190 từ vựng tiếng Anh về nấu ăn dành cho các bà nội trợ
Để giúp việc nấu nướng trở nên thuận lợi hơn, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về nấu ăn là vô cùng quan trọng. Bài viết của VNTrade sẽ dành cho bạn danh sách chi tiết các từ vựng về nguyên liệu, dụng cụ, cách chế biến và các món ăn, giúp bạn tự tin hơn khi đọc công thức và giao tiếp về ẩm thực một cách chuyên nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu nấu ăn
Nguyên liệu là yếu tố cốt lõi của mỗi món ăn. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về các nguyên liệu phổ biến trong nhà bếp:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beef | /biːf/ | Thịt bò |
Pork | /pɔːrk/ | Thịt heo |
Chicken | /ˈʧɪkɪn/ | Thịt gà |
Fish | /fɪʃ/ | Cá |
Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm |
Egg | /ɛɡ/ | Trứng |
Salt | /sɔːlt/ | Muối |
Sugar | /ˈʃʊɡə/ | Đường |
Pepper | /ˈpɛpə/ | Hạt tiêu |
Garlic | /ˈɡɑːrlɪk/ | Tỏi |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành |
Ginger | /ˈʤɪnʤər/ | Gừng |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Flour | /ˈflaʊər/ | Bột mì |
Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Butter | /ˈbʌtə/ | Bơ |
Cheese | /ʧiːz/ | Phô mai |
Oil | /ɔɪl/ | Dầu |
Vinegar | /ˈvɪnɪɡər/ | Giấm |
Soy sauce | /sɔɪ sɔːs/ | Nước tương |
Tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | Cà chua |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Cucumber | /ˈkjuːkʌmbə/ | Dưa chuột |
Lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau diếp |
Spinach | /ˈspɪnɪʧ/ | Rau chân vịt |
Mushroom | /ˈmʌʃruːm/ | Nấm |
Bell pepper | /bɛl ˈpɛpə/ | Ớt chuông |
Basil | /ˈbæzɪl/ | Húng quế |
Cinnamon | /ˈsɪnəmən/ | Quế |
Clove | /kləʊv/ | Đinh hương |
Honey | /ˈhʌni/ | Mật ong |
Yeast | /jiːst/ | Men nở |
Cornstarch | /ˈkɔːrnˌstɑːrʧ/ | Bột ngô |
Chili | /ˈʧɪli/ | Ớt |
Parsley | /ˈpɑːrsli/ | Rau mùi |
Lemon | /ˈlɛmən/ | Chanh vàng |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh |
Mint | /mɪnt/ | Bạc hà |
Bay leaf | /beɪ liːf/ | Lá nguyệt quế |
>> Xem thêm: 250 Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống cơ bản nhất
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nấu ăn
Các dụng cụ nấu ăn là công cụ hỗ trợ đắc lực trong bếp. Dưới đây là danh sách các từ vựng về dụng cụ nấu ăn phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Pot | /pɒt/ | Nồi |
Spatula | /ˈspætʃʊlə/ | Xẻng nấu ăn |
Whisk | /wɪsk/ |
Dụng cụ đánh trứng
|
Grater | /ˈɡreɪtər/ | Dụng cụ bào |
Peeler | /ˈpiːlər/ | Dụng cụ gọt vỏ |
Tongs | /tɒŋz/ |
Kẹp gắp thức ăn
|
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Colander | /ˈkɒləndər/ | Rổ rá |
Measuring cup | /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ | Cốc đo lường |
Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố |
Oven | /ˈʌvn/ | Lò nướng |
Stove | /stoʊv/ | Bếp |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Ladle | /ˈleɪdl/ | Muôi |
Rolling pin | /ˈrəʊlɪŋ pɪn/ | Cây cán bột |
Baking sheet | /ˈbeɪkɪŋ ʃiːt/ |
Khay nướng bánh
|
Baking tray | /ˈbeɪkɪŋ treɪ/ | Khay nướng |
Mixing bowl | /ˈmɪksɪŋ bəʊl/ | Bát trộn |
Chopping knife | /ˈʧɒpɪŋ naɪf/ | Dao chặt |
Measuring spoon | /ˈmɛʒərɪŋ spuːn/ | Muỗng đo lường |
Sifter | /ˈsɪftər/ | Rây lọc |
Can opener | /kæn ˈoʊpənər/ |
Dụng cụ mở hộp
|
Bottle opener | /ˈbɒtl ˈoʊpənər/ |
Dụng cụ mở chai
|
Garlic press | /ˈɡɑːrlɪk prɛs/ | Dụng cụ ép tỏi |
Food processor | /fuːd ˈprɒsɛsər/ |
Máy chế biến thực phẩm
|
Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế |
Ice cream scoop | /aɪs kriːm skuːp/ |
Muỗng múc kem
|
Zester | /ˈzɛstər/ |
Dụng cụ bào vỏ chanh
|
Tea strainer | /tiː ˈstreɪnər/ | Lưới lọc trà |
Steamer | /ˈstiːmər/ | Nồi hấp |
Wok | /wɒk/ | Chảo xào |
Mortar and pestle | /ˈmɔːrtər ənd ˈpɛsəl/ | Cối và chày |
Từ vựng tiếng Anh về các động từ chỉ hành động nấu ăn
Động từ chỉ hành động nấu ăn giúp bạn diễn tả chính xác cách chế biến món ăn. Dưới đây là các từ vựng về các hành động phổ biến trong nấu ăn:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Boil | /bɔɪl/ | Luộc |
Fry | /fraɪ/ | Chiên |
Grill | /ɡrɪl/ | Nướng |
Bake | /beɪk/ |
Nướng (trong lò)
|
Steam | /stiːm/ | Hấp |
Roast | /rəʊst/ | Quay |
Chop | /ʧɒp/ | Chặt, thái nhỏ |
Slice | /slaɪs/ | Cắt lát |
Peel | /piːl/ | Gọt vỏ |
Mix | /mɪks/ | Trộn |
Stir | /stɜːr/ | Khuấy |
Mash | /mæʃ/ | Nghiền |
Whisk | /wɪsk/ | Đánh (trứng) |
Season | /ˈsiːzən/ | Nêm nếm gia vị |
Pour | /pɔːr/ | Đổ |
Simmer | /ˈsɪmər/ | Ninh nhỏ lửa |
Marinate | /ˈmærɪˌneɪt/ | Ướp gia vị |
Blend | /blɛnd/ | Xay nhuyễn |
Broil | /brɔɪl/ |
Nướng bằng lửa trên
|
Saute | /ˈsɔːteɪ/ | Xào |
Knead | /niːd/ | Nhào (bột) |
Grate | /ɡreɪt/ | Bào |
Carve | /kɑːrv/ |
Thái thịt (thành lát)
|
Beat | /biːt/ |
Đánh (trứng, kem)
|
Drain | /dreɪn/ | Làm ráo nước |
Dip | /dɪp/ | Nhúng |
Dust | /dʌst/ |
Rắc (bột, đường)
|
Glaze | /ɡleɪz/ |
Phết bóng (bằng lớp men, mỡ)
|
Sear | /sɪr/ |
Áp chảo (ở nhiệt độ cao)
|
Toss | /tɒs/ |
Trộn nhẹ nhàng (salad)
|
Fold | /foʊld/ |
Gập, trộn bột một cách nhẹ nhàng
|
Sprinkle | /ˈsprɪŋkl/ |
Rắc (muối, đường, hạt tiêu)
|
Chill | /ʧɪl/ | Làm lạnh |
Skim | /skɪm/ |
Hớt bọt (hớt lớp trên cùng)
|
Whip | /wɪp/ |
Đánh bông (kem, lòng trắng trứng)
|
Squeeze | /skwiːz/ | Vắt |
Zest | /zɛst/ |
Bào vỏ trái cây (chanh, cam)
|
Poach | /poʊʧ/ | Chần (trứng, cá) |
Baste | /beɪst/ |
Rưới mỡ hoặc nước khi quay, nướng
|
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và cách chế biến
Các món ăn đa dạng với nhiều cách chế biến khác nhau. Dưới đây là từ vựng về các món ăn cùng với phương pháp nấu phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Steak | /steɪk/ | Bít tết |
Fried chicken | /fraɪd ˈʧɪkɪn/ | Gà rán |
Spaghetti | /spəˈɡɛti/ | Mì Ý |
Salad | /ˈsæləd/ | Xà lách trộn |
Soup | /suːp/ | Súp |
Grilled fish | /ɡrɪld fɪʃ/ | Cá nướng |
Roast beef | /rəʊst biːf/ | Thịt bò quay |
Mashed potatoes | /mæʃt pəˈteɪtəʊz/ |
Khoai tây nghiền
|
Stir-fried vegetables | /stɜːr-fraɪd ˈvɛʤtəbəlz/ | Rau xào |
Pancakes | /ˈpænkeɪks/ | Bánh kếp |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
Baked potatoes | /beɪkt pəˈteɪtəʊz/ |
Khoai tây nướng
|
Boiled eggs | /bɔɪld ɛɡz/ | Trứng luộc |
Sushi | /ˈsuːʃi/ | Món sushi |
Omelette | /ˈɒmlɪt/ | Trứng chiên |
Lasagna | /ləˈzɑːnjə/ | Món lasagna |
Barbecue ribs | /ˈbɑːrbɪkjuː rɪbz/ |
Sườn nướng BBQ
|
Crab cakes | /kræb keɪks/ | Bánh cua |
French fries | /frɛntʃ fraɪz/ |
Khoai tây chiên kiểu Pháp
|
Tacos | /ˈtɑːkoʊz/ | Món tacos |
Lamb chops | /læm ʧɒps/ |
Sườn cừu nướng
|
Curry | /ˈkʌri/ | Món cà ri |
Fried rice | /fraɪd raɪs/ | Cơm chiên |
Stuffed peppers | /stʌft ˈpɛpərz/ | Ớt nhồi |
Paella | /paɪˈɛlə/ |
Món paella (cơm Tây Ban Nha)
|
Grilled cheese sandwich | /ɡrɪld ʧiːz ˈsænwɪʧ/ |
Bánh mì kẹp phô mai nướng
|
Risotto | /rɪˈzɒtoʊ/ | Cơm risotto |
Tempura | /tɛmˈpʊərə/ | Món tempura |
Fish and chips | /fɪʃ ənd ʧɪps/ |
Cá và khoai tây chiên
|
Ceviche | /səˈviːʧeɪ/ |
Gỏi hải sản chua
|
Từ các nguyên liệu cơ bản, dụng cụ nhà bếp cho đến những hành động nấu ăn, việc hiểu rõ các từ vựng này sẽ làm cho quá trình nấu ăn trở nên thuận tiện và thú vị hơn. Hãy bắt đầu học từ vựng và áp dụng chúng vào bếp ngay hôm nay.