Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 mới nhất

Chào mừng các em đến với Unit 3 của tiếng Anh lớp 5, nơi các em sẽ được làm quen với những từ vựng mới và thú vị, giúp các em không chỉ tăng cường kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng tương tác và hiểu biết văn hóa. Hãy cùng VNTrade đi sâu vào từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 để hiểu rõ hơn về ứng dụng và ý nghĩa của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Sau đây là các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 Where did you go on holiday?, bao gồm nghĩa và ví dụ minh họa giúp học sinh biết cách sử dụng từ trong các trường hợp khác nhau.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Dịch nghĩa Ví dụ
airport /ˈeəpɔːt/ (n) sân bay
The taxi dropped us off at the airport. (Taxi đã thả chúng tôi tại sân bay.)
ancient town /ˈeɪnʃ(ə)nt taʊn/ (n) phố cổ
Hoi An is a famous ancient town in Vietnam. (Hội An là một phố cổ nổi tiếng ở Việt Nam.)
beach /biːtʃ/ (n) bãi biển
We swam at the beach during the holiday. (Chúng tôi đã bơi ở bãi biển trong kỳ nghỉ.)
bus /bʌs/ (n) xe buýt
The bus arrives every 15 minutes. (Xe buýt đến mỗi 15 phút.)
by /baɪ/ (preposition) bằng (phương tiện đi lại)
We traveled by bus to the city. (Chúng tôi đã đi bằng xe buýt đến thành phố.)
coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách, xe đò
We took a coach to the countryside. (Chúng tôi đi xe khách về vùng quê.)
countryside /ˈkʌntrisaɪd/ (n) thôn quê
I love the fresh air in the countryside. (Tôi yêu thích không khí trong lành ở thôn quê.)
get /ɡet/ (v) đến
We need to get to the station by 9 AM. (Chúng ta cần đến ga trước 9 giờ sáng.)
go back /ˈɡəʊ ˈbæk/ (v.phr) trở lại, trở về
I want to go back to my hometown. (Tôi muốn trở lại quê hương.)
holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n) ngày nghỉ, ngày lễ
We are going on holiday next week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ vào tuần tới.)
imperial city /ɪmˈpɪərɪəl sɪti/ (v) cố đô
Hue is an imperial city with a rich history. (Huế là một cố đô với lịch sử phong phú.)
motorbike /ˈməʊtəbaɪk/ (n) xe máy
He rides a motorbike to work every day. (Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.)
park /pɑːk/ (n) công viên
We had a picnic in the park. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi picnic trong công viên.)
plane /pleɪn/ (n) máy bay
We flew by plane to New York. (Chúng tôi đã bay đến New York bằng máy bay.)
pool /puːl/ (n) hồ
The kids love swimming in the pool. (Lũ trẻ rất thích bơi trong hồ.)
province /ˈprɒvɪns/ (n) tỉnh
My family lives in a small province in the north. (Gia đình tôi sống ở một tỉnh nhỏ miền bắc.)
railway /ˈreɪl.weɪ/ (n) đường sắt
The railway connects many cities across the country. (Đường sắt kết nối nhiều thành phố trên khắp cả nước.)
seaside /ˈsiːsaɪd/ (n) bờ biển
We spent the weekend at the seaside. (Chúng tôi đã dành cuối tuần ở bờ biển.)
station /ˈsteɪʃn/ (n) trạm
We met at the train station. (Chúng tôi gặp nhau ở ga tàu.)
taxi /ˈtæksi/ (n) xe tắc xi
We took a taxi to the airport. (Chúng tôi đã bắt taxi đến sân bay.)
train /treɪn/ (n) xe lửa, tàu hỏa
I prefer traveling by train. (Tôi thích đi bằng tàu hoả hơn.)
trip /trɪp/ (n) chuyến đi
I had a great trip to the mountains. (Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời đến núi.)
underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (n) tàu điện ngầm
The underground is a fast way to get around the city. (Tàu điện ngầm là cách nhanh để đi lại trong thành phố.)
view /vjuː/ (n) phong cảnh
The view from the mountain was breathtaking. (Phong cảnh từ trên núi thật đẹp ngỡ ngàng.)
wonderful /ˈwʌndəfl/ (adj) tuyệt vời
The view from the hotel room was wonderful. (Phong cảnh từ phòng khách sạn thật tuyệt vời.)

Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3 sẽ giúp các em học sinh dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và thực hành ngôn ngữ hàng ngày. Với những từ vựng và ví dụ minh họa trong bài viết, hy vọng các em sẽ nhanh chóng vận dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục ôn tập và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.

>> Xem thêm: Học nhanh các từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 đầy đủ