Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay phổ biến nhất
Chuẩn bị cho chuyến bay của bạn với bộ từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Bài viết này cung cấp các từ và cụm từ cần thiết liên quan đến việc làm thủ tục tại sân bay, lên máy bay, tương tác với phi hành đoàn và các hoạt động trong suốt chuyến bay. Hãy cùng VNTrade nắm vững những từ vựng này để đảm bảo trải nghiệm bay an toàn và suôn sẻ hơn.
Ghi nhớ 100 từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay
Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng khi đi máy bay mà bạn nên biết, từ các bước check-in cho đến khi hạ cánh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Airport | /ˈeə.pɔːt/ | Sân bay | The airport was crowded with passengers during the holiday season. (Sân bay đông đúc với hành khách trong mùa nghỉ lễ.) |
Airline | /ˈeə.laɪn/ |
Hãng hàng không
|
I usually choose a budget airline for domestic flights. (Tôi thường chọn hãng hàng không giá rẻ cho các chuyến bay nội địa.) |
Boarding pass | /ˈbɔː.dɪŋ pɑːs/ | Thẻ lên máy bay | Don’t forget to bring your boarding pass to the gate. (Đừng quên mang theo thẻ lên máy bay đến cửa ra máy bay.) |
Check-in counter | /ˈtʃek.ɪn ˈkaʊn.tər/ |
Quầy làm thủ tục
|
Please proceed to the check-in counter for your flight. (Vui lòng tiến đến quầy làm thủ tục cho chuyến bay của bạn.) |
Departure | /dɪˈpɑː.tʃər/ | Sự khởi hành | The departure of the flight was delayed due to bad weather. (Sự khởi hành của chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.) |
Arrival | /əˈraɪ.vəl/ | Sự đến nơi | The arrival time is scheduled for 3:30 PM. (Thời gian đến dự kiến là 3:30 chiều.) |
Gate | /ɡeɪt/ | Cửa ra máy bay | We need to hurry to reach Gate 15 before boarding closes. (Chúng ta cần nhanh chóng đến cửa số 15 trước khi lên máy bay kết thúc.) |
Flight | /flaɪt/ | Chuyến bay | The flight from London to Paris only takes about an hour. (Chuyến bay từ London đến Paris chỉ mất khoảng một giờ.) |
Flight attendant | /flaɪt əˈten.dənt/ |
Tiếp viên hàng không
|
The flight attendant provided excellent service throughout the journey. (Tiếp viên hàng không đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời trong suốt chuyến đi.) |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công | The pilot announced that we were about to land. (Phi công thông báo rằng chúng ta sắp hạ cánh.) |
Runway | /ˈrʌn.weɪ/ | Đường băng | The airplane was ready for takeoff on the runway. (Máy bay đã sẵn sàng cất cánh trên đường băng.) |
Turbulence | /ˈtɜː.bjə.ləns/ |
Sự nhiễu loạn không khí
|
We experienced some turbulence during the flight. (Chúng tôi đã gặp một số nhiễu loạn không khí trong chuyến bay.) |
Baggage claim | /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ |
Nơi nhận hành lý
|
After landing, we headed to the baggage claim area. (Sau khi hạ cánh, chúng tôi đi đến khu vực nhận hành lý.) |
Carry-on luggage | /ˈkær.i ɒn ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | Hành lý xách tay | You are allowed one carry-on luggage and one personal item. (Bạn được phép mang một hành lý xách tay và một đồ dùng cá nhân.) |
Checked baggage | /tʃekt ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Hành lý ký gửi | My checked baggage exceeded the weight limit. (Hành lý ký gửi của tôi vượt quá giới hạn trọng lượng.) |
Security check | /sɪˈkjʊə.rɪ.ti tʃek/ | Kiểm tra an ninh | You must pass the security check before going to the gate. (Bạn phải qua kiểm tra an ninh trước khi đến cửa ra máy bay.) |
Passport | /ˈpɑːs.pɔːt/ | Hộ chiếu | Make sure your passport is valid before traveling. (Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hạn trước khi đi du lịch.) |
Visa | /ˈviː.zə/ | Thị thực | I need to apply for a tourist visa to visit Japan. (Tôi cần xin thị thực du lịch để đến Nhật Bản.) |
Customs | /ˈkʌs.təmz/ | Hải quan | We declared our goods at customs upon arrival. (Chúng tôi đã khai báo hàng hóa tại hải quan khi đến nơi.) |
Duty-free shop | /ˈdjuː.ti friː ʃɒp/ |
Cửa hàng miễn thuế
|
I bought some perfume at the duty-free shop. (Tôi đã mua một ít nước hoa tại cửa hàng miễn thuế.) |
Overbooked flight | /ˌəʊ.vəˈbʊkt flaɪt/ |
Chuyến bay đặt quá chỗ
|
The overbooked flight left some passengers stranded at the airport. (Chuyến bay đặt quá chỗ khiến một số hành khách bị kẹt lại ở sân bay.) |
Delayed | /dɪˈleɪd/ | Bị hoãn | Our flight was delayed by two hours due to technical issues. (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn hai giờ do sự cố kỹ thuật.) |
Cancelled | /ˈkæn.səld/ | Bị hủy | The flight was cancelled because of severe weather conditions. (Chuyến bay bị hủy do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.) |
Layover | /ˈleɪ.əʊ.vər/ |
Thời gian chờ giữa các chuyến
|
We had a three-hour layover in Singapore. (Chúng tôi có thời gian chờ ba giờ ở Singapore.) |
Connecting flight | /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ |
Chuyến bay nối chuyến
|
I missed my connecting flight because the first flight was delayed. (Tôi đã lỡ chuyến bay nối chuyến vì chuyến bay đầu tiên bị hoãn.) |
Terminal | /ˈtɜː.mɪ.nəl/ | Nhà ga | International flights depart from Terminal 3. (Các chuyến bay quốc tế khởi hành từ nhà ga số 3.) |
Seatbelt | /ˈsiːt.belt/ | Dây an toàn | Please fasten your seatbelt during takeoff and landing. (Vui lòng thắt dây an toàn trong khi cất cánh và hạ cánh.) |
Takeoff | /ˈteɪk.ɒf/ | Sự cất cánh | The takeoff was smooth despite the rainy weather. (Sự cất cánh diễn ra êm ái mặc dù thời tiết mưa.) |
Landing | /ˈlæn.dɪŋ/ | Hạ cánh | The pilot ensured a safe landing for all passengers. (Phi công đảm bảo một lần hạ cánh an toàn cho tất cả hành khách.) |
Window seat | /ˈwɪn.dəʊ siːt/ |
Ghế cạnh cửa sổ
|
I love booking a window seat to enjoy the view. (Tôi thích đặt ghế cạnh cửa sổ để ngắm cảnh.) |
Aisle seat | /aɪl siːt/ | Ghế cạnh lối đi | He prefers an aisle seat for easier access to the restroom. (Anh ấy thích ghế cạnh lối đi để dễ dàng ra vào phòng vệ sinh.) |
Life jacket | /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/ |
Áo phao cứu sinh
|
The flight attendant demonstrated how to use the life jacket. (Tiếp viên hàng không hướng dẫn cách sử dụng áo phao cứu sinh.) |
Emergency exit | /ɪˈmɜː.dʒən.si ˈek.sɪt/ | Lối thoát hiểm | Passengers seated near the emergency exit have more legroom. (Hành khách ngồi gần lối thoát hiểm có nhiều không gian để chân hơn.) |
Seat back | /siːt bæk/ | Lưng ghế | Please keep your seat back upright during takeoff. (Vui lòng giữ lưng ghế thẳng đứng trong khi cất cánh.) |
Overhead compartment | /ˌəʊ.vərˈhɛd kəmˈpɑːt.mənt/ |
Ngăn để hành lý xách tay
|
Place your carry-on luggage in the overhead compartment. (Đặt hành lý xách tay của bạn vào ngăn để hành lý phía trên.) |
No smoking sign | /nəʊ ˈsməʊ.kɪŋ saɪn/ |
Biển cấm hút thuốc
|
The no smoking sign remained lit throughout the flight. (Biển cấm hút thuốc luôn sáng trong suốt chuyến bay.) |
Inflight entertainment | /ˌɪnˈflaɪt ˌen.təˈteɪn.mənt/ |
Giải trí trên chuyến bay
|
The inflight entertainment included movies, music, and games. (Giải trí trên chuyến bay bao gồm phim, nhạc và trò chơi.) |
Flight status | /flaɪt ˈsteɪ.təs/ |
Tình trạng chuyến bay
|
Check the flight status online to see if it’s delayed. (Kiểm tra tình trạng chuyến bay trực tuyến để xem liệu có bị hoãn không.) |
Jet lag | /ˈdʒet ˌlæɡ/ |
Mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
|
I always feel jet lagged after long-haul flights. (Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi do chênh lệch múi giờ sau các chuyến bay dài.) |
Economy class | /ɪˈkɒn.ə.mi klɑːs/ | Hạng phổ thông | Most passengers fly in economy class to save money. (Hầu hết hành khách bay hạng phổ thông để tiết kiệm chi phí.) |
Business class | /ˈbɪz.nɪs klɑːs/ | Hạng thương gia | She upgraded to business class for extra comfort. (Cô ấy đã nâng cấp lên hạng thương gia để có thêm sự thoải mái.) |
First class | /ˌfɜːst ˈklɑːs/ | Hạng nhất | Traveling first class is a luxury experience. (Bay hạng nhất là một trải nghiệm sang trọng.) |
Inflight meal | /ɪnˈflaɪt miːl/ |
Bữa ăn trên chuyến bay
|
The inflight meal included a choice of chicken or pasta. (Bữa ăn trên chuyến bay bao gồm lựa chọn gà hoặc mì ống.) |
Safety demonstration | /ˈseɪf.ti ˌdɛm.ənˈstreɪ.ʃən/ |
Hướng dẫn an toàn
|
The safety demonstration was shown before takeoff. (Hướng dẫn an toàn được trình bày trước khi cất cánh.) |
Oxygen mask | /ˈɒk.sɪ.dʒən mɑːsk/ |
Mặt nạ dưỡng khí
|
Oxygen masks will drop down in case of an emergency. (Mặt nạ dưỡng khí sẽ rơi xuống trong trường hợp khẩn cấp.) |
Travel insurance | /ˈtræv.əl ɪnˌʃɔː.rəns/ | Bảo hiểm du lịch | Travel insurance is recommended for international trips. (Bảo hiểm du lịch được khuyến nghị cho các chuyến đi quốc tế.) |
Upgrade | /ˌʌpˈɡreɪd/ |
Nâng cấp hạng ghế
|
I was lucky to get a free upgrade to business class. (Tôi may mắn được nâng cấp miễn phí lên hạng thương gia.) |
Baggage allowance | /ˈbæɡ.ɪdʒ əˈlaʊ.əns/ |
Trọng lượng hành lý được phép
|
The baggage allowance for this flight is 20 kilograms. (Trọng lượng hành lý được phép cho chuyến bay này là 20kg.) |
Immigration | /ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ | Nhập cảnh | We had to pass through immigration before entering the country. (Chúng tôi phải qua kiểm tra nhập cảnh trước khi vào nước.) |
Boarding gate | /ˈbɔː.dɪŋ ɡeɪt/ |
Cửa lên máy bay
|
Passengers should be at the boarding gate 30 minutes before departure. (Hành khách nên có mặt tại cửa lên máy bay 30 phút trước giờ khởi hành.) |
Học tiếng Anh đi sân bay cơ bản nhất
Khi đi máy bay, bạn sẽ phải thực hiện nhiều bước tại sân bay, từ việc làm thủ tục, kiểm tra an ninh, cho đến việc qua cửa kiểm tra hộ chiếu. Dưới đây là một số từ cơ bản cần biết khi đi sân bay:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Check-in | /ˈtʃekˌɪn/ |
Làm thủ tục lên máy bay
|
You need to arrive at the airport two hours before your flight to check-in. (Bạn cần đến sân bay trước hai giờ để làm thủ tục lên máy bay.) |
Security check | /sɪˈkjʊr.ɪ.ti tʃek/ | Kiểm tra an ninh | All passengers must go through a security check before boarding. (Tất cả hành khách phải qua kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay.) |
Passport control | /ˈpæs.pɔːrt kənˈtroʊl/ |
Kiểm tra hộ chiếu
|
The line at passport control was very long this morning. (Hàng chờ kiểm tra hộ chiếu sáng nay rất dài.) |
Customs | /ˈkʌs.təmz/ | Hải quan | We didn’t have to pay any taxes at customs. (Chúng tôi không phải đóng thuế tại hải quan.) |
Boarding time | /ˈbɔːrdɪŋ taɪm/ |
Thời gian lên máy bay
|
The boarding time for Flight 356 is at 8:15 AM. (Thời gian lên máy bay của chuyến bay 356 là 8:15 sáng.) |
Departure time | /dɪˈpɑːr.tʃər taɪm/ | Giờ khởi hành | The departure time has been delayed due to heavy rain. (Giờ khởi hành bị hoãn do mưa lớn.) |
Arrival time | /əˈraɪ.vəl taɪm/ | Giờ đến nơi | The arrival time is scheduled for 10 PM local time. (Giờ đến nơi dự kiến là 10 giờ tối theo giờ địa phương.) |
Overhead bin | /ˌoʊ.vərˈhɛd bɪn/ |
Ngăn để hành lý trên cao
|
Please store your hand baggage in the overhead bin. (Vui lòng đặt hành lý xách tay của bạn vào ngăn để hành lý trên cao.) |
Boarding area | /ˈbɔːrdɪŋ ˈɛəriːə/ |
Khu vực lên máy bay
|
The boarding area is located on the second floor of the terminal. (Khu vực lên máy bay nằm ở tầng hai của nhà ga.) |
Lounge | /laʊndʒ/ | Phòng chờ | I waited for my flight in the VIP lounge. (Tôi đã chờ chuyến bay của mình trong phòng chờ VIP.) |
Flight number | /flaɪt ˈnʌmbər/ |
Số hiệu chuyến bay
|
Please double-check your flight number on the boarding pass. (Vui lòng kiểm tra lại số hiệu chuyến bay trên thẻ lên máy bay.) |
Direct flight | /dɪˈrɛkt flaɪt/ |
Chuyến bay thẳng
|
I prefer direct flights to avoid layovers. (Tôi thích các chuyến bay thẳng để tránh phải chờ nối chuyến.) |
Transfer | /trænsˈfɜr/ | Chuyển chuyến | We had to transfer to another terminal for our connecting flight. (Chúng tôi phải chuyển sang nhà ga khác để nối chuyến bay.) |
Boarding | /ˈbɔːrdɪŋ/ | Lên máy bay | Boarding for Flight 250 has started at Gate 7. (Quá trình lên máy bay cho chuyến bay 250 đã bắt đầu tại cửa số 7.) |
Final call | /ˈfaɪ.nəl kɔːl/ | Lời kêu gọi cuối | This is the final call for passengers on Flight 678 to New York. (Đây là lời kêu gọi cuối cùng cho hành khách trên chuyến bay 678 đến New York.) |
In-flight | /ˈɪn flaɪt/ |
Trong suốt chuyến bay
|
In-flight services include meals, drinks, and entertainment. (Các dịch vụ trên chuyến bay bao gồm bữa ăn, đồ uống và giải trí.) |
Non-stop flight | /nɒn-stɒp flaɪt/ |
Chuyến bay không dừng
|
I booked a non-stop flight from Hanoi to Tokyo. (Tôi đã đặt một chuyến bay không dừng từ Hà Nội đến Tokyo.) |
Ticket counter | /ˈtɪkɪt ˈkaʊntər/ | Quầy vé | Please collect your boarding pass at the ticket counter. (Vui lòng nhận thẻ lên máy bay tại quầy vé.) |
Unaccompanied minor | /ˌʌn.əˈkʌm.pə.nid ˈmaɪ.nər/ |
Trẻ em đi một mình
|
The airline offers special assistance for unaccompanied minors. (Hãng hàng không cung cấp sự hỗ trợ đặc biệt cho trẻ em đi một mình.) |
Hand baggage | /hænd ˈbæɡ.ɪdʒ/ | Hành lý xách tay | Each passenger is allowed one piece of hand baggage. (Mỗi hành khách được phép mang theo một kiện hành lý xách tay.) |
Excess baggage | /ɪkˈsɛs ˈbæɡɪdʒ/ |
Hành lý quá cước
|
You will have to pay a fee for excess baggage. (Bạn sẽ phải trả phí cho hành lý quá cước.) |
Boarding announcement | /ˈbɔːrdɪŋ əˈnaʊnsmənt/ |
Thông báo lên máy bay
|
A boarding announcement was made for passengers on Flight 102. (Thông báo lên máy bay được phát cho hành khách trên chuyến bay 102.) |
Frequent flyer | /ˈfriːkwənt ˈflaɪər/ |
Hành khách bay thường xuyên
|
As a frequent flyer, I earn points for every flight I take. (Là hành khách bay thường xuyên, tôi tích điểm cho mỗi chuyến bay của mình.) |
Priority boarding | /praɪˈɒrɪti ˈbɔːrdɪŋ/ |
Ưu tiên lên máy bay
|
Families with small children are allowed priority boarding. (Các gia đình có trẻ nhỏ được ưu tiên lên máy bay.) |
Electronic boarding pass | /ɪˌlekˈtrɒnɪk ˈbɔːrdɪŋ pæs/ |
Thẻ lên máy bay điện tử
|
You can download your electronic boarding pass on the airline’s app. (Bạn có thể tải thẻ lên máy bay điện tử trên ứng dụng của hãng hàng không.) |
Travel itinerary | /ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình du lịch | I shared my travel itinerary with my friends before the trip. (Tôi đã chia sẻ lịch trình du lịch của mình với bạn bè trước chuyến đi.) |
Mobile boarding pass | /ˈməʊbaɪl ˈbɔːrdɪŋ pæs/ |
Thẻ lên máy bay qua điện thoại
|
Using a mobile boarding pass is more convenient than printing one. (Sử dụng thẻ lên máy bay qua điện thoại tiện lợi hơn so với việc in ra.) |
Automated kiosk | /ˈɔːtəmeɪtɪd ˈkiːɒsk/ | Kiosk tự động | You can check in quickly at the automated kiosk. (Bạn có thể làm thủ tục nhanh chóng tại kiosk tự động.) |
Immigration form | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən fɔːrm/ |
Tờ khai nhập cảnh
|
Don’t forget to fill out the immigration form before landing. (Đừng quên điền tờ khai nhập cảnh trước khi hạ cánh.) |
Declaration form | /ˌdɛkləˈreɪʃən fɔːrm/ | Tờ khai hải quan | Passengers must complete a declaration form for customs. (Hành khách phải hoàn thành tờ khai hải quan.) |
>> Xem thêm >> Top 30+ bài giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Mẫu giao tiếp tiếng Anh trên máy bay đơn giản nhất
Khi bạn đã lên máy bay, có thể sẽ cần giao tiếp với tiếp viên hàng không hoặc yêu cầu các dịch vụ trong suốt chuyến bay. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
Ordering food and drinks
Câu hỏi:
Can I have some water, please?
(Tôi có thể xin một ít nước được không?)
Sure, here you are.
(Chắc chắn rồi, đây ạ.)
Asking for assistance
Câu hỏi:
Could you help me with my luggage, please?
(Bạn có thể giúp tôi với hành lý được không?)
Of course, let me help you.
(Tất nhiên rồi, để tôi giúp bạn.)
Asking about arrival time
Câu hỏi:
What time will we land?
(Chúng ta sẽ hạ cánh lúc mấy giờ?)
We will land at 10:30 local time.
(Chúng ta sẽ hạ cánh vào lúc 10:30 giờ địa phương.)
Asking for a blanket or pillow
Câu hỏi:
Could I have a blanket, please?
(Tôi có thể xin một cái chăn được không?)
Here you go.
(Đây ạ.)
Inquiring about the flight duration
Câu hỏi:
How long is the flight?
(Chuyến bay kéo dài bao lâu?)
The flight is approximately 5 hours.
(Chuyến bay kéo dài khoảng 5 giờ.)
Asking to change seats
Câu hỏi:
Is it possible to change seats?
(Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?)
Let me check if there are any available seats.
(Để tôi kiểm tra xem có chỗ trống không.)
Requesting to use the restroom
Câu hỏi:
Where is the restroom?
(Nhà vệ sinh ở đâu?)
It’s at the back of the plane.
(Nó ở cuối máy bay.)
Asking about in-flight entertainment
Câu hỏi:
Is there any in-flight entertainment?
(Có giải trí trên chuyến bay không?)
Yes, we have movies, TV shows, and games on the screen in front of you.
(Có, chúng tôi có phim, chương trình TV và trò chơi trên màn hình trước mặt bạn.)
Requesting a special meal
Câu hỏi:
I ordered a vegetarian meal, could you confirm that for me?
(Tôi đã đặt suất ăn chay, bạn có thể xác nhận giúp tôi không?)
Yes, we have your vegetarian meal ready.
(Vâng, chúng tôi đã chuẩn bị suất ăn chay của bạn.)
Asking about the seatbelt sign
Câu hỏi:
When can I take off my seatbelt?
(Khi nào tôi có thể tháo dây an toàn?)
You can take it off once the seatbelt sign is turned off.
(Bạn có thể tháo khi đèn báo dây an toàn tắt.)
Asking for headphones
Câu hỏi:
Could I get a pair of headphones?
(Tôi có thể xin một cặp tai nghe không?)
Here you are.
(Đây ạ.)
Reporting a problem with your seat
Câu hỏi:
My seat doesn’t recline properly, can you help?
(Ghế của tôi không ngả được, bạn có thể giúp không?)
I’ll take a look at it right away.
(Tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức.)
Asking for a different meal option
Câu hỏi:
Are there any other meal options available?
(Có lựa chọn suất ăn khác không?)
We have chicken or beef available today.
(Hôm nay chúng tôi có gà hoặc bò.)
Requesting a medical kit
Câu hỏi:
Can I get a medical kit, please?
(Tôi có thể xin bộ dụng cụ y tế không?)
Yes, I’ll bring it to you right away.
(Vâng, tôi sẽ mang ngay cho bạn.)
Asking for help with connecting flights
Câu hỏi:
Can you help me find my connecting flight gate?
(Bạn có thể giúp tôi tìm cổng cho chuyến bay chuyển tiếp không?)
Yes, I can check that for you. What is your next flight number?
(Vâng, tôi sẽ kiểm tra cho bạn. Chuyến bay tiếp theo của bạn số mấy?)
Hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh khi đi máy bay trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các chuyến bay quốc tế. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để việc giao tiếp trong sân bay trở nên dễ dàng hơn. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích khác.