Trọn bộ 220+ từ vựng tiếng anh về màu sắc chi tiết nhất
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn phản ánh đúng cảm quan thẩm mỹ. Trong bài viết này, Vntrade sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh về màu sắc từ cơ bản đến nâng cao và một số cụm từ giúp bạn miêu tả màu sắc một cách sinh động và chính xác.
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản
Dưới đây là danh sách các màu sắc cơ bản trong tiếng Anh mà ai cũng nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Red | /rɛd/ | Đỏ |
Blue | /bluː/ | Xanh dương |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Vàng |
Green | /ɡriːn/ | Xanh lá |
Black | /blæk/ | Đen |
White | /waɪt/ | Trắng |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
Purple | /ˈpɜːrpəl/ | Tím |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
Brown | /braʊn/ | Nâu |
Gray (Grey) | /ɡreɪ/ | Xám |
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao thường gặp
Khi bạn đã quen với các màu cơ bản, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình bằng cách học các màu sắc nâng cao và cụ thể hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Turquoise | /ˈtɜːrkwɔɪz/ | Xanh ngọc |
Magenta | /məˈʤɛntə/ | Đỏ tươi |
Lime Green | /laɪm griːn/ | Xanh chanh |
Crimson | /ˈkrɪmzən/ | Đỏ thẫm |
Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
Maroon | /məˈruːn/ | Đỏ đậm |
Navy Blue | /ˈneɪvi bluː/ | Xanh hải quân |
Coral | /ˈkɔːrəl/ | San hô |
Khaki | /ˈkɑːki/ | Màu kaki |
Silver | /ˈsɪlvər/ | Bạc |
Gold | /ɡoʊld/ |
Vàng (màu vàng kim)
|
Teal | /tiːl/ |
Màu xanh dương nhạt
|
Amber | /ˈæmbər/ | Vàng hổ phách |
Burgundy | /ˈbɜːrɡəndi/ | Đỏ rượu vang |
Charcoal | /ˈʧɑːrkoʊl/ | Xám than |
Periwinkle | /ˈpɛrɪˌwɪŋkl/ | Xanh tím nhạt |
Lavender | /ˈlævəndər/ |
Tím nhạt (màu oải hương)
|
Plum | /plʌm/ | Tím mận |
Mustard | /ˈmʌstərd/ | Vàng mù tạt |
Fuchsia | /ˈfjuːʃə/ | Hồng tím đậm |
Sapphire | /ˈsæfaɪər/ | Xanh ngọc bích |
Ivory | /ˈaɪvəri/ | Trắng ngà |
Emerald | /ˈɛmərəld/ | Xanh lục bảo |
Rust | /rʌst/ | Màu gỉ sét |
Cobalt | /ˈkoʊbɔːlt/ | Xanh cobalt |
Mint | /mɪnt/ | Xanh bạc hà |
Champagne | /ʃæmˈpeɪn/ |
Vàng nhạt (màu rượu champagne)
|
Aqua | /ˈækwə/ |
Xanh nước biển nhạt
|
Bronze | /brɒnz/ |
Đồng thiếc (màu đồng)
|
Pewter | /ˈpjuːtər/ | Màu thiếc |
Blush | /blʌʃ/ | Hồng phớt |
Lilac | /ˈlaɪlək/ | Tím hoa cà |
Topaz | /ˈtoʊpæz/ | Vàng topaz |
Taupe | /toʊp/ | Nâu xám nhạt |
Mauve | /moʊv/ | Tím hoa cà đậm |
Cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | Màu nâu quế |
Peacock Blue | /ˈpiːkɒk bluː/ | Xanh lam đậm |
Canary Yellow | /kəˈnɛri ˈjɛloʊ/ |
Vàng tươi (vàng chim hoàng yến)
|
Hazel | /ˈheɪzəl/ | Nâu hạt dẻ |
Azure | /ˈæʒər/ |
Xanh da trời nhạt
|
Brick Red | /brɪk rɛd/ | Đỏ gạch |
Olive Drab | /ˈɒlɪv dræb/ |
Xanh ô liu lục nhạt
|
Cùng học các màu sắc qua bài hát đầy vui nhộn cho các bạn nhỏ nha:
Các câu nói về miêu tả màu sắc đơn giản nhất
Để miêu tả màu sắc một cách chính xác và sinh động, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
The sky is a bright blue today. – Bầu trời hôm nay thật là xanh sáng.
Her dress is a deep red, almost like crimson. – Chiếc váy của cô ấy là màu đỏ đậm, gần giống màu đỏ thẫm.
This shade of green is very soothing. – Màu xanh này rất dễ chịu.
He prefers muted colors like beige and gray. – Anh ấy thích các màu trầm như be và xám.
The sunset turned the clouds a fiery orange. – Hoàng hôn đã nhuộm mây một màu cam rực rỡ.
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc là một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta miêu tả thế giới xung quanh mình một cách chính xác và sinh động. Hy vọng rằng danh sách từ vựng từ cơ bản đến nâng cao và các cụm từ miêu tả màu sắc trong bài viết này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
>> Xem thêm: 250 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống cơ bản nhất