250 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống cơ bản nhất

Trong cuộc sống hàng ngày, ẩm thực luôn là một chủ đề thú vị và gần gũi với mọi người. Việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống không chỉ giúp bạn dễ dàng thể hiện sở thích và lựa chọn của mình khi đến nhà hàng hoặc khi nấu ăn, mà còn là cách tuyệt vời để tìm hiểu về các nền văn hóa khác qua ẩm thực. Hôm nay, vntrade sẽ cung cấp cho bạn 250 từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống cơ bản, bao gồm đồ ăn thường ngày, đồ ăn nhanh, hải sản và các loại đồ uống.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống thường ngày

Từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống thường ngày

Từ vựng tiếng anh về đồ ăn thức uống thường ngày

Đồ ăn thường ngày là những món ăn bạn có thể tìm thấy trong bữa ăn hàng ngày của mình. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Rice /raɪs/ Gạo
Bread /brɛd/ Bánh mì
Chicken /ˈʧɪkɪn/
Beef /biːf/ Thịt bò
Pork /pɔːrk/ Thịt heo
Fish /fɪʃ/
Vegetables /ˈvɛʤtəblz/ Rau củ
Fruit /fruːt/ Trái cây
Eggs /ɛɡz/ Trứng
Cheese /ʧiːz/ Phô mai
Butter /ˈbʌtər/
Pasta /ˈpæstə/ Mì Ý
Soup /suːp/ Súp
Salad /ˈsæləd/ Salad
Noodles /ˈnuːdlz/
Yogurt /ˈjoʊɡərt/ Sữa chua
Sausage /ˈsɒsɪʤ/ Xúc xích
Bacon /ˈbeɪkən/ Thịt xông khói
Tofu /ˈtoʊfuː/ Đậu hũ
Sandwich /ˈsændwɪʧ/ Bánh mì kẹp
Cereal /ˈsɪəriəl/ Ngũ cốc
Juice /ʤuːs/
Nước ép trái cây
Milk /mɪlk/ Sữa
Water /ˈwɔːtər/ Nước
Tea /tiː/ Trà
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
Ice cream /aɪs kriːm/ Kem
Chocolate /ˈʧɒklɪt/ Sô cô la
Cookies /ˈkʊkiz/ Bánh quy

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh

Đồ ăn nhanh là những món ăn tiện lợi, nhanh chóng và phổ biến khắp nơi trên thế giới. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh miêu tả đồ ăn nhanh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Burger /ˈbɜːrɡər/ Bánh mì kẹp thịt
Wrap /ræp/ Bánh cuộn
Burrito /bəˈriːtoʊ/ Bánh burrito
Quesadilla /ˌkeɪsəˈdiːjə/ Bánh quesadilla
Donuts /ˈdoʊnəts/ Bánh donut
Soda /ˈsoʊdə/
Nước ngọt có ga
Milkshake /ˈmɪlkˌʃeɪk/ Sữa lắc
Popcorn /ˈpɒpkɔːrn/ Bỏng ngô
Mozzarella sticks /ˌmɒtsəˈrɛlə stɪks/
Que phô mai chiên
Chicken tenders /ˈʧɪkɪn ˈtɛndərz/
Gà rán miếng dài
Falafel /fəˈlæfəl/
Bánh falafel chiên
Pita bread /ˈpiːtə brɛd/ Bánh mì pita
Garlic bread /ˈɡɑːrlɪk brɛd/ Bánh mì bơ tỏi
Calzone /kælˈzoʊn/ Bánh calzone
Hash browns /hæʃ braʊnz/
Bánh khoai tây chiên
Sliders /ˈslaɪdərz/
Bánh mì kẹp mini
Corn dog /kɔːrn dɔːɡ/
Xúc xích bọc bột ngô chiên
Churros /ˈʧʊroʊz/
Bánh quẩy ngọt chiên
Funnel cake /ˈfʌnl keɪk/
Bánh bột chiên giòn
Gyro /ˈʒɪəroʊ/
Bánh kẹp thịt nướng Hy Lạp
Clam strips /klæm strɪps/
Sò tẩm bột chiên
Tempura /tɛmˈpʊərə/
Món chiên kiểu Nhật
Fish sticks /fɪʃ stɪks/ Thanh cá chiên
Soft pretzel /sɒft ˈprɛtsəl/
Bánh quy xoắn mềm
Samosa /səˈmoʊsə/
Bánh samosa chiên
Baozi /ˈbaʊ.zi/ Bánh bao hấp
Spring rolls /sprɪŋ roʊlz/
Nem rán, chả giò
Poutine /puːˈtiːn/
Món khoai tây chiên kiểu Canada với phô mai và nước sốt
Empanada /ˌɛmpəˈnɑːdə/
Bánh xếp Empanada
Nachos /ˈnɑːʧoʊz/
Bánh nacho phô mai

Từ vựng tiếng anh về hải sản

Từ vựng tiếng anh về hải sản

Từ vựng tiếng anh về đồ ăn hải sản

Hải sản là một phần quan trọng trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới. Dưới đây là các từ vựng về hải sản trong tiếng Anh mà bạn không nên bỏ qua:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Shrimp /ʃrɪmp/ Tôm
Crab /kræb/ Cua
Lobster /ˈlɒbstər/ Tôm hùm
Squid /skwɪd/ Mực
Oyster /ˈɔɪstər/ Hàu
Scallops /ˈskæləps/ Sò điệp
Clams /klæmz/ Nghêu
Mussels /ˈmʌsəlz/ Trai
Salmon /ˈsæmən/ Cá hồi
Tuna /ˈtuːnə/ Cá ngừ
Prawn /prɔːn/ Tôm to, tôm sú
Octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc
Cuttlefish /ˈkʌtlfɪʃ/ Mực nang
Eel /iːl/ Lươn
Sea bass /siː bæs/ Cá chẽm
Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/ Cá kiếm
Herring /ˈhɛrɪŋ/ Cá trích
Mackerel /ˈmækərəl/ Cá thu
Anchovy /ˈænʧəvi/ Cá cơm
Red snapper /rɛd ˈsnæpər/ Cá hồng
Grouper /ˈɡruːpər/ Cá mú
Barramundi /ˌbærəˈmʌndi/ Cá vược
Langoustine /ˈlæŋɡəstiːn/ Tôm hùm Na Uy
Perch /pɜːrʧ/ Cá rô
Halibut /ˈhælɪbət/ Cá bơn lớn

Tổng hợp 30 từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Đồ uống cũng là một phần không thể thiếu trong mỗi bữa ăn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống phổ biến nhất:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Water /ˈwɔːtər/ Nước
Juice /ʤuːs/ Nước trái cây
Coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
Tea /tiː/ Trà
Milk /mɪlk/ Sữa
Soda /ˈsoʊdə/
Nước ngọt có ga
Wine /waɪn/ Rượu vang
Beer /bɪər/ Bia
Cocktail /ˈkɒk.teɪl/ Cocktail
Smoothie /ˈsmuːði/ Sinh tố
Lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ Nước chanh
Hot chocolate /hɒt ˈʧɒklɪt/ Sô cô la nóng
Iced tea /aɪst tiː/ Trà đá
Latte /ˈlæteɪ/ Cà phê sữa
Espresso /ɛˈsprɛsoʊ/
Cà phê espresso
Cappuccino /ˌkæpʊˈʧiːnoʊ/
Cà phê cappuccino
Herbal tea /ˈhɜːrbəl tiː/ Trà thảo mộc
Energy drink /ˈɛnərʤi drɪŋk/ Nước tăng lực
Milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/ Sữa lắc
Tonic water /ˈtɒnɪk ˈwɔːtər/
Nước tonic (nước có ga và đắng)
Cider /ˈsaɪdər/ Rượu táo
Sparkling water /ˈspɑːrklɪŋ ˈwɔːtər/
Nước khoáng có ga
Mocha /ˈmoʊkə/ Cà phê Mocha
Protein shake /ˈprəʊtiːn ʃeɪk/ Sinh tố protein
Matcha /ˈmætʃə/
Trà xanh Matcha

Ví dụ về đồ ăn thức uống cơ bản nhất

I usually eat rice with vegetables for lunch.

Tôi thường ăn cơm với rau củ vào bữa trưa.

She baked fresh bread this morning.

Cô ấy đã nướng bánh mì tươi sáng nay.

We had grilled chicken for dinner.

Chúng tôi đã ăn gà nướng vào bữa tối.

Beef steak is my favorite dish.

Bít tết thịt bò là món ăn yêu thích của tôi.

He cooked pork chops for the family.

Anh ấy đã nấu sườn heo cho gia đình.

I enjoy eating fried fish with rice.

Tôi thích ăn cá chiên với cơm.

Eating fresh vegetables is good for your health.

Ăn rau củ tươi rất tốt cho sức khỏe.

She had a bowl of fruit salad for breakfast.

Cô ấy đã ăn một bát salad trái cây vào bữa sáng.

Scrambled eggs are easy to make.

Trứng bác rất dễ làm.

This pizza is topped with a lot of cheese.

Chiếc pizza này được phủ rất nhiều phô mai.

Spread some butter on the toast before eating.

Phết một chút bơ lên bánh mì nướng trước khi ăn.

I cooked pasta with tomato sauce for lunch.

Tôi đã nấu mì Ý với sốt cà chua cho bữa trưa.

The chicken soup was warm and delicious.

Súp gà thật ấm và ngon.

A fresh salad is a great side dish.

Một đĩa salad tươi là món ăn kèm tuyệt vời.

She ordered a bowl of noodles with beef.

Cô ấy gọi một bát mì bò.

I like eating yogurt with honey and granola.

Tôi thích ăn sữa chua với mật ong và ngũ cốc.

He grilled sausages for the barbecue party.

Anh ấy đã nướng xúc xích cho bữa tiệc nướng.

Crispy bacon is a popular breakfast item.

Thịt xông khói giòn là món ăn sáng phổ biến.

Vegetarians often eat tofu as a source of protein.

Người ăn chay thường ăn đậu hũ như một nguồn cung cấp protein.

I made a ham and cheese sandwich for lunch.

Tôi đã làm một chiếc bánh mì kẹp thịt nguội và phô mai cho bữa trưa.

She eats cereal with milk every morning.

Cô ấy ăn ngũ cốc với sữa mỗi sáng.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn và thức uống không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đặt món ở nhà hàng hay khi tham gia các hoạt động xã hội, mà còn là cơ hội để bạn tìm hiểu sâu hơn về các nền văn hóa qua ẩm thực. 

>> Xem thêm: Tổng hợp 199 từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo