320 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa để giao tiếp tự tin

Trong cuộc sống hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện, từ vựng liên quan đến nhà cửa luôn chiếm một phần không thể thiếu, giúp chúng ta mô tả chính xác không gian sống và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Bài viết VNTrade sẽ tập hợp cho bạn một danh sách chi tiết các từ vựng tiếng Anh về nhà cửa, từ các loại hình nhà ở, các phòng trong nhà, đến đồ nội thất và các vật dụng gia đình, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà 

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về các loại nhà

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà

Hiểu biết về các loại nhà cửa không chỉ hữu ích khi bạn tham gia vào các cuộc thảo luận về bất động sản mà còn giúp bạn mô tả chính xác nơi mình sống hoặc các địa điểm khác. Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Apartment /əˈpɑːrtmənt/ Căn hộ I live in a small apartment in the city center. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.)
House /haʊs/ Nhà riêng She bought a new house in the countryside. (Cô ấy đã mua một ngôi nhà mới ở nông thôn.)
Villa /ˈvɪlə/ Biệt thự They spent their vacation in a luxury villa by the beach. (Họ đã dành kỳ nghỉ tại một biệt thự sang trọng bên bờ biển.)
Cottage /ˈkɒtɪdʒ/ Nhà tranh We rented a cozy cottage for the weekend. (Chúng tôi đã thuê một ngôi nhà tranh ấm cúng vào cuối tuần.)
Mansion /ˈmænʃən/ Dinh thự The billionaire owns a grand mansion on the hill. (Nhà tỷ phú sở hữu một dinh thự lớn trên đồi.)
Condo /ˈkɒndoʊ/
Chung cư cao cấp
She lives in a condo with a view of the ocean. (Cô ấy sống trong một chung cư cao cấp với tầm nhìn ra biển.)
Townhouse /ˈtaʊnˌhaʊs/ Nhà phố They moved into a new townhouse near the park. (Họ đã chuyển đến một ngôi nhà phố mới gần công viên.)
Bungalow /ˈbʌŋɡəloʊ/ Nhà một tầng Their family lives in a beautiful bungalow by the lake. (Gia đình họ sống trong một ngôi nhà một tầng xinh đẹp bên hồ.)
Duplex /ˈdjuːplɛks/
Nhà song lập (hai căn hộ trong một tòa nhà)
They own a duplex in the city, with two separate living areas. (Họ sở hữu một ngôi nhà song lập trong thành phố, với hai khu vực sinh hoạt riêng biệt.)
Penthouse /ˈpɛntˌhaʊs/ Căn hộ áp mái The penthouse offers stunning views of the city skyline. (Căn hộ áp mái mang đến những tầm nhìn tuyệt vời về đường chân trời thành phố.)
Rowhouse /ˈroʊˌhaʊs/ Nhà liền kề They live in a rowhouse in a quiet neighborhood. (Họ sống trong một ngôi nhà liền kề ở khu phố yên tĩnh.)
Studio apartment /ˈstuːdi.oʊ əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ studio (căn hộ nhỏ gọn, thường chỉ có một phòng)
He rents a studio apartment that is very compact but functional. (Anh ấy thuê một căn hộ studio nhỏ gọn nhưng tiện nghi.)
Loft /lɔːft/
Gác xép, căn hộ trên tầng cao với không gian mở
The loft has high ceilings and an open floor plan. (Căn gác xép có trần cao và thiết kế không gian mở.)
Farmhouse /ˈfɑːrmˌhaʊs/
Nhà nông, nhà ở nông thôn
They renovated a farmhouse into a cozy home. (Họ đã cải tạo một ngôi nhà nông thôn thành một ngôi nhà ấm cúng.)
Mobile home /ˈmoʊbaɪl hoʊm/ Nhà di động She lives in a mobile home near the beach. (Cô ấy sống trong một ngôi nhà di động gần bãi biển.)
Cabin /ˈkæbɪn/
Nhà gỗ nhỏ (thường ở vùng quê hoặc núi)
We stayed in a wooden cabin during our hiking trip. (Chúng tôi đã ở trong một ngôi nhà gỗ trong chuyến đi leo núi của mình.)
Chalet /ˈʃæleɪ/
Nhà gỗ kiểu Thụy Sĩ (thường ở khu vực núi)
The chalet was nestled in the mountains, offering a peaceful retreat. (Ngôi nhà gỗ kiểu Thụy Sĩ nằm trong dãy núi, mang đến một nơi nghỉ ngơi yên bình.)

25+ từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà

Mỗi phòng trong ngôi nhà đều có chức năng riêng biệt, và từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mô tả mỗi không gian một cách chính xác:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Living Room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách We relax in the living room after a long day. (Chúng tôi thư giãn trong phòng khách sau một ngày dài.)
Kitchen /ˈkɪʧɪn/ Nhà bếp My mother is cooking dinner in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong nhà bếp.)
Bedroom /ˈbɛdruːm/ Phòng ngủ He sleeps in the bedroom at the back of the house. (Anh ấy ngủ trong phòng ngủ ở phía sau ngôi nhà.)
Bathroom /ˈbæθruːm/ Phòng tắm The bathroom has a shower and a bathtub. (Phòng tắm có một vòi sen và một bồn tắm.)
Dining Room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn We have dinner together in the dining room every evening. (Chúng tôi ăn tối cùng nhau trong phòng ăn mỗi tối.)
Study /ˈstʌdi/ Phòng làm việc She spends most of her time in the study reading books. (Cô ấy dành phần lớn thời gian trong phòng làm việc để đọc sách.)
Guest Room /ɡɛst ruːm/
Phòng dành cho khách
The guest room is on the second floor. (Phòng dành cho khách nằm ở tầng hai.)
Laundry Room /ˈlɔːndrɪ ruːm/ Phòng giặt The laundry room is where we wash and dry our clothes. (Phòng giặt là nơi chúng tôi giặt và sấy quần áo.)
Pantry /ˈpæntri/
Phòng chứa đồ ăn, tủ thực phẩm
We keep extra food in the pantry. (Chúng tôi để thực phẩm dự trữ trong phòng chứa đồ ăn.)
Garage /ɡəˈrɑːʒ/ Nhà để xe He parks his car in the garage. (Anh ấy đậu xe trong nhà để xe.)
Basement /ˈbeɪsmənt/ Tầng hầm The basement is cold and dark. (Tầng hầm lạnh và tối.)
Attic /ˈætɪk/ Gác mái She keeps old furniture in the attic. (Cô ấy giữ đồ đạc cũ trong gác mái.)
Hallway /ˈhɔːlweɪ/ Hành lang The hallway leads to all the rooms in the house. (Hành lang dẫn đến tất cả các phòng trong ngôi nhà.)
Closet /ˈklɑːzɪt/
Tủ quần áo, phòng thay đồ
The closet is full of clothes. (Tủ quần áo đầy đồ.)
Sunroom /ˈsʌnˌruːm/
Phòng có nhiều cửa sổ để đón ánh nắng
The sunroom is the perfect place to enjoy the morning light. (Phòng có nhiều cửa sổ để đón ánh nắng là nơi lý tưởng để tận hưởng ánh sáng buổi sáng.)
Home theater /hoʊm ˈθiːətər/
Phòng chiếu phim tại gia
They installed a home theater in the basement. (Họ đã lắp đặt một phòng chiếu phim tại gia trong tầng hầm.)
Playroom /ˈpleɪˌruːm/ Phòng chơi The kids love playing in the playroom. (Bọn trẻ thích chơi trong phòng chơi.)
Office /ˈɒfɪs/
Văn phòng, phòng làm việc
He works from his office at home. (Anh ấy làm việc từ văn phòng tại nhà.)
Library /ˈlaɪbrəri/
Phòng đọc sách, thư viện
I like to read in the library every afternoon. (Tôi thích đọc sách trong phòng đọc sách mỗi buổi chiều.)
Mudroom /ˈmʌdruːm/
Phòng trước cửa chính để cởi giày, áo khoác
We always leave our shoes in the mudroom before entering the house. (Chúng tôi luôn để giày ở phòng trước cửa chính trước khi vào nhà.)
Powder Room /ˈpaʊdər ruːm/
Phòng vệ sinh nhỏ
The powder room is located next to the living room. (Phòng vệ sinh nhỏ nằm cạnh phòng khách.)
Nursery /ˈnɜːrsəri/ Phòng trẻ em The nursery is decorated with bright colors for the baby. (Phòng trẻ em được trang trí với những màu sắc tươi sáng cho em bé.)
Workshop /ˈwɜːrkʃɒp/
Phòng làm việc thủ công
He spends his weekends in the workshop making furniture. (Anh ấy dành cuối tuần trong phòng làm việc thủ công để làm đồ nội thất.)
Gym Room /dʒɪm ruːm/
Phòng tập thể dục
She exercises in the gym room every morning. (Cô ấy tập thể dục trong phòng tập thể dục mỗi buổi sáng.)
Wine Cellar /waɪn ˈsɛlər/ Hầm chứa rượu They keep their best wines in the wine cellar. (Họ giữ những chai rượu ngon nhất trong hầm chứa rượu.)
Loft /lɒft/ Phòng gác xép The loft is an open space with a great view of the city. (Gác xép là một không gian mở với tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.)

Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất cơ bản

Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất trong nhà

Từ vựng tiếng Anh về đồ nội thất trong nhà

Nội thất là những thứ không thể thiếu trong một ngôi nhà, từ giường ngủ đến bàn làm việc. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Sofa /ˈsoʊfə/
Ghế dài thoải mái
The sofa in the living room is very comfortable. (Ghế dài trong phòng khách rất thoải mái.)
Bookshelf /ˈbʊkˌʃɛlf/ Kệ sách She has a bookshelf full of novels in her room. (Cô ấy có một kệ sách đầy sách tiểu thuyết trong phòng.)
Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/ Tủ quần áo His wardrobe is organized with all his clothes. (Tủ quần áo của anh ấy được sắp xếp gọn gàng với tất cả quần áo của anh.)
Dresser /ˈdrɛsər/ Bàn trang điểm The dresser in the bedroom holds all my makeup. (Bàn trang điểm trong phòng ngủ chứa tất cả đồ trang điểm của tôi.)
Coffee Table /ˈkɔːfi ˈteɪbəl/ Bàn trà We place our drinks on the coffee table in front of the sofa. (Chúng tôi để đồ uống trên bàn trà trước ghế sofa.)
Bedside Table /ˈbɛdsaɪd ˈteɪbəl/ Tủ đầu giường She has a lamp on the bedside table for reading. (Cô ấy có một chiếc đèn bàn trên tủ đầu giường để đọc sách.)
Armchair /ˈɑːrmˌʧɛr/
Ghế bành có tay vịn
The armchair in the corner is perfect for relaxing. (Ghế bành có tay vịn ở góc phòng rất thích hợp để thư giãn.)
Dining Table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/ Bàn ăn The family gathers around the dining table for dinner. (Gia đình quây quần quanh bàn ăn để dùng bữa tối.)
TV Stand /tiː viː stænd/ Kệ để TV The TV stand holds the television and the DVD player. (Kệ để TV chứa tivi và đầu phát DVD.)
Cupboard /ˈkʌbərd/
Tủ bếp, tủ đựng đồ
I store the dishes in the cupboard. (Tôi cất bát đĩa trong tủ bếp.)
Mirror /ˈmɪrər/ Gương She looked at herself in the mirror before leaving. (Cô ấy nhìn vào gương trước khi ra ngoài.)
Stool /stuːl/ Ghế đẩu He sat on the stool by the kitchen counter. (Anh ấy ngồi trên ghế đẩu cạnh quầy bếp.)
Chest of Drawers /ʧɛst ʌv drɔːrz/ Tủ có ngăn kéo The chest of drawers in the hallway holds extra towels. (Tủ có ngăn kéo trong hành lang chứa khăn tắm dự trữ.)
Recliner /rɪˈklaɪnər/
Ghế tựa có thể ngả
I love to sit in my recliner and watch TV. (Tôi thích ngồi trong ghế tựa có thể ngả và xem TV.)
Side Table /saɪd ˈteɪbəl/
Bàn nhỏ đặt cạnh ghế hoặc giường
She put her coffee on the side table next to the sofa. (Cô ấy để cà phê của mình lên bàn nhỏ đặt cạnh ghế sofa.)
Shoe Rack /ʃuː ræk/ Kệ giày Please place your shoes on the shoe rack. (Vui lòng đặt giày của bạn lên kệ giày.)
Floor Lamp /flɔːr læmp/ Đèn sàn The floor lamp provides soft light in the living room. (Đèn sàn cung cấp ánh sáng mềm mại trong phòng khách.)
Curtains /ˈkɜːrtənz/ Rèm cửa The curtains in the bedroom are made of heavy fabric. (Rèm cửa trong phòng ngủ được làm từ vải dày.)
Cabinet /ˈkæbɪnɪt/ Tủ đựng đồ She stores her kitchen supplies in the cabinet. (Cô ấy cất đồ dùng nhà bếp trong tủ đựng đồ.)
Cushion /ˈkʊʃən/ Gối tựa The cushions on the sofa are soft and comfortable. (Gối tựa trên ghế sofa mềm mại và thoải mái.)

>> Xem thêm: Tổng hợp 222+ từ vựng tiếng Anh về nội thất trong nhà bạn

Từ vựng về đồ dùng gia đình tiếng Anh 

Đồ dùng gia đình bao gồm các thiết bị và vật dụng giúp cuộc sống hàng ngày trở nên tiện lợi và dễ dàng hơn:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ Tivi I like to watch movies on the television in the living room. (Tôi thích xem phim trên tivi trong phòng khách.)
Microwave /ˈmaɪkrəˌweɪv/ Lò vi sóng We use the microwave to heat up leftovers. (Chúng tôi dùng lò vi sóng để hâm nóng thức ăn thừa.)
Refrigerator /rɪˈfrɪʤəˌreɪtər/ Tủ lạnh The refrigerator keeps the food fresh for a longer time. (Tủ lạnh giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.)
Washing Machine /ˈwɑːʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt She put the dirty clothes into the washing machine. (Cô ấy bỏ quần áo bẩn vào máy giặt.)
Air Conditioner /ˈɛr kənˌdɪʃənər/
Máy điều hòa không khí
The air conditioner makes the room cooler in the summer. (Máy điều hòa không khí làm cho phòng mát hơn vào mùa hè.)
Vacuum Cleaner /ˈvækjuːm ˈkliːnər/ Máy hút bụi I need to use the vacuum cleaner to clean the carpet. (Tôi cần dùng máy hút bụi để làm sạch thảm.)
Blender /ˈblɛndər/ Máy xay sinh tố He uses a blender to make smoothies every morning. (Anh ấy sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố mỗi sáng.)
Toaster /ˈtoʊstər/
Máy nướng bánh mì
I toasted the bread in the toaster for breakfast. (Tôi đã nướng bánh mì trong máy nướng bánh mì cho bữa sáng.)
Dishwasher /ˈdɪʃˌwɔːʃər/ Máy rửa chén After dinner, we wash the dishes in the dishwasher. (Sau bữa tối, chúng tôi rửa chén trong máy rửa chén.)
Kettle /ˈkɛtl/ Ấm đun nước I boiled some water in the kettle for tea. (Tôi đã đun nước trong ấm đun nước để pha trà.)
Iron /ˈaɪərn/ Bàn ủi He pressed his shirt with the iron before the meeting. (Anh ấy là chiếc áo sơ mi bằng bàn ủi trước cuộc họp.)
Rice Cooker /raɪs ˈkʊkər/ Nồi cơm điện She uses the rice cooker to cook rice every day. (Cô ấy sử dụng nồi cơm điện để nấu cơm mỗi ngày.)
Hair Dryer /hɛr ˈdraɪər/ Máy sấy tóc She dried her hair quickly with the hair dryer. (Cô ấy sấy tóc nhanh chóng bằng máy sấy tóc.)
Fan /fæn/ Quạt We turned on the fan to cool down the room. (Chúng tôi bật quạt để làm mát phòng.)
Heater /ˈhiːtər/ Máy sưởi The heater kept us warm during the winter. (Máy sưởi giúp chúng tôi ấm áp trong suốt mùa đông.)
Oven /ˈʌvən/ Lò nướng I baked a cake in the oven for the party. (Tôi đã nướng một chiếc bánh trong lò nướng cho bữa tiệc.)
Stove /stoʊv/ Bếp nấu He cooked dinner on the stove. (Anh ấy nấu bữa tối trên bếp nấu.)
Freezer /ˈfriːzər/ Tủ đông The freezer is full of frozen vegetables. (Tủ đông đầy rau đông lạnh.)
Hair Straightener /hɛr ˈstreɪtnər/ Máy duỗi tóc She straightened her hair with a hair straightener. (Cô ấy duỗi tóc bằng máy duỗi tóc.)
Water Heater /ˈwɔːtər ˈhiːtər/ Máy nước nóng We use the water heater to take hot showers. (Chúng tôi sử dụng máy nước nóng để tắm nước nóng.)
Electric Toothbrush /ɪˈlɛktrɪk ˈtuːθbrʌʃ/
Bàn chải đánh răng điện
The electric toothbrush makes brushing your teeth easier. (Bàn chải đánh răng điện giúp việc đánh răng dễ dàng hơn.)
Coffee Maker /ˈkɔːfi ˈmeɪkər/ Máy pha cà phê I need a coffee maker to make my morning coffee. (Tôi cần một máy pha cà phê để làm cà phê sáng.)
Slow Cooker /sloʊ ˈkʊkər/ Nồi nấu chậm She prepared the soup in the slow cooker for lunch. (Cô ấy nấu súp trong nồi nấu chậm cho bữa trưa.)
Bread Maker /brɛd ˈmeɪkər/
Máy làm bánh mì
He used a bread maker to bake fresh bread every morning. (Anh ấy dùng máy làm bánh mì để nướng bánh mì tươi mỗi sáng.)
Dehumidifier /diːˈhjuːmɪˌdaɪfər/ Máy hút ẩm The dehumidifier helps to reduce the moisture in the air. (Máy hút ẩm giúp giảm độ ẩm trong không khí.)

Với danh sách từ vựng tiếng Anh về nhà cửa trên đây, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức để mô tả không gian sống của mình một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy thường xuyên sử dụng và luyện tập các từ vựng này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, đồng thời cải thiện khả năng hiểu và tham gia vào các cuộc đối thoại liên quan đến cuộc sống hàng ngày.