Bỏ túi 86+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là một chủ đề quan trọng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững những thuật ngữ thời tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn các bản tin dự báo mà còn giúp việc giao tiếp với người nước ngoài trở nên tự tin và chính xác hơn.
Dù là trời nắng, mưa, hay tuyết rơi, việc trang bị kiến thức về từ vựng thời tiết sẽ giúp bạn phản xạ nhanh chóng trong mọi tình huống. Hãy cùng VnTrade khám phá bộ từ vựng về thời tiết tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất ngay dưới đây!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Weather | /ˈweð.ər/ | Thời tiết |
2 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng |
3 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa |
4 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
5 | Stormy | /ˈstɔː.mi/ | Bão |
6 | Windy | /ˈwɪn.di/ | Gió |
7 | Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết |
8 | Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù |
9 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt |
10 | Hot | /hɒt/ | Nóng |
11 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh |
12 | Warm | /wɔːm/ | Ấm áp |
13 | Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Bão có sấm sét |
14 | Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
15 | Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia chớp |
16 | Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
17 | Temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | Nhiệt độ |
18 | Blizzard | /ˈblɪz.əd/ | Bão tuyết |
19 | Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
20 | Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy |
21 | Frost | /frɒst/ | Sương giá |
22 | Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
23 | Overcast | /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ | U ám |
25 | Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Mưa rào |
26 | Heatwave | /ˈhiːtˌweɪv/ | Đợt nắng nóng |
27 | Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Rét buốt |
28 | Clear | /klɪər/ | Quang đãng |
29 | Dew | /djuː/ | Sương |
30 | Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ |
>> Xem thêm: Trọn bộ 200 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình đầy đủ nhất
Các từ vựng về thời tiết tiếng Anh khác
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Avalanche | /ˈæv.əl.ɑːnʃ/ | Tuyết lở |
2 | Ice storm | /aɪs stɔːm/ | Bão băng |
3 | Heat | /hiːt/ | Nhiệt, hơi nóng |
4 | Cold front | /kəʊld frʌnt/ | Không khí lạnh |
5 | Warm front | /wɔːm frʌnt/ | Không khí ấm |
6 | Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh |
7 | Overheat | /ˌəʊ.vəˈhiːt/ | Quá nóng |
8 | Gale-force wind | /ˈɡeɪl.fɔːs wɪnd/ | Gió giật mạnh |
9 | Dew point | /djuː pɔɪnt/ | Điểm sương |
10 | Snowdrift | /ˈsnəʊ.drɪft/ | Đụn tuyết |
11 | Squall | /skwɔːl/ | Cơn gió lốc ngắn |
12 | Ice cap | /aɪs kæp/ | Chỏm băng |
13 | Snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |
14 | Rime | /raɪm/ | Sương muối |
15 | Thermometer | /θəˈmɒm.ɪ.tər/ | Nhiệt kế |
16 | Wind vane | /wɪnd veɪn/ | Chong chóng gió |
17 | Whirlwind | /ˈwɜːl.wɪnd/ | Cơn lốc xoáy |
18 | Thunderclap | /ˈθʌn.də.klæp/ | Tiếng sấm |
19 | Zephyr | /ˈzef.ər/ | Gió nhẹ từ phía Tây |
20 | Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão nhiệt đới lớn |
21 | Barometric | /ˌbær.əʊˈmet.rɪk/ | Thuộc về khí áp |
22 | Funnel cloud | /ˈfʌn.əl klaʊd/ | Đám mây hình phễu |
23 | Jet stream | /ˈdʒet ˌstriːm/ | Dòng tia khí quyển |
24 | Heat dome | /hiːt dəʊm/ | Vòm nhiệt |
25 | Sunbeam | /ˈsʌn.biːm/ | Tia nắng |
26 | Rain gauge | /reɪn ɡeɪdʒ/ | Dụng cụ đo lượng mưa |
27 | Frostbite | /ˈfrɒst.baɪt/ | Tê cóng |
28 | Solar flare | /ˈsəʊ.lər fleər/ | Bùng phát mặt trời |
29 | Weather front | /ˈweð.ər frʌnt/ | Mặt trận thời tiết |
>> Xem thêm: 202+ từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp mọi lĩnh vực
Vài ví dụ đầy đủ về thời tiết
Weather
The weather is perfect for a picnic today.
(Thời tiết hôm nay rất lý tưởng để đi dã ngoại.)
Sunny
It was a sunny day at the beach.
(Đó là một ngày nắng đẹp ở bãi biển.)
Rainy
We stayed indoors because it was a rainy afternoon.
(Chúng tôi ở trong nhà vì đó là một buổi chiều mưa.)
Cloudy
The sky is cloudy, but it hasn’t rained yet.
(Trời nhiều mây, nhưng vẫn chưa mưa.)
Stormy
The stormy weather caused power outages in the area.
(Thời tiết bão đã gây mất điện ở khu vực.)
Windy
It’s too windy to go sailing today.
(Hôm nay gió quá mạnh để đi thuyền buồm.)
Snowy
The children were excited about the snowy morning.
(Bọn trẻ rất háo hức với buổi sáng đầy tuyết.)
Foggy
Driving in foggy conditions can be dangerous.
(Lái xe trong điều kiện có sương mù có thể nguy hiểm.)
Humid
The air is very humid before the rain comes.
(Không khí rất ẩm ướt trước khi cơn mưa đến.)
Hot
The hot weather made everyone head to the pool.
(Thời tiết nóng bức khiến mọi người đổ về hồ bơi.)
Cold
It’s so cold outside that we need to wear coats.
(Ngoài trời lạnh đến mức chúng ta phải mặc áo khoác.)
Warm
The warm sunlight felt pleasant after a cold night.
(Ánh nắng ấm áp thật dễ chịu sau một đêm lạnh.)
Thunderstorm
The thunderstorm lasted for two hours.
(Cơn bão có sấm sét kéo dài trong hai giờ.)
Hail
The hail damaged several cars in the parking lot.
(Mưa đá đã làm hỏng nhiều xe trong bãi đậu xe.)
Lightning
The lightning lit up the entire sky.
(Tia chớp đã thắp sáng cả bầu trời.)
Drizzle
A light drizzle made the streets slippery.
(Cơn mưa phùn nhẹ khiến đường trơn trượt.)
Temperature
The temperature is expected to drop tonight.
(Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm vào tối nay.)
Blizzard
The blizzard left the roads covered in snow.
(Cơn bão tuyết đã khiến các con đường ngập trong tuyết.)
Drought
The drought has affected crops in the region.
(Hạn hán đã ảnh hưởng đến mùa màng trong khu vực.)
Tornado
The tornado destroyed several houses in its path.
(Lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà trên đường đi của nó.)
Frost
The frost covered the grass in a thin layer of ice.
(Sương giá phủ một lớp băng mỏng lên cỏ.)
Breeze
A gentle breeze made the evening walk enjoyable.
(Cơn gió nhẹ khiến buổi đi dạo buổi tối trở nên dễ chịu.)
Overcast
The sky was overcast, so we canceled the outdoor event.
(Bầu trời u ám, vì vậy chúng tôi đã hủy sự kiện ngoài trời.)
Shower
There was a brief shower in the afternoon.
(Có một cơn mưa rào ngắn vào buổi chiều.)
Heatwave
The city is experiencing a severe heatwave.
(Thành phố đang trải qua một đợt nắng nóng gay gắt.)
Freezing
The temperature is freezing, so wear warm clothes.
(Nhiệt độ rét buốt, vì vậy hãy mặc quần áo ấm.)
Clear
The sky was clear, and we could see the stars.
(Bầu trời quang đãng, và chúng tôi có thể nhìn thấy các vì sao.)
Dew
The grass was wet with morning dew.
(Cỏ ướt đẫm sương sớm.)
Mist
The hills were shrouded in a light mist.
(Những ngọn đồi được bao phủ bởi một lớp sương mù nhẹ.)
Với bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đa dạng và chi tiết, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống thực tế. Từ các bản tin dự báo thời tiết cho đến những cuộc trò chuyện hàng ngày, việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn.
Hãy thường xuyên ôn tập và cập nhật thêm nhiều từ vựng mới để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng kiến thức với những chủ đề từ vựng hữu ích khác!