Trọn bộ 99+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình có phiên âm

Bạn muốn giới thiệu gia đình mình với bạn bè người nước ngoài nhưng không biết bắt đầu từ đâu, xưng hô như thế nào? Đừng lo, hãy học ngay bộ từ vựng về chủ đề gia đình được Vntrade chia sẻ ngay sau đây để tự tin giao tiếp nhé!

200 từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình có phiên âm

200 từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình có phiên âm

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình đầy đủ nhất

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
1 Father /ˈfɑː.ðər/ Bố My father is the most wonderful man in the world 

(Bố tôi là một người đàn ông tuyệt vời nhất thế giới)

2 Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ  My mother is the most caring person I know.
(Mẹ tôi là người chăm sóc tận tụy nhất mà tôi biết)
3 Son /sʌn/ Con trai Her son is graduating from college this year.
(Con trai cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học năm nay)
4 Daughter /ˈdɔː.tər/ Con gái My daughter loves to paint and draw.
(Con gái tôi thích vẽ tranh và tô màu)
5 Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh/em trai My brother is two years older than me.
(Anh trai tôi lớn hơn tôi hai tuổi)
6 Sister /ˈsɪs.tər/ Chị/em gái Her sister lives in New York.
(Chị gái cô ấy sống ở New York)
7 Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông  My grandfather tells the best stories.
(Ông tôi kể những câu chuyện hay nhất)
8 Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ My grandmother makes the best cookies.
(Bà tôi làm những chiếc bánh quy ngon nhất)
9 Grandson /ˈɡræn.sʌn/ Cháu trai He is proud of his grandson’s achievements.
(Ông ấy tự hào về những thành tích của cháu trai mình)
10 Granddaughter /ˈɡrænˌdɔː.tər/ Cháu gái Her granddaughter is learning to play the piano.
(Cháu gái của bà ấy đang học chơi piano)
11 Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Chú, cậu, bác trai  My uncle lives in the countryside.
(Chú tôi sống ở vùng quê)
12 Aunt /ɑːnt/ Dì, cô, bác gái  My aunt always brings me gifts when she visits.
(Dì tôi luôn mang quà cho tôi mỗi khi đến thăm)
13 Nephew /ˈnef.juː/ Cháu trai (con của anh chị em) My nephew is very good at football.
(Cháu trai tôi rất giỏi đá bóng)
14 Niece /niːs/ Cháu gái (con của anh chị em) Her niece loves reading fairy tales.
(Cháu gái cô ấy rất thích đọc truyện cổ tích)
15 Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh/chị/em họ I used to spend summer vacations with my cousins.
(Tôi từng dành những kỳ nghỉ hè bên các anh chị em họ)
16 Stepfather /ˈstepˌfɑː.ðər/ Cha dượng  Her stepfather treats her like his own daughter.
(Cha dượng của cô ấy đối xử với cô như con gái ruột)
17 Stepmother /ˈstepˌmʌð.ər/ Mẹ kế Cinderella had a cruel stepmother.
(Cô bé Lọ Lem có một bà mẹ kế độc ác)
18 Stepson /ˈstep.sʌn/ Con trai riêng He is trying to bond with his stepson.
(Anh ấy đang cố gắng xây dựng mối quan hệ với con trai riêng của mình)
19 Stepdaughter /ˈstep.dɔː.tər/ Con gái riêng Her stepdaughter lives with her on weekends.
(Con gái riêng của cô ấy sống cùng cô vào cuối tuần)
20 Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ Bố chồng, bố vợ His father-in-law gave him advice on starting a business.
(Bố vợ anh ấy đã đưa ra lời khuyên về việc bắt đầu kinh doanh)
21 Mother-in-law /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ Mẹ chồng, mẹ vợ  Her mother-in-law is very kind and supportive.
(Mẹ chồng cô ấy rất tốt bụng và hay hỗ trợ)
22 Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ Con rể  Their son-in-law is a doctor.
(Con rể của họ là một bác sĩ)
23 Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ Con dâu Her daughter-in-law helps her with housework.
(Con dâu cô ấy giúp cô làm việc nhà)
24 Brother-in-law /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ Anh/em rể, anh/em chồng/vợ My brother-in-law is very good at fixing cars.
(Anh rể tôi rất giỏi sửa xe)
25 Sister-in-law /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ Chị/em dâu, chị/em chồng/vợ Her sister-in-law is coming to visit this weekend.
(Chị dâu cô ấy sẽ đến thăm vào cuối tuần này)
26 Family /ˈfæm.əl.i/ Gia đình Family is the most important thing in my life.
(Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc đời tôi)
27 Parents /ˈpeə.rənts/ Bố mẹ My parents are always supportive of my decisions.
(Bố mẹ tôi luôn ủng hộ các quyết định của tôi)
28 Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em ruột  I have one sibling, an older brother.
(Tôi có một anh chị em ruột, đó là anh trai)
29 Relative /ˈrel.ə.tɪv/ Họ hàng  We visit our relatives during the holidays.
(Chúng tôi thăm họ hàng vào các kỳ nghỉ)
30 Baby /ˈbeɪ.bi/ Em bé  The baby is sleeping peacefully in her crib.
(Em bé đang ngủ yên trong nôi)
31 Child /tʃaɪld/ Đứa trẻ Every child deserves a happy childhood.
(Mọi đứa trẻ đều xứng đáng có một tuổi thơ hạnh phúc)
32 Spouse /spaʊs/ Vợ/chồng Your spouse should be your best friend.
(Vợ/chồng bạn nên là người bạn thân nhất của bạn)
33 Twins /twɪnz/ Anh/chị/em sinh đôi The twins look so identical that I can’t tell them apart.
(Cặp sinh đôi giống nhau đến mức tôi không phân biệt được họ)
34 Family tree /ˈfæm.əl.i triː/ Cây gia phả Our family tree dates back over 200 years.
(Cây gia phả của chúng tôi có lịch sử hơn 200 năm)
35 Ancestor /ˈæn.ses.tər/ Tổ tiên  We honor our ancestors during traditional ceremonies.
(Chúng tôi tôn kính tổ tiên trong các nghi lễ truyền thống)
36 Descendant /dɪˈsen.dənt/ Hậu duệ, con cháu He is a direct descendant of the royal family.
(Anh ấy là hậu duệ trực tiếp của gia đình hoàng gia)
37 Adoption /əˈdɒp.ʃən/ Sự nhận con nuôi  They are going through the adoption process.
(Họ đang trong quá trình nhận con nuôi)
38 To marry /tə ˈmær.i/ Kết hôn  They decided to marry after five years of dating.
(Họ quyết định kết hôn sau năm năm hẹn hò)
39 Marriage /ˈmær.ɪdʒ/ Hôn nhân  Marriage is a partnership built on trust and love.
(Hôn nhân là sự hợp tác dựa trên niềm tin và tình yêu)
40 Divorce /dɪˈvɔːs/ Ly hôn The couple filed for divorce after 10 years of marriage.
(Cặp đôi đã nộp đơn ly hôn sau 10 năm kết hôn)
41 Widow /ˈwɪd.əʊ/ Góa phụ  She has been a widow for many years.
(Bà ấy đã là góa phụ nhiều năm nay)
42 Widower /ˈwɪd.əʊ.ər/ Góa vợ The widower lives alone in a small house.
(Người góa vợ sống một mình trong một căn nhà nhỏ)
43 Family reunion /ˈfæm.əl.i rɪˈjuː.njən/ Cuộc đoàn tụ gia đình The family reunion is scheduled for next summer.
(Cuộc đoàn tụ gia đình được lên kế hoạch vào mùa hè tới)
44 Foster parents /ˈfɒs.tər ˈpeə.rənts/ Cha mẹ nuôi  The foster parents provided a loving home for the child.
(Cha mẹ nuôi đã tạo ra một mái ấm yêu thương cho đứa trẻ)
45 Guardian /ˈɡɑː.di.ən/ Người giám hộ  Her aunt became her legal guardian after her parents passed away.
(Dì của cô ấy đã trở thành người giám hộ hợp pháp sau khi bố mẹ cô qua đời)
46 Orphan /ˈɔː.fən/ Trẻ mồ côi  The orphan was adopted by a kind family.
(Đứa trẻ mồ côi đã được nhận nuôi bởi một gia đình tốt bụng)

Các từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình khác

Các từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình khác

Một số từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình khác

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
1 Matriarch /ˈmeɪ.tri.ɑːk/ Người phụ nữ đứng đầu gia đình The matriarch of the family always makes important decisions.

(Người phụ nữ đứng đầu gia đình luôn đưa ra những quyết định quan trọng)

2 Patriarch /ˈpeɪ.tri.ɑːk/ Người đàn ông đứng đầu gia đình The patriarch gathered everyone for a family meeting.

(Người đàn ông đứng đầu gia đình đã tập hợp mọi người lại để họp mặt gia đình)

3 Sibling rivalry /ˈsɪb.lɪŋ ˈraɪ.vəl.ri/ Cạnh tranh giữa anh chị em Sibling rivalry is common in large families.

(Cạnh tranh giữa anh chị em là điều thường thấy trong các gia đình đông con)

4 Foster child /ˈfɒs.tər tʃaɪld/ Con nuôi They welcomed a foster child into their home last year.

(Họ đã nhận một đứa con nuôi vào năm ngoái)

5 Foster family /ˈfɒs.tər ˈfæm.əl.i/ Gia đình nuôi The foster family provided a loving home for the child.

(Gia đình nuôi đã cung cấp một mái ấm đầy tình yêu thương cho đứa trẻ)

6 Birth certificate /bɜːθ səˈtɪf.ɪ.kət/ Giấy khai sinh You need a birth certificate to apply for a passport.

(Bạn cần giấy khai sinh để làm hộ chiếu)

7 Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt rɪŋ/ Nhẫn đính hôn He gave her a beautiful engagement ring during the proposal.

(Anh ấy đã tặng cô một chiếc nhẫn đính hôn đẹp trong buổi cầu hôn)

8 Generation gap /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən ɡæp/ Khoảng cách thế hệ The generation gap can cause misunderstandings between parents and children.

(Khoảng cách thế hệ có thể gây ra sự hiểu lầm giữa cha mẹ và con cái)

9 Child support /tʃaɪld səˈpɔːt/ Tiền trợ cấp nuôi con He pays child support every month after the divorce.

(Anh ấy trả tiền trợ cấp nuôi con mỗi tháng sau khi ly hôn)

10 Inheritance /ɪnˈherɪ.təns/ Sự thừa kế She received a large inheritance from her grandparents.

(Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn từ ông bà của mình)

11 Family tradition /ˈfæm.əl.i trəˈdɪʃ.ən/ Truyền thống gia đình Cooking together during holidays is a family tradition.

(Nấu ăn cùng nhau vào ngày lễ là một truyền thống gia đình)

12 Half-sibling /ˈhɑːf ˈsɪb.lɪŋ/ Anh/chị/em cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại) He has a half-sibling from his father’s second marriage.

(Anh ấy có một người anh cùng cha khác mẹ từ cuộc hôn nhân thứ hai của bố)

13 Family gathering /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ Cuộc họp mặt gia đình We have a family gathering every New Year.

(Chúng tôi có một cuộc họp mặt gia đình vào mỗi dịp Tết)

14 Family friend /ˈfæm.əl.i frend/ Bạn thân của gia đình He is a family friend who has known us for years.

(Anh ấy là bạn thân của gia đình đã quen biết chúng tôi từ nhiều năm)

15 Family doctor /ˈfæm.əl.i ˈdɒk.tər/ Bác sĩ gia đình Our family doctor always takes care of our health issues.

(Bác sĩ gia đình của chúng tôi luôn chăm sóc các vấn đề sức khỏe của gia đình)

16 Household chores /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːrz/ Công việc nhà Everyone in the family is responsible for household chores.

(Mỗi người trong gia đình đều có trách nhiệm làm việc nhà)

17 Head of household /hed əv ˈhaʊs.həʊld/ Chủ hộ gia đình The head of household ensures that all bills are paid on time.

(Chủ hộ gia đình đảm bảo tất cả các hóa đơn được thanh toán đúng hạn)

18 Next of kin /ˌnekst əv ˈkɪn/ Người thân gần nhất You must list your next of kin in case of emergency.

(Bạn phải liệt kê người thân gần nhất trong trường hợp khẩn cấp)

19 Marriage certificate /ˈmær.ɪdʒ səˈtɪf.ɪ.kət/ Giấy kết hôn They submitted their marriage certificate for the visa application.

(Họ đã nộp giấy kết hôn để xin thị thực)

20 Family heirloom /ˈfæm.əl.i ˈeə.luːm/ Vật gia truyền The necklace is a family heirloom passed down for generations.

(Chiếc vòng cổ là vật gia truyền được truyền qua nhiều thế hệ)

21 Surrogate mother /ˈsʌr.ə.ɡɪt ˈmʌð.ər/ Người mẹ mang thai hộ  She decided to become a surrogate mother to help a childless couple.
(Cô ấy quyết định trở thành người mẹ mang thai hộ để giúp một cặp vợ chồng hiếm muộn)
22 Childcare center /ˈtʃaɪld.keər ˈsen.tər/ Trung tâm chăm sóc trẻ em  I enrolled my son in a local childcare center.
(Tôi đã đăng ký cho con trai vào một trung tâm chăm sóc trẻ em gần nhà)
23 Family budget /ˈfæm.əl.i ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách gia đình  We need to plan our family budget more carefully.
(Chúng ta cần lập kế hoạch ngân sách gia đình cẩn thận hơn)
24 Baby shower /ˈbeɪ.bi ˈʃaʊ.ər/ Tiệc mừng em bé sắp chào đời  The baby shower was filled with laughter and gifts.
(Buổi tiệc mừng em bé sắp chào đời tràn ngập tiếng cười và quà tặng)
25 Family dispute /ˈfæm.əl.i dɪˈspjuːt/ Tranh chấp trong gia đình  The family dispute over property lasted for years.
(Tranh chấp trong gia đình về tài sản kéo dài nhiều năm)
26 Single mother /ˈsɪŋ.ɡəl ˈmʌð.ər/ Mẹ đơn thân  Being a single mother is challenging but rewarding.
(Làm mẹ đơn thân là một thách thức nhưng cũng rất đáng giá)
27 Single father /ˈsɪŋ.ɡəl ˈfɑː.ðər/ Bố đơn thân  He juggles work and raising his daughter as a single father.
(Anh ấy cân bằng giữa công việc và nuôi dạy con gái với vai trò là một người bố đơn thân)
28 Blended family /ˈblen.dɪd ˈfæm.əl.i/ Gia đình hòa hợp (con riêng) Adjusting to life in a blended family takes time.
(Thích nghi với cuộc sống trong một gia đình hòa hợp cần thời gian)
29 Adoption agency /əˈdɒp.ʃən ˈeɪ.dʒən.si/ Cơ quan nhận con nuôi They contacted an adoption agency to start the process.
(Họ liên hệ với cơ quan nhận con nuôi để bắt đầu quy trình)
30 Birth mother /bɜːθ ˈmʌð.ər/ Mẹ ruột She reunited with her birth mother after many years.
(Cô ấy đã đoàn tụ với mẹ ruột sau nhiều năm)
31 Family reunion /ˈfæm.əl.i rɪˈjuː.ni.ən/ Sự đoàn tụ gia đình  The family reunion was a joyful occasion for everyone.
(Sự đoàn tụ gia đình là một dịp vui vẻ cho tất cả mọi người)
32 Divorce lawyer /dɪˈvɔːs ˈlɔɪ.ər/ Luật sư ly hôn They hired a divorce lawyer to handle their case.
(Họ thuê một luật sư ly hôn để giải quyết vụ việc của mình)
33 Family therapist /ˈfæm.əl.i ˈθer.ə.pɪst/ Nhà trị liệu gia đình  A family therapist helped them resolve their conflicts.
(Một nhà trị liệu gia đình đã giúp họ giải quyết mâu thuẫn)
34 Single-parent family /ˈsɪŋ.ɡəl ˈpeə.rənt ˈfæm.əl.i/ Gia đình cha/mẹ đơn thân Single-parent families face unique challenges.
(Các gia đình cha/mẹ đơn thân phải đối mặt với những thách thức riêng)
35 Estranged /ɪˈstreɪndʒd/ Ly thân, xa cách  She felt estranged from her family after the argument.
(Cô ấy cảm thấy xa cách với gia đình sau cuộc cãi vã)
36 Family lineage /ˈfæm.əl.i ˈlɪn.i.ɪdʒ/ Dòng dõi gia đình  He takes great pride in his family lineage.
(Anh ấy rất tự hào về dòng dõi gia đình mình)
37 Foster care /ˈfɒs.tər keər/ Chăm sóc nhận nuôi The child was placed in foster care temporarily.
(Đứa trẻ được đưa vào chế độ chăm sóc nhận nuôi tạm thời)
38 Domestic violence /dəˈmes.tɪk ˈvaɪə.ləns/ Bạo lực gia đình Domestic violence is a serious social issue.
(Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội nghiêm trọng)
39 Child custody /tʃaɪld ˈkʌs.tə.di/ Quyền nuôi con They are in court fighting over child custody.
(Họ đang tranh cãi về quyền nuôi con tại tòa án)

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh cơ bản và quan trọng khi nói về gia đình. Việc nắm vững vốn từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo hơn nhé!