Học ngay 259+ từ vựng về mùa đông từ cơ bản đến nâng cao

Mùa đông không chỉ mang đến thời tiết lạnh giá mà còn là thời điểm đặc biệt với nhiều hoạt động và trang phục đặc trưng. Để có thể diễn tả đúng tinh thần của mùa đông bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về mùa đông là điều vô cùng quan trọng. Bài viết VNTrade dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan đến thời tiết, quần áo, và những hoạt động thú vị trong mùa đông để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong ngữ cảnh này.

60 từ vựng về thời tiết mùa đông đầy đủ

60 từ vựng về thời tiết mùa đông đầy đủ

60 từ vựng về thời tiết mùa đông đầy đủ

Mùa đông nổi bật với các hiện tượng thời tiết đặc trưng như tuyết, gió lạnh, và những ngày mưa ẩm ướt. Dưới đây là danh sách các từ vựng giúp bạn mô tả chi tiết về thời tiết mùa đông:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ví dụ & Dịch nghĩa tiếng Việt
Winter /ˈwɪn.tər/ Mùa đông Winter is the coldest season of the year. (Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm.)
Snow /snoʊ/ Tuyết The children are playing in the snow. (Trẻ em đang chơi đùa trong tuyết.)
Blizzard /ˈblɪz.ərd/ Bão tuyết The blizzard made it impossible to travel. (Bão tuyết khiến việc đi lại không thể thực hiện được.)
Frost /frɔːst/ Sương giá The windows were covered in frost. (Cửa sổ bị phủ đầy sương giá.)
Hail /heɪl/ Mưa đá Hail stones the size of golf balls fell during the storm. (Những viên mưa đá to bằng quả bóng gôn đã rơi xuống trong cơn bão.)
Sleet /sliːt/ Mưa tuyết The sleet made the roads very slippery. (Mưa tuyết khiến đường rất trơn trượt.)
Cold front /koʊld frʌnt/
Khối không khí lạnh
A cold front is moving in, bringing freezing temperatures. (Một khối không khí lạnh đang di chuyển vào, mang lại nhiệt độ đóng băng.)
Chilly /ˈtʃɪl.i/ Se lạnh It’s a chilly evening, so you might need a jacket. (Đó là một buổi tối se lạnh, vì vậy bạn có thể cần một chiếc áo khoác.)
Icy /ˈaɪ.si/ Lạnh buốt The roads are icy this morning, so drive carefully. (Sáng nay đường lạnh buốt, vì vậy hãy lái xe cẩn thận.)
Snowstorm /ˈsnoʊ.stɔːrm/ Cơn bão tuyết The snowstorm dumped a foot of snow on the town. (Cơn bão tuyết đã đổ xuống thị trấn một lớp tuyết dày cả foot.)
Wind chill /wɪnd tʃɪl/ Cái lạnh do gió The temperature is -5°C, but the wind chill makes it feel like -15°C. (Nhiệt độ là -5°C, nhưng cái lạnh do gió khiến cảm giác như -15°C.)
Subzero /ˌsʌbˈzɪər.oʊ/
Nhiệt độ dưới 0 độ C
Temperatures dropped to subzero levels overnight. (Nhiệt độ giảm xuống mức dưới 0 độ C qua đêm.)
Overcast /ˈoʊ.vər.kæst/ Trời u ám The sky is overcast today; we might not see the sun. (Hôm nay trời u ám; chúng ta có thể không nhìn thấy mặt trời.)
Frozen /ˈfroʊ.zən/ Đông cứng The lake is completely frozen over. (Hồ đã hoàn toàn đóng băng.)
Freezing point /ˈfriː.zɪŋ pɔɪnt/ Điểm đông Water reaches its freezing point at 0°C. (Nước đạt đến điểm đông ở 0°C.)
Snowdrift /ˈsnoʊ.drɪft/ Đống tuyết trôi The wind created a large snowdrift against the house. (Gió tạo ra một đống tuyết trôi lớn dựa vào ngôi nhà.)
Snowflake /ˈsnoʊ.fleɪk/ Bông tuyết Each snowflake is unique. (Mỗi bông tuyết là duy nhất.)
Flurry /ˈflɜːr.i/
Cơn gió mạnh kèm theo tuyết
We had a brief flurry this morning, but it didn’t last long. (Chúng tôi đã có một cơn gió mạnh kèm theo tuyết ngắn sáng nay, nhưng nó không kéo dài.)
Black ice /blæk aɪs/
Băng mỏng, trơn trượt trên đường
Be careful on the roads; there might be black ice. (Hãy cẩn thận trên đường; có thể có băng mỏng, trơn trượt trên đường.)
Ice storm /aɪs stɔːrm/ Bão băng The ice storm caused widespread power outages. (Bão băng gây mất điện trên diện rộng.)
Glacier /ˈɡleɪ.ʃər/ Sông băng The glacier is slowly melting due to climate change. (Sông băng đang dần tan chảy do biến đổi khí hậu.)
Frostbite /ˈfrɔːst.baɪt/ Tê cóng do lạnh The hiker suffered from frostbite on his fingers. (Người đi bộ đường dài bị tê cóng do lạnh ở các ngón tay.)
Ice cap /aɪs kæp/
Băng trắng đỉnh núi
The polar ice cap is shrinking at an alarming rate. (Băng trắng đỉnh núi ở địa cực đang thu hẹp lại với tốc độ đáng báo động.)
Snow cover /ˈsnoʊ ˈkʌv.ər/ Tuyết phủ The mountains are covered in a thick layer of snow cover. (Những ngọn núi được bao phủ bởi một lớp tuyết phủ dày.)
Chill /tʃɪl/ Cảm giác lạnh There’s a chill in the air this morning. (Có một cảm giác lạnh trong không khí sáng nay.)
Ice fog /aɪs fɒɡ/ Sương mù lạnh The ice fog made it difficult to see. (Sương mù lạnh khiến khó nhìn.)
Frosty morning /ˈfrɔː.sti ˈmɔː.nɪŋ/
Buổi sáng có sương giá
It was a beautiful frosty morning. (Đó là một buổi sáng có sương giá đẹp trời.)
Thermal insulation /ˈθɜːr.məl ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/ Cách nhiệt Proper thermal insulation is important for keeping your home warm in the winter. (Cách nhiệt thích hợp rất quan trọng để giữ ấm cho ngôi nhà của bạn vào mùa đông.)
Winter solstice /ˈwɪn.tər ˈsɒl.stɪs/ Điểm chí đông The winter solstice is the shortest day of the year. (Điểm chí đông là ngày ngắn nhất trong năm.)

>> Xem thêm >> Bỏ túi ngay bộ từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh hay nhất

Các từ vựng về trang phục trong mùa đông

Vào mùa đông, trang phục ấm áp là điều cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh. Dưới đây là các từ vựng về trang phục mùa đông phổ biến:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ví dụ & Dịch nghĩa tiếng Việt
Coat /koʊt/ Áo khoác dài She wore a long winter coat to stay warm. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dài mùa đông để giữ ấm.)
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác ngắn He put on a jacket before going outside. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngắn trước khi ra ngoài.)
Sweater /ˈswet.ər/ Áo len She knitted a cozy sweater for her son. (Cô ấy đan một chiếc áo len ấm cúng cho con trai mình.)
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ He wrapped a scarf around his neck to keep warm. (Anh ấy quấn một chiếc khăn quàng cổ quanh cổ để giữ ấm.)
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay Don’t forget your gloves; it’s cold outside. (Đừng quên găng tay của bạn; bên ngoài trời lạnh.)
Mittens /ˈmɪt.ənz/
Găng tay liền ngón
Mittens are warmer than gloves because they keep your fingers together. (Găng tay liền ngón ấm hơn găng tay thường vì chúng giữ các ngón tay của bạn lại với nhau.)
Boots /buːts/ Giày ủng She wore warm boots to protect her feet from the snow. (Cô ấy đi giày ủng ấm áp để bảo vệ đôi chân khỏi tuyết.)
Woolen hat /ˈwʊl.ən hæt/ Mũ len He pulled his woolen hat down over his ears. (Anh ấy kéo chiếc mũ len xuống che tai.)
Socks /sɒks/ Tất, vớ She put on a pair of thick socks to keep her feet warm. (Cô ấy đi một đôi tất dày để giữ ấm cho đôi chân.)
Long johns /lɒŋ dʒɒnz/
Quần giữ nhiệt dài
He wore long johns under his pants for extra warmth. (Anh ấy mặc quần giữ nhiệt dài bên trong quần dài để giữ ấm thêm.)
Thermals /ˈθɜː.məlz/ Đồ giữ nhiệt Thermals are essential for staying warm in freezing weather. (Đồ giữ nhiệt là cần thiết để giữ ấm trong thời tiết giá rét.)
Puffer jacket /ˈpʌf.ər ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác phao She stayed warm in her puffer jacket during the snowstorm. (Cô ấy giữ ấm trong chiếc áo khoác phao của mình trong cơn bão tuyết.)
Down jacket /daʊn ˈdʒæk.ɪt/ Áo lông vũ He invested in a high-quality down jacket for the winter. (Anh ấy đã đầu tư một chiếc áo lông vũ chất lượng cao cho mùa đông.)
Turtleneck /ˈtɜːr.təl.nek/ Áo cổ lọ She wore a turtleneck sweater to keep her neck warm. (Cô ấy mặc một chiếc áo len cổ lọ để giữ ấm cổ.)
Beanie /ˈbiː.ni/
Mũ len đội sát đầu
He wore a beanie to keep his head warm in the cold. (Anh ấy đội một chiếc mũ len đội sát đầu để giữ ấm đầu trong cái lạnh.)
Earmuffs /ˈɪə.mʌfs/ Bịt tai giữ ấm She wore earmuffs to protect her ears from the cold wind. (Cô ấy đeo bịt tai giữ ấm để bảo vệ tai khỏi gió lạnh.)
Parkas /ˈpɑːr.kəs/
Áo khoác có mũ trùm lông
Parkas are essential for surviving the harsh winter. (Áo khoác có mũ trùm lông rất cần thiết để sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.)
Fleece jacket /fliːs ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác nỉ He wore a fleece jacket as an extra layer under his coat. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác nỉ như một lớp áo bổ sung dưới áo khoác.)
Snow boots /snoʊ buːts/ Giày đi tuyết Snow boots are necessary for walking in deep snow. (Giày đi tuyết là cần thiết để đi bộ trong tuyết dày.)
Leggings /ˈleɡ.ɪŋz/ Quần bó giữ ấm She wore leggings under her skirt for extra warmth. (Cô ấy mặc quần bó giữ ấm bên trong váy để giữ ấm thêm.)
Overcoat /ˈoʊ.vər.koʊt/
Áo khoác dài, áo choàng
He wore a long overcoat to protect himself from the cold. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác dài, áo choàng để bảo vệ mình khỏi cái lạnh.)
Hooded jacket /ˈhʊd.ɪd ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác có mũ She pulled up the hood of her hooded jacket to shield herself from the snow. (Cô ấy kéo mũ áo khoác có mũ lên để che tuyết.)
Cashmere sweater /ˈkæʃ.mɪər ˈswet.ər/
Áo len Cashmere
She treated herself to a luxurious cashmere sweater. (Cô ấy tự thưởng cho mình một chiếc áo len Cashmere sang trọng.)
Waterproof boots /ˈwɔː.tə.prʊf buːts/
Giày chống nước
Waterproof boots are essential for keeping your feet dry in wet conditions. (Giày chống nước là cần thiết để giữ cho đôi chân của bạn khô ráo trong điều kiện ẩm ướt.)
Insulated coat /ˈɪn.sjʊ.leɪ.tɪd koʊt/
Áo khoác cách nhiệt
He stayed warm in his insulated coat even in sub-zero temperatures. (Anh ấy vẫn ấm áp trong chiếc áo khoác cách nhiệt của mình ngay cả trong nhiệt độ dưới 0.)
Ski jacket /skiː ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác trượt tuyết
She wore a brightly colored ski jacket on the slopes. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác trượt tuyết màu sắc rực rỡ trên sườn núi.)
Quilted coat /ˈkwɪl.tɪd koʊt/
Áo khoác chần bông
She wore a stylish quilted coat to keep warm. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác chần bông đầy phong cách để giữ ấm.)
Wool tights /wʊl taɪts/ Quần tất len She wore wool tights under her dress for added warmth. (Cô ấy mặc quần tất len bên dưới váy để giữ ấm thêm.)
Thermal gloves /ˈθɜːr.məl ɡlʌvz/
Găng tay giữ nhiệt
He wore thermal gloves to protect his hands from the cold. (Anh ấy đeo găng tay giữ nhiệt để bảo vệ đôi tay khỏi cái lạnh.)
Fur-lined coat /fɜːr laɪnd koʊt/
Áo khoác lót lông
She stayed cozy in her fur-lined coat. (Cô ấy vẫn ấm cúng trong chiếc áo khoác lót lông thú của mình.)
Leather boots /ˈleð.ər buːts/ Giày da He wore sturdy leather boots to navigate the icy streets. (Anh ấy đi đôi giày da chắc chắn để di chuyển trên những con phố đóng băng.)
Knit scarf /nɪt skɑːrf/
Khăn quàng cổ đan
She wrapped a warm knit scarf around her neck. (Cô ấy quấn một chiếc khăn quàng cổ đan ấm áp quanh cổ.)
Plush hat /plʌʃ hæt/ Mũ nhung She wore a plush hat to keep her head warm. (Cô ấy đội một chiếc mũ nhung để giữ ấm cho đầu.)
Cap gloves /kæp ɡlʌvz/
Găng tay có nắp đậy ngón
These cap gloves are great for keeping your hands warm while still allowing you to use your fingers. (Những chiếc găng tay có nắp đậy ngón này rất phù hợp để giữ ấm cho đôi tay của bạn trong khi vẫn cho phép bạn sử dụng các ngón tay của mình.)
Wool blazer /wʊl ˈbleɪ.zər/
Áo khoác blazer len
He wore a wool blazer to stay warm and look professional at the same time. (Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác blazer len để vừa giữ ấm vừa trông chuyên nghiệp.)

Từ vựng về các hoạt động giải trí mùa đông

Từ vựng về các hoạt động giải trí mùa đông

Từ vựng về các hoạt động giải trí mùa đông

Mùa đông không chỉ có thời tiết lạnh giá mà còn là mùa của những hoạt động giải trí đặc trưng. Những hoạt động này mang lại sự hứng khởi, vui vẻ trong thời tiết lạnh. Dưới đây là từ vựng về các hoạt động giải trí mùa đông:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ & Dịch nghĩa tiếng Việt
Skiing /ˈskiː.ɪŋ/ Trượt tuyết
They went skiing in the mountains during their winter vacation. (Họ đi trượt tuyết trên núi trong kỳ nghỉ đông.)
Snowboarding /ˈsnoʊˌbɔːr.dɪŋ/
Lướt ván trên tuyết
Snowboarding is a popular winter sport. (Lướt ván trên tuyết là một môn thể thao mùa đông phổ biến.)
Ice skating /ˈaɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ Trượt băng They went ice skating at the outdoor rink. (Họ đi trượt băng ở sân băng ngoài trời.)
Sledding /ˈsled.ɪŋ/
Trượt xe trượt tuyết
The children had fun sledding down the hill. (Những đứa trẻ rất thích thú khi trượt xe trượt tuyết xuống đồi.)
Building a snowman /ˈbɪl.dɪŋ ə ˈsnoʊˌmæn/ Xây người tuyết The kids spent the afternoon building a snowman in the backyard. (Bọn trẻ dành cả buổi chiều để xây người tuyết ở sân sau.)
Snowball fight /ˈsnoʊˌbɔːl faɪt/ Trận ném tuyết They had a playful snowball fight in the park. (Họ đã có một trận ném tuyết vui nhộn trong công viên.)
Making snow angels /ˈmeɪ.kɪŋ snoʊ ˈeɪn.dʒəlz/
Tạo hình thiên thần trên tuyết
The children lay down in the snow and made snow angels. (Những đứa trẻ nằm xuống tuyết và tạo hình thiên thần trên tuyết.)
Hot cocoa drinking /hɑt ˈkoʊ.koʊ ˈdrɪŋ.kɪŋ/
Uống sô cô la nóng
After playing in the snow, they warmed up with some hot cocoa drinking. (Sau khi chơi trong tuyết, họ làm ấm mình bằng cách uống sô cô la nóng.)
Winter camping /ˈwɪn.tər ˈkæm.pɪŋ/
Cắm trại mùa đông
Winter camping can be a challenging but rewarding experience. (Cắm trại mùa đông có thể là một trải nghiệm thử thách nhưng bổ ích.)
Hiking in the snow /ˈhaɪ.kɪŋ ɪn ðə snoʊ/
Đi bộ đường dài trên tuyết
They went hiking in the snow to enjoy the winter scenery. (Họ đi bộ đường dài trên tuyết để tận hưởng khung cảnh mùa đông.)
Tobogganing /təˈbɒg.ən.ɪŋ/
Trượt tuyết bằng xe trượt dài
Tobogganing is a fun winter activity for all ages. (Trượt tuyết bằng xe trượt dài là một hoạt động mùa đông vui nhộn cho mọi lứa tuổi.)
Curling /ˈkɜːr.lɪŋ/
Môn curling trên băng
Curling is a sport played on ice, where players slide stones towards a target area. (Môn curling trên băng là một môn thể thao chơi trên băng, trong đó người chơi trượt những viên đá về phía khu vực mục tiêu.)
Ice fishing /ˈaɪs ˈfɪʃ.ɪŋ/
Câu cá trên băng
They went ice fishing on the frozen lake. (Họ đi câu cá trên băng trên hồ đóng băng.)
Cross-country skiing /ˌkrɔs ˈkʌn.tri ˈskiː.ɪŋ/
Trượt tuyết băng đồng
Cross-country skiing is a great way to exercise in the winter. (Trượt tuyết băng đồng là một cách tuyệt vời để tập thể dục vào mùa đông.)
Snowshoeing /ˈsnoʊˌʃuː.ɪŋ/ Đi giày tuyết They went snowshoeing through the forest. (Họ đi giày tuyết xuyên qua khu rừng.)
Ski jumping /ˈskiː ˈdʒʌm.pɪŋ/ Nhảy trượt tuyết Ski jumping is an exciting winter sport to watch. (Nhảy trượt tuyết là một môn thể thao mùa đông thú vị để xem.)
Winter festival /ˈwɪn.tər ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội mùa đông The town held a winter festival with ice sculptures and other activities. (Thị trấn đã tổ chức một lễ hội mùa đông với các tác phẩm điêu khắc trên băng và các hoạt động khác.)
Caroling /ˈkær.ə.lɪŋ/
Hát thánh ca mừng Giáng sinh
They went caroling in the neighborhood on Christmas Eve. (Họ đi hát thánh ca mừng Giáng sinh trong khu phố vào đêm Giáng sinh.)
Bonfire /ˈbɒn.faɪər/
Đốt lửa trại trong mùa đông
They gathered around the bonfire to stay warm and roast marshmallows. (Họ quây quần bên đống lửa trại để giữ ấm và nướng kẹo dẻo.)
Ice sculpture /ˈaɪs ˈskʌlp.tʃər/ Điêu khắc tuyết The ice sculpture was a beautiful work of art. (Tác phẩm điêu khắc tuyết là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.)
Snow fort building /snoʊ fɔːrt ˈbɪl.dɪŋ/
Xây pháo đài tuyết
The children spent the afternoon snow fort building. (Những đứa trẻ đã dành cả buổi chiều để xây pháo đài tuyết.)
Winter hiking /ˈwɪn.tər ˈhaɪ.kɪŋ/
Đi bộ đường dài mùa đông
Winter hiking offers stunning views of snow-covered landscapes. (Đi bộ đường dài mùa đông mang đến tầm nhìn tuyệt đẹp ra phong cảnh phủ đầy tuyết.)
Ice climbing /ˈaɪs ˈklaɪ.mɪŋ/ Leo núi băng Ice climbing is a challenging and exhilarating sport. (Leo núi băng là một môn thể thao đầy thử thách và phấn khích.)
Snow tubing /snoʊ ˈtjuː.bɪŋ/
Trượt ống trên tuyết
They had a blast snow tubing down the hill. (Họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi trượt ống trên tuyết xuống đồi.)
Winter photography /ˈwɪn.tər fəˈtɒɡ.rə.fi/
Chụp ảnh mùa đông
Winter photography can capture the beauty of the season. (Chụp ảnh mùa đông có thể ghi lại vẻ đẹp của mùa.)
Ice hotel stay /ˈaɪs hoʊˈtel steɪ/
Nghỉ tại khách sạn bằng băng
They had a unique experience during their ice hotel stay. (Họ đã có một trải nghiệm độc đáo trong kỳ nghỉ tại khách sạn băng của mình.)
Snow kite surfing /snoʊ ˈkaɪt ˈsɜːr.fɪŋ/
Lướt ván diều trên tuyết
Snow kite surfing combines the thrill of kite surfing with the beauty of snow-covered landscapes. (Lướt ván diều trên tuyết kết hợp cảm giác hồi hộp của lướt ván diều với vẻ đẹp của phong cảnh phủ đầy tuyết.)
Dog sledding /dɒg ˈsled.ɪŋ/
Chó kéo xe trượt tuyết
They went on a dog sledding adventure through the snowy wilderness. (Họ đã tham gia một cuộc phiêu lưu chó kéo xe trượt tuyết xuyên qua vùng hoang dã đầy tuyết.)
Ice boating /ˈaɪs ˈboʊ.tɪŋ/
Đua thuyền trên băng
Ice boating is a thrilling winter sport that involves sailing on ice. (Đua thuyền trên băng là một môn thể thao mùa đông ly kỳ bao gồm chèo thuyền trên băng.)
Snow sculpture festival /snoʊ ˈskʌlp.tʃər ˈfes.tɪ.vəl/
Lễ hội điêu khắc tuyết
The snow sculpture festival showcased incredible works of art made from snow. (Lễ hội điêu khắc tuyết trưng bày các tác phẩm nghệ thuật đáng kinh ngạc làm từ tuyết.)
Snow painting /snoʊ ˈpeɪn.tɪŋ/
Vẽ tranh trên tuyết
They created a beautiful mural by snow painting on a large snowdrift. (Họ đã tạo ra một bức tranh tường tuyệt đẹp bằng cách vẽ tranh trên tuyết trên một đống tuyết lớn.)
Ice bar visit /ˈaɪs bɑːr ˈvɪz.ɪt/
Thăm quán bar băng
They enjoyed drinks at an ice bar visit, where everything was made of ice. (Họ thưởng thức đồ uống tại một quán bar băng, nơi mọi thứ đều làm bằng băng.)
Snowball rolling /ˈsnoʊ.bɔːl ˈroʊ.lɪŋ/
Lăn tuyết làm người tuyết
The children had fun snowball rolling to make a giant snowman. (Những đứa trẻ rất thích thú khi lăn tuyết để làm một người tuyết khổng lồ.)
Ice lantern festival /ˈaɪs ˈlæn.tərn ˈfes.tɪ.vəl/
Lễ hội đèn lồng băng
The ice lantern festival illuminated the night with beautiful ice lanterns. (Lễ hội đèn lồng băng thắp sáng màn đêm bằng những chiếc đèn lồng băng tuyệt đẹp.)

Việc học 259+ từ vựng về mùa đông sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về các chủ đề liên quan đến thời tiết, trang phục và hoạt động trong mùa đông. Không chỉ mở rộng vốn từ, những từ vựng này còn mang đến cho bạn khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và sáng tạo hơn.