Bỏ túi 86+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đầy đủ mới nhất
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết là một chủ đề quan trọng và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững những thuật ngữ thời tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn các bản tin dự báo mà còn giúp việc giao tiếp với người nước ngoài trở nên tự tin và chính xác hơn.
Dù là trời nắng, mưa, hay tuyết rơi, việc trang bị kiến thức về từ vựng thời tiết sẽ giúp bạn phản xạ nhanh chóng trong mọi tình huống. Hãy cùng VnTrade khám phá bộ từ vựng về thời tiết tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất ngay dưới đây!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Weather | /ˈweð.ər/ | Thời tiết | The weather today is very pleasant. Thời tiết hôm nay rất dễ chịu. |
2 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng | It will be sunny all day tomorrow. Ngày mai sẽ nắng cả ngày. |
3 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa | I don’t like going out on rainy days. Tôi không thích ra ngoài vào những ngày mưa. |
4 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây | The sky is cloudy, it might rain later. Bầu trời đầy mây, có thể sẽ mưa sau đó. |
5 | Stormy | /ˈstɔː.mi/ | Bão | The stormy weather caused power outages. Thời tiết bão đã gây ra mất điện. |
6 | Windy | /ˈwɪn.di/ | Gió | It’s too windy to fly a kite today. Hôm nay trời quá gió để thả diều. |
7 | Snowy | /ˈsnəʊ.i/ | Có tuyết | We are expecting snowy weather this weekend. Chúng tôi dự đoán sẽ có tuyết vào cuối tuần này. |
8 | Foggy | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù | It’s dangerous to drive in foggy conditions. Lái xe trong điều kiện có sương mù rất nguy hiểm. |
9 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt | The weather in summer is often hot and humid. Thời tiết vào mùa hè thường nóng và ẩm ướt. |
10 | Hot | /hɒt/ | Nóng | It’s so hot outside that I can’t stay long. Trời nóng quá, tôi không thể ở ngoài lâu được. |
11 | Cold | /kəʊld/ | Lạnh | The weather is very cold in winter. Thời tiết rất lạnh vào mùa đông. |
12 | Warm | /wɔːm/ | Ấm áp | I love the warm sunshine in spring. Tôi thích ánh nắng ấm áp của mùa xuân. |
13 | Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Bão có sấm sét | A thunderstorm is expected this evening. Dự báo tối nay sẽ có bão kèm sấm sét. |
14 | Hail | /heɪl/ | Mưa đá | The hail damaged many cars in the area. Mưa đá đã làm hư hại nhiều xe hơi trong khu vực. |
15 | Lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | Tia chớp | The sky lit up with lightning during the storm. Bầu trời sáng lên bởi tia chớp trong cơn bão. |
16 | Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn | The drizzle made the roads slippery. Mưa phùn khiến đường trơn trượt. |
17 | Temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | Nhiệt độ | The temperature today is 25 degrees Celsius. Nhiệt độ hôm nay là 25 độ C. |
18 | Blizzard | /ˈblɪz.əd/ | Bão tuyết | We were stuck indoors due to the blizzard. Chúng tôi bị kẹt trong nhà vì bão tuyết. |
19 | Drought | /draʊt/ | Hạn hán | The prolonged drought affected the crops. Hạn hán kéo dài đã ảnh hưởng đến mùa màng. |
20 | Tornado | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | Lốc xoáy | A tornado can cause massive destruction. Một trận lốc xoáy có thể gây ra sự tàn phá lớn. |
21 | Frost | /frɒst/ | Sương giá | The frost covered the grass in the morning. Sương giá phủ kín cỏ vào buổi sáng. |
22 | Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ | There’s a gentle breeze coming from the sea. Có một cơn gió nhẹ thổi từ biển vào. |
23 | Overcast | /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ | U ám | The sky is overcast and looks like it might rain. Bầu trời u ám và trông như sắp mưa. |
25 | Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Mưa rào | There will be a few light showers in the afternoon. Sẽ có vài cơn mưa rào nhẹ vào buổi chiều. |
26 | Heatwave | /ˈhiːtˌweɪv/ | Đợt nắng nóng | The heatwave caused temperatures to soar above 40°C. Đợt nắng nóng khiến nhiệt độ tăng lên trên 40°C. |
27 | Freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | Rét buốt | It’s freezing outside; don’t forget your coat. Trời rét buốt bên ngoài, đừng quên mang áo khoác. |
28 | Clear | /klɪər/ | Quang đãng | The sky is clear, and the stars are visible. Bầu trời quang đãng và các ngôi sao đều có thể thấy được. |
29 | Dew | /djuː/ | Sương | The grass was wet with morning dew. Cỏ ướt đẫm sương mai. |
30 | Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ | There was a light mist over the hills. Có một lớp sương mù nhẹ trên những ngọn đồi. |
Các từ vựng về thời tiết tiếng Anh khác
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Avalanche | /ˈæv.əl.ɑːnʃ/ | Tuyết lở |
2 | Ice storm | /aɪs stɔːm/ | Bão băng |
3 | Heat | /hiːt/ | Nhiệt, hơi nóng |
4 | Cold front | /kəʊld frʌnt/ | Không khí lạnh |
5 | Warm front | /wɔːm frʌnt/ | Không khí ấm |
6 | Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh |
7 | Overheat | /ˌəʊ.vəˈhiːt/ | Quá nóng |
8 | Gale-force wind | /ˈɡeɪl.fɔːs wɪnd/ | Gió giật mạnh |
9 | Dew point | /djuː pɔɪnt/ | Điểm sương |
10 | Snowdrift | /ˈsnəʊ.drɪft/ | Đụn tuyết |
11 | Squall | /skwɔːl/ | Cơn gió lốc ngắn |
12 | Ice cap | /aɪs kæp/ | Chỏm băng |
13 | Snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |
14 | Rime | /raɪm/ | Sương muối |
15 | Thermometer | /θəˈmɒm.ɪ.tər/ | Nhiệt kế |
16 | Wind vane | /wɪnd veɪn/ | Chong chóng gió |
17 | Whirlwind | /ˈwɜːl.wɪnd/ | Cơn lốc xoáy |
18 | Thunderclap | /ˈθʌn.də.klæp/ | Tiếng sấm |
19 | Zephyr | /ˈzef.ər/ | Gió nhẹ từ phía Tây |
20 | Typhoon | /taɪˈfuːn/ | Bão nhiệt đới lớn |
21 | Barometric | /ˌbær.əʊˈmet.rɪk/ | Thuộc về khí áp |
22 | Funnel cloud | /ˈfʌn.əl klaʊd/ | Đám mây hình phễu |
23 | Jet stream | /ˈdʒet ˌstriːm/ | Dòng tia khí quyển |
24 | Heat dome | /hiːt dəʊm/ | Vòm nhiệt |
25 | Sunbeam | /ˈsʌn.biːm/ | Tia nắng |
26 | Rain gauge | /reɪn ɡeɪdʒ/ | Dụng cụ đo lượng mưa |
27 | Frostbite | /ˈfrɒst.baɪt/ | Tê cóng |
28 | Solar flare | /ˈsəʊ.lər fleər/ | Bùng phát mặt trời |
29 | Weather front | /ˈweð.ər frʌnt/ | Mặt trận thời tiết |
Với bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết đa dạng và chi tiết, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống thực tế. Từ các bản tin dự báo thời tiết cho đến những cuộc trò chuyện hàng ngày, việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn.
Hãy thường xuyên ôn tập và cập nhật thêm nhiều từ vựng mới để nâng cao khả năng ngoại ngữ của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng kiến thức với những chủ đề từ vựng hữu ích khác!