Tổng hợp 290+ từ vựng tiếng Anh về sở thích của bản thân
Sở thích không chỉ là cách giải trí mà còn là cách chúng ta thể hiện bản thân và kết nối với mọi người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sở thích sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi chia sẻ đam mê của mình. Cùng VNTrade khám phá những từ vựng phổ biến về sở thích để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích
Dưới đây là những từ vựng phổ biến về các hoạt động giải trí và sở thích trong tiếng Anh. Các từ này sẽ giúp bạn diễn tả những hoạt động mà mình yêu thích trong thời gian rảnh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ |
Gardening | /ˈɡɑːrdənɪŋ/ | Làm vườn |
Traveling | /ˈtrævəlɪŋ/ | Du lịch |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Chụp ảnh |
Listening to music | /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Watching movies | /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ | Xem phim |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Singing | /ˈsɪŋɪŋ/ | Hát |
Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy múa |
Knitting | /ˈnɪtɪŋ/ | Đan len |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Làm bánh |
Playing musical instruments | /ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ | Chơi nhạc cụ |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Crafting | /ˈkræftɪŋ/ | Làm thủ công |
Board games | /bɔːrd ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi bàn cờ
|
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Tập yoga |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | Trượt ván |
Playing video games | /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/ |
Chơi trò chơi điện tử
|
Birdwatching | /ˈbɜːrdˌwɑːtʃɪŋ/ | Quan sát chim |
Woodworking | /ˈwʊdwɜːrkɪŋ/ | Làm mộc |
Sculpting | /ˈskʌlptɪŋ/ | Điêu khắc |
Pottery | /ˈpɒtəri/ | Làm đồ gốm |
Calligraphy | /kəˈlɪɡrəfi/ | Thư pháp |
Scrapbooking | /ˈskræpbʊkɪŋ/ |
Làm sổ lưu niệm
|
Bowling | /ˈboʊlɪŋ/ | Chơi bowling |
Martial arts | /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ | Võ thuật |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn biển |
Playing chess | /ˈpleɪɪŋ tʃɛs/ | Chơi cờ vua |
Các từ vựng tiếng Anh về sở thích thể thao phong phú
Nếu bạn yêu thích các hoạt động thể thao, những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả sở thích của mình.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Đấm bốc |
Skating | /ˈskeɪtɪŋ/ |
Trượt băng, trượt ván
|
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng |
Golf | /ɡɒlf/ | Đánh golf |
Skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Rock climbing | /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ | Leo núi |
Horse riding | /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Fencing | /ˈfɛnsɪŋ/ | Đấu kiếm |
Rowing | /ˈroʊɪŋ/ | Chèo thuyền |
Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung |
Table tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn |
Cricket | /ˈkrɪkɪt/ |
Bóng gậy (môn cricket)
|
Rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
Snowboarding | /ˈsnoʊbɔːrdɪŋ/ | Trượt ván tuyết |
Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
Wrestling | /ˈrɛslɪŋ/ | Đấu vật |
Paragliding | /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ | Dù lượn |
Karate | /kəˈrɑːti/ | Karate |
Taekwondo | /ˌtaɪkwɒnˈdoʊ/ | Taekwondo |
Judo | /ˈdʒuːdoʊ/ | Judo |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ | Lặn với ống thở |
Weightlifting | /ˈweɪtlɪftɪŋ/ | Cử tạ |
Kayaking | /ˈkaɪækɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak
|
Canoeing | /kəˈnuːɪŋ/ |
Chèo thuyền cano
|
Polo | /ˈpoʊloʊ/ |
Môn bóng cưỡi ngựa
|
Ice hockey | /ˈaɪs ˈhɒki/ |
Khúc côn cầu trên băng
|
Field hockey | /fiːld ˈhɒki/ |
Khúc côn cầu trên sân cỏ
|
Motor racing | /ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ/ | Đua xe mô tô |
Skateboarding | /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ | Trượt ván |
>> Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh về sở thích ăn uống cho các tín đồ
Sở thích ăn uống là một trong những chủ đề phổ biến khi giao tiếp. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích ăn uống.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Grilling | /ˈɡrɪlɪŋ/ | Nướng thịt |
Barbecuing | /ˈbɑːrbɪˌkjuːɪŋ/ | Nướng BBQ |
Food blogging | /fuːd ˈblɑːɡɪŋ/ |
Viết blog về ẩm thực
|
Homebrewing | /ˈhoʊmˌbruːɪŋ/ |
Tự làm bia tại nhà
|
Juicing | /ˈdʒuːsɪŋ/ | Làm nước ép |
Exploring street food | /ɪkˈsplɔːrɪŋ striːt fuːd/ |
Khám phá ẩm thực đường phố
|
Fermenting | /ˈfɜːrmɛntɪŋ/ | Lên men |
Snacking | /ˈsnækɪŋ/ | Ăn vặt |
Making cocktails | /ˈmeɪkɪŋ ˈkɒkˌteɪlz/ | Pha chế cocktail |
Meal prepping | /miːl ˈprɛpɪŋ/ |
Chuẩn bị bữa ăn
|
Pairing food and wine | /ˈpɛərɪŋ fuːd ənd waɪn/ |
Phối hợp món ăn và rượu vang
|
Savoring desserts | /ˈseɪvərɪŋ dɪˈzɜːrts/ |
Thưởng thức món tráng miệng
|
Foraging | /ˈfɔːrɪdʒɪŋ/ |
Tìm kiếm thực phẩm trong tự nhiên
|
Making smoothies | /ˈmeɪkɪŋ ˈsmuːðiːz/ | Làm sinh tố |
Food styling | /fuːd ˈstaɪlɪŋ/ | Trang trí món ăn |
Plating | /ˈpleɪtɪŋ/ |
Trang trí món ăn trên đĩa
|
Fine dining | /faɪn ˈdaɪnɪŋ/ |
Ăn uống cao cấp
|
Crafting artisanal foods | /ˈkræftɪŋ ɑːrˈtɪzənəl fuːdz/ |
Làm thực phẩm thủ công
|
Food photography | /fuːd fəˈtɒɡrəfi/ |
Chụp ảnh ẩm thực
|
Hosting dinner parties | /ˈhoʊstɪŋ ˈdɪnər ˈpɑːrtiz/ | Tổ chức tiệc tối |
Grocery shopping | /ˈɡroʊsəri ˈʃɒpɪŋ/ |
Mua sắm thực phẩm
|
Exploring food markets | /ɪkˈsplɔːrɪŋ fuːd ˈmɑːrkɪts/ |
Khám phá chợ thực phẩm
|
Making sauces | /ˈmeɪkɪŋ sɔːsɪz/ | Làm nước sốt |
Curing meats | /ˈkjʊərɪŋ miːts/ | Ướp thịt |
Experimenting with spices | /ɪkˈspɛrɪmɛntɪŋ wɪð spaɪsɪz/ |
Thử nghiệm với gia vị
|
Making preserves | /ˈmeɪkɪŋ prɪˈzɜːrvz/ |
Làm mứt và thực phẩm bảo quản
|
Vegan cooking | /ˈviːɡən ˈkʊkɪŋ/ |
Nấu ăn chay thuần
|
Slow cooking | /sloʊ ˈkʊkɪŋ/ | Nấu chậm |
Charcuterie | /ʃɑːrˈkuːtəri/ |
Chế biến thịt nguội
|
Preparing gourmet meals | /prɪˈpɛərɪŋ ɡʊərˈmeɪ miːlz/ |
Chuẩn bị bữa ăn sang trọng
|
Cách nói về sở thích tiếng Anh
Để nói về sở thích của mình bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu đơn giản nhưng hiệu quả. Dưới đây là một số cách diễn đạt sở thích mà bạn có thể tham khảo:
I like/love/enjoy + V-ing
Đây là cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả sở thích cá nhân.
Ví dụ: I love playing tennis on weekends.
I’m interested in + V-ing
Sử dụng cấu trúc này khi muốn thể hiện sự yêu thích đặc biệt với một hoạt động.
Ví dụ: I’m interested in learning new languages.
I’m a big fan of + noun
Cấu trúc này dùng để nói về sự yêu thích lớn đối với một hoạt động, môn thể thao hay thể loại.
Ví dụ: I’m a big fan of basketball.
My favorite hobby is + V-ing
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để giới thiệu về sở thích chính của mình.
Ví dụ: My favorite hobby is reading novels.
Từ vựng tiếng Anh về sở thích không chỉ giúp bạn diễn đạt dễ dàng mà còn mang lại sự tự tin trong các cuộc trò chuyện về những điều bạn yêu thích. Từ các hoạt động giải trí, thể thao đến ăn uống, những từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.