Tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược là vô cùng cần thiết đối với sinh viên dược, dược sĩ và những ai đang làm việc trong ngành y tế. Không chỉ giúp đọc hiểu tài liệu chuyên môn, kỹ năng này còn hỗ trợ giao tiếp chuyên nghiệp và mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp quốc tế.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp các nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến trong ngành dược, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa dễ hiểu.

Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

Vì sao cần học từ vựng chuyên ngành?

  • Đọc hiểu tài liệu chuyên môn: Các nghiên cứu, hướng dẫn điều trị, đơn thuốc, tạp chí y khoa quốc tế phần lớn được viết bằng tiếng Anh.
  • Giao tiếp với chuyên gia quốc tế: Giúp bạn trao đổi với các chuyên gia, dược sĩ, bác sĩ hoặc khách hàng quốc tế một cách hiệu quả.
  • Phát triển sự nghiệp: Nhiều công ty dược đa quốc gia yêu cầu nhân sự có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thành thạo.

Các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược phổ biến

Tên gọi thuốc và dược chất (Drug Names & Active Ingredients)

English Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (EN / VI)
Paracetamol /ˌpærəˈsɛtəmɒl/ Thuốc hạ sốt, giảm đau I took paracetamol to relieve my headache. / Tôi đã uống paracetamol để giảm đau đầu.
Ibuprofen /ˌaɪbjuːˈprəʊfən/ Thuốc kháng viêm không steroid Ibuprofen helps reduce inflammation and pain. / Ibuprofen giúp giảm viêm và đau.
Amoxicillin /əˌmɒksɪˈsɪlɪn/ Kháng sinh nhóm penicillin The doctor prescribed amoxicillin for my throat infection. / Bác sĩ kê đơn amoxicillin để trị viêm họng.
Aspirin /ˈæspərɪn/ Thuốc giảm đau, chống viêm Aspirin is often used to treat minor aches and pains. / Aspirin thường được dùng để điều trị các cơn đau nhẹ.
Cetirizine /ˈsɛtɪrɪziːn/ Thuốc chống dị ứng Cetirizine can relieve symptoms of hay fever. / Cetirizine có thể làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng.
Metformin /mɛtˈfɔːrmɪn/ Thuốc điều trị tiểu đường tuýp 2 Metformin is commonly used to control blood sugar levels. / Metformin thường được dùng để kiểm soát lượng đường trong máu.
Loperamide /loʊˈpɛrəmaɪd/ Thuốc trị tiêu chảy Loperamide is used to treat sudden diarrhea. / Loperamide được dùng để điều trị tiêu chảy cấp.
Loratadine /ləˈrætədiːn/ Thuốc kháng histamin (chống dị ứng) Loratadine helps with allergies like runny nose and sneezing. / Loratadine giúp giảm dị ứng như chảy mũi và hắt hơi.
Omeprazole /əˈmɛprəzəʊl/ Thuốc giảm tiết acid dạ dày Omeprazole is used to treat acid reflux. / Omeprazole được dùng để điều trị trào ngược dạ dày.
Diazepam /daɪˈæzəpæm/ Thuốc an thần The doctor gave me diazepam to help with anxiety. / Bác sĩ cho tôi dùng diazepam để giảm lo âu.
Azithromycin /əˌzɪθrəˈmaɪsɪn/ Kháng sinh nhóm macrolide Azithromycin is prescribed for respiratory infections. / Azithromycin được kê đơn để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp.
Clopidogrel /kləˈpɪdəɡrəl/ Thuốc chống kết tập tiểu cầu Clopidogrel helps prevent strokes and heart attacks. / Clopidogrel giúp ngăn ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Atorvastatin /əˌtɔːvəˈstætɪn/ Thuốc hạ mỡ máu (statin) Atorvastatin is used to lower cholesterol. / Atorvastatin được dùng để giảm cholesterol.
Salbutamol /sælˈbjuːtəmɒl/ Thuốc giãn phế quản Salbutamol helps relieve asthma symptoms. / Salbutamol giúp làm dịu các triệu chứng hen suyễn.
Prednisone /ˈprɛdnɪsəʊn/ Thuốc corticosteroid (chống viêm mạnh) Prednisone is used to treat severe allergies. / Prednisone được dùng để điều trị dị ứng nặng.
Ranitidine /rəˈnɪtɪdiːn/ Thuốc giảm tiết acid dạ dày Ranitidine was used to treat ulcers and acid reflux. / Ranitidine từng được dùng để điều trị loét và trào ngược axit.
Doxycycline /ˌdɒksɪˈsaɪkliːn/ Kháng sinh nhóm tetracycline Doxycycline is effective against acne and infections. / Doxycycline hiệu quả trong điều trị mụn và nhiễm trùng.
Furosemide /fjʊˈrɒsɪmaɪd/ Thuốc lợi tiểu mạnh Furosemide is used to treat fluid retention. / Furosemide được dùng để điều trị tình trạng giữ nước.
Simvastatin /ˈsɪmvəstætɪn/ Thuốc hạ mỡ máu (statin) Simvastatin lowers the risk of heart disease. / Simvastatin làm giảm nguy cơ bệnh tim.
Warfarin /ˈwɔːfərɪn/ Thuốc chống đông máu Warfarin prevents blood clots from forming. / Warfarin giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Ciprofloxacin /ˌsɪprəˈflɒksəsɪn/ Kháng sinh nhóm fluoroquinolone Ciprofloxacin is used to treat urinary tract infections. / Ciprofloxacin được dùng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.
Hydrocortisone /ˌhaɪdrəʊˈkɔːtɪzəʊn/ Thuốc chống viêm corticosteroid (bôi hoặc uống) Hydrocortisone cream can relieve skin irritation. / Kem hydrocortisone có thể làm dịu kích ứng da.
Amlodipine /ˈæmlədɪˌpiːn/ Thuốc hạ huyết áp nhóm chẹn kênh canxi Amlodipine is used to treat high blood pressure. / Amlodipine được dùng để điều trị cao huyết áp.
Insulin /ˈɪnsjʊlɪn/ Hormone điều hòa đường huyết People with type 1 diabetes need to inject insulin daily. / Người mắc tiểu đường tuýp 1 cần tiêm insulin hằng ngày.
Montelukast /ˌmɒntɪˈluːkæst/ Thuốc điều trị hen suyễn và dị ứng Montelukast helps control asthma symptoms. / Montelukast giúp kiểm soát các triệu chứng hen suyễn.
Tramadol /ˈtræmədɒl/ Thuốc giảm đau opioid nhẹ Tramadol is used to treat moderate to severe pain. / Tramadol được dùng để điều trị đau từ vừa đến nặng.
Fluconazole /fluːˈkəʊnəˌzəʊl/ Thuốc kháng nấm Fluconazole is prescribed for fungal infections. / Fluconazole được kê đơn để điều trị nhiễm nấm.
Metronidazole /ˌmɛtrəˈnaɪdəzəʊl/ Thuốc kháng khuẩn và kháng ký sinh trùng Metronidazole is used to treat bacterial vaginosis. / Metronidazole được dùng để điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn.
Sertraline /ˈsɜːtrəliːn/ Thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI Sertraline is prescribed for depression and anxiety. / Sertraline được kê đơn để điều trị trầm cảm và lo âu.
Alprazolam /ælˈpræzəlæm/ Thuốc an thần, chống lo âu (benzodiazepine) Alprazolam helps relieve symptoms of anxiety. / Alprazolam giúp giảm triệu chứng lo âu.

Các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược phổ biến

Dạng bào chế thuốc (Dosage Forms)

English Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (EN / VI)
Ointment /ˈɔɪntmənt/ Thuốc mỡ Apply the ointment to the affected area twice a day. / Bôi thuốc mỡ lên vùng bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày.
Injection /ɪnˈdʒɛkʃən/ Thuốc tiêm The vaccine is given by injection. / Vắc xin được tiêm dưới dạng thuốc tiêm.
Suppository /səˈpɒzɪtəri/ Thuốc đặt The doctor prescribed a suppository for the child’s fever. / Bác sĩ kê thuốc đặt để hạ sốt cho bé.
Inhaler /ɪnˈheɪlər/ Bình xịt (hít) Use the inhaler every morning to manage your asthma. / Sử dụng bình xịt mỗi sáng để kiểm soát bệnh hen suyễn.
Cream /kriːm/ Kem thuốc This cream helps treat skin irritation. / Kem này giúp điều trị kích ứng da.
Gel /dʒel/ Gel Apply a small amount of gel to the skin. / Thoa một lượng nhỏ gel lên da.
Patch /pætʃ/ Miếng dán thuốc A nicotine patch helps reduce cravings. / Miếng dán nicotine giúp giảm cơn thèm thuốc.
Drops /drɒps/ Thuốc nhỏ (mắt, mũi, tai…) Use two drops in each eye daily. / Nhỏ hai giọt vào mỗi mắt mỗi ngày.
Lotion /ˈləʊʃən/ Dung dịch thuốc bôi (lotion) Apply the lotion gently to the skin. / Thoa nhẹ dung dịch lotion lên da.
Spray /spreɪ/ Thuốc xịt The nasal spray can relieve allergy symptoms. / Thuốc xịt mũi giúp giảm triệu chứng dị ứng.
Powder /ˈpaʊdər/ Thuốc bột Mix the powder with water before taking it. / Hòa tan thuốc bột với nước trước khi uống.
Granule /ˈɡrænjʊl/ Hạt thuốc (vi hạt) These granules dissolve easily in warm water. / Những hạt thuốc này tan dễ dàng trong nước ấm.
Lozenge /ˈlɒzɪndʒ/ Viên ngậm Take one lozenge every 4 hours for a sore throat. / Ngậm một viên mỗi 4 giờ để giảm đau họng.
Transdermal film /trænzˈdɜːml fɪlm/ Miếng phim dán qua da The transdermal film delivers medicine slowly through the skin. / Miếng phim dán qua da đưa thuốc vào cơ thể một cách từ từ.
Mouthwash /ˈmaʊθˌwɒʃ/ Nước súc miệng Use the mouthwash after brushing your teeth. / Dùng nước súc miệng sau khi đánh răng.
Enema /ˈɛnɪmə/ Thuốc thụt The nurse administered an enema to relieve constipation. / Y tá thực hiện thụt để làm giảm táo bón.
Emulsion /ɪˈmʌlʃən/ Nhũ dịch Shake the emulsion well before use. / Lắc đều nhũ dịch trước khi dùng.
Solution /səˈluːʃən/ Dung dịch This solution is for intravenous use only. / Dung dịch này chỉ dùng để tiêm tĩnh mạch.
Suspension /səˈspɛnʃən/ Hỗn dịch Shake the suspension thoroughly before use. / Lắc kỹ hỗn dịch trước khi sử dụng.
Buccal tablet /ˈbʌkəl ˈtæblɪt/ Viên ngậm má Place the buccal tablet between your gum and cheek. / Đặt viên ngậm má giữa nướu và má.
Chewable tablet /ˈtʃuːəbl ˈtæblɪt/ Viên nhai This chewable tablet is easier for children to take. / Viên nhai này dễ cho trẻ em sử dụng.
Effervescent tablet /ɪˌfɜːvəˈsɛnt ˈtæblɪt/ Viên sủi Drop the effervescent tablet into water and wait until it dissolves. / Thả viên sủi vào nước và chờ tan hết.
Oral solution /ˈɔːrəl səˈluːʃən/ Dung dịch uống Measure 5 ml of the oral solution before each meal. / Đong 5ml dung dịch uống trước mỗi bữa ăn.
Extended-release /ɪkˈstɛndɪd rɪˈliːs/ Dạng phóng thích kéo dài Take one extended-release tablet per day. / Uống một viên phóng thích kéo dài mỗi ngày.
Dispersible tablet /dɪsˈpɜːsəbl ˈtæblɪt/ Viên phân tán Disperse the tablet in a glass of water before drinking. / Hòa tan viên phân tán trong cốc nước trước khi uống.
Nasal spray /ˈneɪzəl spreɪ/ Thuốc xịt mũi Use the nasal spray twice a day for congestion. / Sử dụng thuốc xịt mũi hai lần mỗi ngày để giảm nghẹt mũi.
Oral film /ˈɔːrəl fɪlm/ Dải phim ngậm tan trong miệng Place the oral film on your tongue and let it dissolve. / Đặt dải phim lên lưỡi và để tan tự nhiên.
Implant /ˈɪmplænt/ Thuốc cấy dưới da The contraceptive implant is effective for 3 years. / Que cấy tránh thai có hiệu lực trong 3 năm.
Ear drops /ɪə drɒps/ Thuốc nhỏ tai Put two ear drops into the affected ear. / Nhỏ hai giọt thuốc vào tai bị ảnh hưởng.
Vaginal tablet /ˈvædʒɪnəl ˈtæblɪt/ Viên đặt âm đạo Insert one vaginal tablet at bedtime. / Đặt một viên thuốc vào âm đạo trước khi đi ngủ.
Tablet /ˈtæblɪt/ Viên nén Take one tablet after meals. / Uống một viên nén sau bữa ăn.
Capsule /ˈkæpsjuːl/ Viên nang Swallow the capsule whole with water. / Nuốt nguyên viên nang với nước.
Syrup /ˈsɪrəp/ Siro Give 10 ml of syrup to the child twice a day. / Cho trẻ uống 10 ml siro hai lần mỗi ngày.

Thuật ngữ trong kê đơn (Prescription Terms)

English Phiên âm Tiếng Việt Ví dụ (EN / VI)
Dosage /ˈdəʊsɪdʒ/ Liều dùng The dosage must be adjusted for children. / Liều dùng cần được điều chỉnh cho trẻ em.
Contraindication /ˌkɒntrəˌɪndɪˈkeɪʃən/ Chống chỉ định Pregnancy is a contraindication for this drug. / Mang thai là chống chỉ định đối với thuốc này.
Side effect /ˈsaɪd ɪfekt/ Tác dụng phụ Nausea is a common side effect of this medicine. / Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp của thuốc này.
Indication /ˌɪndɪˈkeɪʃən/ Chỉ định The main indication for this drug is hypertension. / Chỉ định chính của thuốc này là tăng huyết áp.
Dosage form /ˈdəʊsɪdʒ fɔːm/ Dạng bào chế The dosage form is a liquid suspension. / Dạng bào chế là hỗn dịch lỏng.
Administration route /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən ruːt/ Đường dùng Oral is the most common administration route. / Đường uống là cách sử dụng phổ biến nhất.
Frequency /ˈfriːkwənsi/ Tần suất dùng thuốc The frequency is once daily. / Tần suất dùng thuốc là một lần mỗi ngày.
Overdose /ˈəʊvədəʊs/ Quá liều An overdose of this drug can be dangerous. / Dùng quá liều thuốc này có thể nguy hiểm.
Duration /djʊˈreɪʃən/ Thời gian điều trị The treatment duration is 7 days. / Thời gian điều trị là 7 ngày.
Refill /ˈriːfɪl/ Tái cấp đơn thuốc You need to visit the doctor to get a refill. / Bạn cần đến bác sĩ để được tái cấp đơn thuốc.
Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc The doctor gave me a prescription for antibiotics. / Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh cho tôi.
Compliance /kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ điều trị Patient compliance is essential for recovery. / Tuân thủ điều trị là yếu tố quan trọng để hồi phục.
Interaction /ˌɪntərˈækʃən/ Tương tác thuốc Be careful of drug interactions when taking multiple medications. / Cẩn thận với tương tác thuốc khi dùng nhiều loại thuốc cùng lúc.
Tolerance /ˈtɒlərəns/ Dung nạp thuốc Long-term use may lead to drug tolerance. / Sử dụng lâu dài có thể dẫn đến dung nạp thuốc.
Withdrawal /wɪðˈdrɔːəl/ Cai thuốc / hội chứng cai Sudden withdrawal can cause serious side effects. / Cai thuốc đột ngột có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng.
Adherence /ədˈhɪərəns/ Tuân thủ (phác đồ điều trị) Good adherence improves treatment outcomes. / Tuân thủ tốt giúp cải thiện hiệu quả điều trị.
Duration of therapy /djʊˈreɪʃən əv ˈθɛrəpi/ Thời gian điều trị The duration of therapy is usually two weeks. / Thời gian điều trị thường kéo dài hai tuần.
Dose /dəʊs/ Liều (số lượng thuốc dùng) Do not exceed the recommended dose. / Không dùng quá liều khuyến nghị.
Monitoring /ˈmɒnɪtərɪŋ/ Theo dõi (quá trình điều trị) Blood pressure monitoring is necessary during treatment. / Cần theo dõi huyết áp trong suốt quá trình điều trị.
Adjustment /əˈdʒʌstmənt/ Điều chỉnh (liều/lộ trình) Dosage adjustment is required for kidney patients. / Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
Generic drug /dʒəˈnɛrɪk drʌɡ/ Thuốc generic (thuốc gốc) Generic drugs are usually cheaper than brand-name drugs. / Thuốc generic thường rẻ hơn so với thuốc gốc.
Brand-name drug /brænd neɪm drʌɡ/ Thuốc thương hiệu The brand-name drug is more expensive. / Thuốc thương hiệu có giá cao hơn.
Prescription only /prɪˈskrɪpʃən ˈəʊnli/ Thuốc kê đơn This medication is prescription only and cannot be purchased over the counter. / Thuốc này chỉ có thể mua khi có đơn bác sĩ.
Over-the-counter (OTC) /ˈəʊvər ðə ˈkaʊntər/ Thuốc không kê đơn Over-the-counter pain relievers are available without a prescription. / Thuốc giảm đau không kê đơn có thể mua mà không cần đơn thuốc.
Refills /ˈriːfɪlz/ Tái cấp thuốc The doctor authorized three refills of the medication. / Bác sĩ đã cấp phép tái cấp thuốc ba lần.
Take as directed /teɪk æz daɪˈrɛktɪd/ Uống theo chỉ dẫn Always take the medication as directed by your doctor. / Luôn uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Dosage instructions /ˈdəʊsɪdʒ ɪnˈstrʌkʃənz/ Hướng dẫn liều dùng The dosage instructions should be followed precisely. / Cần tuân thủ chính xác hướng dẫn liều dùng.
Administer /ədˈmɪnɪstər/ Cung cấp thuốc, đưa thuốc The nurse will administer the injection. / Y tá sẽ tiêm thuốc cho bệnh nhân.
Take with food /teɪk wɪð fuːd/ Uống thuốc khi ăn Take this medication with food to avoid an upset stomach. / Uống thuốc này cùng với thức ăn để tránh đau dạ dày.
Take on an empty stomach /teɪk ɒn æn ˈɛmpti ˈstʌmək/ Uống thuốc khi dạ dày rỗng The medication should be taken on an empty stomach. / Thuốc này nên được uống khi dạ dày rỗng.
Tapering /ˈteɪpərɪŋ/ Giảm dần (liều thuốc) Tapering the dosage slowly can help reduce withdrawal symptoms. / Giảm dần liều thuốc sẽ giúp giảm các triệu chứng cai thuốc.
Schedule (drug schedule) /ˈskɛdʒuːl/ Lịch trình thuốc / phân loại thuốc The drug is classified under Schedule II. / Thuốc này được phân loại vào nhóm II.
Prescription pad /prɪˈskrɪpʃən pæd/ Giấy kê đơn The doctor wrote the prescription on a prescription pad. / Bác sĩ đã viết đơn thuốc trên giấy kê đơn.
Symptom management /ˈsɪmptəm ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý triệu chứng Symptom management is an important part of treatment for chronic conditions. / Quản lý triệu chứng là một phần quan trọng trong điều trị bệnh mạn tính.
Substitution /ˌsʌbstɪˈtjuːʃən/ Thay thế thuốc The doctor recommended a substitution for the prescribed drug. / Bác sĩ khuyến nghị thay thế thuốc đã kê đơn.
Emergency medication /ɪˈmɜːdʒənsi ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc cấp cứu Keep emergency medication on hand in case of a severe allergic reaction. / Giữ thuốc cấp cứu bên cạnh trong trường hợp phản ứng dị ứng nặng.
Short-term medication /ˈʃɔːt tɜːrm ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc dùng ngắn hạn Short-term medications are prescribed to manage acute conditions. / Thuốc dùng ngắn hạn được kê đơn để điều trị các tình trạng cấp tính.
Long-term medication /ˈlɒŋ tɜːrm ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ Thuốc dùng dài hạn Long-term medications are prescribed for chronic diseases. / Thuốc dùng dài hạn được kê đơn cho các bệnh mạn tính.
Monitor for side effects /ˈmɒnɪtər fɔːr saɪd ɪfɛkts/ Theo dõi tác dụng phụ Always monitor for side effects during medication. / Luôn theo dõi tác dụng phụ trong khi sử dụng thuốc.
Discontinue /ˌdɪskənˈtɪnjud/ Ngừng thuốc The doctor may decide to discontinue the medication if side effects occur. / Bác sĩ có thể quyết định ngừng thuốc nếu xảy ra tác dụng phụ.

Mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả

  • Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng theo các chủ đề như thuốc kháng sinh, dạng bào chế, dược lý học, v.v.
  • Dùng flashcard: Tận dụng các ứng dụng như Anki, Quizlet để ôn luyện mỗi ngày.
  • Đọc tài liệu chuyên ngành: Đọc báo cáo, bài báo hoặc tạp chí dược để làm quen với ngữ cảnh thực tế.
  • Luyện nghe – nói: Xem video y học bằng tiếng Anh, luyện nói các từ chuyên ngành để phát âm đúng.

Tài liệu tham khảo học tiếng Anh chuyên ngành dược

  • Sách: English for Pharmacy Students, Medical English Clear & Simple
    Website học từ vựng chuyên ngành: MedlinePlus, Merriam-Webster Medical, Pharmaceutical-journal.com
  • YouTube channels: Osmosis, Khan Academy Medicine

Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong học tập và công việc, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa hội nhập quốc tế. Hãy bắt đầu từ những từ cơ bản, luyện tập đều đặn mỗi ngày và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu dài.