120 từ vựng về mùa Xuân thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
Mùa Xuân mang đến không chỉ vẻ đẹp thiên nhiên rực rỡ mà còn là nguồn cảm hứng phong phú cho việc học từ vựng tiếng Việt. Bài viết này tổng hợp những từ vựng về mùa Xuân, từ các loài hoa nở rộ đến các hoạt động truyền thống đặc sắc. Hãy cùng VNTrade khám phá và mở rộng vốn từ của bạn để hiểu rõ hơn về vẻ đẹp và ý nghĩa của mùa xuân trong văn hóa Việt Nam.
Bộ 30 từ vựng về thời tiết mùa Xuân
Thời tiết mùa Xuân thường ấm áp hơn, có nhiều nắng hơn nhưng vẫn có thể gặp những cơn mưa nhẹ hoặc ngày se lạnh. Dưới đây là các từ vựng giúp bạn mô tả thời tiết mùa xuân:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
Mild | /maɪld/ | Ấm áp, dễ chịu |
Breezy | /ˈbriː.zi/ | Có gió nhẹ |
Drizzle | /ˈdrɪz.əl/ |
Mưa phùn, mưa nhẹ
|
Refreshing | /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ |
Làm tươi mới, dễ chịu
|
Sunshine | /ˈsʌn.ʃaɪn/ |
Ánh nắng mặt trời
|
Thaw | /θɔː/ |
Tan băng, tan chảy
|
Showers | /ˈʃaʊ.ərz/ |
Cơn mưa rào nhẹ
|
Cool breeze | /kuːl briːz/ | Cơn gió mát |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt |
Dew | /djuː/ | Sương |
Mist | /mɪst/ | Sương mù nhẹ |
Bloom | /bluːm/ | Nở hoa |
Pollen | /ˈpɒl.ən/ | Phấn hoa |
Warmth | /wɔːrmθ/ | Ấm áp |
April showers | /ˈeɪ.prəl ˈʃaʊ.ərz/ |
Mưa rào tháng Tư
|
Greenery | /ˈɡriː.nə.ri/ |
Sắc xanh của cây cối
|
Sprout | /spraʊt/ | Mầm, mọc mầm |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Nhiều gió |
Temperate | /ˈtem.pər.ət/ | Ôn hoà |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa |
Balmy | /ˈbɑː.mi/ | Dịu dàng, ấm áp |
Fresh | /freʃ/ |
Tươi mát, mới mẻ
|
Soft rain | /sɒft reɪn/ | Mưa nhẹ nhàng |
Blossom | /ˈblɒs.əm/ | Hoa nở |
Wet season | /wet ˈsiː.zən/ | Mùa mưa |
Early spring | /ˈɜː.li sprɪŋ/ | Đầu mùa xuân |
Light showers | /laɪt ˈʃaʊ.ərz/ |
Cơn mưa nhỏ nhẹ
|
Seasonal change | /ˈsiː.zən.əl tʃeɪndʒ/ |
Sự thay đổi theo mùa
|
Gentle winds | /ˈdʒen.tl wɪndz/ | Gió nhẹ nhàng |
Budding trees | /ˈbʌd.ɪŋ triːz/ |
Cây đâm chồi, nảy lộc
|
Raindrops | /ˈreɪn.drɒps/ | Giọt mưa |
Flowering | /ˈflaʊ.ər.ɪŋ/ | Cây ra hoa |
Lush | /lʌʃ/ |
Xanh tươi, tốt tươi
|
Moist | /mɔɪst/ | Ẩm ướt |
Seasonal bloom | /ˈsiː.zən.əl bluːm/ | Hoa mùa |
Petrichor | /ˈpet.rɪ.kɔːr/ |
Mùi đất mưa mới
|
Clear skies | /klɪər skaɪz/ |
Bầu trời quang đãng
|
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ |
Rực rỡ, sống động
|
Morning dew | /ˈmɔː.nɪŋ djuː/ | Sương mai |
Melting ice | /ˈmel.tɪŋ aɪs/ | Băng tan |
April rain | /ˈeɪ.prəl reɪn/ | Mưa tháng Tư |
Puddles | /ˈpʌd.əlz/ | Vũng nước |
Crisp air | /krɪsp ɛər/ |
Không khí trong lành, mát mẻ
|
Từ vựng về thiên nhiên mùa Xuân dễ nhớ
Mùa Xuân là thời điểm cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa lá khoe sắc, và thiên nhiên trở nên tươi sáng hơn bao giờ hết. Dưới đây là những từ vựng mô tả thiên nhiên mùa xuân:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blossom | /ˈblɒs.əm/ |
Hoa nở, sự nở rộ
|
Bud | /bʌd/ | Nụ hoa |
Greenery | /ˈɡriː.nər.i/ |
Cây cối xanh tươi
|
Blooming flowers | /ˈbluː.mɪŋ ˈflaʊərz/ | Hoa nở rộ |
Sprout | /spraʊt/ |
Mọc mầm, đâm chồi
|
Fresh | /freʃ/ | Tươi mới |
New growth | /njuː ɡroʊθ/ |
Sự phát triển mới
|
Daffodil | /ˈdæf.ə.dɪl/ | Hoa thủy tiên |
Tulip | /ˈtuː.lɪp/ | Hoa tulip |
Cherry blossom | /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/ | Hoa anh đào |
Butterfly | /ˈbʌt.ər.flaɪ/ | Con bướm |
Rainbow | /ˈreɪn.bəʊ/ | Cầu vồng |
Lush | /lʌʃ/ |
Xanh tươi, rậm rạp
|
Meadow | /ˈmed.oʊ/ | Đồng cỏ |
Hatch | /hætʃ/ | Nở (trứng nở) |
Nest | /nest/ | Tổ chim |
Caterpillar | /ˈkæt.ər.pɪl.ər/ | Sâu bướm |
Birdsong | /ˈbɜːrd.sɒŋ/ | Tiếng chim hót |
Bloom | /bluːm/ | Nở hoa |
Bluebell | /ˈbluːˌbel/ |
Hoa chuông xanh
|
Breeze | /briːz/ | Gió nhẹ |
Crocus | /ˈkroʊ.kəs/ |
Hoa nghệ tây, hoa Crocus
|
Floral | /ˈflɔː.rəl/ | Thuộc về hoa |
Growth | /ɡroʊθ/ |
Sự mọc, sự phát triển
|
Hyacinth | /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/ | Hoa tím |
Irrigation | /ˌɪr.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Sự tưới tiêu |
Leafy | /ˈliː.fi/ |
Lá um tùm, nhiều lá
|
Pollination | /ˌpɒl.ɪˈneɪ.ʃən/ | Sự thụ phấn |
Sapling | /ˈsæp.lɪŋ/ | Cây non |
Seedling | /ˈsiːd.lɪŋ/ |
Cây giống, mầm non
|
Sunlight | /ˈsʌn.laɪt/ |
Ánh sáng mặt trời
|
Vernal | /ˈvɜːr.nəl/ |
Thuộc về mùa xuân
|
Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ |
Rực rỡ, sống động
|
Rebirth | /riːˈbɜːrθ/ | Sự tái sinh |
Nectar | /ˈnek.tər/ | Mật hoa |
Verdant | /ˈvɜːr.dənt/ | Xanh tươi |
Peony | /ˈpiː.ə.ni/ | Hoa mẫu đơn |
Magnolia | /mæɡˈnoʊ.li.ə/ | Hoa mộc lan |
Primrose | /ˈprɪm.roʊz/ | Hoa anh thảo |
Transplant | /trænsˈplænt/ |
Cấy ghép, trồng lại
|
Foliage | /ˈfoʊ.li.ɪdʒ/ | Tán lá |
Germinate | /ˈdʒɜːr.mɪ.neɪt/ | Nảy mầm |
Perennial | /pəˈren.i.əl/ |
Thực vật lâu năm
|
Photosynthesis | /ˌfoʊ.təʊˈsɪn.θə.sɪs/ |
Quá trình quang hợp
|
Sprinkle | /ˈsprɪŋ.kəl/ |
Rải, rắc (mưa nhỏ)
|
Buds break | /bʌdz breɪk/ | Nụ cây bung ra |
Wildflowers | /ˈwaɪldˌflaʊərz/ | Hoa dại |
Từ vựng về mùa Xuân với các hoạt động hằng ngày
Mùa Xuân mang đến nhiều hoạt động thú vị ngoài trời, từ việc tham gia lễ hội cho đến các hoạt động thể thao, dã ngoại. Dưới đây là danh sách từ vựng liên quan đến các hoạt động mùa xuân:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Picnic | /ˈpɪk.nɪk/ | Buổi dã ngoại |
Gardening | /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ | Làm vườn |
Spring cleaning | /sprɪŋ ˈkliː.nɪŋ/ |
Dọn dẹp nhà cửa vào mùa xuân
|
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Kite flying | /kaɪt ˈflaɪ.ɪŋ/ | Thả diều |
Planting seeds | /ˈplæn.tɪŋ siːdz/ | Gieo hạt |
Easter egg hunt | /ˈiː.stər ɛɡ hʌnt/ |
Săn trứng Phục Sinh
|
Birdwatching | /ˈbɜːrdˌwɒtʃ.ɪŋ/ |
Quan sát chim chóc
|
Strolling | /ˈstroʊ.lɪŋ/ | Đi dạo |
Outdoor sports | /ˈaʊt.dɔːr spɔːrts/ |
Các môn thể thao ngoài trời
|
Festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | Lễ hội |
Spring fair | /sprɪŋ ˈfeər/ |
Hội chợ mùa xuân
|
Cherry blossom viewing | /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm ˈvjuː.ɪŋ/ |
Ngắm hoa anh đào
|
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá |
Barbecue | /ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
Tiệc nướng ngoài trời
|
Tree planting | /triː ˈplæn.tɪŋ/ | Trồng cây |
Flower arranging | /ˈflaʊ.ər əˈreɪn.dʒɪŋ/ | Cắm hoa |
Nature walks | /ˈneɪ.tʃər wɔːks/ |
Đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên
|
Wildflower exploration | /ˈwaɪldˌflaʊər ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/ |
Khám phá hoa dại
|
Herbal gathering | /ˈhɜːr.bəl ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
Thu thập thảo mộc
|
Spring festivals | /sprɪŋ ˈfes.tɪ.vəlz/ | Lễ hội mùa xuân |
Landscape photography | /ˈlænd.skeɪp fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Chụp ảnh phong cảnh
|
Outdoor concerts | /ˈaʊt.dɔːr ˈkɒn.sɜːts/ |
Hòa nhạc ngoài trời
|
Gardening workshops | /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ ˈwɜːk.ʃɒps/ |
Hội thảo làm vườn
|
Butterfly watching | /ˈbʌt.ər.flaɪ ˈwɒtʃ.ɪŋ/ | Quan sát bướm |
Fruit picking | /fruːt ˈpɪk.ɪŋ/ | Hái trái cây |
Horseback riding | /ˈhɔːrsˌbæk ˈraɪ.dɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Spring break trips | /sprɪŋ breɪk trɪps/ |
Chuyến đi kỳ nghỉ xuân
|
Floral design classes | /ˈflɔːr.əl dɪˈzaɪn ˈklæs.ɪz/ |
Lớp học thiết kế hoa
|
Nature conservation | /ˈneɪ.tʃər ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ |
Bảo tồn thiên nhiên
|
Paragliding | /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/ | Dù lượn |
Sailing | /ˈseɪ.lɪŋ/ |
Chèo thuyền, đi thuyền
|
Hãy khám phá và sử dụng những từ vựng về mùa Xuân phong phú này để thể hiện sự yêu thích và tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân một cách trọn vẹn.
>> Xem thêm >> Học ngay 259+ từ vựng về mùa đông từ cơ bản đến nâng cao