List 300+ từ vựng về biển và đại dương trong tiếng Anh

Khám phá bộ từ vựng về biển phong phú và đa dạng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết sâu sắc về thế giới đại dương trong tiếng Việt, VNTrade giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng hiểu biết về các khía cạnh liên quan đến biển cả, từ phương tiện vận tải đến sinh vật biển.

Từ vựng về tên gọi riêng của biển và đại dương

Từ vựng về tên gọi riêng của biển và đại dương

Từ vựng về tên gọi riêng của biển và đại dương

Dưới đây là những từ vựng về các đại dương và biển trên thế giới. Hiểu rõ các từ vựng này sẽ giúp bạn có kiến thức nền tảng về địa lý biển trong tiếng Anh.

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/
Thái Bình Dương
Atlantic Ocean /ætˈlæntɪk ˈəʊʃən/ Đại Tây Dương
Indian Ocean /ˈɪndiən ˈəʊʃən/ Ấn Độ Dương
Arctic Ocean /ˈɑːktɪk ˈəʊʃən/
Bắc Băng Dương
Southern Ocean /ˈsʌðən ˈəʊʃən/ Nam Đại Dương
Mediterranean Sea /ˌmɛdɪtəˈreɪniən siː/
Biển Địa Trung Hải
Caribbean Sea /ˌkærɪˈbiːən siː/ Biển Caribe
South China Sea /saʊθ ˈʧaɪnə siː/ Biển Đông
Baltic Sea /ˈbɔːl.tɪk siː/ Biển Baltic
Black Sea /blæk siː/ Biển Đen
Red Sea /rɛd siː/ Biển Đỏ
Caspian Sea /ˈkæs.pi.ən siː/ Biển Caspian
North Sea /nɔːrθ siː/ Biển Bắc
Bering Sea /ˈbɛə.rɪŋ siː/ Biển Bering
Coral Sea /ˈkɔː.rəl siː/ Biển Coral
East China Sea /iːst ˈʧaɪ.nə siː/ Biển Hoa Đông
Yellow Sea /ˈjɛl.oʊ siː/ Biển Hoàng Hải
Sea of Japan /siː əv ˈdʒæ.pæn/ Biển Nhật Bản
Adriatic Sea /ˌeɪ.driˈæ.tɪk siː/ Biển Adriatic
Aegean Sea /ɪˈdʒiː.ən siː/ Biển Aegean
Ionian Sea /aɪˈoʊ.ni.ən siː/ Biển Ionian
Tyrrhenian Sea /tɪˈriː.ni.ən siː/ Biển Tyrrhenian
Sea of Okhotsk /siː əv ɔˈkɒtsk/ Biển Okhotsk

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện hoạt động trên biển

Các phương tiện di chuyển và hoạt động trên biển rất đa dạng, từ tàu thủy đến các loại xuồng nhỏ. Dưới đây là những từ vựng quan trọng về phương tiện hoạt động trên biển:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ship /ʃɪp/ Tàu thủy
Boat /bəʊt/ Thuyền
Yacht /jɒt/ Du thuyền
Ferry /ˈfɛri/ Phà
Submarine /ˌsʌbməˈriːn/ Tàu ngầm
Canoe /kəˈnuː/ Xuồng
Kayak /ˈkaɪæk/ Thuyền kayak
Speedboat /ˈspiːdbəʊt/ Tàu cao tốc
Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch
Sailing boat /ˈseɪ.lɪŋ bəʊt/ Thuyền buồm
Rowboat /ˈroʊ.bəʊt/ Thuyền chèo
Dinghy /ˈdɪŋ.gi/
Thuyền nhỏ, thuyền đánh cá
Fishing boat /ˈfɪʃ.ɪŋ bəʊt/ Thuyền câu cá
Cargo ship /ˈkɑːr.ɡoʊ ʃɪp/ Tàu chở hàng
Battleship /ˈbæt.əl.ʃɪp/ Tàu chiến
Catamaran /ˌkæt.əˈmær.ən/ Thuyền đôi
Hovercraft /ˈhʌv.ər.krɑːft/ Tàu lượn
Oil tanker /ɔɪl ˈtæŋ.kər/ Tàu chở dầu
Patrol boat /pəˈtroʊl bəʊt/ Tàu tuần tra
Icebreaker /ˈaɪsˌbreɪ.kər/ Tàu phá băng
Jet ski /ˈdʒet skiː/ Mô tô nước
Trimaran /ˈtrɪ.mə.ræn/ Thuyền ba thân
Luxury liner /ˈlʌk.ʃə.ri ˈlaɪ.nər/
Tàu du lịch hạng sang
Clipper /ˈklɪp.ər/
Thuyền buồm lớn nhanh
Paddleboat /ˈpæd.əl.bəʊt/
Thuyền mái chèo
Motorboat /ˈmoʊ.tər.bəʊt/ Thuyền máy
Gondola /ˈɡɒn.də.lə/ Thuyền Gondola
Raft /ræft/ Bè, mảng
Skiff /skɪf/
Thuyền nhỏ, thuyền đơn
Schooner /ˈskuː.nər/
Thuyền buồm hai hoặc ba cột
Lifeboat /ˈlaɪf.boʊt/ Thuyền cứu sinh
Destroyer /dɪˈstrɔɪ.ər/ Tàu khu trục
Submersible /səbˈmɜːr.sə.bl/ Tàu lặn
Amphibious vehicle /æmˈfɪb.i.əs ˈviː.ɪ.kl/ Xe lưỡng cư
Frigate /ˈfrɪɡ.ət/ Tàu hộ tống
Ocean liner /ˈoʊ.ʃən ˈlaɪ.nər/
Tàu chở khách xuyên Đại Dương
Tugboat /ˈtʌɡ.boʊt/ Tàu kéo
Riverboat /ˈrɪv.ər.boʊt/ Thuyền sông
Yawl /jɔːl/
Thuyền buồm nhỏ

Từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh

Từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh

Từ vựng về du lịch biển trong tiếng Anh

Du lịch biển là hoạt động phổ biến đối với nhiều người yêu thích thiên nhiên và biển cả. Dưới đây là các từ vựng phổ biến liên quan đến du lịch biển:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Beach /biːtʃ/ Bãi biển
Seaside resort /ˈsiː.saɪd rɪˈzɔːrt/
Khu nghỉ dưỡng ven biển
Sunbathing /ˈsʌnˌbeɪðɪŋ/ Tắm nắng
Snorkeling /ˈsnɔːrkəlɪŋ/ Lặn với ống thở
Scuba diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/
Lặn có bình dưỡng khí
Jet skiing /ˈʤɛt ˈskiːɪŋ/
Lướt mô tô nước
Surfing /ˈsɜːrfɪŋ/ Lướt sóng
Beach volleyball /biːtʃ ˈvɒlibɔːl/
Bóng chuyền bãi biển
Sailing /ˈseɪlɪŋ/
Chèo thuyền buồm
Parasailing /ˈpærəseɪlɪŋ/
Dù lượn trên biển
Windsurfing /ˈwɪndˌsɜːrfɪŋ/ Lướt ván buồm
Water skiing /ˈwɔːtər ˈskiːɪŋ/ Lướt ván nước
Stand-up paddleboarding /ˈstænd ʌp ˈpædlˌbɔːrdɪŋ/
Đứng chèo ván trên nước
Deep-sea fishing /ˌdiːp siː ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá sâu biển
Sea kayaking /siː ˈkaɪækɪŋ/
Chèo thuyền kayak trên biển
Whale watching /ˈweɪl ˈwɒtʃɪŋ/ Ngắm cá voi
Coastal hiking /ˈkoʊstəl ˈhaɪkɪŋ/
Đi bộ đường dài ven biển
Beach yoga /biːtʃ ˈjoʊɡə/
Tập yoga trên bãi biển
Clam digging /klæm ˈdɪɡɪŋ/ Đào sò biển
Sandcastle building /ˈsændˌkæsl ˈbɪldɪŋ/ Xây lâu đài cát
Shell collecting /ʃel kəˈlɛktɪŋ/ Sưu tập vỏ sò
Beachcombing /ˈbiːtʃkoʊmɪŋ/
Dạo bờ biển tìm đồ vật trôi dạt
Ocean swimming /ˈoʊʃən ˈswɪmɪŋ/ Bơi ở đại dương
Sailboarding /ˈseɪlbɔːrdɪŋ/ Lướt ván buồm
Beach picnic /ˈbiːtʃ ˈpɪk.nɪk/
Dã ngoại trên bãi biển
Surf fishing /ˈsɜːrf ˈfɪʃɪŋ/
Câu cá lướt sóng
Sea scootering /siː ˈskuːtərɪŋ/
Lái xe scooter trên mặt nước
Sandboarding /ˈsændˌbɔːrdɪŋ/
Lướt ván trên cát
Coastal photography /ˈkoʊstəl fəˈtɒɡ.rə.fi/
Chụp ảnh bờ biển
Marine life observation /məˈriːn laɪf ˌɒb.zɜːˈveɪ.ʃən/
Quan sát đời sống biển
Kitesurfing /ˈkaɪtˌsɜːr.fɪŋ/ Lướt ván diều
Sea cave exploration /siː keɪv ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/
Khám phá hang động biển
Oceanography studies /ˌoʊ.ʃəˈnɒɡ.rə.fi ˈstʌd.iz/
Nghiên cứu hải dương học
Maritime festival /ˈmær.ɪ.taɪm ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội hàng hải
Coastal clean-up /ˈkoʊstəl ˈkliːn ʌp/ Dọn dẹp bờ biển
Sand sculpting /ˈsænd ˈskʌlp.tɪŋ/ Điêu khắc cát
Boardwalk strolls /ˈbɔːrdˌwɔːk stroʊlz/
Đi dạo trên đường gỗ ven biển
Moonlit beach walks /ˈmuːn.lɪt biːtʃ wɔːks/
Đi bộ trên bãi biển dưới trăng
Oceanfront dining /ˈoʊ.ʃən.frʌnt ˈdaɪ.nɪŋ/
Ăn tối nhìn ra biển

Từ vựng về các loài sinh vật biển trong tiếng Anh

Biển cả là ngôi nhà của hàng ngàn loài sinh vật biển. Dưới đây là các từ vựng về những loài sinh vật biển phổ biến trong tiếng Anh:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Fish /fɪʃ/
Shark /ʃɑːk/ Cá mập
Whale /weɪl/ Cá voi
Dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
Octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc
Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/ Sứa
Crab /kræb/ Cua
Sea turtle /siː ˈtɜːtl/ Rùa biển
Seahorse /ˈsiːhɔːs/ Cá ngựa
Starfish /ˈstɑːrˌfɪʃ/ Sao biển
Lobster /ˈlɒbstər/ Tôm hùm
Stingray /ˈstɪŋreɪ/ Cá đuối
Manta ray /ˈmæntə reɪ/ Cá đuối manta
Coral /ˈkɒrəl/ San hô
Anemone /əˈnɛməni/ Hải quỳ
Clownfish /ˈklaʊn.fɪʃ/ Cá hề
Sea urchin /siː ˈɜːrtʃɪn/ Nhím biển
Squid /skwɪd/ Mực
Eel /iːl/ Lươn biển
Seal /siːl/ Hải cẩu
Walrus /ˈwɔːlrəs/ Hải mã
Manatee /ˌmænəˈtiː/ Bò biển
Narwhal /ˈnɑːrwɑːl/
Cá Narwhal (cá kỳ lân biển)
Plankton /ˈplæŋktən/ Sinh vật phù du
Sardine /sɑːrˈdiːn/ Cá mòi
Barracuda /ˌbærəˈkjuːdə/ Cá nhồng
Marlin /ˈmɑːrlɪn/ Cá kiếm
Swordfish /ˈsɔːrdˌfɪʃ/ Cá mập kiếm
Sea cucumber /siː ˈkjuːkʌmbər/ Hải sâm
Mussel /ˈmʌsl/ Con trai
Oyster /ˈɔɪ.stər/ Con hàu
Cuttlefish /ˈkʌt.əl.fɪʃ/ Mực ống
Moray eel /ˈmɒr.eɪ iːl/ Lươn biển
Nautilus /ˈnɔː.tɪ.ləs/
Bạch tuộc Nautilus
Sea lion /siː ˈlaɪ.ən/ Sư tử biển
Monkfish /ˈmʌŋk.fɪʃ/ Cá tuyết
Parrotfish /ˈpær.ət.fɪʃ/ Cá vẹt
Sea snail /siː ˈsneɪl/ Ốc biển
Bluefin tuna /ˈbluː.fɪn ˈtjuː.nə/ Cá ngừ vây xanh

Bài viết này đã tổng hợp các từ vựng quan trọng liên quan đến biển, bao gồm tên gọi các đại dương, phương tiện hoạt động, du lịch biển, và các loài sinh vật biển trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề biển.

>> Xem thêm >> Tổng hợp 200+ từ vựng về mùa Hè thông dụng nhất