Tổng hợp 200+ từ vựng về mùa Hè thông dụng nhất

Mùa Hè là thời gian của ánh nắng, biển cả, các hoạt động ngoài trời sôi động và những bộ trang phục mát mẻ. Khi nói về mùa Hè bằng tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến thời tiết, hoạt động và trang phục mùa hè sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số nhóm từ vựng về mùa Hè quan trọng và thông dụng nhất mà VNTrade cung cấp:

Tổng hợp các từ vựng về thời tiết mùa Hè

Tổng hợp các từ vựng về thời tiết mùa Hè

Tổng hợp các từ vựng về thời tiết mùa Hè

Mùa Hè thường đi kèm với thời tiết nóng, đôi khi ẩm ướt và có những trận mưa rào. Dưới đây là các từ vựng phổ biến miêu tả thời tiết vào mùa Hè:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Hot /hɒt/ Nóng It’s so hot today that I can’t stay outside for long. (Hôm nay trời nóng đến mức tôi không thể ở ngoài lâu được.)
Sunny /ˈsʌni/ Nắng It’s a bright and sunny morning. (Đó là một buổi sáng tươi sáng và nắng đẹp.)
Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ Đợt nắng nóng The city is experiencing a severe heatwave this week. (Thành phố đang trải qua một đợt nắng nóng gay gắt trong tuần này.)
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm ướt The air feels very humid after the rain. (Không khí trở nên rất ẩm ướt sau cơn mưa.)
Breeze /briːz/ Gió nhẹ A cool breeze makes the summer evening more pleasant. (Một cơn gió nhẹ khiến buổi tối mùa hè dễ chịu hơn.)
Scorching /ˈskɔː.tʃɪŋ/
Nóng như thiêu đốt
It was a scorching afternoon, so we stayed indoors. (Buổi chiều nóng như thiêu đốt nên chúng tôi ở trong nhà.)
Sweltering /ˈswɛltərɪŋ/ Nóng bức, oi ả The sweltering heat made it hard to focus on work. (Cái nóng oi ả khiến tôi khó tập trung làm việc.)
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ Bão có sấm sét A thunderstorm is forecasted for tonight. (Dự báo có bão sấm sét vào tối nay.)
Drought /draʊt/ Hạn hán The drought has affected crops in the entire region. (Hạn hán đã ảnh hưởng đến mùa màng trên toàn khu vực.)
Muggy /ˈmʌɡi/ Ẩm ướt, oi bức The muggy weather made everyone feel uncomfortable. (Thời tiết oi bức khiến mọi người cảm thấy khó chịu.)
Torrential /təˈrɛnʃəl/
Mưa to, mưa như trút nước
We got caught in torrential rain on our way home. (Chúng tôi bị mắc mưa to trên đường về nhà.)
Hail /heɪl/ Mưa đá Hail damaged the car’s windshield during the storm. (Mưa đá đã làm hỏng kính chắn gió của xe trong cơn bão.)
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét The lightning lit up the entire sky. (Tia sét đã chiếu sáng cả bầu trời.)
Overcast /ˌoʊvərˈkæst/ Trời âm u The sky has been overcast all day. (Bầu trời âm u suốt cả ngày.)
Monsoon /ˈmɒnsoʊn/ Mùa mưa The monsoon season brings heavy rains to the region. (Mùa mưa mang đến những trận mưa lớn cho khu vực.)
UV Index /juːˈviː ˈɪndɛks/ Chỉ số tia UV The UV index is extremely high today; wear sunscreen. (Chỉ số tia UV hôm nay cực cao; hãy bôi kem chống nắng.)
Heatstroke /ˈhiːtˌstroʊk/ Say nắng He collapsed from heatstroke during the marathon. (Anh ấy đã bị say nắng khi đang chạy marathon.)
Dazzling Sun /ˈdæzəlɪŋ sʌn/
Mặt trời chói chang
The dazzling sun made it hard to open my eyes. (Mặt trời chói chang khiến tôi khó mở mắt.)
Thunder /ˈθʌndər/ Sấm The sound of thunder scared the kids. (Tiếng sấm làm bọn trẻ sợ hãi.)
Lightning Storm /ˈlaɪtnɪŋ stɔːrm/ Bão sét We witnessed a spectacular lightning storm last night. (Chúng tôi đã chứng kiến một cơn bão sét tuyệt đẹp tối qua.)
Sunburn /ˈsʌnˌbɜrn/ Cháy nắng I got a bad sunburn after spending all day at the beach. (Tôi bị cháy nắng nghiêm trọng sau khi ở cả ngày trên bãi biển.)
Heatwave Alert /ˈhiːtˌweɪv əˈlɜːrt/
Cảnh báo đợt nắng nóng
The government issued a heatwave alert for the weekend. (Chính phủ đã đưa ra cảnh báo đợt nắng nóng cho cuối tuần.)
Blazing Sun /ˈbleɪzɪŋ sʌn/ Mặt trời rực rỡ We set up our picnic under a tree to escape the blazing sun. (Chúng tôi dựng buổi dã ngoại dưới gốc cây để tránh mặt trời rực rỡ.)
Heat Advisory /hiːt ædˈvaɪzəri/
Thông báo nhiệt độ cao
A heat advisory is in effect for the next three days. (Thông báo nhiệt độ cao sẽ có hiệu lực trong ba ngày tới.)
Heat Index /hiːt ˈɪndɛks/
Chỉ số nhiệt độ cảm nhận
The heat index makes it feel hotter than the actual temperature. (Chỉ số nhiệt độ cảm nhận khiến trời nóng hơn nhiệt độ thực tế.)
Humidity /hjuːˈmɪdɪti/ Độ ẩm High humidity makes the summer heat feel worse. (Độ ẩm cao khiến cái nóng mùa hè trở nên tồi tệ hơn.)
Sizzle /ˈsɪzl/ Sôi sục, rít lên The sausages sizzled on the barbecue grill. (Những chiếc xúc xích rít lên trên vỉ nướng.)
Mirage /məˈrɑːʒ/ Ảo ảnh, ảo giác The heat created a mirage of water on the road. (Cái nóng tạo ra ảo ảnh nước trên đường.)
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/
Ánh nắng mặt trời
I love waking up to the warm sunshine in the summer. (Tôi thích thức dậy với ánh nắng ấm áp vào mùa hè.)
Heat Exhaustion /hiːt ɪɡˈzɔːstʃən/
Kiệt sức do nóng
Drink plenty of water to avoid heat exhaustion. (Hãy uống nhiều nước để tránh bị kiệt sức do nóng.)
Sunlight /ˈsʌnlaɪt/
Ánh sáng mặt trời
Sunlight streamed through the window in the morning. (Ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa sổ vào buổi sáng.)
Heat Rash /hiːt ræʃ/
Phát ban do nóng
Wearing loose clothing helps prevent heat rash. (Mặc quần áo rộng rãi giúp ngăn ngừa phát ban do nóng.)
Thermal /ˈθɜːrməl/
Thuộc về nhiệt độ, nhiệt
He wore a thermal shirt to stay warm in the mountains. (Anh ấy mặc áo giữ nhiệt để giữ ấm trên núi.)
Sunlit /ˈsʌnlɪt/
Ánh nắng mặt trời chiếu sáng
The sunlit garden was full of blooming flowers. (Khu vườn ngập ánh nắng tràn đầy hoa nở.)
Hot and Dry /hɒt ənd draɪ/
Nóng và khô khan
The desert is known for its hot and dry climate. (Sa mạc nổi tiếng với khí hậu nóng và khô.)
Sunburnt /ˈsʌnbɜːrnt/ Bị cháy nắng She got sunburnt after forgetting her hat at the beach. (Cô ấy bị cháy nắng sau khi quên mang mũ trên bãi biển.)
Heat Haze /hiːt heɪz/ Nhiễu nhiệt The heat haze blurred the view of the distant mountains. (Nhiễu nhiệt làm mờ tầm nhìn về những ngọn núi xa.)
Sunspot /ˈsʌnspɒt/
Vết nắng, đốm nắng
Sunspots are visible on the surface of the sun through a telescope. (Vết nắng có thể nhìn thấy trên bề mặt mặt trời qua kính viễn vọng.)
Dry Spell /draɪ spɛl/
Khoảng thời gian khô hạn
The crops suffered during the recent dry spell. (Mùa màng bị ảnh hưởng trong thời gian khô hạn vừa qua.)
Solar Flare /ˈsoʊlər flɛər/ Tia lửa mặt trời Scientists observed a powerful solar flare yesterday. (Các nhà khoa học đã quan sát được một tia lửa mặt trời mạnh vào hôm qua.)
Heat Burst /hiːt bɜːrst/ Cơn bùng nhiệt A sudden heat burst made the night unusually warm. (Một cơn bùng nhiệt đột ngột khiến đêm trở nên nóng bất thường.)

>> Xem thêm >> 120 từ vựng về mùa Xuân thông dụng nhất cho người mới bắt đầu

50 từ vựng về các hoạt động mùa Hè 

50 từ vựng về các hoạt động mùa Hè 

50 từ vựng về các hoạt động mùa Hè

Mùa Hè là thời gian lý tưởng để tham gia các hoạt động ngoài trời. Dưới đây là một số từ vựng miêu tả các hoạt động phổ biến trong mùa Hè:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Jet skiing /ˈdʒɛt ˈskiːɪŋ/
Trượt nước bằng mô tô nước
We went jet skiing along the coast yesterday. (Hôm qua chúng tôi đã trượt nước bằng mô tô nước dọc theo bờ biển.)
Snorkeling /ˈsnɔːkəlɪŋ/
Lặn ngắm san hô
Snorkeling in the coral reef was an unforgettable experience. (Lặn ngắm san hô là một trải nghiệm không thể quên.)
Fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá My dad loves fishing by the lake on weekends. (Bố tôi thích câu cá ở hồ vào cuối tuần.)
Kitesurfing /ˈkaɪtˌsɜːrfɪŋ/
Lướt diều trên nước
Kitesurfing is an exciting way to enjoy the ocean. (Lướt diều trên nước là cách thú vị để tận hưởng đại dương.)
BBQ Party /ˌbiː.biːˈkjuː ˈpɑːrti/
Tiệc nướng ngoài trời
We had a fun BBQ party in the backyard last night. (Chúng tôi đã có một buổi tiệc nướng vui vẻ ở sân sau tối qua.)
Gardening /ˈɡɑːrdənɪŋ/ Làm vườn She spends her mornings gardening and planting flowers. (Cô ấy dành buổi sáng để làm vườn và trồng hoa.)
Road Trip /roʊd trɪp/
Chuyến đi bằng xe hơi dài
Our road trip through the mountains was breathtaking. (Chuyến đi bằng xe hơi qua núi của chúng tôi thật ngoạn mục.)
Outdoor Concert /ˈaʊtdɔːr ˈkɑːnsərt/
Buổi hòa nhạc ngoài trời
We attended an outdoor concert at the park last weekend. (Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc ngoài trời ở công viên cuối tuần trước.)
Beach Volleyball /biːtʃ ˈvɑːliˌbɔːl/
Bóng chuyền bãi biển
Beach volleyball is a popular summer activity. (Bóng chuyền bãi biển là hoạt động phổ biến vào mùa hè.)
Cycling Tour /ˈsaɪklɪŋ tʊər/
Chuyến đi xe đạp dài
The cycling tour took us through scenic villages. (Chuyến đi xe đạp đưa chúng tôi qua những ngôi làng đẹp như tranh vẽ.)
Stand-up Paddleboarding /stænd ʌp ˈpædlˌbɔːrdɪŋ/
Trượt ván đứng chèo kayak
Stand-up paddleboarding is a great workout for your core. (Trượt ván đứng chèo là một bài tập tuyệt vời cho cơ thể.)
Bonfire /ˈbɑːnˌfaɪər/ Lửa trại We gathered around the bonfire and sang songs. (Chúng tôi quây quần quanh lửa trại và hát hò.)
Bird Watching /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/ Quan sát chim Bird watching in the forest is a peaceful hobby. (Quan sát chim trong rừng là một sở thích yên bình.)
Mountain Biking /ˈmaʊntən ˈbaɪkɪŋ/ Đạp xe địa hình Mountain biking is challenging but rewarding. (Đạp xe địa hình rất thách thức nhưng cũng rất đáng giá.)
Outdoor Yoga /ˈaʊtdɔːr ˈjoʊɡə/ Yoga ngoài trời Outdoor yoga by the lake was refreshing and calming. (Yoga ngoài trời bên hồ mang lại cảm giác sảng khoái và thư giãn.)
Fishing Tournament /ˈfɪʃɪŋ ˌtʊrnəˈmɛnt/ Giải đấu câu cá He won first prize in the fishing tournament. (Anh ấy đã giành giải nhất trong giải đấu câu cá.)
Ziplining /ˈzɪplaɪnɪŋ/
Trượt dây thừng qua các cành cây
Ziplining through the jungle was thrilling. (Trượt dây qua rừng là một trải nghiệm đầy hứng khởi.)
Parasailing /ˈpærəˌseɪlɪŋ/
Nhảy dù kéo kéo trên không
We went parasailing and enjoyed the breathtaking view. (Chúng tôi đã nhảy dù kéo và tận hưởng cảnh đẹp tuyệt vời.)
Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/
Chèo thuyền kayak
Kayaking on the calm river was so relaxing. (Chèo thuyền kayak trên dòng sông yên tĩnh thật thư giãn.)
Fishing Trip /ˈfɪʃɪŋ trɪp/
Chuyến đi câu cá
Our fishing trip ended with a delicious grilled fish dinner. (Chuyến đi câu cá của chúng tôi kết thúc với bữa tối cá nướng ngon miệng.)
Beach Soccer /biːtʃ ˈsɑːkər/ Bóng đá bãi biển The kids were playing beach soccer all afternoon. (Bọn trẻ đã chơi bóng đá bãi biển suốt buổi chiều.)
Stand-up Comedy /stænd ʌp ˈkɒmədi/
Hài kịch đứng trên sân khấu
The stand-up comedy show had everyone laughing out loud. (Buổi hài kịch khiến mọi người cười lăn lộn.)
Fishing Charter /ˈfɪʃɪŋ ˈʃɑːrtər/
Chuyến thuê thuyền câu cá
We rented a fishing charter for deep-sea fishing. (Chúng tôi thuê thuyền câu cá để câu ở vùng biển sâu.)
Amusement Park /əˈmjuːzmənt pɑːrk/ Công viên giải trí The amusement park was full of thrilling rides. (Công viên giải trí đầy những trò chơi cảm giác mạnh.)
Beach Frisbee /biːtʃ ˈfrɪzbiː/
Chơi đĩa bay trên bãi biển
Playing beach frisbee is a fun way to stay active. (Chơi đĩa bay trên bãi biển là cách thú vị để vận động.)
Scuba Diving /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/
Lặn biển với ống thở
Scuba diving revealed the beauty of underwater life. (Lặn biển cho thấy vẻ đẹp của thế giới dưới nước.)
Sailing /ˈseɪlɪŋ/ Thuyền buồm Sailing across the bay was a peaceful experience. (Đi thuyền buồm qua vịnh là một trải nghiệm yên bình.)
Beach Tennis /biːtʃ ˈtɛnɪs/
Bóng tennis trên bãi biển
Beach tennis is perfect for a sunny day at the beach. (Bóng tennis trên bãi biển rất phù hợp cho một ngày nắng đẹp.)
Geocaching /ˈdʒiːoʊˌkæʃɪŋ/
Tìm kho báu bằng GPS
Geocaching is like a modern-day treasure hunt. (Tìm kho báu bằng GPS giống như một cuộc săn tìm kho báu thời hiện đại.)
Photography Walk /fəˈtɑːɡrəfi wɔːk/ Đi bộ chụp ảnh A photography walk through the city captured its beauty. (Buổi đi bộ chụp ảnh quanh thành phố đã ghi lại vẻ đẹp của nó.)
Outdoor Painting /ˈaʊtdɔːr ˈpeɪntɪŋ/
Vẽ tranh ngoài trời
She spent the afternoon outdoor painting by the river. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để vẽ tranh ngoài trời bên dòng sông.)
Beach Cleanup /biːtʃ ˈkliːnˌʌp/ Dọn dẹp bãi biển Volunteers organized a beach cleanup last weekend. (Các tình nguyện viên đã tổ chức dọn dẹp bãi biển vào cuối tuần trước.)
Outdoor Movie Night /ˈaʊtdɔːr ˈmuːvi naɪt/
Đêm chiếu phim ngoài trời
We enjoyed an outdoor movie night under the stars. (Chúng tôi đã tận hưởng một đêm chiếu phim ngoài trời dưới bầu trời đầy sao.)
Fruit Picking /fruːt ˈpɪkɪŋ/ Hái trái cây Fruit picking at the orchard was a fun family activity. (Hái trái cây ở vườn là một hoạt động thú vị cho cả gia đình.)
Outdoor Painting /ˈaʊtdɔːr ˈpeɪntɪŋ/
Vẽ tranh ngoài trời
We went berry picking and brought home a basket full of fresh berries. (Chúng tôi đã hái quả mọng và mang về một giỏ đầy quả tươi.)
Fruit Picking /fruːt ˈpɪkɪŋ/ Hái trái cây
Berry Picking /ˈbɛri ˈpɪkɪŋ/
Hái dâu, hái quả mọng

60 từ vựng về mùa Hè trang phục thường mặc 

Mùa Hè nóng bức yêu cầu những bộ trang phục thoáng mát và thoải mái. Dưới đây là các từ vựng về trang phục phổ biến vào mùa Hè:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Linen shirt /ˈlɪnɪn ʃɜːrt/ Áo sơ mi linen
A linen shirt is perfect for hot summer days. (Áo sơ mi linen rất phù hợp cho những ngày hè nóng bức.)
Maxi dress /ˈmæksi dres/ Váy maxi
She wore a colorful maxi dress to the beach. (Cô ấy mặc một chiếc váy maxi sặc sỡ đến bãi biển.)
Romper /ˈrɑːmpr/ Váy liền quần
A romper is both stylish and comfortable for summer outings. (Váy liền quần vừa phong cách vừa thoải mái cho những chuyến đi mùa hè.)
Board shorts /bɔːrd ʃɔːts/
Quần bơi dài dành cho nam
He bought new board shorts for his surfing trip. (Anh ấy đã mua quần bơi dài mới cho chuyến đi lướt sóng.)
Polo shirt /ˈpoʊloʊ ʃɜːrt/ Áo polo
A white polo shirt is a classic choice for casual wear. (Áo polo trắng là lựa chọn kinh điển cho trang phục thường ngày.)
Kaftan /kɑːfˈtæn/
Áo choàng thoải mái
She layered a kaftan over her swimsuit for a chic beach look. (Cô ấy mặc thêm một chiếc áo choàng thoải mái bên ngoài đồ bơi để tạo vẻ ngoài thời thượng.)
Short skirt /ʃɔːrt skɜːrt/ Váy ngắn
A short skirt is great for staying cool in the summer heat. (Váy ngắn rất tuyệt để giữ mát trong cái nóng mùa hè.)
Lightweight jacket /ˈlaɪtˌweɪt ˈdʒækɪt/ Áo khoác nhẹ
Bring a lightweight jacket in case the evening gets chilly. (Hãy mang theo áo khoác nhẹ phòng khi buổi tối trở lạnh.)
Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/ Mũ lưỡi trai
He always wears a baseball cap to protect himself from the sun. (Anh ấy luôn đội mũ lưỡi trai để bảo vệ mình khỏi ánh nắng.)
Camisole /ˌkæmɪˈsoʊl/ Áo tank nữ
She paired her camisole with denim shorts for a casual look. (Cô ấy phối áo tank nữ với quần short jeans để tạo phong cách giản dị.)
Cover-up /ˈkʌvərˌʌp/
Trang phục phủ ngoài đồ bơi
The cover-up is a must-have for lounging by the pool. (Trang phục phủ ngoài đồ bơi là món đồ cần thiết khi thư giãn bên hồ bơi.)
Visor /ˈvɪzər/
Mũ lưỡi trai không che đầu
A visor is ideal for keeping the sun off your face while playing tennis. (Mũ lưỡi trai không che đầu rất lý tưởng để che nắng khi chơi tennis.)
Sarong /səˈrɒŋ/
Vải quấn vai, mỏng
She tied a sarong around her waist at the beach. (Cô ấy quấn một chiếc vải quấn vai quanh eo ở bãi biển.)
Sunhat /ˈsʌnhæt/ Mũ rộng vành
A wide-brimmed sunhat offers excellent sun protection. (Mũ rộng vành mang lại khả năng chống nắng tuyệt vời.)
Linen pants /ˈlɪnɪn pænts/ Quần linen
Linen pants are lightweight and breathable for summer wear. (Quần linen nhẹ và thoáng khí, rất phù hợp để mặc vào mùa hè.)
Sleeveless blouse /ˈsliːvləs blaʊz/
Áo blouse không tay
She chose a sleeveless blouse for the summer picnic. (Cô ấy chọn một chiếc áo blouse không tay cho buổi picnic mùa hè.)
Espadrilles /ˌɛspəˈdrɪlz/ Giày espadrille
Espadrilles are stylish yet comfortable summer shoes. (Giày espadrille vừa phong cách lại vừa thoải mái cho mùa hè.)
Sunburnt /ˈsʌnbɜːrnt/ Bị cháy nắng
After a day at the beach, he came home sunburnt. (Sau một ngày ở bãi biển, anh ấy trở về với làn da bị cháy nắng.)
Breathable fabric /ˈbriːðəbəl ˈfæbrɪk/ Vải thoáng khí
Breathable fabric is essential for staying cool in summer. (Vải thoáng khí rất cần thiết để giữ mát vào mùa hè.)
Tankini /ˈtæŋkɪniː/ Áo bơi tankini
A tankini is a practical choice for swimming and sunbathing. (Áo bơi tankini là lựa chọn thực tế để bơi lội và tắm nắng.)
Crop Top /krɒp tɒp/
Áo ngắn, áo crop
She styled her crop top with high-waisted jeans. (Cô ấy phối áo crop ngắn với quần jean cạp cao.)
Bucket Hat /ˈbʌkɪt hæt/ Mũ xô
The bucket hat trend is back in style this summer. (Mũ xô đang trở lại thịnh hành trong mùa hè này.)
Halter Top /ˈhɔːltər tɒp/ Áo đai sau
A halter top highlights your shoulders beautifully. (Áo đai sau làm nổi bật bờ vai của bạn một cách đẹp mắt.)
Bandeau /ˈbændoʊ/
Áo bandeau, áo không dây
She wore a bandeau top with a flowy skirt. (Cô ấy mặc áo bandeau không dây cùng váy xoè.)
Rash Guard /ræʃ ɡɑːrd/
Áo chống nắng khi bơi lội
A rash guard is perfect for protecting your skin while surfing. (Áo chống nắng khi bơi lội rất phù hợp để bảo vệ da khi lướt sóng.)
Swim Shorts /swɪm ʃɔːrts/ Quần bơi nam
Swim shorts are comfortable for swimming or beach sports. (Quần bơi nam rất thoải mái cho việc bơi lội hoặc chơi thể thao trên bãi biển.)
Swim Dress /swɪm drɛs/ Váy bơi
A swim dress offers style and coverage at the pool. (Váy bơi mang lại vẻ đẹp và sự kín đáo khi ở hồ bơi.)
Biker Shorts /ˈbaɪkər ʃɔːrts/
Quần đùi thể thao
Biker shorts are great for casual summer outings. (Quần đùi thể thao rất phù hợp cho các chuyến đi chơi mùa hè.)
Tank Dress /tæŋk drɛs/ Váy tank
A tank dress is easy to wear and perfect for hot weather. (Váy tank dễ mặc và rất phù hợp cho thời tiết nóng bức.)
Lightweight Scarf /ˈlaɪtˌweɪt ˈskɑːrf/ Khăn quàng nhẹ
A lightweight scarf can add a touch of elegance to your outfit. (Khăn quàng nhẹ có thể thêm vẻ thanh lịch cho trang phục của bạn.)
Athletic Shorts /æθˈlɛtɪk ʃɔːrts/
Quần đùi thể thao
He wore athletic shorts for his morning jog. (Anh ấy mặc quần đùi thể thao cho buổi chạy bộ sáng.)
Slip Dress /slɪp drɛs/
Váy liền đơn giản
The slip dress is a versatile option for summer parties. (Váy liền đơn giản là lựa chọn đa năng cho các bữa tiệc mùa hè.)
Cropped Jeans /krɒpt dʒiːnz/ Quần jean ngắn
Cropped jeans pair well with sandals for a casual look. (Quần jean ngắn phối hợp tốt với dép để tạo phong cách giản dị.)
Graphic Tee /ˈɡræfɪk tiː/
Áo thun in họa tiết
She wore a graphic tee featuring her favorite band. (Cô ấy mặc áo thun in họa tiết của ban nhạc yêu thích.)

Hãy sử dụng các từ vựng này thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, và đừng ngần ngại thử tham gia vào các hoạt động mùa Hè để có thêm nhiều trải nghiệm thực tế.