111+ từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch hữu ích cho chuyến đi

Bạn đã bao giờ mơ ước được tự do khám phá thế giới? Bạn muốn trò chuyện với những người bạn mới đến từ các quốc gia khác? Hay đơn giản bạn muốn tận hưởng một kỳ nghỉ thật trọn vẹn? Tất cả những điều đó sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn có một vốn từ vựng tiếng Anh du lịch phong phú. Hãy cùng tìm hiểu xem những từ vựng nào sẽ giúp bạn tự tin khám phá thế giới nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Car /kɑːr/ Xe hơi
2 Bus /bʌs/ Xe buýt
3 Train /treɪn/ Tàu hỏa
4 Bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
5 Motorcycle /ˈməʊtərˌsaɪkl/ Xe máy
6 Airplane /ˈɛərpleɪn/ Máy bay
7 Helicopter /ˈhɛlɪˌkɒptər/ Trực thăng
8 Ship /ʃɪp/ Tàu thủy
9 Ferry /ˈfɛri/ Phà
10 Subway /ˈsʌbweɪ/ Tàu điện ngầm
11 Tram /træm/ Tàu điện trên mặt đất
12 Taxi /ˈtæksi/ Taxi
13 Van /væn/ Xe tải nhỏ, xe van
14 Scooter /ˈskuːtər/ Xe tay ga
15 Yacht /jɒt/ Du thuyền
16 Canoe /kəˈnuː/ Xuồng, ca nô
17 Hot air balloon /hɒt ɛər bəˈluːn/ Khinh khí cầu
18 Cable car /ˈkeɪbl kɑːr/ Cáp treo
19 Hovercraft /ˈhɒvərkrɑːft/ Tàu đệm khí
20 Skateboard /ˈskeɪtbɔːrd/ Ván trượt

Từ vựng về nơi cư trú chủ đề du lịch trong tiếng Anh

Từ vựng về nơi cư trú chủ đề du lịch trong tiếng Anh

Từ vựng về nơi cư trú chủ đề du lịch trong tiếng Anh

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Hotel /həʊˈtɛl/ Khách sạn
2 Hostel /ˈhɒstl/ Nhà trọ
3 Resort /rɪˈzɔːt/ Khu nghỉ dưỡng
4 Guesthouse /ˈɡɛsthaʊs/ Nhà khách
5 Bed and Breakfast (B&B) /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ Dịch vụ ngủ và ăn sáng
6 Villa /ˈvɪlə/ Biệt thự
7 Cottage /ˈkɒtɪdʒ/ Nhà tranh nhỏ
8 Apartment /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ
9 Motel /ˈməʊtɛl/ Nhà nghỉ ven đường
10 Cabin /ˈkæbɪn/ Nhà gỗ
11 Homestay /ˈhəʊmsteɪ/ Nhà ở cùng dân địa phương
12 Caravan /ˈkærəvæn/ Xe du lịch lưu động
13 Lodge /lɒdʒ/ Nhà nghỉ trong rừng hoặc núi
14 Bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/ Nhà một tầng
15 Penthouse /ˈpɛnthaʊs/ Căn hộ tầng thượng
16 Suite /swiːt/ Phòng cao cấp
17 Inn /ɪn/ Quán trọ
18 Cabin cruiser /ˈkæbɪn ˈkruːzə/ Du thuyền nhỏ
19 Dormitory /ˈdɔːmɪtri/ Phòng ký túc xá, phòng ngủ chung

>> Xem thêm: Bỏ túi 86+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch về các loại giấy tờ

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch về các loại giấy tờ

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch về các loại giấy tờ

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Passport /ˈpɑːsˌpɔːt/ Hộ chiếu
2 Visa /ˈviːzə/ Thị thực
3 ID card /aɪˈdiː kɑːd/ Thẻ căn cước công dân
4 Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pɑːs/ Thẻ lên máy bay
5 Travel insurance /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm du lịch
6 Driver’s license /ˈdraɪvərz ˈlaɪsns/ Giấy phép lái xe
7 Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ Hành trình du lịch
8 Booking confirmation /ˈbʊkɪŋ kɒnfəˈmeɪʃən/ Xác nhận đặt chỗ
9 Health certificate /hɛlθ səˈtɪfɪkɪt/ Giấy chứng nhận sức khỏe
10 Customs declaration /ˈkʌstəmz ˌdɛkləˈreɪʃən/ Tờ khai hải quan
11 Travel voucher /ˈtrævəl ˈvaʊʧər/ Phiếu du lịch
12 Embassy letter /ˈɛmbəsi ˈlɛtə/ Thư của đại sứ quán
13 Proof of accommodation /pruːf əv əˌkɒməˈdeɪʃən/ Bằng chứng lưu trú
14 Exit permit /ˈɛksɪt ˈpɜːmɪt/ Giấy phép xuất cảnh
15 Entry permit /ˈɛntri ˈpɜːmɪt/ Giấy phép nhập cảnh

Các từ vựng tiếng Anh về chủ đề du lịch khác

STT Từ Vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ Điểm đến
2 Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình
3 Accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở
4 Tourist /ˈtʊərɪst/ Khách du lịch
5 Excursion /ɪkˈskɜːʃən/ Chuyến tham quan ngắn
6 Souvenir /ˌsuːvəˈnɪər/ Quà lưu niệm
7 Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý
8 Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Tham quan
9 Passport /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu
10 Travel agency /ˈtrævəl ˈeɪʤənsi/ Đại lý du lịch
11 Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ Đặt chỗ trước
12 Tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ Điểm thu hút du lịch
13 Backpacker /ˈbækˌpækər/ Người du lịch ba lô
14 Adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu
15 Budget travel /ˈbʌʤɪt ˈtrævəl/ Du lịch tiết kiệm
16 Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ Sách hướng dẫn du lịch
17 Tourist visa /ˈtʊərɪst ˈviːzə/ Thị thực du lịch
18 Customs /ˈkʌstəmz/ Hải quan
19 Check-in /ˈʧɛkˌɪn/ Làm thủ tục nhận phòng
20 Check-out /ˈʧɛkˌaʊt/ Làm thủ tục trả phòng
21 Currency exchange /ˈkʌrənsi ɪksˈʧeɪnʤ/ Đổi tiền tệ
22 Map /mæp/ Bản đồ
23 Tourist information /ˈtʊərɪst ˌɪnfəˈmeɪʃən/ Thông tin du lịch

Hãy đóng gói hành lý, mang theo hộ chiếu và đừng quên cuốn sổ tay từ vựng tiếng Anh du lịch của mình. Thế giới đang chờ bạn khám phá! Chúc bạn có một hành trình thật tuyệt vời!