Tiếng Anh chuyên ngành điện tử và các từ viết tắt phổ biến
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là một phần quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ không chỉ giúp bạn tiếp cận tài liệu chuyên sâu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp và đối tác.
Bài viết của VNTrade này sẽ giúp bạn nắm rõ từ vựng, thuật ngữ và các từ viết tắt thường gặp trong lĩnh vực điện tử, từ cơ bản đến nâng cao.
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là chìa khóa giúp bạn tiếp cận các tài liệu quốc tế, nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Cùng khám phá những thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Resistor | /rɪˈzɪstər/ | Điện trở |
Capacitor | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện |
Diode | /ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt |
Transistor | /trænˈzɪstər/ | Transistor |
Inductor | /ɪnˈdʌk.tər/ | Cuộn cảm |
Integrated Circuit (IC) | /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/ | Mạch tích hợp |
Printed Circuit Board (PCB) | /ˈprɪntɪd ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ | Bảng mạch in |
Semiconductor | /ˌsɛm.i.kənˈdʌktər/ | Chất bán dẫn |
Current | /ˈkʌrənt/ | Dòng điện |
Voltage | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp |
Power Supply | /ˈpaʊər səˈplaɪ/ | Bộ nguồn |
Oscilloscope | /əˈsɪl.əˌskoʊp/ | Máy hiện sóng |
Soldering Iron | /ˈsɒldərɪŋ ˈaɪərn/ | Mỏ hàn |
Circuit | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch điện |
Fuse | /fjuːz/ | Cầu chì |
Relay | /ˈriː.leɪ/ | Rơ-le |
Connector | /kəˈnek.tər/ | Đầu nối |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
Battery | /ˈbætəri/ | Pin, ắc quy |
Load | /loʊd/ | Tải |
Wire | /ˈwaɪər/ | Dây dẫn |
Insulator | /ˈɪnsjʊˌleɪtər/ | Chất cách điện |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Chất dẫn điện |
Transformer | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp |
Load Resistor | /loʊd rɪˈzɪstər/ | Điện trở tải |
Heat Sink | /hiːt sɪŋk/ | Tản nhiệt |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu |
Waveform | /ˈweɪv.fɔːrm/ | Dạng sóng |
Frequency Counter | /ˈfriː.kwən.si ˈkaʊn.tər/ | Bộ đếm tần số |
Ground (GND) | /ɡraʊnd/ | Đường nối đất |
Resistance | /rɪˈzɪs.təns/ |
Điện trở (tính chất)
|
Conductivity | /ˌkɒn.dʌkˈtɪv.ɪ.ti/ | Độ dẫn điện |
Electrical Charge | /ɪˈlɛktrɪkəl tʃɑːrdʒ/ | Điện tích |
Electrical Field | /ɪˈlɛktrɪkəl fiːld/ | Điện trường |
Analog Circuit | /ˈænəˌlɒɡ ˈsɜːrkɪt/ | Mạch tương tự |
Digital Circuit | /ˈdɪdʒɪtl ˈsɜːrkɪt/ | Mạch số |
Microcontroller | /ˌmaɪ.kroʊ.kənˈtroʊlər/ | Vi điều khiển |
Sensor | /ˈsen.sər/ | Cảm biến |
Actuator | /ˈæk.tʃuˌeɪ.tər/ | Bộ truyền động |
Rectifier | /ˈrek.tɪˌfaɪər/ | Bộ chỉnh lưu |
Amplifier | /ˈæmplɪˌfaɪər/ | Bộ khuếch đại |
Signal Processing | /ˈsɪɡ.nəl ˈprɑː.ses.ɪŋ/ | Xử lý tín hiệu |
Electromagnetic Interference (EMI) | /ɪˌlek.troʊ.mæɡˈnɛt.ɪk ˌɪntərˈfɪərəns/ | Nhiễu điện từ |
Electrostatic Discharge (ESD) | /ɪˌlek.troʊˌstæt.ɪk ˈdɪs.tʃɑːrdʒ/ | Phóng tĩnh điện |
Modulator | /ˈmɒdjʊˌleɪtər/ | Bộ điều chế |
Demodulator | /ˌdiːˈmɒdjʊˌleɪtər/ | Bộ giải điều chế |
Oscillator | /ˈɒsɪˌleɪtər/ | Bộ dao động |
Frequency | /ˈfriː.kwən.si/ | Tần số |
Wavelength | /ˈweɪv.leŋkθ/ | Bước sóng |
Bandwidth | /ˈbændˌwɪdθ/ | Băng thông |
Signal Generator | /ˈsɪɡ.nəl ˈdʒɛnərˌeɪtər/ |
Máy phát tín hiệu
|
Voltage Regulator | /ˈvoʊltɪdʒ ˈreɡjʊˌleɪtər/ | Bộ ổn áp |
Feedback Circuit | /ˈfiːdˌbæk ˈsɜːrkɪt/ | Mạch hồi tiếp |
Logic Gate | /ˈlɒdʒɪk ɡeɪt/ | Cổng logic |
Microprocessor | /ˌmaɪkrəʊˈprɒsɛsər/ | Vi xử lý |
Field-Effect Transistor (FET) | /fiːld əˈfɛkt ˈtrænˌzɪstər/ |
Transistor hiệu ứng trường
|
Bipolar Junction Transistor (BJT) | /ˈbaɪˌpoʊlər ˈdʒʌŋkʃən ˈtrænˌzɪstər/ |
Transistor lưỡng cực
|
Noise | /nɔɪz/ | Nhiễu |
Impedance | /ɪmˈpiː.dəns/ | Trở kháng |
Capacitance | /kəˈpæsɪtæns/ | Điện dung |
Inductance | /ɪnˈdʌktəns/ | Điện cảm |
Dielectric | /ˌdaɪəˈlɛktrɪk/ | Chất điện môi |
Piezoelectric Effect | /ˌpiːˌzoʊɪˈlɛktrɪk ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng áp điện
|
Light Emitting Diode (LED) | /ˈlaɪt əˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/ |
Điốt phát quang (LED)
|
Liquid Crystal Display (LCD) | /ˈlɪkwɪd ˈkrɪstl dɪˈspleɪ/ |
Màn hình tinh thể lỏng (LCD)
|
Radio Frequency (RF) | /ˈreɪdiˌoʊ ˈfriːkwənsi/ | Tần số vô tuyến |
Power Amplifier | /ˈpaʊər ˈæmplɪˌfaɪər/ |
Bộ khuếch đại công suất
|
Multimeter | /ˈmʌl.tiˌmiː.tər/ |
Đồng hồ đo điện đa năng
|
Circuit Breaker | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Cầu dao |
Thyristor | /ˈθaɪˌrɪstər/ |
Điốt chỉnh lưu có điều khiển
|
Voltage Divider | /ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər/ | Mạch phân áp |
Charge Coupled Device (CCD) | /ˈtʃɑːrdʒ ˈkʌpld dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị ghép điện tích
|
Electromotive Force (EMF) | /ɪˌlɛktrəˈmoʊtɪv fɔːrs/ | Suất điện động |
Insulation Resistance | /ˌɪnsəˈleɪʃən rɪˈzɪstəns/ |
Điện trở cách điện
|
Potential Difference | /pəˈtɛnʃəl ˈdɪfrəns/ | Hiệu điện thế |
Circuit Simulation | /ˈsɜːrkɪt ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/ |
Mô phỏng mạch điện
|
Relay Module | /ˈriː.leɪ ˈmɒdʒ.uːl/ | Mô-đun rơ-le |
Solid-State Relay (SSR) | /ˈsɒlɪd steɪt ˈriː.leɪ/ | Rơ-le bán dẫn |
Step-Down Transformer | /stɛp daʊn trænsˈfɔːrmər/ |
Máy biến áp giảm áp
|
Step-Up Transformer | /stɛp ʌp trænsˈfɔːrmər/ |
Máy biến áp tăng áp
|
Piezoelectric Transducer | /ˌpiːzoʊɪˈlɛktrɪk trænzˈdjuːzər/ |
Bộ chuyển đổi áp điện
|
Photoresistor | /ˌfoʊtoʊrɪˈzɪstər/ | Điện trở quang |
Phototransistor | /ˌfoʊtoʊtrænˈzɪstər/ | Transistor quang |
Light Sensor | /laɪt ˈsɛnsər/ |
Cảm biến ánh sáng
|
Voltage Regulator IC | /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛɡjʊˌleɪtər aɪˈsiː/ |
Mạch tích hợp ổn áp
|
Power MOSFET | /ˈpaʊər ˈmɒsfɛt/ |
MOSFET công suất
|
Linear Regulator | /ˈlɪniər ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ |
Bộ điều áp tuyến tính
|
Switching Regulator | /ˈswɪtʃɪŋ ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ |
Bộ điều áp chuyển mạch
|
Zener Diode | /ˈziːnər ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt Zener |
Operational Amplifier (Op-Amp) | /ˌɒpəˈreɪʃənəl ˈæmplɪˌfaɪər/ |
Bộ khuếch đại thuật toán
|
Charge Pump | /tʃɑːrdʒ pʌmp/ | Bơm điện tích |
Data Acquisition System (DAQ) | /ˈdeɪtə ˌækwɪˈzɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ thống thu thập dữ liệu
|
Fiber Optic Cable | /ˈfaɪbər ˈɒptɪk ˈkeɪbəl/ | Cáp quang |
Laser Diode | /ˈleɪzər ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt laser |
Tiếng Anh chuyên ngành về các thiết bị điện tử
Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về các thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc với các hướng dẫn sử dụng hay bản vẽ kỹ thuật mà còn tạo lợi thế trong giao tiếp chuyên môn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Television | /ˈtel.əˌvɪʒ.ən/ | Tivi |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.əˌreɪ.tər/ | Tủ lạnh |
Microwave Oven | /ˈmaɪ.krəʊˌweɪv ˈʌv.ən/ | Lò vi sóng |
Air Conditioner | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa |
Washing Machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Vacuum Cleaner | /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ | Máy hút bụi |
Power Inverter | /ˈpaʊər ɪnˈvɜː.tər/ | Bộ biến tần |
Programmable Logic Controller (PLC) | /prəˈɡræm.ə.bəl ˈlɒdʒ.ɪk kənˈtrəʊ.lər/ |
Bộ điều khiển logic lập trình
|
HMI (Human-Machine Interface) | /ˌhjuː.mən məˈʃiːn ˈɪn.tə.feɪs/ |
Giao diện người – máy
|
Servo Motor | /ˈsɜː.vəʊ ˈmoʊ.tər/ | Động cơ servo |
CNC Machine | /ˌsiː.enˈsiː məˈʃiːn/ |
Máy CNC (máy điều khiển số)
|
Smartphone | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ |
Điện thoại thông minh
|
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
Laptop | /ˈlæp.tɒp/ |
Máy tính xách tay
|
Smartwatch | /ˈsmɑːrtˌwɒtʃ/ |
Đồng hồ thông minh
|
Headphones | /ˈhed.foʊnz/ | Tai nghe |
Blu-ray Player | /ˈbluːˌreɪ ˈpleɪ.ər/ | Đầu phát Blu-ray |
Game Console | /ɡeɪm ˈkɒn.səʊl/ | Máy chơi game |
Soundbar | /ˈsaʊnd.bɑːr/ | Thanh âm thanh |
Home Theater System | /ˌhoʊm ˈθiː.ə.tər ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống rạp hát gia đình
|
Router | /ˈraʊ.tər/ | Bộ định tuyến |
Smart Speaker | /smɑːrt ˈspiː.kər/ | Loa thông minh |
Digital Camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ |
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Drone | /droʊn/ |
Máy bay không người lái (Drone)
|
Electric Kettle | /ɪˈlek.trɪk ˈket.l̩/ |
Ấm đun nước điện
|
Coffee Maker | /ˈkɒf.i ˈmeɪ.kər/ | Máy pha cà phê |
Electric Stove | /ɪˈlek.trɪk stoʊv/ | Bếp điện |
Hair Dryer | /ˈheər ˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
Smart TV | /smɑːrt ˈtiːˌviː/ | Tivi thông minh |
Bluetooth Speaker | /ˈbluːˌtuːθ ˈspiː.kər/ | Loa Bluetooth |
Smart Thermostat | /smɑːrt ˈθɜː.məˌstæt/ |
Nhiệt kế thông minh
|
Air Purifier | /ˈeər ˌpjʊr.ɪˌfaɪ.ər/ |
Máy lọc không khí
|
Dehumidifier | /ˌdiːˈhjuː.mɪˌdɪf.aɪ.ər/ | Máy hút ẩm |
Robot Vacuum | /ˈroʊ.bɒt ˈvæk.juːm/ | Robot hút bụi |
Electric Fan | /ɪˈlek.trɪk fæn/ | Quạt điện |
Induction Cooktop | /ɪnˈdʌk.ʃən ˈkʊk.tɒp/ | Bếp từ |
Portable Charger | /ˈpɔːr.tə.bəl ˈtʃɑːr.dʒər/ | Sạc dự phòng |
Electric Toothbrush | /ɪˈlek.trɪk ˈtuːθ.brʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng điện
|
3D Printer | /ˈθriː.di ˈprɪn.tər/ | Máy in 3D |
Virtual Reality Headset | /ˈvɜː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.ti ˈhed.set/ |
Tai nghe thực tế ảo
|
E-Reader | /ˈiːˌriː.dər/ |
Thiết bị đọc sách điện tử
|
Noise-Cancelling Headphones | /nɔɪz ˈkæn.səl.ɪŋ ˈhed.foʊnz/ |
Tai nghe chống ồn
|
Wireless Earbuds | /ˈwaɪər.ləs ˈɪr.bʌdz/ |
Tai nghe không dây
|
Home Security Camera | /hoʊm sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈkæm.rə/ |
Camera an ninh gia đình
|
Smart Doorbell | /smɑːrt ˈdɔːr.bel/ |
Chuông cửa thông minh
|
Power Strip | /ˈpaʊər strɪp/ | Ổ cắm điện dài |
Portable Projector | /ˈpɔːr.tə.bəl prəˈdʒek.tər/ |
Máy chiếu di động
|
USB Flash Drive | /ˌjuː.esˈbiː ˈflæʃ ˌdraɪv/ | Ổ USB |
External Hard Drive | /ɪkˈstɜːr.nəl ˈhɑːrd ˌdraɪv/ | Ổ cứng ngoài |
Power Bank | /ˈpaʊər bæŋk/ |
Pin sạc dự phòng
|
Smart Light Bulb | /smɑːrt ˈlaɪt ˌbʌlb/ |
Bóng đèn thông minh
|
Smart Plug | /smɑːrt plʌɡ/ |
Ổ cắm thông minh
|
Digital Thermometer | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl θərˈmɒm.ɪ.tər/ | Nhiệt kế điện tử |
Electric Shaver | /ɪˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vər/ |
Máy cạo râu điện
|
Hair Straightener | /heər ˈstreɪt.nər/ | Máy duỗi tóc |
Portable Speaker | /ˈpɔːr.tə.bəl ˈspiː.kər/ | Loa di động |
Smart Refrigerator | /smɑːrt rɪˈfrɪdʒ.əˌreɪ.tər/ |
Tủ lạnh thông minh
|
Smart Washing Machine | /smɑːrt ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy giặt thông minh
|
Smart Oven | /smɑːrt ˈʌv.ən/ |
Lò nướng thông minh
|
Electric Rice Cooker | /ɪˈlek.trɪk ˈraɪs ˌkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Air Fryer | /eər ˈfraɪər/ |
Nồi chiên không dầu
|
Smart Home Hub | /smɑːrt hoʊm hʌb/ |
Trung tâm điều khiển nhà thông minh
|
>> Xem thêm >> Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp độc đáo và ý nghĩa sâu sắc
Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Trong ngành điện tử, các từ viết tắt được sử dụng phổ biến nhằm tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu những từ viết tắt quan trọng và ý nghĩa của chúng.
Viết tắt | Dạng đầy đủ |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
AC | Alternating Current |
Dòng điện xoay chiều
|
DC | Direct Current |
Dòng điện một chiều
|
LED | Light Emitting Diode | Điốt phát sáng |
LCD | Liquid Crystal Display |
Màn hình tinh thể lỏng
|
CPU | Central Processing Unit |
Bộ xử lý trung tâm
|
GPU | Graphics Processing Unit | Bộ xử lý đồ họa |
VCC | Voltage Common Collector |
Điện áp cung cấp
|
GND | Ground | Mặt đất |
I/O | Input/Output | Đầu vào/đầu ra |
EEPROM | Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory |
Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa và lập trình bằng điện
|
ADC | Analog to Digital Converter |
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
|
DAC | Digital to Analog Converter |
Bộ chuyển đổi số sang tương tự
|
SMT | Surface Mount Technology |
Công nghệ dán bề mặt
|
THT | Through-Hole Technology |
Công nghệ xuyên lỗ
|
ESD | Electrostatic Discharge | Phóng tĩnh điện |
BOM | Bill of Materials |
Danh sách vật liệu
|
PWM | Pulse Width Modulation |
Điều chế độ rộng xung
|
FPGA | Field Programmable Gate Array |
Mảng cổng lập trình trường
|
USB | Universal Serial Bus |
Cổng kết nối đa năng
|
HDMI | High-Definition Multimedia Interface |
Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao
|
SDRAM | Synchronous Dynamic Random-Access Memory |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ
|
DDR | Double Data Rate |
Tốc độ dữ liệu kép
|
ROM | Read-Only Memory | Bộ nhớ chỉ đọc |
RAM | Random-Access Memory |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
|
IC | Integrated Circuit | Mạch tích hợp |
PCB | Printed Circuit Board | Bảng mạch in |
EMI | Electromagnetic Interference | Nhiễu điện từ |
PLL | Phase-Locked Loop | Mạch khóa pha |
SPI | Serial Peripheral Interface |
Giao diện ngoại vi nối tiếp
|
UART | Universal Asynchronous Receiver-Transmitter |
Bộ thu phát không đồng bộ
|
MOSFET | Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor |
Transistor hiệu ứng trường MOS
|
BJT | Bipolar Junction Transistor |
Transistor lưỡng cực
|
SMD | Surface-Mount Device |
Thiết bị gắn bề mặt
|
HVAC | Heating, Ventilation, and Air Conditioning |
Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa
|
GPS | Global Positioning System |
Hệ thống định vị toàn cầu
|
RF | Radio Frequency | Tần số vô tuyến |
VR | Virtual Reality | Thực tế ảo |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ML | Machine Learning | Học máy |
BLE | Bluetooth Low Energy |
Bluetooth năng lượng thấp
|
DSP | Digital Signal Processor |
Bộ xử lý tín hiệu số
|
NVRAM | Non-Volatile Random Access Memory |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên không mất dữ liệu
|
ASIC | Application-Specific Integrated Circuit |
Mạch tích hợp chuyên dụng
|
LDO | Low Dropout Regulator |
Bộ ổn áp giảm áp thấp
|
VHDL | VHSIC Hardware Description Language |
Ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL
|
CAN | Controller Area Network |
Mạng điều khiển vùng
|
I2C | Inter-Integrated Circuit |
Giao diện liên kết mạch tích hợp
|
SPI | Serial Peripheral Interface |
Giao diện ngoại vi nối tiếp
|
JTAG | Joint Test Action Group |
Giao thức kiểm tra nối tiếp JTAG
|
LNA | Low Noise Amplifier |
Bộ khuếch đại tạp âm thấp
|
RFIC | Radio Frequency Integrated Circuit |
Mạch tích hợp tần số vô tuyến
|
SMPS | Switched Mode Power Supply |
Bộ cấp nguồn chuyển mạch
|
VRM | Voltage Regulator Module | Mô-đun ổn áp |
ADC | Analog to Digital Converter |
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
|
DAC | Digital to Analog Converter |
Bộ chuyển đổi số sang tương tự
|
VFD | Variable Frequency Drive |
Bộ điều khiển biến tần
|
TIA | Transimpedance Amplifier |
Bộ khuếch đại chuyển đổi điện trở
|
SDR | Software-Defined Radio |
Đài phát thanh định nghĩa bằng phần mềm
|
SAR | Successive Approximation Register |
Bộ ghi xấp xỉ liên tiếp
|
RFID | Radio Frequency Identification |
Nhận dạng tần số vô tuyến
|
DLP | Digital Light Processing |
Xử lý ánh sáng số
|
EOL | End of Life |
Kết thúc vòng đời sản phẩm
|
BOM | Bill of Materials |
Danh sách vật liệu
|
MCU | Microcontroller Unit |
Đơn vị vi điều khiển
|
PLD | Programmable Logic Device |
Thiết bị logic lập trình
|
MPPT | Maximum Power Point Tracking |
Thuật toán dò điểm công suất cực đại
|
PTC | Positive Temperature Coefficient |
Hệ số nhiệt độ dương
|
NTC | Negative Temperature Coefficient |
Hệ số nhiệt độ âm
|
SOC | System on Chip |
Hệ thống tích hợp trên chip
|
PMIC | Power Management Integrated Circuit |
Mạch tích hợp quản lý nguồn
|
FPC | Flexible Printed Circuit | Mạch in dẻo |
EMI | Electromagnetic Interference | Nhiễu điện từ |
QFN | Quad Flat No-Lead |
Đóng gói chân phẳng không chì
|
SOP | Small Outline Package |
Gói đóng gói nhỏ gọn
|
PoE | Power over Ethernet |
Cấp nguồn qua mạng Ethernet
|
PPG | Photoplethysmography |
Đo quang động học
|
HBM | High Bandwidth Memory |
Bộ nhớ băng thông cao
|
MEMS | Micro-Electro-Mechanical Systems |
Hệ thống vi cơ điện tử
|
LPDDR | Low Power Double Data Rate |
Bộ nhớ DDR tiêu thụ năng lượng thấp
|
OTA | Over The Air |
Cập nhật không dây
|
WLAN | Wireless Local Area Network |
Mạng cục bộ không dây
|
NVMe | Non-Volatile Memory Express |
Bộ nhớ không mất dữ liệu NVMe
|
MLCC | Multi-Layer Ceramic Capacitor | Tụ gốm đa lớp |
TRNG | True Random Number Generator |
Bộ tạo số ngẫu nhiên thực
|
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ là công cụ hỗ trợ trong công việc mà còn là yếu tố quyết định trong việc nâng cao năng lực chuyên môn. Hãy bắt đầu học tập và thực hành từ những thuật ngữ cơ bản, đồng thời đừng quên theo dõi vntrade.edu.vn để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé.