Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ nhất cho người mất gốc

Bạn là người đã từng học tiếng Anh nhưng bị mất gốc, không biết phải bắt đầu từ đâu. Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và phục vụ công việc tốt hơn? Nếu câu trả lời là có, thì việc bắt đầu lại từ những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất. Hãy cùng VNTRADE bắt đầu hành trình này ngay hôm nay!

Ngữ pháp tiếng Anh có quan trọng không?

Ngữ pháp là xương sống của bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Việc hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp có vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh.

Ngữ pháp tiếng Anh có quan trọng không?

Tầm quan trọng của ngữ pháp Tiếng Anh

Dưới đây là những lý do tại sao ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và học tập:

1. Cải thiện khả năng giao tiếp

Ngữ pháp giúp người học tạo ra các câu đúng và có cấu trúc, từ đó truyền tải chính xác ý nghĩa mà họ muốn nói. Khi sử dụng đúng ngữ pháp, bạn có thể diễn đạt rõ ràng và hiệu quả hơn, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe hoặc người đọc. Giao tiếp kém ngữ pháp có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc làm cho thông điệp của bạn không được tiếp nhận đúng.

2. Tạo ấn tượng chuyên nghiệp

Trong môi trường làm việc hoặc học tập quốc tế, sử dụng ngữ pháp chuẩn sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng tiếng Anh tốt. Một bức thư, email, hoặc bài viết với cấu trúc ngữ pháp đúng sẽ tạo ấn tượng tích cực đối với người đọc, đặc biệt là trong các tình huống như phỏng vấn xin việc, viết báo cáo, hoặc thuyết trình.

Ví dụ: Khi viết email, việc sử dụng đúng cấu trúc câu và thì phù hợp sẽ giúp thông điệp của bạn trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

3. Hiểu được người bản xứ và tài liệu quốc tế

Việc hiểu ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn dễ dàng hơn khi đọc và hiểu các tài liệu viết bằng tiếng Anh, chẳng hạn như sách, báo, tạp chí, và tài liệu học thuật. Hơn nữa, khi giao tiếp với người bản xứ, bạn có thể dễ dàng hiểu cách họ sử dụng các cấu trúc câu, từ đó nâng cao khả năng nghe và hiểu của mình.

Ví dụ: Sử dụng cấu trúc câu điều kiện sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những tình huống giả định trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.

4. Tự tin hơn trong giao tiếp

Khi bạn nắm vững ngữ pháp, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Bạn không phải lo lắng về việc mắc lỗi ngữ pháp, và điều này giúp cải thiện khả năng nói và viết của bạn. Sự tự tin sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn.

Ví dụ: Khi hiểu rõ cách dùng câu bị động, bạn sẽ dễ dàng biến các câu phức tạp hơn trong bài viết hoặc bài nói của mình.

5. Nâng cao khả năng viết

Viết lách là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ học thuật đến công việc kinh doanh. Việc nắm vững ngữ pháp giúp bạn tạo ra những văn bản có cấu trúc rõ ràng, dễ hiểu và mạch lạc. Điều này rất quan trọng khi bạn viết luận, báo cáo hoặc các bài nghiên cứu khoa học.

6. Xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tập tiếng anh

Ngữ pháp là nền tảng của bất kỳ ngôn ngữ nào. Khi học ngữ pháp, bạn đang xây dựng một hệ thống kiến thức cơ bản để từ đó phát triển các kỹ năng khác như từ vựng, phát âm, và khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Nếu không có kiến thức ngữ pháp vững chắc, việc học các phần khác của tiếng Anh sẽ trở nên khó khăn và không hiệu quả.

7. Tăng cơ hội học tập và làm việc

Với khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh đúng cách, bạn sẽ có nhiều cơ hội hơn trong việc học tập và làm việc ở môi trường quốc tế. Nhiều bài kiểm tra chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEFL, hay TOEIC đều đánh giá rất cao khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác. Ngữ pháp tiếng Anh tốt cũng giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu nghiên cứu, học bổng và việc làm ở nước ngoài.

Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh đầy đủ

12 thì trong tiếng Anh đầy đủ

1. Hiện tại đơn (Present Simple)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra thường xuyên, thói quen hàng ngày hoặc những sự thật hiển nhiên.Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + V(s/es) (đối với ngôi thứ 3 số ít).

➖ Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể).

❓ Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)?

Cách dùng:

Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên.

Ví dụ: She goes to school every day.

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc các hành động tạm thời đang diễn ra.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.

➖ Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.

❓ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Cách dùng:

Diễn tả hành động đang diễn ra ngay lúc nói hoặc hành động tạm thời.

Ví dụ: They are playing football now.

3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó còn ảnh hưởng đến hiện tại hoặc các hành động vừa mới hoàn thành.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + have/has + V3/ed.

➖ Phủ định: S + have/has + not + V3/ed.

❓ Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed?

Cách dùng:

Diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng còn ảnh hưởng đến hiện tại.

Ví dụ: I have lived here for five years.

4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn tiếp tục trong tương lai.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + have/has + been + V-ing.

➖ Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing.

❓ Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Cách dùng:

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.

Ví dụ: They have been working for 3 hours.

5. Quá khứ đơn (Past Simple)

Thì quá khứ đơn diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + V2/ed.

➖ Phủ định: S + did + not + V (nguyên thể).

❓ Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?

Cách dùng:

Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: She visited her grandmother yesterday.

6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả các hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc khi một hành động đang xảy ra thì một hành động khác chen vào.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + was/were + V-ing.

➖ Phủ định: S + was/were + not + V-ing.

❓ Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Cách dùng:

Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: I was reading a book at 7 p.m. yesterday.

7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động hoặc thời điểm khác trong quá khứ.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + had + V3/ed.

➖ Phủ định: S + had + not + V3/ed.

❓ Nghi vấn: Had + S + V3/ed?

Cách dùng:

Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time she arrived, we had finished dinner.

8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động đã bắt đầu và kéo dài liên tục đến một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + had + been + V-ing.

➖ Phủ định: S + had + not + been + V-ing.

❓ Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Cách dùng:

Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: They had been waiting for an hour before the bus came.

9. Tương lai đơn (Future Simple)

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc các dự định tức thời tại thời điểm nói.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + will + V (nguyên thể).

➖ Phủ định: S + will + not + V (nguyên thể).

❓ Nghi vấn: Will + S + V (nguyên thể)?

Cách dùng:

Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: She will travel to Japan next month.

10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Thì tương lai tiếp diễn diễn tả các hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + will + be + V-ing.

➖ Phủ định: S + will + not + be + V-ing.

❓ Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Cách dùng:

Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I will be working at 8 p.m. tomorrow.

11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

Thì tương lai hoàn thành diễn tả hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + will + have + V3/ed.

➖ Phủ định: S + will + not + have + V3/ed.

❓ Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed?

Cách dùng:

Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: By next year, I will have graduated from university.

12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động sẽ xảy ra liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Cấu trúc:

➕ Khẳng định: S + will + have + been + V-ing.

➖ Phủ định: S + will + not + have + been + V-ing.

❓ Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?

Cách dùng:

Diễn tả hành động sẽ xảy ra liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: By next week, I will have been working here for five years.

Các loại từ trong tiếng Anh

Các loại từ trong tiếng Anh

1. Danh từ (Nouns)

1.1. Định nghĩa:

Danh từ (noun) dùng để chỉ người, vật, nơi chốn, sự vật hay ý tưởng.

1.2. Phân loại danh từ:

Danh từ chung (Common Nouns): Chỉ các sự vật, sự việc chung chung, không xác định (e.g., dog, book, city).

Danh từ riêng (Proper Nouns): Chỉ tên riêng của người, địa điểm, hay vật thể cụ thể (e.g., Hanoi, John).

Danh từ đếm được (Countable Nouns): Có thể đếm được và có hình thức số ít/số nhiều (e.g., cat/cats).

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không thể đếm được và chỉ có một hình thức duy nhất (e.g., water, sugar).

1.3. Cách dùng:

Danh từ số ít: Thêm mạo từ “a” hoặc “an” trước danh từ đếm được số ít.

Ví dụ: a dog, an apple.

Danh từ số nhiều: Thêm “s” hoặc “es” vào sau danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ: two dogs, three cars.

2. Đại từ (Pronouns)

2.1. Định nghĩa:

Đại từ (pronoun) dùng để thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

2.2. Phân loại đại từ:

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns): I, you, he, she, it, we, they.

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): mine, yours, his, hers, ours, theirs.

Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns): myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves.

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): who, whom, whose, which, that.

3. Động từ (Verbs)

3.1. Định nghĩa:

Động từ (verb) diễn tả hành động, trạng thái, hoặc quá trình của sự vật.

3.2. Thì của động từ (Tenses):

Hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ: I go to school every day.

Quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: She visited her grandmother last week.

Tương lai đơn (Future Simple): Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: They will travel to Paris next month.

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.

Ví dụ: He is studying right now.

3.3. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):

Các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, must, shall, should, will, would được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, hoặc nghĩa vụ.

Ví dụ: You should listen to your parents.

4. Tính từ (Adjectives)

4.1. Định nghĩa:

Tính từ (adjective) dùng để miêu tả tính chất hoặc đặc điểm của danh từ.

4.2. Vị trí của tính từ:

Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết (linking verb).

Ví dụ: a beautiful flower, The sky is blue.

5. Trạng từ (Adverbs)

5.1. Định nghĩa:

Trạng từ (adverb) miêu tả hành động của động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

5.2. Phân loại trạng từ:

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): now, yesterday, soon.

Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): slowly, quickly, carefully.

6. Giới từ (Prepositions)

6.1. Định nghĩa:

Giới từ (preposition) là từ dùng để liên kết danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.

6.2. Phân loại giới từ:

Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place): in, on, at, under, between.

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time): in, on, at, during.

Ví dụ: I am at school, She was born in 1990.

<< Xem thêm << Cách dùng In On At chuẩn >>

7. Liên từ (Conjunctions)

7.1. Định nghĩa:

Liên từ (conjunction) dùng để kết nối các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

7.2. Phân loại liên từ:

Liên từ đẳng lập (Coordinating Conjunctions): and, but, or, so.

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): because, although, if, when.

Ví dụ: I like tea and coffee, She went to the market because she needed food.

Bỏ túi trọn bộ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến

trọn bộ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến

1. Cấu trúc câu khẳng định

Câu khẳng định là loại câu đơn giản nhất trong tiếng Anh, thường được dùng để thông báo thông tin hoặc nêu một sự thật nào đó. Đây là dạng câu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc: S + V (động từ) + O (tân ngữ).

Ví dụ: I like coffee. (Tôi thích cà phê.)

2. Cấu trúc câu phủ định

Câu phủ định dùng để diễn tả sự không đồng ý, không xảy ra hoặc không có một hành động hoặc sự việc nào đó. Cấu trúc này thường được tạo ra bằng cách thêm “not” vào động từ trợ.

Cấu trúc: S + do/does/did + not + V (nguyên thể) + O.

Ví dụ: She does not go to school. (Cô ấy không đi học.)

3. Cấu trúc câu nghi vấn (Yes/No question)

Câu nghi vấn Yes/No được dùng để hỏi người khác một câu hỏi mà câu trả lời chỉ có thể là “Yes” hoặc “No”. Cấu trúc này thường bắt đầu bằng trợ động từ “do”, “does” hoặc “did”.

Cấu trúc: Do/Does/Did + S + V (nguyên thể) + O?

Ví dụ: Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

4. Cấu trúc câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions)

Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) thường bắt đầu bằng các từ như “what”, “where”, “when”, “why”, “who”, “how”, và được dùng để thu thập thông tin chi tiết.

Cấu trúc: Wh-word + do/does/did + S + V (nguyên thể) + O?

Ví dụ: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

5. Cấu trúc so sánh hơn (Comparative)

Cấu trúc so sánh hơn được sử dụng khi bạn muốn so sánh hai đối tượng hoặc sự việc để chỉ ra một đối tượng có tính chất hoặc đặc điểm vượt trội hơn đối tượng kia.

Cấu trúc: S + be + adj-er + than + O (đối với tính từ ngắn) hoặc S + be + more + adj + than + O (đối với tính từ dài).

Ví dụ: He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)

6. Cấu trúc so sánh nhất (Superlative)

Cấu trúc so sánh nhất dùng để so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong một nhóm và diễn tả rằng đối tượng đó có tính chất vượt trội nhất.

Cấu trúc: S + be + the adj-est (tính từ ngắn) hoặc S + be + the most + adj (tính từ dài).

Ví dụ: This is the biggest house in the village. (Đây là ngôi nhà lớn nhất trong làng.)

7. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 (Conditional Sentence Type 1)

Câu điều kiện loại 1 diễn tả một tình huống có thật hoặc có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện nêu trong mệnh đề “if” được đáp ứng.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể).

Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

8. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)

Câu điều kiện loại 2 diễn tả một tình huống giả định, không có thật hoặc khó có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể).

Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm hơn.)

9. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)

Câu điều kiện loại 3 diễn tả một tình huống đã không xảy ra trong quá khứ và kết quả cũng không thể xảy ra. Loại này dùng để nói về những điều hối tiếc, hoặc những tình huống trái ngược với thực tế trong quá khứ.

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed

Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam.
(Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)

10. Cấu trúc câu chủ động (Active Voice) và câu bị động (Passive Voice)

Câu chủ độngcâu bị động là hai hình thức quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

  • Câu chủ động

Trong câu chủ động, chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động, nhấn mạnh vào người thực hiện hoặc hành động.

Cấu trúc: S + V (động từ) + O (tân ngữ)

Ví dụ: The teacher explains the lesson. (Giáo viên giảng bài)

  • Câu bị động

Câu bị động được sử dụng khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không biết, và người nói muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động hơn là người thực hiện hành động.

Cấu trúc: S + to be + V3/ed + (by O).

Ví dụ: The letter was written by her. (Lá thư đã được viết bởi cô ấy)

11. Cấu trúc câu mệnh lệnh (Imperative Sentences)

Câu mệnh lệnh dùng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc khuyên bảo ai đó làm một việc gì đó. Chủ ngữ thường được ngầm hiểu là “you”.

Cấu trúc: V (nguyên thể) + O.

Ví dụ: Close the door! (Đóng cửa lại!)

12. Cấu trúc “too… to” (quá… để)

Cấu trúc “too… to” dùng để diễn tả rằng một đối tượng có một đặc điểm nào đó quá mức, dẫn đến việc không thể thực hiện một hành động hay mục đích.

Cấu trúc: S + be + too + adj + (for someone) + to V.

Ví dụ: The soup is too hot to eat. (Súp quá nóng để ăn.)

13. Cấu trúc “enough… to” (đủ… để)

Cấu trúc “enough… to” diễn tả rằng một đối tượng có đủ tính chất hay khả năng để thực hiện một hành động hoặc mục đích nào đó.

Cấu trúc: S + be + adj + enough + (for someone) + to V.

Ví dụ: She is old enough to drive. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe.)

14. Cấu trúc “It takes/took + someone + time + to do something”

Cấu trúc này diễn tả thời gian cần thiết để một người thực hiện một hành động nào đó.

Cấu trúc: It takes/took + someone + time + to V.

Ví dụ: It takes me 2 hours to finish my homework. (Tôi mất 2 tiếng để hoàn thành bài tập về nhà.)

15. Cấu trúc “Prefer A to B” (Thích A hơn B)

Cấu trúc này dùng để diễn tả sự yêu thích một điều gì đó hơn một điều khác.

Cấu trúc: S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing.

Ví dụ: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.)

16. Cấu trúc “Would rather + V (nguyên thể)” (Muốn làm gì hơn)

Cấu trúc “would rather” được dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn làm gì đó hơn là làm một điều khác.

Cấu trúc: S + would rather + V (nguyên thể) + than + V (nguyên thể).

Ví dụ: I would rather stay home than go out. (Tôi muốn ở nhà hơn là ra ngoài.)

17. Cấu trúc “Used to + V” (Thường làm gì trong quá khứ)

Cấu trúc: S + used to + V (nguyên thể).

Ví dụ: He used to play football when he was young. (Anh ấy đã từng chơi bóng đá khi còn trẻ.)

18. Cấu trúc “Be/Get used to + V-ing” (Quen với việc làm gì)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.

Cấu trúc: S + be/get + used to + V-ing.

Ví dụ: She is used to waking up early. (Cô ấy đã quen với việc dậy sớm.)

19. Cấu trúc “Suggest + V-ing” (Đề nghị làm gì)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự quen thuộc với một hành động hoặc sự việc nào đó trong hiện tại.

Cấu trúc: S + suggest + V-ing.

Ví dụ: I suggest going to the cinema. (Tôi đề nghị đi xem phim.)

Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc giao tiếp hiệu quả, tạo ấn tượng chuyên nghiệp, và mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc. Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp.