Bỏ túi ngay bộ từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh hay nhất
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng và cụm từ miêu tả đặc trưng của mùa thu, từ thời tiết, thiên nhiên cho đến trang phục và các thành ngữ phổ biến. Bài viết tại VNTrade này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh , giúp bạn mô tả mùa này một cách chính xác và sinh động.
Từ vựng về cây cối thiên nhiên mùa thu
Mùa thu mang lại sự thay đổi lớn cho cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt là sự thay đổi màu sắc của lá cây. Dưới đây là một số từ vựng về mùa thu tiếng Anh về thiên nhiên trong mùa thu:
Từ vựng tiếng Anh
|
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
Autumn leaves | /ˈɔːtəm liːvz/ | Lá mùa thu |
Harvest | /ˈhɑːrvɪst/ | Mùa gặt |
Bare trees | /bɛər triz/ | Cây trụi lá |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Quả bí ngô |
Cornucopia | /ˌkɔːrnjuːˈkoʊpiə/ |
Bình hoa mùa thu
|
Acorn | /ˈeɪ.kɔːrn/ | Quả dẻ |
Chilly | /ˈtʃɪli/ | Se lạnh |
Foliage | /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ | Tán lá |
Migration | /maɪˈɡreɪ.ʃən/ | Sự di cư |
Nut | /nʌt/ | Hạt, quả hạch |
Crisp air | /krɪsp ɛər/ |
Không khí trong lành, mát mẻ
|
Deciduous | /dɪˈsɪdʒ.u.əs/ |
Thảo mộc rụng lá
|
Harvest moon | /ˈhɑːrvɪst muːn/ |
Trăng tròn mùa gặt
|
Orchard | /ˈɔːrtʃərd/ |
Vườn cây ăn quả
|
Sweater weather | /ˈswɛtər ˈwɛðər/ |
Thời tiết lạnh cần mặc áo len
|
Windy | /ˈwɪndi/ | Nhiều gió |
Hibernation | /ˌhaɪ.bɜːˈneɪ.ʃən/ | Sự ngủ đông |
Spooky | /ˈspuːki/ |
Ma quái, rùng rợn
|
Dusk | /dʌsk/ |
Hoàng hôn, chạng vạng
|
Cobweb | /ˈkɒb.web/ | Mạng nhện |
Frost | /frɒst/ | Sương giá |
Equinox | /ˈiːkwɪnɒks/ | Điểm phân |
Gourd | /ɡɔːrd/ | Quả bầu |
Overcast | /ˌəʊvərˈkæst/ | Trời âm u |
Woolen | /ˈwʊlən/ | Bằng len, len |
40 từ vựng về thời tiết của mùa thu nên biết
Thời tiết mùa thu thường mát mẻ và dễ chịu, sau những ngày hè nóng bức. Sau đây là các từ vựng về mùa thu miêu tả thời tiết :
Từ vựng tiếng Anh
|
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
Cool | /kuːl/ | Mát mẻ |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | Mưa phùn |
Gust | /ɡʌst/ | Cơn gió mạnh |
Dew | /djuː/ | Sương |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây, âm u |
Breezy | /ˈbriːzi/ | Có gió nhẹ |
Misty | /ˈmɪs.ti/ |
Có sương mù nhẹ
|
Nippy | /ˈnɪp.i/ |
Lạnh cắt da, cắt thịt
|
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa, có mưa |
Frosty | /ˈfrɒs.ti/ | Có sương giá |
Blustery | /ˈblʌs.tər.i/ | Gió lớn, gió giật |
Chilling | /ˈtʃɪ.lɪŋ/ |
Rất lạnh, lạnh thấu xương
|
Damp | /dæmp/ | Ẩm ướt |
Frostbite | /ˈfrɒst.baɪt/ | Tê cóng do lạnh |
Smog | /smɒɡ/ |
Khói bụi (kết hợp giữa khói và sương)
|
Sleet | /sliːt/ | Mưa tuyết |
Soft hail | /sɒft heɪl/ | Mưa đá nhẹ |
Thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | Bão có sấm sét |
Light breeze | /laɪt briːz/ | Gió nhẹ |
Heavy fog | /ˈhevi fɒɡ/ |
Sương mù dày đặc
|
Gloomy | /ˈɡluː.mi/ | U ám, ảm đạm |
Hail | /heɪl/ | Mưa đá |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt, nồm |
Intermittent rain | /ˌɪn.təˈmɪt.ənt reɪn/ | Mưa rào |
Leaf fall | /liːf fɔːl/ | Lá rụng |
Mild | /maɪld/ |
Nhẹ, không quá lạnh
|
Moonlit night | /ˈmuːn.lɪt naɪt/ | Đêm trăng |
Pattering rain | /ˈpæt.ər.ɪŋ reɪn/ |
Tiếng mưa rơi tí tách
|
Seasonal change | /ˈsiː.zə.nəl tʃeɪndʒ/ |
Thay đổi theo mùa
|
Unpredictable weather | /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl ˈwɛðər/ |
Thời tiết thất thường
|
>> Xem thêm >> 150 từ vựng sở thích bằng tiếng Anh
Từ vựng về trang phục trong mùa thu
Trang phục mùa thu phản ánh sự thay đổi thời tiết từ hè sang đông. Dưới đây là một số từ vựng về trang phục thường gặp:
Từ vựng tiếng Anh
|
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt
|
Trench coat | /trɛntʃ koʊt/ | Áo khoác dài |
Cardigan | /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/ |
Áo len không cổ, có nút
|
Long sleeves | /lɒŋ ˈsliːvz/ | Áo tay dài |
Thermal wear | /ˈθɜːr.məl wɛər/ |
Quần áo giữ nhiệt
|
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Vest | /vɛst/ | Áo gi lê |
Wool coat | /wʊl koʊt/ | Áo khoác len |
Leggings | /ˈlɛɡ.ɪŋz/ | Quần legging |
Padded jacket | /ˈpæd.ɪd ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác lót bông
|
Shawl | /ʃɔːl/ | Khăn choàng |
Peacoat | /ˈpiː.koʊt/ | Áo khoác dạ đôi |
Hoodie | /ˈhʊ.di/ |
Áo hoodie, áo có mũ
|
Flannel shirt | /ˈflæn.əl ʃɜːt/ | Áo sơ mi flannel |
Overcoat | /ˈəʊ.və.koʊt/ |
Áo khoác ngoài dài
|
Ankle boots | /ˈæŋ.kəl buːts/ |
Giày bốt cổ ngắn
|
Raincoat | /ˈreɪn.koʊt/ | Áo mưa |
Sweater dress | /ˈswɛtər drɛs/ | Váy len |
Cuff gloves | /kʌf ɡlʌvz/ |
Găng tay có cổ tay
|
Layered clothing | /ˈleɪ.ərd ˈkloʊ.ðɪŋ/ |
Trang phục mặc lớp
|
Knit cap | /nɪt kæp/ | Mũ len đan |
Fleece jacket | /fliːs ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác nỉ |
Turtleneck | /ˈtɜːr.təl.nek/ | Áo cổ lọ |
Cape | /keɪp/ | Áo choàng |
Puffer jacket | /ˈpʌf.ər ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác phồng |
Mitten | /ˈmɪt.ən/ |
Găng tay liền ngón
|
Ear muffs | /ˈɪə mʌfs/ | Bịt tai |
Thermal socks | /ˈθɜː.məl sɒks/ | Tất giữ nhiệt |
Windbreaker | /ˈwɪndˌbreɪ.kər/ | Áo chống gió |
Quilted jacket | /ˈkwɪl.tɪd ˈdʒæk.ɪt/ |
Áo khoác chần bông
|
Parka | /ˈpɑːr.kə/ | Áo khoác Parka |
Các thành ngữ tiếng Anh về mùa thu hay
Mùa thu không chỉ là thời điểm của sự thay đổi trong thiên nhiên mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều thành ngữ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến mùa thu và ý nghĩa của chúng:
Fall into autumn (lao vào mùa thu): Diễn tả việc hòa mình vào không khí của mùa thu, tận hưởng những điều đặc trưng của mùa này.
The apple of one’s eye (đồ quý giá của ai đó): Một người hoặc vật rất được yêu thương, thường gợi nhớ đến mùa táo trong mùa thu.
Harvest time (thời điểm thu hoạch): Ám chỉ thời điểm gặt hái thành quả sau quá trình dài nỗ lực.
To turn over a new leaf (bắt đầu lại từ đầu): Tượng trưng cho sự thay đổi tích cực, bắt đầu một khởi đầu mới, giống như sự chuyển mùa.
As cool as a cucumber (bình tĩnh, điềm đạm): Dùng để chỉ người luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi tình huống.
Autumn years (những năm tháng cuối đời): Chỉ giai đoạn về già, tận hưởng cuộc sống sau những nỗ lực và thành công.
To squirrel away (tích trữ): Tượng trưng cho việc tiết kiệm, tích trữ cho tương lai, giống như con sóc tích lũy thức ăn trong mùa thu để chuẩn bị cho mùa đông.
Với sự thay đổi màu sắc của thiên nhiên và tiết trời, mùa thu mang lại nhiều cảm hứng cho cả ngôn ngữ và cuộc sống. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mô tả chính xác mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.