Tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Trong môi trường khách sạn, việc sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Từ việc đặt phòng, yêu cầu dịch vụ đến giải đáp thắc mắc, nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn sẽ giúp bạn xử lý tình huống một cách chuyên nghiệp và hiệu quả. Qua bài viết VNTrade dưới đây là những từ vựng phổ biến trong khách sạn để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cần thiết cho giao tiếp trong khách sạn, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến đặt phòng, dịch vụ phòng, tiện ích và các tình huống khác:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Reservation | /ˌrez.ərˈveɪ.ʃən/ | Đặt phòng |
Check-in | /ˈtʃekˌɪn/ | Nhận phòng |
Check-out | /ˈtʃekˌaʊt/ | Trả phòng |
Guest | /ɡest/ | Khách |
Reception | /rɪˈsep.ʃən/ | Quầy lễ tân |
Concierge | /ˌkɒn.siˈɛrʒ/ |
Bộ phận hỗ trợ khách
|
Room service | /ˈruːm ˈsɜːr.vɪs/ | Dịch vụ phòng |
Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiː.pɪŋ/ | Dọn phòng |
Amenity | /əˈmiː.nə.ti/ | Tiện nghi |
Key card | /ˈkiː kɑːrd/ |
Thẻ từ mở phòng
|
Suite | /swiːt/ | Phòng suite |
Single room | /ˈsɪŋ.ɡl ruːm/ | Phòng đơn |
Double room | /ˈdʌb.l̩ ruːm/ | Phòng đôi |
Queen-size bed | /ˌkwiːnˈsaɪz bed/ |
Giường cỡ queen
|
King-size bed | /ˌkɪŋˈsaɪz bed/ | Giường cỡ king |
Occupancy | /ˈɒk.jʊ.pən.si/ | Số người ở |
Vacancy | /ˈveɪ.kən.si/ | Phòng trống |
Lobby | /ˈlɒb.i/ | Sảnh đón |
Invoice | /ˈɪn.vɔɪs/ | Hóa đơn |
Rate | /reɪt/ | Giá phòng |
Deposit | /dɪˈpɒz.ɪt/ | Đặt cọc |
Cancellation | /ˌkæn.səˈleɪ.ʃən/ | Hủy đặt phòng |
No-show | /ˈnəʊˌʃoʊ/ |
Khách không đến
|
Manager | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Quản lý |
Bellhop | /ˈbel.hɒp/ |
Nhân viên bê hành lý
|
Do not disturb | /duː nɒt dɪˈstɜːb/ | Không làm phiền |
Wake-up call | /ˈweɪk ʌp kɔːl/ |
Cuộc gọi đánh thức
|
Buffet breakfast | /ˈbʌf.eɪ ˈbrek.fəst/ | Bữa sáng buffet |
Amenities | /əˈmiː.nɪ.tiːz/ |
Tiện ích, tiện nghi
|
Front desk | /frʌnt desk/ | Bàn tiếp tân |
Booking | /ˈbʊk.ɪŋ/ | Đặt phòng |
Confirmation | /ˌkɒn.fɜːˈmeɪ.ʃən/ | Xác nhận |
Late check-out | /leɪt ˈtʃekˌaʊt/ | Trả phòng muộn |
Early check-in | /ˈɜː.li ˈtʃekˌɪn/ |
Nhận phòng sớm
|
Luggage | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý |
Porter | /ˈpɔː.tər/ |
Nhân viên cửa, người khiêng hành lý
|
Shuttle service | /ˈʃʌt.l̩ ˈsɜːr.vɪs/ | Dịch vụ đưa đón |
Fitness center | /ˈfɪt.nəs ˈsen.tər/ |
Trung tâm thể dục
|
Spa | /spɑː/ | Spa |
Business center | /ˈbɪz.nɪs ˈsen.tər/ |
Trung tâm dịch vụ doanh nghiệp
|
Wi-Fi | /ˈwaɪ.faɪ/ | Wi-Fi |
Air conditioning | /ˈɛə kənˈdɪʃ.nɪŋ/ |
Điều hòa không khí
|
Heater | /ˈhiː.tər/ | Máy sưởi |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ puːl/ | Bể bơi |
Laundry service | /ˈlɔːn.dri ˈsɜːr.vɪs/ | Dịch vụ giặt ủi |
Dry cleaning | /draɪ ˈkliː.nɪŋ/ | Giặt khô |
Valet parking | /ˈvæl.eɪ ˈpɑː.kɪŋ/ | Dịch vụ đỗ xe |
All-inclusive | /ˌɔːl ɪnˈkluː.sɪv/ | Bao gồm tất cả |
Accessibility | /ˌæk.ses.ɪˈbɪl.ɪ.ti/ |
Khả năng tiếp cận
|
Tourist information | /ˈtʊə.rɪst ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Thông tin du lịch |
Emergency exit | /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈeks.ɪt/ | Lối thoát hiểm |
Non-smoking room | /nɒn ˈsmoʊ.kɪŋ ruːm/ |
Phòng không hút thuốc
|
Pet-friendly | /pet ˈfrend.li/ |
Thân thiện với vật nuôi
|
Minibar | /ˈmɪn.i.bɑːr/ | Tủ lạnh mini |
Complimentary | /ˌkɒm.plɪˈmen.tə.ri/ | Miễn phí |
Chargeable | /ˈtʃɑː.dʒə.bəl/ | Có tính phí |
Fully booked | /ˈfʊl.i bʊkt/ |
Đã đặt hết phòng
|
Upgrade | /ˈʌp.ɡreɪd/ | Nâng cấp |
Downgrade | /ˈdaʊn.ɡreɪd/ | Hạ cấp |
Các câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho nhân viên
Nhân viên khách sạn cần sử dụng tiếng Anh một cách lịch sự và chuyên nghiệp khi giao tiếp với khách. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
Welcome to [Hotel Name]. How may I assist you today?
Chào mừng đến với [Tên khách sạn]. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Do you have a reservation with us?
Bạn có đặt phòng tại đây không?
May I have your last name or the reservation number?
Tôi có thể xin họ của bạn hoặc số đặt phòng không?
Your room number is 302. Here is your key card, and you’ll find your room on the third floor.
Số phòng của bạn là 302. Đây là thẻ từ của bạn, và bạn sẽ tìm thấy phòng ở tầng ba.
How many bags do you have? Would you like some help with your luggage?
Bạn có bao nhiêu hành lý? Bạn có muốn nhận sự giúp đỡ với hành lý của mình không?
Breakfast is served from 7 AM to 10 AM in the dining room on the first floor.
Bữa sáng được phục vụ từ 7 giờ đến 10 giờ tại phòng ăn ở tầng một.
Please sign here to confirm your check-in.
Vui lòng ký tên ở đây để xác nhận việc nhận phòng.
Let me show you to your room. I can tell you more about our amenities along the way.
Tôi sẽ dẫn bạn đến phòng. Tôi có thể giới thiệu thêm về các tiện nghi của chúng tôi trên đường đi.
If you need any assistance or have any requests, please dial 0 to reach the reception or any other specific service you require.
Nếu bạn cần sự hỗ trợ hay có yêu cầu gì, hãy quay số 0 để liên hệ quầy lễ tân hoặc bất kỳ dịch vụ cụ thể nào bạn cần.
Is there anything specific you need to make your stay more comfortable?
Có điều gì đặc biệt bạn cần để làm cho kỳ nghỉ của bạn thoải mái hơn không?
If you have any questions about the hotel facilities such as the spa, swimming pool, or gym, feel free to ask.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về các tiện ích của khách sạn như spa, hồ bơi, hay phòng tập gym, đừng ngần ngại hỏi.
Room service is available 24/7. Here’s the menu and you can place an order by dialing 1.
Dịch vụ phòng có sẵn 24/7. Đây là thực đơn và bạn có thể đặt món bằng cách quay số 1.
Would you like some help with booking tours or other local activities? We have several recommended options.
Bạn có muốn được giúp đỡ đặt tour hoặc các hoạt động địa phương khác không? Chúng tôi có một số lựa chọn được đề xuất.
Please remember that smoking is not allowed in the rooms or public areas. There are designated smoking areas outside.
Xin nhớ là không được phép hút thuốc trong phòng hoặc các khu vực công cộng. Có khu vực hút thuốc được chỉ định bên ngoài.
We hope you had a pleasant stay. Could you please fill out this feedback form to help us improve our services?
Chúng tôi hy vọng bạn đã có một kỳ nghỉ dễ chịu. Bạn có thể vui lòng điền vào mẫu phản hồi này để giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ không?
Thank you for choosing [Hotel Name]. We look forward to welcoming you again soon.
Cảm ơn bạn đã chọn [Tên khách sạn]. Chúng tôi mong được chào đón bạn lại sớm.
>> Xem thêm: 250 câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn dành cho khách hàng
Khách hàng cũng cần biết một số câu tiếng Anh cơ bản để giao tiếp với nhân viên khách sạn:
I have a reservation under the name [Your Name]. Could you please confirm the booking details?
Tôi có đặt phòng dưới tên [Tên của bạn]. Bạn có thể xác nhận chi tiết đặt phòng được không?
Can I have an extra pillow, please? Also, could you bring another blanket if possible?
Làm ơn cho tôi thêm một cái gối, và nếu có thể, xin thêm một chiếc chăn nữa.
What time is check-out tomorrow? And is there a possibility for late check-out?
Giờ trả phòng ngày mai là mấy giờ? Và có khả năng trả phòng muộn không?
Could you please call me a taxi to the airport? I need to be there by 10 AM.
Bạn có thể gọi taxi đưa tôi đến sân bay không? Tôi cần đến đó trước 10 giờ sáng.
I’d like to check out now. Can you prepare my invoice, please? I would like to review it before I leave.
Tôi muốn trả phòng bây giờ. Bạn có thể chuẩn bị hóa đơn cho tôi không? Tôi muốn xem qua trước khi đi.
Is there a gym in the hotel? What are the hours, and do I need to book in advance to use it?
Khách sạn có phòng tập gym không? Giờ mở cửa là thế nào, và tôi có cần đặt trước để sử dụng không?
How do I connect to the hotel’s Wi-Fi? Could you please provide me with the username and password?
Làm thế nào để kết nối Wi-Fi của khách sạn? Bạn có thể cung cấp cho tôi tên đăng nhập và mật khẩu không?
Could you please clean my room while I’m out? I will be back after 3 PM.
Bạn có thể dọn dẹp phòng tôi trong khi tôi đi vắng không? Tôi sẽ trở lại sau 3 giờ chiều.
Do you offer laundry service? I need some clothes cleaned by tomorrow morning.
Khách sạn có dịch vụ giặt là không? Tôi cần giặt một số quần áo và cần chúng sạch vào sáng mai.
Could you direct me to the conference room? I am here for the event scheduled today.
Bạn có thể chỉ dẫn tôi đến phòng hội nghị không? Tôi đến đây để tham dự sự kiện được tổ chức hôm nay.
Is the area around the hotel safe at night? I’m planning to explore a bit.
Khu vực xung quanh khách sạn có an toàn vào ban đêm không? Tôi dự định đi dạo một chút.
I’m having trouble with the air conditioner in my room. Could someone come to check it?
Tôi đang gặp vấn đề với máy điều hòa trong phòng. Có thể có người đến kiểm tra không?
Tổng kết lại, việc am hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực khách sạn sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả khi làm việc hoặc lưu trú tại các cơ sở lưu trú, mà còn là yếu tố then chốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng.