Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về hình học đầy đủ và dễ nhớ nhất
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hình học sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các bài học toán học quốc tế. Trong bài viết này, VNTrade sẽ cung cấp một danh sách từ vựng chi tiết về các khái niệm hình học cơ bản, hình học phẳng và hình học không gian.
Từ vựng tiếng Anh về hình học cơ bản
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về hình học mà bạn cần biết để có thể làm quen với các khái niệm toán học:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Point | /pɔɪnt/ | Điểm |
Line | /laɪn/ | Đường thẳng |
Ray | /reɪ/ | Tia |
Segment | /ˈseɡmənt/ | Đoạn thẳng |
Angle | /ˈæŋɡl/ | Góc |
Vertex | /ˈvɜːrtɛks/ | Đỉnh |
Circle | /ˈsɜːrkl/ | Hình tròn |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /daɪˈæmɪtər/ | Đường kính |
Circumference | /sərˈkʌmfərəns/ | Chu vi |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡl/ | Tam giác |
Square | /skwɛər/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrɛktæŋɡl/ | Hình chữ nhật |
Parallelogram | /ˌpærəˈlɛləɡræm/ | Hình bình hành |
Trapezoid (US) | /ˈtræpɪzɔɪd/ | Hình thang |
Pentagon | /ˈpɛntəɡən/ | Hình ngũ giác |
Hexagon | /ˈhɛksəɡən/ | Hình lục giác |
Octagon | /ˈɒktəɡən/ | Hình bát giác |
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về quốc gia và quốc tịch đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về hình học phẳng
Hình học phẳng là nhánh nghiên cứu các hình dạng trên mặt phẳng hai chiều. Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến hình học phẳng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Circle | /ˈsɜːrkəl/ | Hình tròn |
Radius | /ˈreɪdiəs/ | Bán kính |
Diameter | /ˈdaɪəmɪtər/ | Đường kính |
Triangle | /ˈtraɪæŋɡəl/ | Hình tam giác |
Equilateral triangle | /ˌiːkwɪˈlætərəl ˈtraɪæŋɡəl/ | Tam giác đều |
Isosceles triangle | /ˌaɪsɒˈsiːliːz ˈtraɪæŋɡəl/ | Tam giác cân |
Scalene triangle | /ˈskeɪliːn ˈtraɪæŋɡəl/ |
Tam giác thường
|
Square | /skweər/ | Hình vuông |
Rectangle | /ˈrektæŋɡəl/ | Hình chữ nhật |
Parallelogram | /ˌpærəˈleləɡræm/ | Hình bình hành |
Trapezoid | /ˈtræpɪzɔɪd/ | Hình thang |
Polygon | /ˈpɒlɪɡɒn/ | Đa giác |
Vertex | /ˈvɜːrtɛks/ | Đỉnh |
Edge | /ɛdʒ/ | Cạnh |
Angle | /ˈæŋɡəl/ | Góc |
Perimeter | /pəˈrɪmɪtər/ | Chu vi |
Area | /ˈɛəriə/ | Diện tích |
Symmetry | /ˈsɪmətri/ | Đối xứng |
Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song |
Perpendicular | /ˌpɜːrpənˈdɪkjʊlər/ | Vuông góc |
Acute angle | /əˈkjuːt ˈæŋɡəl/ | Góc nhọn |
Obtuse angle | /əbˈtjuːs ˈæŋɡəl/ | Góc tù |
Right angle | /raɪt ˈæŋɡəl/ | Góc vuông |
Từ vựng tiếng Anh về hình học không gian
Hình học không gian nghiên cứu các đối tượng ba chiều, bao gồm hình khối và các đối tượng có chiều sâu. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến hình học không gian:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cube | /kjuːb/ |
Hình lập phương
|
Sphere | /sfɪər/ | Hình cầu |
Cylinder | /ˈsɪlɪndər/ | Hình trụ |
Cone | /kəʊn/ | Hình nón |
Pyramid | /ˈpɪrəmɪd/ | Hình chóp |
Prism | /prɪzəm/ | Hình lăng trụ |
Ellipsoid | /ɪˈlɪpsɔɪd/ | Hình ellipsoid |
Torus | /ˈtɔːrəs/ | Hình torus |
Octahedron | /ɒkˈteɪhɪdrən/ | Hình bát diện |
Dodecahedron | /ˌdɒdɪˈkæhɪdrən/ |
Hình thập nhị diện
|
Icosahedron | /ˌaɪkɒˈsiːhɪdrən/ |
Hình nhị thập diện
|
Tetrahedron | /tɛˈtræhɪdrən/ | Hình tứ diện |
Spherical cap | /ˈsfɛrɪkəl kæp/ | Mũ cầu |
Spherical sector | /ˈsfɛrɪkəl ˈsɛktər/ | Khối cầu |
Spherical segment | /ˈsfɛrɪkəl ˈsɛɡmənt/ | Phần cầu |
Hemisphere | /ˈhɛmɪsfɪər/ | Bán cầu |
Paraboloid | /pəˈræbəlɔɪd/ | Hình paraboloid |
Hyperboloid | /ˌhaɪpərˈbɒlɔɪd/ |
Hình hyperboloid
|
Polyhedron | /pɒˈliːhɪdrən/ | Đa diện |
Cuboid | /ˈkjuːbɔɪd/ |
Hình hộp chữ nhật
|
Frustum | /ˈfrʌstəm/ | Hình chóp cụt |
Annulus | /ˈænjʊləs/ | Vành khuyên |
Helix | /ˈhiːlɪks/ | Hình xoắn ốc |
Mobius strip | /ˈmoʊbiəs strɪp/ | Dải Mobius |
Klein bottle | /klaɪn ˈbɒtəl/ | Bình Klein |
Tesseract | /ˈtesərækt/ | Hình tesseract |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về hình học sẽ giúp bạn không chỉ dễ dàng tiếp cận các bài học toán học mà còn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Với danh sách từ vựng chi tiết về hình học cơ bản, hình học phẳng và hình học không gian, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng những thuật ngữ này trong học tập và giao tiếp.