Tổng hợp 199 từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo

Trong thế giới đa dạng của thời trang và quần áo, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn mua sắm thông minh mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này. Dù bạn là một người yêu thích thời trang, một nhà thiết kế hay chỉ đơn giản là muốn mở rộng vốn từ của mình, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh về thời trang và quần áo, bao gồm phong cách, phụ kiện và các loại trang phục cơ bản.

Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Từ vựng tiếng Anh về phong cách thời trang

Hiểu biết về các thuật ngữ mô tả phong cách thời trang giúp bạn thể hiện sự am hiểu và đam mê với lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Trendy /ˈtrɛndi/
Hợp mốt, thịnh hành
Vintage /ˈvɪntɪdʒ/ Cổ điển
Chic /ʃiːk/
Thanh lịch, sành điệu
Casual /ˈkæʒuəl/
Phong cách thường ngày, thoải mái
Formal /ˈfɔːrml/
Trang trọng, chính thức
Bohemian (Boho) /boʊˈhiːmiən/
Phong cách Bohemian, tự do phóng khoáng
Haute Couture /ˌoʊt kuːˈtʊr/
Thời trang cao cấp
Avant-garde /ˌævɒŋˈɡɑːrd/
Tiên phong, phá cách
Minimalist /ˈmɪnɪməlɪst/
Phong cách tối giản
Sporty /ˈspɔːrti/
Phong cách thể thao
Eclectic /ɪˈklɛktɪk/
Phong cách đa dạng, hỗn hợp
Glamorous /ˈɡlæmərəs/
Quyến rũ, hào nhoáng
Preppy /ˈprɛpi/
Phong cách học đường, thanh lịch
Grunge /ɡrʌndʒ/
Phong cách bụi bặm
Punk /pʌŋk/
Phong cách nổi loạn, cá tính
Gothic /ˈɡɒθɪk/
Phong cách Gothic, tối tăm
Sophisticated /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd/
Tinh tế, phức tạp
Streetwear /ˈstriːtweər/
Phong cách đường phố
Athleisure /ˌæθˈliːʒər/
Phong cách thể thao kết hợp thời trang
Retro /ˈrɛtroʊ/
Phong cách cổ điển hồi sinh
Exotic /ɪɡˈzɒtɪk/
Phong cách độc đáo, lạ mắt
Monochrome /ˈmɒnəˌkroʊm/
Phong cách đơn sắc
Androgynous /ænˈdrɒdʒɪnəs/
Phong cách phi giới tính
Biker /ˈbaɪkər/
Phong cách mô tô, mạnh mẽ
Vintage-inspired /ˈvɪntɪdʒ ɪnˈspaɪərd/
Lấy cảm hứng từ cổ điển
Edgy /ˈɛdʒi/
Cá tính, khác biệt, phá cách

Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện thời trang

Phụ kiện thời trang là những thứ không thể thiếu để hoàn thiện một bộ trang phục hoàn hảo. Dưới đây là các từ vựng mô tả các loại phụ kiện thường thấy:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Belt /bɛlt/ Thắt lưng
Hat /hæt/
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng
Jewelry /ˈdʒuːəlri/ Trang sức
Watch /wɒtʃ/ Đồng hồ
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ Kính mát
Handbag /ˈhændˌbæɡ/ Túi xách
Tie /taɪ/ Cà vạt
Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ Khuy măng sét
Wallet /ˈwɒlɪt/
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô
Brooch /broʊʧ/
Trâm cài, ghim cài áo
Earrings /ˈɪəˌrɪŋz/ Bông tai
Necklace /ˈnɛklɪs/ Vòng cổ
Bracelet /ˈbreɪslɪt/ Vòng tay
Ring /rɪŋ/ Nhẫn
Hairband /ˈhɛəˌbænd/
Băng đô, dây buộc tóc
Headband /ˈhɛdˌbænd/
Băng đô, vòng đeo đầu
Beanie /ˈbiːni/ Mũ len
Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
Boots /buːts/ Giày ủng, bốt
High heels /haɪ hiːlz/ Giày cao gót
Sandals /ˈsændəlz/ Dép xăng đan
Flip-flops /flɪp-flɒps/ Dép tông
Umbrella /ʌmˈbrɛlə/ Ô, dù
Suspenders /səˈspɛndərz/ Dây đeo quần
Bow tie /boʊ taɪ/ Nơ đeo cổ
Pendant /ˈpɛndənt/ Mặt dây chuyền
Clutch /klʌʧ/ Ví cầm tay

>> Xem thêm: Học ngay 100+ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

50 từ vựng tiếng Anh về quần áo

50 từ vựng tiếng Anh về quần áo

50 từ vựng tiếng Anh về quần áo

Quần áo là những mặt hàng cơ bản trong thời trang mà ai cũng cần. Sau đây là 50 từ vựng tiếng Anh về các loại quần áo thông dụng nhất trong đời sống hàng ngày:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Dress /drɛs/ Váy
Suit /suːt/ Bộ vest
Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
Blouse /blaʊs/ Áo blu
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo thun
Jeans /ʤiːnz/ Quần jeans
Shorts /ʃɔːrts/ Quần short
Skirt /skɜːrt/ Váy ngắn
Jacket /ˈʤækɪt/ Áo khoác ngắn
Coat /koʊt/ Áo khoác dài
Sweater /ˈswɛtər/ Áo len
Hoodie /ˈhʊdi/ Áo hoodie
Leggings /ˈlɛɡɪŋz/ Quần leggings
Underwear /ˈʌndərˌwɛr/ Quần áo lót
Socks /sɑːks/ Tất
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Pajamas /pəˈʤɑːməz/ Đồ ngủ
Robe /roʊb/ Áo choàng
Bikini /bɪˈkiːni/ Bikini
Raincoat /ˈreɪnˌkoʊt/ Áo mưa
Uniform /ˈjuːnɪˌfɔːrm/ Đồng phục
Bra /brɑː/ Áo ngực
Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
Beanie /ˈbiːni/ Mũ len
Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/ Áo cardigan
Vest /vɛst/ Áo gile
Trousers /ˈtraʊzərz/ Quần dài
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Sneakers /ˈsniːkərz/ Giày thể thao
Flip-flops /flɪp-flɒps/ Dép tông
Anorak /ˈænəræk/ Áo khoác có mũ
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng
Boots /buːts/ Ủng, giày bốt
Blazer /ˈbleɪzər/ Áo khoác blazer
Bathrobe /ˈbæθroʊb/ Áo choàng tắm
Kimono /kɪˈmoʊnoʊ/ Áo kimono
Poncho /ˈpɑːnʧoʊ/
Áo choàng poncho
Tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/
Bộ lễ phục (áo đuôi tôm)
Dungarees /ˌdʌŋɡəˈriːz/ Quần yếm
Bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/ Đồ tắm
Slip /slɪp/ Váy lót
Track pants /træk pænts/ Quần thể thao
Overalls /ˈoʊvərɔːlz/ Quần yếm
Camouflage /ˈkæməˌflɑːʒ/ Quần áo rằn ri
Windbreaker /ˈwɪndˌbreɪkər/ Áo gió
Nightgown /ˈnaɪtˌɡaʊn/ Áo ngủ
Tights /taɪts/ Quần tất, vớ dài
Overcoat /ˈoʊvərˌkoʊt/ Áo khoác ngoài
Pullover /ˈpʊlˌoʊvər/ Áo chui đầu
Tracksuit /ˈtrækˌsuːt/ Bộ đồ thể thao
Crop top /krɒp tɒp/ Áo lửng
High-waisted pants /haɪ ˈweɪstɪd pænts/ Quần cạp cao
Corset /ˈkɔːr.sɪt/ Áo nịt ngực
Tube top /tuːb tɒp/ Áo ống
Peacoat /ˈpiːˌkoʊt/
Áo khoác ngắn kiểu lính hải quân
Romper /ˈrɒmpər/ Bộ áo liền quần
Culottes /kuːˈlɒts/ Quần lửng rộng
Slip dress /slɪp drɛs/ Váy lụa trơn
Sweatpants /ˈswɛtˌpænts/
Quần nỉ, quần thể thao
Blouson /ˈbluːzɒn/
Áo khoác ngắn (thắt ở eo)
Jumpsuit /ˈʤʌmpˌsuːt/
Đồ bay, bộ quần áo liền thân
Ball gown /bɔːl ɡaʊn/ Váy dạ hội
Pinafore /ˈpɪnəfɔːr/ Váy yếm
Bolero /bəˈlɛroʊ/ Áo khoác bolero
Sarong /səˈrɒŋ/ Váy quấn
Kaftan /ˈkæftæn/ Áo dài kaftan
Double-breasted /ˌdʌb.əl ˈbrɛs.tɪd/
Áo vest hai hàng khuy
Fleece /fliːs/
Áo nỉ, áo khoác lông cừu
Tunic /ˈtuːnɪk/ Áo dài rộng
Denim jacket /ˈdɛnɪm ˈʤækɪt/ Áo khoác denim
Plaid shirt /plæd ʃɜːrt/ Áo sơ mi kẻ sọc
Puffer jacket /ˈpʌfər ˈʤækɪt/ Áo khoác phao
Tailcoat /ˈteɪlˌkoʊt/ Áo đuôi tôm
Gown /ɡaʊn/
Áo choàng dài, váy dài
Waistcoat /ˈweɪs.tˌkoʊt/ Áo gi lê (vest)
Chinos /ˈʧiː.noʊz/ Quần kaki
Slacks /slæks/ Quần âu
Espadrilles /ˌɛspəˈdrɪlz/ Giày vải đế cói
Sheath dress /ʃiːθ drɛs/ Váy ôm
Polo shirt /ˈpoʊ.loʊ ʃɜːrt/ Áo polo

Ví dụ các từ vựng tiếng Anh về thời trang, quần áo

Trendy

  • She always wears trendy outfits that catch everyone’s attention.
    Cô ấy luôn mặc những bộ đồ hợp mốt khiến mọi người chú ý.

Vintage

  • This shop sells beautiful vintage dresses from the 1950s.
    Cửa hàng này bán những chiếc váy cổ điển tuyệt đẹp từ thập niên 1950.

Chic

  • Her chic style makes her stand out in every event.
    Phong cách thanh lịch của cô ấy khiến cô nổi bật trong mọi sự kiện.

Casual

  • He prefers casual clothing like jeans and T-shirts.
    Anh ấy thích quần áo thường ngày như quần jeans và áo thun.

Formal

  • You need to wear formal attire for the wedding.
    Bạn cần mặc trang phục trang trọng cho đám cưới.

Bohemian (Boho)

  • She decorated her home in a Bohemian style with colorful patterns.
    Cô ấy trang trí ngôi nhà theo phong cách Bohemian với những họa tiết đầy màu sắc.

Haute Couture

  • The fashion show featured stunning Haute Couture designs.
    Buổi trình diễn thời trang giới thiệu những thiết kế thời trang cao cấp tuyệt đẹp.

Avant-garde

  • His artwork is highly avant-garde and challenges traditional norms.
    Tác phẩm nghệ thuật của anh ấy rất tiên phong và thách thức các chuẩn mực truyền thống.

Minimalist

  • Her minimalist wardrobe contains only neutral-colored clothes.
    Tủ đồ tối giản của cô ấy chỉ gồm những bộ quần áo màu trung tính.

Sporty

  • She looked sporty in her sneakers and tracksuit.
    Trông cô ấy rất thể thao với đôi giày sneaker và bộ đồ thể thao.

Eclectic

  • His eclectic fashion sense mixes vintage with modern trends.
    Gu thời trang đa dạng của anh ấy kết hợp giữa cổ điển và xu hướng hiện đại.

Glamorous

  • She appeared glamorous in her sparkling evening gown.
    Trông cô ấy thật quyến rũ trong chiếc váy dạ hội lấp lánh.

Blazer

  • A well-fitted blazer can elevate your outfit instantly.
    Một chiếc áo khoác blazer vừa vặn có thể làm nổi bật trang phục của bạn ngay lập tức.

Bathrobe

  • After the shower, he wrapped himself in a cozy bathrobe.
    Sau khi tắm, anh quấn mình trong chiếc áo choàng tắm ấm áp.

Kimono

  • She wore a traditional Japanese kimono at the festival.
    Cô ấy mặc một chiếc áo kimono truyền thống của Nhật Bản trong lễ hội.

Poncho

  • The poncho kept her warm during the chilly evening.
    Chiếc áo choàng poncho giúp cô giữ ấm trong buổi tối se lạnh.

Tuxedo

  • He rented a tuxedo for the black-tie event.
    Anh ấy thuê một bộ lễ phục cho sự kiện yêu cầu mặc đồ trang trọng.

Dungarees

  • The little girl looked adorable in her denim dungarees.
    Bé gái trông rất đáng yêu trong bộ quần yếm denim.

Bathing suit

  • She bought a new bathing suit for her beach vacation.
    Cô ấy mua một bộ đồ tắm mới cho kỳ nghỉ ở biển.

Slip

  • She wore a silk slip under her dress for a smooth fit.
    Cô ấy mặc một chiếc váy lót lụa dưới chiếc váy để mặc vừa vặn hơn.

Track pants

  • He likes wearing track pants when he goes for a jog.
    Anh ấy thích mặc quần thể thao khi chạy bộ.

Overalls

  • Farmers often wear overalls to protect their clothes.
    Nông dân thường mặc quần yếm để bảo vệ quần áo của mình.

Từ vựng về thời trang trong tiếng Anh là cần thiết để bạn có thể thể hiện sự hiểu biết và đam mê của mình với thế giới thời trang, dù là trong giao tiếp hàng ngày, mua sắm, hay khi làm việc trong lĩnh vực này. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên học từ vựng mới về các chủ đề khác tại vntrade.edu.vn nhé!