190 từ vựng tiếng Anh về nấu ăn dành cho các bà nội trợ
Để giúp việc nấu nướng trở nên thuận lợi hơn, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là vô cùng quan trọng. Bài viết của VNTrade sẽ dành cho bạn danh sách chi tiết các từ vựng về nguyên liệu, dụng cụ, cách chế biến và các món ăn, giúp bạn tự tin hơn khi đọc công thức và giao tiếp về ẩm thực một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn
Nguyên liệu là yếu tố cốt lõi của mỗi món ăn. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu phổ biến trong nhà bếp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Beef | /biːf/ | Thịt bò | I like to cook beef steak for dinner. (Tôi thích nấu bít tết thịt bò cho bữa tối.) |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt heo | We are having pork for lunch today. (Hôm nay chúng tôi ăn thịt heo cho bữa trưa.) |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Thịt gà | She is making chicken soup for dinner. (Cô ấy đang nấu súp gà cho bữa tối.) |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | I like to eat fish grilled with herbs. (Tôi thích ăn cá nướng với gia vị.) |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm | He added shrimp to the stir-fry. (Anh ấy đã thêm tôm vào món xào.) |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng | She is frying an egg for breakfast. (Cô ấy đang chiên trứng cho bữa sáng.) |
Salt | /sɔːlt/ | Muối | Don’t forget to add salt to the soup. (Đừng quên thêm muối vào canh.) |
Sugar | /ˈʃʊɡə/ | Đường | I like my coffee with a little sugar. (Tôi thích cà phê với một ít đường.) |
Pepper | /ˈpɛpə/ | Hạt tiêu | Sprinkle some pepper on the salad. (Rắc một chút hạt tiêu lên món salad.) |
Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi | Garlic is an essential ingredient in many dishes. (Tỏi là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn.) |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành | She chopped an onion for the sauce. (Cô ấy đã cắt hành để làm nước sốt.) |
Ginger | /ˈʤɪnʤər/ | Gừng | Add some ginger to the soup for extra flavor. (Thêm một ít gừng vào canh để tăng hương vị.) |
Rice | /raɪs/ | Gạo | I am cooking rice for lunch. (Tôi đang nấu cơm cho bữa trưa.) |
Flour | /ˈflaʊər/ | Bột mì | We need flour to make the dough. (Chúng ta cần bột mì để làm bột bánh.) |
Milk | /mɪlk/ | Sữa | She poured milk into her coffee. (Cô ấy đổ sữa vào cà phê.) |
Butter | /ˈbʌtə/ | Bơ | Use butter to grease the pan. (Dùng bơ để bôi chảo.) |
Cheese | /ʧiːz/ | Phô mai | I like cheese on my sandwich. (Tôi thích phô mai trong bánh mì sandwich.) |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu | Heat the oil in the pan before frying. (Hâm nóng dầu trong chảo trước khi chiên.) |
Vinegar | /ˈvɪnɪɡər/ | Giấm | Add vinegar to the salad dressing. (Thêm giấm vào gia vị của salad.) |
Soy sauce | /sɔɪ sɔːs/ | Nước tương | Soy sauce is a key ingredient in many Asian dishes. (Nước tương là một thành phần chính trong nhiều món ăn châu Á.) |
Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | Cà chua | I love to put tomato in my salad. (Tôi thích cho cà chua vào salad.) |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây | She is boiling potatoes for the mashed potatoes. (Cô ấy đang luộc khoai tây để làm khoai tây nghiền.) |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt | Carrots are healthy and good for your eyes. (Cà rốt là thực phẩm tốt cho sức khỏe và mắt.) |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | Dưa chuột | I like to eat cucumber slices in my salad. (Tôi thích ăn lát dưa chuột trong món salad.) |
Lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau diếp | Add some lettuce to the sandwich. (Thêm một ít rau diếp vào bánh sandwich.) |
Spinach | /ˈspɪnɪʧ/ | Rau chân vịt | Spinach is rich in iron and vitamins. (Rau chân vịt giàu sắt và vitamin.) |
Mushroom | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm | I add mushrooms to my pasta for extra flavor. (Tôi thêm nấm vào món mì ống để tăng hương vị.) |
Bell pepper | /bɛl ˈpɛpə/ | Ớt chuông | Bell peppers come in many colors. (Ớt chuông có nhiều màu sắc.) |
Basil | /ˈbæzɪl/ | Húng quế | Basil adds a fresh flavor to Italian dishes. (Húng quế thêm hương vị tươi mới cho các món ăn Ý.) |
Cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | Quế | Sprinkle cinnamon on the apple pie. (Rắc quế lên bánh táo.) |
Clove | /kləʊv/ | Đinh hương | Clove gives a warm, aromatic taste to the dish. (Đinh hương mang lại hương vị ấm áp và thơm cho món ăn.) |
Honey | /ˈhʌni/ | Mật ong | She sweetened the tea with honey. (Cô ấy làm ngọt trà bằng mật ong.) |
Yeast | /jiːst/ | Men nở | Yeast helps the dough rise when baking bread. (Men nở giúp bột bánh lên khi nướng bánh mì.) |
Cornstarch | /ˈkɔːrnˌstɑːrʧ/ | Bột ngô | Use cornstarch to thicken the sauce. (Dùng bột ngô để làm đặc nước sốt.) |
Chili | /ˈʧɪli/ | Ớt | Add chili to make the soup spicier. (Thêm ớt để làm canh cay hơn.) |
Parsley | /ˈpɑːrsli/ | Rau mùi | Parsley is often used as a garnish. (Rau mùi thường được dùng để trang trí món ăn.) |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh vàng | I like to squeeze lemon juice on my fish. (Tôi thích vắt chanh lên cá.) |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh | Lime adds a refreshing taste to drinks. (Chanh xanh thêm hương vị tươi mát cho đồ uống.) |
Mint | /mɪnt/ | Bạc hà | Mint leaves are great for making tea. (Lá bạc hà rất tốt để pha trà.) |
Bay leaf | /beɪ liːf/ | Lá nguyệt quế | Add a bay leaf to the soup for more flavor. (Thêm một lá nguyệt quế vào canh để tăng hương vị.) |
>> Xem thêm: 250 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống cơ bản nhất
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn
Các dụng cụ nấu ăn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong bếp. Dưới đây là danh sách các từ vựng về dụng cụ nấu ăn phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Knife | /naɪf/ | Dao | Be careful with the knife when you’re chopping vegetables. (Hãy cẩn thận với dao khi bạn cắt rau.) |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt | Place the vegetables on the cutting board before chopping. (Đặt rau lên thớt trước khi chặt.) |
Pan | /pæn/ | Chảo | Fry the eggs in a pan for 5 minutes. (Chiên trứng trong chảo khoảng 5 phút.) |
Pot | /pɒt/ | Nồi | Boil water in a pot for the soup. (Đun sôi nước trong nồi để nấu canh.) |
Spatula | /ˈspætʃʊlə/ | Xẻng nấu ăn | Use the spatula to flip the pancake. (Dùng xẻng nấu ăn để lật chiếc bánh pancake.) |
Whisk | /wɪsk/ |
Dụng cụ đánh trứng
|
Beat the eggs using a whisk until fluffy. (Đánh trứng bằng dụng cụ đánh trứng cho đến khi bông lên.) |
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Dụng cụ bào | Grate the cheese with a grater. (Dùng dụng cụ bào để bào phô mai.) |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ gọt vỏ | Peel the potatoes with a peeler before boiling. (Gọt vỏ khoai tây bằng dụng cụ gọt vỏ trước khi luộc.) |
Tongs | /tɒŋz/ |
Kẹp gắp thức ăn
|
Use tongs to pick up the hot food. (Dùng kẹp gắp thức ăn để lấy món ăn nóng.) |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng | Stir the soup with a spoon. (Khuấy canh bằng muỗng.) |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa | Eat the salad with a fork. (Ăn salad bằng nĩa.) |
Colander | /ˈkɒləndər/ | Rổ rá | Drain the pasta using a colander. (Dùng rổ rá để rút nước mì.) |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường | Measure the flour with a measuring cup. (Đo bột mì bằng cốc đo lường.) |
Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố | Blend the fruits into juice using a blender. (Xay trái cây thành nước ép bằng máy xay sinh tố.) |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng | Preheat the oven to 180°C. (Làm nóng lò nướng ở 180°C.) |
Stove | /stoʊv/ | Bếp | Turn on the stove to cook the soup. (Bật bếp để nấu canh.) |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng | Heat the leftovers in the microwave. (Hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng.) |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Muôi | Use a ladle to serve the soup. (Dùng muôi để múc canh.) |
Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | Cây cán bột | Roll the dough flat with a rolling pin. (Cán bột thành mỏng bằng cây cán bột.) |
Baking sheet | /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ |
Khay nướng bánh
|
Place the cookies on the baking sheet. (Đặt bánh quy lên khay nướng bánh.) |
Baking tray | /ˈbeɪkɪŋ treɪ/ | Khay nướng | Put the bread on the baking tray and bake for 30 minutes. (Đặt bánh mì lên khay nướng và nướng trong 30 phút.) |
Mixing bowl | /ˈmɪksɪŋ bəʊl/ | Bát trộn | Mix the ingredients in a mixing bowl. (Trộn nguyên liệu trong bát trộn.) |
Chopping knife | /ˈʧɒpɪŋ naɪf/ | Dao chặt | Use a chopping knife to cut the meat into pieces. (Dùng dao chặt để cắt thịt thành miếng.) |
Measuring spoon | /ˈmɛʒərɪŋ spuːn/ | Muỗng đo lường | Add a teaspoon of salt using a measuring spoon. (Thêm một muỗng cà phê muối bằng muỗng đo lường.) |
Sifter | /ˈsɪftər/ | Rây lọc | Sift the flour using a sifter before baking. (Rây lọc bột mì bằng rây trước khi nướng.) |
Can opener | /kæn ˈoʊpənər/ |
Dụng cụ mở hộp
|
Open the can with a can opener. (Mở hộp bằng dụng cụ mở hộp.) |
Bottle opener | /ˈbɒtl ˈoʊpənər/ |
Dụng cụ mở chai
|
Use a bottle opener to open the soda. (Dùng dụng cụ mở chai để mở chai nước ngọt.) |
Garlic press | /ˈɡɑːrlɪk prɛs/ | Dụng cụ ép tỏi | Crush the garlic with a garlic press. (Ép tỏi bằng dụng cụ ép tỏi.) |
Food processor | /fuːd ˈprɒsɛsər/ |
Máy chế biến thực phẩm
|
Use a food processor to chop the vegetables. (Dùng máy chế biến thực phẩm để cắt nhỏ rau.) |
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế | Check the temperature of the meat with a thermometer. (Kiểm tra nhiệt độ của thịt bằng nhiệt kế.) |
Ice cream scoop | /aɪs kriːm skuːp/ |
Muỗng múc kem
|
Scoop the ice cream into bowls with an ice cream scoop. (Múc kem vào bát bằng muỗng múc kem.) |
Zester | /ˈzɛstər/ |
Dụng cụ bào vỏ chanh
|
Use a zester to peel the lemon zest. (Dùng dụng cụ bào vỏ chanh để bào vỏ chanh.) |
Tea strainer | /tiː ˈstreɪnər/ | Lưới lọc trà | Pour the tea through a tea strainer. (Rót trà qua lưới lọc trà.) |
Steamer | /ˈstiːmər/ | Nồi hấp | Steam the vegetables in the steamer. (Hấp rau trong nồi hấp.) |
Wok | /wɒk/ | Chảo xào | Stir-fry the vegetables in a wok. (Xào rau trong chảo xào.) |
Mortar and pestle | /ˈmɔːrtər ənd ˈpɛsəl/ | Cối và chày | Grind the spices using a mortar and pestle. (Xay gia vị bằng cối và chày.) |
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ hành động nấu ăn
Động từ chỉ hành động nấu ăn giúp bạn diễn tả chính xác cách chế biến món ăn. Dưới đây là các từ vựng về các hành động phổ biến trong nấu ăn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc | Boil the potatoes for 15 minutes. (Luộc khoai tây trong 15 phút.) |
Fry | /fraɪ/ | Chiên | Fry the chicken in hot oil until crispy. (Chiên gà trong dầu nóng cho đến khi giòn.) |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng | Grill the fish over medium heat for 10 minutes. (Nướng cá trên lửa vừa trong 10 phút.) |
Bake | /beɪk/ |
Nướng (trong lò)
|
Bake the cookies at 180°C for 20 minutes. (Nướng bánh quy ở 180°C trong 20 phút.) |
Steam | /stiːm/ | Hấp | Steam the vegetables to preserve their nutrients. (Hấp rau để bảo vệ các chất dinh dưỡng.) |
Roast | /rəʊst/ | Quay | Roast the turkey in the oven for 2 hours. (Quay gà trong lò nướng trong 2 giờ.) |
Chop | /ʧɒp/ | Chặt, thái nhỏ | Chop the onions into small pieces. (Chặt hành thành các miếng nhỏ.) |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát | Slice the bread into thin pieces. (Cắt lát bánh mì thành những miếng mỏng.) |
Peel | /piːl/ | Gọt vỏ | Peel the apples before making the pie. (Gọt vỏ táo trước khi làm bánh.) |
Mix | /mɪks/ | Trộn | Mix the flour and sugar in a bowl. (Trộn bột mì và đường trong một cái bát.) |
Stir | /stɜːr/ | Khuấy | Stir the soup to avoid burning. (Khuấy canh để tránh bị cháy.) |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền | Mash the potatoes until smooth. (Nghiền khoai tây cho đến khi mịn.) |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh (trứng) | Whisk the eggs until fluffy. (Đánh trứng cho đến khi bông lên.) |
Season | /ˈsiːzən/ | Nêm nếm gia vị | Season the steak with salt and pepper. (Nêm nếm miếng bít tết với muối và hạt tiêu.) |
Pour | /pɔːr/ | Đổ | Pour the sauce over the pasta. (Đổ sốt lên trên mì.) |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh nhỏ lửa | Simmer the soup on low heat for 30 minutes. (Ninh canh với lửa nhỏ trong 30 phút.) |
Marinate | /ˈmærɪˌneɪt/ | Ướp gia vị | Marinate the chicken in soy sauce for an hour. (Ướp gà trong nước tương trong một giờ.) |
Blend | /blɛnd/ | Xay nhuyễn | Blend the fruits to make a smoothie. (Xay nhuyễn trái cây để làm sinh tố.) |
Broil | /brɔɪl/ |
Nướng bằng lửa trên
|
Broil the fish for 10 minutes. (Nướng cá bằng lửa trên trong 10 phút.) |
Saute | /ˈsɔːteɪ/ | Xào | Saute the garlic and onions in oil until fragrant. (Xào tỏi và hành trong dầu cho đến khi có mùi thơm.) |
Knead | /niːd/ | Nhào (bột) | Knead the dough until smooth. (Nhào bột cho đến khi mịn.) |
Grate | /ɡreɪt/ | Bào | Grate the cheese over the pasta. (Bào phô mai lên trên mì.) |
Carve | /kɑːrv/ |
Thái thịt (thành lát)
|
Carve the roast chicken into slices. (Thái thịt gà quay thành các lát.) |
Beat | /biːt/ |
Đánh (trứng, kem)
|
Beat the cream until it thickens. (Đánh kem cho đến khi đặc lại.) |
Drain | /dreɪn/ | Làm ráo nước | Drain the pasta after cooking. (Làm ráo nước mì sau khi nấu.) |
Dip | /dɪp/ | Nhúng | Dip the chips into salsa. (Nhúng khoai tây chiên vào sốt salsa.) |
Dust | /dʌst/ |
Rắc (bột, đường)
|
Dust the cake with powdered sugar. (Rắc đường bột lên bánh.) |
Glaze | /ɡleɪz/ |
Phết bóng (bằng lớp men, mỡ)
|
Glaze the cake with a thin layer of icing. (Phết bóng lên bánh với một lớp mỏng kem.) |
Sear | /sɪr/ |
Áp chảo (ở nhiệt độ cao)
|
Sear the steak on high heat for 2 minutes on each side. (Áp chảo miếng bít tết ở nhiệt độ cao trong 2 phút mỗi bên.) |
Toss | /tɒs/ |
Trộn nhẹ nhàng (salad)
|
Toss the salad with olive oil and vinegar. (Trộn nhẹ nhàng salad với dầu ô liu và giấm.) |
Fold | /foʊld/ |
Gập, trộn bột một cách nhẹ nhàng
|
Fold the batter gently to avoid deflating it. (Gập bột nhẹ nhàng để tránh làm xẹp bột.) |
Sprinkle | /ˈsprɪŋkl/ |
Rắc (muối, đường, hạt tiêu)
|
Sprinkle some salt on the vegetables. (Rắc một ít muối lên rau.) |
Chill | /ʧɪl/ | Làm lạnh | Chill the dough in the fridge for 30 minutes. (Làm lạnh bột trong tủ lạnh trong 30 phút.) |
Skim | /skɪm/ |
Hớt bọt (hớt lớp trên cùng)
|
Skim off the foam from the soup. (Hớt bọt từ canh.) |
Whip | /wɪp/ |
Đánh bông (kem, lòng trắng trứng)
|
Whip the egg whites until stiff. (Đánh bông lòng trắng trứng cho đến khi đặc.) |
Squeeze | /skwiːz/ | Vắt | Squeeze the lemon juice over the fish. (Vắt nước chanh lên cá.) |
Zest | /zɛst/ |
Bào vỏ trái cây (chanh, cam)
|
Zest the lemon to add flavor to the cake. (Bào vỏ chanh để thêm hương vị cho bánh.) |
Poach | /poʊʧ/ | Chần (trứng, cá) | Poach the eggs in simmering water. (Chần trứng trong nước sôi lăn tăn.) |
Baste | /beɪst/ |
Rưới mỡ hoặc nước khi quay, nướng
|
Baste the turkey with butter while roasting. (Rưới mỡ lên gà trong khi quay.) |
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và cách chế biến
Các món ăn đa dạng với nhiều cách chế biến khác nhau. Dưới đây là từ vựng về các món ăn cùng với phương pháp nấu phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Steak | /steɪk/ | Bít tết | I love eating a juicy steak with a side of vegetables. (Tôi thích ăn bít tết ngon với một bên là rau.) |
Fried chicken | /fraɪd ˈʧɪkɪn/ | Gà rán | Fried chicken is my favorite comfort food. (Gà rán là món ăn yêu thích của tôi khi cần giải trí.) |
Spaghetti | /spəˈɡɛti/ | Mì Ý | I enjoy making spaghetti with marinara sauce. (Tôi thích làm mì Ý với sốt marinara.) |
Salad | /ˈsæləd/ | Xà lách trộn | A fresh salad with cucumbers and tomatoes is perfect for summer. (Một đĩa xà lách trộn tươi ngon với dưa chuột và cà chua là tuyệt vời cho mùa hè.) |
Soup | /suːp/ | Súp | I always make vegetable soup when it’s cold outside. (Tôi luôn nấu súp rau mỗi khi trời lạnh.) |
Grilled fish | /ɡrɪld fɪʃ/ | Cá nướng | Grilled fish with lemon is a healthy and delicious dish. (Cá nướng với chanh là một món ăn lành mạnh và ngon miệng.) |
Roast beef | /rəʊst biːf/ | Thịt bò quay | Roast beef with mashed potatoes is a classic dinner. (Thịt bò quay với khoai tây nghiền là một bữa tối cổ điển.) |
Mashed potatoes | /mæʃt pəˈteɪtəʊz/ |
Khoai tây nghiền
|
Mashed potatoes are a great side dish for many meals. (Khoai tây nghiền là món ăn phụ tuyệt vời cho nhiều bữa ăn.) |
Stir-fried vegetables | /stɜːr-fraɪd ˈvɛʤtəbəlz/ | Rau xào | Stir-fried vegetables with soy sauce are my favorite. (Rau xào với nước tương là món ăn yêu thích của tôi.) |
Pancakes | /ˈpænkeɪks/ | Bánh kếp | Pancakes with maple syrup make a perfect breakfast. (Bánh kếp với siro cây phong là bữa sáng hoàn hảo.) |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza | I like to order pizza on Friday nights. (Tôi thích gọi pizza vào tối thứ Sáu.) |
Baked potatoes | /beɪkt pəˈteɪtəʊz/ |
Khoai tây nướng
|
Baked potatoes with sour cream are a delicious snack. (Khoai tây nướng với kem chua là một món ăn nhẹ ngon.) |
Boiled eggs | /bɔɪld ɛɡz/ | Trứng luộc | Boiled eggs are great for breakfast or a snack. (Trứng luộc là món ăn tuyệt vời cho bữa sáng hoặc bữa ăn nhẹ.) |
Sushi | /ˈsuːʃi/ | Món sushi | Sushi is a popular Japanese dish that I love. (Sushi là món ăn Nhật Bản phổ biến mà tôi yêu thích.) |
Omelette | /ˈɒmlɪt/ | Trứng chiên | I made a cheese omelette for breakfast today. (Tôi đã làm trứng chiên phô mai cho bữa sáng hôm nay.) |
Lasagna | /ləˈzɑːnjə/ | Món lasagna | Lasagna is a hearty Italian dish with layers of pasta, meat, and cheese. (Lasagna là món ăn Ý đậm đà với các lớp mì, thịt và phô mai.) |
Barbecue ribs | /ˈbɑːrbɪkjuː rɪbz/ |
Sườn nướng BBQ
|
Barbecue ribs are perfect for a summer picnic. (Sườn nướng BBQ là món ăn tuyệt vời cho một buổi picnic mùa hè.) |
Crab cakes | /kræb keɪks/ | Bánh cua | Crab cakes with a spicy sauce are a delicious appetizer. (Bánh cua với sốt cay là món khai vị ngon.) |
French fries | /frɛntʃ fraɪz/ |
Khoai tây chiên kiểu Pháp
|
French fries are the perfect side dish for burgers. (Khoai tây chiên kiểu Pháp là món ăn phụ hoàn hảo cho hamburger.) |
Tacos | /ˈtɑːkoʊz/ | Món tacos | I love tacos with beef and salsa. (Tôi thích món tacos với thịt bò và salsa.) |
Lamb chops | /læm ʧɒps/ |
Sườn cừu nướng
|
Grilled lamb chops with mint sauce is a flavorful meal. (Sườn cừu nướng với sốt bạc hà là món ăn đầy hương vị.) |
Curry | /ˈkʌri/ | Món cà ri | I made a spicy curry with chicken and vegetables. (Tôi đã làm món cà ri cay với gà và rau.) |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên | Fried rice with egg and vegetables is an easy meal to prepare. (Cơm chiên với trứng và rau là món ăn dễ làm.) |
Stuffed peppers | /stʌft ˈpɛpərz/ | Ớt nhồi | Stuffed peppers with rice and meat are a great dish. (Ớt nhồi với cơm và thịt là món ăn tuyệt vời.) |
Paella | /paɪˈɛlə/ |
Món paella (cơm Tây Ban Nha)
|
Paella is a traditional Spanish dish made with rice and seafood. (Paella là món ăn truyền thống Tây Ban Nha được làm từ cơm và hải sản.) |
Grilled cheese sandwich | /ɡrɪld ʧiːz ˈsænwɪʧ/ |
Bánh mì kẹp phô mai nướng
|
A grilled cheese sandwich is simple but delicious. (Bánh mì kẹp phô mai nướng rất đơn giản nhưng ngon miệng.) |
Risotto | /rɪˈzɒtoʊ/ | Cơm risotto | Risotto with mushrooms and parmesan cheese is a creamy Italian dish. (Cơm risotto với nấm và phô mai parmesan là món ăn Ý kem.) |
Tempura | /tɛmˈpʊərə/ | Món tempura | Tempura is a Japanese dish made by deep-frying seafood and vegetables. (Tempura là món ăn Nhật Bản được làm bằng cách chiên giòn hải sản và rau.) |
Fish and chips | /fɪʃ ənd ʧɪps/ |
Cá và khoai tây chiên
|
Fish and chips is a classic British dish. (Cá và khoai tây chiên là món ăn cổ điển của Anh.) |
Ceviche | /səˈviːʧeɪ/ |
Gỏi hải sản chua
|
Ceviche is a refreshing seafood dish with lime and cilantro. (Gỏi hải sản chua là món ăn hải sản tươi mát với chanh và rau mùi.) |
Từ các nguyên liệu cơ bản, dụng cụ nhà bếp cho đến những hành động nấu ăn, việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ làm cho quá trình nấu ăn trở nên thuận tiện và thú vị hơn. Hãy bắt đầu học từ vựng và áp dụng chúng vào bếp ngay hôm nay.