Học nhanh 250 từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Giao tiếp hiệu quả trong nhà hàng bằng tiếng Anh là kỹ năng quan trọng đối với cả khách hàng và nhân viên. Việc thành thạo các từ vựng và mẫu câu phổ biến sẽ giúp bạn dễ dàng gọi món, phục vụ và xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp. Qua bài viết VNTrade dưới đây, hãy cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng cơ bản và cần thiết để nâng cao kỹ trong môi trường nhà hàng.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi làm việc hoặc giao tiếp trong nhà hàng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
Waiter/Waitress | /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrɪs/ | Nam/Nữ phục vụ |
Reservation | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ | Đặt chỗ |
Starter/Appetizer | /ˈstɑːrtər/ /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
Bill/Check | /bɪl/ /ʧɛk/ | Hóa đơn |
Tip | /tɪp/ | Tiền boa |
Utensils | /juːˈtɛnsəlz/ | Dụng cụ ăn uống |
Host/Hostess | /hoʊst/ /ˈhoʊstɪs/ |
Người tiếp đón khách (nam/nữ)
|
Specials | /ˈspɛʃəlz/ |
Món đặc biệt trong ngày
|
Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm |
Table for two | /ˈteɪbəl fɔːr tuː/ |
Bàn cho hai người
|
Refill | /rɪˈfɪl/ |
Làm đầy (đồ uống)
|
Takeout/Takeaway | /ˈteɪkaʊt/ /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ ăn mang về |
Allergic | /əˈlɜːrdʒɪk/ | Dị ứng |
Vegan | /ˈviːɡən/ |
Người ăn chay hoàn toàn
|
Gluten-free | /ˈɡluːtən friː/ |
Không chứa gluten
|
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Reservation number | /ˌrɛzərˈveɪʃən ˈnʌmbər/ | Số đặt chỗ |
High chair | /haɪ ʧɛr/ |
Ghế cao (cho trẻ nhỏ)
|
Doggy bag | /ˈdɒɡi bæg/ |
Túi đựng đồ thừa để mang về
|
Tasting menu | /ˈteɪstɪŋ ˈmɛnjuː/ |
Thực đơn nếm thử
|
Reservation confirmed | /ˌrɛzərˈveɪʃən kənˈfɜːrmd/ |
Đã xác nhận đặt chỗ
|
Wait time | /weɪt taɪm/ | Thời gian chờ |
Booster seat | /ˈbuːstər siːt/ |
Ghế nâng cho trẻ em
|
Wine list | /waɪn lɪst/ |
Danh sách rượu vang
|
Corkage fee | /ˈkɔːrkɪdʒ fiː/ |
Phí mở chai (khi mang rượu vào nhà hàng)
|
House special | /haʊs ˈspɛʃəl/ |
Món đặc biệt của nhà hàng
|
Complimentary | /ˌkɒmplɪˈmɛntəri/ |
Miễn phí (thường là món tặng kèm)
|
Set menu | /sɛt ˈmɛnjuː/ |
Thực đơn cố định
|
À la carte | /ˌɑː lə ˈkɑːrt/ |
Gọi món theo thực đơn
|
Buffet | /bəˈfeɪ/ | Tiệc tự chọn |
Pitcher | /ˈpɪʧər/ |
Bình đựng nước (nước uống hoặc bia)
|
Chef’s special | /ʃɛfs ˈspɛʃəl/ |
Món đặc biệt của đầu bếp
|
50+ mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng cho nhân viên
Nhân viên nhà hàng cần biết cách sử dụng các mẫu câu giao tiếp thông dụng để phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp và thân thiện.
1. Chào đón khách hàng
Ngay khi khách bước vào nhà hàng, một lời chào thân thiện và chuyên nghiệp sẽ tạo cảm giác thoải mái và được chào đón. Cách chào đón nên lịch sự và kèm theo nụ cười:
Good evening, welcome to [tên nhà hàng].
(Chào buổi tối, chào mừng quý khách đến với [tên nhà hàng].)
Do you have a reservation?
(Quý khách có đặt chỗ trước không?)
How many people are in your party?
(Nhóm của quý khách có bao nhiêu người?)
2. Hướng dẫn khách hàng đến bàn
Sau khi kiểm tra số lượng khách và đặt chỗ, nhân viên sẽ hướng dẫn khách đến bàn đã sắp xếp. Trong quá trình này, sự chu đáo là yếu tố quan trọng:
Please follow me to your table.
(Xin mời quý khách theo tôi đến bàn của mình.)
Here is your table. I hope it’s comfortable for you.
(Đây là bàn của quý khách. Hy vọng nó sẽ thoải mái cho quý khách.)
3. Đưa thực đơn và gợi ý món ăn
Sau khi khách hàng đã ngồi ổn định, việc giới thiệu thực đơn và gợi ý món là bước quan trọng để tạo ấn tượng ban đầu về ẩm thực của nhà hàng:
Here is the menu. Would you like to start with something to drink?
(Đây là thực đơn. Quý khách có muốn bắt đầu với đồ uống không?)
Our special today is grilled salmon with lemon sauce.
(Món đặc biệt hôm nay của chúng tôi là cá hồi nướng sốt chanh.)
Do you have any dietary restrictions or preferences?
(Quý khách có hạn chế ăn uống hoặc sở thích ăn uống nào không?)
4. Gợi ý món tráng miệng và thanh toán
Sau khi hoàn thành bữa ăn chính, nhân viên có thể gợi ý thêm món tráng miệng để khách hàng kết thúc bữa ăn một cách trọn vẹn:
Would you like any dessert? We have a variety of cakes and ice creams.
(Quý khách có muốn tráng miệng không? Chúng tôi có nhiều loại bánh và kem.)
Here is your bill. You can pay at the counter or with me.
(Đây là hóa đơn của quý khách. Quý khách có thể thanh toán tại quầy hoặc với tôi.)
Thank you for dining with us. Have a great evening!
(Cảm ơn quý khách đã dùng bữa với chúng tôi. Chúc quý khách buổi tối vui vẻ!)
May I recommend our chef’s special today?
(Tôi có thể giới thiệu món đặc biệt của đầu bếp hôm nay không?)
Would you like to try our house wine?
(Quý khách có muốn thử rượu vang của nhà hàng chúng tôi không?)
Our steak is highly recommended by many customers. Would you like to give it a try?
(Món bít tết của chúng tôi được nhiều khách hàng đánh giá cao. Quý khách có muốn thử không?)
>>Xem thêm: 250 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống cơ bản nhất
100 mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng cho khách hàng
Khách hàng cũng cần biết một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để giao tiếp thuận lợi khi đến nhà hàng, đặc biệt là khi đi du lịch nước ngoài.
1. Đặt bàn trước
Việc đặt bàn trước giúp bạn đảm bảo có chỗ ngồi, đặc biệt là ở những nhà hàng đông khách. Dưới đây là các mẫu câu hữu ích:
I’d like to make a reservation for two at 7 PM.
(Tôi muốn đặt bàn cho hai người vào lúc 7 giờ tối.)
Do you have any available tables for tonight?
(Bạn có bàn trống cho tối nay không?)
Can I book a table by the window, please?
(Tôi có thể đặt bàn gần cửa sổ được không?)
I’d like to reserve a table for four people, please.
(Tôi muốn đặt bàn cho bốn người.)
2. Gọi món ăn
Khi đã ngồi vào bàn, bạn có thể bắt đầu gọi món. Biết cách gọi món một cách lịch sự và rõ ràng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp với nhân viên nhà hàng:
Could I have the menu, please?
(Làm ơn cho tôi xem thực đơn.)
I’ll have the grilled chicken with a side of vegetables.
(Tôi sẽ gọi món gà nướng kèm với rau.)
Can you recommend a vegetarian dish?
(Bạn có thể giới thiệu món ăn chay nào không?)
What’s the special of the day?
(Món đặc biệt hôm nay là gì?)
Can I have this dish without cheese?
(Tôi có thể gọi món này không có phô mai không?)
3. Yêu cầu thêm
Trong quá trình dùng bữa, nếu bạn cần thêm đồ dùng hoặc nguyên liệu, hãy sử dụng các mẫu câu sau:
Could I get some more water, please?
(Tôi có thể xin thêm nước không?)
Can we have extra napkins?
(Chúng tôi có thể xin thêm khăn giấy không?)
Could I get some more bread, please?
(Tôi có thể xin thêm bánh mì không?)
Can I have some more sauce on the side, please?
(Tôi có thể xin thêm nước sốt không?)
4. Thanh toán và rời khỏi nhà hàng
Khi đã kết thúc bữa ăn, bạn sẽ cần yêu cầu thanh toán và rời khỏi nhà hàng. Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng:
Could you bring me the bill, please?
(Làm ơn mang cho tôi hóa đơn.)
Do you accept credit cards?
(Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
Can we split the bill, please?
(Chúng tôi có thể chia hóa đơn được không?)
Can I pay by cash or card?
(Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Thank you, the food was delicious.
(Cảm ơn, đồ ăn rất ngon.)
We had a great time. Thank you for your service!
(Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời. Cảm ơn vì dịch vụ của bạn!)
Kết thúc bài viết này, bạn đã được trang bị những từ vựng và cụm từ thiết yếu để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhà hàng. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món, yêu cầu dịch vụ hay thảo luận về ẩm thực, mà còn mở ra cánh cửa để bạn khám phá và tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm ẩm thực quốc tế.