List 300+ từ vựng về biển và đại dương trong tiếng Anh
Khám phá bộ từ vựng về biển phong phú và đa dạng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết sâu sắc về thế giới đại dương trong tiếng Việt, VNTrade giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng hiểu biết về các khía cạnh liên quan đến biển cả, từ phương tiện vận tải đến sinh vật biển.
Từ vựng về tên gọi riêng của biển và đại dương
Dưới đây là những từ vựng về các đại dương và biển trên thế giới. Hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn có kiến thức nền tảng về địa lý biển trong tiếng Anh.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu kèm dịch nghĩa |
Pacific Ocean | /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/ |
Thái Bình Dương
|
The Pacific Ocean is the largest and deepest ocean on Earth. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất và sâu nhất trên Trái Đất.) |
Atlantic Ocean | /ætˈlæntɪk ˈəʊʃən/ | Đại Tây Dương | Many ships cross the Atlantic Ocean every day for trade. (Nhiều con tàu băng qua Đại Tây Dương mỗi ngày để giao thương.) |
Indian Ocean | /ˈɪndiən ˈəʊʃən/ | Ấn Độ Dương | The Indian Ocean is known for its warm waters and unique marine life. (Ấn Độ Dương nổi tiếng với nước ấm và hệ sinh vật biển độc đáo.) |
Arctic Ocean | /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/ |
Bắc Băng Dương
|
The Arctic Ocean is covered by ice for most of the year. (Bắc Băng Dương bị bao phủ bởi băng trong hầu hết thời gian của năm.) |
Southern Ocean | /ˈsʌðən ˈəʊʃən/ | Nam Đại Dương | The Southern Ocean surrounds Antarctica and is home to many penguins. (Nam Đại Dương bao quanh Nam Cực và là nơi sinh sống của nhiều loài chim cánh cụt.) |
Mediterranean Sea | /ˌmɛdɪtəˈreɪniən siː/ |
Biển Địa Trung Hải
|
The Mediterranean Sea has a rich history and beautiful coastal cities. (Biển Địa Trung Hải có lịch sử phong phú và những thành phố ven biển xinh đẹp.) |
Caribbean Sea | /ˌkærɪˈbiːən siː/ | Biển Caribe | The Caribbean Sea is famous for its turquoise waters and tropical islands. (Biển Caribe nổi tiếng với làn nước màu ngọc lam và những hòn đảo nhiệt đới.) |
South China Sea | /saʊθ ˈʧaɪnə siː/ | Biển Đông | The South China Sea is an important area for international shipping. (Biển Đông là khu vực quan trọng cho vận chuyển quốc tế.) |
Baltic Sea | /ˈbɔːl.tɪk siː/ | Biển Baltic | The Baltic Sea freezes in some areas during winter. (Biển Baltic đóng băng ở một số khu vực vào mùa đông.) |
Black Sea | /blæk siː/ | Biển Đen | The Black Sea connects to the Mediterranean through the Bosporus Strait. (Biển Đen kết nối với Địa Trung Hải qua eo biển Bosporus.) |
Red Sea | /rɛd siː/ | Biển Đỏ | The Red Sea is known for its excellent diving spots and coral reefs. (Biển Đỏ nổi tiếng với những điểm lặn tuyệt vời và rạn san hô.) |
Caspian Sea | /ˈkæs.pi.ən siː/ | Biển Caspian | The Caspian Sea is the largest enclosed inland body of water in the world. (Biển Caspian là vùng nước kín lớn nhất thế giới.) |
North Sea | /nɔːrθ siː/ | Biển Bắc | Oil drilling is a major industry in the North Sea. (Khai thác dầu là một ngành công nghiệp lớn ở Biển Bắc.) |
Bering Sea | /ˈbɛə.rɪŋ siː/ | Biển Bering | The Bering Sea lies between Alaska and Russia. (Biển Bering nằm giữa Alaska và Nga.) |
Coral Sea | /ˈkɔː.rəl siː/ | Biển Coral | The Coral Sea is home to the Great Barrier Reef. (Biển Coral là nơi có Rạn san hô Great Barrier nổi tiếng.) |
East China Sea | /iːst ˈʧaɪ.nə siː/ | Biển Hoa Đông | Fishing is an important activity in the East China Sea. (Đánh bắt cá là một hoạt động quan trọng ở Biển Hoa Đông.) |
Yellow Sea | /ˈjɛl.oʊ siː/ | Biển Hoàng Hải | The Yellow Sea is known for its high tidal range. (Biển Hoàng Hải nổi tiếng với biên độ thủy triều lớn.) |
Sea of Japan | /siː əv ˈdʒæ.pæn/ | Biển Nhật Bản | The Sea of Japan is located between Japan and the Korean Peninsula. (Biển Nhật Bản nằm giữa Nhật Bản và bán đảo Triều Tiên.) |
Adriatic Sea | /ˌeɪ.driˈæ.tɪk siː/ | Biển Adriatic | Venice is a famous city located by the Adriatic Sea. (Venice là một thành phố nổi tiếng nằm bên Biển Adriatic.) |
Aegean Sea | /ɪˈdʒiː.ən siː/ | Biển Aegean | The Aegean Sea is dotted with hundreds of beautiful Greek islands. (Biển Aegean có hàng trăm hòn đảo Hy Lạp xinh đẹp.) |
Ionian Sea | /aɪˈoʊ.ni.ən siː/ | Biển Ionian | The Ionian Sea lies to the west of Greece. (Biển Ionian nằm ở phía tây của Hy Lạp.) |
Tyrrhenian Sea | /tɪˈriː.ni.ən siː/ | Biển Tyrrhenian | Sicily is an island located in the Tyrrhenian Sea. (Sicily là một hòn đảo nằm ở Biển Tyrrhenian.) |
Sea of Okhotsk | /siː əv ɔˈkɒtsk/ | Biển Okhotsk | The Sea of Okhotsk is rich in marine resources like fish and crabs. (Biển Okhotsk giàu tài nguyên biển như cá và cua.) |
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện hoạt động trên biển
Các phương tiện di chuyển và hoạt động trên biển rất đa dạng, từ tàu thủy đến các loại xuồng nhỏ. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về phương tiện hoạt động trên biển:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu kèm dịch nghĩa |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy | The ship sailed across the Pacific Ocean. (Con tàu đã băng qua Thái Bình Dương.) |
Boat | /bəʊt/ | Thuyền | We took a boat ride on the lake. (Chúng tôi đi thuyền trên hồ.) |
Yacht | /jɒt/ | Du thuyền | The millionaire owns a luxurious yacht. (Người triệu phú sở hữu một chiếc du thuyền sang trọng.) |
Ferry | /ˈfɛri/ | Phà | The ferry carries passengers between the two islands. (Chiếc phà chở khách giữa hai hòn đảo.) |
Submarine | /ˌsʌbməˈriːn/ | Tàu ngầm | The submarine explored the deep ocean. (Chiếc tàu ngầm thám hiểm vùng biển sâu.) |
Canoe | /kəˈnuː/ | Xuồng | They paddled the canoe down the river. (Họ chèo xuồng xuôi dòng sông.) |
Kayak | /ˈkaɪæk/ | Thuyền kayak | I love kayaking in the summer. (Tôi thích chèo thuyền kayak vào mùa hè.) |
Speedboat | /ˈspiːdbəʊt/ | Tàu cao tốc | The speedboat zoomed across the water. (Chiếc tàu cao tốc lao nhanh trên mặt nước.) |
Cruise ship | /kruːz ʃɪp/ | Tàu du lịch | The cruise ship docked at the port this morning. (Tàu du lịch đã cập cảng sáng nay.) |
Sailing boat | /ˈseɪ.lɪŋ bəʊt/ | Thuyền buồm | The sailing boat glided gracefully across the sea. (Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng trên biển.) |
Rowboat | /ˈroʊ.bəʊt/ | Thuyền chèo | We used a rowboat to cross the small lake. (Chúng tôi dùng thuyền chèo để vượt qua hồ nhỏ.) |
Dinghy | /ˈdɪŋ.gi/ |
Thuyền nhỏ, thuyền đánh cá
|
Fishermen often use dinghies for short trips. (Ngư dân thường sử dụng thuyền nhỏ cho những chuyến đi ngắn.) |
Fishing boat | /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ | Thuyền câu cá | The fishing boat returned with a big catch. (Chiếc thuyền câu cá trở về với một mẻ cá lớn.) |
Cargo ship | /ˈkɑːr.ɡoʊ ʃɪp/ | Tàu chở hàng | The cargo ship is loaded with containers. (Chiếc tàu chở hàng đầy các container.) |
Battleship | /ˈbæt.əl.ʃɪp/ | Tàu chiến | The battleship was stationed near the coast. (Chiếc tàu chiến được bố trí gần bờ biển.) |
Catamaran | /ˌkæt.əˈmær.ən/ | Thuyền đôi | We rented a catamaran for the weekend. (Chúng tôi thuê một chiếc thuyền đôi cho cuối tuần.) |
Hovercraft | /ˈhʌv.ər.krɑːft/ | Tàu lượn | The hovercraft can travel over both land and water. (Tàu lượn có thể di chuyển trên cả đất liền và mặt nước.) |
Oil tanker | /ɔɪl ˈtæŋ.kər/ | Tàu chở dầu | The oil tanker is heading to the refinery. (Chiếc tàu chở dầu đang hướng đến nhà máy lọc dầu.) |
Patrol boat | /pəˈtroʊl bəʊt/ | Tàu tuần tra | The patrol boat keeps watch along the coast. (Chiếc tàu tuần tra giám sát dọc bờ biển.) |
Icebreaker | /ˈaɪsˌbreɪ.kər/ | Tàu phá băng | The icebreaker cleared a path through the frozen sea. (Chiếc tàu phá băng mở đường qua vùng biển đóng băng.) |
Jet ski | /ˈdʒet skiː/ | Mô tô nước | Riding a jet ski is so thrilling! (Lái mô tô nước thật là phấn khích!) |
Trimaran | /ˈtrɪ.mə.ræn/ | Thuyền ba thân | The trimaran is known for its stability in the water. (Thuyền ba thân nổi tiếng với độ ổn định trên mặt nước.) |
Luxury liner | /ˈlʌk.ʃə.ri ˈlaɪ.nər/ |
Tàu du lịch hạng sang
|
The luxury liner offers five-star accommodations. (Tàu du lịch hạng sang cung cấp chỗ ở năm sao.) |
Clipper | /ˈklɪp.ər/ |
Thuyền buồm lớn nhanh
|
Clippers were used for fast trade in the past. (Thuyền buồm lớn nhanh từng được dùng cho thương mại tốc độ cao trong quá khứ.) |
Paddleboat | /ˈpæd.əl.bəʊt/ |
Thuyền mái chèo
|
Kids love riding paddleboats in the park. (Trẻ em thích đi thuyền mái chèo trong công viên.) |
Motorboat | /ˈmoʊ.tər.bəʊt/ | Thuyền máy | He uses a motorboat to reach the island quickly. (Anh ấy sử dụng thuyền máy để nhanh chóng đến đảo.) |
Gondola | /ˈɡɒn.də.lə/ | Thuyền Gondola | Gondolas are iconic in Venice. (Thuyền Gondola là biểu tượng ở Venice.) |
Raft | /ræft/ | Bè, mảng | They built a raft from logs to cross the river. (Họ đã làm một chiếc bè từ gỗ để vượt qua sông.) |
Skiff | /skɪf/ |
Thuyền nhỏ, thuyền đơn
|
A skiff is perfect for fishing on small lakes. (Một chiếc thuyền nhỏ rất phù hợp để câu cá trên các hồ nhỏ.) |
Schooner | /ˈskuː.nər/ |
Thuyền buồm hai hoặc ba cột
|
The schooner sailed gracefully into the harbor. (Chiếc thuyền buồm hai cột lướt nhẹ vào cảng.) |
Lifeboat | /ˈlaɪf.boʊt/ | Thuyền cứu sinh | The crew deployed the lifeboat during the emergency. (Thủy thủ đoàn đã triển khai thuyền cứu sinh trong trường hợp khẩn cấp.) |
Destroyer | /dɪˈstrɔɪ.ər/ | Tàu khu trục | The destroyer is part of the navy fleet. (Tàu khu trục là một phần của hạm đội hải quân.) |
Submersible | /səbˈmɜːr.sə.bl/ | Tàu lặn | Scientists used a submersible to study marine life. (Các nhà khoa học đã sử dụng tàu lặn để nghiên cứu sinh vật biển.) |
Amphibious vehicle | /æmˈfɪb.i.əs ˈviː.ɪ.kl/ | Xe lưỡng cư | Amphibious vehicles are useful in rescue missions. (Xe lưỡng cư rất hữu ích trong các nhiệm vụ cứu hộ.) |
Frigate | /ˈfrɪɡ.ət/ | Tàu hộ tống | The frigate escorted the cargo ship through the dangerous waters. (Chiếc tàu hộ tống đã hộ tống tàu chở hàng qua vùng biển nguy hiểm.) |
Ocean liner | /ˈoʊ.ʃən ˈlaɪ.nər/ |
Tàu chở khách xuyên Đại Dương
|
Ocean liners are built for long voyages. (Tàu chở khách xuyên Đại Dương được thiết kế cho các chuyến đi dài.) |
Tugboat | /ˈtʌɡ.boʊt/ | Tàu kéo | The tugboat guided the large ship into the port. (Chiếc tàu kéo dẫn đường cho con tàu lớn vào cảng.) |
Riverboat | /ˈrɪv.ər.boʊt/ | Thuyền sông | We went on a riverboat cruise along the Mekong. (Chúng tôi đã đi du thuyền sông trên sông Mekong.) |
Yawl | /jɔːl/ |
Thuyền buồm nhỏ
|
The yawl is often used for recreational sailing. (Thuyền buồm nhỏ thường được sử dụng để chèo thuyền giải trí.) |
Từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh
Du lịch biển là hoạt động phổ biến đối với nhiều người yêu thích thiên nhiên và biển cả. Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến du lịch biển:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu kèm dịch nghĩa |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển | We spent the whole day relaxing on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày thư giãn trên bãi biển.) |
Seaside resort | /ˈsiː.saɪd rɪˈzɔːrt/ |
Khu nghỉ dưỡng ven biển
|
This seaside resort is famous for its beautiful views. (Khu nghỉ dưỡng ven biển này nổi tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp.) |
Sunbathing | /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ | Tắm nắng | Many tourists enjoy sunbathing on tropical beaches. (Nhiều du khách thích tắm nắng trên các bãi biển nhiệt đới.) |
Snorkeling | /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ | Lặn với ống thở | We went snorkeling to see the colorful fish. (Chúng tôi đi lặn với ống thở để ngắm những chú cá đầy màu sắc.) |
Scuba diving | /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ |
Lặn có bình dưỡng khí
|
Scuba diving allows you to explore underwater life. (Lặn có bình dưỡng khí giúp bạn khám phá đời sống dưới nước.) |
Jet skiing | /ˈʤɛt ˈskiːɪŋ/ |
Lướt mô tô nước
|
Jet skiing is an exciting water sport. (Lướt mô tô nước là một môn thể thao dưới nước đầy phấn khích.) |
Surfing | /ˈsɜːrfɪŋ/ | Lướt sóng | Surfing requires good balance and timing. (Lướt sóng đòi hỏi sự cân bằng và thời gian tốt.) |
Beach volleyball | /biːtʃ ˈvɒlibɔːl/ |
Bóng chuyền bãi biển
|
We played beach volleyball with our friends. (Chúng tôi chơi bóng chuyền bãi biển với bạn bè.) |
Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ |
Chèo thuyền buồm
|
Sailing is a peaceful way to enjoy the ocean. (Chèo thuyền buồm là cách yên bình để tận hưởng đại dương.) |
Parasailing | /ˈpærəseɪlɪŋ/ |
Dù lượn trên biển
|
Parasailing gives you an amazing view of the coast. (Dù lượn trên biển mang lại cho bạn tầm nhìn tuyệt vời về bờ biển.) |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ | Lướt ván buồm | He loves windsurfing on windy days. (Anh ấy thích lướt ván buồm vào những ngày có gió.) |
Water skiing | /ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ | Lướt ván nước | Water skiing is a fun activity for thrill-seekers. (Lướt ván nước là hoạt động thú vị cho những người thích mạo hiểm.) |
Stand-up paddleboarding | /ˈstænd ʌp ˈpædlˌbɔːrdɪŋ/ |
Đứng chèo ván trên nước
|
Stand-up paddleboarding is great for core strength. (Đứng chèo ván trên nước rất tốt cho cơ bụng.) |
Deep-sea fishing | /ˌdiːp siː ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá sâu biển | Deep-sea fishing is a popular activity for adventurers. (Câu cá sâu biển là hoạt động phổ biến với những người thích phiêu lưu.) |
Sea kayaking | /siː ˈkaɪækɪŋ/ |
Chèo thuyền kayak trên biển
|
Sea kayaking allows you to explore hidden coves. (Chèo thuyền kayak trên biển giúp bạn khám phá các vịnh ẩn.) |
Whale watching | /ˈweɪl ˈwɒtʃɪŋ/ | Ngắm cá voi | We saw a group of whales during our whale watching trip. (Chúng tôi đã thấy một đàn cá voi trong chuyến ngắm cá voi.) |
Coastal hiking | /ˈkoʊstəl ˈhaɪkɪŋ/ |
Đi bộ đường dài ven biển
|
Coastal hiking offers breathtaking ocean views. (Đi bộ đường dài ven biển mang đến tầm nhìn đại dương đẹp mê hồn.) |
Beach yoga | /biːtʃ ˈjoʊɡə/ |
Tập yoga trên bãi biển
|
Morning beach yoga helps you feel refreshed. (Tập yoga trên bãi biển buổi sáng giúp bạn cảm thấy sảng khoái.) |
Clam digging | /klæm ˈdɪɡɪŋ/ | Đào sò biển | Clam digging is a fun activity for families. (Đào sò biển là một hoạt động thú vị cho gia đình.) |
Sandcastle building | /ˈsændˌkæsl ˈbɪldɪŋ/ | Xây lâu đài cát | The kids spent hours building sandcastles. (Bọn trẻ dành hàng giờ để xây lâu đài cát.) |
Shell collecting | /ʃel kəˈlɛktɪŋ/ | Sưu tập vỏ sò | She enjoys shell collecting along the shore. (Cô ấy thích sưu tập vỏ sò dọc bờ biển.) |
Beachcombing | /ˈbiːtʃkoʊmɪŋ/ |
Dạo bờ biển tìm đồ vật trôi dạt
|
Beachcombing often reveals interesting treasures. (Dạo bờ biển tìm đồ vật trôi dạt thường mang lại những kho báu thú vị.) |
Ocean swimming | /ˈoʊʃən ˈswɪmɪŋ/ | Bơi ở đại dương | Ocean swimming is refreshing on a hot day. (Bơi ở đại dương rất sảng khoái vào ngày nóng.) |
Sailboarding | /ˈseɪlbɔːrdɪŋ/ | Lướt ván buồm | Sailboarding is challenging but fun. (Lướt ván buồm đầy thách thức nhưng rất thú vị.) |
Beach picnic | /ˈbiːtʃ ˈpɪk.nɪk/ |
Dã ngoại trên bãi biển
|
We had a delicious beach picnic at sunset. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trên bãi biển thật ngon miệng vào lúc hoàng hôn.) |
Surf fishing | /ˈsɜːrf ˈfɪʃɪŋ/ |
Câu cá lướt sóng
|
Surf fishing requires patience and skill. (Câu cá lướt sóng đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.) |
Sea scootering | /siː ˈskuːtərɪŋ/ |
Lái xe scooter trên mặt nước
|
Sea scootering is a unique way to explore the underwater world. (Lái xe scooter trên mặt nước là cách độc đáo để khám phá thế giới dưới nước.) |
Sandboarding | /ˈsændˌbɔːrdɪŋ/ |
Lướt ván trên cát
|
Sandboarding down the dunes is so much fun! (Lướt ván trên cát từ trên đồi thật sự rất vui!) |
Coastal photography | /ˈkoʊstəl fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Chụp ảnh bờ biển
|
Coastal photography captures stunning landscapes. (Chụp ảnh bờ biển ghi lại những phong cảnh tuyệt đẹp.) |
Marine life observation | /məˈriːn laɪf ˌɒb.zɜːˈveɪ.ʃən/ |
Quan sát đời sống biển
|
Marine life observation teaches us about ocean ecosystems. (Quan sát đời sống biển giúp chúng ta hiểu về hệ sinh thái đại dương.) |
Kitesurfing | /ˈkaɪtˌsɜːr.fɪŋ/ | Lướt ván diều | Kitesurfing combines surfing and paragliding. (Lướt ván diều kết hợp giữa lướt sóng và dù lượn.) |
Sea cave exploration | /siː keɪv ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/ |
Khám phá hang động biển
|
We went sea cave exploring with a guide. (Chúng tôi đã khám phá hang động biển cùng một hướng dẫn viên.) |
Oceanography studies | /ˌoʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fi ˈstʌd.iz/ |
Nghiên cứu hải dương học
|
Oceanography studies reveal the secrets of the ocean. (Nghiên cứu hải dương học tiết lộ những bí ẩn của đại dương.) |
Maritime festival | /ˈmær.ɪ.taɪm ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội hàng hải | The maritime festival includes boat races and seafood tastings. (Lễ hội hàng hải bao gồm các cuộc đua thuyền và thưởng thức hải sản.) |
Coastal clean-up | /ˈkoʊstəl ˈkliːn ʌp/ | Dọn dẹp bờ biển | Volunteers participated in the coastal clean-up event. (Các tình nguyện viên đã tham gia sự kiện dọn dẹp bờ biển.) |
Sand sculpting | /ˈsænd ˈskʌlp.tɪŋ/ | Điêu khắc cát | Sand sculpting competitions attract many tourists. (Các cuộc thi điêu khắc cát thu hút nhiều du khách.) |
Boardwalk strolls | /ˈbɔːrdˌwɔːk stroʊlz/ |
Đi dạo trên đường gỗ ven biển
|
Evening boardwalk strolls are relaxing and peaceful. (Đi dạo trên đường gỗ ven biển buổi tối rất thư giãn và yên bình.) |
Moonlit beach walks | /ˈmuːn.lɪt biːtʃ wɔːks/ |
Đi bộ trên bãi biển dưới trăng
|
A moonlit beach walk is a romantic experience. (Đi bộ trên bãi biển dưới trăng là một trải nghiệm lãng mạn.) |
Oceanfront dining | /ˈoʊ.ʃən.frʌnt ˈdaɪ.nɪŋ/ |
Ăn tối nhìn ra biển
|
Oceanfront dining offers delicious food with a view. (Ăn tối nhìn ra biển mang lại những món ăn ngon kèm theo tầm nhìn đẹp.) |
Từ vựng về các loài sinh vật biển trong tiếng Anh
Biển cả là ngôi nhà của hàng ngàn loài sinh vật biển. Dưới đây là các từ vựng về những loài sinh vật biển phổ biến trong tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ câu kèm dịch nghĩa |
Fish | /fɪʃ/ | Cá | There are many colorful fish in the coral reef. (Có rất nhiều loài cá đầy màu sắc trong rạn san hô.) |
Shark | /ʃɑːk/ | Cá mập | The shark swam close to the boat. (Con cá mập bơi gần chiếc thuyền.) |
Whale | /weɪl/ | Cá voi | We saw a huge whale jumping out of the water. (Chúng tôi nhìn thấy một con cá voi khổng lồ nhảy lên khỏi mặt nước.) |
Dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo | Dolphins are known for their intelligence. (Cá heo nổi tiếng vì trí thông minh của chúng.) |
Octopus | /ˈɒktəpəs/ | Bạch tuộc | The octopus quickly escaped by releasing ink. (Con bạch tuộc nhanh chóng trốn thoát bằng cách phun mực.) |
Jellyfish | /ˈʤɛlɪfɪʃ/ | Sứa | Be careful, that jellyfish can sting! (Cẩn thận, con sứa đó có thể chích đấy!) |
Crab | /kræb/ | Cua | We caught a big crab on the beach. (Chúng tôi bắt được một con cua lớn trên bãi biển.) |
Sea turtle | /siː ˈtɜːtl/ | Rùa biển | Sea turtles can live for over 100 years. (Rùa biển có thể sống hơn 100 năm.) |
Seahorse | /ˈsiːhɔːs/ | Cá ngựa | Seahorses are small and delicate creatures. (Cá ngựa là những sinh vật nhỏ bé và mong manh.) |
Starfish | /ˈstɑːrˌfɪʃ/ | Sao biển | The children found a starfish on the shore. (Bọn trẻ tìm thấy một con sao biển trên bờ.) |
Lobster | /ˈlɒbstər/ | Tôm hùm | Lobster is considered a delicacy in many countries. (Tôm hùm được coi là một món ngon ở nhiều quốc gia.) |
Stingray | /ˈstɪŋreɪ/ | Cá đuối | We saw a stingray gliding gracefully through the water. (Chúng tôi nhìn thấy một con cá đuối bơi uyển chuyển qua nước.) |
Manta ray | /ˈmæntə reɪ/ | Cá đuối manta | Manta rays are known for their wide, wing-like fins. (Cá đuối manta nổi tiếng với vây rộng giống cánh.) |
Coral | /ˈkɒrəl/ | San hô | Coral reefs are home to a variety of marine life. (Rạn san hô là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển.) |
Anemone | /əˈnɛməni/ | Hải quỳ | Clownfish live in sea anemones for protection. (Cá hề sống trong hải quỳ để được bảo vệ.) |
Clownfish | /ˈklaʊn.fɪʃ/ | Cá hề | The clownfish became famous because of a movie. (Cá hề trở nên nổi tiếng nhờ một bộ phim.) |
Sea urchin | /siː ˈɜːrtʃɪn/ | Nhím biển | Be careful not to step on a sea urchin. (Cẩn thận đừng dẫm lên nhím biển.) |
Squid | /skwɪd/ | Mực | Squid is often used in seafood dishes. (Mực thường được dùng trong các món hải sản.) |
Eel | /iːl/ | Lươn biển | The eel hid in a hole on the seabed. (Con lươn biển trốn trong một cái hố dưới đáy biển.) |
Seal | /siːl/ | Hải cẩu | We watched the seals play on the rocks. (Chúng tôi quan sát hải cẩu chơi trên những tảng đá.) |
Walrus | /ˈwɔːlrəs/ | Hải mã | Walruses have long tusks and live in Arctic regions. (Hải mã có ngà dài và sống ở vùng Bắc Cực.) |
Manatee | /ˌmænəˈtiː/ | Bò biển | Manatees are also known as sea cows. (Bò biển còn được gọi là “bò biển”.) |
Narwhal | /ˈnɑːrwɑːl/ |
Cá Narwhal (cá kỳ lân biển)
|
Narwhals are often called the unicorns of the sea. (Cá Narwhal thường được gọi là kỳ lân biển.) |
Plankton | /ˈplæŋktən/ | Sinh vật phù du | Plankton is an essential food source for many marine animals. (Sinh vật phù du là nguồn thức ăn thiết yếu cho nhiều động vật biển.) |
Sardine | /sɑːrˈdiːn/ | Cá mòi | Sardines are commonly canned for consumption. (Cá mòi thường được đóng hộp để sử dụng.) |
Barracuda | /ˌbærəˈkjuːdə/ | Cá nhồng | Barracudas are known for their speed and sharp teeth. (Cá nhồng nổi tiếng với tốc độ và răng sắc nhọn.) |
Marlin | /ˈmɑːrlɪn/ | Cá kiếm | The fisherman caught a giant marlin. (Ngư dân đã bắt được một con cá kiếm khổng lồ.) |
Swordfish | /ˈsɔːrdˌfɪʃ/ | Cá mập kiếm | Swordfish are strong swimmers and predators. (Cá mập kiếm là những loài bơi giỏi và săn mồi.) |
Sea cucumber | /siː ˈkjuːkʌmbər/ | Hải sâm | Sea cucumbers are a delicacy in some Asian cuisines. (Hải sâm là một món ngon trong một số ẩm thực châu Á.) |
Mussel | /ˈmʌsl/ | Con trai | Mussels are served with garlic butter in many restaurants. (Con trai được phục vụ cùng bơ tỏi ở nhiều nhà hàng.) |
Oyster | /ˈɔɪ.stər/ | Con hàu | Oysters are often eaten raw with lemon juice. (Hàu thường được ăn sống cùng với nước chanh.) |
Cuttlefish | /ˈkʌt.əl.fɪʃ/ | Mực ống | Cuttlefish can change their color to blend in with the environment. (Mực ống có thể thay đổi màu sắc để hòa vào môi trường.) |
Moray eel | /ˈmɒr.eɪ iːl/ | Lươn biển | Moray eels are often found in coral reefs. (Lươn biển thường được tìm thấy trong các rạn san hô.) |
Nautilus | /ˈnɔː.tɪ.ləs/ |
Bạch tuộc Nautilus
|
The nautilus has a beautiful, spiral-shaped shell. (Bạch tuộc Nautilus có vỏ hình xoắn ốc đẹp mắt.) |
Sea lion | /siː ˈlaɪ.ən/ | Sư tử biển | Sea lions are playful and sociable animals. (Sư tử biển là loài động vật vui tươi và hòa đồng.) |
Monkfish | /ˈmʌŋk.fɪʃ/ | Cá tuyết | Monkfish is a popular ingredient in seafood stews. (Cá tuyết là nguyên liệu phổ biến trong các món hầm hải sản.) |
Parrotfish | /ˈpær.ət.fɪʃ/ | Cá vẹt | Parrotfish play an important role in maintaining coral reefs. (Cá vẹt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì rạn san hô.) |
Sea snail | /siː ˈsneɪl/ | Ốc biển | Sea snails are slow but fascinating creatures. (Ốc biển tuy chậm nhưng là loài sinh vật thú vị.) |
Bluefin tuna | /ˈbluː.fɪn ˈtjuː.nə/ | Cá ngừ vây xanh | Bluefin tuna are highly valued in sushi cuisine. (Cá ngừ vây xanh rất được ưa chuộng trong ẩm thực sushi.) |
Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng quan trọng liên quan đến biển, bao gồm tên gọi các đại dương, phương tiện hoạt động, du lịch biển, và các loài sinh vật biển trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề biển.
>> Xem thêm >> Tổng hợp 200+ từ vựng về mùa Hè thông dụng nhất