120 từ vựng về mùa Xuân thông dụng nhất cho người mới bắt đầu

Mùa Xuân mang đến không chỉ vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ mà còn là nguồn cảm hứng phong phú cho việc học từ vựng tiếng Việt. Bài viết này tổng hợp những từ vựng về mùa Xuân, từ các loài hoa nở rộ đến các hoạt động truyền thống đặc sắc. Hãy cùng VNTrade khám phá và mở rộng vốn từ của bạn để hiểu rõ hơn về vẻ đẹp và ý nghĩa của mùa xuân trong văn hóa Việt Nam.

Bộ 30 từ vựng về thời tiết mùa Xuân  

Bộ 30 từ vựng về thời tiết mùa Xuân  

Bộ 30 từ vựng về thời tiết mùa Xuân

Thời tiết mùa Xuân thường ấm áp hơn, có nhiều nắng hơn nhưng vẫn có thể gặp những cơn mưa nhẹ hoặc ngày se lạnh. Dưới đây là các từ vựng giúp bạn mô tả thời tiết mùa xuân:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Spring /sprɪŋ/ Mùa xuân Spring is my favorite season because of the blooming flowers. (Mùa xuân là mùa yêu thích của tôi vì hoa nở rộ.)
Mild /maɪld/ Ấm áp, dễ chịu The weather is mild and perfect for a picnic. (Thời tiết ấm áp, dễ chịu, rất thích hợp cho buổi dã ngoại.)
Breezy /ˈbriː.zi/ Có gió nhẹ It was a breezy afternoon, so we flew kites in the park. (Buổi chiều có gió nhẹ, vì vậy chúng tôi thả diều trong công viên.)
Drizzle /ˈdrɪz.əl/
Mưa phùn, mưa nhẹ
A light drizzle began as we walked through the garden. (Cơn mưa phùn nhẹ bắt đầu khi chúng tôi đi dạo trong vườn.)
Refreshing /rɪˈfreʃ.ɪŋ/
Làm tươi mới, dễ chịu
The cool breeze felt refreshing after a long day. (Cơn gió mát cảm giác thật dễ chịu sau một ngày dài.)
Sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/
Ánh nắng mặt trời
The sunshine brightened the whole valley. (Ánh nắng mặt trời làm bừng sáng cả thung lũng.)
Thaw /θɔː/
Tan băng, tan chảy
The ice began to thaw as the temperature rose. (Băng bắt đầu tan khi nhiệt độ tăng lên.)
Showers /ˈʃaʊ.ərz/
Cơn mưa rào nhẹ
Spring showers help the flowers grow. (Những cơn mưa rào mùa xuân giúp hoa phát triển.)
Cool breeze /kuːl briːz/ Cơn gió mát A cool breeze made the warm day more pleasant. (Một cơn gió mát làm cho ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.)
Cloudy /ˈklaʊ.di/ Nhiều mây It was a cloudy morning, but the sun came out later. (Buổi sáng nhiều mây, nhưng sau đó mặt trời đã ló dạng.)
Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt Spring mornings are often humid after a night of rain. (Những buổi sáng mùa xuân thường ẩm ướt sau đêm mưa.)
Dew /djuː/ Sương Morning dew covered the grass in tiny sparkling droplets. (Sương mai phủ kín cỏ bằng những giọt lấp lánh nhỏ.)
Mist /mɪst/ Sương mù nhẹ A soft mist hung over the hills at dawn. (Một lớp sương mù nhẹ bao phủ đồi núi vào lúc bình minh.)
Bloom /bluːm/ Nở hoa Cherry blossoms bloom beautifully in the spring. (Hoa anh đào nở rộ đẹp đẽ vào mùa xuân.)
Pollen /ˈpɒl.ən/ Phấn hoa Pollen from flowers can cause allergies in some people. (Phấn hoa từ cây cối có thể gây dị ứng cho một số người.)
Warmth /wɔːrmθ/ Ấm áp The warmth of spring is a welcome change after winter. (Sự ấm áp của mùa xuân là một sự thay đổi đáng mừng sau mùa đông.)
April showers /ˈeɪ.prəl ˈʃaʊ.ərz/
Mưa rào tháng Tư
April showers bring May flowers. (Mưa rào tháng Tư mang đến những bông hoa tháng Năm.)
Greenery /ˈɡriː.nə.ri/
Sắc xanh của cây cối
The park is full of lush greenery in spring. (Công viên đầy sắc xanh tươi tốt vào mùa xuân.)
Sprout /spraʊt/ Mầm, mọc mầm New sprouts appear on the trees in early spring. (Những chồi non mới xuất hiện trên cây vào đầu mùa xuân.)
Windy /ˈwɪn.di/ Nhiều gió The windy weather made it hard to walk along the beach. (Thời tiết nhiều gió làm việc đi dạo trên bãi biển trở nên khó khăn.)
Temperate /ˈtem.pər.ət/ Ôn hoà The temperate climate of spring is ideal for outdoor activities. (Khí hậu ôn hòa của mùa xuân rất lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời.)
Rainy /ˈreɪ.ni/ Mưa Spring days are often rainy but refreshing. (Những ngày mùa xuân thường có mưa nhưng rất dễ chịu.)
Balmy /ˈbɑː.mi/ Dịu dàng, ấm áp We enjoyed the balmy weather on our picnic. (Chúng tôi tận hưởng thời tiết dịu dàng trong buổi dã ngoại.)
Fresh /freʃ/
Tươi mát, mới mẻ
The fresh scent of flowers filled the air. (Hương thơm tươi mới của hoa tràn ngập không khí.)
Soft rain /sɒft reɪn/ Mưa nhẹ nhàng A soft rain fell as we walked home. (Một cơn mưa nhẹ nhàng rơi xuống khi chúng tôi đi bộ về nhà.)
Blossom /ˈblɒs.əm/ Hoa nở The apple trees are in full blossom this spring. (Những cây táo đang nở rộ vào mùa xuân này.)
Wet season /wet ˈsiː.zən/ Mùa mưa In some countries, spring is also the wet season. (Ở một số quốc gia, mùa xuân cũng là mùa mưa.)
Early spring /ˈɜː.li sprɪŋ/ Đầu mùa xuân Early spring flowers are beginning to bloom. (Những bông hoa đầu mùa xuân bắt đầu nở.)
Light showers /laɪt ˈʃaʊ.ərz/
Cơn mưa nhỏ nhẹ
Light showers are common in the springtime. (Những cơn mưa nhỏ nhẹ thường xảy ra vào mùa xuân.)
Seasonal change /ˈsiː.zən.əl tʃeɪndʒ/
Sự thay đổi theo mùa
Spring marks the seasonal change from winter to summer. (Mùa xuân đánh dấu sự thay đổi theo mùa từ đông sang hè.)
Gentle winds /ˈdʒen.tl wɪndz/ Gió nhẹ nhàng Gentle winds blew through the open field. (Những cơn gió nhẹ thổi qua cánh đồng rộng mở.)
Budding trees /ˈbʌd.ɪŋ triːz/
Cây đâm chồi, nảy lộc
Budding trees are a sign that spring has arrived. (Cây cối đâm chồi là dấu hiệu mùa xuân đã đến.)
Raindrops /ˈreɪn.drɒps/ Giọt mưa Raindrops clung to the petals of the flowers. (Những giọt mưa bám vào cánh hoa.)
Flowering /ˈflaʊ.ər.ɪŋ/ Cây ra hoa The garden is flowering beautifully this season. (Khu vườn đang nở hoa rực rỡ vào mùa này.)
Lush /lʌʃ/
Xanh tươi, tốt tươi
The lush green grass covered the hills. (Cỏ xanh mượt bao phủ đồi núi.)
Moist /mɔɪst/ Ẩm ướt The soil is moist after the morning rain. (Đất ẩm sau cơn mưa sáng.)
Seasonal bloom /ˈsiː.zən.əl bluːm/ Hoa mùa The seasonal bloom brings color to the countryside. (Hoa mùa mang màu sắc đến vùng quê.)
Petrichor /ˈpet.rɪ.kɔːr/
Mùi đất mưa mới
The petrichor after the rain was soothing. (Mùi đất sau mưa thật dễ chịu.)
Clear skies /klɪər skaɪz/
Bầu trời quang đãng
We could see the mountains under the clear skies. (Chúng tôi có thể nhìn thấy núi dưới bầu trời quang đãng.)
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/
Rực rỡ, sống động
The garden is vibrant with colorful flowers. (Khu vườn rực rỡ với những bông hoa đầy màu sắc.)
Morning dew /ˈmɔː.nɪŋ djuː/ Sương mai The morning dew sparkled in the sunlight. (Sương mai lấp lánh dưới ánh mặt trời.)
Melting ice /ˈmel.tɪŋ aɪs/ Băng tan The melting ice signals the arrival of spring. (Băng tan báo hiệu mùa xuân đến.)
April rain /ˈeɪ.prəl reɪn/ Mưa tháng Tư April rain makes everything look fresh and new. (Mưa tháng Tư làm mọi thứ trông tươi mới.)
Puddles /ˈpʌd.əlz/ Vũng nước Children love jumping in puddles after the rain. (Trẻ em thích nhảy vào những vũng nước sau cơn mưa.)
Crisp air /krɪsp ɛər/
Không khí trong lành, mát mẻ
The crisp air of early spring is refreshing. (Không khí trong lành, mát mẻ của đầu xuân thật sảng khoái.)

Từ vựng về thiên nhiên mùa Xuân dễ nhớ

Mùa Xuân là thời điểm cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa lá khoe sắc, và thiên nhiên trở nên tươi sáng hơn bao giờ hết. Dưới đây là những từ vựng mô tả thiên nhiên mùa xuân:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Blossom /ˈblɒs.əm/
Hoa nở, sự nở rộ
The apple trees are covered in beautiful pink blossoms. (Những cây táo phủ đầy hoa màu hồng tuyệt đẹp.)
Bud /bʌd/ Nụ hoa The rosebuds are starting to open. (Những nụ hoa hồng bắt đầu hé nở.)
Greenery /ˈɡriː.nər.i/
Cây cối xanh tươi
The park is full of lush greenery during spring. (Công viên tràn ngập cây cối xanh tươi vào mùa xuân.)
Blooming flowers /ˈbluː.mɪŋ ˈflaʊərz/ Hoa nở rộ The blooming flowers attract bees and butterflies. (Những bông hoa nở rộ thu hút ong và bướm.)
Sprout /spraʊt/
Mọc mầm, đâm chồi
Tiny sprouts are visible in the vegetable garden. (Những chồi nhỏ bắt đầu mọc lên trong vườn rau.)
Fresh /freʃ/ Tươi mới The air smelled fresh after the morning rain. (Không khí thơm mát sau cơn mưa sáng.)
New growth /njuː ɡroʊθ/
Sự phát triển mới
The forest is full of new growth in springtime. (Khu rừng tràn ngập sự phát triển mới vào mùa xuân.)
Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/ Hoa thủy tiên Daffodils are among the first flowers to bloom in spring. (Hoa thủy tiên là một trong những loài hoa đầu tiên nở vào mùa xuân.)
Tulip /ˈtuː.lɪp/ Hoa tulip The tulip garden is a popular tourist attraction. (Vườn hoa tulip là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.)
Cherry blossom /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/ Hoa anh đào The cherry blossom festival draws thousands of visitors every year. (Lễ hội hoa anh đào thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)
Butterfly /ˈbʌt.ər.flaɪ/ Con bướm A butterfly landed gently on the flower. (Một con bướm đậu nhẹ nhàng lên bông hoa.)
Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/ Cầu vồng We saw a beautiful rainbow after the rainstorm. (Chúng tôi nhìn thấy một cầu vồng tuyệt đẹp sau cơn bão.)
Lush /lʌʃ/
Xanh tươi, rậm rạp
The lush green grass is a sign of spring’s arrival. (Cỏ xanh mượt là dấu hiệu của sự xuất hiện của mùa xuân.)
Meadow /ˈmed.oʊ/ Đồng cỏ The children ran through the wildflower-filled meadow. (Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng đầy hoa dại.)
Hatch /hætʃ/ Nở (trứng nở) The ducklings hatched from their eggs yesterday. (Những chú vịt con đã nở từ trứng vào ngày hôm qua.)
Nest /nest/ Tổ chim A bird built a nest in the tree near my window. (Một con chim đã làm tổ trên cây gần cửa sổ của tôi.)
Caterpillar /ˈkæt.ər.pɪl.ər/ Sâu bướm The caterpillar will soon transform into a butterfly. (Sâu bướm sẽ sớm biến thành bướm.)
Birdsong /ˈbɜːrd.sɒŋ/ Tiếng chim hót The morning birdsong was a lovely way to wake up. (Tiếng chim hót buổi sáng là cách tuyệt vời để thức dậy.)
Bloom /bluːm/ Nở hoa The roses are in full bloom this week. (Những bông hồng đang nở rộ trong tuần này.)
Bluebell /ˈbluːˌbel/
Hoa chuông xanh
Bluebells carpeted the forest floor with vibrant color. (Hoa chuông xanh phủ kín sàn rừng với màu sắc rực rỡ.)
Breeze /briːz/ Gió nhẹ A soft breeze carried the scent of flowers through the air. (Cơn gió nhẹ mang theo hương hoa lan tỏa trong không khí.)
Crocus /ˈkroʊ.kəs/
Hoa nghệ tây, hoa Crocus
Crocuses are among the earliest signs of spring. (Hoa nghệ tây là một trong những dấu hiệu đầu tiên của mùa xuân.)
Floral /ˈflɔː.rəl/ Thuộc về hoa The floral scent of the garden was enchanting. (Hương hoa từ khu vườn thật quyến rũ.)
Growth /ɡroʊθ/
Sự mọc, sự phát triển
The growth of new leaves on the trees signals spring. (Sự phát triển của lá mới trên cây báo hiệu mùa xuân.)
Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ Hoa tím Hyacinths add a lovely fragrance to any garden. (Hoa tím góp phần mang lại hương thơm dễ chịu cho bất kỳ khu vườn nào.)
Irrigation /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ Sự tưới tiêu Proper irrigation is essential for spring crops. (Sự tưới tiêu đúng cách là điều cần thiết cho các loại cây trồng vào mùa xuân.)
Leafy /ˈliː.fi/
Lá um tùm, nhiều lá
The leafy trees provided shade from the spring sun. (Những cây nhiều lá cung cấp bóng mát khỏi ánh nắng mùa xuân.)
Pollination /ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ Sự thụ phấn Bees play a vital role in pollination. (Ong đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn.)
Sapling /ˈsæp.lɪŋ/ Cây non The gardener planted a sapling in the park. (Người làm vườn đã trồng một cây non trong công viên.)
Seedling /ˈsiːd.lɪŋ/
Cây giống, mầm non
The seedlings were carefully watered every day. (Những cây giống được tưới nước cẩn thận mỗi ngày.)
Sunlight /ˈsʌn.laɪt/
Ánh sáng mặt trời
Sunlight streamed through the open window. (Ánh sáng mặt trời tràn qua cửa sổ mở.)
Vernal /ˈvɜːr.nəl/
Thuộc về mùa xuân
The vernal equinox marks the official start of spring. (Xuân phân đánh dấu sự bắt đầu chính thức của mùa xuân.)
Vibrant /ˈvaɪ.brənt/
Rực rỡ, sống động
The vibrant colors of spring flowers are breathtaking. (Màu sắc rực rỡ của hoa mùa xuân thật ngoạn mục.)
Rebirth /riːˈbɜːrθ/ Sự tái sinh Spring symbolizes rebirth and renewal. (Mùa xuân tượng trưng cho sự tái sinh và đổi mới.)
Nectar /ˈnek.tər/ Mật hoa Bees collect nectar from flowers to make honey. (Ong thu mật hoa từ các bông hoa để làm mật ong.)
Verdant /ˈvɜːr.dənt/ Xanh tươi The verdant fields stretched as far as the eye could see. (Những cánh đồng xanh tươi trải dài ngút mắt.)
Peony /ˈpiː.ə.ni/ Hoa mẫu đơn The peonies in the garden are starting to bloom. (Những bông mẫu đơn trong vườn đang bắt đầu nở.)
Magnolia /mæɡˈnoʊ.li.ə/ Hoa mộc lan The magnolia tree is covered in fragrant white flowers. (Cây mộc lan phủ đầy hoa trắng thơm ngát.)
Primrose /ˈprɪm.roʊz/ Hoa anh thảo Primroses bloom early in the spring season. (Hoa anh thảo nở sớm vào mùa xuân.)
Transplant /trænsˈplænt/
Cấy ghép, trồng lại
The farmer transplanted young rice plants into the field. (Người nông dân cấy ghép những cây lúa non vào ruộng.)
Foliage /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ Tán lá The foliage on the trees turns lush green in spring. (Tán lá trên cây trở nên xanh mướt vào mùa xuân.)
Germinate /ˈdʒɜːr.mɪ.neɪt/ Nảy mầm The seeds germinate quickly in warm spring soil. (Hạt giống nảy mầm nhanh trong đất ấm mùa xuân.)
Perennial /pəˈren.i.əl/
Thực vật lâu năm
Tulips are perennial plants that bloom every spring. (Hoa tulip là loài thực vật lâu năm nở vào mỗi mùa xuân.)
Photosynthesis /ˌfoʊ.təʊˈsɪn.θə.sɪs/
Quá trình quang hợp
Photosynthesis increases as sunlight becomes stronger in spring. (Quá trình quang hợp tăng lên khi ánh sáng mặt trời mạnh hơn vào mùa xuân.)
Sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/
Rải, rắc (mưa nhỏ)
The gardener sprinkled water on the flowers. (Người làm vườn rắc nước lên hoa.)
Buds break /bʌdz breɪk/ Nụ cây bung ra Buds break open, revealing new leaves. (Những nụ cây bung ra, để lộ những chiếc lá mới.)
Wildflowers /ˈwaɪldˌflaʊərz/ Hoa dại The hills are covered in colorful wildflowers. (Những ngọn đồi phủ đầy hoa dại nhiều màu sắc.)

Từ vựng về mùa Xuân với các hoạt động hằng ngày

Từ vựng về mùa Xuân với các hoạt động hằng ngày

Từ vựng về mùa Xuân với các hoạt động hằng ngày

Mùa Xuân mang đến nhiều hoạt động thú vị ngoài trời, từ việc tham gia lễ hội cho đến các hoạt động thể thao, dã ngoại. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến các hoạt động mùa xuân:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ví dụ câu kèm dịch nghĩa
Picnic /ˈpɪk.nɪk/ Buổi dã ngoại We had a lovely picnic by the lake. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại tuyệt vời bên hồ.)
Gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ Làm vườn My grandmother spends her afternoons gardening. (Bà tôi dành buổi chiều để làm vườn.)
Spring cleaning /sprɪŋ ˈkliː.nɪŋ/
Dọn dẹp nhà cửa vào mùa xuân
Spring cleaning is a tradition in our family. (Dọn dẹp nhà cửa vào mùa xuân là một truyền thống trong gia đình tôi.)
Hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ Đi bộ đường dài We went hiking in the mountains last weekend. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi cuối tuần trước.)
Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe Cycling through the countryside is so refreshing. (Đạp xe qua vùng quê thật sảng khoái.)
Kite flying /kaɪt ˈflaɪ.ɪŋ/ Thả diều The children enjoyed kite flying in the park. (Bọn trẻ rất thích thả diều trong công viên.)
Planting seeds /ˈplæn.tɪŋ siːdz/ Gieo hạt We spent the morning planting seeds in the garden. (Chúng tôi dành buổi sáng để gieo hạt trong vườn.)
Easter egg hunt /ˈiː.stər ɛɡ hʌnt/
Săn trứng Phục Sinh
The kids were thrilled with the Easter egg hunt. (Bọn trẻ rất phấn khích với trò săn trứng Phục Sinh.)
Birdwatching /ˈbɜːrdˌwɒtʃ.ɪŋ/
Quan sát chim chóc
Birdwatching is a relaxing way to spend a spring afternoon. (Quan sát chim chóc là cách thư giãn vào buổi chiều xuân.)
Strolling /ˈstroʊ.lɪŋ/ Đi dạo We enjoyed strolling through the flower garden. (Chúng tôi thích đi dạo qua vườn hoa.)
Outdoor sports /ˈaʊt.dɔːr spɔːrts/
Các môn thể thao ngoài trời
Spring is perfect for playing outdoor sports like soccer. (Mùa xuân rất lý tưởng để chơi các môn thể thao ngoài trời như bóng đá.)
Festival /ˈfes.tɪ.vəl/ Lễ hội The spring festival was full of music and dancing. (Lễ hội mùa xuân tràn ngập âm nhạc và những điệu nhảy.)
Spring fair /sprɪŋ ˈfeər/
Hội chợ mùa xuân
The spring fair had stalls selling handmade crafts. (Hội chợ mùa xuân có các gian hàng bán đồ thủ công.)
Cherry blossom viewing /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm ˈvjuː.ɪŋ/
Ngắm hoa anh đào
We traveled to Japan for cherry blossom viewing. (Chúng tôi đã đến Nhật Bản để ngắm hoa anh đào.)
Fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ Câu cá Fishing by the river is a popular spring activity. (Câu cá bên sông là một hoạt động phổ biến vào mùa xuân.)
Barbecue /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/
Tiệc nướng ngoài trời
We hosted a barbecue party in our backyard. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc nướng ở sân sau.)
Tree planting /triː ˈplæn.tɪŋ/ Trồng cây Tree planting is a meaningful way to celebrate Earth Day. (Trồng cây là một cách ý nghĩa để kỷ niệm Ngày Trái Đất.)
Flower arranging /ˈflaʊ.ər əˈreɪn.dʒɪŋ/ Cắm hoa She took a class in flower arranging last spring. (Cô ấy đã tham gia một lớp học cắm hoa vào mùa xuân năm ngoái.)
Nature walks /ˈneɪ.tʃər wɔːks/
Đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên
We love going on nature walks in the nearby forest. (Chúng tôi thích đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên trong khu rừng gần nhà.)
Wildflower exploration /ˈwaɪldˌflaʊər ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/
Khám phá hoa dại
The field trip included wildflower exploration. (Chuyến đi thực tế có cả hoạt động khám phá hoa dại.)
Herbal gathering /ˈhɜːr.bəl ˈɡæð.ər.ɪŋ/
Thu thập thảo mộc
The villagers gathered herbs for traditional medicine. (Dân làng thu thập thảo mộc để làm thuốc truyền thống.)
Spring festivals /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəlz/ Lễ hội mùa xuân Spring festivals bring communities together. (Lễ hội mùa xuân mang mọi người trong cộng đồng đến gần nhau hơn.)
Landscape photography /ˈlænd.skeɪp fəˈtɒɡ.rə.fi/
Chụp ảnh phong cảnh
Spring is the best time for landscape photography. (Mùa xuân là thời điểm tuyệt nhất để chụp ảnh phong cảnh.)
Outdoor concerts /ˈaʊt.dɔːr ˈkɒn.sɜːts/
Hòa nhạc ngoài trời
The outdoor concert featured local bands. (Buổi hòa nhạc ngoài trời có sự tham gia của các ban nhạc địa phương.)
Gardening workshops /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ ˈwɜːk.ʃɒps/
Hội thảo làm vườn
The community center hosted gardening workshops this spring. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các hội thảo làm vườn mùa xuân này.)
Butterfly watching /ˈbʌt.ər.flaɪ ˈwɒtʃ.ɪŋ/ Quan sát bướm Butterfly watching is a favorite spring pastime for many. (Quan sát bướm là thú vui yêu thích của nhiều người vào mùa xuân.)
Fruit picking /fruːt ˈpɪk.ɪŋ/ Hái trái cây We went fruit picking at the orchard last weekend. (Chúng tôi đã đi hái trái cây ở vườn vào cuối tuần trước.)
Horseback riding /ˈhɔːrsˌbæk ˈraɪ.dɪŋ/ Cưỡi ngựa Horseback riding through the hills was an unforgettable experience. (Cưỡi ngựa qua các ngọn đồi là một trải nghiệm khó quên.)
Spring break trips /sprɪŋ breɪk trɪps/
Chuyến đi kỳ nghỉ xuân
College students often take spring break trips to the beach. (Sinh viên đại học thường đi du lịch biển vào kỳ nghỉ xuân.)
Floral design classes /ˈflɔːr.əl dɪˈzaɪn ˈklæs.ɪz/
Lớp học thiết kế hoa
She signed up for floral design classes to improve her skills. (Cô ấy đã đăng ký lớp học thiết kế hoa để nâng cao kỹ năng.)
Nature conservation /ˈneɪ.tʃər ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
Bảo tồn thiên nhiên
Nature conservation projects are crucial for protecting wildlife. (Các dự án bảo tồn thiên nhiên rất quan trọng để bảo vệ động vật hoang dã.)
Paragliding /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ Dù lượn Paragliding over the green valleys was exhilarating. (Dù lượn trên các thung lũng xanh mang lại cảm giác phấn khích.)
Sailing /ˈseɪ.lɪŋ/
Chèo thuyền, đi thuyền
We spent the afternoon sailing on the peaceful lake. (Chúng tôi đã dành buổi chiều chèo thuyền trên hồ yên bình.)

Hãy khám phá và sử dụng những từ vựng về mùa Xuân phong phú này để thể hiện sự yêu thích và tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân một cách trọn vẹn.

>> Xem thêm >> Học ngay 259+ từ vựng về mùa đông từ cơ bản đến nâng cao