Tiếng Anh chuyên ngành điện tử và các từ viết tắt phổ biến
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là một phần quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt khi làm việc trong môi trường quốc tế. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ không chỉ giúp bạn tiếp cận tài liệu chuyên sâu mà còn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp và đối tác.
Bài viết của VNTrade này sẽ giúp bạn nắm rõ từ vựng, thuật ngữ và các từ viết tắt thường gặp trong lĩnh vực điện tử, từ cơ bản đến nâng cao.
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử cơ bản
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử là chìa khóa giúp bạn tiếp cận các tài liệu quốc tế, nâng cao chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Cùng khám phá những thuật ngữ cơ bản và phổ biến nhất trong lĩnh vực này.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ kèm dịch nghĩa |
Resistor | /rɪˈzɪstər/ | Điện trở | The circuit includes a 10-ohm resistor to limit the current. (Mạch này có một điện trở 10-ohm để giới hạn dòng điện.) |
Capacitor | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện | The capacitor stores electrical energy for the circuit. (Tụ điện lưu trữ năng lượng điện cho mạch.) |
Diode | /ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt | A diode allows current to flow in one direction only. (Một điốt chỉ cho dòng điện chạy theo một chiều.) |
Transistor | /trænˈzɪstər/ | Transistor | Transistors are used to amplify electronic signals. (Transistor được sử dụng để khuếch đại tín hiệu điện tử.) |
Inductor | /ɪnˈdʌk.tər/ | Cuộn cảm | An inductor resists changes in current in the circuit. (Cuộn cảm chống lại sự thay đổi của dòng điện trong mạch.) |
Integrated Circuit (IC) | /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˈsɜːrkɪt/ | Mạch tích hợp | The microcontroller contains multiple integrated circuits. (Vi điều khiển chứa nhiều mạch tích hợp.) |
Printed Circuit Board (PCB) | /ˈprɪntɪd ˈsɜːrkɪt bɔːrd/ | Bảng mạch in | All components are mounted on the printed circuit board. (Tất cả các linh kiện được gắn trên bảng mạch in.) |
Semiconductor | /ˌsɛm.i.kənˈdʌktər/ | Chất bán dẫn | Semiconductors are crucial for making modern electronic devices. (Chất bán dẫn là thành phần quan trọng để sản xuất các thiết bị điện tử hiện đại.) |
Current | /ˈkʌrənt/ | Dòng điện | The current flowing through the wire is measured in amperes. (Dòng điện chạy qua dây được đo bằng ampe.) |
Voltage | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp | The voltage across the resistor is 5 volts. (Điện áp trên điện trở là 5 vôn.) |
Power Supply | /ˈpaʊər səˈplaɪ/ | Bộ nguồn | The power supply converts AC voltage to DC voltage. (Bộ nguồn chuyển đổi điện áp AC sang DC.) |
Oscilloscope | /əˈsɪl.əˌskoʊp/ | Máy hiện sóng | The oscilloscope displays the waveform of the signal. (Máy hiện sóng hiển thị dạng sóng của tín hiệu.) |
Soldering Iron | /ˈsɒldərɪŋ ˈaɪərn/ | Mỏ hàn | Use the soldering iron to connect the components to the PCB. (Sử dụng mỏ hàn để kết nối các linh kiện vào bảng mạch in.) |
Circuit | /ˈsɜːrkɪt/ | Mạch điện | The circuit is designed to control the LED brightness. (Mạch điện được thiết kế để điều khiển độ sáng của đèn LED.) |
Fuse | /fjuːz/ | Cầu chì | The fuse blew to protect the circuit from overload. (Cầu chì bị nổ để bảo vệ mạch khỏi quá tải.) |
Relay | /ˈriː.leɪ/ | Rơ-le | A relay is used to switch the high-power circuit on and off. (Rơ-le được sử dụng để bật và tắt mạch công suất cao.) |
Connector | /kəˈnek.tər/ | Đầu nối | The cable has a USB connector at one end. (Cáp có đầu nối USB ở một đầu.) |
Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc | Flip the switch to turn on the power. (Gạt công tắc để bật nguồn.) |
Battery | /ˈbætəri/ | Pin, ắc quy | The remote control runs on two AA batteries. (Điều khiển từ xa hoạt động bằng hai pin AA.) |
Load | /loʊd/ | Tải | The load on the power supply is 10 watts. (Tải trên bộ nguồn là 10 watt.) |
Wire | /ˈwaɪər/ | Dây dẫn | The wires connect the power supply to the circuit. (Các dây nối bộ nguồn với mạch điện.) |
Insulator | /ˈɪnsjʊˌleɪtər/ | Chất cách điện | Plastic is often used as an insulator in electrical wiring. (Nhựa thường được sử dụng làm chất cách điện trong dây dẫn điện.) |
Conductor | /kənˈdʌktər/ | Chất dẫn điện | Copper is a good conductor of electricity. (Đồng là một chất dẫn điện tốt.) |
Transformer | /trænsˈfɔːrmər/ | Máy biến áp | The transformer steps down the voltage from 220V to 12V. (Máy biến áp giảm điện áp từ 220V xuống 12V.) |
Load Resistor | /loʊd rɪˈzɪstər/ | Điện trở tải | A load resistor is connected to test the power supply. (Một điện trở tải được kết nối để kiểm tra bộ nguồn.) |
Heat Sink | /hiːt sɪŋk/ | Tản nhiệt | The heat sink prevents the transistor from overheating. (Tản nhiệt ngăn transistor bị quá nóng.) |
Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu | The input signal is distorted due to interference. (Tín hiệu đầu vào bị méo do nhiễu.) |
Waveform | /ˈweɪv.fɔːrm/ | Dạng sóng | The waveform on the oscilloscope is a sine wave. (Dạng sóng trên máy hiện sóng là sóng hình sin.) |
Frequency Counter | /ˈfriː.kwən.si ˈkaʊn.tər/ | Bộ đếm tần số | Use the frequency counter to measure the signal frequency. (Sử dụng bộ đếm tần số để đo tần số tín hiệu.) |
Ground (GND) | /ɡraʊnd/ | Đường nối đất | The circuit is grounded to ensure safety. (Mạch được nối đất để đảm bảo an toàn.) |
Resistance | /rɪˈzɪs.təns/ |
Điện trở (tính chất)
|
The resistance of the wire increases with its length. (Điện trở của dây dẫn tăng theo chiều dài của nó.) |
Conductivity | /ˌkɒn.dʌkˈtɪv.ɪ.ti/ | Độ dẫn điện | Silver has the highest electrical conductivity of all metals. (Bạc có độ dẫn điện cao nhất trong các kim loại.) |
Electrical Charge | /ɪˈlɛktrɪkəl tʃɑːrdʒ/ | Điện tích | An electrical charge is stored in the capacitor. (Một điện tích được lưu trữ trong tụ điện.) |
Electrical Field | /ɪˈlɛktrɪkəl fiːld/ | Điện trường | The electrical field is strongest near the charged particle. (Điện trường mạnh nhất gần hạt mang điện.) |
Analog Circuit | /ˈænəˌlɒɡ ˈsɜːrkɪt/ | Mạch tương tự | Analog circuits process continuous signals. (Mạch tương tự xử lý tín hiệu liên tục.) |
Digital Circuit | /ˈdɪdʒɪtl ˈsɜːrkɪt/ | Mạch số | Digital circuits are used in microprocessors. (Mạch số được sử dụng trong vi xử lý.) |
Microcontroller | /ˌmaɪ.kroʊ.kənˈtroʊlər/ | Vi điều khiển | The microcontroller is programmed to control the robot. (Vi điều khiển được lập trình để điều khiển robot.) |
Sensor | /ˈsen.sər/ | Cảm biến | The temperature sensor measures the room’s heat level. (Cảm biến nhiệt độ đo mức nhiệt của phòng.) |
Actuator | /ˈæk.tʃuˌeɪ.tər/ | Bộ truyền động | The actuator converts electrical signals into motion. (Bộ truyền động chuyển đổi tín hiệu điện thành chuyển động.) |
Rectifier | /ˈrek.tɪˌfaɪər/ | Bộ chỉnh lưu | A rectifier converts AC power to DC power. (Bộ chỉnh lưu chuyển đổi nguồn AC thành nguồn DC.) |
Amplifier | /ˈæmplɪˌfaɪər/ | Bộ khuếch đại | The amplifier increases the strength of the audio signal. (Bộ khuếch đại tăng cường độ của tín hiệu âm thanh.) |
Signal Processing | /ˈsɪɡ.nəl ˈprɑː.ses.ɪŋ/ | Xử lý tín hiệu | Signal processing is essential in communication systems. (Xử lý tín hiệu rất cần thiết trong các hệ thống truyền thông.) |
Electromagnetic Interference (EMI) | /ɪˌlek.troʊ.mæɡˈnɛt.ɪk ˌɪntərˈfɪərəns/ | Nhiễu điện từ | EMI can disrupt wireless communications. (Nhiễu điện từ có thể làm gián đoạn truyền thông không dây.) |
Electrostatic Discharge (ESD) | /ɪˌlek.troʊˌstæt.ɪk ˈdɪs.tʃɑːrdʒ/ | Phóng tĩnh điện | Proper grounding can prevent ESD damage to electronic components. (Nối đất đúng cách có thể ngăn hư hại do phóng tĩnh điện đối với các linh kiện điện tử.) |
Modulator | /ˈmɒdjʊˌleɪtər/ | Bộ điều chế | A modulator combines the signal with a carrier wave. (Bộ điều chế kết hợp tín hiệu với sóng mang.) |
Demodulator | /ˌdiːˈmɒdjʊˌleɪtər/ | Bộ giải điều chế | A demodulator extracts the signal from the carrier wave. (Bộ giải điều chế tách tín hiệu ra khỏi sóng mang.) |
Oscillator | /ˈɒsɪˌleɪtər/ | Bộ dao động | The oscillator generates a stable frequency signal. (Bộ dao động tạo ra tín hiệu tần số ổn định.) |
Frequency | /ˈfriː.kwən.si/ | Tần số | The signal has a frequency of 1 kHz. (Tín hiệu có tần số 1 kHz.) |
Wavelength | /ˈweɪv.leŋkθ/ | Bước sóng | The wavelength of the radio wave is 3 meters. (Bước sóng của sóng vô tuyến là 3 mét.) |
Bandwidth | /ˈbændˌwɪdθ/ | Băng thông | The bandwidth of this channel is 20 MHz. (Băng thông của kênh này là 20 MHz.) |
Signal Generator | /ˈsɪɡ.nəl ˈdʒɛnərˌeɪtər/ |
Máy phát tín hiệu
|
The signal generator produces various waveforms for testing. (Máy phát tín hiệu tạo ra các dạng sóng khác nhau để kiểm tra.) |
Voltage Regulator | /ˈvoʊltɪdʒ ˈreɡjʊˌleɪtər/ | Bộ ổn áp | The voltage regulator keeps the output voltage stable. (Bộ ổn áp giữ cho điện áp đầu ra ổn định.) |
Feedback Circuit | /ˈfiːdˌbæk ˈsɜːrkɪt/ | Mạch hồi tiếp | The feedback circuit improves the system’s accuracy. (Mạch hồi tiếp cải thiện độ chính xác của hệ thống.) |
Logic Gate | /ˈlɒdʒɪk ɡeɪt/ | Cổng logic | A logic gate performs basic logical operations in digital circuits. (Cổng logic thực hiện các phép toán logic cơ bản trong mạch số.) |
Microprocessor | /ˌmaɪkrəʊˈprɒsɛsər/ | Vi xử lý | The microprocessor is the brain of the computer. (Vi xử lý là bộ não của máy tính.) |
Field-Effect Transistor (FET) | /fiːld əˈfɛkt ˈtrænˌzɪstər/ |
Transistor hiệu ứng trường
|
FETs are widely used in amplifiers and switches. (Transistor hiệu ứng trường được sử dụng rộng rãi trong các bộ khuếch đại và công tắc.) |
Bipolar Junction Transistor (BJT) | /ˈbaɪˌpoʊlər ˈdʒʌŋkʃən ˈtrænˌzɪstər/ |
Transistor lưỡng cực
|
BJTs are commonly used in audio amplification. (Transistor lưỡng cực thường được sử dụng trong khuếch đại âm thanh.) |
Noise | /nɔɪz/ | Nhiễu | Electrical noise can distort the signal. (Nhiễu điện có thể làm méo tín hiệu.) |
Impedance | /ɪmˈpiː.dəns/ | Trở kháng | The impedance of the circuit must be matched to the source. (Trở kháng của mạch phải phù hợp với nguồn.) |
Capacitance | /kəˈpæsɪtæns/ | Điện dung | The capacitance of the capacitor is 100 μF. (Điện dung của tụ là 100 μF.) |
Inductance | /ɪnˈdʌktəns/ | Điện cảm | The inductance of the coil determines its reactance. (Điện cảm của cuộn dây quyết định trở kháng của nó.) |
Dielectric | /ˌdaɪəˈlɛktrɪk/ | Chất điện môi | The dielectric material affects the capacitor’s efficiency. (Chất điện môi ảnh hưởng đến hiệu suất của tụ điện.) |
Piezoelectric Effect | /ˌpiːˌzoʊɪˈlɛktrɪk ɪˈfɛkt/ |
Hiệu ứng áp điện
|
The piezoelectric effect is used in quartz watches. (Hiệu ứng áp điện được sử dụng trong đồng hồ thạch anh.) |
Light Emitting Diode (LED) | /ˈlaɪt əˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/ |
Điốt phát quang (LED)
|
LEDs are energy-efficient light sources. (Điốt phát quang là nguồn sáng tiết kiệm năng lượng.) |
Liquid Crystal Display (LCD) | /ˈlɪkwɪd ˈkrɪstl dɪˈspleɪ/ |
Màn hình tinh thể lỏng (LCD)
|
LCD screens are commonly used in televisions and monitors. (Màn hình tinh thể lỏng thường được sử dụng trong tivi và màn hình máy tính.) |
Radio Frequency (RF) | /ˈreɪdiˌoʊ ˈfriːkwənsi/ | Tần số vô tuyến | RF signals are used for wireless communication. (Tín hiệu tần số vô tuyến được sử dụng cho truyền thông không dây.) |
Power Amplifier | /ˈpaʊər ˈæmplɪˌfaɪər/ |
Bộ khuếch đại công suất
|
A power amplifier boosts the strength of a signal for driving a speaker. (Bộ khuếch đại công suất tăng cường độ của tín hiệu để điều khiển loa.) |
Multimeter | /ˈmʌl.tiˌmiː.tər/ |
Đồng hồ đo điện đa năng
|
Use a multimeter to measure voltage, current, and resistance. (Sử dụng đồng hồ đo điện đa năng để đo điện áp, dòng điện và điện trở.) |
Circuit Breaker | /ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ | Cầu dao | The circuit breaker automatically shuts off power during a fault. (Cầu dao tự động ngắt điện khi xảy ra sự cố.) |
Thyristor | /ˈθaɪˌrɪstər/ |
Điốt chỉnh lưu có điều khiển
|
A thyristor is often used in high-power switching applications. (Điốt chỉnh lưu có điều khiển thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyển mạch công suất cao.) |
Voltage Divider | /ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər/ | Mạch phân áp | A voltage divider reduces the voltage to a required level. (Mạch phân áp làm giảm điện áp xuống mức cần thiết.) |
Charge Coupled Device (CCD) | /ˈtʃɑːrdʒ ˈkʌpld dɪˈvaɪs/ |
Thiết bị ghép điện tích
|
CCDs are used in digital cameras to capture images. (Thiết bị ghép điện tích được sử dụng trong máy ảnh kỹ thuật số để chụp ảnh.) |
Electromotive Force (EMF) | /ɪˌlɛktrəˈmoʊtɪv fɔːrs/ | Suất điện động | The EMF drives current through the circuit. (Suất điện động đẩy dòng điện qua mạch.) |
Insulation Resistance | /ˌɪnsəˈleɪʃən rɪˈzɪstəns/ |
Điện trở cách điện
|
Insulation resistance ensures safety in electrical systems. (Điện trở cách điện đảm bảo an toàn trong các hệ thống điện.) |
Potential Difference | /pəˈtɛnʃəl ˈdɪfrəns/ | Hiệu điện thế | The potential difference between two points is 5V. (Hiệu điện thế giữa hai điểm là 5V.) |
Circuit Simulation | /ˈsɜːrkɪt ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/ |
Mô phỏng mạch điện
|
Circuit simulation helps design and test circuits virtually. (Mô phỏng mạch điện giúp thiết kế và kiểm tra mạch điện một cách ảo.) |
Relay Module | /ˈriː.leɪ ˈmɒdʒ.uːl/ | Mô-đun rơ-le | The relay module controls high-power devices like motors. (Mô-đun rơ-le điều khiển các thiết bị công suất cao như động cơ.) |
Solid-State Relay (SSR) | /ˈsɒlɪd steɪt ˈriː.leɪ/ | Rơ-le bán dẫn | An SSR operates faster than a traditional relay. (Rơ-le bán dẫn hoạt động nhanh hơn rơ-le truyền thống.) |
Step-Down Transformer | /stɛp daʊn trænsˈfɔːrmər/ |
Máy biến áp giảm áp
|
The step-down transformer reduces the voltage for safe usage. (Máy biến áp giảm áp làm giảm điện áp để sử dụng an toàn.) |
Step-Up Transformer | /stɛp ʌp trænsˈfɔːrmər/ |
Máy biến áp tăng áp
|
The step-up transformer increases the voltage for transmission. (Máy biến áp tăng áp làm tăng điện áp để truyền tải.) |
Piezoelectric Transducer | /ˌpiːzoʊɪˈlɛktrɪk trænzˈdjuːzər/ |
Bộ chuyển đổi áp điện
|
Piezoelectric transducers are used in ultrasonic sensors. (Bộ chuyển đổi áp điện được sử dụng trong cảm biến siêu âm.) |
Photoresistor | /ˌfoʊtoʊrɪˈzɪstər/ | Điện trở quang | The photoresistor changes its resistance based on light intensity. (Điện trở quang thay đổi điện trở của nó theo cường độ ánh sáng.) |
Phototransistor | /ˌfoʊtoʊtrænˈzɪstər/ | Transistor quang | Phototransistors are used in light detection circuits. (Transistor quang được sử dụng trong các mạch phát hiện ánh sáng.) |
Light Sensor | /laɪt ˈsɛnsər/ |
Cảm biến ánh sáng
|
The light sensor adjusts the screen brightness automatically. (Cảm biến ánh sáng tự động điều chỉnh độ sáng màn hình.) |
Voltage Regulator IC | /ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛɡjʊˌleɪtər aɪˈsiː/ |
Mạch tích hợp ổn áp
|
A voltage regulator IC stabilizes the voltage output. (Mạch tích hợp ổn áp ổn định điện áp đầu ra.) |
Power MOSFET | /ˈpaʊər ˈmɒsfɛt/ |
MOSFET công suất
|
Power MOSFETs are used in high-efficiency power supplies. (MOSFET công suất được sử dụng trong các bộ nguồn hiệu suất cao.) |
Linear Regulator | /ˈlɪniər ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ |
Bộ điều áp tuyến tính
|
A linear regulator provides a constant output voltage. (Bộ điều áp tuyến tính cung cấp điện áp đầu ra không đổi.) |
Switching Regulator | /ˈswɪtʃɪŋ ˈrɛɡjʊˌleɪtər/ |
Bộ điều áp chuyển mạch
|
A switching regulator is more efficient than a linear regulator. (Bộ điều áp chuyển mạch hiệu quả hơn bộ điều áp tuyến tính.) |
Zener Diode | /ˈziːnər ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt Zener | A Zener diode maintains a constant voltage in a circuit. (Điốt Zener duy trì điện áp không đổi trong mạch.) |
Operational Amplifier (Op-Amp) | /ˌɒpəˈreɪʃənəl ˈæmplɪˌfaɪər/ |
Bộ khuếch đại thuật toán
|
Op-Amps are used in audio and signal processing circuits. (Bộ khuếch đại thuật toán được sử dụng trong các mạch âm thanh và xử lý tín hiệu.) |
Charge Pump | /tʃɑːrdʒ pʌmp/ | Bơm điện tích | The charge pump increases the voltage for specific applications. (Bơm điện tích tăng điện áp cho các ứng dụng cụ thể.) |
Data Acquisition System (DAQ) | /ˈdeɪtə ˌækwɪˈzɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ thống thu thập dữ liệu
|
A DAQ system collects and processes sensor data. (Hệ thống thu thập dữ liệu thu thập và xử lý dữ liệu từ cảm biến.) |
Fiber Optic Cable | /ˈfaɪbər ˈɒptɪk ˈkeɪbəl/ | Cáp quang | Fiber optic cables are used for high-speed internet connections. (Cáp quang được sử dụng cho kết nối internet tốc độ cao.) |
Laser Diode | /ˈleɪzər ˈdaɪ.oʊd/ | Điốt laser | Laser diodes are used in CD players and barcode scanners. (Điốt laser được sử dụng trong đầu đĩa CD và máy quét mã vạch.) |
Tiếng Anh chuyên ngành về các thiết bị điện tử
Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh về các thiết bị điện tử không chỉ giúp bạn dễ dàng làm việc với các hướng dẫn sử dụng hay bản vẽ kỹ thuật mà còn tạo lợi thế trong giao tiếp chuyên môn.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Ví dụ kèm dịch nghĩa
|
Television | /ˈtel.əˌvɪʒ.ən/ | Tivi |
My family watches television together every evening. (Gia đình tôi cùng xem tivi mỗi buổi tối.)
|
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.əˌreɪ.tər/ | Tủ lạnh |
The refrigerator keeps food fresh for a longer time. (Tủ lạnh giữ thực phẩm tươi lâu hơn.)
|
Microwave Oven | /ˈmaɪ.krəʊˌweɪv ˈʌv.ən/ | Lò vi sóng |
She heated the leftovers in the microwave oven. (Cô ấy hâm nóng đồ ăn thừa bằng lò vi sóng.)
|
Air Conditioner | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa |
The air conditioner keeps the room cool during summer. (Máy điều hòa giữ cho phòng mát mẻ vào mùa hè.)
|
Washing Machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
I use the washing machine to clean my clothes every weekend. (Tôi sử dụng máy giặt để giặt quần áo mỗi cuối tuần.)
|
Vacuum Cleaner | /ˈvæk.juːm ˈkliː.nər/ | Máy hút bụi |
The vacuum cleaner helps clean the floor efficiently. (Máy hút bụi giúp làm sạch sàn nhà hiệu quả.)
|
Power Inverter | /ˈpaʊər ɪnˈvɜː.tər/ | Bộ biến tần |
The power inverter converts DC to AC for household use. (Bộ biến tần chuyển đổi điện DC thành AC để sử dụng trong gia đình.)
|
Programmable Logic Controller (PLC) | /prəˈɡræm.ə.bəl ˈlɒdʒ.ɪk kənˈtrəʊ.lər/ |
Bộ điều khiển logic lập trình
|
The PLC controls the production line automatically. (Bộ điều khiển logic lập trình điều khiển dây chuyền sản xuất tự động.)
|
HMI (Human-Machine Interface) | /ˌhjuː.mən məˈʃiːn ˈɪn.tə.feɪs/ |
Giao diện người – máy
|
The HMI displays data for the machine operator. (Giao diện người – máy hiển thị dữ liệu cho người vận hành máy.)
|
Servo Motor | /ˈsɜː.vəʊ ˈmoʊ.tər/ | Động cơ servo |
The servo motor provides precise motion control in robots. (Động cơ servo cung cấp điều khiển chuyển động chính xác trong robot.)
|
CNC Machine | /ˌsiː.enˈsiː məˈʃiːn/ |
Máy CNC (máy điều khiển số)
|
The CNC machine produces high-precision parts. (Máy CNC sản xuất các bộ phận có độ chính xác cao.)
|
Smartphone | /ˈsmɑːrtˌfoʊn/ |
Điện thoại thông minh
|
I use my smartphone to check emails and browse the internet. (Tôi sử dụng điện thoại thông minh để kiểm tra email và lướt web.)
|
Tablet | /ˈtæb.lət/ | Máy tính bảng |
She reads books on her tablet every night. (Cô ấy đọc sách trên máy tính bảng mỗi tối.)
|
Laptop | /ˈlæp.tɒp/ |
Máy tính xách tay
|
The laptop is lightweight and perfect for travel. (Máy tính xách tay nhẹ và hoàn hảo cho việc di chuyển.)
|
Smartwatch | /ˈsmɑːrtˌwɒtʃ/ |
Đồng hồ thông minh
|
My smartwatch tracks my steps and heart rate. (Đồng hồ thông minh của tôi theo dõi bước chân và nhịp tim.)
|
Headphones | /ˈhed.foʊnz/ | Tai nghe |
He listens to music with his headphones during work. (Anh ấy nghe nhạc bằng tai nghe trong giờ làm việc.)
|
Blu-ray Player | /ˈbluːˌreɪ ˈpleɪ.ər/ | Đầu phát Blu-ray |
The Blu-ray player provides high-definition video playback. (Đầu phát Blu-ray cung cấp video độ nét cao.)
|
Game Console | /ɡeɪm ˈkɒn.səʊl/ | Máy chơi game |
We play games together on the game console every weekend. (Chúng tôi chơi game cùng nhau trên máy chơi game mỗi cuối tuần.)
|
Soundbar | /ˈsaʊnd.bɑːr/ | Thanh âm thanh |
The soundbar enhances the audio experience for movies. (Thanh âm thanh cải thiện trải nghiệm âm thanh khi xem phim.)
|
Home Theater System | /ˌhoʊm ˈθiː.ə.tər ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống rạp hát gia đình
|
The home theater system creates a cinema-like experience at home. (Hệ thống rạp hát gia đình tạo trải nghiệm như ở rạp chiếu phim.)
|
Router | /ˈraʊ.tər/ | Bộ định tuyến |
The router connects all devices to the internet. (Bộ định tuyến kết nối tất cả các thiết bị với internet.)
|
Smart Speaker | /smɑːrt ˈspiː.kər/ | Loa thông minh |
The smart speaker plays music and answers voice commands. (Loa thông minh phát nhạc và trả lời các lệnh bằng giọng nói.)
|
Digital Camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ |
Máy ảnh kỹ thuật số
|
The digital camera captures high-quality images. (Máy ảnh kỹ thuật số chụp ảnh chất lượng cao.)
|
Drone | /droʊn/ |
Máy bay không người lái (Drone)
|
The drone is used for aerial photography and videography. (Máy bay không người lái được sử dụng để quay phim và chụp ảnh từ trên cao.)
|
Electric Kettle | /ɪˈlek.trɪk ˈket.l̩/ |
Ấm đun nước điện
|
The electric kettle boils water quickly. (Ấm đun nước điện đun nước rất nhanh.)
|
Coffee Maker | /ˈkɒf.i ˈmeɪ.kər/ | Máy pha cà phê |
The coffee maker brews fresh coffee every morning. (Máy pha cà phê pha cà phê tươi mỗi sáng.)
|
Electric Stove | /ɪˈlek.trɪk stoʊv/ | Bếp điện |
The electric stove heats up faster than a gas stove. (Bếp điện nóng lên nhanh hơn bếp ga.)
|
Hair Dryer | /ˈheər ˌdraɪ.ər/ | Máy sấy tóc |
She uses a hair dryer to dry her hair after a shower. (Cô ấy dùng máy sấy tóc để làm khô tóc sau khi tắm.)
|
Smart TV | /smɑːrt ˈtiːˌviː/ | Tivi thông minh |
The smart TV allows you to stream movies and shows. (Tivi thông minh cho phép bạn phát trực tuyến phim và chương trình.)
|
Bluetooth Speaker | /ˈbluːˌtuːθ ˈspiː.kər/ | Loa Bluetooth |
The Bluetooth speaker is portable and easy to connect. (Loa Bluetooth dễ mang theo và dễ kết nối.)
|
Smart Thermostat | /smɑːrt ˈθɜː.məˌstæt/ |
Nhiệt kế thông minh
|
The smart thermostat adjusts the temperature automatically. (Nhiệt kế thông minh tự động điều chỉnh nhiệt độ.)
|
Air Purifier | /ˈeər ˌpjʊr.ɪˌfaɪ.ər/ |
Máy lọc không khí
|
The air purifier improves air quality in the room. (Máy lọc không khí cải thiện chất lượng không khí trong phòng.)
|
Dehumidifier | /ˌdiːˈhjuː.mɪˌdɪf.aɪ.ər/ | Máy hút ẩm |
The dehumidifier reduces humidity levels effectively. (Máy hút ẩm giảm độ ẩm hiệu quả.)
|
Robot Vacuum | /ˈroʊ.bɒt ˈvæk.juːm/ | Robot hút bụi |
The robot vacuum cleans the house while you relax. (Robot hút bụi làm sạch nhà cửa trong khi bạn nghỉ ngơi.)
|
Electric Fan | /ɪˈlek.trɪk fæn/ | Quạt điện |
The electric fan keeps the room ventilated. (Quạt điện giữ cho căn phòng thông thoáng.)
|
Induction Cooktop | /ɪnˈdʌk.ʃən ˈkʊk.tɒp/ | Bếp từ |
The induction cooktop is energy-efficient and heats up quickly. (Bếp từ tiết kiệm năng lượng và nóng lên nhanh chóng.)
|
Portable Charger | /ˈpɔːr.tə.bəl ˈtʃɑːr.dʒər/ | Sạc dự phòng |
The portable charger is essential for long trips. (Sạc dự phòng là cần thiết cho các chuyến đi dài.)
|
Electric Toothbrush | /ɪˈlek.trɪk ˈtuːθ.brʌʃ/ |
Bàn chải đánh răng điện
|
The electric toothbrush ensures better oral hygiene. (Bàn chải đánh răng điện đảm bảo vệ sinh răng miệng tốt hơn.)
|
3D Printer | /ˈθriː.di ˈprɪn.tər/ | Máy in 3D |
The 3D printer creates prototypes from digital models. (Máy in 3D tạo ra các mẫu từ mô hình kỹ thuật số.)
|
Virtual Reality Headset | /ˈvɜː.tʃu.əl rɪˈæl.ə.ti ˈhed.set/ |
Tai nghe thực tế ảo
|
The virtual reality headset immerses users in a 3D world. (Tai nghe thực tế ảo đưa người dùng vào một thế giới 3D.)
|
E-Reader | /ˈiːˌriː.dər/ |
Thiết bị đọc sách điện tử
|
The e-reader stores thousands of books in one device. (Thiết bị đọc sách điện tử lưu trữ hàng ngàn cuốn sách trong một thiết bị.)
|
Noise-Cancelling Headphones | /nɔɪz ˈkæn.səl.ɪŋ ˈhed.foʊnz/ |
Tai nghe chống ồn
|
Noise-cancelling headphones are perfect for noisy environments. (Tai nghe chống ồn rất phù hợp cho môi trường ồn ào.)
|
Wireless Earbuds | /ˈwaɪər.ləs ˈɪr.bʌdz/ |
Tai nghe không dây
|
Wireless earbuds are compact and convenient for workouts. (Tai nghe không dây nhỏ gọn và tiện lợi cho việc tập luyện.)
|
Home Security Camera | /hoʊm sɪˈkjʊə.rɪ.ti ˈkæm.rə/ |
Camera an ninh gia đình
|
The home security camera monitors your house remotely. (Camera an ninh gia đình giám sát nhà bạn từ xa.)
|
Smart Doorbell | /smɑːrt ˈdɔːr.bel/ |
Chuông cửa thông minh
|
The smart doorbell notifies you when someone is at the door. (Chuông cửa thông minh thông báo khi có người ở cửa.)
|
Power Strip | /ˈpaʊər strɪp/ | Ổ cắm điện dài |
The power strip allows multiple devices to be plugged in simultaneously. (Ổ cắm điện dài cho phép cắm nhiều thiết bị cùng lúc.)
|
Portable Projector | /ˈpɔːr.tə.bəl prəˈdʒek.tər/ |
Máy chiếu di động
|
The portable projector is ideal for outdoor movie nights. (Máy chiếu di động rất lý tưởng cho các buổi xem phim ngoài trời.)
|
USB Flash Drive | /ˌjuː.esˈbiː ˈflæʃ ˌdraɪv/ | Ổ USB |
I store my important files on a USB flash drive. (Tôi lưu trữ các tệp quan trọng trên ổ USB.)
|
External Hard Drive | /ɪkˈstɜːr.nəl ˈhɑːrd ˌdraɪv/ | Ổ cứng ngoài |
The external hard drive is used to back up all my data. (Ổ cứng ngoài được sử dụng để sao lưu tất cả dữ liệu của tôi.)
|
Power Bank | /ˈpaʊər bæŋk/ |
Pin sạc dự phòng
|
The power bank ensures my phone doesn’t run out of battery during travel. (Pin sạc dự phòng giúp điện thoại của tôi không hết pin trong suốt chuyến đi.)
|
Smart Light Bulb | /smɑːrt ˈlaɪt ˌbʌlb/ |
Bóng đèn thông minh
|
The smart light bulb can be controlled remotely via an app. (Bóng đèn thông minh có thể được điều khiển từ xa qua ứng dụng.)
|
Smart Plug | /smɑːrt plʌɡ/ |
Ổ cắm thông minh
|
The smart plug allows you to control appliances with your voice. (Ổ cắm thông minh cho phép bạn điều khiển các thiết bị bằng giọng nói.)
|
Digital Thermometer | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl θərˈmɒm.ɪ.tər/ | Nhiệt kế điện tử |
The digital thermometer provides quick and accurate temperature readings. (Nhiệt kế điện tử cung cấp kết quả đo nhiệt độ nhanh chóng và chính xác.)
|
Electric Shaver | /ɪˈlek.trɪk ˈʃeɪ.vər/ |
Máy cạo râu điện
|
The electric shaver provides a smooth shave without irritation. (Máy cạo râu điện mang lại một lần cạo mượt mà mà không gây kích ứng.)
|
Hair Straightener | /heər ˈstreɪt.nər/ | Máy duỗi tóc |
She uses a hair straightener to make her hair smooth. (Cô ấy dùng máy duỗi tóc để làm tóc mượt mà.)
|
Portable Speaker | /ˈpɔːr.tə.bəl ˈspiː.kər/ | Loa di động |
The portable speaker is perfect for outdoor gatherings. (Loa di động là hoàn hảo cho các buổi gặp mặt ngoài trời.)
|
Smart Refrigerator | /smɑːrt rɪˈfrɪdʒ.əˌreɪ.tər/ |
Tủ lạnh thông minh
|
The smart refrigerator tracks expiration dates and suggests recipes. (Tủ lạnh thông minh theo dõi ngày hết hạn và đề xuất công thức nấu ăn.)
|
Smart Washing Machine | /smɑːrt ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
Máy giặt thông minh
|
The smart washing machine can be controlled from your phone. (Máy giặt thông minh có thể điều khiển từ điện thoại của bạn.)
|
Smart Oven | /smɑːrt ˈʌv.ən/ |
Lò nướng thông minh
|
The smart oven automatically adjusts cooking temperature and time. (Lò nướng thông minh tự động điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nấu.)
|
Electric Rice Cooker | /ɪˈlek.trɪk ˈraɪs ˌkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
The electric rice cooker makes cooking rice easy and fast. (Nồi cơm điện giúp nấu cơm dễ dàng và nhanh chóng.)
|
Air Fryer | /eər ˈfraɪər/ |
Nồi chiên không dầu
|
The air fryer uses hot air to fry food with little or no oil. (Nồi chiên không dầu sử dụng không khí nóng để chiên thức ăn với ít hoặc không có dầu.)
|
Smart Home Hub | /smɑːrt hoʊm hʌb/ |
Trung tâm điều khiển nhà thông minh
|
The smart home hub connects all devices in your home for easier control. (Trung tâm điều khiển nhà thông minh kết nối tất cả các thiết bị trong nhà để dễ dàng điều khiển.)
|
>> Xem thêm >> Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp độc đáo và ý nghĩa sâu sắc
Các từ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Trong ngành điện tử, các từ viết tắt được sử dụng phổ biến nhằm tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu những từ viết tắt quan trọng và ý nghĩa của chúng.
Viết tắt | Dạng đầy đủ |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
AC | Alternating Current |
Dòng điện xoay chiều
|
DC | Direct Current |
Dòng điện một chiều
|
LED | Light Emitting Diode | Điốt phát sáng |
LCD | Liquid Crystal Display |
Màn hình tinh thể lỏng
|
CPU | Central Processing Unit |
Bộ xử lý trung tâm
|
GPU | Graphics Processing Unit | Bộ xử lý đồ họa |
VCC | Voltage Common Collector |
Điện áp cung cấp
|
GND | Ground | Mặt đất |
I/O | Input/Output | Đầu vào/đầu ra |
EEPROM | Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory |
Bộ nhớ chỉ đọc có thể xóa và lập trình bằng điện
|
ADC | Analog to Digital Converter |
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
|
DAC | Digital to Analog Converter |
Bộ chuyển đổi số sang tương tự
|
SMT | Surface Mount Technology |
Công nghệ dán bề mặt
|
THT | Through-Hole Technology |
Công nghệ xuyên lỗ
|
ESD | Electrostatic Discharge | Phóng tĩnh điện |
BOM | Bill of Materials |
Danh sách vật liệu
|
PWM | Pulse Width Modulation |
Điều chế độ rộng xung
|
FPGA | Field Programmable Gate Array |
Mảng cổng lập trình trường
|
USB | Universal Serial Bus |
Cổng kết nối đa năng
|
HDMI | High-Definition Multimedia Interface |
Giao diện đa phương tiện độ phân giải cao
|
SDRAM | Synchronous Dynamic Random-Access Memory |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động đồng bộ
|
DDR | Double Data Rate |
Tốc độ dữ liệu kép
|
ROM | Read-Only Memory | Bộ nhớ chỉ đọc |
RAM | Random-Access Memory |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
|
IC | Integrated Circuit | Mạch tích hợp |
PCB | Printed Circuit Board | Bảng mạch in |
EMI | Electromagnetic Interference | Nhiễu điện từ |
PLL | Phase-Locked Loop | Mạch khóa pha |
SPI | Serial Peripheral Interface |
Giao diện ngoại vi nối tiếp
|
UART | Universal Asynchronous Receiver-Transmitter |
Bộ thu phát không đồng bộ
|
MOSFET | Metal-Oxide-Semiconductor Field-Effect Transistor |
Transistor hiệu ứng trường MOS
|
BJT | Bipolar Junction Transistor |
Transistor lưỡng cực
|
SMD | Surface-Mount Device |
Thiết bị gắn bề mặt
|
HVAC | Heating, Ventilation, and Air Conditioning |
Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa
|
GPS | Global Positioning System |
Hệ thống định vị toàn cầu
|
RF | Radio Frequency | Tần số vô tuyến |
VR | Virtual Reality | Thực tế ảo |
IoT | Internet of Things | Internet vạn vật |
AI | Artificial Intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
ML | Machine Learning | Học máy |
BLE | Bluetooth Low Energy |
Bluetooth năng lượng thấp
|
DSP | Digital Signal Processor |
Bộ xử lý tín hiệu số
|
NVRAM | Non-Volatile Random Access Memory |
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên không mất dữ liệu
|
ASIC | Application-Specific Integrated Circuit |
Mạch tích hợp chuyên dụng
|
LDO | Low Dropout Regulator |
Bộ ổn áp giảm áp thấp
|
VHDL | VHSIC Hardware Description Language |
Ngôn ngữ mô tả phần cứng VHDL
|
CAN | Controller Area Network |
Mạng điều khiển vùng
|
I2C | Inter-Integrated Circuit |
Giao diện liên kết mạch tích hợp
|
SPI | Serial Peripheral Interface |
Giao diện ngoại vi nối tiếp
|
JTAG | Joint Test Action Group |
Giao thức kiểm tra nối tiếp JTAG
|
LNA | Low Noise Amplifier |
Bộ khuếch đại tạp âm thấp
|
RFIC | Radio Frequency Integrated Circuit |
Mạch tích hợp tần số vô tuyến
|
SMPS | Switched Mode Power Supply |
Bộ cấp nguồn chuyển mạch
|
VRM | Voltage Regulator Module | Mô-đun ổn áp |
ADC | Analog to Digital Converter |
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
|
DAC | Digital to Analog Converter |
Bộ chuyển đổi số sang tương tự
|
VFD | Variable Frequency Drive |
Bộ điều khiển biến tần
|
TIA | Transimpedance Amplifier |
Bộ khuếch đại chuyển đổi điện trở
|
SDR | Software-Defined Radio |
Đài phát thanh định nghĩa bằng phần mềm
|
SAR | Successive Approximation Register |
Bộ ghi xấp xỉ liên tiếp
|
RFID | Radio Frequency Identification |
Nhận dạng tần số vô tuyến
|
DLP | Digital Light Processing |
Xử lý ánh sáng số
|
EOL | End of Life |
Kết thúc vòng đời sản phẩm
|
BOM | Bill of Materials |
Danh sách vật liệu
|
MCU | Microcontroller Unit |
Đơn vị vi điều khiển
|
PLD | Programmable Logic Device |
Thiết bị logic lập trình
|
MPPT | Maximum Power Point Tracking |
Thuật toán dò điểm công suất cực đại
|
PTC | Positive Temperature Coefficient |
Hệ số nhiệt độ dương
|
NTC | Negative Temperature Coefficient |
Hệ số nhiệt độ âm
|
SOC | System on Chip |
Hệ thống tích hợp trên chip
|
PMIC | Power Management Integrated Circuit |
Mạch tích hợp quản lý nguồn
|
FPC | Flexible Printed Circuit | Mạch in dẻo |
EMI | Electromagnetic Interference | Nhiễu điện từ |
QFN | Quad Flat No-Lead |
Đóng gói chân phẳng không chì
|
SOP | Small Outline Package |
Gói đóng gói nhỏ gọn
|
PoE | Power over Ethernet |
Cấp nguồn qua mạng Ethernet
|
PPG | Photoplethysmography |
Đo quang động học
|
HBM | High Bandwidth Memory |
Bộ nhớ băng thông cao
|
MEMS | Micro-Electro-Mechanical Systems |
Hệ thống vi cơ điện tử
|
LPDDR | Low Power Double Data Rate |
Bộ nhớ DDR tiêu thụ năng lượng thấp
|
OTA | Over The Air |
Cập nhật không dây
|
WLAN | Wireless Local Area Network |
Mạng cục bộ không dây
|
NVMe | Non-Volatile Memory Express |
Bộ nhớ không mất dữ liệu NVMe
|
MLCC | Multi-Layer Ceramic Capacitor | Tụ gốm đa lớp |
TRNG | True Random Number Generator |
Bộ tạo số ngẫu nhiên thực
|
Tiếng Anh chuyên ngành điện tử không chỉ là công cụ hỗ trợ trong công việc mà còn là yếu tố quyết định trong việc nâng cao năng lực chuyên môn. Hãy bắt đầu học tập và thực hành từ những thuật ngữ cơ bản, đồng thời đừng quên theo dõi vntrade.edu.vn để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé.