330 từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp đầy đủ, dễ hiểu

Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp cận các tài liệu quốc tế và mở rộng kiến thức. Dưới đây là những từ vựng quan trọng trong ngành nông nghiệp để trang bị cho mình vốn từ phong phú và hữu ích tại VNTrade.

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong trồng trọt 

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong trồng trọt 

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong trồng trọt

Trong lĩnh vực trồng trọt, các từ vựng về cây trồng, phương pháp canh tác và công cụ nông nghiệp rất cần thiết để giao tiếp trong môi trường quốc tế.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/ Nông nghiệp
Crop /krɒp/ Cây trồng
Fertilizer /ˈfɜːrtɪlaɪzər/ Phân bón
Irrigation /ˌɪrɪˈɡeɪʃən/ Tưới tiêu
Harvest /ˈhɑːrvɪst/ Thu hoạch
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ Thuốc trừ sâu
Soil /sɔɪl/ Đất
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ Nhà kính
Plow /plaʊ/ Cái cày
Seed /siːd/ Hạt giống
Compost /ˈkɒmpɒst/ Phân hữu cơ
Tillage /ˈtɪlɪdʒ/ Sự cày xới đất
Pruning /ˈpruːnɪŋ/ Cắt tỉa (cây cối)
Mulching /ˈmʌltʃɪŋ/
Phủ rơm, lá lên đất
Weeding /ˈwiːdɪŋ/ Nhổ cỏ
Grafting /ˈɡræftɪŋ/ Ghép cây
Propagation /ˌprɒpəˈɡeɪʃən/ Nhân giống
Yield /jiːld/ Sản lượng
Pest control /pɛst kənˈtroʊl/
Kiểm soát sâu bệnh
Hydroponics /ˌhaɪdrəˈpɒnɪks/ Thủy canh
Organic farming /ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/
Canh tác hữu cơ
Fallow /ˈfæloʊ/
Đất bỏ hoang (chờ tái canh tác)
Irrigation system /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəm/
Hệ thống tưới tiêu
Agroforestry /ˌæɡroʊˈfɔːrɪstri/
Nông lâm kết hợp
Crop rotation /krɒp roʊˈteɪʃən/ Luân canh
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ Xói mòn đất
Plantation /plænˈteɪʃən/ Đồn điền
Seedling /ˈsiːdlɪŋ/ Cây giống
Fertilization /ˌfɜːrtɪlaɪˈzeɪʃən/ Bón phân
Crop diversity /krɒp daɪˈvɜːrsɪti/
Đa dạng cây trồng
Irrigation canal /ˌɪrɪˈgeɪʃən kəˈnæl/ Kênh tưới tiêu
Manure /məˈnjʊər/ Phân chuồng
Pesticide residue /ˈpɛstɪsaɪd ˈrɛzɪdjuː/
Dư lượng thuốc trừ sâu
Harvesting machine /ˈhɑːrvɪstɪŋ məˈʃiːn/ Máy thu hoạch

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong chăn nuôi, thú y

Trong ngành chăn nuôi và thú y, các từ vựng liên quan đến động vật, dịch bệnh và phương pháp chăm sóc sức khỏe cho vật nuôi là rất quan trọng.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Breeding /ˈbriːdɪŋ/ Nhân giống
Artificial insemination /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˌsɛmɪˈneɪʃən/
Thụ tinh nhân tạo
Pasture /ˈpæstʃər/ Đồng cỏ
Barn /bɑːrn/ Chuồng trại
Fodder /ˈfɒdər/
Thức ăn thô (cho gia súc)
Hoof trimming /huːf ˈtrɪmɪŋ/
Cắt móng (cho gia súc)
Antibiotic /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/
Thuốc kháng sinh
Quarantine /ˈkwɒrəntiːn/
Cách ly (vật nuôi)
Breed /briːd/ Giống vật nuôi
Litter /ˈlɪtər/
Ổ lứa (động vật sinh sản cùng một lần)
Butchery /ˈbʊtʃəri/ Lò mổ
Flock /flɒk/
Bầy đàn (gia cầm hoặc cừu)
Herd /hɜːrd/ Đàn (gia súc)
Dehorning /diːˈhɔːrnɪŋ/
Cưa sừng (vật nuôi)
Parasite /ˈpærəsaɪt/ Ký sinh trùng
Lactation /lækˈteɪʃən/
Giai đoạn tiết sữa (vật nuôi)
Gestation /dʒɛˈsteɪʃən/
Thời kỳ mang thai (ở vật nuôi)
Weaning /ˈwiːnɪŋ/ Cai sữa
Slaughterhouse /ˈslɔːtərhaʊs/ Lò giết mổ
Cull /kʌl/
Lựa chọn và loại bỏ (vật nuôi)
Calf /kɑːf/ Con bê
Piglet /ˈpɪɡlɪt/ Heo con
Colostrum /kəˈlɒstrəm/
Sữa đầu (sữa non của động vật)
Ruminant /ˈruːmɪnənt/
Động vật nhai lại
Vaccination schedule /ˌvæksɪˈneɪʃən ˈskɛdʒuːl/
Lịch tiêm phòng cho vật nuôi
Dehydration /ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ Sự mất nước
Feedlot /ˈfiːdlɒt/
Bãi nuôi gia súc (để vỗ béo trước khi giết thịt)
Incubation /ˌɪŋkjʊˈbeɪʃən/ Ấp trứng
Drenching /ˈdrɛntʃɪŋ/
Cho uống thuốc tẩy giun cho gia súc
Milking parlor /ˈmɪlkɪŋ ˈpɑːrlər/ Khu vắt sữa
Shearing /ˈʃɪərɪŋ/ Cạo lông (cừu)
Ear tagging /ɪər ˈtæɡɪŋ/
Gắn thẻ tai (để nhận dạng vật nuôi)

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong thủy sản

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong thủy sản

Từ vựng tiếng Anh về nông nghiệp trong thủy sản

Ngành thủy sản cũng đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, đặc biệt là tại các vùng ven biển. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến nuôi trồng và khai thác thủy sản.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Broodstock /ˈbruːdstɒk/
Cá bố mẹ để sinh sản
Cage culture /keɪdʒ ˈkʌltʃər/
Nuôi cá trong lồng
Larva /ˈlɑːrvə/
Ấu trùng (của cá hoặc động vật thủy sản)
Fingerling /ˈfɪŋɡərlɪŋ/
Cá giống nhỏ (kích thước bằng ngón tay)
Brackish water /ˈbrækɪʃ ˈwɔːtər/ Nước lợ
Salinity /səˈlɪnɪti/ Độ mặn
Aquaponics /ˌækwəˈpɒnɪks/
Hệ thống thủy canh kết hợp nuôi trồng thủy sản
Trawl /trɔːl/
Lưới kéo (để đánh bắt cá)
Gill net /ɡɪl nɛt/ Lưới vây
Spawn /spɔːn/
Sự sinh sản (của cá)
Sediment /ˈsɛdɪmənt/ Trầm tích
Water quality /ˈwɔːtər ˈkwɒlɪti/
Chất lượng nước
Biofilter /ˈbaɪoʊˌfɪltər/ Bộ lọc sinh học
Offshore farming /ˈɔːfˌʃɔːr ˈfɑːrmɪŋ/
Nuôi trồng thủy sản xa bờ
Seabass /ˈsiːbæs/
Cá chẽm (cá vược)
Stocking density /ˈstɒkɪŋ ˈdɛnsɪti/ Mật độ thả nuôi
Recirculating system /ˌriːsɜːrkjʊˈleɪtɪŋ ˈsɪstəm/
Hệ thống tuần hoàn
Sedimentation pond /ˌsɛdɪmənˈteɪʃən pɒnd/
Ao lắng (lọc trầm tích)
Phytoplankton /ˌfaɪtoʊˈplæŋktən/ Thực vật phù du
Zooplankton /ˌzoʊəˈplæŋktən/ Động vật phù du
Nutrient /ˈnuːtriənt/
Dinh dưỡng (cho nước hoặc thức ăn)
Pond aeration /pɒnd eəˈreɪʃən/
Sục khí cho ao nuôi
Spawning season /ˈspɔːnɪŋ ˈsiːzən/ Mùa sinh sản
Bivalve /ˈbaɪvælv/
Động vật thân mềm hai mảnh vỏ (như sò, trai)
Tidal farming /ˈtaɪdəl ˈfɑːrmɪŋ/
Nuôi trồng thủy sản theo thủy triều
Gill disease /ɡɪl dɪˈziːz/ Bệnh mang ở cá
Shell disease /ʃɛl dɪˈziːz/
Bệnh vỏ (ở tôm, cua)
Bycatch /ˈbaɪkætʃ/
Sản phẩm đánh bắt ngoài ý muốn
Aquaculture technician /ˌækwəˈkʌltʃər tɛkˈnɪʃən/
Kỹ thuật viên nuôi trồng thủy sản
Harvest yield /ˈhɑːrvɪst jiːld/
Sản lượng thu hoạch
Fish pen /fɪʃ pɛn/
Chuồng cá (lồng nuôi cá cố định trên biển)
Brine /braɪn/ Nước muối
Fish ladder /fɪʃ ˈlædər/
Thang cá (để cá vượt qua đập)
Desalination /dɪˌsælɪˈneɪʃən/
Khử muối (trong nước biển)
Sustainable aquaculture /səˈsteɪnəbl ˈækwəkʌltʃər/
Nuôi trồng thủy sản bền vững
Polyculture /ˈpɒliˌkʌltʃər/
Đa canh thủy sản (nuôi nhiều loài cùng lúc)
Tank /tæŋk/
Bể nuôi (thủy sản)
Prawn /prɔːn/ Tôm he
Filter feeder /ˈfɪltər ˈfiːdər/
Loài ăn lọc (như sò, hàu)
Water temperature /ˈwɔːtər ˈtɛmpərəʧər/ Nhiệt độ nước
Fishing gear /ˈfɪʃɪŋ ɡɪr/
Dụng cụ đánh bắt cá
Hatchery-reared /ˈhæʧəri rɪrd/
Nuôi từ trại ấp (cá giống, tôm giống)
Oyster bed /ˈɔɪstər bɛd/ Khu nuôi hàu
Freshwater farming /ˈfrɛʃˌwɔːtər ˈfɑːrmɪŋ/
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
Shellfish aquaculture /ˈʃɛlfɪʃ ˈækwəkʌltʃər/
Nuôi trồng động vật có vỏ

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp lĩnh vực công nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về máy móc nông nghiệp

Trong nông nghiệp hiện đại, máy móc đóng vai trò không thể thiếu trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy móc trong nông nghiệp.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Threshing machine /ˈθrɛʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy đập lúa
Rotary tiller /ˈroʊtəri ˈtɪlər/ Máy xới quay
Chaff cutter /tʃæf ˈkʌtər/ Máy cắt rơm
Manure spreader /məˈnjʊər ˈsprɛdər/
Máy rải phân chuồng
Grain dryer /ɡreɪn ˈdraɪər/ Máy sấy hạt
Mulching machine /ˈmʌltʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy phủ đất
Ditcher /ˈdɪtʃər/ Máy đào rãnh
Forage harvester /ˈfɔːrɪdʒ ˈhɑːrvɪstər/
Máy thu hoạch thức ăn gia súc
Soil compactor /sɔɪl kəmˈpæktər/ Máy đầm đất
Rice transplanter /raɪs trænsˈplæntər/ Máy cấy lúa
Grain elevator /ɡreɪn ˈɛlɪveɪtər/ Máy nâng hạt
Mower /ˈmoʊər/ Máy cắt cỏ
Tillage equipment /ˈtɪlɪdʒ ɪˈkwɪpmənt/ Thiết bị làm đất
Post hole digger /poʊst hoʊl ˈdɪɡər/ Máy đào lỗ trụ
Corn picker /kɔːrn ˈpɪkər/
Máy thu hoạch ngô
Hydraulic loader /haɪˈdrɒlɪk ˈloʊdər/
Máy xúc thủy lực
Potato harvester /pəˈteɪtoʊ ˈhɑːrvɪstər/
Máy thu hoạch khoai tây
Sugarcane harvester /ˈʃʊɡərˌkeɪn ˈhɑːrvɪstər/
Máy thu hoạch mía
Grain auger /ɡreɪn ˈɔːɡər/ Máy bơm hạt
Slurry tanker /ˈslʌri ˈtæŋkər/
Xe bồn chứa chất lỏng phân chuồng
Windrower /ˈwɪndˌroʊər/ Máy cào rơm
Cotton picker /ˈkɒtn ˈpɪkər/ Máy hái bông
Belt conveyor /bɛlt kənˈveɪər/ Băng chuyền
Grain cart /ɡreɪn kɑːrt/ Xe chở ngũ cốc
Ripper /ˈrɪpər/
Máy cày răng (dùng để cày sâu)
Swather /ˈswɑːðər/
Máy cắt và gom rơm
Planter /ˈplæntər/ Máy gieo hạt
Row crop cultivator /roʊ krɒp ˈkʌltɪveɪtər/
Máy trồng cây theo hàng
Disc harrow /dɪsk ˈhæroʊ/ Bừa đĩa
Tether /ˈtɛðər/
Máy giũ rơm (làm tơi rơm)

Qua bài viết này, bạn đã có thể làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh cơ bản và chuyên sâu về nông nghiệp, từ đó góp phần nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết chuyên môn trong ngành. Việc mở rộng vốn từ vựng không chỉ giúp bạn tiếp cận được với các tài liệu nghiên cứu quốc tế mà còn hỗ trợ trong việc thực hiện các dự án nông nghiệp bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về một nền nông nghiệp hiện đại và thích ứng với thách thức toàn cầu.