) |
Disgusting | /dɪsˈɡʌs.tɪŋ/ | Ghê tởm, kinh khủng |
Awful | /ˈɔː.fəl/ | Kinh khủng (mùi vị rất tệ) |
Mild | /maɪld/ | Nhẹ nhàng, không quá đậm |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ, đậm đà |
Rich | /rɪtʃ/ | Ngậy, béo, đậm chất |
Creamy | /ˈkriː.mi/ | Mịn màng, béo ngậy |
Tangy | /ˈtæŋ.i/ | Chua chua ngọt ngọt (vị chanh, cam, v.v.) |
Aromatic | /ˌær.əˈmæt.ɪk/ | Thơm phức, mùi dễ chịu |
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ | Mặn mòi, đậm đà |
Refreshing | /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ | Sảng khoái, tươi mát (như nước chanh) |
Bland | /blænd/ | Nhạt nhẽo, thiếu hương vị |
Overpowering | /ˌəʊ.vəˈpaʊə.rɪŋ/ | Quá mạnh (mùi vị lấn át) |
Satisfying | /ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ | Thỏa mãn, ngon miệng, hài lòng |
Greasy | /ˈɡriː.si/ | Nhiều dầu mỡ, ngậy quá mức |
Luscious | /ˈlʌʃ.əs/ | Ngon lành, thơm ngon và hấp dẫn |
Zesty | /ˈzest.i/ | Tươi mới, chua cay hài hòa (thường vị chanh) |
Earthy | /ˈɜː.θi/ | Mùi đất, tự nhiên (thường dùng cho rau củ) |
Burnt | /bɜːnt/ | Khê, cháy (mùi vị hơi khét) |
Sourish | /ˈsaʊə.rɪʃ/ | Chua nhẹ |
Peppery | /ˈpep.ər.i/ | Có vị tiêu hoặc cay nhẹ |
Juicy | /ˈdʒuː.si/ | Mọng nước (như trái cây hoặc thịt mềm) |
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ | Mùi khói, vị nướng |
Crispy | /ˈkrɪs.pi/ | Giòn rụm (như khoai tây chiên) |
Crunchy | /ˈkrʌn.tʃi/ | Giòn (như bánh quy hoặc hạt khô) |
Stale | /steɪl/ | Ủ, không tươi (như bánh mì cũ) |
Fizzy | /ˈfɪz.i/ | Có ga (như nước ngọt) |
Hearty | /ˈhɑː.ti/ | Đầy đặn, thỏa mãn (thường cho món ăn lớn) |
Tender | /ˈten.dər/ | Mềm mại (như thịt nấu kỹ) |
Spicy-hot | /ˈspaɪ.si hɒt/ | Cay nóng |
Bittersweet | /ˈbɪt.əˌswiːt/ | Vừa đắng vừa ngọt (như sô cô la đen) |
Từ vựng về mùi vị trong các món ăn cụ thể
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ |
Món tráng miệng
|
Sweet | /swiːt/ | Đồ ngọt |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
Salty | /ˈsɒl.ti/ | Mặn |
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ |
Mặn mòi, đậm vị
|
Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay |
Sour | /ˈsaʊər/ | Chua |
Tangy | /ˈtæŋ.i/ |
Chua ngọt (như nước sốt cam hoặc chanh)
|
Creamy | /ˈkriː.mi/ |
Mịn màng, béo ngậy (như bánh pudding, kem)
|
Crunchy | /ˈkrʌn.tʃi/ |
Giòn (như bánh quy, salad)
|
Crispy | /ˈkrɪs.pi/ |
Giòn rụm (như khoai tây chiên)
|
Juicy | /ˈdʒuː.si/ |
Mọng nước (như thịt nướng, trái cây)
|
Bitter | /ˈbɪt.ər/ |
Đắng (như cà phê, sô cô la đen)
|
Fluffy | /ˈflʌf.i/ |
Mềm xốp (như bánh ngọt, bánh mì)
|
Rich | /rɪtʃ/ |
Đậm đà, béo ngậy (như sốt bơ, bánh ngọt)
|
Gooey | /ˈɡuː.i/ |
Dẻo, dính (như kẹo dẻo, caramel)
|
Sticky | /ˈstɪk.i/ |
Dính, nhầy (như mật ong, siro)
|
Soft | /sɒft/ |
Mềm (như bánh mì mới nướng)
|
Savory | /ˈseɪ.vər.i/ |
Mặn mà, đậm vị (như món nướng, thịt hầm)
|
Tangy | /ˈtæŋ.i/ |
Chua ngọt (như nước sốt chanh)
|
Spicy-hot | /ˈspaɪ.si hɒt/ |
Cay nóng (như ớt)
|
Pungent | /ˈpʌn.dʒənt/ |
Hăng (như hành, tỏi)
|
Refreshing | /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ |
Sảng khoái, tươi mát (như kem, đồ uống lạnh)
|
Salty-sweet | /ˈsɒl.ti swiːt/ |
Mặn ngọt (như bánh quy caramel)
|
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ |
Vị khói (như thịt xông khói, BBQ)
|
Fruity | /ˈfruː.ti/ |
Vị trái cây (như nước ép, bánh trái cây)
|
Stale | /steɪl/ |
Ủ, không tươi (như bánh mì cũ)
|
Zesty | /ˈzest.i/ |
Thơm cay, tươi mới (như vỏ cam, chanh)
|
Buttery | /ˈbʌt.ər.i/ |
Vị bơ, béo ngậy (như bánh quy, ngô bơ)
|
Fizzy | /ˈfɪz.i/ |
Có ga (như nước ngọt, bia)
|
Herbal | /ˈhɜː.bəl/ |
Thảo mộc (như trà thảo mộc)
|
Mild | /maɪld/ |
Nhẹ nhàng, ít cay hoặc ít gia vị (như súp)
|
Charred | /tʃɑːrd/ |
Vị cháy (như thịt nướng, rau nướng)
|
Meaty | /ˈmiː.ti/ |
Có vị thịt, đậm đà (như thịt bò, thịt gà)
|
Pepper | /ˈpep.ər/ | Hạt tiêu |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Sugar | /ˈʃʊɡ.ər/ | Đường |
Vinegar | /ˈvɪn.ɪɡər/ | Giấm |
Cinnamon | /ˈsɪn.ə.mən/ | Quế |
Ginger | /ˈdʒɪn.dʒər/ | Gừng |
Turmeric | /ˈtɜː.mərɪk/ | Nghệ |
Garlic | /ˈɡɑː.lɪk/ | Tỏi |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành |
Basil | /ˈbæz.əl/ | Húng quế |
Oregano | /ɔːˈreɡ.əʊ.nəʊ/ |
Oregano (húng tây)
|
Thyme | /taɪm/ | Xạ hương |
Coriander | /ˈkɔː.riˌændər/ | Ngò (mùi) |
Rosemary | /ˈrəʊzˌmeə.ri/ | Hương thảo |
Saffron | /ˈsæf.rən/ | Nghệ tây |
Clove | /kləʊv/ | Đinh hương |
Chili | /ˈtʃɪ.li/ | Ớt |
Paprika | /ˈpæp.rɪ.kə/ | Ớt bột |
Mustard | /ˈmʌs.təd/ | Mù tạt |
Các cụm từ thường dùng để miêu tả mùi vị
Khi muốn miêu tả mùi vị của món ăn hoặc đồ uống, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ sau để diễn tả một cách chi tiết và chính xác hơn. Dưới đây là những cụm từ thường dùng để miêu tả mùi vị trong tiếng Anh:
1. To taste like: có vị như
Cụm từ này được dùng để miêu tả món ăn hoặc đồ uống có vị tương tự một món khác hoặc một hương vị đặc biệt. Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn so sánh hương vị của món ăn.
Ví dụ:
This dish tastes like heaven!
(Món này có vị như thiên đường!)
This cake tastes like chocolate and strawberries.
(Cái bánh này có vị như sô cô la và dâu tây.)
2. To have a flavor of: có hương vị của
Cụm từ này được sử dụng khi bạn muốn miêu tả hương vị đặc trưng của một thành phần nào đó có trong món ăn hoặc đồ uống. Nó thường chỉ ra các nguyên liệu tạo nên hương vị chính của món ăn.
Ví dụ:
The soup has a flavor of garlic and herbs.
(Món súp này có hương vị của tỏi và thảo mộc.)
This drink has a flavor of lime and mint.
(Cốc nước này có hương vị của chanh và bạc hà.)
3. To be full of flavor: rất đậm đà hương vị
Cụm từ này dùng để miêu tả món ăn hoặc đồ uống có hương vị đậm đà, phong phú, và đầy đủ. Nó thường dùng khi muốn khen ngợi món ăn có sự kết hợp các gia vị hoặc nguyên liệu tạo nên hương vị mạnh mẽ.
Ví dụ:
This pasta is full of flavor!
(Món mì này rất đậm đà hương vị!)
The sauce is full of flavor, with hints of pepper and spice.
(Nước sốt này rất đậm đà hương vị, với chút vị tiêu và gia vị.)
4. To be bland: nhạt nhẽo
Cụm từ này dùng để miêu tả món ăn thiếu gia vị, không có hương vị đặc trưng, thường mang lại cảm giác thiếu hấp dẫn và không thú vị khi ăn. Nó là cách nói tiêu cực về hương vị của món ăn.
Ví dụ:
The soup is bland. It needs more salt.
(Món súp này nhạt quá. Cần thêm muối.)
The salad tastes bland without the dressing.
(Món salad nhạt nhẽo nếu không có nước sốt.)
Kết
Việc học từ vựng về mùi vị trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ để miêu tả và cảm nhận hương vị một cách tinh tế. Từ những từ cơ bản đến chi tiết, bài viết đã cung cấp đầy đủ các từ vựng và cụm từ cần thiết, phù hợp với cả những người học tiếng Anh cơ bản lẫn nâng cao.