Tổng hợp 290+ từ vựng tiếng Anh về sở thích của bản thân

Sở thích không chỉ là cách giải trí mà còn là cách chúng ta thể hiện bản thân và kết nối với mọi người. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sở thích sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn khi chia sẻ đam mê của mình. Cùng VNTrade khám phá những từ vựng phổ biến về sở thích để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích

Dưới đây là những từ vựng phổ biến về các hoạt động giải trí và sở thích trong tiếng Anh. Các từ này sẽ giúp bạn diễn tả những hoạt động mà mình yêu thích trong thời gian rảnh.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Reading /ˈriːdɪŋ/ Đọc sách I enjoy reading books about history. (Tôi thích đọc sách về lịch sử.)
Painting /ˈpeɪntɪŋ/ Vẽ tranh She loves painting landscapes in her free time. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh trong thời gian rảnh.)
Drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Vẽ He spent the afternoon drawing portraits of his friends. (Anh ấy dành cả buổi chiều để vẽ chân dung bạn bè.)
Gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ Làm vườn My grandparents spend hours gardening every weekend. (Ông bà tôi dành nhiều giờ để làm vườn mỗi cuối tuần.)
Traveling /ˈtrævəlɪŋ/ Du lịch Traveling to new countries is one of my greatest pleasures. (Du lịch đến các quốc gia mới là một trong những niềm vui lớn nhất của tôi.)
Photography /fəˈtɒɡrəfi/ Chụp ảnh He is passionate about photography and always carries his camera. (Anh ấy đam mê nhiếp ảnh và luôn mang theo máy ảnh.)
Listening to music /ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ Nghe nhạc She enjoys listening to classical music while working. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển khi làm việc.)
Watching movies /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ Xem phim We are planning on watching a movie this evening. (Chúng tôi đang dự định xem phim tối nay.)
Hiking /ˈhaɪkɪŋ/ Đi bộ đường dài They spent the weekend hiking in the mountains. (Họ đã dành cả cuối tuần để đi bộ đường dài trên núi.)
Cooking /ˈkʊkɪŋ/ Nấu ăn I love cooking new recipes for my family. (Tôi thích nấu những món ăn mới cho gia đình.)
Jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ She goes jogging every morning to stay fit. (Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.)
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe Cycling around the city is my favorite way to exercise. (Đạp xe quanh thành phố là cách yêu thích của tôi để tập thể dục.)
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá He enjoys fishing by the lake during the summer. (Anh ấy thích câu cá bên hồ vào mùa hè.)
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội Swimming is a great way to relax and stay healthy. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để thư giãn và giữ sức khỏe.)
Singing /ˈsɪŋɪŋ/ Hát She enjoys singing in the choir every Sunday. (Cô ấy thích hát trong dàn hợp xướng mỗi Chủ nhật.)
Dancing /ˈdænsɪŋ/ Nhảy múa They love dancing to the rhythm of Latin music. (Họ thích nhảy múa theo nhịp điệu của nhạc Latin.)
Knitting /ˈnɪtɪŋ/ Đan len My grandmother spends her time knitting scarves for charity. (Bà tôi dành thời gian để đan khăn quàng cho từ thiện.)
Baking /ˈbeɪkɪŋ/ Làm bánh She enjoys baking cookies for her friends. (Cô ấy thích làm bánh quy cho bạn bè.)
Playing musical instruments /ˈpleɪɪŋ ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənts/ Chơi nhạc cụ He has been playing musical instruments since he was a child. (Anh ấy đã chơi nhạc cụ từ khi còn là một đứa trẻ.)
Camping /ˈkæmpɪŋ/ Cắm trại We are going camping in the mountains next weekend. (Chúng tôi sẽ đi cắm trại trên núi vào cuối tuần tới.)
Crafting /ˈkræftɪŋ/ Làm thủ công She loves crafting homemade jewelry. (Cô ấy thích làm đồ thủ công là trang sức tự làm.)
Board games /bɔːrd ɡeɪmz/
Chơi trò chơi bàn cờ
We often play board games with our family on holidays. (Chúng tôi thường chơi trò chơi bàn cờ với gia đình vào các kỳ nghỉ.)
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng He is learning how to surf during his vacation. (Anh ấy đang học lướt sóng trong kỳ nghỉ của mình.)
Yoga /ˈjoʊɡə/ Tập yoga She practices yoga every morning to improve her flexibility. (Cô ấy tập yoga mỗi sáng để cải thiện độ linh hoạt.)
Meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ Thiền Meditation helps me to clear my mind and relax. (Thiền giúp tôi làm sạch tâm trí và thư giãn.)
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ Trượt ván He loves skateboarding at the local park. (Anh ấy thích trượt ván tại công viên địa phương.)
Playing video games /ˈpleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/
Chơi trò chơi điện tử
I spend a lot of time playing video games with my friends. (Tôi dành nhiều thời gian chơi trò chơi điện tử với bạn bè.)
Birdwatching /ˈbɜːrdˌwɑːtʃɪŋ/ Quan sát chim Birdwatching is a peaceful hobby that brings me joy. (Quan sát chim là một sở thích thanh thản mang lại cho tôi niềm vui.)
Woodworking /ˈwʊdwɜːrkɪŋ/ Làm mộc He enjoys woodworking and makes furniture for his house. (Anh ấy thích làm mộc và làm đồ nội thất cho nhà mình.)
Sculpting /ˈskʌlptɪŋ/ Điêu khắc She spends hours sculpting clay into beautiful statues. (Cô ấy dành hàng giờ để điêu khắc đất sét thành những bức tượng đẹp.)
Pottery /ˈpɒtəri/ Làm đồ gốm Pottery is a creative hobby that requires patience. (Làm đồ gốm là một sở thích sáng tạo đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/ Thư pháp He practices calligraphy to improve his handwriting. (Anh ấy luyện thư pháp để cải thiện chữ viết của mình.)
Scrapbooking /ˈskræpbʊkɪŋ/
Làm sổ lưu niệm
She enjoys scrapbooking and preserving memories in albums. (Cô ấy thích làm sổ lưu niệm và bảo tồn những kỷ niệm trong album.)
Bowling /ˈboʊlɪŋ/ Chơi bowling We go bowling every Saturday night as a family. (Chúng tôi đi chơi bowling mỗi tối thứ Bảy như một gia đình.)
Martial arts /ˈmɑːrʃəl ɑːrts/ Võ thuật He has been practicing martial arts for several years. (Anh ấy đã luyện võ thuật trong nhiều năm.)
Rock climbing /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi Rock climbing is an exciting and challenging sport. (Leo núi là một môn thể thao thú vị và thử thách.)
Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ Lặn biển Scuba diving allows you to explore underwater life. (Lặn biển cho phép bạn khám phá cuộc sống dưới nước.)
Playing chess /ˈpleɪɪŋ tʃɛs/ Chơi cờ vua He enjoys playing chess with his friends on weekends. (Anh ấy thích chơi cờ vua với bạn bè vào cuối tuần.)

Các từ vựng tiếng Anh về sở thích thể thao phong phú

Nếu bạn yêu thích các hoạt động thể thao, những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng diễn tả sở thích của mình.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Boxing /ˈbɒksɪŋ/ Đấm bốc He trains boxing every day to improve his skills. (Anh ấy tập đấm bốc mỗi ngày để cải thiện kỹ năng.)
Skating /ˈskeɪtɪŋ/
Trượt băng, trượt ván
She loves skating at the rink during the winter. (Cô ấy thích trượt băng tại sân trượt vào mùa đông.)
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng He is learning surfing at the beach this summer. (Anh ấy đang học lướt sóng ở bãi biển mùa hè này.)
Golf /ɡɒlf/ Đánh golf My father plays golf every weekend with his friends. (Bố tôi chơi golf mỗi cuối tuần với bạn bè.)
Skiing /ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết They are going skiing in the Alps this winter. (Họ sẽ đi trượt tuyết ở dãy Alps vào mùa đông này.)
Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông We play badminton at the local gym after work. (Chúng tôi chơi cầu lông tại phòng gym địa phương sau giờ làm việc.)
Rock climbing /rɒk ˈklaɪmɪŋ/ Leo núi He enjoys rock climbing in the mountains every weekend. (Anh ấy thích leo núi vào mỗi cuối tuần.)
Horse riding /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa She is taking horse riding lessons at the stables. (Cô ấy đang học cưỡi ngựa tại trường đua.)
Fencing /ˈfɛnsɪŋ/ Đấu kiếm Fencing is a sport that requires agility and quick reflexes. (Đấu kiếm là môn thể thao đòi hỏi sự nhanh nhẹn và phản xạ nhanh.)
Rowing /ˈroʊɪŋ/ Chèo thuyền They enjoy rowing on the lake during the summer. (Họ thích chèo thuyền trên hồ vào mùa hè.)
Archery /ˈɑːrtʃəri/ Bắn cung He practices archery every weekend. (Anh ấy luyện bắn cung mỗi cuối tuần.)
Table tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ Bóng bàn She plays table tennis with her colleagues at lunch break. (Cô ấy chơi bóng bàn với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.)
Cricket /ˈkrɪkɪt/
Bóng gậy (môn cricket)
Cricket is a popular sport in many countries like India and England. (Môn bóng gậy là môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia như Ấn Độ và Anh.)
Rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục He watches rugby matches every weekend. (Anh ấy xem các trận đấu bóng bầu dục mỗi cuối tuần.)
Snowboarding /ˈsnoʊbɔːrdɪŋ/ Trượt ván tuyết Snowboarding is a thrilling winter sport. (Trượt ván tuyết là môn thể thao mùa đông đầy cảm giác mạnh.)
Diving /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn She loves diving in the ocean to explore coral reefs. (Cô ấy thích lặn biển để khám phá các rạn san hô.)
Wrestling /ˈrɛslɪŋ/ Đấu vật Wrestling is one of the oldest forms of competitive sports. (Đấu vật là một trong những môn thể thao cạnh tranh lâu đời nhất.)
Paragliding /ˈpærəˌɡlaɪdɪŋ/ Dù lượn He tried paragliding for the first time last summer. (Anh ấy đã thử dù lượn lần đầu tiên vào mùa hè năm ngoái.)
Karate /kəˈrɑːti/ Karate My son practices karate every day after school. (Con trai tôi tập karate mỗi ngày sau giờ học.)
Taekwondo /ˌtaɪkwɒnˈdoʊ/ Taekwondo Taekwondo is a Korean martial art that focuses on kicks. (Taekwondo là một môn võ Hàn Quốc tập trung vào các cú đá.)
Judo /ˈdʒuːdoʊ/ Judo Judo emphasizes throws and grappling techniques. (Judo nhấn mạnh vào các kỹ thuật ném và vật.)
Snorkeling /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ Lặn với ống thở We went snorkeling to see the underwater life. (Chúng tôi đã đi lặn với ống thở để xem cuộc sống dưới nước.)
Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ Cử tạ He is a champion in weightlifting and trains daily. (Anh ấy là nhà vô địch cử tạ và tập luyện mỗi ngày.)
Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/
Chèo thuyền kayak
She enjoys kayaking down the river with her friends. (Cô ấy thích chèo thuyền kayak dọc theo con sông với bạn bè.)
Canoeing /kəˈnuːɪŋ/
Chèo thuyền cano
We went canoeing on the lake during the weekend. (Chúng tôi đã chèo thuyền cano trên hồ vào cuối tuần.)
Polo /ˈpoʊloʊ/
Môn bóng cưỡi ngựa
Polo is a sport played on horseback using a mallet. (Môn bóng cưỡi ngựa là môn thể thao chơi trên ngựa sử dụng cây vợt.)
Ice hockey /ˈaɪs ˈhɒki/
Khúc côn cầu trên băng
Ice hockey is a fast-paced game played on ice. (Khúc côn cầu trên băng là một trò chơi nhanh trên băng.)
Field hockey /fiːld ˈhɒki/
Khúc côn cầu trên sân cỏ
He plays field hockey for his school team. (Anh ấy chơi khúc côn cầu trên sân cỏ cho đội trường của mình.)
Motor racing /ˈmoʊtər ˈreɪsɪŋ/ Đua xe mô tô Motor racing is a popular sport among car enthusiasts. (Đua xe mô tô là một môn thể thao phổ biến trong giới yêu xe.)
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ Trượt ván Skateboarding is a fun activity that challenges your balance. (Trượt ván là một hoạt động thú vị thách thức sự cân bằng của bạn.)

>> Xem thêm: Bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh về sở thích ăn uống cho các tín đồ

Từ vựng tiếng Anh về sở thích ăn uống cho các tín đồ

Từ vựng tiếng Anh về sở thích ăn uống cho các tín đồ

Sở thích ăn uống là một trong những chủ đề phổ biến khi giao tiếp. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích ăn uống.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ
Grilling /ˈɡrɪlɪŋ/ Nướng thịt
He enjoys grilling steaks on the weekends. (Anh ấy thích nướng thịt bò vào cuối tuần.)
Barbecuing /ˈbɑːrbɪˌkjuːɪŋ/ Nướng BBQ
We spent the afternoon barbecuing in the backyard. (Chúng tôi dành cả buổi chiều để nướng BBQ ở sân sau.)
Food blogging /fuːd ˈblɑːɡɪŋ/
Viết blog về ẩm thực
She started food blogging to share her culinary experiences. (Cô ấy bắt đầu viết blog về ẩm thực để chia sẻ kinh nghiệm nấu ăn.)
Homebrewing /ˈhoʊmˌbruːɪŋ/
Tự làm bia tại nhà
He is passionate about homebrewing his own beer. (Anh ấy đam mê tự làm bia tại nhà.)
Juicing /ˈdʒuːsɪŋ/ Làm nước ép
She loves juicing fresh fruits every morning. (Cô ấy thích làm nước ép từ trái cây tươi mỗi sáng.)
Exploring street food /ɪkˈsplɔːrɪŋ striːt fuːd/
Khám phá ẩm thực đường phố
I enjoy exploring street food when I travel. (Tôi thích khám phá ẩm thực đường phố khi đi du lịch.)
Fermenting /ˈfɜːrmɛntɪŋ/ Lên men
He’s been fermenting vegetables to make homemade kimchi. (Anh ấy đang lên men rau củ để làm kimchi tự làm.)
Snacking /ˈsnækɪŋ/ Ăn vặt
I enjoy snacking on nuts and fruits during the day. (Tôi thích ăn vặt với các loại hạt và trái cây suốt cả ngày.)
Making cocktails /ˈmeɪkɪŋ ˈkɒkˌteɪlz/ Pha chế cocktail
He is making cocktails for the party tonight. (Anh ấy đang pha chế cocktail cho bữa tiệc tối nay.)
Meal prepping /miːl ˈprɛpɪŋ/
Chuẩn bị bữa ăn
I spend Sundays meal prepping for the whole week. (Tôi dành chủ nhật để chuẩn bị bữa ăn cho cả tuần.)
Pairing food and wine /ˈpɛərɪŋ fuːd ənd waɪn/
Phối hợp món ăn và rượu vang
He is expert in pairing food and wine for every occasion. (Anh ấy là chuyên gia phối hợp món ăn và rượu vang cho mọi dịp.)
Savoring desserts /ˈseɪvərɪŋ dɪˈzɜːrts/
Thưởng thức món tráng miệng
They spent the evening savoring desserts at the new cafe. (Họ đã dành buổi tối để thưởng thức món tráng miệng tại quán cà phê mới.)
Foraging /ˈfɔːrɪdʒɪŋ/
Tìm kiếm thực phẩm trong tự nhiên
She enjoys foraging for wild herbs and mushrooms. (Cô ấy thích tìm kiếm thực phẩm trong tự nhiên như thảo mộc và nấm.)
Making smoothies /ˈmeɪkɪŋ ˈsmuːðiːz/ Làm sinh tố
I like making smoothies with tropical fruits for breakfast. (Tôi thích làm sinh tố với trái cây nhiệt đới cho bữa sáng.)
Food styling /fuːd ˈstaɪlɪŋ/ Trang trí món ăn
She is a professional in food styling for photo shoots. (Cô ấy là chuyên gia trang trí món ăn cho các buổi chụp ảnh.)
Plating /ˈpleɪtɪŋ/
Trang trí món ăn trên đĩa
The chef is plating the dish beautifully for the guests. (Đầu bếp đang trang trí món ăn một cách đẹp mắt cho khách.)
Fine dining /faɪn ˈdaɪnɪŋ/
Ăn uống cao cấp
They enjoy fine dining at upscale restaurants. (Họ thích ăn uống cao cấp tại các nhà hàng sang trọng.)
Crafting artisanal foods /ˈkræftɪŋ ɑːrˈtɪzənəl fuːdz/
Làm thực phẩm thủ công
She spends her weekends crafting artisanal cheeses. (Cô ấy dành cuối tuần để làm phô mai thủ công.)
Food photography /fuːd fəˈtɒɡrəfi/
Chụp ảnh ẩm thực
He is into food photography and shares his pictures online. (Anh ấy thích chụp ảnh ẩm thực và chia sẻ những bức ảnh trên mạng.)
Hosting dinner parties /ˈhoʊstɪŋ ˈdɪnər ˈpɑːrtiz/ Tổ chức tiệc tối
They are hosting a dinner party for their friends this weekend. (Họ tổ chức tiệc tối cho bạn bè vào cuối tuần này.)
Grocery shopping /ˈɡroʊsəri ˈʃɒpɪŋ/
Mua sắm thực phẩm
I go grocery shopping every Saturday to stock up for the week. (Tôi đi mua sắm thực phẩm vào mỗi thứ bảy để chuẩn bị cho tuần.)
Exploring food markets /ɪkˈsplɔːrɪŋ fuːd ˈmɑːrkɪts/
Khám phá chợ thực phẩm
She loves exploring food markets to find fresh ingredients. (Cô ấy thích khám phá các chợ thực phẩm để tìm nguyên liệu tươi.)
Making sauces /ˈmeɪkɪŋ sɔːsɪz/ Làm nước sốt
He is making sauces to go with his grilled meats. (Anh ấy đang làm nước sốt để ăn cùng với thịt nướng.)
Curing meats /ˈkjʊərɪŋ miːts/ Ướp thịt
He enjoys curing meats to make his own jerky. (Anh ấy thích ướp thịt để làm thịt khô tự làm.)
Experimenting with spices /ɪkˈspɛrɪmɛntɪŋ wɪð spaɪsɪz/
Thử nghiệm với gia vị
She loves experimenting with spices in her cooking. (Cô ấy thích thử nghiệm với các loại gia vị trong nấu ăn.)
Making preserves /ˈmeɪkɪŋ prɪˈzɜːrvz/
Làm mứt và thực phẩm bảo quản
My grandmother enjoys making preserves every summer. (Bà tôi thích làm mứt và thực phẩm bảo quản mỗi mùa hè.)
Vegan cooking /ˈviːɡən ˈkʊkɪŋ/
Nấu ăn chay thuần
She is learning vegan cooking to improve her health. (Cô ấy đang học nấu ăn chay thuần để cải thiện sức khỏe.)
Slow cooking /sloʊ ˈkʊkɪŋ/ Nấu chậm
I love slow cooking stews for a hearty dinner. (Tôi thích nấu chậm các món hầm để có bữa tối thịnh soạn.)
Charcuterie /ʃɑːrˈkuːtəri/
Chế biến thịt nguội
He is preparing a charcuterie board for the party. (Anh ấy đang chuẩn bị món thịt nguội cho bữa tiệc.)
Preparing gourmet meals /prɪˈpɛərɪŋ ɡʊərˈmeɪ miːlz/
Chuẩn bị bữa ăn sang trọng
She is preparing gourmet meals for a special event. (Cô ấy đang chuẩn bị những bữa ăn sang trọng cho một sự kiện đặc biệt.)

Cách nói về sở thích tiếng Anh

Để nói về sở thích của mình bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu đơn giản nhưng hiệu quả. Dưới đây là một số cách diễn đạt sở thích mà bạn có thể tham khảo:

I like/love/enjoy + V-ing

Đây là cấu trúc phổ biến nhất để diễn tả sở thích cá nhân.

Ví dụ: I love playing tennis on weekends.

I’m interested in + V-ing

Sử dụng cấu trúc này khi muốn thể hiện sự yêu thích đặc biệt với một hoạt động.

Ví dụ: I’m interested in learning new languages.

I’m a big fan of + noun

Cấu trúc này dùng để nói về sự yêu thích lớn đối với một hoạt động, môn thể thao hay thể loại.

Ví dụ: I’m a big fan of basketball.

My favorite hobby is + V-ing

Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để giới thiệu về sở thích chính của mình.

Ví dụ: My favorite hobby is reading novels.

Từ vựng tiếng Anh về sở thích không chỉ giúp bạn diễn đạt dễ dàng mà còn mang lại sự tự tin trong các cuộc trò chuyện về những điều bạn yêu thích. Từ các hoạt động giải trí, thể thao đến ăn uống, những từ vựng này sẽ là công cụ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.