Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả trong cuộc sống hàng ngày

Thành thạo các từ vựng tiếng Anh về rau củ quả, và hạt không chỉ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả mà còn mở rộng cánh cửa khám phá những nền văn hóa ẩm thực đa dạng. Dưới đây, Vntrade sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về các từ vựng này, giúp bạn không chỉ nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn tận hưởng trọn vẹn hương vị của cuộc sống.

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau thông dụng

Học từ vựng tiếng Anh về rau củ là bước đầu tiên để bạn có thể mua sắm và nấu nướng một cách dễ dàng khi sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Spinach /ˈspɪnɪʧ/ Rau chân vịt Spinach is often used to make healthy smoothies. (Rau chân vịt thường được dùng để làm sinh tố tốt cho sức khỏe.)
Lettuce /ˈlɛtɪs/ Rau diếp She added fresh lettuce to the sandwich. (Cô ấy thêm rau diếp tươi vào bánh sandwich.)
Cabbage /ˈkæbɪʤ/ Bắp cải Cabbage is a key ingredient in kimchi. (Bắp cải là nguyên liệu chính trong món kim chi.)
Broccoli /ˈbrɒkəli/ Súp lơ xanh He prefers steamed broccoli as a side dish. (Anh ấy thích ăn súp lơ xanh hấp làm món ăn kèm.)
Cauliflower /ˈkɒlɪˌflaʊər/ Súp lơ trắng Cauliflower can be roasted or used in soups. (Súp lơ trắng có thể được nướng hoặc dùng trong món súp.)
Kale /keɪl/ Cải xoăn Kale is rich in vitamins and minerals. (Cải xoăn rất giàu vitamin và khoáng chất.)
Carrot /ˈkærət/ Cà rốt She sliced a carrot to add to the salad. (Cô ấy cắt lát cà rốt để thêm vào món salad.)
Tomato /təˈmɑːtoʊ/ Cà chua Tomatoes are essential for making pasta sauce. (Cà chua là thành phần không thể thiếu để làm nước sốt mì ống.)
Pepper /ˈpɛpər/ Ớt chuông He stuffed the peppers with rice and vegetables. (Anh ấy nhồi cơm và rau vào ớt chuông.)
Zucchini /zuːˈkiːni/ Bí ngòi Grilled zucchini is a delicious summer treat. (Bí ngòi nướng là một món ăn ngon vào mùa hè.)
Eggplant /ˈɛɡplænt/ Cà tím She made a delicious eggplant parmesan for dinner. (Cô ấy làm món cà tím parmesan ngon cho bữa tối.)
Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ Dưa chuột Cucumber slices are often used in salads and sandwiches. (Dưa chuột thái lát thường được dùng trong salad và bánh mì.)
Celery /ˈsɛləri/ Cần tây Celery sticks are a popular snack with peanut butter. (Cần tây thái khúc là món ăn nhẹ phổ biến với bơ đậu phộng.)
Radish /ˈrædɪʃ/ Củ cải đỏ The radish adds a spicy crunch to the salad. (Củ cải đỏ làm tăng vị cay giòn cho món salad.)
Asparagus /əˈspærəɡəs/ Măng tây Asparagus is delicious when roasted with garlic. (Măng tây rất ngon khi được nướng với tỏi.)
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ Bí đỏ Pumpkin pie is a classic dessert for Thanksgiving. (Bánh bí đỏ là món tráng miệng cổ điển trong lễ Tạ ơn.)

30 từ vựng tiếng Anh về các loại củ nên biết

30 từ vựng tiếng anh về các loại củ nên biết

30 từ vựng tiếng anh về các loại củ nên biết

Các loại củ quả là thành phần không thể thiếu trong các món ăn khác nhau, đem lại hương vị và dinh dưỡng cần thiết:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Carrot /ˈkærət/ Cà rốt She grated a carrot for the salad. (Cô ấy bào một củ cà rốt để làm salad.)
Potato /pəˈteɪtoʊ/ Khoai tây Mashed potatoes are my favorite side dish. (Khoai tây nghiền là món ăn kèm yêu thích của tôi.)
Sweet Potato /swiːt pəˈteɪtoʊ/ Khoai lang Sweet potatoes are often baked as a healthy snack. (Khoai lang thường được nướng như một món ăn nhẹ lành mạnh.)
Beetroot /ˈbiːtruːt/ Củ dền Beetroot juice is known for its health benefits. (Nước củ dền được biết đến với lợi ích cho sức khỏe.)
Radish /ˈrædɪʃ/ Củ cải đỏ Radishes add a crunchy texture to the salad. (Củ cải đỏ làm tăng độ giòn cho món salad.)
Ginger /ˈʤɪnʤər/ Gừng Ginger tea is great for soothing a sore throat. (Trà gừng rất tốt để làm dịu cổ họng đau.)
Turnip /ˈtɜːrnɪp/ Củ cải Turnips can be roasted for a delicious side dish. (Củ cải có thể được nướng để làm món ăn kèm ngon.)
Yam /jæm/ Khoai mỡ He boiled yams to serve with the curry. (Anh ấy luộc khoai mỡ để ăn cùng cà ri.)
Cassava /kəˈsɑːvə/ Khoai mì Cassava is used to make tapioca pearls. (Khoai mì được dùng để làm hạt trân châu.)
Taro /ˈtæroʊ/ Khoai sọ Taro is often used in bubble tea flavors. (Khoai sọ thường được dùng làm hương vị cho trà sữa.)
Parsnip /ˈpɑːrsnɪp/ Củ cải trắng Parsnips are sweeter than regular turnips. (Củ cải trắng ngọt hơn củ cải thông thường.)
Horseradish /ˈhɔːrsˌrædɪʃ/ Cải ngựa Horseradish sauce pairs well with roast beef. (Nước sốt cải ngựa rất hợp với thịt bò nướng.)
Jerusalem Artichoke /ʤəˈruːsələm ˈɑːrtɪʧoʊk/
Củ nâu (củ topinambur)
Jerusalem artichokes are rich in fiber. (Củ nâu rất giàu chất xơ.)
Lotus Root /ˈloʊtəs ruːt/ Củ sen Lotus root is often used in stir-fry dishes. (Củ sen thường được dùng trong các món xào.)
Salsify /ˈsælsɪfi/
Củ salsify (cây sún rễ)
Salsify has a mild flavor similar to oysters. (Củ salsify có hương vị nhẹ giống như hàu.)
Arrowroot /ˈærəʊruːt/ Bột hoàng tinh Arrowroot flour is used in gluten-free baking. (Bột hoàng tinh được dùng trong làm bánh không chứa gluten.)
Burdock root /ˈbɜːrdɒk ruːt/ Củ ngưu bàng Burdock root is popular in Japanese cuisine. (Củ ngưu bàng rất phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản.)
Daikon /ˈdaɪkɒn/
Củ cải trắng Nhật Bản
Daikon is a staple ingredient in many Asian soups. (Củ cải trắng Nhật Bản là nguyên liệu chính trong nhiều món canh châu Á.)
Turmeric /ˈtɜːrmərɪk/ Nghệ Turmeric adds a bright yellow color to dishes. (Nghệ tạo màu vàng rực rỡ cho các món ăn.)
Galangal /ɡəˈlæŋɡəl/ Riềng Galangal is commonly used in Thai curries. (Riềng thường được dùng trong các món cà ri Thái.)
Jicama /ˈhiːkəmə/ Củ đậu Jicama is crunchy and refreshing in salads. (Củ đậu giòn và mát khi ăn trong salad.)
Water chestnut /ˈwɔːtər ˈʧɛstnʌt/ Củ năng Water chestnuts are often used in stir-fries. (Củ năng thường được dùng trong các món xào.)
Kohlrabi /ˌkoʊlˈrɑːbi/ Su hào Kohlrabi can be eaten raw or cooked. (Su hào có thể được ăn sống hoặc nấu chín.)
Celeriac /sɪˈlɪriæk/ Củ cần tây Celeriac is great for making creamy soups. (Củ cần tây rất phù hợp để làm món súp kem.)
Radicchio /rəˈdiːkiˌoʊ/ Cải xoăn đỏ Radicchio adds a bitter note to salads. (Cải xoăn đỏ làm tăng vị đắng nhẹ cho món salad.)
Oca /ˈoʊkə/
Củ oca (khoai đỏ)
Oca is a traditional crop in South America. (Củ oca là một loại cây truyền thống ở Nam Mỹ.)

Từ vựng tiếng Anh về các loại hạt, đậu 

Từ vựng tiếng anh về các loại hạt, đậu

Từ vựng tiếng anh về các loại hạt, đậu

Các loại hạt và đậu không chỉ giàu protein mà còn là nguồn cung cấp năng lượng lâu dài. Học nhanh các từ vựng về hạt ngay sau đây:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Peanut /ˈpiːnʌt/ Lạc
I love eating peanuts as a snack. (Tôi thích ăn lạc như một món ăn nhẹ.)
Almond /ˈɑːmənd/ Hạnh nhân
Almonds are a healthy addition to salads. (Hạnh nhân là một lựa chọn bổ sung lành mạnh cho món salad.)
Walnut /ˈwɔːlnʌt/ Quả óc chó
Walnuts are rich in omega-3 fatty acids. (Quả óc chó rất giàu axit béo omega-3.)
Soybean /ˈsɔɪbiːn/ Đậu nành
Soybeans are used to make tofu. (Đậu nành được dùng để làm đậu phụ.)
Black Bean /blæk biːn/ Đậu đen
Black beans are often used in Mexican cuisine. (Đậu đen thường được dùng trong ẩm thực Mexico.)
Lentil /ˈlɛntɪl/ Đậu lăng
Lentils are a great source of protein. (Đậu lăng là nguồn cung cấp protein tuyệt vời.)
Cashew /ˈkæʃuː/ Hạt điều
I added cashews to my stir-fry for extra crunch. (Tôi đã thêm hạt điều vào món xào để tăng độ giòn.)
Pistachio /pɪˈstæʃioʊ/ Hạt dẻ cười
Pistachios are a popular snack in the Middle East. (Hạt dẻ cười là món ăn vặt phổ biến ở Trung Đông.)
Hazelnut /ˈheɪzəlˌnʌt/ Hạt phỉ
Hazelnuts are often used in chocolate spreads. (Hạt phỉ thường được dùng trong các loại kem phết socola.)
Chickpea /ˈʧɪkˌpiː/ Đậu gà
Hummus is made from chickpeas. (Món hummus được làm từ đậu gà.)
Pecan /pɪˈkæn/ Hạt hồ đào
Pecan pie is a traditional dessert in the U.S. (Bánh hạt hồ đào là món tráng miệng truyền thống ở Mỹ.)
Red Bean /rɛd biːn/ Đậu đỏ
Red bean soup is a popular dessert in Asia. (Súp đậu đỏ là món tráng miệng phổ biến ở châu Á.)
Green Bean /ɡriːn biːn/ Đậu xanh
Green beans are a great side dish for dinner. (Đậu xanh là món ăn kèm tuyệt vời cho bữa tối.)
Mung Bean /mʌŋ biːn/ Đậu xanh lục
Mung bean sprouts are commonly used in salads. (Mọc đậu xanh lục thường được dùng trong salad.)
Kidney Bean /ˈkɪdni biːn/ Đậu thận
Kidney beans are used in many chili recipes. (Đậu thận được dùng trong nhiều công thức món ớt.)
Broad Bean /brɔːd biːn/ Đậu tằm
Broad beans are also known as fava beans. (Đậu tằm còn được gọi là đậu fava.)
Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/ Hạt mắc ca
Macadamia nuts are native to Australia. (Hạt mắc ca có nguồn gốc từ Úc.)
Brazil Nut /brəˈzɪl nʌt/ Hạt Brazil
Brazil nuts are high in selenium. (Hạt Brazil chứa nhiều selenium.)
Pine Nut /paɪn nʌt/ Hạt thông
Pine nuts are often used in pesto. (Hạt thông thường được dùng trong món pesto.)
Flaxseed /ˈflæksiːd/ Hạt lanh
Flaxseed is rich in fiber and omega-3 fatty acids. (Hạt lanh rất giàu chất xơ và axit béo omega-3.)
Sunflower Seed /ˈsʌnˌflaʊər siːd/
Hạt hướng dương
Sunflower seeds are a popular snack at baseball games. (Hạt hướng dương là món ăn vặt phổ biến trong các trận bóng chày.)
Sesame Seed /ˈsɛsəmi siːd/ Hạt vừng
Sesame seeds are commonly sprinkled on top of bread. (Hạt vừng thường được rắc lên mặt bánh mì.)
Chia Seed /ʧiːə siːd/ Hạt chia
Chia seeds are great for making puddings. (Hạt chia rất phù hợp để làm món pudding.)
Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/
Cùi dừa (hoặc hạt dừa)
Coconut water is refreshing on a hot day. (Nước dừa rất mát vào những ngày nóng.)
Adzuki Bean /æˈzuːki biːn/
Đậu adzuki (đậu đỏ Nhật)
Adzuki beans are used to make red bean paste in Japanese sweets. (Đậu adzuki được dùng để làm nhân đậu đỏ trong bánh ngọt Nhật.)
Butter Bean /ˈbʌtər biːn/ Đậu bơ
Butter beans are soft and creamy when cooked. (Đậu bơ mềm và béo khi được nấu chín.)

Bằng cách áp dụng những từ này trong giao tiếp hàng ngày, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng nghe và nói mà còn có thể tăng cường kỹ năng đọc và viết. 

>> Xem thêm: Học nhanh 120+ từ vựng tiếng anh về trái cây quen thuộc