Học giao tiếp Tiếng Anh trong siêu thị từ A đến Z đơn giản
Siêu thị nơi mua sắm hàng ngày, và trong môi trường quốc tế hoặc khi đi du lịch, việc nắm vững tiếng Anh trong siêu thị là điều rất hữu ích. Dưới đây là các câu tiếng Anh thông dụng cho khách hàng và nhân viên siêu thị tại VNTrade, cùng các đoạn hội thoại thực tế để bạn có thể áp dụng ngay.
Những câu tiếng anh giao tiếp trong siêu thị
Những câu tiếng Anh cho khách hàng trong siêu thị
Khi đi siêu thị, khách hàng cần biết cách hỏi về sản phẩm, giá cả, và cách thanh toán. Dưới đây là một số câu tiếng Anh giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn:
Excuse me, where can I find the milk?
(Xin lỗi, tôi có thể tìm thấy sữa ở đâu?)
How much does this cost?
(Cái này giá bao nhiêu?)
Is there any discount on this item?
(Có giảm giá cho món này không?)
Do you have this in a smaller/larger size?
(Bạn có loại nhỏ hơn/lớn hơn không?)
Can you tell me the price of this?
(Bạn có thể cho tôi biết giá của món này không?)
Where is the checkout counter?
(Quầy thanh toán ở đâu?)
Could I get a shopping bag, please?
(Tôi có thể lấy một cái túi mua sắm không?)
What’s the return policy here?
(Chính sách đổi trả ở đây như thế nào?)
Can I pay with a credit/debit card?
(Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ không?)
Is there a self-checkout option?
(Ở đây có quầy tự thanh toán không?)
Could you help me find this item?
(Bạn có thể giúp tôi tìm món hàng này không?)
Do you offer any membership discounts?
(Ở đây có giảm giá cho thành viên không?)
Where can I find organic products?
(Tôi có thể tìm thấy sản phẩm hữu cơ ở đâu?)
Are these products fresh?
(Những sản phẩm này có tươi không?)
Do you have a loyalty program?
(Bạn có chương trình khách hàng thân thiết không?)
What time does the store close?
(Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)
Can I try this on?
(Tôi có thể thử món này không?) (Dùng cho quần áo hoặc phụ kiện trong các cửa hàng có khu vực thử đồ)
Is this product in stock?
(Sản phẩm này còn hàng không?)
Can you hold this item for me?
(Bạn có thể giữ món này cho tôi được không?)
Could you recommend a similar product?
(Bạn có thể giới thiệu một sản phẩm tương tự không?)
Can I get a receipt, please?
(Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
Is there a warranty on this item?
(Sản phẩm này có bảo hành không?)
Where can I return this item if needed?
(Tôi có thể trả lại món này ở đâu nếu cần?)
Can I get this gift-wrapped?
(Tôi có thể gói quà món này không?)
Is there a limit on how many I can buy?
(Có giới hạn số lượng tôi có thể mua không?)
Những câu tiếng Anh cho nhân viên trong siêu thị
Nhân viên siêu thị có nhiệm vụ hướng dẫn, hỗ trợ khách hàng tìm kiếm sản phẩm và giải đáp thắc mắc. Dưới đây là một số câu thường dùng:
How can I help you today?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
The item you’re looking for is on aisle 5.
(Món hàng bạn đang tìm ở lối đi số 5.)
I’m sorry, we’re out of stock on that item.
(Xin lỗi, món hàng đó hiện đã hết.)
Would you like a basket or a shopping cart?
(Bạn có muốn lấy giỏ hoặc xe đẩy không?)
This item is on sale today.
(Sản phẩm này đang được giảm giá hôm nay.)
Let me check the price for you.
(Để tôi kiểm tra giá cho bạn.)
The checkout counters are over there.
(Các quầy thanh toán ở bên kia.)
Would you like some help with packing?
(Bạn có muốn tôi giúp đóng gói không?)
Can I help you find anything specific?
(Tôi có thể giúp bạn tìm thứ gì cụ thể không?)
We have a new promotion on this item.
(Chúng tôi có chương trình khuyến mãi mới cho sản phẩm này.)
If you need assistance, please let me know.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, vui lòng cho tôi biết.)
I’ll check in the back to see if we have more in stock.
(Tôi sẽ kiểm tra trong kho xem chúng tôi có hàng không.)
This product comes with a warranty. Would you like more information?
(Sản phẩm này đi kèm bảo hành. Bạn có muốn biết thêm thông tin không?)
We offer a discount for members. Would you like to sign up?
(Chúng tôi có giảm giá cho thành viên. Bạn có muốn đăng ký không?)
These items are part of our buy-one-get-one-free offer.
(Những món này nằm trong chương trình mua một tặng một.)
Would you like to leave feedback on your shopping experience?
(Bạn có muốn để lại phản hồi về trải nghiệm mua sắm không?)
We restock fresh produce every morning.
(Chúng tôi bổ sung rau củ quả tươi vào mỗi buổi sáng.)
Please feel free to ask if you need help with anything.
(Hãy thoải mái hỏi nếu bạn cần giúp đỡ gì.)
This product is available online if it’s out of stock here.
(Sản phẩm này có sẵn trực tuyến nếu hiện tại đã hết hàng ở đây.)
I can help you sign up for our loyalty program if you’re interested.
(Tôi có thể giúp bạn đăng ký chương trình khách hàng thân thiết nếu bạn quan tâm.)
We’re offering free samples today. Would you like to try some?
(Hôm nay chúng tôi có mẫu dùng thử miễn phí. Bạn có muốn thử không?)
The customer service desk is right over there if you need further assistance.
(Bàn dịch vụ khách hàng ở ngay đằng kia nếu bạn cần hỗ trợ thêm.)
This is a popular item, and it tends to sell out quickly.
(Đây là sản phẩm phổ biến và thường hết hàng nhanh.)
Is there anything else I can help you with today?
(Có gì khác tôi có thể giúp bạn hôm nay không?)
Những đoạn hội thoại về tiếng Anh trong siêu thị
Đoạn hội thoại 1: Hỏi về vị trí sản phẩm
Khách hàng: Excuse me, can you tell me where the bread section is?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi khu vực bánh mì ở đâu không?)
Nhân viên: Certainly! The bread section is on aisle 3, next to the dairy products.
(Chắc chắn rồi! Khu vực bánh mì ở lối đi số 3, bên cạnh các sản phẩm sữa.)
Khách hàng: Thank you so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều!)
Nhân viên: You’re welcome! Let me know if you need any more help.
(Không có chi! Nếu bạn cần thêm giúp đỡ gì, cứ báo tôi nhé.)
Đoạn hội thoại 2: Hỏi về giá cả và khuyến mãi
Khách hàng: Is there any discount on this pack of soda?
(Có giảm giá cho lốc nước ngọt này không?)
Nhân viên: Yes, we have a 10% discount on all soda packs today.
(Có, hôm nay chúng tôi giảm giá 10% cho tất cả các lốc nước ngọt.)
Khách hàng: That’s great! And how much is it after the discount?
(Tuyệt quá! Vậy giá sau khi giảm là bao nhiêu?)
Nhân viên: It will be $4.50 after the discount.
(Sau khi giảm sẽ còn 4,5 đô la.)
Khách hàng: Thank you. I’ll take two packs.
(Cảm ơn bạn. Tôi sẽ lấy hai lốc.)
Đoạn hội thoại 3: Hỏi về chính sách đổi trả
Khách hàng: Excuse me, what’s your return policy on electronics?
(Xin lỗi, chính sách đổi trả đối với đồ điện tử của bạn như thế nào?)
Nhân viên: You can return electronics within 14 days with a receipt, as long as the item is unused and in its original packaging.
(Bạn có thể đổi trả đồ điện tử trong vòng 14 ngày với hóa đơn, miễn là sản phẩm chưa qua sử dụng và còn nguyên bao bì.)
Khách hàng: Got it. Thank you for the information!
(Hiểu rồi. Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin!)
Nhân viên: You’re welcome! Let me know if there’s anything else I can help with.
(Không có gì! Nếu có thêm gì cần tôi giúp, cứ báo nhé.)
Đoạn hội thoại 4: Thanh toán tại quầy
Khách hàng: Hello, I’d like to check out, please.
(Chào bạn, tôi muốn thanh toán.)
Nhân viên: Of course. Did you find everything you were looking for today?
(Chắc chắn rồi. Hôm nay bạn đã tìm thấy mọi thứ mình cần chưa?)
Khách hàng: Yes, thank you. Also, could I get a bag for these?
(Rồi, cảm ơn bạn. Tôi có thể lấy một cái túi cho những món này không?)
Nhân viên: Absolutely. Your total is $27.50.
(Tất nhiên rồi. Tổng cộng của bạn là 27,5 đô la.)
Khách hàng: Here’s my card.
(Đây là thẻ của tôi.)
Nhân viên: Thank you. Have a great day!
(Cảm ơn bạn. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
Bài viết trên đã cung cấp các câu tiếng Anh giao tiếp trong siêu thị dành cho cả khách hàng và nhân viên, cùng các đoạn hội thoại mẫu để giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp. Hiểu và sử dụng thành thạo những câu này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi siêu thị, dù ở bất kỳ đâu.
>> Xem thêm >> Hướng dẫn cách đọc năm trong tiếng Anh đơn giản dễ hiểu nhất