Bỏ túi ngay bộ từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh hay nhất

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng và cụm từ miêu tả đặc trưng của mùa thu, từ thời tiết, thiên nhiên cho đến trang phục và các thành ngữ phổ biến. Bài viết tại VNTrade này sẽ cung cấp cho bạn một danh sách từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh , giúp bạn mô tả mùa này một cách chính xác và sinh động.

Từ vựng về cây cối thiên nhiên mùa thu

Mùa thu mang lại sự thay đổi lớn cho cảnh quan thiên nhiên, đặc biệt là sự thay đổi màu sắc của lá cây. Dưới đây là một số từ vựng về mùa thu tiếng Anh về thiên nhiên trong mùa thu:

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ & Dịch nghĩa tiếng Việt
Autumn leaves /ˈɔːtəm liːvz/ Lá mùa thu The ground was covered with colorful autumn leaves. (Mặt đất được bao phủ bởi những chiếc lá mùa thu đầy màu sắc.)
Harvest /ˈhɑːrvɪst/ Mùa gặt Farmers are busy with the harvest in the fall. (Nông dân bận rộn với mùa gặt vào mùa thu.)
Bare trees /bɛər triz/ Cây trụi lá Bare trees stood starkly against the gray sky. (Những cây trụi lá đứng trơ trọi trên nền trời xám xịt.)
Pumpkin /ˈpʌmpkɪn/ Quả bí ngô We carved a scary face into the pumpkin for Halloween. (Chúng tôi đã khắc một khuôn mặt đáng sợ lên quả bí ngô cho lễ Halloween.)
Cornucopia /ˌkɔːrnjuːˈkoʊpiə/
Bình hoa mùa thu
The cornucopia was filled with fruits and vegetables, symbolizing a bountiful harvest. (Bình hoa quả chứa đầy trái cây và rau quả, tượng trưng cho một vụ mùa bội thu.)
Acorn /ˈeɪ.kɔːrn/ Quả dẻ Squirrels are busy collecting acorns to store for winter. (Những con sóc đang bận rộn thu thập quả dẻ để dự trữ cho mùa đông.)
Chilly /ˈtʃɪli/ Se lạnh The evenings are getting chilly now that autumn has arrived. (Buổi tối đang trở nên se lạnh vì mùa thu đã đến.)
Foliage /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ Tán lá The autumn foliage in New England is a spectacular sight. (Tán lá mùa thu ở New England là một cảnh tượng ngoạn mục.)
Migration /maɪˈɡreɪ.ʃən/ Sự di cư We watched the migration of birds heading south for the winter. (Chúng tôi đã quan sát sự di cư của các loài chim bay về phương nam để tránh rét.)
Nut /nʌt/ Hạt, quả hạch Nuts like almonds and walnuts are a healthy snack. (Các loại hạt, quả hạch như hạnh nhân và óc chó là món ăn nhẹ tốt cho sức khỏe.)
Crisp air /krɪsp ɛər/
Không khí trong lành, mát mẻ
I love the feeling of crisp air on my face during an autumn walk. (Tôi thích cảm giác không khí trong lành, mát mẻ phả vào mặt khi đi dạo vào mùa thu.)
Deciduous /dɪˈsɪdʒ.u.əs/
Thảo mộc rụng lá
Deciduous trees lose their leaves in the fall. (Cây rụng lá rụng lá vào mùa thu.)
Harvest moon /ˈhɑːrvɪst muːn/
Trăng tròn mùa gặt
The harvest moon illuminated the fields, making it easier for farmers to work late. (Trăng tròn mùa gặt chiếu sáng những cánh đồng, giúp nông dân làm việc muộn dễ dàng hơn.)
Orchard /ˈɔːrtʃərd/
Vườn cây ăn quả
We went apple picking at a local orchard. (Chúng tôi đã đi hái táo tại một vườn cây ăn quả địa phương.)
Sweater weather /ˈswɛtər ˈwɛðər/
Thời tiết lạnh cần mặc áo len
It’s finally sweater weather, so I can wear my favorite cozy knit. (Cuối cùng cũng đến thời tiết lạnh cần mặc áo len, vì vậy tôi có thể mặc chiếc áo len đan ấm cúng yêu thích của mình.)
Windy /ˈwɪndi/ Nhiều gió It’s very windy today; hold onto your hat! (Hôm nay trời rất nhiều gió; hãy giữ mũ của bạn!)
Hibernation /ˌhaɪ.bɜːˈneɪ.ʃən/ Sự ngủ đông Bears go into hibernation during the winter months. (Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông.)
Spooky /ˈspuːki/
Ma quái, rùng rợn
The old house had a spooky atmosphere, especially at night. (Ngôi nhà cũ có bầu không khí ma quái, rùng rợn, đặc biệt là vào ban đêm.)
Dusk /dʌsk/
Hoàng hôn, chạng vạng
The streetlights came on at dusk. (Đèn đường bật sáng lúc hoàng hôn, chạng vạng.)
Cobweb /ˈkɒb.web/ Mạng nhện An old cobweb hung in the corner of the abandoned house. (Một mạng nhện cũ treo ở góc ngôi nhà bỏ hoang.)
Frost /frɒst/ Sương giá The frost on the windows created beautiful patterns. (Sương giá trên cửa sổ tạo ra những hình thù đẹp mắt.)
Equinox /ˈiːkwɪnɒks/ Điểm phân The autumnal equinox marks the beginning of fall. (Điểm phân mùa thu đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu.)
Gourd /ɡɔːrd/ Quả bầu We decorated the table with colorful gourds for Thanksgiving. (Chúng tôi trang trí bàn bằng những quả bầu đầy màu sắc cho Lễ Tạ Ơn.)
Overcast /ˌəʊvərˈkæst/ Trời âm u The sky was overcast, and it looked like it might rain. (Bầu trời u ám và trông như trời sắp mưa.)
Woolen /ˈwʊlən/ Bằng len, len She wrapped herself in a warm woolen blanket. (Cô ấy quấn mình trong một chiếc chăn len ấm áp.)

40 từ vựng về thời tiết của mùa thu nên biết

40 từ vựng về thời tiết của mùa thu nên biết

40 từ vựng về thời tiết của mùa thu nên biết

Thời tiết mùa thu thường mát mẻ và dễ chịu, sau những ngày hè nóng bức. Sau đây là các từ vựng về mùa thu miêu tả thời tiết :

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ & Dịch nghĩa tiếng Việt
Cool /kuːl/ Mát mẻ The weather is getting cool in the evenings. (Thời tiết đang trở nên mát mẻ vào buổi tối.)
Drizzle /ˈdrɪz.əl/ Mưa phùn It’s been drizzling all morning. (Trời mưa phùn suốt buổi sáng.)
Gust /ɡʌst/ Cơn gió mạnh A sudden gust of wind blew my hat off. (Một cơn gió mạnh bất ngờ thổi bay mũ của tôi.)
Dew /djuː/ Sương The grass was wet with dew in the morning. (Cỏ ướt đẫm sương vào buổi sáng.)
Cloudy /ˈklaʊdi/ Nhiều mây, âm u The sky is cloudy today; I don’t think we’ll see the sun. (Hôm nay trời nhiều mây, âm u; tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ thấy mặt trời.)
Breezy /ˈbriːzi/ Có gió nhẹ It’s a breezy day, perfect for flying a kite. (Hôm nay là một ngày có gió nhẹ, rất thích hợp để thả diều.)
Misty /ˈmɪs.ti/
Có sương mù nhẹ
The mountains were shrouded in a misty haze. (Những ngọn núi bị bao phủ trong màn sương mù nhẹ.)
Nippy /ˈnɪp.i/
Lạnh cắt da, cắt thịt
It’s a bit nippy out there this morning; you might need a jacket. (Sáng nay ngoài trời hơi lạnh cắt da, cắt thịt; bạn có thể cần áo khoác.)
Rainy /ˈreɪ.ni/ Mưa, có mưa It’s a rainy day, so we decided to stay inside. (Hôm nay trời mưa, vì vậy chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
Frosty /ˈfrɒs.ti/ Có sương giá The windows were frosty this morning. (Sáng nay cửa sổ có sương giá.)
Blustery /ˈblʌs.tər.i/ Gió lớn, gió giật It’s a blustery day, with strong winds and rain. (Hôm nay là một ngày gió lớn, gió giật, kèm theo mưa.)
Chilling /ˈtʃɪ.lɪŋ/
Rất lạnh, lạnh thấu xương
A chilling wind blew through the valley. (Một cơn gió rất lạnh, lạnh thấu xương thổi qua thung lũng.)
Damp /dæmp/ Ẩm ướt The clothes still feel damp after being left outside overnight. (Quần áo vẫn cảm thấy ẩm ướt sau khi để ngoài trời qua đêm.)
Frostbite /ˈfrɒst.baɪt/ Tê cóng do lạnh The climbers suffered from frostbite in the extreme cold. (Những người leo núi bị tê cóng do lạnh trong thời tiết cực kỳ lạnh.)
Smog /smɒɡ/
Khói bụi (kết hợp giữa khói và sương)
The city was covered in a thick layer of smog. (Thành phố bị bao phủ bởi một lớp khói bụi dày đặc.)
Sleet /sliːt/ Mưa tuyết Sleet was falling, making the roads slippery. (Mưa tuyết đang rơi, khiến đường trơn trượt.)
Soft hail /sɒft heɪl/ Mưa đá nhẹ We had soft hail yesterday; it didn’t cause any damage. (Hôm qua chúng tôi có mưa đá nhẹ; nó không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.)
Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/ Bão có sấm sét The thunderstorm last night was very loud. (Bão có sấm sét đêm qua rất lớn.)
Light breeze /laɪt briːz/ Gió nhẹ A light breeze rustled the leaves. (Một làn gió nhẹ làm xào xạc lá cây.)
Heavy fog /ˈhevi fɒɡ/
Sương mù dày đặc
Heavy fog made it difficult to see the road. (Sương mù dày đặc khiến khó nhìn thấy đường.)
Gloomy /ˈɡluː.mi/ U ám, ảm đạm The weather is gloomy and depressing today. (Thời tiết hôm nay u ám, ảm đạm và chán nản.)
Hail /heɪl/ Mưa đá The hail damaged the crops. (Mưa đá làm hư hại hoa màu.)
Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt, nồm It’s very humid today; I’m sweating a lot. (Hôm nay trời rất ẩm ướt, nồm; tôi đang đổ mồ hôi rất nhiều.)
Intermittent rain /ˌɪn.təˈmɪt.ənt reɪn/ Mưa rào We had intermittent rain throughout the day. (Chúng tôi có mưa rào suốt cả ngày.)
Leaf fall /liːf fɔːl/ Lá rụng Leaf fall is a beautiful sight in autumn. (Lá rụng là một cảnh đẹp vào mùa thu.)
Mild /maɪld/
Nhẹ, không quá lạnh
The weather is mild for this time of year. (Thời tiết nhẹ, không quá lạnh so với thời điểm này trong năm.)
Moonlit night /ˈmuːn.lɪt naɪt/ Đêm trăng We went for a walk on a moonlit night. (Chúng tôi đi dạo vào một đêm trăng.)
Pattering rain /ˈpæt.ər.ɪŋ reɪn/
Tiếng mưa rơi tí tách
The pattering rain on the roof was soothing. (Tiếng mưa rơi tí tách trên mái nhà thật dễ chịu.)
Seasonal change /ˈsiː.zə.nəl tʃeɪndʒ/
Thay đổi theo mùa
The seasonal change brings cooler temperatures. (Thay đổi theo mùa mang lại nhiệt độ mát mẻ hơn.)
Unpredictable weather /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl ˈwɛðər/
Thời tiết thất thường
The weather has been unpredictable lately. (Gần đây thời tiết thất thường.)

>> Xem thêm >> 150 từ vựng sở thích bằng tiếng Anh

Từ vựng về trang phục trong mùa thu 

Trang phục mùa thu phản ánh sự thay đổi thời tiết từ hè sang đông. Dưới đây là một số từ vựng về trang phục thường gặp:

Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ & Dịch nghĩa tiếng Việt
Trench coat /trɛntʃ koʊt/ Áo khoác dài She wore a stylish trench coat to protect herself from the rain. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác dài thời trang để che mưa.)
Cardigan /ˈkɑːr.dɪ.ɡən/
Áo len không cổ, có nút
He put on a cozy cardigan to stay warm in the cool weather. (Anh ấy mặc một chiếc áo len không cổ, có nút ấm cúng để giữ ấm trong thời tiết mát mẻ.)
Long sleeves /lɒŋ ˈsliːvz/ Áo tay dài I prefer wearing long sleeves in the fall. (Tôi thích mặc áo tay dài vào mùa thu.)
Thermal wear /ˈθɜːr.məl wɛər/
Quần áo giữ nhiệt
Thermal wear is essential for staying warm in cold weather. (Quần áo giữ nhiệt là cần thiết để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay Don’t forget your gloves; it’s cold outside. (Đừng quên mang găng tay của bạn; bên ngoài trời lạnh.)
Vest /vɛst/ Áo gi lê He wore a vest over his shirt for an extra layer of warmth. (Anh ấy mặc một chiếc áo gi lê bên ngoài áo sơ mi để giữ ấm thêm.)
Wool coat /wʊl koʊt/ Áo khoác len She invested in a high-quality wool coat for the winter. (Cô ấy đã đầu tư một chiếc áo khoác len chất lượng cao cho mùa đông.)
Leggings /ˈlɛɡ.ɪŋz/ Quần legging Leggings are a comfortable choice for a casual autumn outfit. (Quần legging là một lựa chọn thoải mái cho trang phục mùa thu giản dị.)
Padded jacket /ˈpæd.ɪd ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác lót bông
He wore a padded jacket to stay warm on the chilly autumn evenings. (Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác lót bông để giữ ấm vào những buổi tối se lạnh của mùa thu.)
Shawl /ʃɔːl/ Khăn choàng She draped a beautiful shawl over her shoulders. (Cô ấy khoác một chiếc khăn choàng đẹp trên vai.)
Peacoat /ˈpiː.koʊt/ Áo khoác dạ đôi He looked stylish in his navy peacoat. (Anh ấy trông thật phong cách trong chiếc áo khoác dạ đôi màu xanh nước biển của mình.)
Hoodie /ˈhʊ.di/
Áo hoodie, áo có mũ
She pulled up the hood of her hoodie to protect herself from the wind. (Cô ấy kéo mũ áo hoodie lên để che gió.)
Flannel shirt /ˈflæn.əl ʃɜːt/ Áo sơ mi flannel He wore a warm flannel shirt on the cool autumn day. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi flannel ấm áp vào ngày thu mát mẻ.)
Overcoat /ˈəʊ.və.koʊt/
Áo khoác ngoài dài
He wore a long overcoat to stay warm in the cold weather. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác ngoài dài để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
Ankle boots /ˈæŋ.kəl buːts/
Giày bốt cổ ngắn
She paired her jeans with stylish ankle boots. (Cô ấy kết hợp quần jean với giày bốt cổ ngắn sành điệu.)
Raincoat /ˈreɪn.koʊt/ Áo mưa Don’t forget your raincoat; it might rain later. (Đừng quên mang áo mưa của bạn; trời có thể mưa sau đó.)
Sweater dress /ˈswɛtər drɛs/ Váy len She wore a cozy sweater dress with boots. (Cô ấy mặc một chiếc váy len ấm cúng với giày bốt.)
Cuff gloves /kʌf ɡlʌvz/
Găng tay có cổ tay
These cuff gloves will keep your wrists warm too. (Những chiếc găng tay có cổ tay này cũng sẽ giữ ấm cho cổ tay của bạn.)
Layered clothing /ˈleɪ.ərd ˈkloʊ.ðɪŋ/
Trang phục mặc lớp
Layered clothing is the best way to dress for unpredictable autumn weather. (Trang phục mặc lớp là cách tốt nhất để ăn mặc cho thời tiết mùa thu thất thường.)
Knit cap /nɪt kæp/ Mũ len đan He wore a knit cap to keep his head warm. (Anh ấy đội một chiếc mũ len đan để giữ ấm cho đầu.)
Fleece jacket /fliːs ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác nỉ A fleece jacket is perfect for a cool autumn day. (Một chiếc áo khoác nỉ là hoàn hảo cho một ngày thu mát mẻ.)
Turtleneck /ˈtɜːr.təl.nek/ Áo cổ lọ She wore a black turtleneck under her blazer. (Cô ấy mặc một chiếc áo cổ lọ màu đen bên dưới áo blazer của mình.)
Cape /keɪp/ Áo choàng She looked elegant in her flowing cape. (Cô ấy trông thật thanh lịch trong chiếc áo choàng thướt tha của mình.)
Puffer jacket /ˈpʌf.ər ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác phồng He stayed warm in his puffer jacket during the cold snap. (Anh ấy đã giữ ấm trong chiếc áo khoác phồng của mình trong đợt rét đậm.)
Mitten /ˈmɪt.ən/
Găng tay liền ngón
She wore mittens to keep her hands warm. (Cô ấy đeo găng tay liền ngón để giữ ấm cho đôi tay.)
Ear muffs /ˈɪə mʌfs/ Bịt tai She wore ear muffs to protect her ears from the cold. (Cô ấy đeo bịt tai để bảo vệ tai khỏi bị lạnh.)
Thermal socks /ˈθɜː.məl sɒks/ Tất giữ nhiệt Thermal socks are essential for hiking in cold weather. (Tất giữ nhiệt là cần thiết để đi bộ đường dài trong thời tiết lạnh.)
Windbreaker /ˈwɪndˌbreɪ.kər/ Áo chống gió He wore a windbreaker to protect himself from the chilly wind. (Anh ấy mặc một chiếc áo chống gió để bảo vệ mình khỏi cơn gió lạnh lẽo.)
Quilted jacket /ˈkwɪl.tɪd ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác chần bông
She wore a stylish quilted jacket on the cool autumn day. (Cô ấy đã mặc một chiếc áo khoác chần bông đầy phong cách vào ngày thu mát mẻ.)
Parka /ˈpɑːr.kə/ Áo khoác Parka He bundled up in a warm parka for the cold weather. (Anh ấy mặc ấm trong một chiếc áo khoác Parka cho thời tiết lạnh giá.)

Các thành ngữ tiếng Anh về mùa thu hay

Mùa thu không chỉ là thời điểm của sự thay đổi trong thiên nhiên mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều thành ngữ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến mùa thu và ý nghĩa của chúng:

Các thành ngữ tiếng Anh về mùa thu

Các thành ngữ tiếng Anh về mùa thu

Fall into autumn (lao vào mùa thu): Diễn tả việc hòa mình vào không khí của mùa thu, tận hưởng những điều đặc trưng của mùa này.

The apple of one’s eye (đồ quý giá của ai đó): Một người hoặc vật rất được yêu thương, thường gợi nhớ đến mùa táo trong mùa thu.

Harvest time (thời điểm thu hoạch): Ám chỉ thời điểm gặt hái thành quả sau quá trình dài nỗ lực.

To turn over a new leaf (bắt đầu lại từ đầu): Tượng trưng cho sự thay đổi tích cực, bắt đầu một khởi đầu mới, giống như sự chuyển mùa.

As cool as a cucumber (bình tĩnh, điềm đạm): Dùng để chỉ người luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi tình huống.

Autumn years (những năm tháng cuối đời): Chỉ giai đoạn về già, tận hưởng cuộc sống sau những nỗ lực và thành công.

To squirrel away (tích trữ): Tượng trưng cho việc tiết kiệm, tích trữ cho tương lai, giống như con sóc tích lũy thức ăn trong mùa thu để chuẩn bị cho mùa đông.

Với sự thay đổi màu sắc của thiên nhiên và tiết trời, mùa thu mang lại nhiều cảm hứng cho cả ngôn ngữ và cuộc sống. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng về mùa thu trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mô tả chính xác mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ.