Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 đầy đủ nhất
Bạn đang học Unit 9 tiếng Anh lớp 6 và muốn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn? Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 kèm phiên âm, loại từ, nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế giúp bạn dễ học, dễ nhớ và áp dụng tốt trong các bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ (Anh + Việt) |
Australia | /ɒsˈtreɪ.li.ən/ | n | nước Úc | This is Sydney, a city in Australia. (Đây là Sydney, một thành phố ở Úc.) |
ancient | /ˈeɪnʃənt/ | adj | cổ | The people of Quang Nam are proud of their ancient town. (Người dân Quảng Nam tự hào về phố cổ.) |
around | /əˈraʊnd/ | prep | vòng quanh | He’s running around the house. (Anh ấy đang chạy quanh nhà.) |
bad | /bæd/ | adj | tệ | What bad weather? (Trông thời tiết thật tệ?) |
ball | /bɔːl/ | n | quả bóng | The cat is playing with its ball. (Con mèo chơi với quả bóng của nó.) |
beach | /biːtʃ/ | n | bãi biển | It’s so exciting with a lot of beaches. (Thật thú vị với rất nhiều bãi biển.) |
bell | /bel/ | n | cái chuông | There is a big clock and a bell. (Có một chiếc đồng hồ lớn và một cái chuông.) |
bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | n | xe đạp | He is riding his bicycle. (Anh ấy đang đi xe đạp của mình.) |
boat | /bəʊt/ | n | thuyền | We took turns rowing the boat up the river. (Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.) |
building | /ˈbɪl.dɪŋ/ | n | tòa nhà | What tall buildings! (Những tòa nhà cao tầng!) |
capital | /ˈkæpɪtl/ | n | thủ đô | This is my capital. (Đây là thủ đô của tôi.) |
cartoon | /kɑːrˈtuːn/ | n | hoạt hình | I love cartoons. (Tôi yêu phim hoạt hình.) |
chocolate | /ˈtʃɒklət/ | n | sô cô la | My country is famous for chocolate. (Đất nước tôi nổi tiếng với sô cô la.) |
city | /ˈsɪti/ | n | thành phố | What a nice city. (Thật là một thành phố tốt đẹp.) |
clean | /kliːn/ | adj | sạch sẽ | Its beaches are very clean. (Các bãi biển của nó rất sạch sẽ.) |
coast | /kəʊst/ | n | bờ biển | All of it is big cities along the coast. (Tất cả đều là các thành phố lớn ven biển.) |
cold | /kəʊld/ | adj | lạnh | It is very cold. (Nó rất lạnh.) |
country | /ˈkʌntri/ | n | đất nước | Australia is a strange country. (Úc là một đất nước kỳ lạ.) |
crowded | /ˈkraʊdɪd/ | adj | đông đúc | It is crowded but interesting. (Nó đông đúc nhưng thú vị.) |
cub | /kʌb/ | n | đàn con | The cubs are playing under the big tree. (Đàn con đang chơi đùa dưới gốc cây lớn.) |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | adj | ngon | It offers a delicious breakfast. (Nó cung cấp một bữa sáng ngon.) |
dress | /dres/ | n | váy | She doesn’t like her new dress. (Cô ấy không thích váy mới của mình.) |
dry | /draɪ/ | adj | khô | It is dry. (Nó khô.) |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | adj | thú vị | It is exciting. (Thật là thú vị.) |
expensive | /ɪkˈspensɪv/ | adj | đắt | Things at Chatuchak market are expensive. (Đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.) |
favorite | /ˈfeɪ.vər.ət/ | adj | yêu thích | My favorite cartoon is Dragon Ball. (Phim hoạt hình yêu thích của tôi là Bảy viên ngọc rồng.) |
feel | /fiːl/ | v | cảm thấy | I feel that they can tell stories. (Tôi cảm thấy rằng họ có thể kể những câu chuyện.) |
famous | /ˈfeɪməs/ | adj | nổi tiếng | Hanoi is famous for its street food. (Hà Nội nổi tiếng với những món ăn đường phố.) |
fantastic | /fænˈtæstɪk/ | adj | tuyệt vời | Stockholm is fantastic. (Stockholm thật tuyệt vời.) |
food | /fuːd/ | n | thức ăn | I love food. (Tôi yêu thức ăn.) |
friend | /frend/ | n | bạn bè | Do you know my friend Anna? (Bạn có biết bạn tôi Anna không?) |
helpful | /ˈhelpfl/ | adj | hữu ích | The people in the city are beautiful and helpful. (Những người trong thành phố xinh đẹp và hữu ích.) |
helmet | /ˈhel.mət/ | n | mũ bảo hiểm | My parents wore their helmets. (Cha mẹ tôi đội mũ bảo hiểm của họ.) |
holiday | /ˈhɑː.lə.deɪ/ | n | ngày nghỉ | Are these photos from your holidays? (Đây có phải là những bức ảnh từ những ngày nghỉ của bạn không?) |
journey | /ˈdʒɜːni/ | n | hành trình | My journey around the world. (Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.) |
landmark | /ˈlændmɑːk/ | n | thắng cảnh | It is a landmark of London. (Nó là một thắng cảnh của London.) |
lion | /ˈlaɪən/ | n | sư tử | The lion has three cubs. (Con sư tử có ba con.) |
London | /ˈlʌn.dən/ | n | Luân Đôn | This is London. (Đây là Luân Đôn.) |
lucky | /ˈlʌki/ | adj | may mắn | You are lucky to visit many places. (Bạn thật may mắn khi được đi thăm nhiều nơi.) |
map | /mæp/ | n | bản đồ | They cannot find their city map anyway. (Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố của họ.) |
market | /ˈmɑːkɪt/ | n | chợ | Thai people at a market. (Người Thái tại một khu chợ.) |
narrow | /ˈnærəʊ/ | adj | hẹp | Our street is short and narrow. (Đường phố của chúng tôi ngắn và hẹp.) |
old | /əʊld/ | adj | cũ | It’s very old. (Nó rất cũ.) |
paint | /peɪnt/ | v | vẽ, sơn | They are painting their room pink. (Họ đang sơn căn phòng của họ màu hồng.) |
pagoda | /pəˈɡəʊdə/ | n | chùa | It is very cold on the pagoda. (Trên chùa lạnh lắm.) |
park | /pɑːk/ | n | công viên | My house is closer to the park. (Nhà tôi gần công viên hơn.) |
photo | /ˈfoʊ.t̬oʊ/ | n | bức ảnh | Here are some photos of mine. (Đây là một số hình ảnh của tôi.) |
place | /pleɪs/ | n | nơi chốn | What a beautiful place. (Thật là một nơi tuyệt đẹp.) |
postcard | /ˈpəʊstkɑːd/ | n | bưu thiếp | When do people write a postcard? (Khi nào mọi người viết bưu thiếp?) |
present | /ˈprizent/ | n | món quà | This is a present for you. (Đây là một món quà cho bạn.) |
rain | /reɪn/ | n, v | mưa | Is it raining? (Trời đang mưa phải không?) |
see | /siː/ | v | thấy | Can you see Big Ben? (Bạn có thấy Big Ben không?) |
shoes | /ʃuːiz/ | n | giày | My father has new shoes. (Cha tôi có một đôi giày mới.) |
sky | /skaɪ/ | n | bầu trời | What’s a clear sky! (Bầu trời quang đãng làm sao!) |
snow | /snəʊ/ | n | tuyết | There is lots of snow. (Có rất nhiều tuyết.) |
square | /skweə(r)/ | n | quảng trường | This is a Times Square in New York. (Đây là Quảng trường Thời đại ở New York.) |
stall | /stɔːl/ | n | quầy hàng | Can you find food stalls all around Bangkok? (Bạn có thể tìm thấy các quầy hàng ăn uống khắp Bangkok không?) |
summer | /ˈsʌmə(r)/ | n | mùa hè | What’s the weather like in Sydney in summer? (Thời tiết ở Sydney vào mùa hè như thế nào?) |
sunny | /ˈsʌni/ | adj | nắng | The weather is sunny. (Thời tiết nắng đẹp.) |
Swedish | /ˈswiː.dɪʃ/ | adj | Thụy Điển | Guests can see Swedish art in the hotel. (Du khách có thể xem nghệ thuật Thụy Điển trong khách sạn.) |
swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | n | hồ bơi | It has a swimming pool and a gym. (Nó có một hồ bơi và phòng tập thể dục.) |
theather | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | n | nhà hát | It is a theater. (Đó là một nhà hát.) |
time | /taɪm/ | n | thời gian | It rains all the time. (Lúc nào trời cũng mưa.) |
town | /taʊn/ | n | thị trấn | The town is crowded at the weekend. (Thị trấn đông đúc vào cuối tuần.) |
tower | /ˈtaʊə(r)/ | n | tháp | This tower is on the bank. (Tháp này nằm trên bờ.) |
visitor | /ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ | n | du khách | Millions of visitors climb to its top every year. (Hàng triệu du khách leo lên đỉnh mỗi năm.) |
weather | /ˈweðə(r)/ | n | thời tiết | What is the weather like there? (Thời tiết ở đó thế nào?) |
bad | /bæd/ | adj | tệ | What bad weather! (Thời tiết thật tệ!) |
boat | /bəʊt/ | n | thuyền | We took turns rowing the boat up the river. (Chúng tôi thay nhau chèo thuyền ngược sông.) |
ball | /bɔːl/ | n | quả bóng | The cat is playing with its ball. (Con mèo đang chơi với quả bóng của nó.) |
journey | /ˈdʒɜːni/ | n | hành trình | My journey around the world. (Hành trình vòng quanh thế giới của tôi.) |
lion | /ˈlaɪən/ | n | sư tử | The lion has three cubs. (Con sư tử có ba con.) |
lucky | /ˈlʌki/ | adj | may mắn | You are lucky to visit many places. (Bạn thật may mắn khi được đi nhiều nơi.) |
map | /mæp/ | n | bản đồ | They cannot find their city map anyway. (Họ không thể tìm thấy bản đồ thành phố.) |
market | /ˈmɑːkɪt/ | n | chợ | Thai people at a market. (Người Thái ở một khu chợ.) |
narrow | /ˈnærəʊ/ | adj | hẹp | Our street is short and narrow. (Phố của chúng tôi ngắn và hẹp.) |
old | /əʊld/ | adj | cũ | It’s very old. (Nó rất cũ.) |
paint | /peɪnt/ | v | vẽ, sơn | They are painting their room pink. (Họ đang sơn phòng của họ màu hồng.) |
park | /pɑːk/ | n | công viên | My house is closer to the park. (Nhà tôi gần công viên hơn.) |
photo | /ˈfoʊ.t̬oʊ/ | n | bức ảnh | Here are some photos of mine. (Đây là một số bức ảnh của tôi.) |
postcard | /ˈpəʊstkɑːd/ | n | bưu thiếp | When do people write a postcard? (Khi nào người ta viết bưu thiếp?) |
present | /ˈprɪz.ənt/ | n | món quà | This is a present for you. (Đây là một món quà cho bạn.) |
Nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 9 là bước quan trọng để cải thiện kỹ năng đọc, viết và nghe hiểu. Hãy ôn tập thường xuyên, luyện đặt câu và sử dụng từ vào ngữ cảnh thực tế để ghi nhớ lâu hơn và học tiếng Anh ngày càng hiệu quả.