Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh văn phòng cho dân công sở

Trong môi trường công sở hiện đại, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh văn phòng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, làm việc và xử lý các tình huống hàng ngày. Dưới đây cung cấp từ vựng tiếng Anh văn phòng phổ biến nhất, bao gồm từ vựng về các phòng ban, vị trí công việc, thiết bị văn phòng và các từ liên quan đến cuộc họp, sự kiện.

Học từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban

Học từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban

Hiểu biết các thuật ngữ liên quan đến phòng ban sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xác định chức năng và trách nhiệm của mỗi bộ phận trong công ty:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Human Resources (HR) /ˌhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/ Phòng Nhân sự
Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Phòng Tiếp thị
Sales /seɪlz/
Phòng Bán hàng
Customer Service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/
Phòng Dịch vụ khách hàng
Finance /ˈfaɪnæns/ hoặc /fəˈnæns/ Phòng Tài chính
Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːrtʃ ænd dɪˈveləpmənt/
Phòng Nghiên cứu và Phát triển
IT Department /aɪ tiː dɪˈpɑːrtmənt/
Phòng Công nghệ Thông tin
Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
Phòng Hành chính
Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ Phòng Lô-gi-stic
Procurement /prəˈkjʊrmənt/
Phòng Mua hàng
Human Resources (HR) /ˌhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/ Phòng Nhân sự
Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Phòng Tiếp thị
Sales /seɪlz/
Phòng Bán hàng
Customer Service /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/
Phòng Dịch vụ khách hàng
Finance /ˈfaɪnæns/ hoặc /fəˈnæns/ Phòng Tài chính
Research and Development (R&D) /rɪˈsɜːrtʃ ænd dɪˈveləpmənt/
Phòng Nghiên cứu và Phát triển
IT Department /aɪ tiː dɪˈpɑːrtmənt/
Phòng Công nghệ Thông tin
Administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/
Phòng Hành chính
Logistics /ləˈdʒɪstɪks/ Phòng Lô-gi-stic
Procurement /prəˈkjʊrmənt/
Phòng Mua hàng
Legal Department /ˈliːɡəl dɪˈpɑːrtmənt/ Phòng Pháp lý
Public Relations (PR) /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/
Phòng Quan hệ công chúng
Operations /ˌɑːpəˈreɪʃənz/
Phòng Vận hành
Quality Control (QC) /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/
Phòng Kiểm soát chất lượng
Training and Development /ˈtreɪnɪŋ ænd dɪˈveləpmənt/
Phòng Đào tạo và Phát triển
Corporate Communications /ˈkɔːrpərɪt kəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/
Phòng Truyền thông doanh nghiệp
Business Development /ˈbɪznəs dɪˈveləpmənt/
Phòng Phát triển kinh doanh
Payroll Department /ˈpeɪˌroʊl dɪˈpɑːrtmənt/
Phòng Lương bổng
Legal Affairs /ˈliːɡəl əˈfɛərz/
Phòng Pháp chế
Corporate Strategy /ˈkɔːrpərɪt ˈstrætədʒi/
Phòng Chiến lược doanh nghiệp
Facility Management /fəˈsɪlɪti ˈmænɪdʒmənt/
Phòng Quản lý cơ sở vật chất
Risk Management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/
Phòng Quản lý rủi ro
Internal Audit /ɪnˈtɜːrnəl ˈɔːdɪt/
Phòng Kiểm toán nội bộ

Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng về các vị trí công việc

Biết được các vị trí công việc sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc tổ chức và chức năng của từng người trong công ty:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiː iː ˈoʊ/ (ʧiːf ɪɡˈzɛkjʊtɪv ˈɒfɪsər)
Giám đốc điều hành
CFO (Chief Financial Officer) /ˌsiː ɛf ˈoʊ/ (ʧiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsər)
Giám đốc tài chính
COO (Chief Operating Officer) /ˌsiː oʊ ˈoʊ/ (ʧiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsər)
Giám đốc điều hành
Manager /ˈmænɪdʒər/ Quản lý
Supervisor /ˈsuːpərˌvaɪzər/ Giám sát
Employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
Intern /ˈɪntɜːrn/ Thực tập sinh
Secretary /ˈsɛkrətɛri/ Thư ký
Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ Lễ tân
Accountant /əˈkaʊntənt/ Kế toán
HR Manager /ˌeɪtʃ ˈɑːr ˈmænɪdʒər/
Quản lý Nhân sự
Marketing Director /ˈmɑːrkɪtɪŋ daɪˈrɛktər/
Giám đốc Marketing
Project Manager /ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ Quản lý Dự án
Business Analyst /ˈbɪznɪs ˈænəlɪst/
Nhà phân tích kinh doanh
Consultant /kənˈsʌltənt/ Tư vấn viên
Sales Representative /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Đại diện bán hàng
Chief Technology Officer (CTO) /ˌsiː tiː ˈoʊ/ (ʧiːf tɛkˈnɒlədʒi ˈɒfɪsər)
Giám đốc Công nghệ
Legal Advisor /ˈliːɡəl ədˈvaɪzər/ Cố vấn Pháp lý
Product Manager /ˈprɒdʌkt ˈmænɪdʒər/
Quản lý sản phẩm

>> Xem thêm: 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng nhất

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ văn phòng

Bỏ túi từ vựng tiếng Anh về thiết bị, dụng cụ văn phòng

Nắm vững từ vựng về thiết bị và dụng cụ văn phòng là cần thiết để mô tả và sử dụng chúng một cách chính xác:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính
Printer /ˈprɪntər/ Máy in
Scanner /ˈskænər/ Máy quét
Photocopier /ˈfoʊtəˌkɒpiər/ Máy photocopy
Fax machine /fæks məˈʃiːn/ Máy fax
Telephone /ˈtɛləˌfoʊn/ Điện thoại
Projector /prəˈdʒɛktər/ Máy chiếu
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ Bảng trắng
Desk /dɛsk/ Bàn làm việc
Chair /tʃɛr/ Ghế
Laptop /ˈlæpˌtɒp/
Máy tính xách tay
Stapler /ˈsteɪplər/
Dụng cụ bấm ghim
File cabinet /faɪl ˈkæbɪnɪt/ Tủ đựng tài liệu
Shredder /ˈʃrɛdər/ Máy hủy tài liệu
Mouse /maʊs/ Chuột máy tính
Keyboard /ˈkiːˌbɔːrd/ Bàn phím
Monitor /ˈmɒnɪtər/
Màn hình máy tính
Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Sổ tay
Pen /pɛn/ Bút
Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/ Bút đánh dấu
Paperclip /ˈpeɪpərˌklɪp/ Kẹp giấy
Clipboard /ˈklɪpˌbɔːrd/ Bìa kẹp hồ sơ
Folder /ˈfoʊldər/ Bìa đựng tài liệu
Envelope /ˈɛnvəˌloʊp/ Phong bì
Rubber stamp /ˈrʌbər stæmp/ Con dấu cao su
Staples /ˈsteɪpəlz/ Ghim bấm
Puncher /ˈpʌnʧər/ Dụng cụ bấm lỗ
Tape dispenser /teɪp dɪˈspɛnsər/
Dụng cụ cắt băng keo
Binder /ˈbaɪndər/ Sổ bìa cứng
Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/ Máy tính
Post-it notes /poʊst ɪt noʊts/ Giấy ghi chú
Glue stick /ɡluː stɪk/ Keo dán
Paper tray /ˈpeɪpər treɪ/ Khay đựng giấy
Whiteboard marker /ˈwaɪtbɔːrd ˈmɑːrkər/
Bút viết bảng trắng
Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo
Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ
Sticky notes /ˈstɪki noʊts/
Giấy ghi chú dính
Desk organizer /dɛsk ˈɔːrɡənaɪzər/
Kệ đựng đồ trên bàn
Paper shredder /ˈpeɪpər ˈʃrɛdər/ Máy hủy tài liệu
Bulletin board /ˈbʊlɪtɪn bɔːrd/ Bảng thông báo
File divider /faɪl dɪˈvaɪdər/ Phân loại hồ sơ

20 từ vựng tiếng Anh về các cuộc họp, sự kiện

Các cuộc họp và sự kiện là một phần không thể thiếu trong môi trường công sở. Dưới đây là các từ vựng liên quan đến chủ đề này:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Meeting /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp
Conference /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị
Seminar /ˈsɛmɪˌnɑːr/ Hội thảo
Workshop /ˈwɜːrkˌʃɒp/
Xưởng làm việc, hội thảo thực hành
Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/ Bài thuyết trình
Agenda /əˈdʒɛndə/
Chương trình nghị sự
Minutes /ˈmɪnɪts/
Biên bản cuộc họp
Deadline /ˈdɛdˌlaɪn/ Hạn chót
Appointment /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn
Announcement /əˈnaʊnsmənt/ Thông báo
Webinar /ˈwɛbɪˌnɑːr/
Hội thảo trực tuyến
Networking /ˈnɛtwɜːrkɪŋ/ Giao lưu kết nối
Team building /tiːm ˈbɪldɪŋ/
Xây dựng đội ngũ
Training /ˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo
Performance review /pərˈfɔːrməns rɪˈvjuː/
Đánh giá hiệu suất
Launch event /lɔːntʃ ɪˈvɛnt/ Sự kiện ra mắt
Trade show /treɪd ʃoʊ/
Triển lãm thương mại
Corporate party /ˈkɔːrpərɪt ˈpɑːrti/ Tiệc công ty
Brainstorming /ˈbreɪnˌstɔːrmɪŋ/
Động não, sáng tạo ý tưởng
Briefing /ˈbriːfɪŋ/
Tổng kết, tóm tắt

Việc trang bị vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn phòng là rất quan trọng cho bất kỳ ai đang làm việc hoặc mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế. Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành để ngày càng thành thạo và chuyên nghiệp hơn trong sự nghiệp của mình.