Từ vựng unit 7 lớp 8 Global success chi tiết nhất năm 2025

Từ vựng unit 7 lớp 8 Global success là bước quan trọng giúp học sinh mở rộng vốn từ liên quan đến chủ đề thành công toàn cầu. Việc nắm chắc các từ mới không chỉ giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong nhiều tình huống thực tế. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ từ vựng unit 7 lớp 8 Global success kèm giải nghĩa và ví dụ cụ thể, hỗ trợ việc học trở nên hiệu quả hơn.

Từ vựng Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ và dịch nghĩa
absorb v hấp thụ Plants absorb sunlight to make food. (Cây hấp thụ ánh sáng mặt trời để tạo ra thức ăn.)
bush fire vp cháy rừng Bush fires can spread quickly during dry seasons. (Cháy rừng có thể lan nhanh trong mùa khô.)
campfire n nơi đốt lửa trại They sat around the campfire and sang songs. (Họ ngồi quanh đống lửa trại và hát.)
campsite n khu cắm trại The campsite was near a river and surrounded by trees. (Khu cắm trại gần một con sông và được bao quanh bởi cây cối.)
carbon dioxide np đi ô xít các bon Too much carbon dioxide can affect the climate. (Quá nhiều khí carbon dioxide có thể ảnh hưởng đến khí hậu.)
carbon footprint np dấu chân các bon Flying frequently increases your carbon footprint. (Việc bay thường xuyên làm tăng dấu chân các bon của bạn.)
clean up phr.v dọn sạch Volunteers helped clean up the beach. (Các tình nguyện viên đã giúp dọn sạch bãi biển.)
community n cộng đồng The community organized a recycling day. (Cộng đồng đã tổ chức một ngày tái chế.)
concern n mối lo âu Water pollution is a major concern in urban areas. (Ô nhiễm nước là một mối lo lớn ở khu vực thành thị.)
coral n san hô Divers explored the colorful coral reef. (Những thợ lặn đã khám phá rạn san hô đầy màu sắc.)
damage n sự thiệt hại The storm caused severe damage to the buildings. (Cơn bão đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các tòa nhà.)
dangerous adj nguy hiểm Swimming in the river can be dangerous. (Bơi trong sông có thể nguy hiểm.)
deforestation n sự chặt phá rừng Deforestation affects wildlife and climate. (Phá rừng ảnh hưởng đến động vật hoang dã và khí hậu.)
destroy v phá hủy The fire destroyed several houses. (Đám cháy đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
destruction n sự phá hủy The earthquake caused the destruction of many roads. (Trận động đất gây ra sự phá hủy của nhiều con đường.)
drought n hạn hán The drought lasted for months without rain. (Trận hạn hán kéo dài nhiều tháng không có mưa.)
dump v vứt bỏ, đổ Factories dump waste into the river. (Các nhà máy đổ chất thải vào sông.)
effect n hiệu quả, tác động The new law had a positive effect on pollution levels. (Luật mới có tác động tích cực đến mức độ ô nhiễm.)
emission n khí thải Car emissions contribute to air pollution. (Khí thải từ ô tô góp phần vào ô nhiễm không khí.)
endangered species np các loài có nguy cơ tuyệt chủng Pandas are considered an endangered species. (Gấu trúc được xem là loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
environment n môi trường We must protect the environment for future generations. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
environmental adj thuộc về môi trường She is working on an environmental project. (Cô ấy đang làm việc trong một dự án môi trường.)
erosion n sự xói mòn Soil erosion is a major problem in farming areas. (Xói mòn đất là vấn đề lớn ở các khu vực nông nghiệp.)
extinct adj tuyệt chủng Dinosaurs have been extinct for millions of years. (Khủng long đã tuyệt chủng hàng triệu năm.)
extinction n sự tuyệt chủng Pollution can lead to the extinction of species. (Ô nhiễm có thể dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.)
factory n nhà máy The factory produces plastic products. (Nhà máy sản xuất các sản phẩm nhựa.)
flood n lũ lụt The heavy rain caused a serious flood. (Mưa lớn gây ra một trận lũ nghiêm trọng.)
forest n rừng Many animals live in the forest. (Nhiều loài động vật sống trong rừng.)
global warming np sự nóng lên toàn cầu Global warming affects the weather patterns. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến kiểu thời tiết.)
greenhouse effect np hiệu ứng nhà kính The greenhouse effect causes climate change. (Hiệu ứng nhà kính gây ra biến đổi khí hậu.)
habitat n môi trường sống Pollution threatens animal habitats. (Ô nhiễm đe dọa môi trường sống của động vật.)
hurricane n bão lớn The hurricane destroyed many homes. (Cơn bão lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)
illegal hunting np săn bắt trái phép Illegal hunting is pushing many species toward extinction. (Săn bắt trái phép đang đẩy nhiều loài đến bờ tuyệt chủng.)
industrial adj thuộc công nghiệp Industrial waste is polluting the river. (Chất thải công nghiệp đang làm ô nhiễm con sông.)
industry n ngành công nghiệp The oil industry is very important to the economy. (Ngành công nghiệp dầu mỏ rất quan trọng đối với nền kinh tế.)
landfill n bãi rác The city built a new landfill to handle waste. (Thành phố xây một bãi rác mới để xử lý rác thải.)
natural disaster np thiên tai Earthquakes and floods are common natural disasters. (Động đất và lũ lụt là những thiên tai phổ biến.)
ocean n đại dương Plastic waste is polluting the ocean. (Rác thải nhựa đang làm ô nhiễm đại dương.)
oil spill np sự tràn dầu The oil spill killed many sea creatures. (Sự tràn dầu đã giết chết nhiều sinh vật biển.)
overpopulation n sự bùng nổ dân số Overpopulation leads to lack of resources. (Bùng nổ dân số dẫn đến thiếu tài nguyên.)
ozone layer np tầng ôzôn The ozone layer protects us from harmful UV rays. (Tầng ôzôn bảo vệ chúng ta khỏi tia cực tím có hại.)
pollutant n chất gây ô nhiễm Factories release pollutants into the air. (Các nhà máy thải chất gây ô nhiễm vào không khí.)
pollution n sự ô nhiễm Air pollution is a major environmental issue. (Ô nhiễm không khí là vấn đề môi trường lớn.)
preserve v bảo tồn We must preserve natural resources. (Chúng ta phải bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.)
protect v bảo vệ The law protects endangered animals. (Luật pháp bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
rainforest n rừng mưa nhiệt đới Rainforests are home to many unique animals. (Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của nhiều loài động vật độc đáo.)
recycle v tái chế We should recycle paper and plastic. (Chúng ta nên tái chế giấy và nhựa.)
renewable energy np năng lượng tái tạo Solar power is a form of renewable energy. (Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng tái tạo.)
resource n tài nguyên Water is an important natural resource. (Nước là một tài nguyên thiên nhiên quan trọng.)
reuse v tái sử dụng You can reuse glass bottles. (Bạn có thể tái sử dụng chai thủy tinh.)
rubbish n rác Don’t throw rubbish on the street. (Đừng vứt rác ra đường.)
sea level rise np mực nước biển dâng Sea level rise threatens coastal cities. (Mực nước biển dâng đe dọa các thành phố ven biển.)
soil n đất Good soil is essential for farming. (Đất tốt rất quan trọng cho việc canh tác.)
solar energy np năng lượng mặt trời Solar energy is clean and renewable. (Năng lượng mặt trời sạch và có thể tái tạo.)
solution n giải pháp We need a solution to the pollution problem. (Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm.)
storm n bão The storm knocked out power across the city. (Cơn bão làm mất điện khắp thành phố.)
throw away v vứt đi Don’t throw away usable items. (Đừng vứt đi những đồ vật còn sử dụng được.)
tornado n lốc xoáy A tornado destroyed several homes last night. (Một cơn lốc xoáy đã phá hủy vài ngôi nhà tối qua.)
traffic fumes np khói xe cộ Traffic fumes cause air pollution. (Khói xe gây ra ô nhiễm không khí.)
trap v giữ, bẫy The greenhouse gases trap heat in the atmosphere. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển.)
tsunami n sóng thần The tsunami caused massive destruction. (Sóng thần gây ra sự tàn phá lớn.)
waste n chất thải Industrial waste pollutes the environment. (Chất thải công nghiệp làm ô nhiễm môi trường.)
wild animals np động vật hoang dã We saw many wild animals in the national park. (Chúng tôi nhìn thấy nhiều động vật hoang dã trong công viên quốc gia.)
wildlife n đời sống hoang dã Wildlife needs protection from hunters. (Động vật hoang dã cần được bảo vệ khỏi thợ săn.)

Việc học từ vựng unit 7 lớp 8 Global success sẽ giúp các em không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn phát triển khả năng tư duy và mở rộng hiểu biết về thành công trong bối cảnh toàn cầu. Hãy áp dụng thường xuyên những từ mới đã học để ghi nhớ lâu và tự tin sử dụng trong các bài tập cũng như giao tiếp hằng ngày.

 

lmss plus Game tài xỉu https://actrmc.com