290 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng thường gặp

Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là công cụ quan trọng giúp bạn tự tin khi làm việc trong môi trường tài chính toàn cầu. Việc nắm vững các thuật ngữ và từ vựng liên quan sẽ không chỉ giúp bạn hiểu rõ các sản phẩm, dịch vụ mà còn hỗ trợ trong việc xử lý giao dịch và trao đổi thông tin chuyên nghiệp. Bài viết VNTrade sẽ giới thiệu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến nhất, giúp bạn nâng cao kiến thức và kỹ năng làm việc hiệu quả hơn.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến

Dưới đây là một số từ vựng thông dụng trong ngân hàng mà bạn sẽ thường gặp trong giao dịch và công việc hàng ngày:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bank /bæŋk/ Ngân hàng
Branch /bræntʃ/
Chi nhánh (ngân hàng)
Deposit /dɪˈpɑːzɪt/
Tiền gửi, gửi tiền vào tài khoản
Withdrawal /wɪðˈdrɔːl/ Sự rút tiền
Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
Loan /loʊn/ Khoản vay
Mortgage /ˈmɔːrɡɪdʒ/
Thế chấp, khoản vay thế chấp
Overdraft /ˈoʊvərdræft/ Thấu chi
Balance /ˈbæləns/ Số dư tài khoản
Transfer /trænsˈfɜːr/ Chuyển khoản
Savings account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm
Current account /ˈkʌrənt əˈkaʊnt/
Tài khoản vãng lai
Credit card /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ Thẻ tín dụng
Debit card /ˈdɛbɪt kɑːrd/ Thẻ ghi nợ
ATM (Automated Teller Machine) /ˌeɪ tiː ˈɛm/
Máy rút tiền tự động
Fee /fiː/ Phí
Transaction /trænˈzækʃən/ Giao dịch
Statement /ˈsteɪtmənt/
Sao kê tài khoản
Currency /ˈkʌrənsi/ Tiền tệ
Banker /ˈbæŋkər/
Người làm việc ngân hàng
Collateral /kəˈlætərəl/
Tài sản thế chấp
Creditworthiness /ˈkrɛdɪtˌwɜrðɪnəs/
Tín nhiệm tài chính
Debt /dɛt/ Nợ
Equity /ˈɛkwɪti/ Vốn sở hữu
Foreclosure /fɔːrˈkloʊʒər/ Tịch thu tài sản
Guarantor /ˈɡærəntər/ Người bảo lãnh
Liability /ˌlaɪəˈbɪlɪti/
Nghĩa vụ pháp lý
Liquidity /lɪˈkwɪdɪti/
Tính thanh khoản
Negotiable /nɪˈɡoʊʃiəbl/
Có thể thương lượng
Overdraft protection /ˈoʊvərdræft prəˈtɛkʃən/ Bảo vệ thấu chi
Portfolio /pɔːrtˈfoʊlioʊ/
Danh mục đầu tư
Principal /ˈprɪnsɪpəl/ Tiền gốc
Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý rủi ro
Securities /sɪˈkjʊrɪtiz/ Chứng khoán
Underwriter /ˈʌndərˌraɪtər/ Người bảo hiểm
Variable rate /ˈvɛəriəbl reɪt/ Lãi suất thay đổi
Wire transfer /waɪər ˈtrænsfɜːr/
Chuyển khoản qua điện thoại
Yield /jiːld/ Lợi tức

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng về các chức danh

Trong ngành ngân hàng, có nhiều chức danh và vị trí khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến liên quan đến các chức danh và vai trò trong ngân hàng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Bank teller /bæŋk ˈtɛlər/
Nhân viên giao dịch ngân hàng
Branch manager /bræntʃ ˈmænɪdʒər/
Giám đốc chi nhánh
Loan officer /loʊn ˈɒfɪsər/
Nhân viên tín dụng
Customer service representative /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Financial analyst /ˈfɪnænʃəl ˈænəlɪst/
Chuyên viên phân tích tài chính
Investment banker /ɪnˈvɛstmənt ˈbæŋkər/
Nhân viên ngân hàng đầu tư
Compliance officer /kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsər/
Nhân viên tuân thủ quy định
Risk manager /rɪsk ˈmænɪdʒər/ Quản lý rủi ro
Auditor /ˈɔːdɪtər/ Kiểm toán viên
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán viên
Treasurer /ˈtrɛʒərər/ Thủ quỹ
Credit analyst /ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/
Chuyên viên phân tích tín dụng
Operations manager /ˌɒpəˈreɪʃənz ˈmænɪdʒər/
Quản lý hoạt động
Chief Financial Officer (CFO) /ˌtʃiːf faɪˈnænʃəl ˈɒfɪsər/
Giám đốc tài chính
Vice President of Finance /vaɪs ˈprɛzɪdənt əv ˈfaɪnæns/
Phó chủ tịch phụ trách tài chính
Asset Manager /ˈæsɛt ˈmænɪdʒər/ Quản lý tài sản
Business Analyst /ˈbɪznəs ˈænəlɪst/
Chuyên viên phân tích kinh doanh
Collections Officer /kəˈlɛkʃənz ˈɒfɪsər/
Nhân viên thu hồi nợ
Consumer Loan Officer /kənˈsjuːmər loʊn ˈɒfɪsər/
Chuyên viên cho vay tiêu dùng
Financial Services Manager /faɪˈnænʃəl ˈsɜːrvɪsɪz ˈmænɪdʒər/
Quản lý dịch vụ tài chính
Head of Corporate Banking /hɛd əv ˈkɔːrpərɪt ˈbæŋkɪŋ/
Trưởng phòng ngân hàng doanh nghiệp
Investment Advisor /ɪnˈvɛstmənt ədˈvaɪzər/ Cố vấn đầu tư
Mortgage Broker /ˈmɔːrgɪdʒ ˈbroʊkər/
Môi giới khoản vay thế chấp
Personal Banker /ˈpɜːrsənəl ˈbæŋkər/
Ngân viên ngân hàng cá nhân
Private Banker /ˈpraɪvɪt ˈbæŋkər/
Ngân viên ngân hàng tư
Relationship Manager /rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒər/
Quản lý quan hệ khách hàng
Senior Credit Analyst /ˈsiːnjər ˈkrɛdɪt ˈænəlɪst/
Chuyên viên phân tích tín dụng cấp cao
Wealth Management Advisor /wɛlθ ˈmænɪdʒmənt ədˈvaɪzər/
Cố vấn quản lý tài sản

>> Xem thêm: 100 từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh các loại tài khoản tài chính, ngân hàng

Từ vựng tiếng anh các loại tài khoản tài chính, ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh các loại tài khoản tài chính, ngân hàng

Tài khoản ngân hàng có nhiều loại khác nhau, phục vụ cho các mục đích tài chính riêng biệt. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại tài khoản phổ biến trong ngân hàng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Checking account /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/
Tài khoản thanh toán
Savings account /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm
Fixed deposit account /ˈfɪkst dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/
Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
Joint account /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/
Tài khoản chung
Foreign currency account /ˈfɔrɪn ˈkʌrənsi əˈkaʊnt/
Tài khoản ngoại tệ
Escrow account /ˈɛskroʊ əˈkaʊnt/
Tài khoản ủy thác
Business account /ˈbɪznɪs əˈkaʊnt/
Tài khoản doanh nghiệp
IRA (Individual Retirement Account) /ˌaɪərˈeɪ (ˌɪndɪˈvɪdjʊəl rɪˈtaɪərmənt əˈkaʊnt)/
Tài khoản hưu trí cá nhân
Trust account /trʌst əˈkaʊnt/
Tài khoản ủy thác tài sản
Term deposit account /tɜrm dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/
Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
Student account /ˈstjuːdənt əˈkaʊnt/
Tài khoản sinh viên
Corporate account /ˈkɔrpərɪt əˈkaʊnt/
Tài khoản công ty
High-interest savings account /haɪ ˈɪntrəst ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm lãi suất cao
Offshore account /ˈɒfʃɔːr əˈkaʊnt/
Tài khoản nước ngoài
Custodial account /kəˈstoʊdiəl əˈkaʊnt/
Tài khoản giám hộ
Money market account /ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/
Tài khoản thị trường tiền tệ
Retirement savings account /rɪˈtaɪərmənt ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm hưu trí
Flexible spending account (FSA) /ˈflɛksəbl ˈspɛndɪŋ əˈkaʊnt/
Tài khoản chi tiêu linh hoạt
Health savings account (HSA) /hɛlθ ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm sức khỏe
Brokerage account /ˈbroʊkərɪdʒ əˈkaʊnt/
Tài khoản môi giới
Certificate of deposit (CD) account /sərˈtɪfɪkət əv dɪˈpɑːzɪt əˈkaʊnt/
Tài khoản chứng chỉ tiền gửi
Premium savings account /ˈpriːmiəm ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/
Tài khoản tiết kiệm ưu đãi
Payable-on-death (POD) account /ˈpeɪəbl ɒn dɛθ əˈkaʊnt/
Tài khoản thanh toán sau khi chết
Revocable trust account /rɪˈvɒkəbl trʌst əˈkaʊnt/
Tài khoản ủy thác có thể thu hồi

Từ vựng tiếng Anh tài chính ngân hàng bằng tiếng Anh về các loại tài khoản 

Ngoài những từ vựng về các loại tài khoản, dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành khác liên quan đến các giao dịch tài chính:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Wire transfer /waɪər ˈtrænsfɜːr/
Chuyển khoản liên ngân hàng
Direct debit /dɪˈrɛkt ˈdɛbɪt/ Ghi nợ trực tiếp
Standing order /ˈstændɪŋ ˈɔːrdər/
Lệnh thanh toán cố định
Cheque /tʃɛk/ Séc
Certificate of deposit (CD) /sərˈtɪfɪkət əv dɪˈpɑːzɪt/
Chứng chỉ tiền gửi
Online banking /ˈɒnlaɪn ˈbæŋkɪŋ/
Ngân hàng trực tuyến
Mobile banking /ˈmoʊbəl ˈbæŋkɪŋ/
Ngân hàng di động
Payment /ˈpeɪmənt/ Thanh toán
Electronic funds transfer (EFT) /ɪˌlɛktrɒnɪk fʌndz ˈtrænsfɜːr/
Chuyển tiền điện tử
Bank statement /bæŋk ˈsteɪtmənt/
Bảng sao kê ngân hàng
Loan agreement /loʊn əˈɡriːmənt/ Hợp đồng vay
Collateral /kəˈlætərəl/
Tài sản thế chấp
Interest-bearing account /ˈɪntrəst-ˈbɛərɪŋ əˈkaʊnt/
Tài khoản sinh lãi
Cash deposit /kæʃ dɪˈpɒzɪt/ Tiền gửi mặt
Foreign exchange /ˈfɔrɪn ɪksˈtʃeɪndʒ/ Ngoại hối
Minimum balance /ˈmɪnɪməm ˈbæləns/ Số dư tối thiểu
Over-the-counter transaction /ˌoʊvər ðə ˈkaʊntər trænsˈækʃən/
Giao dịch qua quầy
Point of Sale (POS) /pɔɪnt əv seɪl/ Điểm bán hàng
Reconciliation statement /ˌrɛkənˈsɪliːeɪʃən ˈsteɪtmənt/ Bảng đối chiếu
Secured loan /sɪˈkjʊrd loʊn/
Khoản vay có bảo đảm
Unsecured loan /ʌnˈsɪkjʊrd loʊn/
Khoản vay không bảo đảm
Transaction fee /trænˈzækʃən fiː/ Phí giao dịch
Withdrawal limit /wɪðˈdrɔːl ˈlɪmɪt/ Giới hạn rút tiền
Credit rating /ˈkrɛdɪt ˈreɪtɪŋ/
Xếp hạng tín dụng
Deposit slip /dɪˈpɒzɪt slɪp/ Phiếu gửi tiền
Transaction history /trænˈzækʃən ˈhɪstəri/
Lịch sử giao dịch
Balance inquiry /ˈbæləns ɪnˈkwaɪəri/ Tra cứu số dư
Account closure /əˈkaʊnt ˈkloʊʒər/ Đóng tài khoản
Monthly maintenance fee /ˈmʌnθli ˈmeɪntɪnəns fiː/
Phí duy trì hàng tháng
Account holder /əˈkaʊnt ˈhoʊldər/ Chủ tài khoản
Bank draft /bæŋk dræft/
Hối phiếu ngân hàng
Chargeback /ˈtʃɑːrdʒbæk/ Phí bồi hoàn
Dormant account /ˈdɔːrmənt əˈkaʊnt/
Tài khoản không hoạt động
Interest-free loan /ˈɪntrəst-friː loʊn/
Khoản vay không lãi suất
Overlimit fee /ˈoʊvərˌlɪmɪt fiː/
Phí vượt hạn mức
Penalty fee /ˈpɛnəlti fiː/ Phí phạt
Service charge /ˈsɜːrvɪs tʃɑːrdʒ/ Phí dịch vụ
Remittance /rɪˈmɪtəns/
Chuyển tiền quốc tế
Annual fee /ˈænjuəl fiː/ Phí thường niên

Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc liên quan đến ngành ngân hàng.