300 từ vựng tiếng Anh về giải trí giúp bạn giao tiếp tự tin
Giải trí là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về các hình thức giải trí không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến các hoạt động giải trí. Dưới đây là danh sách 300 từ vựng tiếng Anh về giải trí mà VNTrade tổng hợp, bao gồm các hình thức giải trí phổ biến, địa điểm giải trí và các hoạt động liên quan.
Từ vựng tiếng Anh về các hình thức giải trí phổ biến
Các hình thức giải trí phổ biến trong cuộc sống hiện đại rất đa dạng, từ các hoạt động tại nhà cho đến những hoạt động ngoài trời. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến các hình thức giải trí phổ biến nhất:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Movie | /ˈmuːvi/ | Phim ảnh | I watched a great movie last night. (Tối qua tôi đã xem một bộ phim hay.) |
Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc | She is going to a concert this weekend. (Cô ấy sẽ đi xem buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.) |
Theater | /ˈθiːətə/ | Nhà hát | We watched a play at the theater yesterday. (Chúng tôi đã xem một vở kịch tại nhà hát hôm qua.) |
Video game | /ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/ | Trò chơi điện tử | My brother loves playing video games. (Anh trai tôi thích chơi trò chơi điện tử.) |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách | I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.) |
Watching TV | /ˈwɒʧɪŋ tiː viː/ | Xem tivi | They are watching TV right now. (Họ đang xem tivi ngay bây giờ.) |
Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc | I like listening to music while working. (Tôi thích nghe nhạc khi làm việc.) |
Shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Mua sắm | She went shopping with her friends. (Cô ấy đã đi mua sắm với bạn bè.) |
Dining out | /ˈdaɪnɪŋ aʊt/ | Ăn ngoài | We are dining out at a fancy restaurant tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ ăn ngoài tại một nhà hàng sang trọng.) |
Going to the zoo | /ˈɡəʊɪŋ tuː ðə zuː/ | Đi thăm sở thú | The children are excited about going to the zoo. (Lũ trẻ rất hào hứng khi đi thăm sở thú.) |
Sports | /spɔːrts/ | Thể thao | I play sports every weekend. (Tôi chơi thể thao vào mỗi cuối tuần.) |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a great way to exercise. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để tập thể dục.) |
Dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Nhảy múa | She loves dancing to pop music. (Cô ấy yêu thích nhảy múa theo nhạc pop.) |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại | We are going camping in the mountains this summer. (Mùa hè này chúng tôi sẽ đi cắm trại ở núi.) |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | My father enjoys fishing at the lake. (Bố tôi thích câu cá ở hồ.) |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi | We went hiking in the forest last weekend. (Cuối tuần trước chúng tôi đã đi leo núi trong rừng.) |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe | I love cycling through the countryside. (Tôi thích đạp xe qua những vùng nông thôn.) |
Bowling | /ˈbəʊlɪŋ/ | Chơi bowling | They are going bowling after school. (Họ sẽ đi chơi bowling sau giờ học.) |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Trượt băng | Skating on ice is very fun in the winter. (Trượt băng rất vui vào mùa đông.) |
Board games | /bɔːrd ɡeɪmz/ | Trò chơi cờ bàn | We played board games all night. (Chúng tôi đã chơi trò chơi cờ bàn suốt đêm.) |
Karaoke | /ˌkærɪˈoʊki/ | Hát karaoke | She is singing at a karaoke bar. (Cô ấy đang hát ở quán karaoke.) |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh | He loves photography and takes pictures every day. (Anh ấy thích nhiếp ảnh và chụp ảnh mỗi ngày.) |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch | Traveling to new countries is exciting. (Du lịch đến những quốc gia mới thật thú vị.) |
Surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng | Surfing on big waves is challenging. (Lướt sóng trên những con sóng lớn rất thử thách.) |
Yoga | /ˈjəʊɡə/ | Tập yoga | I do yoga every morning to relax. (Tôi tập yoga mỗi sáng để thư giãn.) |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh | She enjoys painting landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.) |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Nướng bánh | I love baking cookies on the weekend. (Tôi thích nướng bánh quy vào cuối tuần.) |
Puzzle games | /ˈpʌzl ɡeɪmz/ |
Trò chơi xếp hình
|
Puzzle games are great for improving your brain. (Trò chơi xếp hình rất tốt cho việc cải thiện trí óc.) |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn | Cooking is one of my favorite hobbies. (Nấu ăn là một trong những sở thích yêu thích của tôi.) |
Horse riding | /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa | Horse riding in the countryside is so peaceful. (Cưỡi ngựa ở vùng nông thôn rất yên bình.) |
Archery | /ˈɑːʧəri/ | Bắn cung | He practices archery every weekend. (Anh ấy luyện bắn cung mỗi cuối tuần.) |
Rollerblading | /ˈrəʊləbleɪdɪŋ/ | Trượt patin | Rollerblading is fun and good exercise. (Trượt patin rất vui và tốt cho sức khỏe.) |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi đá | Rock climbing is one of my favorite outdoor activities. (Leo núi đá là một trong những hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi.) |
Snorkeling | /ˈsnɔːkəlɪŋ/ | Lặn với ống thở | Snorkeling in clear water is an amazing experience. (Lặn với ống thở trong làn nước trong vắt là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
Paragliding | /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ | Dù lượn | Paragliding is a thrilling adventure. (Dù lượn là một cuộc phiêu lưu đầy hồi hộp.) |
Ballooning | /bəˈluːnɪŋ/ | Đi khinh khí cầu | Ballooning offers a unique perspective of the landscape. (Đi khinh khí cầu mang lại một góc nhìn độc đáo về phong cảnh.) |
Snowboarding | /ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
Trượt ván trên tuyết
|
Snowboarding is a popular winter sport. (Trượt ván trên tuyết là môn thể thao mùa đông phổ biến.) |
Jet skiing | /ʤɛt ˈskiːɪŋ/ |
Lướt mô tô nước
|
Jet skiing is a fun way to enjoy the water. (Lướt mô tô nước là một cách thú vị để tận hưởng mặt nước.) |
Skydiving | /ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/ | Nhảy dù | Skydiving is an exciting way to see the world from above. (Nhảy dù là một cách thú vị để nhìn thế giới từ trên cao.) |
>> Xem thêm: Các thể loại phim trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm giải trí
Địa điểm giải trí là nơi mọi người có thể tận hưởng những giây phút thư giãn và vui vẻ. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh phổ biến về những địa điểm giải trí:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amusement park | /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ |
Công viên giải trí
|
We spent the whole day at the amusement park. (Chúng tôi đã dành cả ngày ở công viên giải trí.) |
Cinema | /ˈsɪnɪmə/ | Rạp chiếu phim | They went to the cinema to watch the latest movie. (Họ đã đi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim mới nhất.) |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động | The football match will be held at the stadium. (Trận đấu bóng đá sẽ diễn ra tại sân vận động.) |
Zoo | /zuː/ | Sở thú | We saw many animals at the zoo yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã thấy rất nhiều loài động vật tại sở thú.) |
Aquarium | /əˈkweəriəm/ | Thủy cung | The aquarium has a variety of sea creatures. (Thủy cung có nhiều loài sinh vật biển.) |
Art gallery | /ɑːrt ˈɡæləri/ | Phòng tranh | I enjoy visiting the art gallery on weekends. (Tôi thích đến thăm phòng tranh vào các dịp cuối tuần.) |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng | The museum has an interesting exhibit on ancient history. (Bảo tàng có một triển lãm thú vị về lịch sử cổ đại.) |
Nightclub | /ˈnaɪtklʌb/ | Hộp đêm | They went to a nightclub to celebrate the New Year. (Họ đã đến một hộp đêm để chào mừng năm mới.) |
Bar | /bɑːr/ | Quán bar | We had drinks at a bar near the beach. (Chúng tôi đã uống đồ uống tại một quán bar gần bãi biển.) |
Bowling alley | /ˈboʊlɪŋ ˈæli/ |
Sân chơi bowling
|
The kids are playing at the bowling alley. (Bọn trẻ đang chơi ở sân chơi bowling.) |
Concert hall | /ˈkɒnsət hɔːl/ | Nhà hòa nhạc | The concert hall is hosting a symphony performance tonight. (Nhà hòa nhạc sẽ tổ chức một buổi biểu diễn nhạc giao hưởng tối nay.) |
Restaurant | /ˈrɛstərɒnt/ | Nhà hàng | We had a delicious dinner at a French restaurant. (Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng tại một nhà hàng Pháp.) |
Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ |
Trung tâm mua sắm
|
She loves shopping at the mall on weekends. (Cô ấy thích mua sắm tại trung tâm mua sắm vào cuối tuần.) |
Beach | /biːʧ/ | Bãi biển | We spent the day relaxing at the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày thư giãn ở bãi biển.) |
Golf course | /ɡɒlf kɔːrs/ | Sân golf | He plays golf at the course every Sunday. (Anh ấy chơi golf tại sân golf mỗi Chủ nhật.) |
Spa | /spɑː/ | Khu spa | After a long day, I like to visit the spa. (Sau một ngày dài, tôi thích đến khu spa.) |
Resort | /rɪˈzɔːrt/ | Khu nghỉ dưỡng | We are going to a resort for our vacation. (Chúng tôi sẽ đến một khu nghỉ dưỡng cho kỳ nghỉ.) |
Theater | /ˈθiːətər/ | Nhà hát | The play will be performed at the theater. (Vở kịch sẽ được biểu diễn tại nhà hát.) |
Casino | /kəˈsiːnoʊ/ | Sòng bạc | They won a lot of money at the casino. (Họ đã thắng rất nhiều tiền tại sòng bạc.) |
Pool | /puːl/ | Bể bơi | The hotel has a beautiful outdoor pool. (Khách sạn có một bể bơi ngoài trời đẹp.) |
Water park | /ˈwɔːtər pɑːrk/ | Công viên nước | The kids are having fun at the water park. (Lũ trẻ đang vui chơi tại công viên nước.) |
Circus | /ˈsɜːrkəs/ | Rạp xiếc | The circus is coming to town next week. (Rạp xiếc sẽ đến thành phố vào tuần tới.) |
Dance club | /dæns klʌb/ |
Câu lạc bộ khiêu vũ
|
We went to a dance club to celebrate his birthday. (Chúng tôi đã đến câu lạc bộ khiêu vũ để chúc mừng sinh nhật anh ấy.) |
Karaoke bar | /ˌkæriˈoʊki bɑːr/ | Quán karaoke | She loves singing at the karaoke bar. (Cô ấy thích hát ở quán karaoke.) |
Theme park | /θiːm pɑːrk/ |
Công viên chủ đề
|
A new theme park will open next month. (Một công viên chủ đề mới sẽ mở cửa vào tháng tới.) |
Skating rink | /ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/ | Sân trượt băng | They are skating on the rink at the mall. (Họ đang trượt băng trên sân trượt băng tại trung tâm mua sắm.) |
Arcade | /ɑːrˈkeɪd/ |
Khu trò chơi điện tử
|
The arcade has many fun games to play. (Khu trò chơi điện tử có rất nhiều trò chơi thú vị để chơi.) |
Climbing gym | /ˈklaɪmɪŋ ʤɪm/ |
Phòng tập leo núi nhân tạo
|
I joined a climbing gym to improve my skills. (Tôi đã tham gia phòng tập leo núi nhân tạo để cải thiện kỹ năng của mình.) |
Tennis court | /ˈtɛnɪs kɔːrt/ | Sân tennis | He plays tennis with his friends at the tennis court. (Anh ấy chơi tennis với bạn bè tại sân tennis.) |
Ice rink | /aɪs rɪŋk/ | Sân trượt băng | The ice rink is open for skating this weekend. (Sân trượt băng sẽ mở cửa cho hoạt động trượt băng vào cuối tuần này.) |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động liên quan đến giải trí
Các hoạt động giải trí giúp con người thư giãn và tận hưởng cuộc sống. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hoạt động giải trí phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Play sports | /pleɪ spɔːrts/ | Chơi thể thao |
I like to play sports on weekends. (Tôi thích chơi thể thao vào cuối tuần.)
|
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
She plans to go shopping tomorrow. (Cô ấy dự định đi mua sắm vào ngày mai.)
|
Watch a movie | /wɒʧ ə ˈmuːvi/ | Xem phim |
We are going to watch a movie tonight. (Chúng tôi sẽ xem phim tối nay.)
|
Attend a concert | /əˈtɛnd ə ˈkɒnsət/ |
Tham dự buổi hòa nhạc
|
He wants to attend a concert this weekend. (Anh ấy muốn tham dự buổi hòa nhạc vào cuối tuần này.)
|
Visit a museum | /ˈvɪzɪt ə mjuːˈziːəm/ | Thăm bảo tàng |
They visited a museum to learn about history. (Họ đã thăm bảo tàng để tìm hiểu về lịch sử.)
|
Go sightseeing | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ | Đi tham quan |
We plan to go sightseeing during our vacation. (Chúng tôi dự định đi tham quan trong kỳ nghỉ.)
|
Have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | Đi dã ngoại |
Let’s have a picnic in the park this afternoon. (Hãy đi dã ngoại trong công viên vào chiều nay.)
|
Join a dance class | /ʤɔɪn ə dæns klæs/ |
Tham gia lớp học nhảy
|
She decided to join a dance class to improve her skills. (Cô ấy quyết định tham gia lớp học nhảy để cải thiện kỹ năng.)
|
Go hiking | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | Đi leo núi |
They are going hiking in the mountains this weekend. (Họ sẽ đi leo núi vào cuối tuần này.)
|
Take photos | /teɪk ˈfəʊtəʊz/ | Chụp ảnh |
I love to take photos when I travel. (Tôi thích chụp ảnh khi đi du lịch.)
|
Play a musical instrument | /pleɪ ə ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/ | Chơi nhạc cụ |
He can play several musical instruments. (Anh ấy có thể chơi nhiều nhạc cụ.)
|
Cook a meal | /kʊk ə miːl/ | Nấu ăn |
She is going to cook a meal for her family tonight. (Cô ấy sẽ nấu ăn cho gia đình tối nay.)
|
Go to the beach | /ɡoʊ tuː ðə biːʧ/ | Đi ra biển |
We plan to go to the beach for the weekend. (Chúng tôi dự định đi ra biển vào cuối tuần.)
|
Play video games | /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử
|
He spends a lot of time playing video games. (Anh ấy dành nhiều thời gian chơi trò chơi điện tử.)
|
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
She is reading a book about history. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách về lịch sử.)
|
Listen to podcasts | /ˈlɪsən tuː ˈpɒdkɑːsts/ | Nghe podcast |
I like to listen to podcasts during my commute. (Tôi thích nghe podcast trong lúc đi làm.)
|
Go camping | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | Đi cắm trại |
We are going camping in the forest this weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trong rừng vào cuối tuần này.)
|
Go fishing | /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá |
My dad loves to go fishing on Sundays. (Bố tôi thích đi câu cá vào Chủ nhật.)
|
Ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đi xe đạp |
I ride a bike to work every day. (Tôi đi xe đạp đến công ty mỗi ngày.)
|
Go to a spa | /ɡoʊ tuː ə spɑː/ | Đến spa |
She enjoys going to a spa to relax. (Cô ấy thích đến spa để thư giãn.)
|
Watch a play | /wɒʧ ə pleɪ/ | Xem kịch |
We are going to watch a play at the theater. (Chúng tôi sẽ xem một vở kịch tại nhà hát.)
|
Go rollerblading | /ɡoʊ ˈrəʊlərbleɪdɪŋ/ | Trượt patin |
They enjoy going rollerblading at the park. (Họ thích đi trượt patin ở công viên.)
|
Go skiing | /ɡoʊ ˈskiːɪŋ/ | Đi trượt tuyết |
I want to go skiing in the mountains this winter. (Tôi muốn đi trượt tuyết ở núi vào mùa đông này.)
|
Go surfing | /ɡoʊ ˈsɜːrfɪŋ/ | Đi lướt sóng |
He plans to go surfing during his vacation. (Anh ấy dự định đi lướt sóng trong kỳ nghỉ.)
|
Go snorkeling | /ɡoʊ ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
Đi lặn ngắm san hô
|
We are going snorkeling in the ocean tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi lặn ngắm san hô ở đại dương vào ngày mai.)
|
Go horseback riding | /ɡoʊ ˈhɔːrsbæk ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
She loves to go horseback riding on weekends. (Cô ấy thích cưỡi ngựa vào các dịp cuối tuần.)
|
Visit an amusement park | /ˈvɪzɪt ən əˈmjuːzmənt pɑːrk/ |
Thăm công viên giải trí
|
The family visited an amusement park for the holiday. (Gia đình đã thăm công viên giải trí trong kỳ nghỉ.)
|
Go to a festival | /ɡoʊ tuː ə ˈfɛstɪvəl/ | Đi dự lễ hội |
We are going to a music festival this summer. (Chúng tôi sẽ đi dự lễ hội âm nhạc vào mùa hè này.)
|
Play chess | /pleɪ ʧɛs/ | Chơi cờ |
He is learning how to play chess. (Anh ấy đang học cách chơi cờ.)
|
Go birdwatching | /ɡoʊ ˈbɜːrdˌwɒʧɪŋ/ | Quan sát chim |
They enjoy going birdwatching in the countryside. (Họ thích đi quan sát chim ở nông thôn.)
|
Với danh sách 300 từ vựng tiếng Anh về giải trí này, bạn sẽ dễ dàng tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động, địa điểm và hình thức giải trí phổ biến. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày để nhanh chóng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.