Top 350 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tòa án

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là nền tảng quan trọng để bạn thăng tiến trong lĩnh vực pháp lý quốc tế. Trong bài viết VNTrade, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng nhất trong lĩnh vực pháp lý để giúp bạn tự tin hơn trong công việc.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản

Các thuật ngữ dưới đây là những từ vựng cơ bản mà bạn cần nắm vững trong lĩnh vực pháp lý, giúp bạn hiểu được các văn bản luật và thảo luận về các vấn đề pháp lý cơ bản.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Law /lɔː/ Luật
Legal /ˈliːɡəl/ Hợp pháp
Illegal /ɪˈliːɡəl/ Bất hợp pháp
Attorney /əˈtɜːrni/ Luật sư
Judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
Court /kɔːrt/ Tòa án
Jury /ˈdʒʊri/ Bồi thẩm đoàn
Defendant /dɪˈfɛndənt/ Bị cáo
Plaintiff /ˈpleɪntɪf/ Nguyên đơn
Prosecution /ˌprɒsɪˈkjuːʃən/ Bên công tố
Defense /dɪˈfɛns/ Bên bào chữa
Verdict /ˈvɜːrdɪkt/
Bản án, phán quyết
Sentence /ˈsɛntəns/ Kết án
Evidence /ˈɛvɪdəns/ Bằng chứng
Witness /ˈwɪtnəs/ Nhân chứng
Contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
Breach /briːtʃ/ Vi phạm
Liability /ˌlaɪəˈbɪlɪti/
Trách nhiệm pháp lý
Civil law /ˈsɪvɪl lɔː/ Luật dân sự
Criminal law /ˈkrɪmɪnəl lɔː/ Luật hình sự
Appeal /əˈpiːl/ Kháng cáo
Arbitration /ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/ Trọng tài
Bail /beɪl/ Tiền bảo lãnh
Constitution /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ Hiến pháp
Case /keɪs/ Vụ án
Claim /kleɪm/
Khiếu nại, yêu cầu bồi thường
Damages /ˈdæmɪdʒɪz/
Tiền bồi thường thiệt hại
Injunction /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ Lệnh cấm
Jurisdiction /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ Thẩm quyền
Legislation /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/
Pháp luật, sự lập pháp
Precedent /ˈprɛsɪdənt/ Tiền lệ pháp lý
Statute /ˈstætjuːt/ Đạo luật
Tort /tɔːrt/ Vi phạm dân sự
Plea /pliː/
Lời biện hộ, lời bào chữa
Hearing /ˈhɪərɪŋ/ Phiên điều trần
Testimony /ˈtɛstɪmoʊni/
Lời khai, lời chứng
Subpoena /səˈpiːnə/ Trát hầu tòa
Acquittal /əˈkwɪtəl/
Sự tuyên bố trắng án
Guilty /ˈɡɪlti/ Có tội

Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Luật liên quan đến các cơ quan hành pháp, tòa án

Dưới đây là các từ vựng liên quan đến cơ quan hành pháp và hệ thống tòa án, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của hệ thống pháp luật và các cơ quan liên quan.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Marshal /ˈmɑːrʃəl/
Cảnh sát tư pháp
Bailiff /ˈbeɪlɪf/
Nhân viên tư pháp
Public Defender /ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər/ Luật sư công
Grand Jury /ɡrænd ˈdʒʊəri/
Đại bồi thẩm đoàn
Clerk of Court /klɜːrk əv kɔːrt/ Thư ký tòa án
Justice of the Peace /ˈdʒʌstɪs əv ðə piːs/
Thẩm phán hòa giải
Marshal Service /ˈmɑːrʃəl ˈsɜːrvɪs/
Dịch vụ cảnh sát tư pháp
Circuit Court /ˈsɜːrkɪt kɔːrt/
Tòa án cấp khu vực
Superior Court /sʊˈpɪriər kɔːrt/ Tòa án cấp cao
Probation Officer /proʊˈbeɪʃən ˈɒfɪsər/
Nhân viên quản chế
Correctional Facility /kəˈrɛkʃənəl fəˈsɪlɪti/ Cơ sở cải huấn
Plea Bargain /pliː ˈbɑːrɡɪn/
Thỏa thuận nhận tội
Detention /dɪˈtɛnʃən/ Sự giam giữ
Injunction /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ Lệnh cấm
Contempt of Court /kənˈtɛmpt əv kɔːrt/
Sự khinh miệt tòa án
Mistrial /ˈmɪstraɪəl/
Phiên tòa không hợp lệ
Seizure /ˈsiːʒər/ Sự tịch thu
Deposition /ˌdɛpəˈzɪʃən/
Lời khai (được ghi lại)
Felony /ˈfɛləni/ Trọng tội
Misdemeanor /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ Tội nhẹ
Forensics /fəˈrɛnzɪks/ Pháp y
Custody /ˈkʌstədi/ Sự giam giữ
Interrogation /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ Sự thẩm vấn
Cross-examination /krɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ Thẩm vấn chéo
Plea /pliː/ Lời biện hộ
Bail Bond /beɪl bɒnd/
Tiền bảo lãnh bằng hợp đồng
Probation /proʊˈbeɪʃən/
Thời gian thử thách
Summation /səˈmeɪʃən/
Phần kết luận (của luật sư)
Accomplice /əˈkɒmplɪs/ Đồng phạm
Indemnity /ɪnˈdɛmɪti/ Sự bồi thường
Litigation /ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/ Sự kiện tụng
Pardon /ˈpɑːrdən/ Ân xá
Writ /rɪt/ Lệnh tòa
Remand /rɪˈmænd/ Hoãn xử
Sequestration /ˌsiːkwəˈstreɪʃən/ Tịch thu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về tội phạm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về tội phạm

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về tội phạm

Thuật ngữ liên quan đến các loại tội phạm là phần quan trọng của từ vựng chuyên ngành luật. Dưới đây là danh sách từ vựng về tội phạm trong tiếng Anh giúp bạn hiểu sâu hơn về các khía cạnh pháp lý liên quan.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bribery /ˈbraɪbəri/ Hối lộ
Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/ Tống tiền
Perjury /ˈpɜːrdʒəri/
Khai man trước tòa
Blackmail /ˈblækmeɪl/
Tống tiền, hăm dọa
Smuggling /ˈsmʌɡlɪŋ/ Buôn lậu
Shoplifting /ˈʃɒplɪftɪŋ/
Ăn cắp vặt ở cửa hàng
Trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/
Buôn lậu (người, hàng hóa)
Libel /ˈlaɪbəl/
Phỉ báng (bằng văn bản)
Slander /ˈslændər/
Vu khống (bằng lời nói)
Money laundering /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ Rửa tiền
Counterfeiting /ˈkaʊntərfɪtɪŋ/
Làm giả (tiền, hàng hóa)
Human trafficking /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ Buôn người
Terrorism /ˈtɛrərɪzəm/ Khủng bố
Insider trading /ɪnˈsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/
Giao dịch nội gián
Harassment /həˈræsmənt/ Quấy rối
Battery /ˈbætəri/
Hành hung (có bạo lực)
Stalking /ˈstɔːkɪŋ/
Theo dõi, rình rập
Riot /ˈraɪət/
Bạo loạn, gây rối
Trespassing /ˈtrɛspæsɪŋ/
Xâm phạm tài sản
Abduction /æbˈdʌkʃən/ Sự bắt cóc
Incitement /ɪnˈsaɪtmənt/
Xúi giục phạm tội
Assassination /əˌsæsɪˈneɪʃən/ Ám sát
Extortion /ɪkˈstɔːrʃən/
Cưỡng đoạt tài sản
Looting /ˈluːtɪŋ/
Cướp bóc trong bạo loạn
Hijacking /ˈhaɪdʒækɪŋ/
Cướp máy bay, tàu xe
Assault and Battery /əˈsɔːlt ænd ˈbætəri/
Tấn công và hành hung
Vagrancy /ˈveɪɡrənsi/
Tội lang thang, không nơi ở
Conspiracy /kənˈspɪrəsi/ Âm mưu
Identity theft /aɪˈdɛntɪti θɛft/
Đánh cắp danh tính
Piracy /ˈpaɪrəsi/
Cướp biển, vi phạm bản quyền
Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/ Săn trộm
Corruption /kəˈrʌpʃən/ Tham nhũng
Perpetrator /ˈpɜːrpɪtreɪtər/ Thủ phạm
Bribery /ˈbraɪbəri/ Hối lộ
Recidivism /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ Tái phạm
Obstruction of justice /əbˈstrʌkʃən ʌv ˈʤʌstɪs/ Cản trở công lý
Perpetration /ˌpɜːrpɪˈtreɪʃən/
Thực hiện hành vi phạm tội
Evasion /ɪˈveɪʒən/
Trốn tránh (luật pháp, thuế)

Với danh sách 350 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản, cơ quan hành pháp và tội phạm. Hãy kiên trì rèn luyện để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực pháp luật.

>> Xem thêm: 290 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường gặp