Học ngay 150+ từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thông dụng nhất

Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về sức khỏe không chỉ giúp bạn dễ dàng trao đổi về các vấn đề y tế mà còn hỗ trợ trong việc tìm kiếm thông tin và chăm sóc bản thân. VNTrade đã tổng hợp cho bạn hơn 150 từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng bệnh, các loại bệnh phổ biến và những hoạt động giúp duy trì sức khỏe tốt. 

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe – Các triệu chứng bệnh

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe - Các triệu chứng bệnh

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe – Các triệu chứng bệnh

Việc biết từ vựng về các triệu chứng bệnh giúp bạn dễ dàng mô tả tình trạng sức khỏe của mình. Dưới đây là các từ vựng thông dụng về các triệu chứng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Cough /kɒf/ Ho
Headache /ˈhɛdeɪk/ Đau đầu
Sore throat /sɔːr θrəʊt/ Đau họng
Fatigue /fəˈtiːɡ/ Mệt mỏi
Dizziness /ˈdɪzɪnəs/ Chóng mặt
Nausea /ˈnɔːziə/ Buồn nôn
Shortness of breath /ˈʃɔːtnɪs əv brɛθ/ Khó thở
Stomachache /ˈstʌməkˌeɪk/ Đau bụng
Muscle pain /ˈmʌsl peɪn/ Đau cơ
Chills /ʧɪlz/ Ớn lạnh
Sweating /ˈswɛtɪŋ/ Đổ mồ hôi
Runny nose /ˈrʌni nəʊz/ Sổ mũi
Chest pain /ʧɛst peɪn/ Đau ngực
Swelling /ˈswɛlɪŋ/ Sưng
Vomiting /ˈvɒmɪtɪŋ/ Nôn mửa
Rash /ræʃ/ Phát ban
Diarrhea /ˌdaɪəˈriːə/ Tiêu chảy
Itching /ˈɪʧɪŋ/ Ngứa
Weakness /ˈwiːknəs/ Yếu ớt
Back pain /bæk peɪn/ Đau lưng
Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/ Đau khớp
Earache /ˈɪəreɪk/ Đau tai
Blurred vision /blɜːd ˈvɪʒən/ Mờ mắt
Dry mouth /draɪ maʊθ/ Khô miệng
Loss of appetite /lɒs əv ˈæpɪtaɪt/
Mất cảm giác thèm ăn
Numbness /ˈnʌmnɪs/ Tê bì
Heartburn /ˈhɑːrtbɜːrn/ Ợ nóng
Indigestion /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ Khó tiêu
Constipation /ˌkɒnstɪˈpeɪʃən/ Táo bón
Trembling /ˈtrɛmblɪŋ/ Run rẩy
Cold sweats /kəʊld swɛts/ Đổ mồ hôi lạnh
Palpitations /ˌpælpɪˈteɪʃənz/ Tim đập nhanh
Nosebleed /ˈnəʊzbliːd/ Chảy máu cam
Tingling /ˈtɪŋɡlɪŋ/ Ngứa ran

>> Xem thêm: Học từ vựng cơ thể người tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

Bỏ túi 30 từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh phổ biến. Biết rõ tên các bệnh bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi gặp bác sĩ hay khi cần tra cứu thông tin y tế:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Flu /fluː/ Cúm
Common cold /ˈkɒmən kəʊld/
Cảm lạnh thông thường
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/
Bệnh tiểu đường
Hypertension /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ Cao huyết áp
Asthma /ˈæsmə/ Hen suyễn
Allergy /ˈælərʤi/ Dị ứng
Heart disease /hɑːrt dɪˈziːz/ Bệnh tim
Cancer /ˈkænsər/ Ung thư
Pneumonia /njuːˈməʊniə/ Viêm phổi
Bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/ Viêm phế quản
Stroke /stroʊk/ Đột quỵ
Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
Migraine /ˈmiːɡreɪn/ Đau nửa đầu
Tuberculosis /tjuːˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/ Lao phổi
Dementia /dɪˈmɛnʃə/ Sa sút trí tuệ
Osteoporosis /ˌɒstiəʊpəˈrəʊsɪs/ Loãng xương
Liver disease /ˈlɪvər dɪˈziːz/ Bệnh gan
Kidney disease /ˈkɪdni dɪˈziːz/ Bệnh thận
Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ Viêm gan
Anemia /əˈniːmiə/ Thiếu máu
Chickenpox /ˈʧɪkɪnˌpɒks/ Thủy đậu
Epilepsy /ˈɛpɪlɛpsi/ Động kinh
Skin infection /skɪn ɪnˈfɛkʃən/ Nhiễm trùng da
Gastritis /ɡæsˈtraɪtɪs/ Viêm dạ dày
Influenza /ˌɪnflʊˈɛnzə/ Cúm mùa
Leukemia /luːˈkiːmiə/ Bệnh bạch cầu
Malaria /məˈlɛriə/ Sốt rét
Obesity /əʊˈbiːsɪti/ Béo phì
Mumps /mʌmps/ Quai bị
Thyroid disease /ˈθaɪrɔɪd dɪˈziːz/ Bệnh tuyến giáp

Từ vựng các hoạt động liên quan đến sức khỏe

Từ vựng các hoạt động liên quan đến sức khỏe

Từ vựng các hoạt động liên quan đến sức khỏe

Duy trì các hoạt động lành mạnh là yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là những từ vựng mô tả các hoạt động liên quan đến việc giữ gìn và nâng cao sức khỏe:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Exercise /ˈɛksəsaɪz/ Tập thể dục
Jogging /ˈʤɒɡɪŋ/ Chạy bộ
Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi lội
Yoga /ˈjoʊɡə/ Yoga
Meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ Thiền
Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe
Walking /ˈwɔːkɪŋ/ Đi bộ
Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ Nâng tạ
Stretching /ˈstrɛʧɪŋ/ Duỗi cơ
Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/
Chế độ ăn uống cân bằng
Sleep well /sliːp wɛl/ Ngủ ngon
Drink water /drɪŋk ˈwɔːtər/ Uống nước
Take vitamins /teɪk ˈvaɪtəmɪnz/ Uống vitamin
Avoid junk food /əˈvɔɪd ʤʌŋk fuːd/
Tránh đồ ăn nhanh
Go for a check-up /ɡoʊ fɔːr ə ˈʧɛk-ʌp/
Đi kiểm tra sức khỏe
Quit smoking /kwɪt ˈsməʊkɪŋ/ Bỏ thuốc lá
Get vaccinated /ɡɛt ˈvæksɪneɪtɪd/ Tiêm vắc-xin
Brush your teeth /brʌʃ jɔːr tiːθ/ Đánh răng
Wash your hands /wɒʃ jɔːr hændz/ Rửa tay
Wear a mask /wɛər ə mæsk/ Đeo khẩu trang
Do aerobics /duː eəˈrəʊbɪks/
Tập thể dục nhịp điệu
Go hiking /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ Đi leo núi
Play sports /pleɪ spɔːrts/ Chơi thể thao
Do pilates /duː pɪˈlɑːtiːz/ Tập Pilates
Go for a run /ɡoʊ fɔːr ə rʌn/ Đi chạy bộ
Go to the gym /ɡoʊ tə ðə ʤɪm/ Đi tập gym
Get a health check /ɡɛt ə hɛlθ ʧɛk/
Đi khám sức khỏe
Take a break /teɪk ə breɪk/ Nghỉ ngơi
Have a balanced lifestyle /hæv ə ˈbælənst ˈlaɪfˌstaɪl/
Có lối sống cân bằng
Maintain good posture /meɪnˈteɪn ɡʊd ˈpɒsʧər/
Duy trì tư thế đúng
Manage stress /ˈmænɪʤ strɛs/
Quản lý căng thẳng
Go for a walk /ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/ Đi dạo
Get enough sleep /ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/ Ngủ đủ giấc
Eat healthy /iːt ˈhɛlθi/
Ăn uống lành mạnh
Stay hydrated /steɪ haɪˈdreɪtɪd/
Giữ cơ thể đủ nước
Do breathing exercises /duː ˈbriːðɪŋ ˈɛksəsaɪzɪz/ Tập thở
Avoid alcohol /əˈvɔɪd ˈælkəhɒl/
Tránh uống rượu

Tóm lại qua bài viết này, bạn sẽ dễ dàng học và ghi nhớ từ vựng để áp dụng vào cuộc sống hàng ngày, từ việc chăm sóc bản thân đến chăm sóc gia đình.