Top 350 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và tòa án
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là nền tảng quan trọng để bạn thăng tiến trong lĩnh vực pháp lý quốc tế. Trong bài viết VNTrade, chúng ta sẽ khám phá những từ vựng quan trọng nhất trong lĩnh vực pháp lý để giúp bạn tự tin hơn trong công việc.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản
Các thuật ngữ dưới đây là những từ vựng cơ bản mà bạn cần nắm vững trong lĩnh vực pháp lý, giúp bạn hiểu được các văn bản luật và thảo luận về các vấn đề pháp lý cơ bản.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Law | /lɔː/ | Luật | The law protects the rights of individuals. (Luật bảo vệ quyền lợi của cá nhân.) |
Legal | /ˈliːɡəl/ | Hợp pháp | It is legal to drive a car with a valid driver’s license. (Lái xe với giấy phép lái xe hợp lệ là hợp pháp.) |
Illegal | /ɪˈliːɡəl/ | Bất hợp pháp | It is illegal to steal someone else’s property. (Trộm cắp tài sản của người khác là bất hợp pháp.) |
Attorney | /əˈtɜːrni/ | Luật sư | The attorney represented the defendant in court. (Luật sư đã đại diện cho bị cáo tại tòa.) |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán | The judge made the final decision in the case. (Thẩm phán đã đưa ra phán quyết cuối cùng trong vụ án.) |
Court | /kɔːrt/ | Tòa án | The court is where legal disputes are resolved. (Tòa án là nơi giải quyết các tranh chấp pháp lý.) |
Jury | /ˈdʒʊri/ | Bồi thẩm đoàn | The jury deliberated for several hours before reaching a verdict. (Bồi thẩm đoàn đã hội ý trong vài giờ trước khi đưa ra phán quyết.) |
Defendant | /dɪˈfɛndənt/ | Bị cáo | The defendant was charged with theft. (Bị cáo bị buộc tội trộm cắp.) |
Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn | The plaintiff filed a lawsuit against the company. (Nguyên đơn đã đệ đơn kiện công ty.) |
Prosecution | /ˌprɒsɪˈkjuːʃən/ | Bên công tố | The prosecution presented strong evidence against the defendant. (Bên công tố đã đưa ra bằng chứng mạnh mẽ chống lại bị cáo.) |
Defense | /dɪˈfɛns/ | Bên bào chữa | The defense argued that the evidence was insufficient. (Bên bào chữa đã lập luận rằng bằng chứng không đủ.) |
Verdict | /ˈvɜːrdɪkt/ |
Bản án, phán quyết
|
The jury returned a guilty verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội.) |
Sentence | /ˈsɛntəns/ | Kết án | The defendant was sentenced to five years in prison. (Bị cáo bị kết án năm năm tù.) |
Evidence | /ˈɛvɪdəns/ | Bằng chứng | The lawyer presented evidence to prove his client’s innocence. (Luật sư đã trình bày bằng chứng để chứng minh sự vô tội của thân chủ.) |
Witness | /ˈwɪtnəs/ | Nhân chứng | The witness testified in court about what he saw. (Nhân chứng đã khai tại tòa về những gì anh ấy đã thấy.) |
Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng | They signed a contract to formalize the agreement. (Họ đã ký hợp đồng để chính thức hóa thỏa thuận.) |
Breach | /briːtʃ/ | Vi phạm | The company was sued for breach of contract. (Công ty bị kiện vì vi phạm hợp đồng.) |
Liability | /ˌlaɪəˈbɪlɪti/ |
Trách nhiệm pháp lý
|
The business owner accepted liability for the accident. (Chủ doanh nghiệp đã nhận trách nhiệm pháp lý cho vụ tai nạn.) |
Civil law | /ˈsɪvɪl lɔː/ | Luật dân sự | Civil law deals with disputes between individuals. (Luật dân sự giải quyết các tranh chấp giữa các cá nhân.) |
Criminal law | /ˈkrɪmɪnəl lɔː/ | Luật hình sự | Criminal law involves prosecution of those who commit crimes. (Luật hình sự liên quan đến việc truy tố những người phạm tội.) |
Appeal | /əˈpiːl/ | Kháng cáo | The defendant decided to file an appeal against the conviction. (Bị cáo quyết định kháng cáo bản án.) |
Arbitration | /ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/ | Trọng tài | The dispute was settled through arbitration instead of going to court. (Tranh chấp đã được giải quyết thông qua trọng tài thay vì ra tòa.) |
Bail | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh | He was granted bail after the hearing. (Anh ấy đã được cấp tiền bảo lãnh sau phiên điều trần.) |
Constitution | /ˌkɒnstɪˈtjuːʃən/ | Hiến pháp | The Constitution guarantees basic rights and freedoms. (Hiến pháp đảm bảo quyền và tự do cơ bản.) |
Case | /keɪs/ | Vụ án | The lawyer is preparing his case for the trial. (Luật sư đang chuẩn bị vụ án của mình cho phiên tòa.) |
Claim | /kleɪm/ |
Khiếu nại, yêu cầu bồi thường
|
The customer made a claim for compensation. (Khách hàng đã yêu cầu bồi thường.) |
Damages | /ˈdæmɪdʒɪz/ |
Tiền bồi thường thiệt hại
|
The court awarded damages to the plaintiff. (Tòa án đã trao tiền bồi thường cho nguyên đơn.) |
Injunction | /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ | Lệnh cấm | The judge issued an injunction to stop the company from continuing its actions. (Thẩm phán đã ra lệnh cấm để ngừng hành động của công ty.) |
Jurisdiction | /ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền | The court has jurisdiction over cases in this region. (Tòa án có thẩm quyền xét xử các vụ án trong khu vực này.) |
Legislation | /ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən/ |
Pháp luật, sự lập pháp
|
New legislation was passed to address environmental concerns. (Pháp luật mới đã được thông qua để giải quyết các vấn đề môi trường.) |
Precedent | /ˈprɛsɪdənt/ | Tiền lệ pháp lý | The court relied on legal precedent in making its decision. (Tòa án dựa vào tiền lệ pháp lý khi đưa ra quyết định.) |
Statute | /ˈstætjuːt/ | Đạo luật | The statute prohibits discrimination in the workplace. (Đạo luật cấm phân biệt đối xử tại nơi làm việc.) |
Tort | /tɔːrt/ | Vi phạm dân sự | A tort is a civil wrong that can lead to a lawsuit. (Vi phạm dân sự là hành vi sai trái có thể dẫn đến một vụ kiện.) |
Plea | /pliː/ |
Lời biện hộ, lời bào chữa
|
The defendant entered a guilty plea in court. (Bị cáo đã nhận tội tại tòa.) |
Hearing | /ˈhɪərɪŋ/ | Phiên điều trần | The hearing was scheduled for next week. (Phiên điều trần đã được lên lịch vào tuần tới.) |
Testimony | /ˈtɛstɪmoʊni/ |
Lời khai, lời chứng
|
The witness’s testimony was crucial to the case. (Lời khai của nhân chứng rất quan trọng đối với vụ án.) |
Subpoena | /səˈpiːnə/ | Trát hầu tòa | The lawyer served a subpoena to the witness. (Luật sư đã gửi trát hầu tòa cho nhân chứng.) |
Acquittal | /əˈkwɪtəl/ |
Sự tuyên bố trắng án
|
The defendant was granted an acquittal after the trial. (Bị cáo được tuyên bố trắng án sau phiên tòa.) |
Guilty | /ˈɡɪlti/ | Có tội | The defendant pleaded guilty to all charges. (Bị cáo đã nhận tội với tất cả các cáo buộc.) |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Luật liên quan đến các cơ quan hành pháp, tòa án
Dưới đây là các từ vựng liên quan đến cơ quan hành pháp và hệ thống tòa án, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của hệ thống pháp luật và các cơ quan liên quan.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Marshal | /ˈmɑːrʃəl/ |
Cảnh sát tư pháp
|
The marshal escorted the defendant to the courtroom. (Cảnh sát tư pháp đã hộ tống bị cáo vào phòng xử án.) |
Bailiff | /ˈbeɪlɪf/ |
Nhân viên tư pháp
|
The bailiff maintained order in the courtroom. (Nhân viên tư pháp đã duy trì trật tự trong phòng xử án.) |
Public Defender | /ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər/ | Luật sư công | The public defender provided legal representation to the indigent defendant. (Luật sư công đã cung cấp sự bào chữa pháp lý cho bị cáo nghèo.) |
Grand Jury | /ɡrænd ˈdʒʊəri/ |
Đại bồi thẩm đoàn
|
The grand jury will decide whether to indict the defendant. (Đại bồi thẩm đoàn sẽ quyết định có truy tố bị cáo hay không.) |
Clerk of Court | /klɜːrk əv kɔːrt/ | Thư ký tòa án | The clerk of court handled the paperwork for the case. (Thư ký tòa án đã xử lý giấy tờ cho vụ án.) |
Justice of the Peace | /ˈdʒʌstɪs əv ðə piːs/ |
Thẩm phán hòa giải
|
The justice of the peace handled minor disputes. (Thẩm phán hòa giải giải quyết các tranh chấp nhỏ.) |
Marshal Service | /ˈmɑːrʃəl ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ cảnh sát tư pháp
|
The Marshal Service is responsible for maintaining security in federal courts. (Dịch vụ cảnh sát tư pháp chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh tại các tòa án liên bang.) |
Circuit Court | /ˈsɜːrkɪt kɔːrt/ |
Tòa án cấp khu vực
|
The case was heard in the circuit court. (Vụ án đã được xét xử tại tòa án cấp khu vực.) |
Superior Court | /sʊˈpɪriər kɔːrt/ | Tòa án cấp cao | The defendant appealed the decision to the superior court. (Bị cáo đã kháng cáo quyết định lên tòa án cấp cao.) |
Probation Officer | /proʊˈbeɪʃən ˈɒfɪsər/ |
Nhân viên quản chế
|
The probation officer monitors the defendant’s behavior during probation. (Nhân viên quản chế theo dõi hành vi của bị cáo trong thời gian thử thách.) |
Correctional Facility | /kəˈrɛkʃənəl fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở cải huấn | The inmate was transferred to a correctional facility for rehabilitation. (Tù nhân đã được chuyển đến cơ sở cải huấn để cải tạo.) |
Plea Bargain | /pliː ˈbɑːrɡɪn/ |
Thỏa thuận nhận tội
|
The defendant accepted a plea bargain to reduce his sentence. (Bị cáo đã đồng ý thỏa thuận nhận tội để giảm án.) |
Detention | /dɪˈtɛnʃən/ | Sự giam giữ | The defendant was held in detention until the trial. (Bị cáo đã bị giam giữ cho đến khi xét xử.) |
Injunction | /ɪnˈdʒʌŋkʃən/ | Lệnh cấm | The court issued an injunction to stop the company from polluting the river. (Tòa án đã ra lệnh cấm ngừng hành vi xả thải của công ty vào sông.) |
Contempt of Court | /kənˈtɛmpt əv kɔːrt/ |
Sự khinh miệt tòa án
|
He was charged with contempt of court for disrupting the proceedings. (Anh ta bị buộc tội khinh miệt tòa án vì đã gây rối trong phiên tòa.) |
Mistrial | /ˈmɪstraɪəl/ |
Phiên tòa không hợp lệ
|
The judge declared a mistrial after the jury was unable to reach a verdict. (Thẩm phán tuyên bố phiên tòa không hợp lệ vì bồi thẩm đoàn không thể đưa ra phán quyết.) |
Seizure | /ˈsiːʒər/ | Sự tịch thu | The police conducted a seizure of illegal drugs. (Cảnh sát đã tiến hành tịch thu ma túy trái phép.) |
Deposition | /ˌdɛpəˈzɪʃən/ |
Lời khai (được ghi lại)
|
The deposition of the witness was recorded by the court reporter. (Lời khai của nhân chứng đã được ghi lại bởi nhân viên tòa án.) |
Felony | /ˈfɛləni/ | Trọng tội | The defendant was convicted of a felony and sentenced to prison. (Bị cáo bị kết án trọng tội và bị tuyên án tù.) |
Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnər/ | Tội nhẹ | The defendant was charged with a misdemeanor for vandalism. (Bị cáo bị buộc tội tội nhẹ vì hành vi phá hoại tài sản.) |
Forensics | /fəˈrɛnzɪks/ | Pháp y | Forensic evidence was crucial in solving the crime. (Chứng cứ pháp y rất quan trọng trong việc giải quyết vụ án.) |
Custody | /ˈkʌstədi/ | Sự giam giữ | The child was placed in the custody of the mother. (Đứa trẻ đã được giao cho mẹ chăm sóc.) |
Interrogation | /ɪnˌtɛrəˈɡeɪʃən/ | Sự thẩm vấn | The police conducted an interrogation of the suspect. (Cảnh sát đã tiến hành thẩm vấn đối với nghi phạm.) |
Cross-examination | /krɒs ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/ | Thẩm vấn chéo | The defense lawyer performed a cross-examination of the witness. (Luật sư bào chữa đã thực hiện thẩm vấn chéo nhân chứng.) |
Plea | /pliː/ | Lời biện hộ | The defendant entered a plea of not guilty. (Bị cáo đã đưa ra lời biện hộ không có tội.) |
Bail Bond | /beɪl bɒnd/ |
Tiền bảo lãnh bằng hợp đồng
|
He posted a bail bond to be released from jail. (Anh ta đã đặt tiền bảo lãnh để được thả ra khỏi tù.) |
Probation | /proʊˈbeɪʃən/ |
Thời gian thử thách
|
The defendant was sentenced to probation instead of jail time. (Bị cáo đã bị kết án thời gian thử thách thay vì ngồi tù.) |
Summation | /səˈmeɪʃən/ |
Phần kết luận (của luật sư)
|
The lawyer’s summation highlighted the key evidence. (Phần kết luận của luật sư đã làm nổi bật các chứng cứ quan trọng.) |
Accomplice | /əˈkɒmplɪs/ | Đồng phạm | The accomplice was arrested for aiding in the crime. (Đồng phạm đã bị bắt vì đã giúp đỡ trong vụ phạm tội.) |
Indemnity | /ɪnˈdɛmɪti/ | Sự bồi thường | The company offered indemnity to the employee for the accident. (Công ty đã đề nghị bồi thường cho nhân viên vì vụ tai nạn.) |
Litigation | /ˌlɪtɪˈɡeɪʃən/ | Sự kiện tụng | The company is involved in litigation over the contract dispute. (Công ty đang tham gia kiện tụng về tranh chấp hợp đồng.) |
Pardon | /ˈpɑːrdən/ | Ân xá | The president granted a pardon to the convicted prisoner. (Tổng thống đã ân xá cho tù nhân bị kết án.) |
Writ | /rɪt/ | Lệnh tòa | The judge issued a writ of habeas corpus to release the detained person. (Thẩm phán đã ra lệnh tòa để thả người bị giam giữ.) |
Remand | /rɪˈmænd/ | Hoãn xử | The court decided to remand the defendant to custody until the trial. (Tòa án quyết định hoãn xử và giam giữ bị cáo cho đến khi xét xử.) |
Sequestration | /ˌsiːkwəˈstreɪʃən/ | Tịch thu | The jury was placed under sequestration during the trial. (Bồi thẩm đoàn đã bị tịch thu trong suốt phiên tòa.) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật về tội phạm
Thuật ngữ liên quan đến các loại tội phạm là phần quan trọng của từ vựng chuyên ngành luật. Dưới đây là danh sách từ vựng về tội phạm trong tiếng Anh giúp bạn hiểu sâu hơn về các khía cạnh pháp lý liên quan.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Bribery | /ˈbraɪbəri/ | Hối lộ |
The politician was charged with bribery for accepting money from a businessman. (Chính trị gia bị buộc tội hối lộ vì nhận tiền từ một doanh nhân.)
|
Extortion | /ɪkˈstɔːrʃən/ | Tống tiền |
The gangster was convicted of extortion after threatening the shop owner. (Tên xã hội đen bị kết án tội tống tiền sau khi đe dọa chủ cửa hàng.)
|
Perjury | /ˈpɜːrdʒəri/ |
Khai man trước tòa
|
The witness was accused of perjury for lying under oath. (Nhân chứng bị cáo buộc khai man trước tòa vì nói dối dưới lời thề.)
|
Blackmail | /ˈblækmeɪl/ |
Tống tiền, hăm dọa
|
He was arrested for blackmail after threatening to reveal private information. (Anh ta bị bắt vì tội tống tiền sau khi đe dọa tiết lộ thông tin cá nhân.)
|
Smuggling | /ˈsmʌɡlɪŋ/ | Buôn lậu |
Customs officers intercepted a smuggling operation at the border. (Cảnh sát hải quan đã ngừng một vụ buôn lậu tại biên giới.)
|
Shoplifting | /ˈʃɒplɪftɪŋ/ |
Ăn cắp vặt ở cửa hàng
|
The teenager was caught shoplifting in a department store. (Cậu thiếu niên bị bắt quả tang ăn cắp vặt ở một cửa hàng bách hóa.)
|
Trafficking | /ˈtræfɪkɪŋ/ |
Buôn lậu (người, hàng hóa)
|
He was convicted of trafficking illegal substances. (Anh ta bị kết án vì buôn lậu chất cấm.)
|
Libel | /ˈlaɪbəl/ |
Phỉ báng (bằng văn bản)
|
The celebrity sued the newspaper for libel. (Người nổi tiếng đã kiện tờ báo vì tội phỉ báng bằng văn bản.)
|
Slander | /ˈslændər/ |
Vu khống (bằng lời nói)
|
He was sued for slander after making false statements about his colleague. (Anh ta bị kiện vì vu khống sau khi đưa ra những lời nói dối về đồng nghiệp.)
|
Money laundering | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền |
The company was investigated for money laundering activities. (Công ty bị điều tra vì hoạt động rửa tiền.)
|
Counterfeiting | /ˈkaʊntərfɪtɪŋ/ |
Làm giả (tiền, hàng hóa)
|
The police arrested several individuals for counterfeiting currency. (Cảnh sát đã bắt giữ nhiều người vì tội làm giả tiền.)
|
Human trafficking | /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/ | Buôn người |
Human trafficking is a serious crime that violates human rights. (Buôn người là một tội ác nghiêm trọng xâm phạm quyền con người.)
|
Terrorism | /ˈtɛrərɪzəm/ | Khủng bố |
The government is taking strong measures to combat terrorism. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để chống lại khủng bố.)
|
Insider trading | /ɪnˈsaɪdər ˈtreɪdɪŋ/ |
Giao dịch nội gián
|
The executive was arrested for insider trading based on confidential information. (Giám đốc điều hành bị bắt vì giao dịch nội gián dựa trên thông tin mật.)
|
Harassment | /həˈræsmənt/ | Quấy rối |
She filed a lawsuit against her boss for sexual harassment. (Cô đã kiện sếp vì tội quấy rối tình dục.)
|
Battery | /ˈbætəri/ |
Hành hung (có bạo lực)
|
The defendant was charged with battery after physically attacking the victim. (Bị cáo bị buộc tội hành hung sau khi tấn công nạn nhân một cách bạo lực.)
|
Stalking | /ˈstɔːkɪŋ/ |
Theo dõi, rình rập
|
He was convicted of stalking his ex-girlfriend. (Anh ta bị kết án vì theo dõi bạn gái cũ.)
|
Riot | /ˈraɪət/ |
Bạo loạn, gây rối
|
The police used tear gas to disperse the riot. (Cảnh sát đã sử dụng hơi cay để giải tán bạo loạn.)
|
Trespassing | /ˈtrɛspæsɪŋ/ |
Xâm phạm tài sản
|
The man was arrested for trespassing on private property. (Người đàn ông bị bắt vì xâm phạm tài sản riêng.)
|
Abduction | /æbˈdʌkʃən/ | Sự bắt cóc |
The child was rescued after being a victim of abduction. (Đứa trẻ đã được giải cứu sau khi bị bắt cóc.)
|
Incitement | /ɪnˈsaɪtmənt/ |
Xúi giục phạm tội
|
He was arrested for incitement to violence during the protest. (Anh ta bị bắt vì tội xúi giục bạo lực trong cuộc biểu tình.)
|
Assassination | /əˌsæsɪˈneɪʃən/ | Ám sát |
The politician survived an assassination attempt. (Chính trị gia đã thoát khỏi một vụ ám sát.)
|
Looting | /ˈluːtɪŋ/ |
Cướp bóc trong bạo loạn
|
After the earthquake, looting broke out in several neighborhoods. (Sau trận động đất, tình trạng cướp bóc đã xảy ra ở một số khu vực.) |
Hijacking | /ˈhaɪdʒækɪŋ/ |
Cướp máy bay, tàu xe
|
The hijackers took control of the plane and demanded a ransom. (Những kẻ cướp máy bay đã chiếm quyền kiểm soát máy bay và yêu cầu tiền chuộc.) |
Assault and Battery | /əˈsɔːlt ænd ˈbætəri/ |
Tấn công và hành hung
|
He was charged with assault and battery after the physical altercation. (Anh ta bị buộc tội tấn công và hành hung sau cuộc xung đột bạo lực.) |
Vagrancy | /ˈveɪɡrənsi/ |
Tội lang thang, không nơi ở
|
The man was arrested for vagrancy after being found homeless in the city. (Người đàn ông bị bắt vì tội lang thang sau khi bị phát hiện không có nơi ở trong thành phố.) |
Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu | They were arrested for conspiracy to commit fraud. (Họ bị bắt vì tội âm mưu lừa đảo.) |
Identity theft | /aɪˈdɛntɪti θɛft/ |
Đánh cắp danh tính
|
The victim reported identity theft after discovering fraudulent charges on his credit card. (Nạn nhân đã báo cáo về việc đánh cắp danh tính sau khi phát hiện các khoản chi tiêu gian lận trên thẻ tín dụng của mình.) |
Piracy | /ˈpaɪrəsi/ |
Cướp biển, vi phạm bản quyền
|
Piracy on the high seas has been a major issue for international shipping. (Cướp biển trên biển cả là một vấn đề lớn đối với ngành vận chuyển quốc tế.) |
Poaching | /ˈpoʊtʃɪŋ/ | Săn trộm | The ranger caught poachers illegally hunting endangered species. (Nhân viên bảo vệ đã bắt được những kẻ săn trộm săn bắt động vật hoang dã nguy cấp.) |
Corruption | /kəˈrʌpʃən/ | Tham nhũng | The politician was arrested for corruption after taking bribes. (Chính trị gia bị bắt vì tội tham nhũng sau khi nhận hối lộ.) |
Perpetrator | /ˈpɜːrpɪtreɪtər/ | Thủ phạm | The perpetrator of the robbery was arrested by the police. (Thủ phạm của vụ cướp đã bị cảnh sát bắt giữ.) |
Recidivism | /rɪˈsɪdɪvɪzəm/ | Tái phạm | Efforts to reduce recidivism among former prisoners are important. (Nỗ lực giảm tái phạm trong số các tù nhân cũ là rất quan trọng.) |
Obstruction of justice | /əbˈstrʌkʃən ʌv ˈʤʌstɪs/ | Cản trở công lý | She was charged with obstruction of justice for tampering with evidence. (Cô ta bị buộc tội cản trở công lý vì đã can thiệp vào bằng chứng.) |
Perpetration | /ˌpɜːrpɪˈtreɪʃən/ |
Thực hiện hành vi phạm tội
|
The perpetration of the crime was carefully planned. (Việc thực hiện hành vi phạm tội đã được lên kế hoạch cẩn thận.)
|
Evasion | /ɪˈveɪʒən/ |
Trốn tránh (luật pháp, thuế)
|
Tax evasion is a serious crime that can lead to heavy fines. (Trốn thuế là một tội ác nghiêm trọng có thể dẫn đến các khoản phạt nặng.)
|
Với danh sách 350 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật cơ bản, cơ quan hành pháp và tội phạm. Hãy kiên trì rèn luyện để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực pháp luật.
>> Xem thêm: 290 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường gặp