List 100 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho bé nam và nữ
Dù là bé trai hay bé gái, những cái tên này không chỉ dễ nhớ mà còn toát lên nét đặc trưng riêng biệt. Trong bài viết này, VNTrade sẽ tìm cho bạn danh sách 100 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N dành cho cả nam và nữ, cùng với ý nghĩa chi tiết giúp bạn dễ dàng chọn được cái tên hoàn hảo cho bé.
Danh sách 50 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho Nam
Các tên tiếng Anh cho bé trai bắt đầu bằng chữ N thường mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, quyết đoán, và có phẩm chất lãnh đạo. Dưới đây là danh sách 50 tên tiếng Anh cho bé trai:
Tên | Ý Nghĩa |
Nathan |
Món quà của Chúa
|
Noah |
Sự yên bình và nghỉ ngơi
|
Nolan | Nhà vô địch |
Nash |
Cư dân gần rừng sồi
|
Nicholas |
Người chiến thắng
|
Neil |
Sự vô địch, chiến thắng
|
Nixon |
Con trai của Nicholas
|
Nate |
Món quà của Chúa (rút gọn của Nathan)
|
Nigel |
Người đen tối hoặc người quý tộc
|
Nelson |
Con trai của Neal
|
Nashawn |
Biến thể của Nash
|
Nashua |
Có nghĩa là lòng can đảm
|
Nairn |
Dòng sông hoặc người từ dòng sông
|
Newton | Thành phố mới |
Nico |
Người chiến thắng
|
Nile | Sông Nile |
Nikko |
Biến thể của Nicholas
|
Norbert |
Người anh hùng sáng suốt
|
Norm |
Người từ phương Bắc
|
Norris |
Người từ phương Bắc
|
Novian | Mới, sáng tạo |
Noel |
Sinh nhật của Chúa (Giáng sinh)
|
Nashan |
Người lãnh đạo, người tiên phong
|
Niles |
Đến từ dòng sông Nile
|
Nester |
Người truyền cảm hứng
|
Nazir |
Người giám sát hoặc người cẩn trọng
|
Nataniel |
Món quà từ Chúa
|
Nevins | Người mạnh mẽ |
Nyx |
Bóng tối, ban đêm
|
Nicodemus |
Người của chiến thắng
|
Niven | Người sống sót |
Nazir | Người bảo vệ |
Nicolette |
Chiến thắng nhỏ bé
|
Nicandro |
Chiến binh dũng cảm
|
Napoleon |
Con sư tử của thành phố mới
|
Nathaniel |
Món quà từ Chúa
|
Nyron |
Người từ vùng núi
|
Naldo |
Quyền lực và sức mạnh
|
Neven |
Người có trái tim dịu dàng
|
Norwin |
Bạn của phương Bắc
|
Nollan |
Biến thể của Nolan
|
Norlan |
Đến từ phương Bắc
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho nữ
Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ N thường nhẹ nhàng, duyên dáng và thể hiện sự tinh tế. Dưới đây là danh sách 30 tên tiếng Anh cho bé gái:
Tên | Ý Nghĩa |
Natalie |
Ngày sinh của Chúa Giáng Sinh
|
Nina | Cô gái nhỏ |
Nicole |
Người chiến thắng của dân tộc
|
Naomi |
Niềm vui hoặc dễ chịu
|
Nora | Ánh sáng |
Nadia | Hy vọng |
Nova |
Mới, tượng trưng cho sự khởi đầu mới
|
Nancy | Duyên dáng |
Nell | Ánh sáng |
Neva |
Tượng trưng cho sự tươi mát và tái sinh
|
Nella | Cô gái nhỏ bé |
Noreen | Ánh sáng |
Nyla | Người đạt được |
Novia |
Tình yêu hoặc hôn nhân
|
Nerissa | Nàng tiên biển |
Nylah | Thành công |
Naya |
Nhỏ bé nhưng mạnh mẽ
|
Nicolle |
Người chiến thắng
|
Noemi |
Đáng yêu và dễ chịu
|
Nyomi |
Xinh đẹp và quý phái
|
Ninae |
Cô gái nhỏ (biến thể của Nina)
|
Nyssa | Một cái cây |
Nelia |
Người đam mê hoặc tận tụy
|
Nadine | Hy vọng |
Nyxie |
Ánh sáng ban đêm
|
Nichelle |
Người mạnh mẽ và chiến thắng
|
Noleen |
Tên của người lãnh đạo
|
Nessa |
Tượng trưng cho sự trong sáng và thuần khiết
|
Nylani |
Người kiên định và dũng cảm
|
Neola |
Trẻ trung và tươi mới
|
>> Xem thêm: 200 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ M mang ý nghĩa tốt đẹp
20 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N cho cả nam và nữ
Một số tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N có thể dùng cho cả bé trai và bé gái. Những cái tên này thường mang tính linh hoạt và phổ biến hơn trong việc lựa chọn tên cho cả hai giới. Dưới đây là danh sách 20 tên tiếng Anh unisex:
Tên | Ý Nghĩa |
Nicky |
Tên gọi ngắn của Nicholas hoặc Nicole
|
Noel | Lễ Giáng Sinh |
Nellie | Ánh sáng |
Nova |
Mới mẻ, sáng tạo
|
Nash |
Tên mạnh mẽ, phù hợp cho cả hai giới
|
Nevada |
Tuyết, lấy cảm hứng từ tên bang ở Mỹ
|
Nuri |
Ánh sáng của Chúa
|
Nyx |
Tên độc đáo, nghĩa là “bóng đêm”
|
Nile |
Lấy cảm hứng từ dòng sông Nile
|
Naz | Kiêu hãnh |
Nat |
Tên ngắn của Nathan hoặc Natalie
|
Noor |
Ánh sáng (trong tiếng Ả Rập)
|
Neo |
Mới mẻ, bắt đầu mới
|
Nixie |
Tiên nữ nước, duyên dáng
|
Nyssa |
Cái cây, biểu tượng của sự phát triển
|
Nik |
Tên rút gọn của Nicholas hoặc Nicole
|
Nyree |
Đẹp đẽ và độc đáo
|
Niven |
Người sống sót, bền bỉ
|
Nuru |
Ánh sáng, phổ biến trong văn hóa châu Phi
|
Niall |
Tên cổ của người Celt, có nghĩa là nhà vô địch
|
Nashawn |
Tên mạnh mẽ, phù hợp cho cả hai giới
|
Nori |
Ánh sáng hoặc biển (trong tiếng Nhật)
|
Niko |
Người chiến thắng
|
Navy |
Lấy cảm hứng từ màu sắc và lực lượng hải quân
|
Nima |
Nhẹ nhàng, yên bình (trong tiếng Ba Tư)
|
Niran |
Vĩnh cửu, vô tận (trong tiếng Thái)
|
Nuru |
Ánh sáng, phổ biến trong văn hóa châu Phi
|
Nyree | Đẹp đẽ, độc đáo |
Niall |
Nhà vô địch, can đảm
|
Natty |
Thông minh, nhanh trí
|
Nile |
Lấy cảm hứng từ dòng sông Nile
|
Ness |
Khởi đầu mới, sáng tạo
|
Nyro |
Tên độc đáo, mạnh mẽ
|
Noelani |
Sương mù thiên đường (trong tiếng Hawaii)
|
Neriah |
Ánh sáng của Chúa
|
Nym |
Biến thể ngắn của Nymph, có nghĩa là “tiên nữ”
|
Newton |
Tên lấy cảm hứng từ nhà khoa học vĩ đại Isaac Newton
|
Nirvan |
Bình an, giải thoát (trong tiếng Phạn)
|
Nalani |
Bầu trời tĩnh lặng (trong tiếng Hawaii)
|
Navi |
Tên đơn giản, mang nghĩa là “mới” hoặc “hướng dẫn”
|
Với danh sách 100 cái tên trên đây, chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm cái tên hoàn hảo cho bé yêu của mình.