199+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho cả nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y mang đến sự độc đáo và phong cách cho người sở hữu. Bài VNTrade dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, bao gồm tên dành cho nam, nữ và các tên cả nam và nữ, cùng với ý nghĩa của chúng để bạn có thể chọn tên phù hợp và ý nghĩa nhất.
99 tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho Nam
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho nam thường mang âm hưởng mạnh mẽ, nam tính hoặc thể hiện phẩm chất nổi bật. Dưới đây là các tên tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa cho bạn tham khảo.
Tên | Ý Nghĩa |
Yale |
Thể hiện sự giàu sang và vị thế cao trong xã hội
|
Yancy |
Thích hợp cho những ai muốn thể hiện niềm tự hào về văn hóa phương Tây
|
Yaron |
Biểu thị sự lạc quan, hòa đồng và vui vẻ
|
Yates |
Thể hiện tính cách bảo vệ và trung thành
|
Yehuda |
Mang ý nghĩa tôn kính và sự ngưỡng mộ
|
York |
Thể hiện tính cách mạnh mẽ, độc lập và yêu tự do
|
Yusuf |
Phổ biến trong cộng đồng Hồi giáo, thể hiện niềm tin vào Chúa và lòng trung thành
|
Yves |
Mang đến cảm giác bình yên, gần gũi với thiên nhiên và thanh nhã
|
Yonah |
Tên gợi cảm giác bình an và dịu dàng
|
Yosef |
Biến thể của Yusuf, phổ biến trong văn hóa Do Thái và Hồi giáo
|
Yule |
Gợi cảm giác ấm áp và đoàn tụ, thích hợp cho người sinh vào mùa đông
|
Yorke |
Biến thể hiện đại của York, mạnh mẽ và tự do
|
Yestin |
Thể hiện sự chính trực và lòng trung thành
|
Yvan |
Biến thể của Ivan, thể hiện sự mạnh mẽ và dũng cảm
|
Yannis |
Biến thể của John, phổ biến trong các nền văn hóa Hy Lạp và Tây Ban Nha
|
Yaleon |
Biến thể độc đáo của Yale, thể hiện sự quyền lực
|
Yuri |
Tên phổ biến ở nhiều quốc gia, mang ý nghĩa thanh nhã và lạc quan
|
Yahir |
Tên Tây Ban Nha, biểu tượng cho sự bình an và hòa hợp
|
Yael |
Tên mạnh mẽ, phổ biến trong văn hóa Do Thái, thể hiện lòng kiên định
|
Yahya |
Tên phổ biến trong cộng đồng Hồi giáo, đại diện cho sức sống và năng lượng
|
Yordan |
Biến thể của Jordan, gợi lên sự lãnh đạo và uy quyền
|
Yadon |
Tên mang ý nghĩa sâu sắc, phù hợp cho người có tâm hồn rộng lượng
|
Yonatan |
Biến thể của Jonathan, thể hiện sự biết ơn và lòng tin vào Chúa
|
Yanis |
Tên phổ biến ở Pháp và Hy Lạp, thể hiện sự hiền hòa và tôn kính
|
Yannis |
Tên gợi lên cảm giác bình an và linh thiêng
|
Yoel |
Tên ngắn gọn, phổ biến trong các nền văn hóa Do Thái
|
Yvens |
Tên mới mẻ và độc đáo, thể hiện quyền lực và sự lãnh đạo
|
Yared |
Tên cổ, mang ý nghĩa dòng dõi và sự truyền thống
|
Yancy |
Tên cổ điển, mang ý nghĩa thanh lịch và sang trọng
|
Yarden |
Biến thể của Jordan, liên kết với thiên nhiên và sự thanh khiết
|
Yash |
Tên phổ biến ở Ấn Độ, biểu tượng cho sự thành đạt và vinh quang
|
Yehoshua |
Biến thể gốc của Joshua, thể hiện niềm tin và sự bảo vệ
|
Yisrael |
Tên truyền thống trong văn hóa Do Thái, đại diện cho niềm tin và trung thành
|
Yukon |
Tên mạnh mẽ và độc đáo, liên tưởng đến sự hoang dã và tự do
|
Yon |
Tên đơn giản, thể hiện tính chất cơ bản và gốc gác
|
Yvon |
Biến thể của Ivan, mang ý nghĩa sức mạnh và lòng dũng cảm
|
Yulee |
Phù hợp cho người sinh vào mùa đông, gợi lên cảm giác vui tươi và ấm áp
|
Ysidro |
Biến thể của Isidro, phù hợp cho những ai yêu thích sự dịu dàng và biết ơn
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho nữ thường mang ý nghĩa dịu dàng, tinh tế hoặc thể hiện vẻ đẹp tự nhiên. Dưới đây là danh sách các tên tiếng Anh cho nữ bắt đầu bằng chữ Y.
Tên | Ý Nghĩa |
Yara |
Biểu thị sự dịu dàng và cảm xúc
|
Yasmin |
Tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao và hương thơm
|
Yvette |
Thể hiện sức mạnh và sự bền vững nhưng nữ tính
|
Yvonne |
Gợi lên hình ảnh thanh nhã và yên bình
|
Yulia |
Mang cảm giác tươi mới, năng động
|
Yuki |
Gợi lên hình ảnh trong trắng và tinh khiết
|
Yamila |
Tên phổ biến ở các nước Tây Ban Nha, mang ý nghĩa về vẻ đẹp nổi bật
|
Yolanda |
Đại diện cho sự thanh cao, dịu dàng
|
Yesenia |
Tượng trưng cho sự ngọt ngào và giản dị
|
Yanira |
Thể hiện vẻ đẹp bí ẩn và sâu sắc
|
Yadira |
Tên gợi cảm giác thông minh và sáng suốt
|
Yessenia |
Mang cảm giác nhẹ nhàng và thanh thoát
|
Yulissa |
Tên gợi cảm giác sáng sủa và lạc quan
|
Yaneli |
Dễ thương, phù hợp cho cô gái nhẹ nhàng
|
Yareli |
Gợi sự vui vẻ và hòa đồng
|
Yanet |
Tên đầy nữ tính và trang nhã
|
Yarina |
Biểu hiện của sự yên bình và dịu dàng
|
Yarae |
Tên biểu trưng cho sự thanh nhã
|
Yanina |
Tên mang nét nhẹ nhàng và dịu dàng
|
Yuridia |
Thể hiện sự sang trọng và quyền quý
|
Yanelis |
Tên dễ thương, phù hợp cho cô gái thanh lịch
|
Yamina |
Mang ý nghĩa may mắn và niềm vui
|
Yaraia |
Tên mang cảm giác tươi mới và lạc quan
|
Yvonne |
Gợi lên sự trong sáng và hiền hòa
|
Yzabel |
Một biến thể cổ của Isabel, mang ý nghĩa thanh cao
|
Yarah |
Phù hợp với những cô gái có tính cách nhẹ nhàng
|
Yalina |
Gợi lên hình ảnh trong trắng và tinh tế
|
Yeliz |
Tên hiện đại, mang đến cảm giác sáng sủa và năng động
|
Yasmina |
Dịu dàng, duyên dáng và xinh đẹp
|
Yonina |
Tượng trưng cho hòa bình và yên bình
|
Yulianna |
Một biến thể của Julia, gợi sự tươi trẻ
|
Yessenia |
Mang đến cảm giác nhẹ nhàng, nữ tính
|
Yareena |
Tên đại diện cho sự bình an và hiền lành
|
Ysia |
Gợi ý về lòng tin cậy và thanh nhã
|
Ysabell |
Một biến thể của Isabel, phù hợp với cô gái có tính cách thanh nhã
|
Yulene |
Phù hợp cho những cô gái năng động và yêu đời
|
Yasmina |
Tên biểu trưng cho sự thân thiện và đáng yêu
|
Yaneth |
Mang cảm giác ấm áp và hiền hòa
|
Yulanda |
Thể hiện sự sang trọng và uyển chuyển
|
Yvanna |
Gợi cảm giác quyền quý nhưng gần gũi
|
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y cho cả nam và nữ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có thể phù hợp cho cả nam và nữ, mang đến sự linh hoạt trong việc đặt tên. Những tên này thường mang ý nghĩa tích cực và tạo cảm giác thân thiện.
Tên | Ý Nghĩa |
Yael |
Phổ biến ở Israel, mang ý nghĩa tự nhiên và mạnh mẽ
|
Yuki |
Tên Nhật Bản, gợi lên hình ảnh thanh khiết và tinh tế
|
Yarden |
Có nguồn gốc Trung Đông, mang ý nghĩa thiên nhiên và bình yên
|
Yule |
Tạo cảm giác vui vẻ và ấm áp, gắn liền với mùa lễ hội
|
Yuval |
Tượng trưng cho sự tươi mát, thích hợp cho những ai yêu thiên nhiên
|
YaYa |
Tên thân thiện, thường dùng để thể hiện tính cách vui vẻ và dễ gần
|
Yancy |
Dùng cho cả hai giới, đặc biệt ở Mỹ, gợi ý về nguồn gốc hoặc văn hóa phương Tây
|
Yehudit |
Tên tôn vinh, mang ý nghĩa đáng quý và được ngưỡng mộ
|
Yanni |
Tên Hy Lạp có nghĩa là lòng từ bi, phổ biến cho cả hai giới
|
Yas |
Tên ngắn gọn, dễ thương, phù hợp cho những ai yêu sự nhẹ nhàng
|
Yoel |
Biểu tượng cho lòng tin và thanh nhã, thích hợp cho cả nam và nữ
|
Yona |
Tên thiên nhiên, biểu tượng của hòa bình và sự yên bình
|
Yelena |
Tên hiện đại, mang đến cảm giác sáng sủa và lạc quan
|
Yan |
Tên phổ biến ở các nước châu Á, gợi lên sự yên bình và thanh thản
|
Yasmin |
Mang cảm giác nhẹ nhàng, nữ tính nhưng vẫn sử dụng cho cả nam và nữ
|
Yari |
Tên phổ biến với ý nghĩa hòa đồng và thân thiện
|
Yori |
Tên Nhật Bản, tượng trưng cho sức mạnh nội tâm
|
Yukiho |
Kết hợp từ tiếng Nhật, gợi cảm giác bảo vệ và yêu thương
|
Yani |
Thể hiện sự lạc quan, dễ gần và vui vẻ
|
York |
Lấy cảm hứng từ thành phố York, biểu tượng của sự cổ điển và thanh lịch
|
Yoani |
Tên gợi ý về sự linh thiêng và hiền lành
|
Yin |
Tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống
|
Yaniyah |
Tên hiện đại, thể hiện sự dịu dàng và thân thiện
|
Yulee |
Tên gắn liền với mùa đông và lễ hội, mang lại cảm giác ấm áp
|
Yonah |
Mang ý nghĩa bình yên và thanh nhã, thích hợp cho những ai yêu thiên nhiên
|
Yasir |
Tên phổ biến ở Ả Rập, tượng trưng cho sự thành công và nỗ lực
|
Yared |
Tên cổ, thể hiện sự kết nối với gia đình và truyền thống
|
Yazan |
Biểu trưng cho sự hài hòa, thích hợp cho cả nam và nữ
|
Yasu |
Tên Nhật Bản, thể hiện tính cách nhẹ nhàng và bình an
|
Yizel |
Tên mới mẻ và hiện đại, gợi lên sự dễ thương và thân thiện
|
Yadiel |
Gợi lên sự an lành và dịu dàng, phù hợp cho cả nam và nữ
|
Yisrael |
Tên Do Thái, tượng trưng cho lòng trung thành và tín ngưỡng
|
Yanis |
Tên phổ biến ở Hy Lạp, mang ý nghĩa nhân từ và hiền lành
|
Yaren |
Gợi lên tính cách bảo vệ, mạnh mẽ nhưng thân thiện
|
Yoana |
Tên mang ý nghĩa về sự chiếu sáng và hy vọng
|
Yema |
Tên nhẹ nhàng, gợi lên cảm giác thanh bình và gần gũi với thiên nhiên
|
Yvon |
Một tên Pháp ngắn gọn, mang ý nghĩa mạnh mẽ và bền bỉ
|
Yarah |
Thể hiện niềm tin và sự lạc quan, phù hợp cho cả hai giới
|
Yulani |
Tên nhẹ nhàng, thích hợp cho những ai yêu sự thanh thản
|
Yarin |
Thể hiện tính cách trung thực và thiện lành
|
Yanai |
Mang ý nghĩa thiêng liêng và sâu sắc trong văn hóa Do Thái
|
Yovanny |
Biến thể hiện đại, tượng trưng cho sức mạnh và bền bỉ
|
Yelis |
Tên gợi lên sự sáng sủa và thanh lịch, phù hợp cho cả nam và nữ
|
Yardenia |
Biểu tượng cho sự tươi mát và yên bình, lấy cảm hứng từ thiên nhiên
|
Yesha |
Tên đặc biệt, mang ý nghĩa an lành và hy vọng
|
Mong rằng danh sách những tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y sẽ mang đến cho bạn nhiều lựa chọn thú vị và ý nghĩa. Dù bạn đang tìm kiếm một cái tên đặc biệt cho bản thân, người thân hay chỉ muốn khám phá thêm, những tên gọi này sẽ mang lại nét độc đáo riêng.
>> Xem thêm >> Gợi ý 289+ Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X thu hút nhất