Học ngay 100+ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Bạn muốn mô tả tính cách của mọi người xung quanh một cách chính xác và phong phú trong tiếng Anh. Khám phá bài viết này để học từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, từ tích cực đến tiêu cực và nhiều hơn nữa, giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về nhân vật trong mọi tình huống giao tiếp.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực, nhiều năng lượng

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực, nhiều năng lượng

Khi mô tả những người có tính cách tích cực và tràn đầy năng lượng, bạn có thể sử dụng các từ sau đây để thể hiện sự ngưỡng mộ và tích cực của họ:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ Hăng hái
Passionate /ˈpæʃənət/ Đầy đam mê
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Resilient /rɪˈzɪliənt/
Kiên cường, bền bỉ
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/ Siêng năng
Generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng
Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/ Đúng giờ
Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/ Thích mạo hiểm
Charismatic /ˌkærɪzˈmætɪk/ Có sức hấp dẫn
Empathetic /ˌɛmpəˈθɛtɪk/ Đồng cảm
Jovial /ˈdʒoʊviəl/
Vui vẻ, thân thiện
Innovative /ˈɪnəvətɪv/ Sáng tạo
Cheerful /ˈʧɪəfʊl/
Vui vẻ, phấn chấn
Energetic /ˌɛnərˈʤɛtɪk/
Năng động, nhiều năng lượng
Hardworking /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ Chăm chỉ
Helpful /ˈhɛlpfʊl/ Hay giúp đỡ
Friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
Inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃənəl/
Truyền cảm hứng
Courageous /kəˈreɪʤəs/ Dũng cảm
Lively /ˈlaɪvli/
Hoạt bát, sinh động
Positive /ˈpɒzɪtɪv/ Tích cực
Motivated /ˈmoʊtɪveɪtɪd/
Có động lực, nhiệt huyết
Determined /dɪˈtɜːrmɪnd/
Quyết tâm, kiên định
Optimist /ˈɒptɪmɪst/ Người lạc quan
Supportive /səˈpɔːrtɪv/ Ủng hộ, giúp đỡ
Open-minded /ˌoʊpənˈmaɪndɪd/
Cởi mở, phóng khoáng
Resourceful /rɪˈsɔːrsfʊl/
Giỏi xoay sở, tháo vát
Sociable /ˈsoʊʃəbl/
Hòa đồng, dễ gần
Kind-hearted /ˌkaɪndˈhɑːrtɪd/
Tốt bụng, giàu lòng nhân ái
Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan
Playful /ˈpleɪfʊl/
Vui đùa, hồn nhiên
Vibrant /ˈvaɪbrənt/
Sôi nổi, đầy sức sống

>> Xem thêm: Học từ vựng cơ thể người tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

Bỏ túi các từ vựng tiếng anh về tính cách tiêu cực

Để mô tả những tính cách không mấy tích cực, bạn có thể sử dụng các từ sau, nhưng hãy nhớ sử dụng chúng một cách thận trọng để không làm tổn thương người khác:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Pessimistic /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ Bi quan
Arrogant /ˈærəɡənt/ Kiêu ngạo
Stubborn /ˈstʌbərn/ Bướng bỉnh
Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/
Do dự, thiếu quyết đoán
Sly /slaɪ/ Xảo quyệt
Vindictive /vɪnˈdɪktɪv/
Hận thù, thù hận
Manipulative /məˈnɪpjʊlətɪv/
Thao túng, điều khiển người khác
Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ Không đáng tin
Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
Moody /ˈmuːdi/
Tâm trạng thất thường
Cynical /ˈsɪnɪkəl/
Hoài nghi, hay chế giễu
Greedy /ˈɡriːdi/ Tham lam
Impulsive /ɪmˈpʌlsɪv/ Bốc đồng
Cowardly /ˈkaʊərdli/
Nhát gan, hèn nhát
Selfish /ˈsɛlfɪʃ/ Ích kỷ
Jealous /ˈʤɛləs/ Ghen tị
Aggressive /əˈɡrɛsɪv/
Hung hăng, hiếu chiến
Apathetic /ˌæpəˈθɛtɪk/ Thờ ơ, vô cảm
Overbearing /ˌoʊvərˈbɛrɪŋ/
Độc đoán, hống hách
Egotistical /ˌiːɡəˈtɪstɪkəl/ Tự cao, tự đại
Judgmental /ʤʌʤˈmɛntəl/
Hay phán xét, chỉ trích
Inconsiderate /ˌɪnkənˈsɪdərɪt/
Vô tâm, thiếu quan tâm
Insensitive /ɪnˈsɛnsɪtɪv/
Vô cảm, không nhạy cảm
Dishonest /dɪsˈɒnɪst/
Không trung thực, gian dối
Vain /veɪn/
Tự phụ, ảo tưởng về bản thân
Rude /ruːd/
Thô lỗ, khiếm nhã
Obnoxious /əbˈnɒkʃəs/
Đáng ghét, khó chịu
Pompous /ˈpɒmpəs/
Phô trương, tự mãn
Hostile /ˈhɒstaɪl/
Thù địch, căm ghét
Grumpy /ˈɡrʌmpi/
Cáu kỉnh, khó chịu
Pretentious /prɪˈtɛnʃəs/
Kiêu căng, tự phụ
Unforgiving /ˌʌnfəˈɡɪvɪŋ/
Không bao dung, hận thù
Sarcastic /sɑːrˈkæstɪk/
Châm biếm, mỉa mai
Hypocritical /ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/ Đạo đức giả

Một số từ vựng tiếng Anh về tính cách con người khác

Một số từ vựng tiếng Anh về tính cách con người khác

Một số từ vựng tiếng Anh về tính cách con người khác

Ngoài ra, có một số tính cách khác mà bạn có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các tác phẩm văn học, phim ảnh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Mysterious /mɪˈstɪəriəs/ Bí ẩn
Pragmatic /præɡˈmætɪk/ Thực dụng
Eccentric /ɪkˈsɛntrɪk/ Kỳ dị, lập dị
Frank /fræŋk/ Thẳng thắn
Tactful /ˈtæktfʊl/
Khéo léo, lịch thiệp
Witty /ˈwɪti/
Hài hước, dí dỏm
Sensible /ˈsɛnsɪbəl/
Minh mẫn, sáng suốt
Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
Humble /ˈhʌmbl/ Khiêm tốn
Ruthless /ˈruːθlɪs/
Tàn nhẫn, không khoan nhượng
Sincere /sɪnˈsɪər/
Chân thành, thật thà
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán
Versatile /ˈvɜːrsətaɪl/
Đa năng, linh hoạt
Melancholic /ˌmɛlənˈkɒlɪk/
U sầu, sầu muộn
Diplomatic /ˌdɪpləˈmætɪk/
Có tài ngoại giao, khôn khéo
Courageous /kəˈreɪʤəs/
Dũng cảm, can đảm
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/
Giàu trí tưởng tượng
Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/ Độc lập, tự chủ
Meticulous /məˈtɪkjʊləs/ Tỉ mỉ, kỹ càng
Generous /ˈʤɛnərəs/
Hào phóng, rộng lượng
Assertive /əˈsɜːrtɪv/
Quả quyết, quyết đoán
Cautious /ˈkɔːʃəs/
Cẩn thận, thận trọng
Compassionate /kəmˈpæʃənɪt/
Thương xót, giàu lòng trắc ẩn
Dependable /dɪˈpɛndəbl/ Đáng tin cậy
Gracious /ˈɡreɪʃəs/
Nhã nhặn, lịch thiệp
Industrious /ɪnˈdʌstriəs/
Siêng năng, chăm chỉ
Inquisitive /ɪnˈkwɪzɪtɪv/
Tò mò, ham học hỏi
Laid-back /ˌleɪdˈbæk/
Thư thái, thoải mái
Level-headed /ˈlɛvəl ˈhɛdɪd/
Điềm tĩnh, bình tĩnh
Obedient /əˈbiːdiənt/
Ngoan ngoãn, biết vâng lời
Perceptive /pərˈsɛptɪv/
Sâu sắc, am hiểu
Reserved /rɪˈzɜːrvd/ Kín đáo, dè dặt
Self-disciplined /sɛlf ˈdɪsɪplɪnd/ Có tính kỷ luật
Spontaneous /spɒnˈteɪniəs/
Tự phát, ngẫu hứng
Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/
Chu đáo, biết suy nghĩ
Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/ Đáng tin cậy
Vain /veɪn/
Tự phụ, kiêu ngạo
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Impartial /ɪmˈpɑːʃl/
Công bằng, vô tư
Quirky /ˈkwɜːrki/ Kỳ lạ, độc đáo

Hy vọng danh sách trên đây sẽ giúp bạn mô tả mọi người xung quanh một cách chính xác và đầy đủ hơn. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ của mình để trở thành người giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và tinh tế.