50+ Từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 8 Films – Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 8 đóng vai trò then chốt trong việc giúp học sinh mở rộng vốn từ liên quan đến chủ đề bài học. Việc hiểu rõ và ghi nhớ những từ mới này sẽ hỗ trợ đáng kể trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện. Bài viết này tổng hợp chi tiết các từ vựng quan trọng của unit 8 cùng ví dụ minh họa dễ hiểu để giúp các em học tập hiệu quả hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Ví dụ & Dịch nghĩa |
accept | /əkˈsept/ | (v) | She accepts the invitation gladly. (Cô ấy vui vẻ nhận lời mời.) |
afraid | /əˈfreɪd/ | (adj) | I’m afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.) |
aeroplane | /ˈeərəpleɪn/ | (n) | The aeroplane landed safely. (Chiếc máy bay đã hạ cánh an toàn.) |
amateur actor | /ˈæmətə(ː)r/ /ˈæktə/ | (n.phr) | The amateur actor surprised everyone with his talent. (Diễn viên nghiệp dư làm mọi người ngạc nhiên với tài năng.) |
actor | /ˈæktə(r)/ | (n) | The actor won an award last year. (Nam diễn viên đã giành giải thưởng năm ngoái.) |
actress | /ˈæktrəs/ | (n) | She dreams of being a famous actress. (Cô ấy mơ trở thành nữ diễn viên nổi tiếng.) |
boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | (adj) | The lecture was boring and long. (Bài giảng thì nhàm chán và dài.) |
cartoon | /kɑːˈtuːn/ | (n) | Children love watching cartoons. (Trẻ con thích xem phim hoạt hình.) |
cinema ticket | /ˈsɪnəmə/ /ˈtɪkɪt/ | (n.phr) | I bought two cinema tickets for tonight. (Tôi đã mua hai vé xem phim cho tối nay.) |
comedy | /ˈkɒmədi/ | (n) | That comedy made everyone laugh. (Phim hài đó làm mọi người cười.) |
confusing | /kənˈfjuːzɪŋ/ | (adj) | The map is confusing to follow. (Bản đồ khó hiểu khi theo dõi.) |
contrast | /ˈkɒntrɑːst/ | (v) | The bright colors contrast with the dark background. (Màu sáng đối lập với nền tối.) |
decline | /dɪˈklaɪn/ | (v) | He declined the job offer politely. (Anh ấy từ chối lời mời làm việc một cách lịch sự.) |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | (adj) | The exam was difficult but fair. (Kỳ thi khó nhưng công bằng.) |
documentary | /ˌdɒkjuˈmentri/ | (n) | The documentary shows the life of animals. (Phim tài liệu giới thiệu cuộc sống động vật.) |
dull | /dʌl/ | (adj) | The meeting was dull and unproductive. (Cuộc họp thì nhàm chán và không hiệu quả.) |
earphones | /ˈɪəfəʊnz/ | (n) | She put on her earphones to listen to music. (Cô ấy đeo tai nghe để nghe nhạc.) |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | (v) | We enjoy watching movies together. (Chúng tôi thích xem phim cùng nhau.) |
enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | (adj) | It was an enjoyable trip. (Đó là một chuyến đi thú vị.) |
exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | (n) | The art exhibition opens tomorrow. (Cuộc triển lãm nghệ thuật khai mạc vào ngày mai.) |
exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | (adj) | The game was exciting until the last minute. (Trận đấu rất thú vị cho đến phút cuối.) |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | (v) | They decided to exchange gifts. (Họ quyết định trao đổi quà.) |
fail | /feɪl/ | (v) | She failed to arrive on time. (Cô ấy không đến đúng giờ.) |
feature | /ˈfiːtʃə(r)/ | (n) | One feature of the phone is a long battery life. (Một đặc điểm của điện thoại là pin lâu.) |
fantasy | /ˈfæntəsi/ | (n) | The movie is a fantasy about dragons. (Bộ phim là phim viễn tưởng về rồng.) |
frightening | /ˈfraɪtnɪŋ/ | (adj) | The thunderstorm was frightening. (Cơn bão sấm sét thật đáng sợ.) |
get lost | /ɡet lɒst/ | (v.phr) | We got lost in the city during the trip. (Chúng tôi bị lạc trong thành phố trong chuyến đi.) |
go ahead | /gəʊ əˈhɛd/ | (phr.v) | Please go ahead with your presentation. (Xin bạn cứ tiếp tục bài thuyết trình.) |
go to the cinema | /gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ | (v.phr) | Let’s go to the cinema this weekend. (Chúng ta cùng đi xem phim cuối tuần nhé.) |
gripping | /ˈɡrɪpɪŋ/ | (adj) | The story is gripping from start to finish. (Câu chuyện hấp dẫn từ đầu đến cuối.) |
horror film | /ˈhɒrə/ /fɪlm/ | (n.phr) | That horror film scared me a lot. (Phim kinh dị đó làm tôi rất sợ.) |
interview | /ˈɪntəvjuː/ | (v) | She interviewed the famous author. (Cô ấy đã phỏng vấn tác giả nổi tiếng.) |
kind | /kaɪnd/ | (n) | What kind of movies do you like? (Bạn thích thể loại phim nào?) |
magical power | /ˈmæʤɪkəl ˈpaʊəz/ | (n.phr) | The wizard uses magical powers. (Phù thủy sử dụng năng lượng ma thuật.) |
moving | /ˈmuːvɪŋ/ | (adj) | The movie had many moving moments. (Bộ phim có nhiều cảnh xúc động.) |
must-see | /mʌst-siː/ | (n) | This is a must-see movie for all ages. (Đây là bộ phim phải xem cho mọi lứa tuổi.) |
native language | /ˈneɪtɪv ˈlæŋgwɪʤ/ | (n.phr) | Her native language is French. (Ngôn ngữ bản địa của cô ấy là tiếng Pháp.) |
nightmare | /ˈnaɪtmeə(r)/ | (n) | He had a nightmare about falling. (Anh ấy gặp ác mộng về việc rơi.) |
oversleep | /ˌəʊvəˈsliːp/ | (v) | I overslept and missed the bus. (Tôi ngủ quên và trễ xe buýt.) |
pier | /pɪə(r)/ | (n) | The boat docked at the pier. (Thuyền cập bến ở đê.) |
play a leading role in a film | /pleɪ ə ˈliːdɪŋ rəʊl ɪn ə fɪlm/ | (v.phr) | She played a leading role in the movie. (Cô ấy đóng vai chính trong phim.) |
popcorn | /ˈpɒpkɔːn/ | (n) | We bought popcorn for the movie. (Chúng tôi mua bỏng ngô để xem phim.) |
poster | /ˈpəʊstə(r)/ | (n) | The poster was displayed in the hall. (Áp phích được treo trong hội trường.) |
review | /rɪˈvjuː/ | (n) | The movie received positive reviews. (Bộ phim nhận được nhiều bình luận tích cực.) |
robot | /ˈrəʊbɒt/ | (n) | The robot helped with house chores. (Người máy giúp làm việc nhà.) |
run | /rʌn/ | (v) | I run every morning to stay healthy. (Tôi chạy bộ mỗi sáng để giữ sức khỏe.) |
scary | /ˈskeəri/ | (adj) | That story is too scary for kids. (Câu chuyện đó quá đáng sợ với trẻ con.) |
share | /ʃeə(r)/ | (v) | We share our ideas in class. (Chúng tôi chia sẻ ý tưởng trong lớp.) |
shocking | /ˈʃɒkɪŋ/ | (adj) | The news was shocking to everyone. (Tin tức làm mọi người ngạc nhiên.) |
silly | /ˈsɪli/ | (adj) | That was a silly mistake. (Đó là một lỗi ngớ ngẩn.) |
solve | /sɒlv/ | (v) | He solved the puzzle quickly. (Anh ấy giải quyết câu đố nhanh chóng.) |
scary | /ˈskeəri/ | (adj) | That haunted house is scary. (Ngôi nhà ma đó thật đáng sợ.) |
science fiction | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/ | (n) | Science fiction movies often explore space. (Phim khoa học viễn tưởng thường khám phá không gian.) |
skill | /skɪl/ | (n) | She has good communication skills. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.) |
spooky | /ˈspuːki/ | (adj) | The abandoned house looked spooky at night. (Ngôi nhà bỏ hoang trông đáng sợ vào ban đêm.) |
success | /səkˈses/ | (n) | The film was a big success worldwide. (Bộ phim thành công lớn trên toàn thế giới.) |
supernatural | /ˌsuːpəˈnætʃrəl/ | (adj) | The story has supernatural elements. (Câu chuyện có yếu tố siêu nhiên.) |
suggest | /səˈdʒest/ | (v) | I suggest we watch a comedy tonight. (Tôi đề nghị chúng ta xem phim hài tối nay.) |
survey | /ˈsɜːveɪ/ | (n) | The survey results were surprising. (Kết quả khảo sát thật bất ngờ.) |
terrible | /ˈterəbl/ | (adj) | The weather was terrible yesterday. (Thời tiết hôm qua thật tồi tệ.) |
tired | /ˈtaɪəd/ | (adj) | After the trip, I was very tired. (Sau chuyến đi, tôi rất mệt.) |
twin | /twɪn/ | (n) | She has a twin brother. (Cô ấy có một người anh sinh đôi.) |
violence | /ˈvaɪələns/ | (n) | The movie contains scenes of violence. (Bộ phim có những cảnh bạo lực.) |
viewer | /ˈvjuːə(r)/ | (n) | The show attracted many viewers. (Chương trình thu hút nhiều người xem.) |
voice | /vɔɪs/ | (n) | Her voice is very clear and strong. (Giọng nói của cô ấy rất trong trẻo và mạnh mẽ.) |
war film | /wɔː ˈfɪlm/ | (n.phr) | War films often show heroic stories. (Phim chiến tranh thường kể về những câu chuyện anh hùng.) |
Nắm chắc từ vựng tiếng Anh lớp 7 unit 8 là bước đệm vững chắc giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và áp dụng tiếng Anh linh hoạt trong học tập cũng như đời sống hàng ngày. Hãy duy trì thói quen luyện tập và sử dụng từ mới thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất.