Tổng hợp 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh cơ bản luôn là một thử thách lớn đối với những người mới bắt đầu học. Có vô số tài liệu học tiếng Anh giao tiếp trên mạng để tham khảo. Tuy nhiên, hầu hết các tài liệu này sắp xếp lộn xộn khiến người học khó ghi nhớ. Nhận thấy điều này, VnTrade đã tổng hợp bộ tài liệu học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chi tiết nhất, kèm theo phiên âm, giúp bạn dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào thực tế.
Tiếng Anh có quan trọng không?
Câu trả lời chắc chắn là CÓ. Với sự phát triển và hội nhập quốc tế hiện nay, ngôn ngữ tiếng Anh không chỉ quan trọng trong công việc mà còn trong học tập, phát triển cá nhân.
Có vô vàn những điều tích cực bạn sẽ nhận được khi học tập tiếng Anh có thể kể đến như sau:
- Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức hoặc phổ biến ở nhiều quốc gia, giúp bạn giao tiếp dễ dàng khi đi du lịch, làm việc hoặc học tập ở nước ngoài.
- Nhiều công ty quốc tế yêu cầu khả năng tiếng Anh, đặc biệt trong các ngành như công nghệ thông tin, du lịch, xuất nhập khẩu, và tài chính. Khả năng tiếng Anh tốt có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm với mức lương hấp dẫn.
- Phần lớn tài liệu khoa học, sách vở, và các nguồn thông tin trên Internet đều bằng tiếng Anh. Hiểu và sử dụng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng cập nhật kiến thức mới và nghiên cứu chuyên sâu.
- Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận với nhiều nền văn hóa khác nhau qua sách, phim ảnh, âm nhạc, và các hình thức giải trí khác.
- Học tiếng Anh là một cách tốt để rèn luyện tư duy và phát triển khả năng ngôn ngữ, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và mở rộng thế giới quan.
1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
Nhiều người thắc mắc tại sao lại là 1000 từ? Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, với 1000 từ vựng cơ bản, bạn có thể hiểu được một lượng lớn thông tin bằng tiếng Anh. Đây là một con số vừa đủ để bắt đầu, không quá nhiều để gây nản chí, cũng không quá ít để trở nên hữu ích.
Cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh từ con số 0 với bộ từ vựng cơ bản ngay sau đây. Let’s go!
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
A | |||
Ability | /əˈbɪl.ɪ.ti/ | Khả năng | |
Above | /əˈbʌv/ | Ở trên | |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận | |
Accident | /ˈæk.sɪ.dənt/ | Tai nạn | |
Action | /ˈæk.ʃən/ | Hành động | |
Actor | /ˈæk.tər/ | Diễn viên | |
Address | /əˈdres/ | Địa chỉ | |
Adult | /əˈdʌlt/ | Người lớn | |
Advice | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên | |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý | |
Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay | |
Animal | /ˈæn.ɪ.məl/ | Động vật | |
Answer | /ˈɑːn.sər/ | Câu trả lời | |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư | |
Area | /ˈeə.ri.ə/ | Khu vực | |
B | |||
Baby | /ˈbeɪ.bi/ | Em bé | |
Back | /bæk/ | Phía sau | |
Bad | /bæd/ | Xấu, tệ | |
Bag | /bæɡ/ | Túi, cặp | |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng | |
Bank | /bæŋk/ | Ngân hàng | |
Bath | /bɑːθ/ | Tắm | |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển | |
Bear | /beər/ | Con gấu | |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp | |
Bed | /bed/ | Giường | |
Begin | /bɪˈɡɪn/ | Bắt đầu | |
Big | /bɪɡ/ | To, lớn | |
Bird | /bɜːd/ | Con chim | |
Book | /bʊk/ | Quyển sách | |
Boy | /bɔɪ/ | Cậu bé | |
Bread | /bred/ | Bánh mì | |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/Em trai | |
Build | /bɪld/ | Xây dựng | |
C | |||
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt | |
Car | /kɑːr/ | Xe hơi | |
Cat | /kæt/ | Con mèo | |
Chair | /tʃeər/ | Ghế | |
Child | /tʃaɪld/ | Trẻ em | |
City | /ˈsɪt.i/ | Thành phố | |
Class | /klɑːs/ | Lớp học | |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ | |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ | |
Close | /kləʊz/ | Đóng, gần | |
Coffee | /ˈkɒf.i/ | Cà phê | |
Cold | /kəʊld/ | Lạnh | |
Color | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc | |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính | |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn | |
Country | /ˈkʌn.tri/ | Quốc gia | |
Cry | /kraɪ/ | Khóc | |
Cup | /kʌp/ | Cốc, ly | |
D | |||
Dance | /dɑːns/ | Nhảy múa | |
Dark | /dɑːk/ | Tối, tối tăm | |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái | |
Day | /deɪ/ | Ngày | |
Dead | /ded/ | Chết | |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | Quyết định | |
Deep | /diːp/ | Sâu | |
Desk | /desk/ | Bàn làm việc | |
Dog | /dɒɡ/ | Con chó | |
Door | /dɔːr/ | Cửa | |
Drink | /drɪŋk/ | Uống, đồ uống | |
Drive | /draɪv/ | Lái xe | |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ | |
Dream | /driːm/ | Giấc mơ | |
Dress | /dres/ | Váy, đầm | |
Dry | /draɪ/ | Khô | |
Duck | /dʌk/ | Con vịt | |
Dust | /dʌst/ | Bụi bẩn | |
E | |||
Ear | /ɪər/ | Tai | |
Eat | /iːt/ | Ăn | |
Egg | /eɡ/ | Trứng | |
Eight | /eɪt/ | Số tám | |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Con voi | |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Thưởng thức | |
Enter | /ˈen.tər/ | Bước vào | |
Eye | /aɪ/ | Mắt | |
Early | /ˈɜː.li/ | Sớm | |
Earth | /ɜːθ/ | Trái đất | |
Easy | /ˈiː.zi/ | Dễ dàng | |
Eat | /iːt/ | Ăn | |
End | /end/ | Kết thúc | |
Energy | /ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng | |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | Kỹ sư | |
Enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | Tận hưởng | |
Example | /ɪɡˈzɑːm.pəl/ | Ví dụ | |
Exit | /ˈek.sɪt/ | Lối ra | |
F | |||
Face | /feɪs/ | Khuôn mặt | |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình | |
Fan | /fæn/ | Quạt, người hâm mộ | |
Fast | /fɑːst/ | Nhanh | |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Cha, bố | |
Feel | /fiːl/ | Cảm nhận | |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay | |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | |
Food | /fuːd/ | Thức ăn | |
Friend | /frend/ | Bạn bè | |
Flower | /ˈflaʊ.ər/ | Hoa | |
Fly | /flaɪ/ | Bay | |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui vẻ, hài hước | |
Fire | /faɪər/ | Lửa | |
Finish | /ˈfɪn.ɪʃ/ | Kết thúc | |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà | |
Fruit | /fruːt/ | Trái cây | |
Full | /fʊl/ | Đầy đủ | |
G | |||
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời, to lớn | |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây | |
Group | /ɡruːp/ | Nhóm | |
Growth | /ɡrəʊθ/ | Sự phát triển | |
Guard | /ɡɑːd/ |
Bảo vệ, người bảo vệ
|
|
Guess | /ɡes/ | Đoán | |
Guide | /ɡaɪd/ |
Hướng dẫn, người hướng dẫn
|
|
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar | |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý | |
Gesture | /ˈdʒestʃə(r)/ | Cử chỉ, điệu bộ | |
Gift | /ɡɪft/ |
Món quà, tài năng
|
|
Girl | /ɡɜːl/ | Cô gái | |
Glass | /ɡlɑːs/ | Thủy tinh, cái ly | |
Goal | /ɡəʊl/ |
Mục tiêu, khung thành
|
|
Gold | /ɡəʊld/ | Vàng | |
Good | /ɡʊd/ | Tốt | |
Government | /ˈɡʌvənmənt/ | Chính phủ | |
Grab | /ɡræb/ |
Nắm lấy, chộp lấy
|
|
Grade | /ɡreɪd/ |
Lớp, mức độ, điểm số
|
|
Grand | /ɡrænd/ | Lớn, vĩ đại | |
Grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ | |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời, to lớn | |
Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây | |
Group | /ɡruːp/ | Nhóm | |
Growth | /ɡrəʊθ/ | Sự phát triển | |
Guard | /ɡɑːd/ |
Bảo vệ, người bảo vệ
|
|
Guess | /ɡes/ | Đoán | |
Guide | /ɡaɪd/ |
Hướng dẫn, người hướng dẫn
|
|
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar | |
H | |||
Hair | /heər/ | Tóc | |
Hand | /hænd/ | Tay | |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ | |
Hat | /hæt/ | Mũ | |
Head | /hed/ | Đầu | |
Hello | /həˈləʊ/ | Xin chào | |
Help | /help/ | Giúp đỡ | |
Home | /həʊm/ | Nhà | |
Horse | /hɔːs/ | Con ngựa | |
Hot | /hɒt/ | Nóng | |
House | /haʊs/ | Ngôi nhà | |
How | /haʊ/ | Như thế nào | |
Human | /ˈhjuː.mən/ | Con người | |
Hungry | /ˈhʌŋ.ɡri/ | Đói | |
Hurry | /ˈhʌr.i/ | Vội vàng | |
Hurt | /hɜːt/ | Đau, tổn thương | |
Husband | /ˈhʌz.bənd/ | Chồng | |
I | |||
Ice | /aɪs/ | Đá (nước đá) | |
Idea | /aɪˈdɪə/ | Ý tưởng | |
Important | /ɪmˈpɔː.tənt/ | Quan trọng | |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện | |
In | /ɪn/ | Ở trong | |
Inside | /ˌɪnˈsaɪd/ | Bên trong | |
Interest | /ˈɪn.trəst/ | Sự quan tâm | |
Invite | /ɪnˈvaɪt/ | Mời | |
Iron | /ˈaɪən/ | Bàn là, sắt | |
Island | /ˈaɪ.lənd/ | Hòn đảo | |
Ill | /ɪl/ | Ốm, bệnh | |
Image | /ˈɪm.ɪdʒ/ | Hình ảnh | |
Imagine | /ɪˈmædʒ.ɪn/ | Tưởng tượng | |
Include | /ɪnˈkluːd/ | Bao gồm | |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên | |
Information | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin | |
J | |||
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác | |
Job | /dʒɒb/ | Công việc | |
Juice | /dʒuːs/ | Nước ép | |
Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | |
Join | /dʒɔɪn/ | Tham gia | |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy | |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu | |
Journey | /ˈdʒɜː.ni/ | Hành trình | |
Joke | /dʒəʊk/ | Trò đùa | |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò | |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán, đánh giá | |
Just | /dʒʌst/ | Chỉ, vừa mới | |
K | |||
Key | /kiː/ | Chìa khóa | |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Nhà bếp | |
Kind | /kaɪnd/ | Tử tế, loại | |
Keep | /kiːp/ | Giữ | |
Knife | /naɪf/ | Con dao | |
Know | /nəʊ/ | Biết | |
Kid | /kɪd/ | Đứa trẻ | |
King | /kɪŋ/ | Vua | |
Kick | /kɪk/ | Đá (chân) | |
Kiss | /kɪs/ | Hôn | |
Knee | /niː/ | Đầu gối | |
Knock | /nɒk/ | Gõ (cửa) | |
L | |||
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn | |
Land | /lænd/ | Đất, đất đai | |
Large | /lɑːdʒ/ | Lớn, rộng | |
Last | /lɑːst/ | Cuối cùng | |
Late | /leɪt/ | Muộn, trễ | |
Laugh | /lɑːf/ | Cười | |
Learn | /lɜːn/ | Học | |
Leave | /liːv/ | Rời khỏi | |
Leg | /leɡ/ | Chân | |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Quả chanh | |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | |
Life | /laɪf/ | Cuộc sống | |
Light | /laɪt/ | Ánh sáng, đèn | |
Like | /laɪk/ | Thích | |
Listen | /ˈlɪs.ən/ | Nghe | |
Little | /ˈlɪt.əl/ | Nhỏ bé | |
Long | /lɒŋ/ | Dài | |
Look | /lʊk/ | Nhìn | |
Love | /lʌv/ | Yêu, tình yêu | |
M | // | ||
Man | /mæn/ | Người đàn ông | |
Map | /mæp/ | Bản đồ | |
Market | /ˈmɑː.kɪt/ | Chợ, thị trường | |
Milk | /mɪlk/ | Sữa | |
Make | /meɪk/ | Làm, chế tạo | |
Money | /ˈmʌn.i/ | Tiền | |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ | |
Moon | /muːn/ | Mặt trăng | |
Morning | /ˈmɔː.nɪŋ/ | Buổi sáng | |
Mountain | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi | |
Minute | /ˈmɪn.ɪt/ | Phút | |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc | |
Meal | /miːl/ | Bữa ăn | |
Meet | /miːt/ | Gặp gỡ | |
Mouse | /maʊs/ | Con chuột | |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng | |
Move | /muːv/ | Di chuyển | |
Movie | /ˈmuː.vi/ | Phim | |
Must | /mʌst/ | Phải | |
N | // | ||
Name | /neɪm/ | Tên | |
Nation | /ˈneɪ.ʃən/ | Quốc gia | |
Nature | /ˈneɪ.tʃər/ | Thiên nhiên | |
Near | /nɪər/ | Gần | |
Need | /niːd/ | Cần, nhu cầu | |
Never | /ˈnev.ər/ | Không bao giờ | |
New | /njuː/ | Mới | |
Night | /naɪt/ | Đêm | |
Noise | /nɔɪz/ | Tiếng ồn | |
Normal | /ˈnɔː.məl/ | Bình thường | |
North | /nɔːθ/ | Phía Bắc | |
Nose | /nəʊz/ | Mũi | |
Number | /ˈnʌm.bər/ | Số | |
Nurse | /nɜːs/ | Y tá | |
Now | /naʊ/ | Bây giờ | |
Noodle | /ˈnuː.dəl/ | Mì | |
O | |||
Ocean | /ˈəʊ.ʃən/ | Đại dương | |
October | /ɒkˈtəʊ.bər/ | Tháng Mười | |
Offer | /ˈɒf.ər/ | Đề nghị, lời đề nghị | |
Office | /ˈɒf.ɪs/ | Văn phòng | |
Often | /ˈɒf.tən/ | Thường xuyên | |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu | |
Old | /əʊld/ | Già, cũ | |
On | /ɒn/ | Trên, ở trên | |
Open | /ˈəʊ.pən/ | Mở | |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam, màu cam | |
Order | /ˈɔː.dər/ | Đặt hàng, trật tự | |
Other | /ˈʌð.ər/ | Khác | |
Outside | /ˌaʊtˈsaɪd/ | Bên ngoài | |
Own | /əʊn/ | Sở hữu | |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành tây | |
P | |||
Park | /pɑːk/ | Công viên | |
Parent | /ˈpeə.rənt/ | Cha mẹ | |
Party | /ˈpɑː.ti/ | Bữa tiệc | |
Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì | |
People | /ˈpiː.pəl/ | Người, mọi người | |
Picture | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh | |
Place | /pleɪs/ | Nơi chốn | |
Plane | /pleɪn/ | Máy bay | |
Plant | /plɑːnt/ | Cây trồng | |
Play | /pleɪ/ | Chơi | |
Please | /pliːz/ | Làm ơn | |
/ˈpɒk.ɪt/ | Túi (quần, áo) | ||
Poor | /pɔːr/ | Nghèo | |
Price | /praɪs/ | Giá cả | |
Problem | /ˈprɒb.ləm/ | Vấn đề | |
Pull | /pʊl/ | Kéo | |
Push | /pʊʃ/ | Đẩy | |
Purple | /ˈpɜː.pəl/ | Màu tím | |
Phone | /fəʊn/ | Điện thoại | |
Q | |||
Queen | /kwiːn/ | Nữ hoàng | |
Question | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi | |
Quick | /kwɪk/ | Nhanh chóng | |
Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên lặng | |
Quit | /kwɪt/ | Từ bỏ | |
Quite | /kwaɪt/ | Khá là, tương đối | |
Quilt | /kwɪlt/ | Chăn mỏng | |
Quarter | /ˈkwɔː.tər/ | Một phần tư | |
Quality | /ˈkwɒl.ɪ.ti/ | Chất lượng | |
Queue | /kjuː/ | Hàng chờ, xếp hàng | |
R | |||
Rain | /reɪn/ | Mưa | |
Read | /riːd/ | Đọc | |
Red | /red/ | Màu đỏ | |
Remember | /rɪˈmem.bər/ | Nhớ | |
River | /ˈrɪv.ər/ | Con sông | |
Room | /ruːm/ | Phòng | |
Run | /rʌn/ | Chạy | |
Radio | /ˈreɪ.di.əʊ/ | Đài phát thanh | |
Reach | /riːtʃ/ | Đạt tới | |
Ready | /ˈred.i/ | Sẵn sàng | |
Really | /ˈrɪə.li/ | Thật sự | |
Reason | /ˈriː.zən/ | Lý do | |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn | |
Road | /rəʊd/ | Con đường | |
Rock | /rɒk/ | Đá | |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà | |
Rose | /rəʊz/ | Hoa hồng | |
Round | /raʊnd/ | Tròn | |
Run | /rʌn/ | Chạy | |
S | |||
Salt | /sɒlt/ | Muối | |
School | /skuːl/ | Trường học | |
Sea | /siː/ | Biển | |
See | /siː/ | Nhìn thấy | |
Sell | /sel/ | Bán | |
Send | /send/ | Gửi | |
Shoe | /ʃuː/ | Giày | |
Shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng | |
Short | /ʃɔːt/ | Ngắn | |
Sing | /sɪŋ/ | Hát | |
Sit | /sɪt/ | Ngồi | |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị/em gái | |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ | |
Slow | /sləʊ/ | Chậm | |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ | |
Smile | /smaɪl/ | Cười mỉm | |
Snow | /snəʊ/ | Tuyết | |
Soap | /səʊp/ | Xà phòng | |
Song | /sɒŋ/ | Bài hát | |
Sun | /sʌn/ | Mặt trời | |
T | |||
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn | |
Talk | /tɔːk/ | Nói chuyện | |
Tall | /tɔːl/ | Cao | |
Taste | /teɪst/ | Vị, nếm | |
Tea | /tiː/ | Trà | |
Teach | /tiːtʃ/ | Dạy | |
Team | /tiːm/ | Đội, nhóm | |
Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại | |
Tell | /tel/ | Kể, nói | |
Ten | /ten/ | Số mười | |
Test | /test/ | Bài kiểm tra | |
Thank | /θæŋk/ | Cảm ơn | |
Thin | /θɪn/ | Gầy, mỏng | |
Think | /θɪŋk/ | Nghĩ | |
Time | /taɪm/ | Thời gian | |
Tired | /taɪəd/ | Mệt mỏi | |
Today | /təˈdeɪ/ | Hôm nay | |
Tomorrow | /təˈmɒr.əʊ/ | Ngày mai | |
Tooth | /tuːθ/ | Răng | |
Tree | /triː/ | Cây | |
U | |||
Under | /ˈʌn.dər/ | Bên dưới | |
Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | Hiểu | |
Use | /juːz/ | Sử dụng | |
Us | /ʌs/ | Chúng ta, chúng tôi | |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú, cậu, bác | |
Unit | /ˈjuː.nɪt/ | Đơn vị | |
Up | /ʌp/ | Lên, phía trên | |
Useful | /ˈjuːs.fəl/ | Hữu ích | |
Usually | /ˈjuː.ʒu.ə.li/ | Thường xuyên | |
Uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục | |
Until | /ʌnˈtɪl/ | Cho đến khi | |
Umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Cây dù | |
Urgent | /ˈɜː.dʒənt/ | Khẩn cấp | |
Unhappy | /ʌnˈhæp.i/ | Không vui, buồn | |
Useless | /ˈjuːs.ləs/ | Vô dụng | |
V | |||
Vacation | /vəˈkeɪ.ʃən/ | Kỳ nghỉ | |
Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng | |
Vegetable | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau củ | |
Very | /ˈver.i/ | Rất, cực kỳ | |
Visit | /ˈvɪz.ɪt/ | Thăm viếng | |
Voice | /vɔɪs/ | Giọng nói | |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng | |
View | /vjuː/ | Quang cảnh | |
Victory | /ˈvɪk.tər.i/ | Chiến thắng | |
Vote | /vəʊt/ | Bỏ phiếu | |
Value | /ˈvæl.juː/ | Giá trị | |
Verb | /vɜːb/ | Động từ | |
Vehicle | /ˈvɪə.kl̩/ | Phương tiện | |
Vase | /vɑːz/ | Lọ hoa | |
Virus | /ˈvaɪə.rəs/ | Vi rút | |
Violent | /ˈvaɪə.lənt/ | Bạo lực | |
Volume | /ˈvɒl.juːm/ | Âm lượng, thể tích | |
W | |||
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ | |
Wall | /wɔːl/ | Bức tường | |
Water | /ˈwɔː.tər/ | Nước | |
Wait | /weɪt/ | Chờ đợi | |
Want | /wɒnt/ | Muốn | |
Warm | /wɔːm/ | Ấm áp | |
Wash | /wɒʃ/ | Rửa, giặt | |
Watch | /wɒtʃ/ | Xem, đồng hồ | |
Way | /weɪ/ | Con đường, cách | |
Wear | /weər/ | Mặc | |
Weather | /ˈweð.ər/ | Thời tiết | |
Week | /wiːk/ | Tuần | |
Welcome | /ˈwel.kəm/ | Chào mừng | |
Win | /wɪn/ | Chiến thắng | |
Wind | /wɪnd/ | Gió | |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông | |
Work | /wɜːk/ | Làm việc | |
Write | /raɪt/ | Viết | |
Woman | /ˈwʊm.ən/ | Phụ nữ | |
X | |||
X-ray | /ˈeks.reɪ/ | Tia X, chụp X-quang | |
Xenon | /ˈziː.nɒn/ | Khí xenon | |
Xylophone | /ˈzaɪ.lə.fəʊn/ | Đàn phiến gỗ | |
Xerox | /ˈzɪə.rɒks/ | Máy photocopy | |
Xmas | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh (viết tắt của Christmas) | |
Y | |||
Year | /jɪər/ | Năm | |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng | |
Yes | /jes/ | Vâng, có | |
Yesterday | /ˈjes.tə.deɪ/ | Hôm qua | |
You | /juː/ | Bạn, các bạn | |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ, trẻ tuổi | |
Yourself | /jɔːˈself/ | Bản thân bạn | |
Yogurt | /ˈjɒɡ.ət/ | Sữa chua | |
Yard | /jɑːd/ | Sân | |
Yawn | /jɔːn/ | Ngáp | |
Z | |||
Zebra | /ˈziː.brə/ | Con ngựa vằn | |
Zero | /ˈzɪə.rəʊ/ | Số không | |
Zigzag | /ˈzɪɡ.zæɡ/ | Đường zích zắc | |
Zip | /zɪp/ | Khóa kéo | |
Zone | /zəʊn/ | Khu vực | |
Zoo | /zuː/ | Vườn thú |
>>Xem thêm>>
Học Nhanh 120+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Trái Cây
Mẹo ghi nhớ 1000 từ vựng chỉ trong 1 tháng
Như đã đề cập trước đó, học từ vựng tiếng Anh cơ bản là một phương pháp học hiệu quả. Không chỉ giúp bạn tăng cường vốn từ nhanh chóng trong khoảng thời gian ngắn, mà phương pháp này còn cải thiện khả năng tư duy, liên tưởng và rèn luyện phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
Để học từ vựng tiếng anh cơ bản một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng: Từ vựng là thông tin dưới dạng chữ, nhưng não bộ của con người thường tiếp thu và ghi nhớ hình ảnh, âm thanh tốt hơn. Vì vậy, bạn nên kết hợp học từ mới với hình ảnh và âm thanh để kích hoạt toàn bộ các giác quan trong quá trình học.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap): Tự vẽ lại danh sách từ vựng theo dạng sơ đồ cây giúp bạn tiếp xúc với từ vựng nhiều hơn, từ đó ghi nhớ dễ dàng hơn. Đây cũng là một cách sử dụng hình ảnh hiệu quả trong việc học từ mới.
- Học những chủ đề cơ bản trước: Quá trình học tiếng Anh cần có lộ trình rõ ràng, và việc học từ vựng cũng không ngoại lệ. Học từ những chủ đề cơ bản trước sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ một cách nhẹ nhàng và hợp lý.
Bên cạnh đó, để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, người học cần tạo ra động lực và niềm yêu thích cho chính mình. Một phương pháp học thú vị, độc đáo và phù hợp sẽ kích thích sự tò mò và hứng thú của bạn.
Lưu ý tránh việc học từ vựng một cách nhồi nhét hoặc chọn những từ vựng không phù hợp với trình độ, vì điều này có thể khiến việc học không hiệu quả và lãng phí thời gian. Ngoài ra, bạn nên học từ vựng theo cụm để có thể sử dụng đúng ngữ cảnh.