130 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho các em học sinh

Trong môi trường học tập, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ học tập không chỉ giúp học sinh dễ dàng theo dõi bài giảng mà còn tăng cường khả năng ngôn ngữ của chính họ. Sau đây Vntrade xin tổng hợp 130 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập, bao gồm các đồ dùng học tập thường ngày, đồ dùng thủ công và các dụng cụ khác, giúp các em học sinh và người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng từ vựng của mình.

50 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập quen thuộc

50 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

50 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Các đồ dùng học tập cơ bản là những vật dụng thiết yếu mà hầu hết học sinh sử dụng hàng ngày trong lớp học. Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Pencil /ˈpɛnsəl/ Bút chì I use a pencil to draw pictures in my sketchbook. Tôi dùng bút chì để vẽ tranh trong sổ phác thảo của mình.
Pen /pɛn/ Bút mực She signed the document with a blue pen. Cô ấy ký vào tài liệu bằng một cây bút mực màu xanh.
Eraser /ɪˈreɪzər/ Cục tẩy I need an eraser to fix my mistakes on the math test. Tôi cần một cục tẩy để sửa lỗi trong bài kiểm tra toán.
Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ He used a ruler to draw straight lines for his geometry homework. Anh ấy dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng.
Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Vở ghi chép She always keeps a notebook to write down her ideas. Cô ấy luôn mang theo một cuốn vở để ghi lại ý tưởng của mình.
Textbook /ˈtɛkstbʊk/ Sách giáo khoa The teacher asked us to read chapter 5 in our science textbook. Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc chương 5 sách khoa.
Binder /ˈbaɪndər/ Bìa còng I organized all my worksheets into a binder. Tôi đã sắp xếp tất cả các tờ bài tập vào bìa còng.
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô His backpack is filled with books and school supplies. Ba lô của anh ấy đầy sách và đồ dùng học tập.
Crayon /ˈkreɪən/ Bút sáp màu The kids used crayons to color the drawing. Bọn trẻ dùng bút sáp màu để tô tranh.
Marker /ˈmɑːrkər/ Bút dạ She labeled the boxes with a black marker. Cô ấy dán nhãn lên các hộp bằng bút dạ màu đen.
Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/ Bút đánh dấu I highlighted the important points in the lecture notes. Tôi đã đánh dấu các điểm quan trọng trong ghi chép.
Calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/ Máy tính He used a calculator to solve the math problems. Anh ấy dùng máy tính để giải các bài toán.
Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo She cut the paper into shapes with a pair of scissors. Cô ấy cắt giấy thành các hình bằng một chiếc kéo.
Glue /ɡluː/ Hồ dán He used glue to stick the photos onto the poster. Anh ấy dùng hồ dán để dán những bức ảnh lên tấm áp phích.
Tape /teɪp/ Băng dính She secured the package with strong tape. Cô ấy dán chặt gói hàng bằng băng dính chắc chắn.
Stapler /ˈsteɪplər/ Dập ghim The stapler is broken, so I can’t staple these papers together. Cái dập ghim bị hỏng nên tôi không thể ghim giấy.
Paper clip /ˈpeɪpər klɪp/ Kẹp giấy I used a paper clip to keep the documents together. Tôi dùng một chiếc kẹp giấy để giữ các tài liệu lại với nhau.
Pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ Hộp bút She keeps all her pens and pencils in a colorful pencil case. Cô ấy để bút vào một hộp bút đầy màu sắc.
Desk /dɛsk/ Bàn học He has a large desk to do his homework on. Anh ấy có một chiếc bàn học lớn để làm bài tập.
Chair /ʧɛr/ Ghế The chair in the classroom is very comfortable. Chiếc ghế trong lớp học rất thoải mái.
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ Bảng trắng The teacher wrote today’s lesson on the whiteboard. Giáo viên viết bài học hôm nay lên bảng trắng.
Chalkboard /ˈʧɔːkbɔːrd/ Bảng đen She drew a diagram on the chalkboard to explain the concept. Cô ấy vẽ sơ đồ trên bảng đen để giải thích khái niệm.
Chalk /ʧɔːk/ Phấn He grabbed a piece of chalk to solve the problem on the board. Anh ấy cầm viên phấn để giải bài tập trên bảng.
Folder /ˈfoʊldər/
Thư mục, bìa đựng tài liệu
I keep my important papers in a red folder. Tôi giữ giấy tờ quan trọng trong một bìa tài liệu màu đỏ.
Map /mæp/ Bản đồ She showed us the map to explain the geography lesson. Cô ấy chỉ bản đồ để giải thích bài học địa lý.
Globe /ɡloʊb/ Quả địa cầu The globe on her desk helps her learn about different countries. Quả địa cầu giúp cô học về các quốc gia.
Paint /peɪnt/ Sơn màu They used bright paint to create their art project. Họ dùng sơn màu sáng để làm dự án nghệ thuật của mình.
Brush /brʌʃ/ Cọ vẽ He used a small brush to paint the details of the picture. Anh ấy dùng cọ nhỏ để vẽ các chi tiết của bức tranh.
Canvas /ˈkænvəs/ Khung vải She stretched the canvas tightly before starting her painting. Cô ấy kéo căng khung vải trước khi bắt đầu vẽ.
Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ Kệ sách His bookshelf is filled with novels and reference books. Kệ sách của anh ấy đầy tiểu thuyết và sách tham khảo.
Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri/ Từ điển She looked up the word in the dictionary to understand its meaning. Cô ấy tra từ trong từ điển để hiểu nghĩa.
Compass /ˈkʌmpəs/ Compa He used a compass to draw perfect circles in his geometry class. Anh ấy dùng compa để vẽ các vòng tròn hoàn hảo.
Geometry set /ʤiˈɒmɪtri sɛt/
Bộ dụng cụ hình học
The geometry set includes a protractor, ruler, and compass. Bộ hình học có thước đo góc, thước kẻ và compa.
Index card /ˈɪndɛks kɑːrd/ Thẻ ghi chú I wrote my presentation notes on index cards. Tôi viết ghi chú bài thuyết trình lên thẻ ghi chú.
Magnifying glass /ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlæs/ Kính lúp She used a magnifying glass to examine the tiny insects. Cô ấy dùng kính lúp để quan sát côn trùng nhỏ.
Lab coat /læb koʊt/
Áo blouse (phòng thí nghiệm)
The scientist wore a lab coat during the experiment. Nhà khoa học mặc áo blouse trong thí nghiệm.
Beaker /ˈbiːkər/
Cốc đong (thí nghiệm)
The student measured the liquid using a beaker. Học sinh đo chất lỏng bằng cốc đong.
Protractor /prəˈtræktər/ Thước đo góc He used a protractor to measure the angles of the triangle. Anh ấy dùng thước đo góc để đo góc của tam giác.
Flash drive /flæʃ draɪv/ Ổ USB She saved her project on a flash drive for the presentation. Cô ấy lưu dự án của mình trên ổ USB.
Tablet /ˈtæblɪt/ Máy tính bảng The students use tablets for digital learning in the classroom. Học sinh dùng máy tính bảng để học kỹ thuật số.
Laptop /ˈlæpˌtɒp/
Máy tính xách tay
He brings his laptop to school to take notes in class. Anh ấy mang máy tính xách tay đến lớp để ghi chép.
Earphones /ˈɪrˌfoʊnz/ Tai nghe She listens to music using her earphones during the break. Cô ấy nghe nhạc bằng tai nghe trong giờ nghỉ.
Sticky notes /ˈstɪki noʊts/ Giấy nhớ I left a reminder for myself on a sticky note on my desk. Tôi để lời nhắc trên một tờ giấy nhớ trên bàn.
Bulletin board /ˈbʊlɪtɪn bɔːrd/ Bảng thông báo The announcements are posted on the bulletin board in the hallway. Thông báo được dán lên bảng ở hành lang.
Schedule planner /ˈʃɛʤʊl ˈplænər/ Sổ lên kế hoạch She uses a schedule planner to organize her weekly tasks. Cô ấy dùng sổ để sắp xếp công việc hàng tuần.
Graph paper /ɡræf ˈpeɪpər/ Giấy kẻ ô He plotted the data points on the graph paper for his math project. Anh ấy vẽ dữ liệu lên giấy kẻ ô.
Clipboard /ˈklɪpbɔːrd/ Bảng kẹp giấy The coach carried a clipboard to take notes during practice. HLV mang bảng kẹp giấy để ghi chú khi luyện tập.
Lunch box /lʌnʧ bɒks/ Hộp đựng cơm She packed sandwiches and fruit in her lunch box. Cô ấy gói bánh sandwich và trái cây trong hộp cơm.
Water bottle /ˈwɔːtər ˈbɒtl/ Bình nước He always carries a water bottle to stay hydrated during the day. Anh ấy mang theo bình nước để giữ đủ nước.
Sports equipment /spɔːrts ɪˈkwɪpmənt/
Dụng cụ thể thao
The school provides sports equipment like balls and rackets for PE class. Trường cấp dụng cụ thể thao cho giờ thể dục.

>> Xem thêm: Học Ngay 150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học Dễ Hiểu

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thủ công

Trong các lớp học mỹ thuật hoặc thủ công, các em học sinh thường sử dụng một số đồ dùng đặc biệt để tạo ra các sản phẩm thủ công độc đáo:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Fabric /ˈfæbrɪk/ Vải She chose a soft fabric to sew her new dress. Cô ấy chọn một loại vải mềm để may chiếc váy mới.
Yarn /jɑːrn/ Sợi len He used red yarn to knit a scarf for winter. Anh ấy dùng sợi len đỏ để đan khăn quàng cổ cho mùa đông.
Sewing needle /ˈsoʊɪŋ ˈniːdl/ Kim may She threaded the sewing needle to fix her shirt. Cô ấy xỏ kim để sửa lại áo của mình.
Thread /θrɛd/ Chỉ I need some blue thread to match this fabric. Tôi cần chỉ màu xanh để phù hợp với loại vải này.
Thimble /ˈθɪmbəl/ Đệm kim She wears a thimble to protect her finger while sewing. Cô ấy đeo đệm kim để bảo vệ ngón tay khi may vá.
Craft paper /kræft ˈpeɪpər/ Giấy thủ công The children cut colorful shapes from craft paper. Bọn trẻ cắt những hình màu sắc từ giấy thủ công.
Modeling clay /ˈmɒdəlɪŋ kleɪ/ Đất sét nặn He made a small animal sculpture using modeling clay. Anh ấy làm một bức tượng động vật nhỏ bằng đất sét nặn.
Glitter /ˈɡlɪtər/ Hạt lấp lánh She added some glitter to make her card sparkle. Cô ấy thêm hạt lấp lánh để làm cho tấm thiệp sáng bóng hơn.
Sequins /ˈsiːkwɪnz/ Kim sa Her dress is decorated with shiny sequins. Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng kim sa lấp lánh.
Ribbon /ˈrɪbən/ Ruy băng He tied the gift box with a red ribbon. Anh ấy buộc chiếc hộp quà bằng ruy băng màu đỏ.
Beads /biːdz/ Hạt cườm She made a bracelet with colorful beads. Cô ấy làm một chiếc vòng tay từ các hạt cườm nhiều màu sắc.
Felt /fɛlt/ Vải nỉ The craft project required pieces of felt in various colors. Dự án thủ công cần các mảnh vải nỉ nhiều màu.
Pom-pom /ˈpɒm pɒm/
Quả bông tua rua
They glued pom-poms onto their party hats. Họ dán những quả bông tua rua lên mũ dự tiệc.
Pipe cleaner /paɪp ˈkliːnər/
Dây làm sạch ống (dây lông mềm dùng để thủ công)
The kids used pipe cleaners to create animal shapes. Bọn trẻ dùng dây làm sạch ống để tạo hình con vật.
Stencils /ˈstɛnsɪlz/ Khuôn tô She used stencils to paint neat patterns on the wall. Cô ấy dùng khuôn tô để vẽ các hoa văn gọn gàng lên tường.
Foam sheets /foʊm ʃiːts/ Tấm xốp We cut shapes out of foam sheets for the art project. Chúng tôi cắt các hình từ tấm xốp để làm dự án nghệ thuật.
Googly eyes /ˈɡuːɡli aɪz/
Mắt nhựa chuyển động
They glued googly eyes onto their paper animals. Họ dán mắt nhựa chuyển động lên con vật giấy của mình.
Hot glue gun /hɒt ɡluː ɡʌn/
Súng bắn keo nóng
She used a hot glue gun to attach the decorations. Cô ấy dùng súng bắn keo nóng để gắn các món trang trí.
Tissue paper /ˈtɪʃuː ˈpeɪpər/ Giấy lụa The flowers were made out of colorful tissue paper. Những bông hoa được làm từ giấy lụa nhiều màu sắc.
Craft sticks /kræft stɪks/
Que thủ công (que gỗ)
They built a small house using craft sticks. Họ xây một ngôi nhà nhỏ bằng que gỗ thủ công.

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập dụng cụ khác

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập dụng cụ khác

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập dụng cụ khác

Ngoài ra, có nhiều dụng cụ và phụ kiện khác mà học sinh có thể cần trong quá trình học tập:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Mouse /maʊs/ Chuột máy tính
She used the mouse to click on the folder. Cô ấy dùng chuột để nhấp vào thư mục.
Keyboard /ˈkiːbɔːrd/ Bàn phím
The keyboard is connected to the computer. Bàn phím được kết nối với máy tính.
Screen /skriːn/ Màn hình
The teacher showed the video on the large screen. Giáo viên chiếu video trên màn hình lớn.
Projector /prəˈʤɛktər/ Máy chiếu
The projector displayed the slides clearly. Máy chiếu trình chiếu các trang slide rõ ràng.
Camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh
He used the camera to take pictures of the experiment. Anh ấy dùng máy ảnh để chụp ảnh thí nghiệm.
Microscope /ˈmaɪkrəˌskoʊp/ Kính hiển vi
Students observed cells under the microscope. Học sinh quan sát tế bào dưới kính hiển vi.
Thermometer /θərˈmɒmɪtər/ Nhiệt kế
The thermometer showed a high temperature in the lab. Nhiệt kế cho thấy nhiệt độ cao trong phòng thí nghiệm.
Calculator /ˈkælkjʊˌleɪtər/ Máy tính
She used the calculator to solve the math problem. Cô ấy dùng máy tính để giải bài toán.
Sensor /ˈsɛnsər/ Cảm biến
The sensor detected the movement in the room. Cảm biến phát hiện chuyển động trong phòng.
Battery /ˈbætəri/ Pin
The remote control needs new batteries. Điều khiển từ xa cần pin mới.
Printer /ˈprɪntər/ Máy in
He printed his report using the printer. Anh ấy in báo cáo của mình bằng máy in.
Scanner /ˈskænər/
Máy quét (scanner)
She scanned the document to send it via email. Cô ấy quét tài liệu để gửi qua email.
Photocopier /ˈfoʊtəʊˌkɒpiər/ Máy photocopy
The photocopier is broken, so we can’t make copies. Máy photocopy bị hỏng nên chúng tôi không thể photo tài liệu.
USB Cable /ˌjuːɛsˈbiː ˈkeɪbl/ Cáp USB
Connect the USB cable to transfer the files. Kết nối cáp USB để truyền tệp.
Extension cord /ɪkˈstɛnʃən kɔːrd/ Dây nối dài
We used an extension cord to plug in all the devices. Chúng tôi dùng dây nối dài để cắm tất cả thiết bị.
External drive /ɪkˈstɜːrnəl draɪv/ Ổ cứng ngoài
She saved the project on her external drive. Cô ấy lưu dự án vào ổ cứng ngoài của mình.
Headphones /ˈhɛdfəʊnz/
Tai nghe chụp tai
He listened to music using his headphones. Anh ấy nghe nhạc bằng tai nghe chụp tai.
Ethernet cable /ˈiːθərnɛt ˈkeɪbl/
Cáp mạng Ethernet
The Ethernet cable provides a stable internet connection. Cáp mạng Ethernet cung cấp kết nối internet ổn định.
Whiteboard marker /ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/
Bút viết bảng trắng
The teacher used a blue whiteboard marker to write on the board. Giáo viên dùng bút viết bảng trắng màu xanh.
Document camera /ˈdɒkjʊmənt ˈkæmərə/
Máy chụp tài liệu
The document camera displayed the textbook on the screen. Máy chụp tài liệu trình chiếu sách giáo khoa lên màn hình.

Hy vọng rằng danh sách từ vựng trên đây sẽ là nguồn tài nguyên quý giá giúp bạn mở rộng vốn từ và thực hành tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.