Tất tần tật về từ vựng tiếng Anh phòng gym đầy đủ nhất
Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh phòng gym giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến tập luyện. Bài viết VNTrade cung cấp danh sách các từ vựng quan trọng về thiết bị tập thể dục, các bài tập phổ biến và các thuật ngữ chuyên ngành trong môi trường phòng gym, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thể thao và duy trì lối sống lành mạnh.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh phòng gym về các thiết bị
Để bắt đầu, việc biết tên các thiết bị trong phòng gym bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng và yêu cầu hướng dẫn từ huấn luyện viên hoặc nhân viên phòng gym. Dưới đây là danh sách các thiết bị phổ biến mà bạn có thể gặp trong phòng gym:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Treadmill | /ˈtrɛdˌmɪl/ | Máy chạy bộ | I usually run on the treadmill for 30 minutes. (Tôi thường chạy bộ trên máy chạy bộ trong 30 phút.) |
Elliptical trainer | /ɪˈlɪp.tɪ.kəl ˈtreɪ.nər/ |
Máy chạy đa năng
|
The elliptical trainer is great for low-impact cardio workouts. (Máy chạy đa năng rất tốt cho bài tập tim mạch ít tác động.) |
Stationary bike | /ˈsteɪ.ʃəˌner.i baɪk/ |
Xe đạp tập thể dục
|
I burned 300 calories on the stationary bike today. (Tôi đã đốt cháy 300 calo trên xe đạp tập thể dục hôm nay.) |
Rowing machine | /ˈroʊ.ɪŋ məˈʃiːn/ |
Máy chèo thuyền
|
The rowing machine provides a full-body workout. (Máy chèo thuyền cung cấp bài tập toàn thân.) |
Stair climber | /ˈstɛər ˈklaɪ.mər/ |
Máy leo cầu thang
|
The stair climber is tough but effective for building leg strength. (Máy leo cầu thang khó nhưng hiệu quả cho việc tăng cường sức mạnh chân.) |
Dumbbell | /ˈdʌmˌbɛl/ | Tạ tay | She lifted 10 kg dumbbells for her bicep curls. (Cô ấy nâng tạ tay 10 kg để tập cơ tay trước.) |
Barbell | /ˈbɑːrˌbɛl/ | Tạ đòn | He loaded the barbell with 100 kg for his squats. (Anh ấy gắn 100 kg vào tạ đòn để tập squat.) |
Kettlebell | /ˈkɛt.əlˌbɛl/ |
Tạ đòn kiểu chuông
|
The kettlebell swing is a great exercise for your core and glutes. (Bài tập swing với tạ chuông rất tốt cho cơ bụng và cơ mông.) |
Weight bench | /weɪt bɛntʃ/ | Ghế tập tạ | The trainer adjusted the weight bench for incline presses. (Huấn luyện viên đã điều chỉnh ghế tập tạ để tập nghiêng.) |
Resistance bands | /rɪˈzɪs.təns bændz/ | Dây kháng lực | Resistance bands are perfect for at-home workouts. (Dây kháng lực rất phù hợp cho các bài tập tại nhà.) |
Smith machine | /smɪθ məˈʃiːn/ | Máy Smith | The Smith machine is ideal for beginners learning to squat. (Máy Smith rất phù hợp cho người mới bắt đầu học squat.) |
Leg press machine | /lɛɡ prɛs məˈʃiːn/ | Máy đạp chân | The leg press machine helps strengthen your thighs. (Máy đạp chân giúp tăng cường cơ đùi.) |
Lat pulldown machine | /læt ˈpʊl.daʊn məˈʃiːn/ | Máy kéo xà | I use the lat pulldown machine to work on my back muscles. (Tôi sử dụng máy kéo xà để tập cơ lưng.) |
Pull-up bar | /pʊl ʌp bɑːr/ | Thanh xà kéo | He did 10 pull-ups on the pull-up bar. (Anh ấy đã thực hiện 10 lần kéo xà trên thanh xà kéo.) |
Battle ropes | /ˈbæt.əl roʊps/ | Dây chiến đấu | Battle ropes are great for building upper body strength. (Dây chiến đấu rất tốt để tăng cường sức mạnh phần thân trên.) |
Medicine ball | /ˈmɛd.ɪ.sɪn bɔːl/ | Bóng y tế | She used a medicine ball for her core workout. (Cô ấy sử dụng bóng y tế để tập cơ bụng.) |
Foam roller | /foʊm ˈroʊ.lər/ | Cuộn xốp | Foam rolling helps relieve muscle soreness. (Cuộn xốp giúp giảm đau nhức cơ.) |
Exercise mat | /ˈɛk.sɜː.saɪz mæt/ | Thảm tập yoga | Always use an exercise mat when doing floor exercises. (Hãy luôn sử dụng thảm tập khi thực hiện các bài tập trên sàn.) |
Cable machine | /ˈkeɪ.bəl məˈʃiːn/ | Máy cáp | The cable machine is versatile and can be used for many exercises. (Máy cáp rất đa năng và có thể dùng cho nhiều bài tập.) |
Spin bike | /spɪn baɪk/ | Xe đạp spinning | I joined a spin class and used a spin bike for the first time. (Tôi đã tham gia lớp spinning và lần đầu tiên sử dụng xe đạp spinning.) |
Multi-gym | /ˈmʌl.ti dʒɪm/ | Máy tập đa năng | A multi-gym is convenient for home workouts. (Máy tập đa năng rất tiện lợi cho việc tập tại nhà.) |
Hyperextension bench | /ˌhaɪ.pɚ.ɪkˈstɛn.ʃən bɛntʃ/ |
Ghế tập cơ lưng dưới
|
The hyperextension bench is used for lower back exercises. (Ghế tập cơ lưng dưới được sử dụng để tập cơ lưng dưới.) |
Incline bench press | /ˈɪn.klaɪn bɛntʃ prɛs/ |
Ghế tập bench nghiêng
|
He prefers the incline bench press to target his upper chest. (Anh ấy thích tập bench nghiêng để nhắm vào cơ ngực trên.) |
Abdominal bench | /æbˈdɒm.ɪ.nəl bɛntʃ/ | Ghế tập bụng | She did sit-ups on the abdominal bench. (Cô ấy tập gập bụng trên ghế tập bụng.) |
Pec deck machine | /pɛk dɛk məˈʃiːn/ | Máy tập cơ ngực | The pec deck machine isolates the chest muscles effectively. (Máy tập cơ ngực tập trung hiệu quả vào cơ ngực.) |
Leg curl machine | /lɛɡ kɜːrl məˈʃiːn/ |
Máy tập cơ đùi sau
|
The leg curl machine targets the hamstring muscles. (Máy tập cơ đùi sau nhắm vào cơ đùi sau.) |
Glute machine | /ɡluːt məˈʃiːn/ | Máy tập mông | She uses the glute machine to build stronger hips. (Cô ấy sử dụng máy tập mông để tăng cường cơ hông.) |
Cable crossover machine | /ˈkeɪ.bəl ˈkrɒs.oʊ.vər məˈʃiːn/ |
Máy tập cáp chéo
|
The cable crossover machine is great for chest and arm exercises. (Máy tập cáp chéo rất tốt cho bài tập ngực và tay.) |
Adjustable bench | /əˈdʒʌst.ə.bəl bɛntʃ/ |
Ghế tập có thể điều chỉnh
|
The adjustable bench can be set to different angles. (Ghế tập có thể điều chỉnh được đặt ở nhiều góc độ khác nhau.) |
Olympic weight plates | /əˈlɪm.pɪk weɪt pleɪts/ | Đĩa tạ Olympic | Olympic weight plates are commonly used in professional gyms. (Đĩa tạ Olympic thường được sử dụng ở các phòng gym chuyên nghiệp.) |
Squat rack | /skwɒt ræk/ | Giá tập squat | A squat rack is essential for heavy lifting. (Giá tập squat rất cần thiết cho việc nâng tạ nặng.) |
Power rack | /ˈpaʊər ræk/ | Giá tập đẩy tạ | The power rack is versatile for many weightlifting exercises. (Giá tập đẩy tạ đa năng cho nhiều bài tập nâng tạ.) |
Chin-up bar | /ˈtʃɪn ʌp bɑːr/ | Thanh xà kéo | He built a chin-up bar in his home gym. (Anh ấy đã lắp một thanh xà kéo tại phòng tập ở nhà.) |
Punching bag | /ˈpʌn.tʃɪŋ bæɡ/ |
Bao cát đấm bốc
|
She practices boxing with a punching bag every evening. (Cô ấy tập đấm bốc với bao cát đấm mỗi tối.) |
Step platform | /stɛp ˈplæt.fɔrm/ | Bục tập step | The step platform is used in aerobic classes. (Bục tập step được sử dụng trong các lớp học thể dục nhịp điệu.) |
Balance ball | /ˈbæl.əns bɔːl/ |
Bóng tập cân bằng
|
Using a balance ball improves core stability. (Sử dụng bóng tập cân bằng giúp cải thiện sự ổn định của cơ bụng.) |
Hand grips | /hænd ɡrɪps/ |
Dụng cụ bóp tay tập cơ tay
|
He uses hand grips to strengthen his grip. (Anh ấy sử dụng dụng cụ bóp tay để tăng cường lực nắm tay.) |
Từ vựng tiếng Anh về các bài tập trong phòng gym
Hiểu rõ các bài tập bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn theo dõi các hướng dẫn tập luyện và thực hiện đúng kỹ thuật. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến các loại bài tập khác nhau:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy bộ | Running is an excellent way to improve your cardiovascular health. (Chạy bộ là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch.) |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe | She enjoys cycling in the park every morning. (Cô ấy thích đạp xe trong công viên mỗi buổi sáng.) |
Rowing | /ˈroʊ.ɪŋ/ | Chèo thuyền | Rowing is a full-body workout that burns many calories. (Chèo thuyền là một bài tập toàn thân đốt cháy nhiều calo.) |
Jumping rope | /ˈdʒʌm.pɪŋ roʊp/ | Nhảy dây | Jumping rope is a fun way to burn calories and improve coordination. (Nhảy dây là cách vui nhộn để đốt cháy calo và cải thiện sự phối hợp.) |
High-intensity interval training | /haɪ ɪnˈtɛn.sɪ.ti ˈɪn.tər.vəl ˈtreɪ.nɪŋ/ |
Tập luyện cường độ cao xen kẽ
|
High-intensity interval training helps to maximize calorie burn in a short time. (Tập luyện cường độ cao xen kẽ giúp đốt cháy calo tối đa trong thời gian ngắn.) |
Squats | /skwɑːts/ | Bài tập ngồi xổm | Squats are essential for building strong legs and glutes. (Bài tập ngồi xổm rất quan trọng để xây dựng cơ chân và mông khỏe mạnh.) |
Deadlifts | /ˈdɛd.lɪfts/ |
Bài tập kéo tạ từ đất
|
Deadlifts are great for improving your core and back strength. (Bài tập kéo tạ từ đất rất tốt để cải thiện sức mạnh vùng lõi và lưng.) |
Bench press | /bɛntʃ prɛs/ |
Bài tập đẩy tạ trên ghế
|
He increased his bench press weight last week. (Anh ấy đã tăng mức tạ cho bài tập đẩy tạ trên ghế tuần trước.) |
Overhead press | /ˈoʊ.vər.hɛd prɛs/ |
Bài tập đẩy tạ trên đầu
|
The overhead press targets the shoulders and upper chest. (Bài tập đẩy tạ trên đầu tập trung vào vai và ngực trên.) |
Bicep curls | /ˈbaɪ.sɛp kɜːrlz/ |
Bài tập nâng tạ tay
|
She does bicep curls with 5 kg dumbbells. (Cô ấy tập nâng tạ tay với tạ 5 kg.) |
Tricep dips | /ˈtraɪ.sɛp dɪps/ |
Bài tập chống đẩy tay sau
|
Tricep dips are great for toning the back of your arms. (Bài tập chống đẩy tay sau rất tốt để làm săn chắc phần sau cánh tay.) |
Plank | /plæŋk/ | Bài tập plank | Hold the plank position for one minute to engage your core. (Giữ tư thế plank trong một phút để kích hoạt cơ lõi.) |
Crunches | /krʌn.tʃɪz/ | Bài tập gập bụng | Crunches are a classic exercise for strengthening the abs. (Bài tập gập bụng là một bài tập cổ điển để tăng cường cơ bụng.) |
Russian twists | /ˈrʌʃ.ən twɪsts/ |
Bài tập xoay người Nga
|
Russian twists are excellent for working the obliques. (Bài tập xoay người Nga rất tốt để tập cơ chéo bụng.) |
Leg raises | /lɛɡ reɪzɪz/ |
Bài tập nâng chân
|
She performs leg raises to strengthen her lower abs. (Cô ấy thực hiện bài tập nâng chân để tăng cường cơ bụng dưới.) |
Mountain climbers | /ˈmaʊn.tɪn ˈklaɪ.mərz/ | Bài tập leo núi | Mountain climbers are a high-intensity cardio exercise. (Bài tập leo núi là một bài tập tim mạch cường độ cao.) |
Push-ups | /ˈpʊʃ ʌps/ |
Bài tập chống đẩy
|
Push-ups help build strength in the chest, shoulders, and arms. (Bài tập chống đẩy giúp tăng cường cơ ngực, vai và tay.) |
Pull-ups | /ˈpʊl ʌps/ | Bài tập xà kéo | He managed to do 15 pull-ups in a row today. (Hôm nay anh ấy đã thực hiện được 15 lần kéo xà liên tiếp.) |
Burpees | /ˈbɜːr.piːz/ | Bài tập burpee | Burpees are one of the most challenging full-body exercises. (Bài tập burpee là một trong những bài tập toàn thân khó nhất.) |
Lunges | /lʌndʒɪz/ |
Bài tập bước lunge
|
Lunges are great for toning your thighs and glutes. (Bài tập bước lunge rất tốt để làm săn chắc đùi và mông.) |
Step-ups | /ˈstɛp ʌps/ |
Bài tập bước lên ghế
|
Step-ups are ideal for building leg strength. (Bài tập bước lên ghế rất phù hợp để tăng cường sức mạnh chân.) |
Shoulder press | /ˈʃoʊl.dər prɛs/ | Bài tập đẩy vai | The shoulder press is an effective exercise for building strong shoulders. (Bài tập đẩy vai là một bài tập hiệu quả để xây dựng cơ vai khỏe mạnh.) |
Cable rows | /ˈkeɪ.bəl roʊz/ |
Bài tập kéo cáp ngang
|
Cable rows target the back and arm muscles. (Bài tập kéo cáp ngang nhắm vào cơ lưng và cơ tay.) |
Front squats | /frʌnt skwɑːts/ |
Bài tập ngồi xổm phía trước
|
Front squats require a good balance and core strength. (Bài tập ngồi xổm phía trước đòi hỏi sự cân bằng tốt và sức mạnh vùng lõi.) |
Hammer curls | /ˈhæm.ər kɜːrlz/ |
Bài tập nâng tạ đòn kiểu búa
|
Hammer curls work both the biceps and forearms. (Bài tập nâng tạ đòn kiểu búa tập trung vào cơ tay trước và cẳng tay.) |
Incline dumbbell press | /ɪnˈklaɪn ˈdʌm.bəl prɛs/ |
Bài tập đẩy tạ tay trên ghế nghiêng
|
The incline dumbbell press helps target the upper chest. (Bài tập đẩy tạ tay trên ghế nghiêng giúp nhắm vào cơ ngực trên.) |
Lateral raises | /ˈlæt.ə.rəl reɪzɪz/ |
Bài tập nâng tạ đứng ngang vai
|
Lateral raises are great for shaping the shoulders. (Bài tập nâng tạ đứng ngang vai rất tốt để định hình cơ vai.) |
Leg extensions | /lɛɡ ɪkˈstɛn.ʃənz/ | Bài tập kéo chân | Leg extensions focus on the quadriceps muscles. (Bài tập kéo chân tập trung vào cơ đùi trước.) |
Pec fly | /pɛk flaɪ/ |
Bài tập bay cơ ngực
|
The pec fly isolates the chest muscles effectively. (Bài tập bay cơ ngực nhắm hiệu quả vào cơ ngực.) |
Reverse crunches | /rɪˈvɜrs krʌn.tʃɪz/ |
Bài tập gập bụng ngược
|
Reverse crunches target the lower abs. (Bài tập gập bụng ngược nhắm vào cơ bụng dưới.) |
Cable crossover | /ˈkeɪ.bəl ˈkrɒs.oʊ.vər/ | Bài tập cáp chéo | Cable crossover is a versatile exercise for chest development. (Bài tập cáp chéo là một bài tập đa năng để phát triển cơ ngực.) |
T-bar row | /ˈtiː bɑːr roʊ/ |
Bài tập kéo tạ hình chữ T
|
The T-bar row builds a strong back and core. (Bài tập kéo tạ hình chữ T giúp tăng cường sức mạnh lưng và vùng lõi.) |
Hack squat | /hæk skwɑːt/ |
Bài tập ngồi xổm máy Hack
|
The hack squat machine provides controlled lower body workouts. (Máy tập ngồi xổm Hack mang lại bài tập cơ thể dưới có kiểm soát.) |
Rear delt fly | /rɪər dɛlt flaɪ/ |
Bài tập tập vai sau (deltoid)
|
Rear delt fly is perfect for targeting the rear deltoids. (Bài tập tập vai sau rất phù hợp để nhắm vào cơ vai sau.) |
Seated leg curl | /ˈsiː.tɪd lɛɡ kɜːrl/ |
Bài tập kéo chân ngồi
|
The seated leg curl isolates the hamstrings. (Bài tập kéo chân ngồi nhắm vào cơ đùi sau.) |
Box jumps | /bɒks dʒʌmps/ |
Bài tập nhảy lên hộp
|
Box jumps improve explosive power and leg strength. (Bài tập nhảy lên hộp cải thiện sức mạnh bùng nổ và cơ chân.) |
Wall sit | /wɔːl sɪt/ |
Bài tập ngồi tựa tường
|
Wall sits are great for building endurance in the legs. (Bài tập ngồi tựa tường rất tốt để tăng sức bền cho chân.) |
Barbell shrug | /ˈbɑːr.bɛl ʃrʌɡ/ |
Bài tập nhún vai bằng tạ đòn
|
Barbell shrugs help strengthen the traps. (Bài tập nhún vai bằng tạ đòn giúp tăng cường cơ cầu vai.) |
Glute bridge | /ɡluːt brɪdʒ/ |
Bài tập nâng mông
|
Glute bridges activate the glutes and hamstrings. (Bài tập nâng mông kích hoạt cơ mông và cơ đùi sau.) |
Skull crusher | /skʌl ˈkrʌʃ.ər/ |
Bài tập tập triceps bằng tạ đòn nằm ngửa
|
Skull crushers target the triceps muscles. (Bài tập tập triceps bằng tạ đòn nằm ngửa nhắm vào cơ tay sau.) |
Calf raises | /kæf reɪzɪz/ |
Bài tập nâng gót chân
|
Calf raises are essential for building strong calves. (Bài tập nâng gót chân rất quan trọng để tăng cường cơ bắp chân.) |
>> Xem thêm >> List 300+ từ vựng về biển và đại dương trong tiếng Anh
60 từ vựng tiếng Anh phòng gym về chế độ ăn uống
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu tập luyện. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến dinh dưỡng và chế độ ăn uống trong phòng gym:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Nutrition | /nuˈtrɪʃən/ | Dinh dưỡng | Good nutrition is the foundation of a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng tốt là nền tảng của lối sống lành mạnh.) |
Calories | /ˈkæləriz/ | Calo | This meal contains only 300 calories. (Bữa ăn này chỉ chứa 300 calo.) |
Protein | /ˈproʊˌtiːn/ | Protein | Chicken breast is a rich source of protein. (Ức gà là một nguồn giàu protein.) |
Carbohydrates | /ˌkɑːrboʊˈhaɪdreɪts/ | Carbohydrate | Carbohydrates provide energy for intense workouts. (Carbohydrate cung cấp năng lượng cho các buổi tập cường độ cao.) |
Fats | /fæts/ | Chất béo | Healthy fats like avocado are good for your heart. (Chất béo lành mạnh như quả bơ rất tốt cho tim mạch.) |
Vitamins | /ˈvaɪtəmɪnz/ | Vitamin | Eating a variety of fruits ensures you get all the necessary vitamins. (Ăn nhiều loại trái cây đảm bảo bạn nhận được tất cả các loại vitamin cần thiết.) |
Minerals | /ˈmɪnərəlz/ | Khoáng chất | Leafy greens are full of essential minerals like iron and calcium. (Rau lá xanh chứa nhiều khoáng chất thiết yếu như sắt và canxi.) |
Chicken breast | /ˈtʃɪkɪn brɛst/ | Ức gà | Grilled chicken breast is a popular choice for gym-goers. (Ức gà nướng là lựa chọn phổ biến của người tập gym.) |
Eggs | /ɛɡz/ | Trứng | Eggs are a versatile and affordable source of protein. (Trứng là nguồn cung cấp protein đa năng và giá cả phải chăng.) |
Salmon | /ˈsæmən/ | Cá hồi | Salmon is rich in omega-3 fatty acids. (Cá hồi giàu axit béo omega-3.) |
Greek yogurt | /ɡriːk ˈjoʊɡərt/ |
Sữa chua Hy Lạp
|
Greek yogurt is a great post-workout snack. (Sữa chua Hy Lạp là món ăn nhẹ tuyệt vời sau khi tập luyện.) |
Quinoa | /ˈkiːnwɑː/ | Hạt quinoa | Quinoa is a high-protein grain perfect for vegans. (Hạt quinoa là loại ngũ cốc giàu protein phù hợp cho người ăn chay.) |
Tofu | /ˈtoʊfu/ | Đậu phụ | Tofu is a staple in many plant-based diets. (Đậu phụ là thực phẩm chủ yếu trong nhiều chế độ ăn dựa trên thực vật.) |
Lentils | /ˈlɛntlz/ | Đậu lăng | Lentils are packed with protein and fiber. (Đậu lăng giàu protein và chất xơ.) |
Leafy greens | /ˈliːfi ɡrinz/ | Rau lá xanh | Spinach and kale are examples of leafy greens. (Cải bó xôi và cải xoăn là những ví dụ về rau lá xanh.) |
Berries | /ˈbɛriz/ | Quả mọng | Berries are a delicious source of antioxidants. (Quả mọng là nguồn chất chống oxy hóa thơm ngon.) |
Whole grains | /hoʊl ɡreɪnz/ |
Ngũ cốc nguyên hạt
|
Whole grains like oats and brown rice are nutrient-dense. (Ngũ cốc nguyên hạt như yến mạch và gạo lứt giàu dinh dưỡng.) |
Avocado | /ˌævəˈkɑːdoʊ/ | Quả bơ | Avocado toast is a trendy and nutritious breakfast. (Bánh mì nướng bơ là món ăn sáng vừa thời thượng vừa bổ dưỡng.) |
Nuts | /nʌts/ | Các loại hạt | Almonds and walnuts are healthy snacks. (Hạnh nhân và óc chó là món ăn nhẹ lành mạnh.) |
Lean meats | /liːn mits/ | Thịt nạc | Turkey and lean beef are excellent sources of protein. (Thịt gà tây và thịt bò nạc là nguồn protein tuyệt vời.) |
Protein powder | /ˈproʊˌtiːn ˈpaʊdər/ | Bột protein | Many athletes use protein powder to support muscle recovery. (Nhiều vận động viên sử dụng bột protein để hỗ trợ phục hồi cơ.) |
Creatine | /ˈkriːətiːn/ | Creatine | Creatine helps improve strength and performance in weightlifting. (Creatine giúp cải thiện sức mạnh và hiệu suất trong nâng tạ.) |
BCAAs (Branched-Chain Amino Acids) | /ˌbiː.siːˈeɪˈeɪz/ |
Axit amin phân nhánh
|
BCAAs can reduce muscle soreness after intense workouts. (Axit amin phân nhánh có thể giảm đau cơ sau các buổi tập cường độ cao.) |
Multivitamins | /ˌmʌltiˈvaɪtəmɪnz/ |
Vitamin tổng hợp
|
Multivitamins help fill nutritional gaps in your diet. (Vitamin tổng hợp giúp bổ sung các khoảng trống dinh dưỡng trong chế độ ăn.) |
Pre-workout supplements | /priːˈwɜrk.aʊt ˌsʌpləmənts/ |
Thực phẩm bổ sung trước tập
|
Pre-workout supplements boost energy for your gym session. (Thực phẩm bổ sung trước tập giúp tăng năng lượng cho buổi tập của bạn.) |
Dietary fiber | /ˈdaɪətəri ˈfaɪbər/ |
Chất xơ dinh dưỡng
|
Dietary fiber supports healthy digestion. (Chất xơ dinh dưỡng hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh.) |
Omega-3 fatty acids | /oʊˈmeɡə θri ˈfæti ˈæsɪdz/ |
Axit béo Omega-3
|
Omega-3 fatty acids are found in fish like salmon. (Axit béo Omega-3 có trong các loại cá như cá hồi.) |
Hydration | /haɪˈdreɪʃən/ |
Hydrat hóa, cung cấp nước
|
Staying hydrated is essential during exercise. (Giữ cơ thể đủ nước là rất quan trọng khi tập luyện.) |
Electrolytes | /ɪˈlɛktroʊlaɪts/ | Chất điện giải | Electrolytes like sodium and potassium are lost through sweat. (Chất điện giải như natri và kali bị mất qua mồ hôi.) |
Antioxidants | /ˌæntiˈɑːksɪdənts/ |
Chất chống oxy hóa
|
Antioxidants protect your cells from damage. (Chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào của bạn khỏi tổn thương.) |
Plant-based diet | /plænt beɪst daɪt/ |
Chế độ ăn dựa trên thực vật
|
A plant-based diet is rich in vitamins and minerals. (Chế độ ăn dựa trên thực vật giàu vitamin và khoáng chất.) |
Nutrient density | /ˈnuːtriənt ˈdɛnsɪti/ |
Mật độ dinh dưỡng
|
Nutrient density is an important factor when choosing foods. (Mật độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng khi lựa chọn thực phẩm.) |
Macronutrients | /ˌmækrəˈnjuːtriənts/ |
Các chất dinh dưỡng lớn
|
Macronutrients include protein, carbs, and fats. (Các chất dinh dưỡng lớn bao gồm protein, carbohydrate và chất béo.) |
Micronutrients | /ˌmaɪkrəˈnjuːtriənts/ |
Các chất dinh dưỡng vi lượng
|
Micronutrients are essential for overall health. (Các chất dinh dưỡng vi lượng rất cần thiết cho sức khỏe tổng thể.) |
Detox | /diːˈtɒks/ | Giải độc | Many people drink green smoothies for detox purposes. (Nhiều người uống sinh tố xanh để giải độc.) |
Vegan protein | /ˈviːɡən ˈproʊtiːn/ |
Protein thuần chay
|
Vegan protein sources include tofu and lentils. (Nguồn protein thuần chay bao gồm đậu phụ và đậu lăng.) |
Gluten-free | /ˈɡluːtən friː/ |
Không chứa gluten
|
Gluten-free bread is available in most supermarkets. (Bánh mì không chứa gluten có sẵn ở hầu hết các siêu thị.) |
Sugar-free | /ˈʃʊɡər friː/ | Không đường | Sugar-free drinks are a healthier alternative to soda. (Đồ uống không đường là lựa chọn lành mạnh hơn so với nước ngọt có gas.) |
Organic foods | /ɔːrˈɡænɪk fuːdz/ |
Thực phẩm hữu cơ
|
Organic foods are grown without synthetic pesticides. (Thực phẩm hữu cơ được trồng mà không có thuốc trừ sâu tổng hợp.) |
Meal replacement | /miːl rɪˈpleɪsmənt/ |
Thực phẩm thay thế bữa ăn
|
Meal replacement shakes are convenient for busy schedules. (Sinh tố thay thế bữa ăn rất tiện lợi cho lịch trình bận rộn.) |
Superfoods | /ˈsuː.pər.fuːdz/ | Siêu thực phẩm | Superfoods like chia seeds are packed with nutrients. (Siêu thực phẩm như hạt chia chứa đầy chất dinh dưỡng.) |
Intermittent fasting | /ˌɪntərˈmɪtənt ˈfæstɪŋ/ |
Nhịn ăn gián đoạn
|
Intermittent fasting is a popular weight loss method. (Nhịn ăn gián đoạn là phương pháp giảm cân phổ biến.) |
Ketogenic diet | /ˌkiːtoʊˈdʒɛnɪk daɪt/ | Chế độ ăn keto | The ketogenic diet focuses on high fat and low carbs. (Chế độ ăn keto tập trung vào chất béo cao và carbohydrate thấp.) |
Protein shake | /ˈproʊtiːn ʃeɪk/ | Sinh tố protein | A protein shake is a quick and effective post-workout snack. (Sinh tố protein là món ăn nhẹ nhanh chóng và hiệu quả sau tập luyện.) |
Amino acid supplements | /əˈmiːnoʊ ˈæsɪd ˌsʌpləmənts/ |
Bổ sung axit amin
|
Amino acid supplements help with muscle recovery. (Bổ sung axit amin giúp phục hồi cơ bắp.) |
Từ vựng tiếng Anh phòng gym về trang phục
Trang phục phù hợp không chỉ giúp bạn thoải mái khi tập luyện mà còn thể hiện phong cách cá nhân. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến trang phục phòng gym:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Workout clothes | /ˈwɜrk.aʊt kləʊðz/ |
Trang phục tập luyện
|
Wearing proper workout clothes can improve your performance. (Mặc trang phục tập luyện phù hợp có thể cải thiện hiệu suất của bạn.)
|
Gym wear | /dʒɪm wɛər/ |
Trang phục phòng gym
|
Stylish gym wear can motivate you to hit the gym. (Trang phục phòng gym thời trang có thể thúc đẩy bạn đến phòng tập.)
|
Athletic shoes | /æθˈlɛtɪk ʃuːz/ | Giày thể thao |
Always wear athletic shoes to prevent injuries. (Luôn mang giày thể thao để tránh chấn thương.)
|
Sneakers | /ˈsniːkərz/ |
Giày thể thao (giày sneaker)
|
He bought a new pair of sneakers for running. (Anh ấy đã mua một đôi giày sneaker mới để chạy bộ.)
|
Sports bra | /spɔːrts brɑː/ |
Áo ngực thể thao
|
A sports bra provides support during high-intensity workouts. (Áo ngực thể thao hỗ trợ trong các bài tập cường độ cao.)
|
Leggings | /ˈlɛɡɪŋz/ | Quần legging |
She wore leggings for her yoga session. (Cô ấy mặc quần legging cho buổi tập yoga.)
|
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần ngắn |
Lightweight shorts are ideal for summer workouts. (Quần ngắn nhẹ rất lý tưởng cho các buổi tập luyện mùa hè.)
|
Tank top | /tæŋk tɒp/ |
Áo thun không tay
|
He prefers wearing a tank top to stay cool while exercising. (Anh ấy thích mặc áo thun không tay để mát mẻ khi tập.)
|
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo thun |
A breathable T-shirt helps wick away sweat. (Áo thun thoáng khí giúp thấm hút mồ hôi.)
|
Gym bag | /dʒɪm bæɡ/ | Túi gym |
Don’t forget to pack your water bottle in your gym bag. (Đừng quên mang theo bình nước trong túi gym của bạn.)
|
Water bottle | /ˈwɔːtər ˈbɒtl/ | Bình nước |
Staying hydrated with a water bottle is crucial during workouts. (Giữ cơ thể đủ nước với bình nước rất quan trọng khi tập.)
|
Headband | /ˈhɛdˌbænd/ | Băng đô |
She wore a headband to keep her hair out of her face. (Cô ấy đeo băng đô để giữ tóc không rơi xuống mặt.)
|
Gym gloves | /dʒɪm ɡlʌvz/ |
Găng tay tập gym
|
Gym gloves protect your hands from calluses. (Găng tay tập gym bảo vệ tay bạn khỏi chai sạn.)
|
Sweatband | /ˈswɛtˌbænd/ | Băng bụng |
He uses a sweatband to keep sweat from dripping into his eyes. (Anh ấy dùng băng bụng để ngăn mồ hôi rơi vào mắt.)
|
Compression sleeves | /kəmˈprɛʃən ˈsliːvz/ |
Ống nén cánh tay/chân
|
Compression sleeves can improve blood circulation. (Ống nén có thể cải thiện tuần hoàn máu.)
|
Fitness tracker | /ˈfɪtnəs ˈtrækər/ |
Đồng hồ theo dõi sức khỏe
|
A fitness tracker helps you monitor your heart rate during exercise. (Đồng hồ theo dõi sức khỏe giúp bạn theo dõi nhịp tim khi tập.)
|
Compression shirts | /kəmˈprɛʃən ʃɜːrts/ | Áo nén |
Athletes often wear compression shirts to reduce muscle fatigue. (Các vận động viên thường mặc áo nén để giảm mỏi cơ.)
|
Tracksuit | /ˈtrækˌsuːt/ | Bộ đồ tập |
A tracksuit is perfect for warming up before a workout. (Bộ đồ tập rất phù hợp để khởi động trước khi tập luyện.)
|
Yoga pants | /ˈjoʊɡə pænts/ | Quần tập yoga |
Yoga pants are comfortable and stretchy, ideal for yoga. (Quần tập yoga thoải mái và co giãn, rất phù hợp cho yoga.)
|
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo hoodie |
He wears a hoodie to stay warm during his morning jog. (Anh ấy mặc áo hoodie để giữ ấm khi chạy bộ buổi sáng.)
|
Sports jacket | /spɔːrts ˈdʒækɪt/ |
Áo khoác thể thao
|
A lightweight sports jacket is great for outdoor training. (Áo khoác thể thao nhẹ rất phù hợp để tập luyện ngoài trời.)
|
Running shorts | /ˈrʌnɪŋ ʃɔːrts/ |
Quần shorts chạy bộ
|
Running shorts allow for free movement during sprints. (Quần shorts chạy bộ cho phép bạn di chuyển thoải mái khi chạy nhanh.)
|
Cycling shorts | /ˈsaɪklɪŋ ʃɔːrts/ |
Quần shorts đạp xe
|
Padded cycling shorts make long rides more comfortable. (Quần shorts đạp xe có đệm giúp các chuyến đi dài thoải mái hơn.)
|
Wrist wraps | /rɪst ræps/ |
Băng quấn cổ tay
|
Wrist wraps provide support for heavy lifting. (Băng quấn cổ tay hỗ trợ khi nâng tạ nặng.)
|
Weightlifting belt | /ˈweɪtlɪftɪŋ bɛlt/ | Dây lưng tập tạ |
A weightlifting belt is essential for powerlifters. (Dây lưng tập tạ rất cần thiết cho những người tập tạ sức mạnh.)
|
Moisture-wicking top | /ˈmɔɪstʃərˈwɪkɪŋ tɒp/ |
Áo thấm hút mồ hôi
|
Moisture-wicking tops keep you dry during intense workouts. (Áo thấm hút mồ hôi giữ bạn khô ráo trong các buổi tập cường độ cao.)
|
Thermal activewear | /ˈθɜːməl ˈæktɪvˌwɛər/ |
Trang phục tập nhiệt
|
Thermal activewear is great for outdoor winter training. (Trang phục tập nhiệt rất phù hợp cho việc tập luyện ngoài trời vào mùa đông.)
|
Mesh tank top | /mɛʃ tæŋk tɒp/ | Áo tank top lưới |
The mesh tank top provides excellent ventilation. (Áo tank top lưới mang lại sự thông thoáng tuyệt vời.)
|
Neoprene sweat vest | /ˈniːəpriːn swɛt vɛst/ |
Áo giữ nhiệt neoprene
|
A neoprene sweat vest helps increase calorie burn. (Áo giữ nhiệt neoprene giúp tăng lượng calo đốt cháy.)
|
Cross-training shoes | /krɒsˈtreɪnɪŋ ʃuːz/ |
Giày tập luyện chéo
|
Cross-training shoes are versatile for different workouts. (Giày tập luyện chéo phù hợp với nhiều loại bài tập.)
|
Reflective running gear | /rɪˈflɛktɪv ˈrʌnɪŋ ɡɪər/ |
Trang phục chạy bộ phản quang
|
Reflective running gear ensures safety during nighttime runs. (Trang phục chạy bộ phản quang đảm bảo an toàn khi chạy vào ban đêm.)
|
Padded cycling pants | /ˈpædɪd ˈsaɪklɪŋ pænts/ |
Quần đạp xe có đệm
|
He always wears padded cycling pants for long-distance rides. (Anh ấy luôn mặc quần đạp xe có đệm cho các chuyến đi dài.)
|
Thermal leggings | /ˈθɜːməl ˈlɛɡɪŋz/ |
Quần legging giữ nhiệt
|
Thermal leggings keep your legs warm in cold weather. (Quần legging giữ nhiệt giúp chân bạn ấm áp trong thời tiết lạnh.)
|
Spandex bodysuit | /ˈspændɛks ˈbɒdisuːt/ |
Bộ đồ thể thao spandex
|
The spandex bodysuit fits snugly and supports all movements. (Bộ đồ thể thao spandex ôm sát và hỗ trợ mọi chuyển động.)
|
Ankle socks | /ˈæŋkl sɒks/ | Vớ cổ ngắn |
Ankle socks are perfect for running and gym workouts. (Vớ cổ ngắn rất phù hợp để chạy bộ và tập gym.)
|
Running vest | /ˈrʌnɪŋ vɛst/ | Áo gi lê chạy bộ |
A lightweight running vest helps you carry essentials. (Áo gi lê chạy bộ nhẹ giúp bạn mang theo các vật dụng cần thiết.)
|
Exercise shorts | /ˈɛksəsaɪz ʃɔːrts/ |
Quần shorts tập luyện
|
He prefers loose exercise shorts for maximum comfort. (Anh ấy thích quần shorts tập luyện rộng rãi để thoải mái tối đa.)
|
Sports tights | /spɔːrts taɪts/ |
Quần thể thao ôm sát
|
Sports tights provide compression and support for muscles. (Quần thể thao ôm sát cung cấp nén và hỗ trợ cơ bắp.)
|
Jogging pants | /ˈdʒɒɡɪŋ pænts/ | Quần jogger |
Jogging pants are ideal for casual workouts or warm-ups. (Quần jogger rất lý tưởng cho các buổi tập nhẹ hoặc khởi động.)
|
Sweat-wicking socks | /swɛtˈwɪkɪŋ sɒks/ |
Vớ thấm hút mồ hôi
|
Sweat-wicking socks prevent blisters during long runs. (Vớ thấm hút mồ hôi ngăn ngừa phồng rộp khi chạy đường dài.)
|
Swim cap | /swɪm kæp/ | Mũ bơi |
A swim cap helps reduce drag in the water. (Mũ bơi giúp giảm lực cản trong nước.)
|
Từ vựng tiếng anh phòng gym sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và tối ưu hóa quá trình luyện tập, giúp bạn dễ dàng đạt được những mục tiêu sức khỏe của mình.