Học nhanh 60 từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản nhất
Du lịch hay chỉ đơn giản là đi lại trong một thành phố mới có thể trở nên thú vị hơn khi bạn biết cách chỉ đường bằng tiếng Anh. Việc trang bị vốn từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp mà còn là kỹ năng cần thiết trong nhiều tình huống. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 60 từ vựng chỉ đường đơn giản và hướng dẫn cách sử dụng chúng, giúp bạn dễ dàng hướng dẫn người khác hoặc tự mình tìm đường đi một cách hiệu quả.
Từ vựng chỉ đường cơ bản bằng tiếng Anh
Nắm vững các từ vựng cơ bản sau sẽ giúp bạn chỉ đường một cách dễ dàng và rõ ràng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Direction | /dəˈrɛkʃən/ | Hướng |
Route | /ruːt/ | Lộ trình |
Distance | /ˈdɪstəns/ | Khoảng cách |
Landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | Điểm mốc |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư |
Roundabout | /ˈraʊndəˌbaʊt/ | Bùng binh |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Tunnel | /ˈtʌnəl/ | Hầm |
Highway | /ˈhaɪˌweɪ/ | Đường cao tốc |
Road | /roʊd/ | Đường |
Street | /striːt/ | Phố |
Avenue | /ˈævəˌnjuː/ | Đại lộ |
Boulevard | /ˈbuləˌvɑrd/ | Đại lộ |
Lane | /leɪn/ | Làn đường |
Path | /pæθ/ | Lối đi |
Sidewalk | /ˈsaɪdˌwɔk/ | Vỉa hè |
Crosswalk | /ˈkrɔsˌwɔk/ |
Vạch qua đường
|
Signpost | /ˈsaɪnˌpoʊst/ | Biển chỉ dẫn |
Freeway | /ˈfriːˌweɪ/ |
Đường cao tốc miễn phí
|
Motorway | /ˈmoʊtərˌweɪ/ | Đường cao tốc |
Expressway | /ɪkˈsprɛsˌweɪ/ | Đường tốc hành |
Cul-de-sac | /ˈkʌldəˌsæk/ | Ngõ cụt |
Traffic circle | /ˈtræfɪk ˈsɜrkl/ | Vòng xuyến |
Pedestrian lane | /pəˈdɛstriən leɪn/ | Làn đi bộ |
Bike path | /baɪk pæθ/ |
Đường dành cho xe đạp
|
Overpass | /ˈoʊvərˌpæs/ | Cầu vượt |
Underpass | /ˈʌndərˌpæs/ | Đường hầm |
Junction | /ˈdʒʌŋkʃən/ | Giao lộ |
Alley | /ˈæli/ | Ngõ hẻm |
Diversion | /dɪˈvɜrʒən/ | Đường vòng |
Detour | /ˈdiːtʊr/ | Đường tạm |
Ramp | /ræmp/ |
Dốc, lối lên xuống
|
Exit | /ˈɛgzɪt/ | Lối ra |
Entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
Main road | /meɪn roʊd/ | Đường chính |
Service road | /ˈsɜrvɪs roʊd/ |
Đường dịch vụ, đường phụ
|
Thoroughfare | /ˈθɜroʊˌfɛr/ |
Đường chính, đường giao thông chính
|
Footpath | /ˈfʊtˌpæθ/ |
Đường mòn, lối đi bộ
|
Học cách chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản
1. Cách hỏi đường (Asking for Directions)
Khi cần hỏi đường, bạn nên sử dụng những câu hỏi lịch sự để tạo thiện cảm và rõ ràng với người nghe. Một số cụm từ phổ biến giúp bạn dễ dàng bắt đầu cuộc hội thoại khi cần chỉ đường:
Could you tell me the way to…? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không?)
How do I get to…? (Làm thế nào để đến…?)
Is this the right way to…? (Đây có phải là đường đến… không?)
Can you show me how to get to…? (Bạn có thể chỉ tôi cách đi đến… không?)
2. Cách chỉ đường (Giving Directions)
Khi chỉ đường, bạn cần sử dụng những cụm từ ngắn gọn, dễ hiểu để người nghe không bị nhầm lẫn. Dưới đây là các mẫu câu chỉ đường thông dụng:
Go straight ahead. (Đi thẳng)
Turn left/right at the intersection. (Rẽ trái/phải tại ngã tư)
Cross the bridge. (Qua cầu)
Pass the traffic light. (Đi qua đèn giao thông)
It’s on your left/right. (Nó ở bên trái/phải của bạn)
You will see a big building on your left. (Bạn sẽ thấy một tòa nhà lớn bên trái)
3. Mô tả khoảng cách và thời gian (Describing Distance and Time)
Đôi khi, việc chỉ rõ khoảng cách và thời gian di chuyển sẽ giúp người nhận chỉ đường hình dung rõ hơn về hành trình. Dưới đây là cách diễn tả khoảng cách và thời gian:
It’s about five minutes away. (Khoảng năm phút đi bộ)
It’s half a mile down the road. (Cách đây nửa dặm)
It’s just around the corner. (Nó ở ngay gần đây, ngay góc đường)
You can’t miss it. (Bạn không thể nào bỏ qua được nó)
4. Một số cụm từ chỉ phương hướng quan trọng (Important Directional Phrases)
Ngoài các cụm từ chỉ đường cơ bản, việc nắm vững một số cụm từ chỉ phương hướng sau sẽ giúp bạn chỉ đường một cách linh hoạt hơn:
Take the first/second/third left/right. (Rẽ trái/phải ở ngã tư thứ nhất/thứ hai/thứ ba)
Go past… (Đi qua…)
Follow the signs for… (Đi theo biển chỉ dẫn đến…)
Head towards… (Đi về hướng…)
It’s at the end of the street. (Nó ở cuối con đường)
Ví dụ về từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh
Direction
Can you tell me the direction to the nearest park?
(Bạn có thể chỉ tôi hướng đến công viên gần nhất không?)
Route
This route takes you through some scenic countryside.
(Lộ trình này sẽ đưa bạn qua vùng nông thôn tuyệt đẹp.)
Distance
The distance between the two cities is about 100 kilometers.
(Khoảng cách giữa hai thành phố khoảng 100 km.)
Landmark
The church is a famous landmark in this area.
(Nhà thờ là một điểm mốc nổi tiếng trong khu vực này.)
Traffic light
Turn left at the traffic light.
(Rẽ trái tại đèn giao thông.)
Intersection
There’s a gas station at the next intersection.
(Có một trạm xăng ở ngã tư tiếp theo.)
Roundabout
Take the third exit at the roundabout.
(Đi theo lối ra thứ ba ở bùng binh.)
Bridge
You need to cross the bridge to get to the other side.
(Bạn cần băng qua cầu để sang bên kia.)
Tunnel
The tunnel goes under the mountain.
(Hầm đi xuyên qua núi.)
Highway
We took the highway to save time.
(Chúng tôi đi đường cao tốc để tiết kiệm thời gian.)
Road
This road leads directly to the city center.
(Con đường này dẫn thẳng đến trung tâm thành phố.)
Street
I live on Baker Street.
(Tôi sống ở phố Baker.)
Avenue
The office is located on Fifth Avenue.
(Văn phòng nằm trên đại lộ Fifth.)
Boulevard
The hotel is on Sunset Boulevard.
(Khách sạn nằm trên đại lộ Sunset.)
Lane
Cyclists should stay in their designated lane.
(Người đi xe đạp nên đi trong làn đường dành riêng.)
Path
Follow the path through the forest to reach the lake.
(Hãy đi theo lối mòn trong rừng để đến hồ.)
Sidewalk
Please walk on the sidewalk for your safety.
(Vui lòng đi trên vỉa hè để đảm bảo an toàn.)
Crosswalk
Use the crosswalk to cross the street.
(Hãy sử dụng vạch qua đường để sang đường.)
Signpost
The signpost shows the distance to nearby towns.
(Biển chỉ dẫn hiển thị khoảng cách đến các thị trấn lân cận.)
Freeway
The freeway is usually faster than city streets.
(Đường cao tốc thường nhanh hơn các con đường trong thành phố.)
Motorway
We took the motorway to reach our destination quicker.
(Chúng tôi đi đường cao tốc để đến nơi nhanh hơn.)
Expressway
This expressway connects the two major cities.
(Đường tốc hành này nối liền hai thành phố lớn.)
Cul-de-sac
Our house is located in a quiet cul-de-sac.
(Nhà chúng tôi nằm trong một ngõ cụt yên tĩnh.)
Traffic circle
Enter the traffic circle and take the second exit.
(Đi vào vòng xuyến và ra ở lối thứ hai.)
Pedestrian lane
The pedestrian lane is clearly marked for walkers.
(Làn đi bộ được đánh dấu rõ ràng cho người đi bộ.)
Việc học từ vựng tiếng Anh chỉ đường và cách sử dụng chúng trong các câu chỉ dẫn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông hoặc khi cần hỗ trợ người khác. Dù bạn đang đi du lịch hay chỉ đơn giản là đi lại hàng ngày, những kiến thức này sẽ vô cùng hữu ích.
>> Xem thêm: Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh văn phòng cho dân công sở