Từ vựng tiếng Anh về thời gian và cách nói giờ đơn giản nhất

Thời gian là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, và việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn. Từ cách nói giờ chính xác đến các đơn vị thời gian, biểu thức về thời gian, và cách sử dụng lịch, VNTrade cho bạn đầy đủ các từ vựng cần thiết, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sắp xếp và quản lý thời gian bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh về thời gian đầy đủ nhất

Các đơn vị thời gian trong tiếng Anh

Việc nắm vững các đơn vị thời gian là điều cơ bản khi bạn muốn diễn đạt về thời gian một cách chính xác. Dưới đây là danh sách từ vựng về các đơn vị thời gian bằng tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Second /ˈsɛkənd/ Giây
Minute /ˈmɪnɪt/ Phút
Hour /ˈaʊər/ Giờ
Day /deɪ/ Ngày
Week /wiːk/ Tuần
Month /mʌnθ/ Tháng
Year /jɪər/ Năm
Decade /ˈdɛkeɪd/ Thập kỷ
Century /ˈsɛnʧəri/ Thế kỷ
Millennium /mɪˈlɛniəm/ Thiên niên kỷ

Từ vựng tiếng Anh về các mốc thời gian trong ngày

Từ vựng tiếng Anh về thời gian chi tiết

Từ vựng tiếng Anh về thời gian chi tiết

Khi muốn nói về các mốc thời gian trong ngày, việc sử dụng các từ vựng liên quan đến thời gian là rất cần thiết. Dưới đây là các mốc thời gian quan trọng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Morning /ˈmɔːrnɪŋ/
Buổi sáng (từ khoảng 5:00 đến 12:00)
Afternoon /ˌæftərˈnuːn/
Buổi chiều (từ khoảng 12:00 đến 18:00)
Evening /ˈiːvnɪŋ/
Buổi tối (từ khoảng 18:00 đến 21:00)
Night /naɪt/
Buổi đêm (từ khoảng 21:00 đến sáng hôm sau)
Noon /nuːn/
Buổi trưa (12:00)
Midnight /ˈmɪdnaɪt/
Nửa đêm (00:00)
Dawn /dɔːn/
Bình minh, rạng đông
Dusk /dʌsk/ Hoàng hôn
Sunrise /ˈsʌnˌraɪz/ Mặt trời mọc
Sunset /ˈsʌnˌsɛt/ Mặt trời lặn
Daybreak /ˈdeɪˌbreɪk/
Rạng sáng, lúc bình minh
Late Morning /leɪt ˈmɔːrnɪŋ/ Cuối buổi sáng
Late Afternoon /leɪt ˌæftərˈnuːn/ Cuối buổi chiều
Early Evening /ˈɜːrli ˈiːvnɪŋ/ Đầu buổi tối
Twilight /ˈtwaɪˌlaɪt/
Lúc chạng vạng, mờ tối sau hoàng hôn
Brunch /brʌnʧ/
Bữa ăn giữa sáng và trưa
Teatime /ˈtiːˌtaɪm/
Giờ uống trà (cuối chiều)

Từ vựng tiếng Anh về các biểu thức chỉ thời gian

Các biểu thức chỉ thời gian giúp bạn diễn đạt các mốc thời gian cụ thể hoặc ước lượng một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là một số biểu thức quan trọng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
At the moment /æt ðə ˈmoʊmənt/ Hiện tại
In the meantime /ɪn ðə ˈmiːnˌtaɪm/ Trong khi đó
From time to time /frəm taɪm tə taɪm/ Thỉnh thoảng
In a while /ɪn ə waɪl/ Trong một lát
By the time /baɪ ðə taɪm/ Vào lúc đó
As soon as /əz suːn æz/ Ngay khi
Just in time /ʤʌst ɪn taɪm/ Kịp lúc
On time /ɑn taɪm/ Đúng giờ
In time /ɪn taɪm/
Đúng lúc (trước khi sự kiện diễn ra)
Out of time /aʊt ʌv taɪm/ Hết thời gian
All day long /ɔːl deɪ lɔŋ/ Cả ngày dài
At the same time /æt ðə seɪm taɪm/
Đồng thời, cùng lúc
Once in a while /wʌns ɪn ə waɪl/
Thỉnh thoảng, đôi khi
For the time being /fɔːr ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ Tạm thời
Ahead of time /əˈhɛd ʌv taɪm/
Trước thời hạn, sớm hơn dự kiến
In no time /ɪn noʊ taɪm/
Rất nhanh, chẳng mấy chốc
All the time /ɔːl ðə taɪm/
Lúc nào cũng, suốt thời gian
At the last minute /æt ðə læst ˈmɪnɪt/ Vào phút chót
Once upon a time /wʌns əˈpɒn ə taɪm/
Ngày xưa (cách mở đầu truyện cổ tích)
In the long run /ɪn ðə lɔːŋ rʌn/ Về lâu dài
For a long time /fɔːr ə lɔːŋ taɪm/
Trong một thời gian dài

Từ vựng liên quan đến lịch trong năm

Lịch cũng là một yếu tố quan trọng khi nói về thời gian. Dưới đây là từ vựng liên quan đến lịch:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Calendar /ˈkælɪndər/ Lịch
Day off /deɪ ɒf/ Ngày nghỉ
Holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ Kỳ nghỉ
Weekday /ˈwiːkdeɪ/ Ngày trong tuần
Weekend /ˈwiːkˌɛnd/ Cuối tuần
Month /mʌnθ/ Tháng
January /ˈʤænjuəri/ Tháng 1
February /ˈfɛbruəri/ Tháng 2
March /mɑːʧ/ Tháng 3
April /ˈeɪprəl/ Tháng 4
May /meɪ/ Tháng 5
June /ʤuːn/ Tháng 6
July /ʤuˈlaɪ/ Tháng 7
August /ˈɔːgəst/ Tháng 8
September /sɛpˈtɛmbər/ Tháng 9
October /ɒkˈtoʊbər/ Tháng 10
November /noʊˈvɛmbər/ Tháng 11
December /dɪˈsɛmbər/ Tháng 12
Season /ˈsiːzən/ Mùa
Spring /sprɪŋ/ Mùa xuân
Summer /ˈsʌmər/ Mùa hè
Autumn (Fall) /ˈɔːtəm/ Mùa thu
Winter /ˈwɪntər/ Mùa đông

>> Xem thêm: 320 từ vựng tiếng Anh về nhà cửa để giao tiếp tự tin

Cách nói giờ dễ dàng, đơn giản nhất

Nói giờ bằng tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các cách phổ biến để nói giờ trong tiếng Anh.

Nói giờ chính xác

Khi muốn nói giờ chính xác mà không có phút kèm theo, ta sử dụng từ o’clock sau số giờ để chỉ rằng thời gian là “giờ đúng” mà không có bất kỳ phút nào.

Cấu trúc:

It’s + số giờ + o’clock.

Ví dụ:

It’s 7 o’clock.

(Bây giờ là 7 giờ.)

It’s 10 o’clock.

(Bây giờ là 10 giờ.)

Cách nói giờ dễ dàng, đơn giản cho người mới học tiếng Anh

Cách nói giờ dễ dàng, đơn giản cho người mới học tiếng Anh

Nói giờ lẻ 

Khi giờ đã qua nhưng bạn muốn nói thêm số phút, bạn sẽ sử dụng từ past để diễn tả số phút đã trôi qua kể từ giờ chính. Past chỉ dùng khi phút chưa vượt quá 30.

Cấu trúc:

It’s + số phút + past + số giờ.

Ví dụ:

It’s 10 past 6.

(Bây giờ là 6 giờ 10 phút.)

It’s 25 past 4.

(Bây giờ là 4 giờ 25 phút.)

Nói giờ kém 

Nếu muốn nói một giờ nào đó “kém” bao nhiêu phút, bạn sử dụng từ to để diễn tả số phút còn lại trước khi đến giờ tiếp theo. Cách này thường dùng khi số phút lớn hơn 30.

Cấu trúc:

It’s + số phút + to + số giờ.

Ví dụ:

It’s 20 to 5.

(Bây giờ là 5 giờ kém 20 phút.)

It’s 10 to 8.

(Bây giờ là 8 giờ kém 10 phút.)

Nói giờ rưỡi

Khi muốn nói một giờ nào đó rưỡi (tức 30 phút), bạn sử dụng từ half kết hợp với past. Đây là cách nói phổ biến cho giờ 30 phút trong tiếng Anh.

Cấu trúc:

It’s half past + số giờ.

Ví dụ:

It’s half past 4.

(Bây giờ là 4 giờ 30 phút.)

It’s half past 10.

(Bây giờ là 10 giờ 30 phút.)

Nói giờ một phần tư 

Khi muốn nói giờ lẻ 15 phút hoặc giờ kém 15 phút, bạn sử dụng từ quarter (một phần tư). Quarter có thể kết hợp với past để diễn tả 15 phút sau một giờ và to để diễn tả 15 phút trước giờ tiếp theo.

Cấu trúc:

It’s a quarter past + số giờ.

It’s a quarter to + số giờ.

Ví dụ:

It’s a quarter past 9.

(Bây giờ là 9 giờ 15 phút.)

It’s a quarter to 8.

(Bây giờ là 8 giờ kém 15 phút.)

Nói giờ sử dụng AM/PM

Trong tiếng Anh, hệ thống 12 giờ rất phổ biến. Để phân biệt buổi sáng và buổi chiều/tối, người ta thêm AM (Ante Meridiem – trước buổi trưa) và PM (Post Meridiem – sau buổi trưa) vào sau số giờ.

AM: Dùng để chỉ giờ buổi sáng, từ nửa đêm (12:00 AM) đến trước 12:00 trưa (11:59 AM).

PM: Dùng để chỉ giờ buổi chiều/tối, từ 12:00 trưa (12:00 PM) đến nửa đêm (11:59 PM).

Cấu trúc:

It’s + số giờ + AM/PM.

Ví dụ:

It’s 7 AM.

(Bây giờ là 7 giờ sáng.)

It’s 6 PM.

(Bây giờ là 6 giờ tối.)

Cách nói giờ trong các ngữ cảnh khác nhau

Ví dụ:

It’s around 5 o’clock.

(Khoảng 5 giờ.)

Hỏi giờ: Để hỏi thời gian, bạn có thể dùng câu hỏi phổ biến:

What time is it?

(Bây giờ là mấy giờ?)

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về thời gian và cách nói giờ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày, từ việc hẹn giờ, quản lý thời gian đến trao đổi các thông tin liên quan đến lịch trình.