330 từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp đầy đủ, dễ hiểu

Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu quốc tế và mở rộng kiến thức. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong ngành nông nghiệp để trang bị cho mình vốn từ phong phú và hữu ích tại VNTrade.

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong trồng trọt 

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong trồng trọt 

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong trồng trọt

Trong lĩnh vực trồng trọt, các từ vựng về cây trồng, phương pháp canh tác và công cụ nông nghiệp rất cần thiết để giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ Nông nghiệp Modern agriculture uses technology to increase crop yields.
Nông nghiệp hiện đại sử dụng công nghệ để tăng năng suất cây trồng.
Crop /krɒp/ Cây trồng This year’s wheat crop is expected to be abundant.
Mùa vụ lúa mì năm nay được dự đoán là bội thu.
Fertilizer /ˈfɜːrtɪlaɪzər/ Phân bón Organic fertilizers are better for the environment.
Phân bón hữu cơ tốt hơn cho môi trường.
Irrigation /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/ Tưới tiêu The farmer installed an irrigation system to water his fields.
Người nông dân lắp đặt hệ thống tưới tiêu để tưới nước cho ruộng.
Harvest /ˈhɑːrvɪst/ Thu hoạch The rice harvest starts in September.
Mùa gặt lúa bắt đầu vào tháng Chín.
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ Thuốc trừ sâu Excessive use of pesticides can harm the environment.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu quá mức có thể gây hại cho môi trường.
Soil /sɔɪl/ Đất Healthy soil is essential for productive farming.
Đất khỏe là yếu tố cần thiết cho nông nghiệp hiệu quả.
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ Nhà kính Tomatoes are grown in greenhouses to protect them from frost.
Cà chua được trồng trong nhà kính để tránh sương giá.
Plow /plaʊ/ Cái cày Farmers plow their fields to prepare for planting.
Nông dân cày đất để chuẩn bị gieo trồng.
Seed /siːd/ Hạt giống The seeds were carefully selected for their high yield potential.
Hạt giống được chọn lựa kỹ càng vì tiềm năng năng suất cao.
Compost /ˈkɒmpɒst/ Phân hữu cơ Kitchen scraps can be turned into compost for gardening.
Rác nhà bếp có thể được chuyển thành phân trộn để làm vườn.
Tillage /ˈtɪlɪdʒ/ Sự cày xới đất Conservation tillage reduces soil erosion.
Làm đất bảo tồn giúp giảm xói mòn đất.
Pruning /ˈpruːnɪŋ/ Cắt tỉa (cây cối) Pruning the trees helps them grow better.
Cắt tỉa cây giúp chúng phát triển tốt hơn.
Mulching /ˈmʌltʃɪŋ/
Phủ rơm, lá lên đất
Mulching the soil helps retain moisture and reduce weeds.
Phủ đất giúp giữ ẩm và giảm cỏ dại.
Weeding /ˈwiːdɪŋ/ Nhổ cỏ Regular weeding is necessary to maintain a healthy crop.
Làm cỏ thường xuyên là cần thiết để duy trì cây trồng khỏe mạnh.
Grafting /ˈɡræftɪŋ/ Ghép cây Grafting techniques are used to grow new varieties of fruit trees.
Kỹ thuật ghép cành được sử dụng để trồng các giống cây ăn quả mới.
Propagation /ˌprɒpəˈɡeɪʃən/ Nhân giống Propagation of plants can be done through seeds or cuttings.
Nhân giống cây trồng có thể thực hiện bằng hạt hoặc giâm cành.
Yield /jiːld/ Sản lượng This farm has a high yield of corn every year.
Trang trại này có năng suất ngô cao mỗi năm.
Pest control /pɛst kənˈtroʊl/
Kiểm soát sâu bệnh
Integrated pest control reduces the need for chemicals.
Kiểm soát sâu bệnh tổng hợp giảm nhu cầu sử dụng hóa chất.
Hydroponics /ˌhaɪdrəˈpɒnɪks/ Thủy canh Hydroponics is an efficient way to grow plants without soil.
Thủy canh là một phương pháp hiệu quả để trồng cây mà không cần đất.
Organic farming /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/
Canh tác hữu cơ
Organic farming avoids the use of synthetic chemicals.
Nông nghiệp hữu cơ tránh sử dụng hóa chất tổng hợp.
Fallow /ˈfæloʊ/
Đất bỏ hoang (chờ tái canh tác)
Leaving the field fallow helps restore soil fertility.
Để đất hoang giúp khôi phục độ màu mỡ của đất.
Irrigation system /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/
Hệ thống tưới tiêu
The new irrigation system saved water and increased crop production.
Hệ thống tưới tiêu mới tiết kiệm nước và tăng sản lượng cây trồng.
Agroforestry /ˌæɡroʊˈfɔːrɪstri/
Nông lâm kết hợp
Agroforestry combines agriculture with tree planting for better sustainability.
Nông lâm kết hợp cây trồng và cây xanh để tăng tính bền vững.
Crop rotation /krɒp roʊˈteɪʃən/ Luân canh Crop rotation prevents soil nutrient depletion.
Luân canh cây trồng ngăn chặn sự cạn kiệt dinh dưỡng của đất.
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ Xói mòn đất Deforestation accelerates soil erosion.
Phá rừng làm gia tăng xói mòn đất.
Plantation /plænˈteɪʃən/ Đồn điền The coffee plantation spans over 100 hectares.
Đồn điền cà phê trải rộng hơn 100 hecta.
Seedling /ˈsiːdlɪŋ/ Cây giống The seedlings were carefully transplanted into the field.
Cây con được cấy ghép cẩn thận ra đồng ruộng.
Fertilization /ˌfɜːrtɪlaɪˈzeɪʃən/ Bón phân Proper fertilization ensures robust plant growth.
Bón phân đúng cách đảm bảo cây phát triển mạnh mẽ.
Crop diversity /krɒp daɪˈvɜːrsɪti/
Đa dạng cây trồng
Crop diversity reduces the risk of total crop failure.
Đa dạng cây trồng giảm nguy cơ mất mùa hoàn toàn.
Irrigation canal /ˌɪrɪˈgeɪʃən kəˈnæl/ Kênh tưới tiêu The irrigation canal supplies water to the rice fields.
Kênh tưới tiêu cung cấp nước cho các cánh đồng lúa.
Manure /məˈnjʊər/ Phân chuồng Animal manure is often used as a natural fertilizer.
Phân động vật thường được sử dụng làm phân bón tự nhiên.
Pesticide residue /ˈpɛstɪsaɪd ˈrɛzɪdjuː/
Dư lượng thuốc trừ sâu
Pesticide residue on vegetables can harm consumers.
Dư lượng thuốc trừ sâu trên rau quả có thể gây hại cho người tiêu dùng.
Harvesting machine /ˈhɑːrvɪstɪŋ məˈʃiːn/ Máy thu hoạch The harvesting machine reduced the need for manual labor.
Máy thu hoạch giảm nhu cầu lao động thủ công.

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong chăn nuôi, thú y

Trong ngành chăn nuôi và thú y, các từ vựng liên quan đến động vật, dịch bệnh và phương pháp chăm sóc sức khỏe cho vật nuôi là rất quan trọng.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Breeding /ˈbriːdɪŋ/ Nhân giống Selective breeding improves the quality of livestock.
Chăn nuôi chọn lọc cải thiện chất lượng vật nuôi.
Artificial insemination /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˌsɛmɪˈneɪʃən/
Thụ tinh nhân tạo
Artificial insemination is common in dairy farming.
Thụ tinh nhân tạo rất phổ biến trong ngành chăn nuôi bò sữa.
Pasture /ˈpæstʃər/ Đồng cỏ The cows are grazing in the pasture.
Những con bò đang gặm cỏ trên đồng cỏ.
Barn /bɑːrn/ Chuồng trại The hay is stored in the barn.
Cỏ khô được cất trữ trong chuồng trại.
Fodder /ˈfɒdər/
Thức ăn thô (cho gia súc)
The farmer grows corn as fodder for his cattle.
Người nông dân trồng ngô làm thức ăn gia súc.
Hoof trimming /huːf ˈtrɪmɪŋ/
Cắt móng (cho gia súc)
Regular hoof trimming prevents infections in cattle.
Cắt móng định kỳ giúp ngăn ngừa nhiễm trùng ở gia súc.
Antibiotic /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/
Thuốc kháng sinh
The vet prescribed antibiotics for the sick sheep.
Bác sĩ thú y kê kháng sinh cho con cừu bị bệnh.
Quarantine /ˈkwɒrəntiːn/
Cách ly (vật nuôi)
New animals are kept in quarantine before joining the herd.
Động vật mới được cách ly trước khi nhập đàn.
Breed /briːd/ Giống vật nuôi This farm specializes in breeding Angus cattle.
Trang trại này chuyên nhân giống bò Angus.
Litter /ˈlɪtər/
Ổ lứa (động vật sinh sản cùng một lần)
The pig gave birth to a litter of 12 piglets.
Con lợn đẻ được một lứa 12 con lợn con.
Butchery /ˈbʊtʃəri/ Lò mổ The local butchery sells high-quality meat.
Cửa hàng thịt địa phương bán thịt chất lượng cao.
Flock /flɒk/
Bầy đàn (gia cầm hoặc cừu)
The flock of sheep is being herded into the pen.
Đàn cừu đang được lùa vào chuồng.
Herd /hɜːrd/ Đàn (gia súc) The farmer owns a large herd of cattle.
Người nông dân sở hữu một đàn gia súc lớn.
Dehorning /diːˈhɔːrnɪŋ/
Cưa sừng (vật nuôi)
Dehorning is often done to prevent injuries among cattle.
Cưa sừng thường được thực hiện để ngăn ngừa chấn thương trong đàn bò.
Parasite /ˈpærəsaɪt/ Ký sinh trùng Parasite control is crucial for healthy livestock.
Kiểm soát ký sinh trùng rất quan trọng để đảm bảo vật nuôi khỏe mạnh.
Lactation /lækˈteɪʃən/
Giai đoạn tiết sữa (vật nuôi)
The lactation period in cows lasts about 10 months.
Thời gian tiết sữa ở bò kéo dài khoảng 10 tháng.
Gestation /dʒɛˈsteɪʃən/
Thời kỳ mang thai (ở vật nuôi)
The gestation period for sheep is about five months.
Thời kỳ mang thai của cừu kéo dài khoảng năm tháng.
Weaning /ˈwiːnɪŋ/ Cai sữa The calves are weaned at around six months of age.
Những con bê được cai sữa khi khoảng sáu tháng tuổi.
Slaughterhouse /ˈslɔːtərhaʊs/ Lò giết mổ Animals are processed at the slaughterhouse for meat production.
Động vật được xử lý tại lò mổ để sản xuất thịt.
Cull /kʌl/
Lựa chọn và loại bỏ (vật nuôi)
Weak animals are often culled to improve herd quality.
Những con vật yếu thường bị loại bỏ để cải thiện chất lượng đàn.
Calf /kɑːf/ Con bê The cow gave birth to a healthy calf.
Con bò đã sinh một con bê khỏe mạnh.
Piglet /ˈpɪɡlɪt/ Heo con The piglets are kept warm under a heat lamp.
Những con lợn con được giữ ấm dưới đèn sưởi.
Colostrum /kəˈlɒstrəm/
Sữa đầu (sữa non của động vật)
Newborn calves need colostrum for immunity.
Những con bê sơ sinh cần sữa non để tăng cường miễn dịch.
Ruminant /ˈruːmɪnənt/
Động vật nhai lại
Cows and goats are examples of ruminants.
Bò và dê là ví dụ về động vật nhai lại.
Vaccination schedule /ˌvæksɪˈneɪʃən ˈskɛdʒuːl/
Lịch tiêm phòng cho vật nuôi
A strict vaccination schedule is essential for disease prevention.
Lịch tiêm chủng nghiêm ngặt rất cần thiết để ngăn ngừa bệnh tật.
Dehydration /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ Sự mất nước Dehydration can be fatal to livestock in hot climates.
Mất nước có thể gây tử vong cho vật nuôi ở vùng khí hậu nóng.
Feedlot /ˈfiːdlɒt/
Bãi nuôi gia súc (để vỗ béo trước khi giết thịt)
Cattle are fattened in the feedlot before slaughter.
Gia súc được vỗ béo tại bãi ăn trước khi giết mổ.
Incubation /ˌɪŋkjʊˈbeɪʃən/ Ấp trứng The incubation period for chicken eggs is 21 days.
Thời gian ấp trứng gà là 21 ngày.
Drenching /ˈdrɛntʃɪŋ/
Cho uống thuốc tẩy giun cho gia súc
Drenching is used to administer medicine to sheep.
Phương pháp cho uống thuốc được sử dụng để cấp thuốc cho cừu.
Milking parlor /ˈmɪlkɪŋ ˈpɑːrlər/ Khu vắt sữa The milking parlor is equipped with modern machines.
Phòng vắt sữa được trang bị máy móc hiện đại.
Shearing /ˈʃɪərɪŋ/ Cạo lông (cừu) Sheep shearing is done once a year to collect wool.
Cắt lông cừu được thực hiện mỗi năm một lần để thu hoạch len.
Ear tagging /ɪər ˈtæɡɪŋ/
Gắn thẻ tai (để nhận dạng vật nuôi)
Ear tagging is a common way to identify livestock.
Gắn thẻ tai là cách phổ biến để nhận dạng vật nuôi.

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong thủy sản

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong thủy sản

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong thủy sản

Ngành thủy sản cũng đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là tại các vùng ven biển. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến nuôi trồng và khai thác thủy sản.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Broodstock /ˈbruːdstɒk/
Cá bố mẹ để sinh sản
The hatchery uses healthy broodstock for breeding.
Trại giống sử dụng cá bố mẹ khỏe mạnh để sinh sản.
Cage culture /keɪdʒ ˈkʌltʃər/
Nuôi cá trong lồng
Cage culture is widely used for farming tilapia.
Nuôi cá lồng được sử dụng rộng rãi để nuôi cá rô phi.
Larva /ˈlɑːrvə/
Ấu trùng (của cá hoặc động vật thủy sản)
Fish larvae require special care during the early stages.
Ấu trùng cá cần được chăm sóc đặc biệt trong giai đoạn đầu.
Fingerling /ˈfɪŋɡərlɪŋ/
Cá giống nhỏ (kích thước bằng ngón tay)
Fingerlings are transferred to grow-out ponds.
Cá giống được chuyển đến ao nuôi thương phẩm.
Brackish water /ˈbrækɪʃ ˈwɔːtər/ Nước lợ Brackish water is ideal for shrimp farming.
Nước lợ rất lý tưởng để nuôi tôm.
Salinity /səˈlɪnɪti/ Độ mặn The salinity of the water is monitored daily.
Độ mặn của nước được theo dõi hàng ngày.
Aquaponics /ˌækwəˈpɒnɪks/
Hệ thống thủy canh kết hợp nuôi trồng thủy sản
Aquaponics combines fish farming with plant cultivation.
Aquaponics kết hợp nuôi cá với trồng cây.
Trawl /trɔːl/
Lưới kéo (để đánh bắt cá)
Trawling is a common method of catching large quantities of fish.
Đánh bắt bằng lưới kéo là phương pháp phổ biến để thu được lượng lớn cá.
Gill net /ɡɪl nɛt/ Lưới vây Gill nets are often used in small-scale fisheries.
Lưới rê thường được sử dụng trong ngành thủy sản quy mô nhỏ.
Spawn /spɔːn/
Sự sinh sản (của cá)
Salmon spawn in freshwater rivers every year.
Cá hồi đẻ trứng ở các dòng sông nước ngọt mỗi năm.
Sediment /ˈsɛdɪmənt/ Trầm tích Too much sediment in ponds can affect fish growth.
Quá nhiều bùn lắng trong ao có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cá.
Water quality /ˈwɔːtər ˈkwɒlɪti/
Chất lượng nước
Maintaining good water quality is essential for aquaculture.
Duy trì chất lượng nước tốt là rất cần thiết trong nuôi trồng thủy sản.
Biofilter /ˈbaɪoʊˌfɪltər/ Bộ lọc sinh học A biofilter is used to remove waste from recirculating systems.
Bộ lọc sinh học được sử dụng để loại bỏ chất thải trong hệ thống tuần hoàn.
Offshore farming /ˈɔːfˌʃɔːr ˈfɑːrmɪŋ/
Nuôi trồng thủy sản xa bờ
Offshore farming reduces pressure on coastal areas.
Nuôi trồng ngoài khơi giúp giảm áp lực lên các khu vực ven biển.
Seabass /ˈsiːbæs/
Cá chẽm (cá vược)
Seabass is a popular species for aquaculture.
Cá chẽm là một loài phổ biến trong nuôi trồng thủy sản.
Stocking density /ˈstɒkɪŋ ˈdɛnsɪti/ Mật độ thả nuôi High stocking density can lead to fish stress.
Mật độ thả nuôi cao có thể gây căng thẳng cho cá.
Recirculating system /ˌriːsɜːrkjʊˈleɪtɪŋ ˈsɪstəm/
Hệ thống tuần hoàn
Recirculating systems are efficient for indoor fish farming.
Hệ thống tuần hoàn rất hiệu quả trong nuôi cá trong nhà.
Sedimentation pond /ˌsɛdɪmənˈteɪʃən pɒnd/
Ao lắng (lọc trầm tích)
Sedimentation ponds are used to settle waste particles.
Ao lắng được sử dụng để lắng đọng các hạt chất thải.
Phytoplankton /ˌfaɪtoʊˈplæŋktən/ Thực vật phù du Phytoplankton is the primary food source for many aquatic animals.
Thực vật phù du là nguồn thức ăn chính của nhiều loài động vật thủy sinh.
Zooplankton /ˌzoʊəˈplæŋktən/ Động vật phù du Zooplankton plays an important role in aquatic food chains.
Động vật phù du đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn dưới nước.
Nutrient /ˈnuːtriənt/
Dinh dưỡng (cho nước hoặc thức ăn)
Excess nutrients can cause algal blooms in ponds.
Dinh dưỡng dư thừa có thể gây ra hiện tượng tảo nở hoa trong ao.
Pond aeration /pɒnd eəˈreɪʃən/
Sục khí cho ao nuôi
Pond aeration improves oxygen levels for fish.
Sục khí ao giúp cải thiện lượng oxy cho cá.
Spawning season /ˈspɔːnɪŋ ˈsiːzən/ Mùa sinh sản The spawning season for many fish occurs in spring.
Mùa sinh sản của nhiều loài cá diễn ra vào mùa xuân.
Bivalve /ˈbaɪvælv/
Động vật thân mềm hai mảnh vỏ (như sò, trai)
Bivalves like clams and oysters are farmed in many coastal areas.
Nhuyễn thể hai mảnh như ngao và hàu được nuôi trồng ở nhiều vùng ven biển.
Tidal farming /ˈtaɪdəl ˈfɑːrmɪŋ/
Nuôi trồng thủy sản theo thủy triều
Tidal farming uses the natural ebb and flow of tides to grow seafood.
Nuôi trồng thủy triều tận dụng dòng chảy tự nhiên của thủy triều để nuôi hải sản.
Gill disease /ɡɪl dɪˈziːz/ Bệnh mang ở cá Gill disease can cause significant losses in fish farming.
Bệnh mang có thể gây thiệt hại lớn trong nuôi cá.
Shell disease /ʃɛl dɪˈziːz/
Bệnh vỏ (ở tôm, cua)
Shell disease affects crustaceans like crabs and lobsters.
Bệnh vỏ ảnh hưởng đến các loài giáp xác như cua và tôm hùm.
Bycatch /ˈbaɪkætʃ/
Sản phẩm đánh bắt ngoài ý muốn
Bycatch is a major issue in commercial fishing.
Việc bắt nhầm loài là vấn đề lớn trong ngành đánh bắt thương mại.
Aquaculture technician /ˌækwəˈkʌltʃər tɛkˈnɪʃən/
Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản
The aquaculture technician monitors water quality daily.
Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản theo dõi chất lượng nước hàng ngày.
Harvest yield /ˈhɑːrvɪst jiːld/
Sản lượng thu hoạch
The harvest yield this season exceeded expectations.
Sản lượng thu hoạch mùa này vượt mong đợi.
Fish pen /fɪʃ pɛn/
Chuồng cá (lồng nuôi cá cố định trên biển)
Fish pens are used for semi-intensive aquaculture.
Lồng cá được sử dụng trong nuôi trồng bán thâm canh.
Brine /braɪn/ Nước muối Brine is used to preserve fish in some traditional methods.
Nước muối được sử dụng để bảo quản cá theo một số phương pháp truyền thống.
Fish ladder /fɪʃ ˈlædər/
Thang cá (để cá vượt qua đập)
Fish ladders help migrating fish bypass dams.
Thang cá giúp cá di cư vượt qua đập.
Desalination /dɪˌsælɪˈneɪʃən/
Khử muối (trong nước biển)
Desalination provides freshwater for aquaculture in arid areas.
Khử mặn cung cấp nước ngọt cho nuôi trồng thủy sản ở các khu vực khô hạn.
Sustainable aquaculture /səˈsteɪnəbl ˈækwəkʌltʃər/
Nuôi trồng thủy sản bền vững
Sustainable aquaculture minimizes environmental impact.
Nuôi trồng thủy sản bền vững giảm thiểu tác động môi trường.
Polyculture /ˈpɒliˌkʌltʃər/
Đa canh thủy sản (nuôi nhiều loài cùng lúc)
Polyculture involves raising multiple species in the same system.
Nuôi ghép là việc nuôi nhiều loài trong cùng một hệ thống.
Tank /tæŋk/
Bể nuôi (thủy sản)
The hatchery uses tanks for larval rearing.
Trại giống sử dụng bể để nuôi ấu trùng.
Prawn /prɔːn/ Tôm he Prawns are highly valuable in export markets.
Tôm là mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao.
Filter feeder /ˈfɪltər ˈfiːdər/
Loài ăn lọc (như sò, hàu)
Oysters are filter feeders that help improve water quality.
Hàu là loài ăn lọc giúp cải thiện chất lượng nước.
Water temperature /ˈwɔːtər ˈtɛmpərəʧər/ Nhiệt độ nước Water temperature affects the growth rate of fish.
Nhiệt độ nước ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của cá.
Fishing gear /ˈfɪʃɪŋ ɡɪr/
Dụng cụ đánh bắt cá
Proper fishing gear reduces bycatch.
Dụng cụ đánh cá phù hợp giúp giảm tình trạng bắt nhầm loài.
Hatchery-reared /ˈhæʧəri rɪrd/
Nuôi từ trại ấp (cá giống, tôm giống)
Hatchery-reared fish are released into the wild to boost populations.
Cá được nuôi tại trại giống được thả về tự nhiên để tăng số lượng quần thể.
Oyster bed /ˈɔɪstər bɛd/ Khu nuôi hàu Oyster beds are common along coastal areas.
Bãi hàu phổ biến ở các khu vực ven biển.
Freshwater farming /ˈfrɛʃˌwɔːtər ˈfɑːrmɪŋ/
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
Freshwater farming is expanding in many rural areas.
Nuôi trồng nước ngọt đang phát triển ở nhiều vùng nông thôn.
Shellfish aquaculture /ˈʃɛlfɪʃ ˈækwəkʌltʃər/
Nuôi trồng động vật có vỏ
Shellfish aquaculture provides a sustainable seafood source.
Nuôi trồng động vật có vỏ cung cấp nguồn hải sản bền vững.

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực công nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về máy móc nông nghiệp

Trong nông nghiệp hiện đại, máy móc đóng vai trò không thể thiếu trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy móc trong nông nghiệp.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Threshing machine /ˈθrɛʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy đập lúa The threshing machine separates grains from the stalks efficiently.
Máy đập lúa giúp tách hạt khỏi thân cây một cách hiệu quả.
Rotary tiller /ˈroʊtəri ˈtɪlər/ Máy xới quay A rotary tiller is used to prepare the soil for planting.
Máy xới đất được sử dụng để chuẩn bị đất trồng trọt.
Chaff cutter /tʃæf ˈkʌtər/ Máy cắt rơm The chaff cutter is used to chop hay for livestock feed.
Máy cắt rơm được sử dụng để băm nhỏ cỏ khô làm thức ăn gia súc.
Manure spreader /məˈnjʊər ˈsprɛdər/
Máy rải phân chuồng
A manure spreader distributes fertilizer evenly across the field.
Máy rải phân giúp phân bón được phân bố đều trên cánh đồng.
Grain dryer /ɡreɪn ˈdraɪər/ Máy sấy hạt The grain dryer reduces moisture content in harvested grains.
Máy sấy hạt giúp giảm độ ẩm trong hạt thu hoạch.
Mulching machine /ˈmʌltʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy phủ đất The mulching machine spreads organic material over the soil.
Máy phủ luống rải vật liệu hữu cơ lên mặt đất.
Ditcher /ˈdɪtʃər/ Máy đào rãnh The ditcher is used to create irrigation channels.
Máy đào rãnh được sử dụng để tạo các kênh tưới tiêu.
Forage harvester /ˈfɔːrɪdʒ ˈhɑːrvɪstər/
Máy thu hoạch thức ăn gia súc
The forage harvester cuts and collects crops for silage.
Máy thu hoạch thức ăn chăn nuôi cắt và thu gom cây trồng để ủ chua.
Soil compactor /sɔɪl kəmˈpæktər/ Máy đầm đất A soil compactor ensures the soil is firm for construction.
Máy nén đất đảm bảo đất được nén chặt để xây dựng.
Rice transplanter /raɪs trænsˈplæntər/ Máy cấy lúa A rice transplanter plants seedlings in rows.
Máy cấy lúa giúp cấy cây giống theo hàng.
Grain elevator /ɡreɪn ˈɛlɪveɪtər/ Máy nâng hạt Grain elevators are used to store and transport grains.
Thang nâng hạt được sử dụng để lưu trữ và vận chuyển hạt.
Mower /ˈmoʊər/ Máy cắt cỏ The farmer uses a mower to cut grass for haymaking.
Người nông dân sử dụng máy cắt cỏ để làm cỏ khô.
Tillage equipment /ˈtɪlɪdʒ ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị làm đất Modern tillage equipment reduces labor costs.
Thiết bị làm đất hiện đại giúp giảm chi phí nhân công.
Post hole digger /poʊst hoʊl ˈdɪɡər/ Máy đào lỗ trụ The post hole digger makes it easier to install fence posts.
Máy đào hố cột giúp dễ dàng lắp đặt các cột rào.
Corn picker /kɔːrn ˈpɪkər/
Máy thu hoạch ngô
The corn picker efficiently harvests corn cobs.
Máy bẻ ngô thu hoạch bắp ngô một cách hiệu quả.
Hydraulic loader /haɪˈdrɒlɪk ˈloʊdər/
Máy xúc thủy lực
A hydraulic loader is used for lifting heavy loads.
Máy xúc thủy lực được sử dụng để nâng vật nặng.
Potato harvester /pəˈteɪtoʊ ˈhɑːrvɪstər/
Máy thu hoạch khoai tây
The potato harvester digs and collects potatoes.
Máy thu hoạch khoai tây giúp đào và thu gom khoai.
Sugarcane harvester /ˈʃʊɡərˌkeɪn ˈhɑːrvɪstər/
Máy thu hoạch mía
The sugarcane harvester can cut and process large fields quickly.
Máy thu hoạch mía có thể cắt và xử lý các cánh đồng lớn nhanh chóng.
Grain auger /ɡreɪn ˈɔːɡər/ Máy bơm hạt A grain auger moves grains from trucks to storage bins.
Máy chuyển hạt giúp chuyển hạt từ xe tải vào kho chứa.
Slurry tanker /ˈslʌri ˈtæŋkər/
Xe bồn chứa chất lỏng phân chuồng
The slurry tanker is used to spread liquid manure.
Xe bồn chứa phân lỏng được sử dụng để rải phân dạng lỏng.
Windrower /ˈwɪndˌroʊər/ Máy cào rơm A windrower arranges cut crops into rows for drying.
Máy gặt hàng xếp cây cắt thành hàng để phơi khô.
Cotton picker /ˈkɒtn ˈpɪkər/ Máy hái bông The cotton picker collects cotton bolls without damaging plants.
Máy hái bông thu hoạch bông mà không làm hỏng cây.
Belt conveyor /bɛlt kənˈveɪər/ Băng chuyền Belt conveyors transport harvested crops to storage.
Băng tải vận chuyển cây trồng thu hoạch đến kho.
Grain cart /ɡreɪn kɑːrt/ Xe chở ngũ cốc Grain carts are used to transfer harvested grains to storage trucks.
Xe chở hạt được sử dụng để chuyển hạt thu hoạch đến xe tải lưu trữ.
Ripper /ˈrɪpər/
Máy cày răng (dùng để cày sâu)
The ripper is used to break compacted soil layers.
Máy xới đất được sử dụng để phá lớp đất nén.
Swather /ˈswɑːðər/
Máy cắt và gom rơm
The swather cuts and lays crops into rows for easier harvesting.
Máy cắt rơm cắt và xếp cây trồng thành hàng để dễ thu hoạch.
Planter /ˈplæntər/ Máy gieo hạt The planter ensures seeds are sown at uniform depths.
Máy gieo hạt đảm bảo hạt giống được gieo ở độ sâu đồng đều.
Row crop cultivator /roʊ krɒp ˈkʌltɪveɪtər/
Máy trồng cây theo hàng
A row crop cultivator removes weeds between rows.
Máy xới luống giúp làm sạch cỏ dại giữa các hàng cây.
Disc harrow /dɪsk ˈhæroʊ/ Bừa đĩa The disc harrow breaks up soil clumps after plowing.
Máy bừa đĩa giúp làm vỡ các cục đất sau khi cày.
Tether /ˈtɛðər/
Máy giũ rơm (làm tơi rơm)
A tether is used to secure livestock or equipment.
Dây buộc được sử dụng để cố định gia súc hoặc thiết bị.

Qua bài viết này, bạn đã có thể làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu về nông nghiệp, từ đó góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết chuyên môn trong ngành. Việc mở rộng vốn từ vựng không chỉ giúp bạn tiếp cận được với các tài liệu nghiên cứu quốc tế mà còn hỗ trợ trong việc thực hiện các dự án nông nghiệp bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về một nền nông nghiệp hiện đại và thích ứng với thách thức toàn cầu.