Trọn bộ 200 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình đầy đủ nhất
Bạn muốn giới thiệu gia đình mình với bạn bè người nước ngoài nhưng không biết bắt đầu từ đâu, xưng hô như thế nào? Đừng lo, hãy học ngay bộ từ vựng về chủ đề gia đình được Vntrade chia sẻ ngay sau đây để tự tin giao tiếp nhé!
200 từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình có phiên âm
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
2 | Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
3 | Son | /sʌn/ | Con trai |
4 | Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
5 | Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/em trai |
6 | Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị/em gái |
7 | Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
8 | Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
9 | Grandson | /ˈɡræn.sʌn/ | Cháu trai |
10 | Granddaughter | /ˈɡrænˌdɔː.tər/ | Cháu gái |
11 | Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú, cậu, bác trai |
12 | Aunt | /ɑːnt/ | Dì, cô, bác gái |
13 | Nephew | /ˈnef.juː/ | Cháu trai (con của anh chị em) |
14 | Niece | /niːs/ | Cháu gái (con của anh chị em) |
15 | Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh/chị/em họ |
16 | Stepfather | /ˈstepˌfɑː.ðər/ | Cha dượng |
17 | Stepmother | /ˈstepˌmʌð.ər/ | Mẹ kế |
18 | Stepson | /ˈstep.sʌn/ | Con trai riêng |
19 | Stepdaughter | /ˈstep.dɔː.tər/ | Con gái riêng |
20 | Father-in-law | /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ | Bố chồng, bố vợ |
21 | Mother-in-law | /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ | Mẹ chồng, mẹ vợ |
22 | Son-in-law | /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ | Con rể |
23 | Daughter-in-law | /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ | Con dâu |
24 | Brother-in-law | /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ | Anh/em rể, anh/em chồng/vợ |
25 | Sister-in-law | /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ | Chị/em dâu, chị/em chồng/vợ |
26 | Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
27 | Parents | /ˈpeə.rənts/ | Bố mẹ |
28 | Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em ruột |
29 | Relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng |
30 | Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé |
31 | Child | /tʃaɪld/ | Đứa trẻ |
32 | Spouse | /spaʊs/ | Vợ/chồng |
33 | Twins | /twɪnz/ | Anh/chị/em sinh đôi |
34 | Family tree | /ˈfæm.əl.i triː/ | Cây gia phả |
35 | Ancestor | /ˈæn.ses.tər/ | Tổ tiên |
36 | Descendant | /dɪˈsen.dənt/ | Hậu duệ, con cháu |
37 | Adoption | /əˈdɒp.ʃən/ | Sự nhận con nuôi |
38 | To marry | /tə ˈmær.i/ | Kết hôn |
39 | Marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân |
40 | Divorce | /dɪˈvɔːs/ | Ly hôn |
41 | Widow | /ˈwɪd.əʊ/ | Góa phụ |
42 | Widower | /ˈwɪd.əʊ.ər/ | Góa vợ |
43 | Family reunion | /ˈfæm.əl.i rɪˈjuː.njən/ | Cuộc đoàn tụ gia đình |
44 | Foster parents | /ˈfɒs.tər ˈpeə.rənts/ | Cha mẹ nuôi |
45 | Guardian | /ˈɡɑː.di.ən/ | Người giám hộ |
46 | Orphan | /ˈɔː.fən/ | Trẻ mồ côi |
47 | Half-brother | /ˈhɑːfˌbrʌð.ər/ | Anh/em cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại |
48 | Half-sister | /ˈhɑːfˌsɪs.tər/ | Chị/em cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại |
49 | Single parent | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt/ | Bố/mẹ đơn thân |
50 | Family values | /ˈfæm.əl.i ˈvæl.juːz/ | Giá trị gia đình |
51 | Housewife | /ˈhaʊs.waɪf/ | Nội trợ |
52 | Homemaker | /ˈhəʊmˌmeɪ.kər/ | Người nội trợ |
53 | Breadwinner | /ˈbredˌwɪn.ər/ | Người trụ cột gia đình |
54 | Childhood | /ˈtʃaɪld.hʊd/ | Tuổi thơ |
55 | Generation | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ | Thế hệ |
56 | Extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Đại gia đình |
57 | Nuclear family | /ˌnjuː.kli.ər ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hạt nhân (gia đình nhỏ) |
58 | Grandparent | /ˈɡræn.peə.rənt/ | Ông bà |
59 | Great-grandparent | /ˌɡreɪtˈɡræn.peə.rənt/ | Cụ ông/cụ bà |
60 | Family bond | /ˈfæm.əl.i bɒnd/ | Mối liên kết gia đình |
61 | Firstborn | /ˈfɜːst.bɔːn/ | Con đầu lòng |
62 | Lastborn | /ˈlɑːst.bɔːn/ | Con út |
63 | Middle child | /ˈmɪd.əl tʃaɪld/ | Con giữa |
64 | Single | /ˈsɪŋ.ɡəl/ | Độc thân |
65 | Eldest | /ˈel.dɪst/ | Lớn tuổi nhất |
66 | Youngest | /ˈjʌŋ.ɡɪst/ | Trẻ tuổi nhất |
67 | Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ | Sự đính hôn |
68 | Extended family | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình mở rộng |
69 | In-laws | /ˈɪn.lɔːz/ | Gia đình bên vợ/chồng |
70 | Anniversary | /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | Kỷ niệm |
71 | Household | /ˈhaʊs.həʊld/ | Hộ gia đình |
72 | Family background | /ˈfæm.əl.i ˈbæk.ɡraʊnd/ | Lý lịch gia đình |
73 | Sibling rivalry | /ˈsɪb.lɪŋ ˈraɪ.vəl.ri/ | Cạnh tranh anh chị em |
74 | Domestic | /dəˈmes.tɪk/ | Trong gia đình |
75 | Childcare | /ˈtʃaɪld.keər/ | Chăm sóc trẻ em |
76 | Family ties | /ˈfæm.əl.i taɪz/ | Quan hệ gia đình |
77 | Stay-at-home mom | /steɪ æt həʊm mɒm/ | Mẹ ở nhà chăm sóc con |
78 | Relative | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng |
Các từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình khác
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Matriarch | /ˈmeɪ.tri.ɑːk/ | Người phụ nữ đứng đầu gia đình |
2 | Patriarch | /ˈpeɪ.tri.ɑːk/ | Người đàn ông đứng đầu gia đình |
3 | Sibling rivalry | /ˈsɪb.lɪŋ ˈraɪ.vəl.ri/ | Cạnh tranh giữa anh chị em |
4 | Foster child | /ˈfɒs.tər tʃaɪld/ | Con nuôi |
5 | Foster family | /ˈfɒs.tər ˈfæm.əl.i/ | Gia đình nuôi |
6 | Birth certificate | /bɜːθ səˈtɪf.ɪ.kət/ | Giấy khai sinh |
7 | Engagement ring | /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt rɪŋ/ | Nhẫn đính hôn |
8 | Generation gap | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/ | Khoảng cách thế hệ |
9 | Child support | /tʃaɪld səˈpɔːt/ | Tiền trợ cấp nuôi con |
10 | Inheritance | /ɪnˈherɪ.təns/ | Sự thừa kế |
11 | Family tradition | /ˈfæm.əl.i trəˈdɪʃ.ən/ | Truyền thống gia đình |
12 | Half-sibling | /ˈhɑːf ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh/chị/em cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại) |
13 | Family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Cuộc họp mặt gia đình |
14 | Family friend | /ˈfæm.əl.i frend/ | Bạn thân của gia đình |
15 | Family doctor | /ˈfæm.əl.i ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ gia đình |
16 | Household chores | /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːrz/ | Công việc nhà |
17 | Head of household | /hed əv ˈhaʊs.həʊld/ | Chủ hộ gia đình |
18 | Next of kin | /ˌnekst əv ˈkɪn/ | Người thân gần nhất |
19 | Marriage certificate | /ˈmær.ɪdʒ səˈtɪf.ɪ.kət/ | Giấy kết hôn |
20 | Family heirloom | /ˈfæm.əl.i ˈeə.luːm/ | Vật gia truyền |
21 | Surrogate mother | /ˈsʌr.ə.ɡɪt ˈmʌð.ər/ | Người mẹ mang thai hộ |
22 | Childcare center | /ˈtʃaɪld.keər ˈsen.tər/ | Trung tâm chăm sóc trẻ em |
23 | Family budget | /ˈfæm.əl.i ˈbʌdʒ.ɪt/ | Ngân sách gia đình |
24 | Baby shower | /ˈbeɪ.bi ˈʃaʊ.ər/ | Tiệc mừng em bé sắp chào đời |
25 | Family dispute | /ˈfæm.əl.i dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp trong gia đình |
26 | Single mother | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈmʌð.ər/ | Mẹ đơn thân |
27 | Single father | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈfɑː.ðər/ | Bố đơn thân |
28 | Blended family | /ˈblen.dɪd ˈfæm.əl.i/ | Gia đình hòa hợp (con riêng) |
29 | Adoption agency | /əˈdɒp.ʃən ˈeɪ.dʒən.si/ | Cơ quan nhận con nuôi |
30 | Birth mother | /bɜːθ ˈmʌð.ər/ | Mẹ ruột |
31 | Family reunion | /ˈfæm.əl.i rɪˈjuː.ni.ən/ | Sự đoàn tụ gia đình |
32 | Divorce lawyer | /dɪˈvɔːs ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư ly hôn |
33 | Family therapist | /ˈfæm.əl.i ˈθer.ə.pɪst/ | Nhà trị liệu gia đình |
34 | Single-parent family | /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt ˈfæm.əl.i/ | Gia đình cha/mẹ đơn thân |
35 | Estranged | /ɪˈstreɪndʒd/ | Ly thân, xa cách |
36 | Family lineage | /ˈfæm.əl.i ˈlɪn.i.ɪdʒ/ | Dòng dõi gia đình |
37 | Foster care | /ˈfɒs.tər keər/ | Chăm sóc nhận nuôi |
38 | Domestic violence | /dəˈmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/ | Bạo lực gia đình |
39 | Child custody | /tʃaɪld ˈkʌs.tə.di/ | Quyền nuôi con |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng anh chủ đề tình yêu thông dụng nhất
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh cơ bản và quan trọng khi nói về gia đình. Việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!