Chinh phục crush với bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Tình yêu là chủ đề vĩnh hằng trong mọi nền văn hóa, và ngôn ngữ là cầu nối để thể hiện cảm xúc đó một cách sâu sắc nhất. Nắm vững từ vựng tiếng Anh về tình yêu không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin, mà còn là chìa khóa để chinh phục trái tim của “crush”. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu, bao gồm các giai đoạn yêu, các hành động liên quan đến tình yêu, cảm xúc và những cách xưng hô ngọt ngào.

Từ vựng miêu tả các giai đoạn trong tình yêu

Từ vựng miêu tả các giai đoạn trong tình yêu

Từ vựng miêu tả các giai đoạn trong tình yêu

Tình yêu có thể trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, từ lúc mới bắt đầu cho tới khi sâu sắc và bền chặt:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Infatuation /ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/
Say đắm, mê đắm
Crush /krʌʃ/ Cảm nắng
Flirting /ˈflɜːr.tɪŋ/ Tán tỉnh
Dating /ˈdeɪ.tɪŋ/ Hẹn hò
Falling in love /ˈfɔː.lɪŋ ɪn lʌv/ Đang yêu
Commitment /kəˈmɪt.mənt/ Cam kết
Intimacy /ˈɪn.tɪ.mə.si/ Gần gũi
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ Đính hôn
Marriage /ˈmær.ɪdʒ/ Hôn nhân
Honeymoon /ˈhʌn.iˌmuːn/ Tuần trăng mật
Coexistence /ˌkoʊ.ɪɡˈzɪs.təns/ Sống chung
Companionship /kəmˈpæn.jən.ʃɪp/ Bạn đồng hành
Parenthood /ˈpeər.ən.t̬hʊd/
Giai đoạn làm cha mẹ
Renewal /rɪˈnjuː.əl/
Giai đoạn làm mới mối quan hệ
Aging together /ˈeɪ.dʒɪŋ təˈɡeð.ər/
Giai đoạn già đi cùng nhau
Deepening love /ˈdiːp.nɪŋ lʌv/
Tình yêu sâu đậm
Conflict /ˈkɒn.flɪkt/ Xung đột
Reconciliation /ˌrek.ənˌsaɪl.iˈeɪ.ʃən/ Hòa giải
Stability /stəˈbɪl.ɪ.ti/ Ổn định
Mutual understanding /ˈmjuː.tju.əl ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
Hiểu biết lẫn nhau
Complacency /kəmˈpleɪ.sən.si/
Thỏa mãn, tự mãn
Long-term partnership /ˈlɒŋ tɜːrm ˈpɑːt.nəʃɪp/
Quan hệ đối tác lâu dài
Disillusionment /ˌdɪs.ɪˈluː.ʒən.mənt/ Sự vỡ mộng
Revitalization /rɪˌvaɪ.tə.laɪˈzeɪ.ʃən/ Sự hồi sinh
Committed partnership /kəˈmɪt.ɪd ˈpɑːt.nəʃɪp/
Mối quan hệ cam kết

Từ vựng miêu tả các hành động liên quan đến tình yêu

Các hành động trong tình yêu thể hiện sự quan tâm và yêu thương giữa hai người:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
To adore /əˈdɔːr/
Yêu mến, thờ mộ
To cherish /ˈtʃer.ɪʃ/
Yêu thương, trân trọng
To serenade /ˌser.əˈneɪd/
Hát tình ca dưới trăng
To woo /wuː/ Cưa cẩm
To cuddle /ˈkʌd.əl/ Âu yếm, ôm ấp
To caress /kəˈres/ Vuốt ve, âu yếm
To seduce /sɪˈdjuːs/
Quyến rũ, lôi cuốn
To court /kɔːrt/ Tỏ tình, cầu hôn
To confide /kənˈfaɪd/
Tâm sự, gửi gắm tình cảm
To propose /prəˈpəʊz/ Cầu hôn
To flirt /flɜːrt/ Tán tỉnh
To embrace /ɪmˈbreɪs/ Ôm chặt
To kiss /kɪs/ Hôn
To pamper /ˈpæm.pər/ Chiều chuộng
To spoil /spɔɪl/ Nuông chiều
To gaze /ɡeɪz/
Nhìn chằm chằm
To whisper /ˈwɪs.pər/ Thì thầm
To long for /lɒŋ fɔːr/ Khao khát
To pine for /paɪn fɔːr/ Mong nhớ
To yearn for /jɜːrn fɔːr/ Khát khao
To cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ Trân trọng
To adore /əˈdɔːr/ Ngưỡng mộ
To be infatuated with /bi ɪnˈfætʃ.u.eɪ.tɪd wɪð/ Mê đắm
To connect with /kəˈnekt wɪð/ Kết nối
To bond with /bɒnd wɪð/ Gắn bó

>> Xem thêm: Học nhanh 120+ từ vựng tiếng anh về trái cây quen thuộc

Từ vựng tiếng anh về tình yêu miêu tả cảm xúc

Từ vựng tiếng anh về tình yêu miêu tả cảm xúc

Từ vựng tiếng anh về tình yêu miêu tả cảm xúc

Tình yêu mang lại một loạt cảm xúc từ vui vẻ tới bi thương:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ Vui vẻ
Elated /ɪˈleɪ.tɪd/ Phấn khích
Enamored /ɪˈnæm.ərd/ Đắm đuối
Heartbroken /ˈhɑːrtˌbroʊ.kən/ Tan vỡ con tim
Lovesick /ˈlʌvˌsɪk/ Đau khổ vì tình
Passionate /ˈpæʃ.ən.ɪt/ Đầy đam mê
Smitten /ˈsmɪt.ən/
Bị cuốn hút mạnh
Ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/
Ngây ngất, hạnh phúc
Anxious /ˈæŋk.ʃəs/ Lo lắng
Content /kənˈtent/ Hài lòng
Nostalgic /nɒˈstæl.dʒɪk/ Luyến tiếc
Vulnerable /ˈvʌl.nər.ə.bəl/ Dễ tổn thương
Bitter /ˈbɪt.ər/ Cay đắng
Overwhelmed /ˌoʊ.vərˈwɛlmd/ Choáng ngợp
Infatuated /ɪnˈfætʃ.u.eɪ.tɪd/ Mê mẩn
Despondent /dɪˈspɒn.dənt/ Chán nản
Thrilled /θrɪld/ Thích thú
Anguished /ˈæŋ.ɡwɪʃt/ Đau đớn
Fulfilled /fʊlˈfɪld/ Thỏa mãn
Secure /sɪˈkjʊər/
An toàn, bảo đảm

Từ vựng dùng để xưng hô ngọt xỉu với người yêu

Cách xưng hô trong tình yêu thường rất ngọt ngào và thân mật:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Sweetheart /ˈswiːt.hɑːrt/ Người yêu dấu
Darling /ˈdɑːr.lɪŋ/ Dấu yêu
Honey /ˈhʌn.i/
Mật ong, em yêu
Love /lʌv/ Tình yêu
Babe /beɪb/ Bé yêu
Sweetie /ˈswiː.ti/ Ngọt ngào
My love /maɪ lʌv/ Tình yêu của tôi
Dear /dɪər/ Thân yêu
Angel /ˈeɪn.dʒəl/ Thiên thần
Beloved /bɪˈlʌv.ɪd/
Người được yêu thương
Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/
Ánh nắng của tôi
Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ Bí ngô, bầu bí
Treasure /ˈtreʒ.ər/ Kho báu
Precious /ˈpreʃ.əs/ Quý giá
Buttercup /ˈbʌt.ə.kʌp/ Bông cúc
Snuggle bear /ˈsnʌɡ.əl ber/ Gấu ôm
Sweet pea /ˈswiːt piː/
Đậu xanh, bé xinh
Boo /buː/ Bae, người yêu
Cutie pie /ˈkjuː.ti paɪ/
Bánh ngọt dễ thương
Honeybunch /ˈhʌn.i.bʌnʧ/ Búi tóc mật ong

Một số ví dụ về bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu

Infatuation: Her infatuation with him made her blush every time he walked by.

Sự say đắm của cô ấy với anh ta khiến cô đỏ mặt mỗi khi anh đi qua.

Crush: I had a crush on my classmate during high school.

Tôi đã cảm nắng một bạn cùng lớp hồi trung học.

Flirting: He was flirting with her at the party all night.

Anh ấy tán tỉnh cô ấy suốt cả buổi tiệc.

Dating: They’ve been dating for six months now.

Họ đã hẹn hò được sáu tháng rồi.

Falling in love: Falling in love is one of the most beautiful experiences in life.

Đang yêu là một trong những trải nghiệm đẹp nhất trong cuộc đời.

Commitment: Marriage is a serious commitment between two people.

Hôn nhân là một cam kết nghiêm túc giữa hai người.

Intimacy: True intimacy is built on trust and mutual respect.

Sự gần gũi thực sự được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

Engagement: They announced their engagement last weekend.

Họ đã thông báo về lễ đính hôn của mình vào cuối tuần trước.

Marriage: Marriage requires patience and understanding from both partners.

Hôn nhân đòi hỏi sự kiên nhẫn và thấu hiểu từ cả hai phía.

Honeymoon: Their honeymoon in Bali was unforgettable.

Tuần trăng mật của họ ở Bali thật khó quên.

Coexistence: Coexistence means learning to adapt to each other’s habits.

Sống chung nghĩa là học cách thích nghi với thói quen của nhau.

Companionship: Companionship is what keeps their relationship strong.

Bạn đồng hành là điều giữ cho mối quan hệ của họ bền vững.

Parenthood: Parenthood brings new responsibilities and joys.

Giai đoạn làm cha mẹ mang đến những trách nhiệm và niềm vui mới.

Renewal: They went on a vacation to bring renewal to their relationship.

Họ đã đi du lịch để làm mới mối quan hệ của mình.

Aging together: Aging together is a beautiful journey filled with shared memories.

Già đi cùng nhau là một hành trình đẹp với những kỷ niệm chung.

Deepening love: After years together, their deepening love is evident.

Sau nhiều năm bên nhau, tình yêu sâu đậm của họ rõ ràng.

Conflict: Every relationship experiences conflict, but it’s how you handle it that matters.

Mỗi mối quan hệ đều trải qua xung đột, nhưng quan trọng là cách bạn xử lý.

Reconciliation: Reconciliation after an argument makes their bond even stronger.

Hòa giải sau một cuộc tranh cãi khiến mối quan hệ của họ càng bền chặt hơn.

Stability: Their relationship has reached a point of stability and comfort.

Mối quan hệ của họ đã đạt đến mức ổn định và thoải mái.

Mutual understanding: Mutual understanding is the foundation of a healthy relationship.

Hiểu biết lẫn nhau là nền tảng của một mối quan hệ lành mạnh.

Complacency: Complacency in love can lead to problems if not addressed.

Sự tự mãn trong tình yêu có thể dẫn đến vấn đề nếu không được giải quyết.

Long-term partnership: Building a long-term partnership takes effort and dedication.

Xây dựng một mối quan hệ đối tác lâu dài đòi hỏi sự nỗ lực và tận tâm.

Disillusionment: She felt disillusionment when her partner broke her trust.

Cô ấy cảm thấy vỡ mộng khi đối tác làm cô mất lòng tin.

Revitalization: A weekend getaway helped in the revitalization of their love.

Một kỳ nghỉ cuối tuần đã giúp hồi sinh tình yêu của họ.

Committed partnership: A committed partnership requires shared values and goals.

Một mối quan hệ cam kết đòi hỏi các giá trị và mục tiêu chung.

Việc học từ vựng tiếng Anh về tình yêu không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và sâu sắc hơn, mà còn có thể là chìa khóa để chinh phục trái tim của người bạn thương. Dù bạn đang trong giai đoạn nào của mối quan hệ, việc biết ơn từng giây phút bên nhau và thể hiện tình cảm qua lời nói là điều vô cùng quan trọng.