Tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề dễ nhớ nhất

Đạt được trình độ tiếng Anh B1 là một bước quan trọng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ quốc tế. Để thành công, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh B1 là yếu tố then chốt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp danh sách từ vựng cần thiết, phân loại theo chủ đề, cung cấp mẹo học hiệu quả và gợi ý tài liệu luyện thi đáng tin cậy.

Từ vựng tiếng Anh B1 là gì?

Từ vựng tiếng Anh B1 thuộc cấp độ trung cấp (intermediate) theo Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Ở trình độ này, người học cần nắm khoảng 2500 đến 3000 từ vựng để có thể:

  • Giao tiếp trong đời sống hằng ngày.
  • Hiểu được các đoạn hội thoại đơn giản và bài viết ngắn.
  • Viết được email, bài luận ngắn với ngữ pháp và từ vựng phù hợp.

Khối lượng từ vựng này không chỉ dùng để giao tiếp mà còn là nền tảng cho các kỳ thi như B1 Preliminary (PET), TOEIC 550+, IELTS 4.5–5.0.

Danh sách từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Việc học từ vựng theo chủ đề giúp người học dễ ghi nhớ, ứng dụng vào tình huống thực tế và luyện thi hiệu quả hơn. Dưới đây là các nhóm từ phổ biến trong trình độ B1.

1. Chủ đề Gia đình & Bạn bè

Chủ đề Gia đình & Bạn bè

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
Cousin Danh từ (n) Anh/chị/em họ My cousin lives in another city. → Anh họ tôi sống ở một thành phố khác.
Nephew Danh từ (n) Cháu trai I bought a toy for my nephew. → Tôi đã mua một món đồ chơi cho cháu trai.
Niece Danh từ (n) Cháu gái Her niece is very talented. → Cháu gái cô ấy rất tài năng.
Sibling Danh từ (n) Anh/chị/em ruột I have two siblings: one brother and one sister. → Tôi có hai anh chị em: một trai, một gái.
Acquaintance Danh từ (n) Người quen He is not my friend, just an acquaintance. → Anh ấy không phải bạn tôi, chỉ là người quen.
Divorced Tính từ (adj) Đã ly hôn My uncle is divorced and lives alone. → Chú tôi đã ly hôn và sống một mình.
Argument Danh từ (n) Cuộc cãi vã They had an argument about money. → Họ đã cãi nhau về chuyện tiền bạc.
Get along with Cụm động từ (phr. v) Hòa hợp với ai đó I get along well with my classmates. → Tôi hòa hợp tốt với các bạn cùng lớp.

Tải ngay: Từ vựng chủ đề Gia đình & Bạn bè

2. Chủ đề Công việc & Nghề nghiệp

Chủ đề Công việc & Nghề nghiệp

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
Colleague Danh từ (n) Đồng nghiệp She had a good relationship with her colleagues at the office. – Cô ấy có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp tại văn phòng.
Employee Danh từ (n) Nhân viên The company has over 500 employees worldwide. – Công ty có hơn 500 nhân viên trên toàn thế giới.
Employer Danh từ (n) Người tuyển dụng The employer is responsible for providing a safe working environment. – Người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp môi trường làm việc an toàn.
Unemployed Tính từ (adj) Thất nghiệp He has been unemployed for three months. – Anh ấy đã thất nghiệp trong ba tháng.
Promotion Danh từ (n) Sự thăng chức She got a promotion after two years of hard work. – Cô ấy đã được thăng chức sau hai năm làm việc chăm chỉ.
Flexible hours Cụm danh từ (n phr) Giờ làm linh hoạt Many companies now offer flexible hours to improve work-life balance. – Nhiều công ty hiện nay cung cấp giờ làm linh hoạt để cải thiện cân bằng cuộc sống và công việc.
Job interview Cụm danh từ (n phr) Phỏng vấn xin việc He prepared carefully for the job interview. – Anh ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi phỏng vấn xin việc.

Tải ngay: Chủ đề Công việc & Nghề nghiệp

3. Chủ đề Học tập & Giáo dục

Chủ đề Học tập & Giáo dục

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
Assignment Danh từ (n) Bài tập
The teacher gave us a difficult assignment to complete. – Giáo viên đã giao cho chúng tôi một bài tập khó để hoàn thành.
Lecture Danh từ (n) Bài giảng
The lecture on history was very interesting. – Bài giảng về lịch sử rất thú vị.
Grade Danh từ (n) Điểm số
She got a high grade on her math test. – Cô ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra toán.
Diploma Danh từ (n) Bằng tốt nghiệp
He received his diploma after finishing university. – Anh ấy đã nhận bằng tốt nghiệp sau khi hoàn thành đại học.
Concentrate Động từ (v) Tập trung
It’s important to concentrate during exams. – Việc tập trung trong khi thi là rất quan trọng.
Curriculum Danh từ (n) Chương trình học
The school updated its curriculum last year. – Trường đã cập nhật chương trình giảng dạy vào năm ngoái.

Tải ngay: Chủ đề Học tập & Giáo dục

4. Chủ đề Du lịch & Phương tiện giao thông

Chủ đề Du lịch & Phương tiện giao thông

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
Destination Danh từ Điểm đến Paris is a popular tourist destination. – Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.
Suitcase Danh từ Va li She packed her clothes into a large suitcase. – Cô ấy đã đóng gói quần áo vào một chiếc va li lớn.
Boarding pass Cụm danh từ Thẻ lên máy bay Don’t forget to print your boarding pass before going to the airport. – Đừng quên in thẻ lên máy bay trước khi đến sân bay.
Traffic jam Cụm danh từ Kẹt xe We were late due to a traffic jam on the highway. – Chúng tôi bị trễ vì kẹt xe trên đường cao tốc.
Book a ticket Cụm động từ Đặt vé I need to book a ticket to Hanoi for next week. – Tôi cần đặt vé đi Hà Nội cho tuần tới.
Take off / Land Cụm động từ Cất cánh / Hạ cánh The plane will take off at 9 a.m. and land at 11 a.m. – Máy bay sẽ cất cánh lúc 9 giờ sáng và hạ cánh lúc 11 giờ trưa.

Tải ngay: Chủ đề Du lịch & Phương tiện giao thông

5. Chủ đề Sức khỏe & Thể chất

Chủ đề Sức khỏe & Thể chất

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ & Dịch nghĩa
Appointment Danh từ Cuộc hẹn (bác sĩ)
I have a doctor’s appointment at 3 p.m. – Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3 giờ chiều.
Symptoms Danh từ (số nhiều) Triệu chứng
Fever and cough are common symptoms of the flu. – Sốt và ho là những triệu chứng phổ biến của cúm.
Treatment Danh từ Sự điều trị
The patient needs immediate treatment. – Bệnh nhân cần được điều trị ngay lập tức.
Get better Động từ cụm Hồi phục
She is slowly getting better after the surgery. – Cô ấy đang từ từ hồi phục sau ca phẫu thuật.
Illness / Disease Danh từ Bệnh tật
Diabetes is a chronic illness. – Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính.
Prescription Danh từ Đơn thuốc
The doctor gave me a prescription for antibiotics. – Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc kháng sinh.

Tải ngay: Chủ đề Sức khỏe & Thể chất

6. Chủ đề Mua sắm & Tiêu dùng

Chủ đề Mua sắm & Tiêu dùng

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ & Dịch nghĩa
Refund Danh từ Hoàn tiền I returned the shirt and got a full refund. – Tôi đã trả lại áo và được hoàn tiền đầy đủ.
Receipt Danh từ Hóa đơn Please keep your receipt for a refund. – Vui lòng giữ hóa đơn để được hoàn tiền.
Discount Danh từ Giảm giá There is a 20% discount on all shoes this week. – Tuần này giảm giá 20% cho tất cả giày.
Credit card Danh từ Thẻ tín dụng I paid for the groceries with my credit card. – Tôi đã trả tiền mua thực phẩm bằng thẻ tín dụng.
Bargain Danh từ / Động từ Món hời / Mặc cả We found a great bargain at the market. – Chúng tôi đã tìm được món hời tuyệt vời ở chợ.
Online shopping Cụm danh từ Mua sắm trực tuyến Online shopping is very convenient these days. – Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi ngày nay.

Tải ngay: Chủ đề Mua sắm & Tiêu dùng

7. Chủ đề Môi trường & Thiên nhiên

Chủ đề Môi trường & Thiên nhiên

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ & Dịch nghĩa
Pollution Danh từ Ô nhiễm
Pollution in the city has increased significantly. – Ô nhiễm ở thành phố đã tăng lên đáng kể.
Climate change Danh từ Biến đổi khí hậu
Climate change affects weather patterns worldwide. – Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các kiểu thời tiết trên toàn cầu.
Recycle Động từ Tái chế
We should recycle plastic to reduce waste. – Chúng ta nên tái chế nhựa để giảm rác thải.
Renewable energy Danh từ Năng lượng tái tạo
Solar power is a form of renewable energy. – Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng tái tạo.
Endangered species Danh từ Loài có nguy cơ tuyệt chủng
Tigers are endangered species due to habitat loss. – Hổ là loài có nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống.

Tải ngay: Chủ đề Môi trường & Thiên nhiên

Mẹo học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả

Học từ vựng sẽ không còn nhàm chán nếu bạn biết cách kết hợp các phương pháp dưới đây để ghi nhớ lâu và áp dụng tốt hơn trong bài thi.

Học theo cụm từ thay vì từ đơn

Thay vì học từ riêng lẻ, bạn nên học cụm từ (collocations) hoặc câu ví dụ. Điều này giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ tốt hơn.

Ví dụ:

  • Apply for a job: Nộp đơn xin việc
  • Make a decision: Đưa ra quyết định

Sử dụng flashcard

Ứng dụng như Anki, Quizlet giúp bạn tạo flashcard online với hình ảnh, âm thanh, câu ví dụ giúp học từ hiệu quả hơn nhờ lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).

Đọc – Nghe – Nói kết hợp

Việc chỉ học chay từ vựng không mang lại hiệu quả cao. Hãy kết hợp:

  • Đọc: Sách, truyện ngắn, bài báo trình độ B1
  • Nghe: Podcast, video tiếng Anh đơn giản
  • Nói: Luyện nói với bạn bè hoặc AI

Đặt mục tiêu hàng ngày

Đặt mục tiêu cụ thể như “Học 10 từ mỗi ngày” và ghi chép vào sổ tay hoặc ứng dụng theo dõi quá trình học giúp bạn giữ được động lực và sự nhất quán.

Tài liệu học từ vựng tiếng Anh B1 được khuyên dùng

Dưới đây là một số nguồn học uy tín, hỗ trợ tốt cho người học trình độ B1:

Sách học từ vựng tiếng Anh B1

  • Vocabulary in Use – Intermediate (Cambridge): Sách nổi tiếng với cách trình bày khoa học, hình ảnh minh họa và bài tập sau mỗi bài.
  • English Vocabulary Organizer – Chris Gough: Hệ thống từ vựng theo chủ đề phù hợp cho luyện thi B1.

Ứng dụng học từ vựng

  • Quizlet: Học từ bằng flashcard, có sẵn bộ từ trình độ B1
  • Memrise: Bài học từ vựng kèm video người bản xứ
  • BBC Learning English – Lower Intermediate: Chương trình học miễn phí với từ vựng đúng trình độ B1

Website & kênh YouTube

  • Cambridge English (cambridgeenglish.org): Tài liệu chính thống từ tổ chức ra đề thi B1
  • EnglishClass101, BBC Learning English: Kênh YouTube dạy tiếng Anh thực tế, dễ hiểu

Một số lỗi thường gặp khi học từ vựng tiếng Anh B1

Việc học từ vựng hiệu quả cũng cần tránh những sai lầm sau để không lãng phí thời gian:

  • Học quá nhiều từ cùng lúc khiến quá tải, nhanh quên.
  • Không ôn lại từ cũ, chỉ tập trung vào từ mới.
  • Chỉ học định nghĩa, không đặt câu hoặc áp dụng vào thực tế.
  • Học sai ngữ cảnh, dẫn đến dùng từ sai trong giao tiếp hoặc viết.

Kết luận

Việc nắm chắc từ vựng tiếng Anh B1 không chỉ giúp bạn vượt qua các kỳ thi mà còn là nền tảng vững chắc để giao tiếp tự tin và tiếp tục chinh phục trình độ B2, C1. Hãy học theo chủ đề, kết hợp phương pháp phù hợp và sử dụng các nguồn tài liệu chất lượng để quá trình học trở nên hiệu quả và thú vị hơn.

https://actrmc.com