Học ngay 259+ từ vựng về mùa đông từ cơ bản đến nâng cao
Mùa đông không chỉ mang đến thời tiết lạnh giá mà còn là thời điểm đặc biệt với nhiều hoạt động và trang phục đặc trưng. Để có thể diễn tả đúng tinh thần của mùa đông bằng tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về mùa đông là điều vô cùng quan trọng. Bài viết VNTrade dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan đến thời tiết, quần áo, và những hoạt động thú vị trong mùa đông để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong ngữ cảnh này.
60 từ vựng về thời tiết mùa đông đầy đủ
Mùa đông nổi bật với các hiện tượng thời tiết đặc trưng như tuyết, gió lạnh, và những ngày mưa ẩm ướt. Dưới đây là danh sách các từ vựng giúp bạn mô tả chi tiết về thời tiết mùa đông:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Winter | /ˈwɪn.tər/ | Mùa đông |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Blizzard | /ˈblɪz.ərd/ | Bão tuyết |
Frost | /frɔːst/ | Sương giá |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Cold front | /koʊld frʌnt/ |
Khối không khí lạnh
|
Chilly | /ˈtʃɪl.i/ | Se lạnh |
Icy | /ˈaɪ.si/ | Lạnh buốt |
Snowstorm | /ˈsnoʊ.stɔːrm/ | Cơn bão tuyết |
Wind chill | /wɪnd tʃɪl/ | Cái lạnh do gió |
Subzero | /ˌsʌbˈzɪər.oʊ/ |
Nhiệt độ dưới 0 độ C
|
Overcast | /ˈoʊ.vər.kæst/ | Trời u ám |
Frozen | /ˈfroʊ.zən/ | Đông cứng |
Freezing point | /ˈfriː.zɪŋ pɔɪnt/ | Điểm đông |
Snowdrift | /ˈsnoʊ.drɪft/ | Đống tuyết trôi |
Snowflake | /ˈsnoʊ.fleɪk/ | Bông tuyết |
Flurry | /ˈflɜːr.i/ |
Cơn gió mạnh kèm theo tuyết
|
Black ice | /blæk aɪs/ |
Băng mỏng, trơn trượt trên đường
|
Ice storm | /aɪs stɔːrm/ | Bão băng |
Glacier | /ˈɡleɪ.ʃər/ | Sông băng |
Frostbite | /ˈfrɔːst.baɪt/ | Tê cóng do lạnh |
Ice cap | /aɪs kæp/ |
Băng trắng đỉnh núi
|
Snow cover | /ˈsnoʊ ˈkʌv.ər/ | Tuyết phủ |
Chill | /tʃɪl/ | Cảm giác lạnh |
Ice fog | /aɪs fɒɡ/ | Sương mù lạnh |
Frosty morning | /ˈfrɔː.sti ˈmɔː.nɪŋ/ |
Buổi sáng có sương giá
|
Thermal insulation | /ˈθɜːr.məl ˌɪn.səˈleɪ.ʃən/ | Cách nhiệt |
Winter solstice | /ˈwɪn.tər ˈsɒl.stɪs/ | Điểm chí đông |
>> Xem thêm >> Bỏ túi ngay bộ từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh hay nhất
Các từ vựng về trang phục trong mùa đông
Vào mùa đông, trang phục ấm áp là điều cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh. Dưới đây là các từ vựng về trang phục mùa đông phổ biến:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác dài |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
Sweater | /ˈswet.ər/ | Áo len |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Mittens | /ˈmɪt.ənz/ |
Găng tay liền ngón
|
Boots | /buːts/ | Giày ủng |
Woolen hat | /ˈwʊl.ən hæt/ | Mũ len |
Socks | /sɒks/ | Tất, vớ |
Long johns | /lɒŋ dʒɒnz/ |
Quần giữ nhiệt dài
|
Thermals | /ˈθɜː.məlz/ | Đồ giữ nhiệt |
Puffer jacket | /ˈpʌf.ər ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác phao |
Down jacket | /daʊn ˈdʒæk.ɪt/ | Áo lông vũ |
Turtleneck | /ˈtɜːr.təl.nek/ | Áo cổ lọ |
Beanie | /ˈbiː.ni/ |
Mũ len đội sát đầu
|
Earmuffs | /ˈɪə.mʌfs/ | Bịt tai giữ ấm |
Parkas | /ˈpɑːr.kəs/ |
Áo khoác có mũ trùm lông
|
Fleece jacket | /fliːs ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác nỉ |
Snow boots | /snoʊ buːts/ | Giày đi tuyết |
Leggings | /ˈleɡ.ɪŋz/ | Quần bó giữ ấm |
Overcoat | /ˈoʊ.vər.koʊt/ |
Áo khoác dài, áo choàng
|
Hooded jacket | /ˈhʊd.ɪd ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác có mũ |
Cashmere sweater | /ˈkæʃ.mɪər ˈswet.ər/ |
Áo len Cashmere
|
Waterproof boots | /ˈwɔː.tə.prʊf buːts/ |
Giày chống nước
|
Insulated coat | /ˈɪn.sjʊ.leɪ.tɪd koʊt/ |
Áo khoác cách nhiệt
|
Ski jacket | /skiː ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác trượt tuyết
|
Quilted coat | /ˈkwɪl.tɪd koʊt/ |
Áo khoác chần bông
|
Wool tights | /wʊl taɪts/ | Quần tất len |
Thermal gloves | /ˈθɜːr.məl ɡlʌvz/ |
Găng tay giữ nhiệt
|
Fur-lined coat | /fɜːr laɪnd koʊt/ |
Áo khoác lót lông
|
Leather boots | /ˈleð.ər buːts/ | Giày da |
Knit scarf | /nɪt skɑːrf/ |
Khăn quàng cổ đan
|
Plush hat | /plʌʃ hæt/ | Mũ nhung |
Cap gloves | /kæp ɡlʌvz/ |
Găng tay có nắp đậy ngón
|
Wool blazer | /wʊl ˈbleɪ.zər/ |
Áo khoác blazer len
|
Từ vựng về các hoạt động giải trí mùa đông
Mùa đông không chỉ có thời tiết lạnh giá mà còn là mùa của những hoạt động giải trí đặc trưng. Những hoạt động này mang lại sự hứng khởi, vui vẻ trong thời tiết lạnh. Dưới đây là từ vựng về các hoạt động giải trí mùa đông:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Snowboarding | /ˈsnoʊˌbɔːr.dɪŋ/ |
Lướt ván trên tuyết
|
Ice skating | /ˈaɪs ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng |
Sledding | /ˈsled.ɪŋ/ |
Trượt xe trượt tuyết
|
Building a snowman | /ˈbɪl.dɪŋ ə ˈsnoʊˌmæn/ | Xây người tuyết |
Snowball fight | /ˈsnoʊˌbɔːl faɪt/ | Trận ném tuyết |
Making snow angels | /ˈmeɪ.kɪŋ snoʊ ˈeɪn.dʒəlz/ |
Tạo hình thiên thần trên tuyết
|
Hot cocoa drinking | /hɑt ˈkoʊ.koʊ ˈdrɪŋ.kɪŋ/ |
Uống sô cô la nóng
|
Winter camping | /ˈwɪn.tər ˈkæm.pɪŋ/ |
Cắm trại mùa đông
|
Hiking in the snow | /ˈhaɪ.kɪŋ ɪn ðə snoʊ/ |
Đi bộ đường dài trên tuyết
|
Tobogganing | /təˈbɒg.ən.ɪŋ/ |
Trượt tuyết bằng xe trượt dài
|
Curling | /ˈkɜːr.lɪŋ/ |
Môn curling trên băng
|
Ice fishing | /ˈaɪs ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
Câu cá trên băng
|
Cross-country skiing | /ˌkrɔs ˈkʌn.tri ˈskiː.ɪŋ/ |
Trượt tuyết băng đồng
|
Snowshoeing | /ˈsnoʊˌʃuː.ɪŋ/ | Đi giày tuyết |
Ski jumping | /ˈskiː ˈdʒʌm.pɪŋ/ | Nhảy trượt tuyết |
Winter festival | /ˈwɪn.tər ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội mùa đông |
Caroling | /ˈkær.ə.lɪŋ/ |
Hát thánh ca mừng Giáng sinh
|
Bonfire | /ˈbɒn.faɪər/ |
Đốt lửa trại trong mùa đông
|
Ice sculpture | /ˈaɪs ˈskʌlp.tʃər/ | Điêu khắc tuyết |
Snow fort building | /snoʊ fɔːrt ˈbɪl.dɪŋ/ |
Xây pháo đài tuyết
|
Winter hiking | /ˈwɪn.tər ˈhaɪ.kɪŋ/ |
Đi bộ đường dài mùa đông
|
Ice climbing | /ˈaɪs ˈklaɪ.mɪŋ/ | Leo núi băng |
Snow tubing | /snoʊ ˈtjuː.bɪŋ/ |
Trượt ống trên tuyết
|
Winter photography | /ˈwɪn.tər fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Chụp ảnh mùa đông
|
Ice hotel stay | /ˈaɪs hoʊˈtel steɪ/ |
Nghỉ tại khách sạn bằng băng
|
Snow kite surfing | /snoʊ ˈkaɪt ˈsɜːr.fɪŋ/ |
Lướt ván diều trên tuyết
|
Dog sledding | /dɒg ˈsled.ɪŋ/ |
Chó kéo xe trượt tuyết
|
Ice boating | /ˈaɪs ˈboʊ.tɪŋ/ |
Đua thuyền trên băng
|
Snow sculpture festival | /snoʊ ˈskʌlp.tʃər ˈfes.tɪ.vəl/ |
Lễ hội điêu khắc tuyết
|
Snow painting | /snoʊ ˈpeɪn.tɪŋ/ |
Vẽ tranh trên tuyết
|
Ice bar visit | /ˈaɪs bɑːr ˈvɪz.ɪt/ |
Thăm quán bar băng
|
Snowball rolling | /ˈsnoʊ.bɔːl ˈroʊ.lɪŋ/ |
Lăn tuyết làm người tuyết
|
Ice lantern festival | /ˈaɪs ˈlæn.tərn ˈfes.tɪ.vəl/ |
Lễ hội đèn lồng băng
|
Việc học 259+ từ vựng về mùa đông sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về các chủ đề liên quan đến thời tiết, trang phục và hoạt động trong mùa đông. Không chỉ mở rộng vốn từ, những từ vựng này còn mang đến cho bạn khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt và sáng tạo hơn.