Tổng hợp 2000 từ vựng tiếng Anh A2 theo chủ đề kèm file PDF
Trình độ A2 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) là mức độ tiếng Anh cơ bản, phù hợp với những người đang dần làm quen với giao tiếp hàng ngày. Từ vựng ở mức A2 tập trung vào các chủ đề quen thuộc như học tập, du lịch, và các khía cạnh xã hội. Bài viết VNTrade này sẽ cung cấp danh sách từ vựng cần thiết và cách tải miễn phí tài liệu học 1000 từ vựng tiếng Anh A2 dưới dạng PDF.
Các từ vựng tiếng Anh A2 về học tập
Học tập là một chủ đề quan trọng trong trình độ A2, đặc biệt khi bạn cần giao tiếp về trường học hoặc các khóa học.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Classroom | /ˈklæs.ruːm/ or /ˈklɑːs.ruːm/ | Phòng học |
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstjuː.dənt/ or /ˈstuː.dənt/ |
Học sinh, sinh viên
|
Homework | /ˈhəʊm.wɜːk/ or /ˈhoʊm.wɜːrk/ | Bài tập về nhà |
Exam | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ or /ˈlaɪ.brɛr.i/ | Thư viện |
Lesson | /ˈles.ən/ | Bài học |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ or /ˈnoʊt.bʊk/ | Sổ ghi chép |
Pen | /pen/ | Bút mực |
Một số từ vựng tiếng Anh A2 về du lịch
Du lịch là một trong những chủ đề thú vị và thiết thực ở trình độ A2, đặc biệt khi bạn muốn giao tiếp khi đi du lịch nước ngoài.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay |
Ticket | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
Passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | Hộ chiếu |
Hotel | /həʊˈtel/ | Khách sạn |
Luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Tourist | /ˈtʊə.rɪst/ | Khách du lịch |
Destination | /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Journey | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình |
Guidebook | /ˈɡaɪd.bʊk/ |
Sách hướng dẫn du lịch
|
Souvenir | /ˌsuː.vənˈɪər/ | Quà lưu niệm |
Resort | /rɪˈzɔːt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Cruise | /kruːz/ | Du thuyền |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay |
Schedule | /ˈʃed.juːl/ | Lịch trình |
Accommodation | /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ | Chỗ ở |
Sightseeing | /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Tham quan |
Từ vựng tiếng Anh A2 về xã hội
Chủ đề xã hội giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày như mua sắm, ăn uống, hay tham gia các sự kiện.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Friend | /frɛnd/ | Bạn bè |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Restaurant | /ˈrest.rɒnt/ | Nhà hàng |
Market | /ˈmɑːr.kɪt/ | Chợ |
Party | /ˈpɑːr.ti/ | Tiệc |
Work | /wɜːrk/ | Công việc |
Neighbour | /ˈneɪ.bər/ | Hàng xóm |
Community | /kəˈmjuː.nə.ti/ | Cộng đồng |
Event | /ɪˈvent/ | Sự kiện |
Tải ngay 1000 từ vựng tiếng Anh A2 PDF
Để hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh A2, bạn có thể tải tài liệu 1000 từ vựng A2 dưới dạng PDF. Đây là cách giúp bạn học tập hiệu quả hơn:
Học từ vựng tiếng Anh A2 là bước đệm quan trọng để bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tiếp cận các trình độ cao hơn. Hãy bắt đầu với các chủ đề quen thuộc như học tập, du lịch, và xã hội, kết hợp sử dụng tài liệu học tập như 1000 từ vựng A2 PDF để đạt hiệu quả tối đa.
>> Xem thêm >> 900 từ vựng ielts listening thường gặp theo chủ đề (PDF)